02. 124 [420300066424] - Tu tuong Ho Chi Minh (DHAV15H)

You might also like

Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 12

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-------------------------------------- ----------------------------

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ


Môn thi Tư tưởng Hồ Chí Minh Số TC: 02 Lớp học phần: 420300066424
Lớp học DHAV15H Học kỳ: HK2 (2020-2021)
Ngày thi Phòng: Niên học: 2020-2021
DiemHDiemHDiemHDiemHDiemHDiemChuyenCan1
Thường kỳ Giữa Cuối
STT Mã số Họ đệm Tên Lớp học Số tờ Mã đề Ký tên Ghi chú
1 2 3 4 5 kỳ kỳ

1 19501341 Huỳnh Ngọc Vân Anh DHAV15G 8.0 7.0 6.5


2 19484801 Phạm Thái Anh DHAV15E 9.0 9.0 7.5
3 19430551 Huỳnh Thị Ngọc Châu DHKT15A 9.0 10.0 4.0
4 19471281 Võ Ngô Yến Chi DHKT15C 9.5 10.0 6.5
5 19492231 Lê Quyết Chiến DHNL15B 8.0 9.0 5.0
6 19484881 Lương Hoàng Chiêu DHAV15E 10.0 9.0 5.5
7 18062171 Giáp Thị Chinh DHKT14E 9.0 9.0 5.5
8 19471991 Phạm Quốc Cường DHAV15C 8.5 10.0 6.5
9 19502471 Nguyễn Hải Đăng DHAV15G 9.5 10.0 6.5
10 19491421 Huỳnh Xuân Danh DHAV15E 8.5 9.0 6.0
11 19514631 Dương Thị Mỹ Diễm DHKT15G 9.5 9.0 4.0
12 19433351 Nguyễn Ngọc Đức DHCDT15A 9.0 7.0 5.0
13 19435701 Đinh Nhật Duy DHNL15A 9.5 10.0 6.5
14 19480591 Hà Ngọc Khương Duy DHNL15B 9.5 7.0 4.5
15 19431961 Trần Hồ Khánh Duy DHNL15A 10.0 7.0 5.0
16 19501541 Vũ Quang Duy DHTN15B 8.0 9.0 4.0
17 19478531 Trần Thị Mỹ Duyên DHKQ15A 9.5 9.0 4.0
18 19439521 Vũ Phan Thị Duyên DHAV15A 9.5 9.0 5.5
19 19505301 Lê Thị Quỳnh Giang DHAV15G 9.0 9.0 6.0
20 17055331 Nguyễn Ngọc Thu Hà DHPT13A 9.5 10.0 7.0
21 19504521 Nguyễn Thanh Hằng DHAV15G 9.0 7.0 6.5
22 19509611 Lê Nhựt Hào DHAV15H 9.5 10.0 6.5
23 19513651 Nguyễn Thị Ngọc Hảo DHKT15G 9.5 10.0 5.0
24 19474381 Trần Thị Hậu DHTR15A 9.0 7.0 5.0
25 19472111 Đỗ Thị Thu Hiền DHAV15C 8.0 10.0 4.5
26 19470711 Lê Thị Thu Hiền DHAV15C 8.0 10.0 6.5
27 19471441 Phan Thanh Hiệp DHCDT15A 9.0 10.0 6.5
28 19483141 Vũ Nguyễn Minh Hiếu DHDKTD15C 9.0 7.0 5.0
29 19485431 Lê Thị Kim Hiệu DHAV15E 8.0 9.0 4.5
30 19485541 Đặng Thị Kỳ Hoa DHKT15D 8.5 9.0 4.5
31 19497801 Trần Ngọc Hoa DHKT15F 9.0 10.0 6.5
32 19431241 Nguyễn Văn Hoan DHKT15A 9.0 10.0 5.0
33 17043001 Ngô Huy Hoàng DHPT13A 9.5 9.0 5.0
34 19523591 Nguyễn Mạnh Hùng DHAV15A 8.0 10.0 6.0
35 18036971 Nguyễn Trần Nhật Hưng DHKTPM14 9.5 10.0 6.5
36 19527181 Nguyễn Thị Mai Hương DHCNTT15A 9.0 10.0 6.0
37 20025361 Lê Đức Huy DHIOT16A 8.0 4.0 6.5
38 18090001 Ngô Hoàng Huy DHDKTD14B 8.0 10.0 6.5
39 19526451 Nguyễn Ngọc Huỳnh DHQT15A 9.5 7.0 6.5
40 19432771 Nguyễn Võ Duy Khang DHNL15A 8.0 4.0 5.5
41 19507361 Trần Duy Kháng DHAV15G 8.5 7.0 4.5
42 17074361 Bùi Văn Khánh DHPT13A 9.5 8.0 6.0
43 19473931 Nguyễn Phương Khánh DHAV15C 8.5 9.0 5.5
44 19472971 Nguyễn Đăng Khoa DHAV15C 8.0 9.0 5.0
Thường kỳ Giữa Cuối
STT Mã số Họ đệm Tên Lớp học Số tờ Mã đề Ký tên Ghi chú
1 2 3 4 5 kỳ kỳ

45 16077051 Phạm Thanh Khuê DHKT12D 9.0 9.0 8.0


46 19530171 Ngô Trung Kiên DHKTXD15C 8.0 7.0 6.5
47 19512091 Huỳnh Ngọc Hoàng Lan DHAV15H 9.5 9.0 6.0
48 17082331 Phạm Thị Thanh Lan DHTR13C 9.0 10.0 5.0
49 19528391 Phan Thị Thu Liệu DHKT15H 9.5 7.0 5.0
50 19488781 Hà Thị Ngọc Linh DHAV15E 9.5 10.0 6.0
51 19436781 Lê Thị Thùy Linh DHKT15A 9.5 9.0 5.0
52 17020531 Nguyễn Thị ánh Linh DHPT13A 9.5 10.0 4.5
53 19444861 Nguyễn Thị Loan DHKT15B 9.5 10.0 6.5
54 19502221 Cũng Tấn Lộc DHNL15B 8.5 10.0 6.5
55 18083111 Trần Phạm Gia Long DHKTPM14 8.0 10.0 6.5
56 19481771 Ngô Thị Luyến DHKT15D 9.5 9.0 6.0
57 19487431 Đồng Thị Mai DHAV15E 8.0 9.0 4.5
58 19494781 Đặng Tuấn Minh DHCDT15B 8.0 9.0 4.5
59 19529251 Lò Ngọc Minh DHCNTT15A 4.5
60 19431601 Trần Thị Toàn Mỹ DHKT15A 8.5 9.0 5.5
61 19438131 Võ Hoàng Nam DHNL15A 8.5 7.0 4.5
62 19488331 Bùi Huỳnh Thúy Ngân DHTN15D 8.0 9.0 5.0
63 19524001 Châu Thị Thu Ngân DHKT15H 9.5 7.0 6.0
64 19429941 Lê Thị Kim Ngân DHKT15A 9.0 9.0 4.5
65 19531801 Nguyễn Thị Ngân DHTP15C 9.0 8.0 4.5
66 19434541 Hồng Ngọc Bảo Nghi DHKT15A 9.0 10.0 5.0
67 19474851 Hoàng Thị Phương Nguyên DHKT15C 8.0 10.0 5.5
68 19527731 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt DHAV15G 10.0 10.0 6.0
69 19434611 Nguyễn Thị Thanh Nhàn DHKT15A 8.0 10.0 4.5
70 18091371 Hoàng Trọng Nhân DHCT14B 8.0 4.0 5.0
71 19498541 Lê Hoài Nhân DHKTXD15B 8.0 7.0 3.5
72 19477131 Nguyễn Huỳnh Yến Nhi DHAV15D 9.5 9.0 5.0
73 19512181 Trần Vân Nhi DHAV15H 9.5 9.0 7.5
74 18064461 Đặng Thị Mộng Nhu DHKT14E 9.0 10.0 6.0
75 19510201 Nguyễn Quỳnh Như DHAV15H 9.5 7.0 5.5
76 19433781 Trần Thị Tuyết Như DHKT15A 8.0 10.0 4.5
77 19499741 Nguyễn Ngọc Nhung DHAV15G 9.5 9.0 5.5
78 19437301 Nguyễn Minh Nhựt DHNL15A 9.5 10.0 6.5
79 19508011 Nguyễn Thị Kiều Oanh DHTN15B 8.0 7.0 6.0
80 19507691 Lê Huy Phát DHCDT15B 8.0 9.0 4.5
81 19489211 Nguyễn Cảnh Phương DHNL15B 8.0 9.0 6.0
82 19492141 Trần Lan Phương DHAV15E 8.0 9.0 5.0
83 19434841 Nguyễn Thị Quyên DHKT15A 9.0 9.0 5.0
84 19440621 Nguyễn Thị Thúy Quyên DHKT15B 9.0 10.0 6.5
85 19430921 Nguyễn Thành Sự DHNL15A 9.0 10.0 5.5
86 19444931 Trần Văn Tài DHKTXD15A 9.0 4.0 2.5
87 19516391 Phạm Bùi Phương Thảo DHTR15B 8.0 9.0 6.0
88 19505981 Trương Nguyễn Anh Thi DHAV15G 9.0 9.0 5.5
89 19476881 Bùi Phước Thiên DHCT15A 8.0 9.0 4.5
90 19436451 Trần Đức Thiện DHNL15A 7.0 9.0 4.0
91 19503101 Nguyễn Văn Thịnh DHAV15G 9.5 9.0 5.5
92 19482891 Nguyễn Thành Thọ DHDKTD15C 8.0 9.0 6.5
93 19484681 Ung Thị Minh Thư DHAV15E 9.5 9.0 4.0
94 17084261 Nguyễn Minh Thuận DHVC13A 9.0 7.0 4.0
Thường kỳ Giữa Cuối
STT Mã số Họ đệm Tên Lớp học Số tờ Mã đề Ký tên Ghi chú
1 2 3 4 5 kỳ kỳ

95 19474451 Nguyễn Thanh Thuận DHAV15C 8.0 10.0 5.5


96 19516651 Trần Thị Thương DHKT15G 8.0 7.0 4.5
97 19443761 Lê Ngọc Thúy DHKT15B 8.5 10.0 5.5
98 19431911 Lê Thanh Thúy DHKT15A 10.0 10.0 6.0
99 19479001 Lê Thị Bích Tiền DHKT15D 9.0 9.0 6.0
100 19527491 Phạm Trung Tới DHAV15G 9.5 9.0 6.0
101 19444441 Nguyễn Thị Trà DHKT15B 10.0 9.0 6.0
102 19504431 Lê Thị Tố Trâm DHAV15G 9.0 7.0 7.0
103 19523041 Nguyễn Thị Bảo Trân DHKT15H 8.0 10.0 5.5
104 19507311 Nguyễn Thị Thùy Trang DHAV15G 10.0 9.0 6.5
105 19507131 Phạm Thị Kiều Trang DHAV15G 8.0 9.0 5.5
106 19474811 Trần Lê Kiều Trang DHAV15C 8.0 10.0 6.0
107 19509891 Trương Thị Phương Trang DHKT15G 9.5 9.0 6.0
108 19526971 Nguyễn Thị Mai Trinh DHKT15H 8.0 9.5 5.0
109 19485701 Nguyễn Xuân Trường DHCDT15A 8.0 5.0 4.5
110 19507381 Trương Ngọc Trường DHLKT15A 8.5 9.0 6.5
111 19500301 Lê Minh Tú DHAV15G 10.0 10.0 6.5
112 19483631 Bùi Thị Thanh Tuyền DHKT15D 9.0 10.0 5.0
113 19438621 Huỳnh Ngọc Thanh Tuyền DHKT15A 9.5 10.0 4.5
114 19441221 Nguyễn Kim Tuyền DHKT15B 9.0 10.0 7.0
115 19530761 Lê Thị Thu Uyên DHAV15G 8.0 9.0 4.5
116 19454601 Nguyễn Hà Hải Vân DHKT15B 9.5 10.0 5.0
117 19445171 Huỳnh Quốc Việt DHTN15A 9.0 9.0 4.0
118 19531821 Phạm Quốc Việt DHLQT15A 8.0 7.0 5.5
119 19433691 Huỳnh Nguyễn Nguyên Vũ DHNL15A 8.0 9.0 3.5
120 17073641 Nguyễn Tấn Vương DHCT13C 8.0 10.0 5.5
121 19001695 Lê Nguyễn Hoàng Vy DHKT15A 9.0 10.0 4.0
122 19507371 Nguyễn Thị Đức Vy DHAV15G 8.0 9.0 7.0
123 19438771 Trần Công Phú Xuân DHNL15A 9.5 7.0 4.5
124 19479451 Trần Huỳnh Như Ý DHAV15D 8.5 9.0 7.0
Tổng cộng: 126
Tổng số 124 Số bài thi ………
Số sinh viên có mặt …………. Số tờ giấy thi ………
Số sinh viên vắng mặt …………

Giám thị 1 Giám thị 2 Giám thị 3


(Họ tên và chữ ký) (Họ tên và chữ ký) (Họ tên và chữ ký)

Ngày nộp bảng điểm …/…/… Trưởng khoa Giáo viên chấm bài
Giáo vụ khoa xác nhận (Họ tên và chữ ký) (Họ tên và chữ ký)
BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG H
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
--------------------------------------

PHIẾU CHẤM THI CUỐI HỌC KÌ 2. 2020-2


Môn thi Tư tưởng Hồ Chí Minh Số TC: 02
Lớp học DHAV15H Học kỳ: HK2 (2020-2021)
Ngày thi 22/6/2021 Phòng:

CÂU 1 (5 ĐIỂM TỔNG CÂU


STT MÃ SỐ HỌ ĐỆM TÊN
ND1(3Đ) ND2 (2Đ) 1

1 19501341 Huỳnh Ngọc Vân Anh 0.0


2 19484801 Phạm Thái Anh 0.0
3 19430551 Huỳnh Thị Ngọc Châu 0.0
4 19471281 Võ Ngô Yến Chi 0.0
5 19492231 Lê Quyết Chiến 0.0
6 19484881 Lương Hoàng Chiêu 0.0
7 18062171 Giáp Thị Chinh 0.0
8 19471991 Phạm Quốc Cường 0.0
9 19502471 Nguyễn Hải Đăng 0.0
10 19491421 Huỳnh Xuân Danh 0.0
11 19514631 Dương Thị Mỹ Diễm 0.0
12 19433351 Nguyễn Ngọc Đức 0.0
13 19435701 Đinh Nhật Duy 0.0
14 19480591 Hà Ngọc Khương Duy 0.0
15 19431961 Trần Hồ Khánh Duy 0.0
16 19501541 Vũ Quang Duy 0.0
17 19478531 Trần Thị Mỹ Duyên 0.0
18 19439521 Vũ Phan Thị Duyên 0.0
19 19505301 Lê Thị Quỳnh Giang 0.0
20 17055331 Nguyễn Ngọc Thu Hà 0.0
21 19504521 Nguyễn Thanh Hằng 0.0
22 19509611 Lê Nhựt Hào 0.0
23 19513651 Nguyễn Thị Ngọc Hảo 0.0
24 19474381 Trần Thị Hậu 0.0
25 19472111 Đỗ Thị Thu Hiền 0.0
26 19470711 Lê Thị Thu Hiền 0.0
27 19471441 Phan Thanh Hiệp 0.0
28 19483141 Vũ Nguyễn Minh Hiếu 0.0
29 19485431 Lê Thị Kim Hiệu 0.0
30 19485541 Đặng Thị Kỳ Hoa 0.0
31 19497801 Trần Ngọc Hoa 0.0
32 19431241 Nguyễn Văn Hoan 0.0
33 17043001 Ngô Huy Hoàng 0.0
34 19523591 Nguyễn Mạnh Hùng 0.0
35 18036971 Nguyễn Trần Nhật Hưng 0.0
36 19527181 Nguyễn Thị Mai Hương 0.0
37 20025361 Lê Đức Huy 0.0
38 18090001 Ngô Hoàng Huy 0.0
39 19526451 Nguyễn Ngọc Huỳnh 0.0
40 19432771 Nguyễn Võ Duy Khang 0.0
41 19507361 Trần Duy Kháng 0.0
42 17074361 Bùi Văn Khánh 0.0
43 19473931 Nguyễn Phương Khánh 0.0
44 19472971 Nguyễn Đăng Khoa 0.0
45 16077051 Phạm Thanh Khuê 0.0
46 19530171 Ngô Trung Kiên 0.0
47 19512091 Huỳnh Ngọc Hoàng Lan 0.0
48 17082331 Phạm Thị Thanh Lan 0.0
49 19528391 Phan Thị Thu Liệu 0.0
50 19488781 Hà Thị Ngọc Linh 0.0
51 19436781 Lê Thị Thùy Linh 0.0
52 17020531 Nguyễn Thị ánh Linh 0.0
53 19444861 Nguyễn Thị Loan 0.0
54 19502221 Cũng Tấn Lộc 0.0
55 18083111 Trần Phạm Gia Long 0.0
56 19481771 Ngô Thị Luyến 0.0
57 19487431 Đồng Thị Mai 0.0
58 19494781 Đặng Tuấn Minh 0.0
59 19529251 Lò Ngọc Minh 0.0
60 19431601 Trần Thị Toàn Mỹ 0.0
61 19438131 Võ Hoàng Nam 0.0
62 19488331 Bùi Huỳnh Thúy Ngân 0.0
63 19524001 Châu Thị Thu Ngân 0.0
64 19429941 Lê Thị Kim Ngân 0.0
65 19531801 Nguyễn Thị Ngân 0.0
66 19434541 Hồng Ngọc Bảo Nghi 0.0
67 19474851 Hoàng Thị Phương Nguyên 0.0
68 19527731 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 0.0
69 19434611 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 0.0
70 18091371 Hoàng Trọng Nhân 0.0
71 19498541 Lê Hoài Nhân 0.0
72 19477131 Nguyễn Huỳnh Yến Nhi 0.0
73 19512181 Trần Vân Nhi 0.0
74 18064461 Đặng Thị Mộng Nhu 0.0
75 19510201 Nguyễn Quỳnh Như 0.0
76 19433781 Trần Thị Tuyết Như 0.0
77 19499741 Nguyễn Ngọc Nhung 0.0
78 19437301 Nguyễn Minh Nhựt 0.0
79 19508011 Nguyễn Thị Kiều Oanh 0.0
80 19507691 Lê Huy Phát 0.0
81 19489211 Nguyễn Cảnh Phương 0.0
82 19492141 Trần Lan Phương 0.0
83 19434841 Nguyễn Thị Quyên 0.0
84 19440621 Nguyễn Thị Thúy Quyên 0.0
85 19430921 Nguyễn Thành Sự 0.0
86 19444931 Trần Văn Tài 0.0
87 19516391 Phạm Bùi Phương Thảo 0.0
88 19505981 Trương Nguyễn Anh Thi 0.0
89 19476881 Bùi Phước Thiên 0.0
90 19436451 Trần Đức Thiện 0.0
91 19503101 Nguyễn Văn Thịnh 0.0
92 19482891 Nguyễn Thành Thọ 0.0
93 19484681 Ung Thị Minh Thư 0.0
94 17084261 Nguyễn Minh Thuận 0.0
95 19474451 Nguyễn Thanh Thuận 0.0
96 19516651 Trần Thị Thương 0.0
97 19443761 Lê Ngọc Thúy 0.0
98 19431911 Lê Thanh Thúy 0.0
99 19479001 Lê Thị Bích Tiền 0.0
100 19527491 Phạm Trung Tới 0.0
101 19444441 Nguyễn Thị Trà 0.0
102 19504431 Lê Thị Tố Trâm 0.0
103 19523041 Nguyễn Thị Bảo Trân 0.0
104 19507311 Nguyễn Thị Thùy Trang 0.0
105 19507131 Phạm Thị Kiều Trang 0.0
106 19474811 Trần Lê Kiều Trang 0.0
107 19509891 Trương Thị Phương Trang 0.0
108 19526971 Nguyễn Thị Mai Trinh 0.0
109 19485701 Nguyễn Xuân Trường 0.0
110 19507381 Trương Ngọc Trường 0.0
111 19500301 Lê Minh Tú 0.0
112 19483631 Bùi Thị Thanh Tuyền 0.0
113 19438621 Huỳnh Ngọc Thanh Tuyền 0.0
114 19441221 Nguyễn Kim Tuyền 0.0
115 19530761 Lê Thị Thu Uyên 0.0
116 19454601 Nguyễn Hà Hải Vân 0.0
117 19445171 Huỳnh Quốc Việt 0.0
118 19531821 Phạm Quốc Việt 0.0
119 19433691 Huỳnh Nguyễn Nguyên Vũ 0.0
120 17073641 Nguyễn Tấn Vương 0.0
121 19001695 Lê Nguyễn Hoàng Vy 0.0
122 19507371 Nguyễn Thị Đức Vy 0.0
123 19438771 Trần Công Phú Xuân 0.0
124 19479451 Trần Huỳnh Như Ý 0.0
Tổng cộng: 126
Tổng số 124
Số sinh viên có mặt ………….
Số sinh viên vắng mặt …………
Giám khảo 1 Giám khảo 2
(Họ tên và chữ ký) (Họ tên và chữ ký)

Ngày nộp bảng điểm …/…/… P. Trưởng khoa


Giáo vụ khoa xác nhận (Họ tên và chữ ký)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------------------

CUỐI HỌC KÌ 2. 2020-2021


Lớp học phần: 420300066424

Niên học: 2020-2021


DiemHeSo11 DiemHeSo12 DiemHeSo13 DiemHeSo14 DiemHeSo15
CÂU 2 (5 ĐIỂM) TỔNG CÂU TỔNG ĐIỂM BÀI THI
GHI CHÚ
ND1 (3Đ) ND2 (2Đ) 2 BĂNG SỐ BẰNG CHỮ
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0

Số bài thi ………

You might also like