Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 17

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-------------------------------------- ----------------------------

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ


Môn thi Tư tưởng Hồ Chí Minh Số TC: 02 Lớp học phần: 420300066401
Lớp học DHNL15A Học kỳ: HK2 (2020-2021)
Ngày thi Phòng: Niên học: 2020-2021
DiemHDiemHDiemHDiemHDiemHDiemChuyenCan1
Thường kỳ Giữa Cuối
STT Mã số Họ đệm Tên Lớp học Số tờ Mã đề Ký tên Ghi chú
1 2 3 4 5 kỳ kỳ

1 19511881 Ngô Thị Thúy Ái DHKT15G 9.0 8.0 5.5


2 19430801 Nguyễn Xuân Ái DHKT15A 8.0 8.0 6.0
3 19512651 Đồng Quốc An DHAV15H 5.0 7.0 5.0
4 19471201 Hà Lê Phương Anh DHAV15C 9.0 9.0 4.5
5 19527631 Nguyễn Thị Kim Anh DHKTKT15 9.0 8.0 5.5
6 19503141 Nguyễn Thị Lan Anh DHAV15G 9.0 8.0 5.0
7 19520091 Phạm Thị Ngọc Anh DHKTKT15 8.0 9.0 7.0
8 19515961 Ngô Thị Ngọc Ánh DHKT15G 9.0 9.0 6.0
9 19486831 Võ Thị Kim Chi DHDKTD15C 9.0 8.0 5.0
10 19519591 Lê Thị Hoa Đào DHKTKT15 8.5 9.5 7.0
11 20074291 Nguyễn Minh Đạt DHAV16I 9.0 8.0 6.0
12 19439341 Danh Diệp DHKTKT15 9.0 9.0 4.5
13 19473961 Cao Thị Mỹ Duyên DHKT15C 9.0 9.0 5.0
14 19472911 Lưu Ninh Giang DHAV15C 9.0 9.0 6.0
15 19526021 Phan Thị Hà Giang DHQT15G 8.0 9.0 8.0
16 20123541 Nguyễn Hồng Hà DHIOT16A 8.0 8.0 3.5
17 19520691 Võ Thị Bích Hằng DHAV15A 9.0 9.0 5.5
18 19511721 Ninh Thị Hồng Hạnh DHAV15H 8.0 9.0 5.5
19 19515531 Nguyễn Thị Mỹ Hảo DHAV15H 9.0 9.0 8.0
20 19523151 Nguyễn Thị Ánh Hiền DHKT15H 8.5 9.0 5.0
21 19507671 Nguyễn Thị Thanh Hiền DHKT15F 7.0 8.0 4.0
22 19510481 Nguyễn Thu Hiền DHAV15H 8.0 8.0 5.5
23 19519451 Hồ Thị Hòa Hiếu DHKT15H 8.0 9.0 5.0
24 19482041 Vũ Minh Hiếu DHAV15D 8.0 8.0 6.0
25 20112621 Nguyễn Quỳnh Hương DHAV16N 8.5 9.0 5.0
26 19471941 Nguyễn Thị Kim Hương DHKT15C 9.0 9.0 6.0
27 19442471 Tạ Khánh Huy DHKT15B 9.0 9.0 4.5
28 19471321 Nguyễn Anh Ngọc Huyền DHAV15C 8.5 9.5 5.5
29 19434361 Phạm Minh Huyền DHNL15A 9.0 9.5 6.0
30 20044891 Mai Thanh Khang DHOT16B 9.0 8.0 5.5
31 19514181 Nguyễn Thị Kiều DHKT15G 8.5 8.0 6.0
32 19469551 Võ Thị Kim Lài DHKT15C 9.0 9.0 6.5
33 19475351 Mai Trúc Lam DHAV15C 7.0 8.0 4.5
34 19497261 Bùi Yến Linh DHKT15F 8.0 9.0 6.0
35 19436691 Trần Vũ Linh DHNL15A 7.0 7.0 5.5
36 19526171 Phạm Hoàng Trúc Loan DHKT15H 8.0 9.0 4.5
37 19438011 Phan Thị Loan DHTR15A 8.0 9.0 7.5
38 19488401 Nguyễn Lợi DHCDT15B 9.0 8.0 4.5
39 19500831 Lê Thị Lương DHAV15G 8.0 9.0 6.0
40 19512491 Hồ Đức Luyến DHNL15C 9.0 8.0 5.5
41 19478641 Võ Phương Mai DHKT15D 8.0 8.0 5.0
42 19443701 Võ Đức Mạnh DHAV15B 9.0 9.0 5.5
43 19444191 Võ Thị Trà Mi DHKTKT15 9.5 9.0 6.0
44 19479791 Đỗ Doãn Mười DHNL15B 8.0 8.0 4.5
Thường kỳ Giữa Cuối
STT Mã số Họ đệm Tên Lớp học Số tờ Mã đề Ký tên Ghi chú
1 2 3 4 5 kỳ kỳ

45 19503311 Lê Thị Diễm My DHAV15G 8.0 8.0 5.5


46 19512001 Nguyễn Kim Hoàn Mỹ DHAV15H 9.0 8.0 4.0
47 19445791 Hồ Nguyễn Thanh Nam DHAV15B 9.0 8.0 5.0
48 20077831 Lê Trọng Hoài Nam DHOT16E 9.0 7.0 7.0
49 19475771 Nguyễn Duy Nam DHKTKT15 8.0 7.0 4.5
50 19444341 Lê Thị Ánh Nga DHKT15B 9.0 8.0 7.5
51 19506441 Hà Nguyễn Thanh Ngân DHAV15G 8.0 9.0 4.5
52 19474741 Nguyễn Thanh Ngân DHAV15C 9.0 8.0 5.0
53 19472261 Nguyễn Thị Bích Ngân DHAV15C 8.0 8.0 5.5
54 19439971 Trương Thị Huyền Ngân DHKT15B 8.5 9.0 4.5
55 19521611 Bùi Trọng Nghĩa DHNL15C 8.0 8.0 4.5
56 19436541 Hồ Quỳnh Ngọc DHKT15A 9.0 8.0 5.0
57 19431861 Phan Thị Hoài Ngọc DHAV15A 5.0 8.0 5.0
58 19436401 Đặng Hiếu Nhân DHNL15A 9.0 9.0 6.5
59 19504081 Lê Văn Thành Nhân DHNL15B 8.0 8.0 4.5
60 19517671 Giáp Nguyễn Gia Nhật DHNL15C 8.5 7.0 5.0
61 19488431 Phan Gia Nhật DHDKTD15C 8.0 8.0 5.5
62 19476201 Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi DHKT15C 9.0 9.0 6.0
63 19438551 Nguyễn Ngọc Yến Nhi DHKT15A 9.0 8.0 6.5
64 19528251 Trương Thành Nhơn DHNL15C 7.5 8.0 5.0
65 19514801 Nguyễn Thiện Như DHKT15G 8.0 8.0 5.5
66 19519711 Trần Quỳnh Như DHKT15H 9.0 8.0 4.5
67 19444371 Lê Thị Hồng Nhung DHKT15B 5.0 7.0 4.0
68 19471141 Lê Thị Kim Nhung DHAV15C 9.0 8.0 5.5
69 19525481 Lê Thị Nương DHKTKT15 9.0 9.0 7.0
70 19441481 Đoàn Thành Phát DHKT15B 8.0 8.0 5.0
71 19474421 Lê Hồng Phi DHKT15C 9.0 9.0 5.5
72 19464361 Lê Nhật Phi DHNL15B 6.0 8.0 4.0
73 19511271 Nguyễn Vũ Thanh Phong DHNL15C 9.0 8.0 4.5
74 19525951 Phạm Thị Kim Phúc DHAV15G 8.5 8.0 5.5
75 19506601 Võ Bùi Quân DHNL15C 9.0 8.0 4.5
76 20002411 Đinh Ngọc Quang DHOT16A 5.0 7.5 5.5
77 19524371 Trần Anh Quốc DHAV15C 9.0 7.0 5.0
78 19503581 Nguyễn Thị Lệ Quyên DHTP15B 8.5 8.0 5.5
79 19472961 Hồ Phan Hương Quỳnh DHAV15C 7.5 9.0 5.5
80 20001981 Đặng Thị Sương DHAV16A 8.0 9.0 5.0
81 19516841 Trần Thị Sương DHAV15C 8.0 9.0 4.5
82 19517831 Nguyễn Ngô Quốc Tài DHAV15C 7.5 8.0 5.0
83 19481141 Đoàn Thị Như Tâm DHAV15D 9.0 8.0 6.5
84 19442191 Chung Tân DHAV15B 8.0 8.0 5.0
85 19429841 Hoàng Thị Kim Thảo DHAV15A 9.0 8.0 2.5
86 19472861 Nguyễn Thị Phương Thảo DHAV15C 9.0 8.0 5.5
87 19516871 Hồ Thị Ngọc Thi DHKT15G 9.0 8.0 5.5
88 19435021 Nguyễn Diệu Thiện DHKT15A 9.0 9.0 7.0
89 19499401 Bùi Xuân Thịnh DHDKTD15C 9.0 8.0 5.0
90 19491781 Vũ Ngọc Thịnh DHDTMT15B 8.5 9.0 5.0
91 19472751 Nguyễn Thị Ngọc Thoa DHKT15C 9.0 9.0 5.5
92 19482071 Trần Ngọc Anh Thư DHAV15D 7.0 8.0 6.0
93 19485571 Lê Kiều Thúy DHKT15D 8.5 9.0 5.0
94 19475011 Bùi Thị Bích Tiên DHAV15C 9.0 9.0 7.0
Thường kỳ Giữa Cuối
STT Mã số Họ đệm Tên Lớp học Số tờ Mã đề Ký tên Ghi chú
1 2 3 4 5 kỳ kỳ

95 19514611 Phó Minh Tiến DHNL15C 9.0 8.0 4.5


96 17100311 Phạm Quốc Toàn DHKTPM13B 8.0 8.0 4.5
97 19479061 Lê Thị Quế Trâm DHAV15D 8.5 9.0 6.0
98 19473381 Văn Bảo Trâm DHAV15C 8.5 9.0 5.5
99 19523741 Lê Thị Bảo Trân DHKT15H 9.0 9.0 5.5
100 19481081 Võ Mỹ Trân DHAV15D 8.0 8.0 5.0
101 19511131 Hồ Huỳnh Huyền Trang DHAV15H 8.0 9.0 5.0
102 19525411 Nguyễn Ngọc Thùy Trang DHAV15D 7.0 9.0 5.5
103 19521001 Phạm Thị Như Trang DHAV15D 9.0 9.0 6.0
104 19458361 Nguyễn Minh Trí DHKTKT15 9.0 8.0 4.0
105 19516811 Nguyễn Lê Yến Trinh DHKT15G 8.0 9.0 4.5
106 19530251 Phan Thị Quỳnh Trúc DHKT15D 9.0 9.0 5.5
107 19522301 Trần Khương Trung DHQT15A 8.0 8.0 5.0
108 18046501 Võ Văn Trung DHCT14A 8.0 8.0 4.5
109 19444461 Phạm Thị Thanh Tú DHAV15B 8.5 8.0 4.5
110 19512811 Phan Công Tự DHNL15C 9.0 7.0 6.0
111 19498121 Nguyễn Hữu Tùng DHCDT15B 5.0 8.0 4.0
112 19432261 Trịnh Dương Minh Tùng DHNL15A 9.0 9.0 6.0
113 19473431 Nguyễn Ngọc Cát Tường DHAV15C 8.0 8.0 6.5
114 19536551 Mai Trúc Vi DHKT15H 8.0 8.0 5.0
115 19434711 Phan Hoàng Việt DHNL15A 8.5 8.0 5.0
116 19472541 Nguyễn Thành Vinh DHAV15C 8.0 8.0 6.5
117 19477281 Bùi Nguyễn Tường Vy DHKT15C 8.5 9.0 6.5
118 19483801 Nguyễn Ngọc Thảo Vy DHAV15D 8.5 9.0 6.5
119 19518761 Nguyễn Ngọc Tường Vy DHKT15G 8.0 8.0 4.5
Tổng cộng: 120
Tổng số 119 Số bài thi ………
Số sinh viên có mặt …………. Số tờ giấy thi ………
Số sinh viên vắng mặt …………

Giám thị 1 Giám thị 2 Giám thị 3


(Họ tên và chữ ký) (Họ tên và chữ ký) (Họ tên và chữ ký)

Ngày nộp bảng điểm …/…/… Trưởng khoa Giáo viên chấm bài
Giáo vụ khoa xác nhận (Họ tên và chữ ký) (Họ tên và chữ ký)
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
--------------------------------------

PHIẾU CHẤM THI CUỐI HỌC KÌ 2.


Môn thi Tư tưởng Hồ Chí Minh Số TC: 02
Lớp học DHNL15A Học kỳ: HK2 (2020-2021)
Ngày thi: 22/6/2021 Phòng:

CÂU 1 (5 ĐIỂM
STT MÃ SỐ HỌ ĐỆM TÊN
ND1(3Đ) ND2 (2Đ)
1 19511881 Ngô Thị Thúy Ái
2 19430801 Nguyễn Xuân Ái
3 19512651 Đồng Quốc An
4 19471201 Hà Lê Phương Anh
5 19527631 Nguyễn Thị Kim Anh
6 19503141 Nguyễn Thị Lan Anh
7 19520091 Phạm Thị Ngọc Anh
8 19515961 Ngô Thị Ngọc Ánh
9 19486831 Võ Thị Kim Chi
10 19519591 Lê Thị Hoa Đào
11 20074291 Nguyễn Minh Đạt
12 19439341 Danh Diệp
13 19473961 Cao Thị Mỹ Duyên
14 19472911 Lưu Ninh Giang
15 19526021 Phan Thị Hà Giang
16 20123541 Nguyễn Hồng Hà
17 19520691 Võ Thị Bích Hằng
18 19511721 Ninh Thị Hồng Hạnh
19 19515531 Nguyễn Thị Mỹ Hảo
20 19523151 Nguyễn Thị Ánh Hiền
21 19507671 Nguyễn Thị Thanh Hiền
22 19510481 Nguyễn Thu Hiền
23 19519451 Hồ Thị Hòa Hiếu
24 19482041 Vũ Minh Hiếu
25 20112621 Nguyễn Quỳnh Hương
26 19471941 Nguyễn Thị Kim Hương
27 19442471 Tạ Khánh Huy
28 19471321 Nguyễn Anh Ngọc Huyền
29 19434361 Phạm Minh Huyền
30 20044891 Mai Thanh Khang
31 19514181 Nguyễn Thị Kiều
32 19469551 Võ Thị Kim Lài
33 19475351 Mai Trúc Lam
34 19497261 Bùi Yến Linh
35 19436691 Trần Vũ Linh
36 19526171 Phạm Hoàng Trúc Loan
37 19438011 Phan Thị Loan
38 19488401 Nguyễn Lợi
39 19500831 Lê Thị Lương
40 19512491 Hồ Đức Luyến
41 19478641 Võ Phương Mai
42 19443701 Võ Đức Mạnh
43 19444191 Võ Thị Trà Mi
44 19479791 Đỗ Doãn Mười
45 19503311 Lê Thị Diễm My
46 19512001 Nguyễn Kim Hoàn Mỹ
47 19445791 Hồ Nguyễn Thanh Nam
48 20077831 Lê Trọng Hoài Nam
49 19475771 Nguyễn Duy Nam
50 19444341 Lê Thị Ánh Nga
51 19506441 Hà Nguyễn Thanh Ngân
52 19474741 Nguyễn Thanh Ngân
53 19472261 Nguyễn Thị Bích Ngân
54 19439971 Trương Thị Huyền Ngân
55 19521611 Bùi Trọng Nghĩa
56 19436541 Hồ Quỳnh Ngọc
57 19431861 Phan Thị Hoài Ngọc
58 19436401 Đặng Hiếu Nhân
59 19504081 Lê Văn Thành Nhân
60 19517671 Giáp Nguyễn Gia Nhật
61 19488431 Phan Gia Nhật
62 19476201 Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi
63 19438551 Nguyễn Ngọc Yến Nhi
64 19528251 Trương Thành Nhơn
65 19514801 Nguyễn Thiện Như
66 19519711 Trần Quỳnh Như
67 19444371 Lê Thị Hồng Nhung
68 19471141 Lê Thị Kim Nhung
69 19525481 Lê Thị Nương
70 19441481 Đoàn Thành Phát
71 19474421 Lê Hồng Phi
72 19464361 Lê Nhật Phi
73 19511271 Nguyễn Vũ Thanh Phong
74 19525951 Phạm Thị Kim Phúc
75 19506601 Võ Bùi Quân
76 20002411 Đinh Ngọc Quang
77 19524371 Trần Anh Quốc
78 19503581 Nguyễn Thị Lệ Quyên
79 19472961 Hồ Phan Hương Quỳnh
80 20001981 Đặng Thị Sương
81 19516841 Trần Thị Sương
82 19517831 Nguyễn Ngô Quốc Tài
83 19481141 Đoàn Thị Như Tâm
84 19442191 Chung Tân
85 19429841 Hoàng Thị Kim Thảo
86 19472861 Nguyễn Thị Phương Thảo
87 19516871 Hồ Thị Ngọc Thi
88 19435021 Nguyễn Diệu Thiện
89 19499401 Bùi Xuân Thịnh
90 19491781 Vũ Ngọc Thịnh
91 19472751 Nguyễn Thị Ngọc Thoa
92 19482071 Trần Ngọc Anh Thư
93 19485571 Lê Kiều Thúy
94 19475011 Bùi Thị Bích Tiên
95 19514611 Phó Minh Tiến
96 17100311 Phạm Quốc Toàn
97 19479061 Lê Thị Quế Trâm
98 19473381 Văn Bảo Trâm
99 19523741 Lê Thị Bảo Trân
100 19481081 Võ Mỹ Trân
101 19511131 Hồ Huỳnh Huyền Trang
102 19525411 Nguyễn Ngọc Thùy Trang
103 19521001 Phạm Thị Như Trang
104 19458361 Nguyễn Minh Trí
105 19516811 Nguyễn Lê Yến Trinh
106 19530251 Phan Thị Quỳnh Trúc
107 19522301 Trần Khương Trung
108 18046501 Võ Văn Trung
109 19444461 Phạm Thị Thanh Tú
110 19512811 Phan Công Tự
111 19498121 Nguyễn Hữu Tùng
112 19432261 Trịnh Dương Minh Tùng
113 19473431 Nguyễn Ngọc Cát Tường
114 19536551 Mai Trúc Vi
115 19434711 Phan Hoàng Việt
116 19472541 Nguyễn Thành Vinh
117 19477281 Bùi Nguyễn Tường Vy
118 19483801 Nguyễn Ngọc Thảo Vy
119 19518761 Nguyễn Ngọc Tường Vy
Tổng cộng: 120
Tổng số 119 Số bài thi ………
Số sinh viên có mặt …………. Số tờ giấy thi ………
Số sinh viên vắng mặt …………

Giám khảo 1 Giám khảo 2


(Họ tên và chữ ký) (Họ tên và chữ ký)
Ngày nộp bảng điểm …/…/… P. Trưởng khoa
Giáo vụ khoa xác nhận (Họ tên và chữ ký)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------------------

U CHẤM THI CUỐI HỌC KÌ 2. 2020-2021


Lớp học phần: 420300066401

Niên học: 2020-2021


DiemHeSoDiemHeSo12 DiemHeSo13 DiemHeSo14
CÂU 2 (5 ĐIỂM) TỔNG ĐIỂM BÀI THI
TỔNG CÂU 1 TỔNG CÂU 2
ND1 (3Đ) ND2 (2Đ) BĂNG SỐ BẰNG CHỮ
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0

n và chữ ký)
ưởng khoa
n và chữ ký)
Ghi chú

You might also like