Professional Documents
Culture Documents
TIẾN ĐỘ THANH TOÁN AKARI T12 - 2023
TIẾN ĐỘ THANH TOÁN AKARI T12 - 2023
Giá bán sau chiết khấu không vay (chưa VAT) 3,658,539,120
Giá bán sau chiết khấu không vay (bao gồm VAT) 4,024,393,032
Giá trị tài sản đã bao gồm VAT và Phí bảo trì 4,097,563,814
2 Tháng 01/2024
3 Tháng 02/2024
4 Tháng 03/2024 5% 209,603,804
5 Tháng 04/2024
6 Tháng 05/2024
7 Tháng 06/2024 5% 209,603,804
8 Tháng 07/2024
9 Tháng 08/2024
10 Tháng 09/2024 5% 209,603,804
11 Tháng 10/2024
Tháng 11/2024
12 75% 2,984,758,165
(bàn giao)
Chủ quyền 5% 201,219,652
TỔNG CỘNG 100% 4,024,393,032
Giá trị tài sản sau chiết khấu đã bao gồm VAT 4,192,076,075
Giá trị tài sản đã bao gồm VAT và Phí bảo trì 4,268,295,640
5% 209,603,804
5% 209,603,804
10% 419,207,608
10% 419,207,608
10% 419,207,608
55% 2,305,641,841
5% 209,603,804
1,048,019,019 3,144,057,056
Z
/2023
20% 838,415,215
30% 1,257,622,823
45% 1,607,661,175
5% 194,931,537
100% 3,898,630,750