Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 52

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ TPHCM

BẢNG ĐIỂM QUÁ TRÌNH


Mã học phần: ML_VLD0080481_POS103_N14 Tên giảng viênLưu Đình Vinh
Tên học phần: POS103_Tư tưởng Hồ Chí Minh_VLĐ0080481_N14

Số thứ Mã số sinh
Họ và Tên Chuyên cần LMS
tự viên
1 2282401931 Đàm Thiên Ân 10.0 0.0
2 2286600056 Võ Thị Kim Anh 10.0 6.7
3 2286600051 Trần Lưu Quốc Anh 10.0 6.3
4 2286600025 Hứa Trần Vân Anh 6.7 7.8
5 2286601325 Đoàn Trâm Anh 10.0 6.2
6 2286600019 Đào Nguyễn Hoàng Anh 10.0 7.2
7 2288700005 Lê Thị Phương Anh 6.7 6.0
8 2286600075 Nguyễn Gia Bảo 10.0 6.5
9 2286600106 Vũ Thùy Chi 10.0 6.5
10 2286600105 Trần Lam Chi 6.7 4.4
11 2286600102 Nguyễn Thị Lan Chi 10.0 6.7
12 2281400115 Nguyễn Hữu Thành Công 10.0 6.2
13 2286600117 Nguyễn Duy Mạnh Cường 10.0 6.7
14 2182504299 Vương Huy Cường 6.7 5.0
15 2286600119 Châu Hoàng Danh 10.0 7.5
16 2286600170 Mai Thành Đạt 10.0 6.1
17 2388600030 Trương Bội Dinh 3.3 5.7
18 2286600184 Bùi Anh Đức 10.0 8.8
19 2286600161 Nguyễn Thị Thùy Dương 10.0 6.5
20 2380600349 Nguyễn Hoàng Khánh Duy 10.0 6.3
21 2388602333 Dương Thị Mỹ Duyên 6.7 6.3
22 2286600153 Trần Thị Mỹ Duyên 10.0 6.7
23 2286600156 Võ Trần Mỹ Duyên 10.0 0.7
24 2286600155 Võ Thị Ngọc Duyên 10.0 7.5
25 2286600152 Phạm Trần Mỹ Duyên 10.0 6.8
26 2286600198 Trương Bảo Giang 6.7 6.8
27 2286600229 Lê Thị Thúy Hằng 10.0 6.3
28 2286600230 Lưu Thị Mỹ Hằng 10.0 7.2
29 2286603151 Trần Chí Hào 6.7 6.0
30 2282600045 Bùi Nhữ Gia Hoà 6.7 7.0
31 2286100103 TrầN Thị Như HoàI 10.0 6.2
32 2381600064 Phan Gia Huy 10.0 6.7
33 2286611863 Mạc Thị Huyền 10.0 6.7
34 2188900600 Đặng Gia Hy 10.0 0.0
35 2387600059 Trần Thái Khang 10.0 5.2
36 2286600357 Trần Huỳnh Gia Khang 10.0 6.8
37 2281400467 Huỳnh Duy Khánh 10.0 6.1
38 2286600379 Trịnh Nguyên Khương 10.0 7.3
39 2280501867 Trần Quốc Kiên 6.7 6.2
40 2287400022 Nguyễn Huỳnh Gia Lạc 6.7 5.8
41 2286600406 Trương Nguyễn Phúc Lâm 10.0 7.2
42 2286600429 Nguyễn Thị Thùy Linh 10.0 7.7
43 2286600440 Đặng Lê Nhật Long 10.0 7.2
44 2181404218 Đinh Thị Chúc Mai 10.0 6.0
45 2286600477 Nguyễn Công Minh 10.0 0.0
46 2280601925 Hoàng Kim Minh 10.0 6.7
47 2387600091 Vi Thị Mộng My 10.0 6.5
48 2286611839 Trần Ái Mỹ 10.0 7.3
49 2286600490 Huỳnh Phạm Ny Na 10.0 7.7
50 2286600496 Nguyễn Khoa Nam 6.7 8.5
51 2286600506 Đoàn Nguyễn Bảo Ngân 10.0 8.0
52 2286600520 Nguyễn Thị Kim Ngân 6.7 7.0
53 2288500438 Diệp Thị Thanh Ngân 10.0 7.0
54 2286600533 Lâm Huỳnh Nghi 10.0 7.0
55 2286600537 Đoàn Trọng Nghĩa 10.0 6.5
56 2286600574 Nguyễn Thu Nguyệt 10.0 7.0
57 2387603143 Nguyễn Bảo Nhi 10.0 7.8
58 2286600601 Hồ Thảo Nhi 10.0 6.8
59 2286100259 Nguyễn Thị Phương Nhị 10.0 6.5
60 2282600096 Trần Ngọc Thanh Như 10.0 7.5
61 2287600206 Từ Nữ Kiều Như 10.0 6.2
62 2286600661 Lâm Tố Ny 10.0 7.2
63 2286607260 Đồng Vũ Tiến Phát 10.0 5.7
64 2182310740 Nguyễn Thanh Phong 10.0 6.4
65 2286600688 Hồ Đăng Phú 10.0 8.2
66 2286600689 Nguyễn Đức Phú 10.0 6.3
67 2388201259 Giã Ngọc Phú 10.0 1.3
68 2188503966 Võ Trọng Phúc 10.0 4.8
69 2288900290 Nguyễn Vũ Ngọc Phụng 10.0 7.5
70 2288900294 Nguyễn Thị Diễm Phước 10.0 7.5
71 2387600132 Đàm Thu Phương 10.0 6.8
72 2286600712 Lã Minh Phương 10.0 7.3
73 2286600719 Nguyễn Văn Phương 10.0 4.7
74 2282100072 Nguyễn Hoàng Qui 10.0 6.7
75 2286600753 Phạm Thị Lệ Quyên 10.0 7.2
76 2287400037 Huỳnh Nguyễn Thúy Quyên 10.0 6.8
77 2286600769 Nguyễn Phương Quỳnh 10.0 7.7
78 2286600770 Nguyễn Phương Quỳnh 10.0 5.7
79 2286600782 Bùi Quỳnh Sen 6.7 4.2
80 2286600784 Đào Nguyễn Ngọc Minh Sơn 10.0 6.8
81 2282101047 Huỳnh Trung Sơn 10.0 6.0
82 2286600796 Trần Vũ Minh Tài 10.0 7.3
83 2011250670 Nguyễn Văn Tâm 6.7 7.0
84 2286600810 Đặng Lê Nhật Tân 10.0 6.0
85 2288900336 Huỳnh Thị Thanh Thanh 10.0 7.7
86 2382004517 Võ Vũ Phương Thanh 10.0 7.5
87 1811190263 Nguyễn Ngọc Thảo 10.0 3.5
88 2286600922 Trần Ngọc Minh Thư 10.0 5.8
89 2281401116 Hoàng Ngọc Minh Thư 10.0 6.2
90 2288500715 Lê Ngọc Thư 6.7 7.0
91 2286600879 Ngô Văn Thuần 10.0 7.3
92 2386600593 Phan Thị Hoài Thương 10.0 6.2
93 2286609034 Hoàng Gia Đan Thuy 10.0 6.0
94 2182003466 Nguyễn Mai Ngọc Thy 10.0 6.6
95 2187400357 Huỳnh Minh Thy 10.0 6.2
96 2182310675 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 10.0 6.9
97 2286600943 Lý Huỳnh Bảo Tiên 10.0 5.3
98 2286600949 Nguyễn Thị Ngọc Tiền 10.0 6.5
99 2286600967 Lê Thị Thanh Trà 10.0 6.5
100 2286600990 Hoàng Bảo Trâm 10.0 8.2
101 2182308066 Nguyễn Ngọc Trang 10.0 6.7
102 2288508424 Phan Nữ Thảo Trang 10.0 6.7
103 2281900669 Nguyễn Thị Thanh Trúc 10.0 8.3
104 2286601029 Phạm Văn Trường 10.0 5.2
105 2288900427 Nguyễn Thị Kim Tú 10.0 7.5
106 2281415992 Hồ Ngọc Kim Tuyền 6.7 3.2
107 2382600214 Nguyễn Thị Thu Uyên 10.0 5.3
108 2286611910 Chu Thúy Vy 10.0 7.1
109 2286601151 Nguyễn Kim Xuân 10.0 7.0
110 2286601165 Nguyễn Thị Hải Yến 10.0 7.3
111 0 0 0 0.0 0.0
112 0 0 0 0.0 0.0
113 0 0 0 0.0 0.0
114 0 0 0 0.0 0.0
115 0 0 0 0.0 0.0
116 0 0 0 0.0 0.0
117 0 0 0 0.0 0.0
118 0 0 0 0.0 0.0
119 0 0 0 0.0 0.0
120 0 0 0 0.0 0.0
121 0 0 0 0.0 0.0
122 0 0 0 0.0 0.0
123 0 0 0 0.0 0.0
124 0 0 0 0.0 0.0
125 0 0 0 0.0 0.0
126 0 0 0 0.0 0.0
127 0 0 0 0.0 0.0
128 0 0 0 0.0 0.0
129 0 0 0 0.0 0.0
130 0 0 0 0.0 0.0
131 0 0 0 0.0 0.0
132 0 0 0 0.0 0.0
133 0 0 0 0.0 0.0
134 0 0 0 0.0 0.0
135 0 0 0 0.0 0.0
136 0 0 0 0.0 0.0
137 0 0 0 0.0 0.0
138 0 0 0 0.0 0.0
139 0 0 0 0.0 0.0
140 0 0 0 0.0 0.0
141 0 0 0 0.0 0.0
142 0 0 0 0.0 0.0
143 0 0 0 0.0 0.0
144 0 0 0 0.0 0.0
145 0 0 0 0.0 0.0
146 0 0 0 0.0 0.0
147 0 0 0 0.0 0.0
148 0 0 0 0.0 0.0
149 0 0 0 0.0 0.0
150 0 0 0 0.0 0.0
151 0 0 0 0.0 0.0
152 0 0 0 0.0 0.0
153 0 0 0 0.0 0.0
154 0 0 0 0.0 0.0
155 0 0 0 0.0 0.0
156 0 0 0 0.0 0.0
157 0 0 0 0.0 0.0
158 0 0 0 0.0 0.0
159 0 0 0 0.0 0.0
160 0 0 0 0.0 0.0
161 0 0 0 0.0 0.0
162 0 0 0 0.0 0.0
163 0 0 0 0.0 0.0
164 0 0 0 0.0 0.0
165 0 0 0 0.0 0.0
166 0 0 0 0.0 0.0
167 0 0 0 0.0 0.0
168 0 0 0 0.0 0.0
169 0 0 0 0.0 0.0
170 0 0 0 0.0 0.0
171 0 0 0 0.0 0.0
172 0 0 0 0.0 0.0
173 0 0 0 0.0 0.0
174 0 0 0 0.0 0.0
175 0 0 0 0.0 0.0
176 0 0 0 0.0 0.0
177 0 0 0 0.0 0.0
178 0 0 0 0.0 0.0
179 0 0 0 0.0 0.0
180 0 0 0 0.0 0.0
181 0 0 0 0.0 0.0
182 0 0 0 0.0 0.0
183 0 0 0 0.0 0.0
184 0 0 0 0.0 0.0
185 0 0 0 0.0 0.0
186 0 0 0 0.0 0.0
187 0 0 0 0.0 0.0
188 0 0 0 0.0 0.0
189 0 0 0 0.0 0.0
190 0 0 0 0.0 0.0
191 0 0 0 0.0 0.0
192 0 0 0 0.0 0.0
193 0 0 0 0.0 0.0
194 0 0 0 0.0 0.0
195 0 0 0 0.0 0.0
196 0 0 0 0.0 0.0
197 0 0 0 0.0 0.0
198 0 0 0 0.0 0.0
199 0 0 0 0.0 0.0
200 0 0 0 0.0 0.0
Giữa kỳ Tổng quá trình

0 2.0
7.5 7.5
7.2 7.5
4.2 6.0
3.8 6.0
6
4.8
7.5
5.5
ĐÂY LÀ PHẦN TỔNG Đ
9.8
5.2
8.5
6.5
GHI VÀO SỔ ĐIỂM C
3.2 4.5
5 6.5
8.5 8.0 KHÔNG THỂ C
5.2 6.5
3.2 4.5 TRÊN SHEE
4 6.5
9.2 8.0
0 3.0
6.8 8.5
5 6.5
6 7.0
3.8 5.5 ĐẾN
4.2 6.5 PHẦN
4.2 4.0
4.2 6.5
NHẬP
8.2 8.0 CHUYÊN
6.5 6.5 CẦN
8.2 8.0
4 6.5
2.2 4.5
4.8 6.0
5 6.5
4.5 6.5
4.8 6.5
0 2.0
0 4.0
8 8.0
3.8 6.0
4 6.5
3.5 5.0
3.5 5.0
3.2 6.0
9.2 8.5
3.8 6.5
5.5 6.5
0 2.0
3.8 6.0
5.5 7.0
6.2 7.5
7 8.0
4.8 6.5
5.5 7.5
9.2 8.0
5.5 7.0
5.5 7.0
9.5 8.5
5.5 7.0
6.2 7.5
5 6.5
5 6.5
5.2 7.0
4.8 6.5
8 8.0
4.5 6.0
5 6.5
9 9.0
5.2 6.5
0 2.5
4.2 5.5
9.8 9.0
9 8.5
5.5 7.0
4 6.5
4.2 5.5
6 7.0
8.2 8.0
9.2 8.5
5.2 7.0
2.8 5.5
5 5.0
8.5 8.0
5.5 6.5
6.8 7.5
5.5 6.5
4 6.0
3.5 6.5
7.5 8.0
2.2 4.5
3.2 5.5
8.2 7.5
4.2 6.0
5 7.0
9 8.0
4 6.0
4.8 6.5
5.5 6.5
5.5 7.0
3.8 5.5
4.8 6.5
3.8 6.0
7.2 8.0
4.2 6.5
4 6.5
9.5 9.0
0.8 4.5
4 6.5
0 2.5
5.5 6.5
6.5 7.5
7.5 8.0
9 8.5
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
HẦN TỔNG ĐIỂM QUÁ TRÌNH
O SỔ ĐIỂM CỦA GIẢNG VIÊN

ÔNG THỂ CHỈNH SỬA


TRÊN SHEET NÀY

ĐẾN
ĐẾN PHẦN
PHẦN
NHẬP
NHẬP
ĐIỂM QUÁ
TIẾN
TRÌNH
TRÌNH
HỌC PHẦN:
Chuyên cần
Số thứ Mã số sinh Số buổi
Họ và Tên Chuyên cần TT
tự viên vắng
1 2282401931 Đàm Thiên Ân 0 10.0 0
2 2286600056 Võ Thị Kim Anh 0 10.0 10
3 2286600051 Trần Lưu Quốc Anh 0 10.0 10
4 2286600025 Hứa Trần Vân Anh 1 6.7 10
5 2286601325 Đoàn Trâm Anh 0 10.0 10
6 2286600019 Đào Nguyễn Hoàng Anh 0 10.0 10
7 2288700005 Lê Thị Phương Anh 1 6.7 10
8 2286600075 Nguyễn Gia Bảo 0 10.0 10

KHÔ
9 2286600106 Vũ Thùy Chi 0 10.0 10
10 2286600105 Trần Lam Chi 1 6.7 9.6
11 2286600102 Nguyễn Thị Lan Chi 0 10.0 10

KHÔNG
12 2281400115 Nguyễn Hữu Thành Công 0 10.0 10
13 2286600117 Nguyễn Duy Mạnh Cường 0 10.0 10
14 2182504299 Vương Huy Cường 1 6.7 8
15 2286600119 Châu Hoàng Danh 0 10.0 10
16 2286600170 Mai Thành Đạt 0 10.0 9.8
17 2388600030 Trương Bội Dinh 2 3.3 9.6
18 2286600184 Bùi Anh Đức 0 10.0 10
19 2286600161 Nguyễn Thị Thùy Dương 0 10.0 10
20 2380600349 Nguyễn Hoàng Khánh Duy 0 10.0 10
21 2388602333 Dương Thị Mỹ Duyên 1 6.7 10
22 2286600153 Trần Thị Mỹ Duyên 0 10.0 10
23 2286600156 Võ Trần Mỹ Duyên 0 10.0 2.1
24 2286600155 Võ Thị Ngọc Duyên 0 10.0 10
25 2286600152 Phạm Trần Mỹ Duyên 0 10.0 10
26 2286600198 Trương Bảo Giang 1 6.7 9.8
27 2286600229 Lê Thị Thúy Hằng 0 10.0 10
28 2286600230 Lưu Thị Mỹ Hằng 0 10.0 10
29 2286603151 Trần Chí Hào 1 6.7 10
30 2282600045 Bùi Nhữ Gia Hoà 1 6.7 10
31 2286100103 TrầN Thị Như HoàI 0 10.0 10
32 2381600064 Phan Gia Huy 0 10.0 10
33 2286611863 Mạc Thị Huyền 0 10.0 10
34 2188900600 Đặng Gia Hy 0 10.0 0
35 2387600059 Trần Thái Khang 0 10.0 9.6
36 2286600357 Trần Huỳnh Gia Khang 0 10.0 10
37 2281400467 Huỳnh Duy Khánh 0 10.0 9.8
38 2286600379 Trịnh Nguyên Khương 0 10.0 10
39 2280501867 Trần Quốc Kiên 1 6.7 9.6
40 2287400022 Nguyễn Huỳnh Gia Lạc 1 6.7 10
41 2286600406 Trương Nguyễn Phúc Lâm 0 10.0 10
42 2286600429 Nguyễn Thị Thùy Linh 0 10.0 10
43 2286600440 Đặng Lê Nhật Long 0 10.0 10
44 2181404218 Đinh Thị Chúc Mai 0 10.0 10
45 2286600477 Nguyễn Công Minh 0 10.0 0
46 2280601925 Hoàng Kim Minh 0 10.0 10
47 2387600091 Vi Thị Mộng My 0 10.0 10
48 2286611839 Trần Ái Mỹ 0 10.0 10
49 2286600490 Huỳnh Phạm Ny Na 0 10.0 10
50 2286600496 Nguyễn Khoa Nam 1 6.7 10
51 2286600506 Đoàn Nguyễn Bảo Ngân 0 10.0 10
52 2286600520 Nguyễn Thị Kim Ngân 1 6.7 10
53 2288500438 Diệp Thị Thanh Ngân 0 10.0 10
54 2286600533 Lâm Huỳnh Nghi 0 10.0 10
55 2286600537 Đoàn Trọng Nghĩa 0 10.0 10
56 2286600574 Nguyễn Thu Nguyệt 0 10.0 10
57 2387603143 Nguyễn Bảo Nhi 0 10.0 10
58 2286600601 Hồ Thảo Nhi 0 10.0 10
59 2286100259 Nguyễn Thị Phương Nhị 0 10.0 10
60 2282600096 Trần Ngọc Thanh Như 0 10.0 10
61 2287600206 Từ Nữ Kiều Như 0 10.0 10
62 2286600661 Lâm Tố Ny 0 10.0 10
63 2286607260 Đồng Vũ Tiến Phát 0 10.0 10
64 2182310740 Nguyễn Thanh Phong 0 10.0 9.8
65 2286600688 Hồ Đăng Phú 0 10.0 10
66 2286600689 Nguyễn Đức Phú 0 10.0 10
67 2388201259 Giã Ngọc Phú 0 10.0 3.9
68 2188503966 Võ Trọng Phúc 0 10.0 6.4
69 2288900290 Nguyễn Vũ Ngọc Phụng 0 10.0 10
70 2288900294 Nguyễn Thị Diễm Phước 0 10.0 10
71 2387600132 Đàm Thu Phương 0 10.0 10
72 2286600712 Lã Minh Phương 0 10.0 10
73 2286600719 Nguyễn Văn Phương 0 10.0 3.6
74 2282100072 Nguyễn Hoàng Qui 0 10.0 10
75 2286600753 Phạm Thị Lệ Quyên 0 10.0 10
76 2287400037 Huỳnh Nguyễn Thúy Quyên 0 10.0 10
77 2286600769 Nguyễn Phương Quỳnh 0 10.0 10
78 2286600770 Nguyễn Phương Quỳnh 0 10.0 10
79 2286600782 Bùi Quỳnh Sen 1 6.7 9.6
80 2286600784 Đào Nguyễn Ngọc Minh Sơn 0 10.0 10
81 2282101047 Huỳnh Trung Sơn 0 10.0 10
82 2286600796 Trần Vũ Minh Tài 0 10.0 10
83 2011250670 Nguyễn Văn Tâm 1 6.7 10
84 2286600810 Đặng Lê Nhật Tân 0 10.0 10
85 2288900336 Huỳnh Thị Thanh Thanh 0 10.0 10
86 2382004517 Võ Vũ Phương Thanh 0 10.0 10
87 1811190263 Nguyễn Ngọc Thảo 0 10.0 8.6
88 2286600922 Trần Ngọc Minh Thư 0 10.0 10
89 2281401116 Hoàng Ngọc Minh Thư 0 10.0 10
90 2288500715 Lê Ngọc Thư 1 6.7 10
91 2286600879 Ngô Văn Thuần 0 10.0 10
92 2386600593 Phan Thị Hoài Thương 0 10.0 10
93 2286609034 Hoàng Gia Đan Thuy 0 10.0 10
94 2182003466 Nguyễn Mai Ngọc Thy 0 10.0 9.8
95 2187400357 Huỳnh Minh Thy 0 10.0 10
96 2182310675 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 0 10.0 9.8
97 2286600943 Lý Huỳnh Bảo Tiên 0 10.0 10
98 2286600949 Nguyễn Thị Ngọc Tiền 0 10.0 10
99 2286600967 Lê Thị Thanh Trà 0 10.0 10
100 2286600990 Hoàng Bảo Trâm 0 10.0 10
101 2182308066 Nguyễn Ngọc Trang 0 10.0 10
102 2288508424 Phan Nữ Thảo Trang 0 10.0 9.6
103 2281900669 Nguyễn Thị Thanh Trúc 0 10.0 10
104 2286601029 Phạm Văn Trường 0 10.0 8.2
105 2288900427 Nguyễn Thị Kim Tú 0 10.0 10
106 2281415992 Hồ Ngọc Kim Tuyền 1 6.7 9.5
107 2382600214 Nguyễn Thị Thu Uyên 0 10.0 10
108 2286611910 Chu Thúy Vy 0 10.0 9.8
109 2286601151 Nguyễn Kim Xuân 0 10.0 10
110 2286601165 Nguyễn Thị Hải Yến 0 10.0 10
111 0 0 0 0 10.0 #N/A
112 0 0 0 0 10.0 #N/A
113 0 0 0 0 10.0 #N/A
114 0 0 0 0 10.0 #N/A
115 0 0 0 0 10.0 #N/A
116 0 0 0 0 10.0 #N/A
117 0 0 0 0 10.0 #N/A
118 0 0 0 0 10.0 #N/A
119 0 0 0 0 10.0 #N/A
120 0 0 0 0 10.0 #N/A
121 0 0 0 0 10.0 #N/A
122 0 0 0 0 10.0 #N/A
123 0 0 0 0 10.0 #N/A
124 0 0 0 0 10.0 #N/A
125 0 0 0 0 10.0 #N/A
126 0 0 0 0 10.0 #N/A
127 0 0 0 0 10.0 #N/A
128 0 0 0 0 10.0 #N/A
129 0 0 0 0 10.0 #N/A
130 0 0 0 0 10.0 #N/A
131 0 0 0 0 10.0 #N/A
132 0 0 0 0 10.0 #N/A
133 0 0 0 0 10.0 #N/A
134 0 0 0 0 10.0 #N/A
135 0 0 0 0 10.0 #N/A
136 0 0 0 0 10.0 #N/A
137 0 0 0 0 10.0 #N/A
138 0 0 0 0 10.0 #N/A
139 0 0 0 0 10.0 #N/A
140 0 0 0 0 10.0 #N/A
141 0 0 0 0 10.0 #N/A
142 0 0 0 0 10.0 #N/A
143 0 0 0 0 10.0 #N/A
144 0 0 0 0 10.0 #N/A
145 0 0 0 0 10.0 #N/A
146 0 0 0 0 10.0 #N/A
147 0 0 0 0 10.0 #N/A
148 0 0 0 0 10.0 #N/A
149 0 0 0 0 10.0 #N/A
150 0 0 0 0 10.0 #N/A
151 0 0 0 0 10.0 #N/A
152 0 0 0 0 10.0 #N/A
153 0 0 0 0 10.0 #N/A
154 0 0 0 0 10.0 #N/A
155 0 0 0 0 10.0 #N/A
156 0 0 0 0 10.0 #N/A
157 0 0 0 0 10.0 #N/A
158 0 0 0 0 10.0 #N/A
159 0 0 0 0 10.0 #N/A
160 0 0 0 0 10.0 #N/A
161 0 0 0 0 10.0 #N/A
162 0 0 0 0 10.0 #N/A
163 0 0 0 0 10.0 #N/A
164 0 0 0 0 10.0 #N/A
165 0 0 0 0 10.0 #N/A
166 0 0 0 0 10.0 #N/A
167 0 0 0 0 10.0 #N/A
168 0 0 0 0 10.0 #N/A
169 0 0 0 0 10.0 #N/A
170 0 0 0 0 10.0 #N/A
171 0 0 0 0 10.0 #N/A
172 0 0 0 0 10.0 #N/A
173 0 0 0 0 10.0 #N/A
174 0 0 0 0 10.0 #N/A
175 0 0 0 0 10.0 #N/A
176 0 0 0 0 10.0 #N/A
177 0 0 0 0 10.0 #N/A
178 0 0 0 0 10.0 #N/A
179 0 0 0 0 10.0 #N/A
180 0 0 0 0 10.0 #N/A
181 0 0 0 0 10.0 #N/A
182 0 0 0 0 10.0 #N/A
183 0 0 0 0 10.0 #N/A
184 0 0 0 0 10.0 #N/A
185 0 0 0 0 10.0 #N/A
186 0 0 0 0 10.0 #N/A
187 0 0 0 0 10.0 #N/A
188 0 0 0 0 10.0 #N/A
189 0 0 0 0 10.0 #N/A
190 0 0 0 0 10.0 #N/A
191 0 0 0 0 10.0 #N/A
192 0 0 0 0 10.0 #N/A
193 0 0 0 0 10.0 #N/A
194 0 0 0 0 10.0 #N/A
195 0 0 0 0 10.0 #N/A
196 0 0 0 0 10.0 #N/A
197 0 0 0 0 10.0 #N/A
198 0 0 0 0 10.0 #N/A
199 0 0 0 0 10.0 #N/A
200 0 0 0 0 10.0 #N/A
LMS

KT1 KT2 LMS Giữa kỳ Tổng Làm tròn

0 0 0.0 0 2.0 2
5 5 6.7 7.5 7.7 7.5
5 4 6.3 7.2 7.4 7.5
6 7.5 7.8 4.2 6.1 6
6 2.5 6.2 3.8 6.0 6
6.5 5 7.2 6 7.3 7.5
4.5 3.5 6.0 4.8 5.7 5.5
4 5.5 6.5 9.8 8.5 8.5

KHÔNG SỬA -
5.5 4 6.5 5.2 6.7 6.5
3.5 0 4.4 3.2 4.4 4.5
6 4 6.7 5 6.7 6.5

HÔNG XOÁ SHEET


5.5 3 6.2 8.5 7.9 8
6 4 6.7 5.2 6.7 6.5
3.5 3.5 5.0 3.2 4.6 4.5
7.5 5 7.5 4 6.6 6.5
5.5 3 6.1 9.2 8.1 8
4.5 3 5.7 0 2.9 3
7.5 9 8.8 6.8 8.3 8.5
5 4.5 6.5 5 6.6 6.5
3.5 5.5 6.3 6 6.9 7
4.5 4.5 6.3 3.8 5.4 5.5
5 5 6.7 4.2 6.3 6.5
0 0 0.7 4.2 4.0 4
5.5 7 7.5 4.2 6.7 6.5
5 5.5 6.8 8.2 8.0 8
5.5 5 6.8 6.5 6.6 6.5
4.5 4.5 6.3 8.2 7.8 8
6 5.5 7.2 4 6.5 6.5
5.5 2.5 6.0 2.2 4.6 4.5
4.5 6.5 7.0 4.8 6.1 6
4.5 4 6.2 5 6.5 6.5
4 6 6.7 4.5 6.5 6.5
5.5 4.5 6.7 4.8 6.6 6.5
0 0 0.0 0 2.0 2
3.5 2.5 5.2 0 4.1 4
6 4.5 6.8 8 7.9 8
4 4.5 6.1 3.8 6.0 6
6.5 5.5 7.3 4 6.5 6.5
4.5 4.5 6.2 3.5 5.2 5
4.5 3 5.8 3.5 5.1 5
5.5 6 7.2 3.2 6.1 6
6.5 6.5 7.7 9.2 8.7 8.5
6.5 5 7.2 3.8 6.4 6.5
3.5 4.5 6.0 5.5 6.6 6.5
0 0 0.0 0 2.0 2
3.5 6.5 6.7 3.8 6.2 6
4.5 5 6.5 5.5 6.8 7
5 7 7.3 6.2 7.4 7.5
5.5 7.5 7.7 7 7.9 8
7 8.5 8.5 4.8 6.7 6.5
6.5 7.5 8.0 5.5 7.4 7.5
5.5 5.5 7.0 9.2 7.8 8
4 7 7.0 5.5 7.0 7
5.5 5.5 7.0 5.5 7.0 7
5 4.5 6.5 9.5 8.4 8.5
3.5 7.5 7.0 5.5 7.0 7
6.5 7 7.8 6.2 7.6 7.5
6 4.5 6.8 5 6.7 6.5
5 4.5 6.5 5 6.6 6.5
6 6.5 7.5 5.2 7.1 7
4 4.5 6.2 4.8 6.4 6.5
6 5.5 7.2 8 8.1 8
3.5 3.5 5.7 4.5 6.1 6
5 4.5 6.4 5 6.6 6.5
6.5 8 8.2 9 8.9 9
5 4 6.3 5.2 6.6 6.5
0 0 1.3 0 2.5 2.5
5 3 4.8 4.2 5.6 5.5
4.5 8 7.5 9.8 8.9 9
5.5 7 7.5 9 8.6 8.5
5 5.5 6.8 5.5 6.9 7
4.5 7.5 7.3 4 6.5 6.5
6.5 4 4.7 4.2 5.6 5.5
4 6 6.7 6 7.1 7
5 6.5 7.2 8.2 8.1 8
5.5 5 6.8 9.2 8.4 8.5
6.5 6.5 7.7 5.2 7.1 7
4 3 5.7 2.8 5.4 5.5
3 0 4.2 5 5.0 5
4.5 6 6.8 8.5 8.1 8
4.5 3.5 6.0 5.5 6.6 6.5
7 5 7.3 6.8 7.7 7.5
5 6 7.0 5.5 6.3 6.5
5 3 6.0 4 6.0 6
6.5 6.5 7.7 3.5 6.5 6.5
6.5 6 7.5 7.5 8.0 8
1.5 0.5 3.5 2.2 4.3 4.5
4.5 3 5.8 3.2 5.6 5.5
4.5 4 6.2 8.2 7.7 7.5
4.5 6.5 7.0 4.2 5.8 6
7 5 7.3 5 6.9 7
4 4.5 6.2 9 8.1 8
3.5 4.5 6.0 4 6.0 6
5 5 6.6 4.8 6.6 6.5
5 3.5 6.2 5.5 6.7 6.5
5.5 5.5 6.9 5.5 7.0 7
4 2 5.3 3.8 5.7 5.5
5 4.5 6.5 4.8 6.5 6.5
4.5 5 6.5 3.8 6.1 6
7 7.5 8.2 7.2 8.1 8
5 5 6.7 4.2 6.3 6.5
6 4.5 6.7 4 6.3 6.5
6.5 8.5 8.3 9.5 9.1 9
4 3.5 5.2 0.8 4.4 4.5
5.5 7 7.5 4 6.6 6.5
0 0 3.2 0 2.6 2.5
4 2 5.3 5.5 6.3 6.5
7 4.5 7.1 6.5 7.4 7.5
5 6 7.0 7.5 7.8 8
6 6 7.3 9 8.5 8.5
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
Quá trình

2.0
7.5
7.5
6.0
6.0
7.5
5.5
8.5
6.5
4.5
6.5
8.0
6.5
4.5
6.5
8.0
3.0
8.5
6.5
7.0
5.5
6.5
4.0
6.5
8.0
6.5
8.0
6.5
4.5
6.0
6.5
6.5
6.5
2.0
4.0
8.0
6.0
6.5
5.0
5.0
6.0
8.5
6.5
6.5
2.0
6.0
7.0
7.5
8.0
6.5
7.5
8.0
7.0
7.0
8.5
7.0
7.5
6.5
6.5
7.0
6.5
8.0
6.0
6.5
9.0
6.5
2.5
5.5
9.0
8.5
7.0
6.5
5.5
7.0
8.0
8.5
7.0
5.5
5.0
8.0
6.5
7.5
6.5
6.0
6.5
8.0
4.5
5.5
7.5
6.0
7.0
8.0
6.0
6.5
6.5
7.0
5.5
6.5
6.0
8.0
6.5
6.5
9.0
4.5
6.5
2.5
6.5
7.5
8.0
8.5
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
Chuyên cần
Số thứ Mã số sinh
Họ và Tên (nhập số
tự viên
buổi vắng)
1 2282401931 Đàm Thiên Ân
2 2286600056 Võ Thị Kim Anh
3 2286600051 Trần Lưu Quốc Anh
4 2286600025 Hứa Trần Vân Anh 1
5 2286601325 Đoàn Trâm Anh
6 2286600019 Đào Nguyễn Hoàng Anh
7 2288700005 Lê Thị Phương Anh 1
8 2286600075 Nguyễn Gia Bảo
9 2286600106 Vũ Thùy Chi
10 2286600105 Trần Lam Chi 1
11 2286600102 Nguyễn Thị Lan Chi
12 2281400115 Nguyễn Hữu Thành Công
13 2286600117 Nguyễn Duy Mạnh Cường
14 2182504299 Vương Huy Cường 1
15 2286600119 Châu Hoàng Danh
16 2286600170 Mai Thành Đạt
17 2388600030 Trương Bội Dinh 2
18 2286600184 Bùi Anh Đức
19 2286600161 Nguyễn Thị Thùy Dương
20 2380600349 Nguyễn Hoàng Khánh Duy
21 2388602333 Dương Thị Mỹ Duyên 1
22 2286600153 Trần Thị Mỹ Duyên
23 2286600156 Võ Trần Mỹ Duyên
24 2286600155 Võ Thị Ngọc Duyên
25 2286600152 Phạm Trần Mỹ Duyên
26 2286600198 Trương Bảo Giang 1
27 2286600229 Lê Thị Thúy Hằng
28 2286600230 Lưu Thị Mỹ Hằng
29 2286603151 Trần Chí Hào 1
30 2282600045 Bùi Nhữ Gia Hoà 1
31 2286100103 TrầN Thị Như HoàI
32 2381600064 Phan Gia Huy
33 2286611863 Mạc Thị Huyền
34 2188900600 Đặng Gia Hy
35 2387600059 Trần Thái Khang
36 2286600357 Trần Huỳnh Gia Khang
37 2281400467 Huỳnh Duy Khánh
38 2286600379 Trịnh Nguyên Khương
39 2280501867 Trần Quốc Kiên 1
40 2287400022 Nguyễn Huỳnh Gia Lạc 1
41 2286600406 Trương Nguyễn Phúc Lâm
42 2286600429 Nguyễn Thị Thùy Linh
43 2286600440 Đặng Lê Nhật Long
44 2181404218 Đinh Thị Chúc Mai
45 2286600477 Nguyễn Công Minh
46 2280601925 Hoàng Kim Minh
47 2387600091 Vi Thị Mộng My
48 2286611839 Trần Ái Mỹ
49 2286600490 Huỳnh Phạm Ny Na
50 2286600496 Nguyễn Khoa Nam 1
51 2286600506 Đoàn Nguyễn Bảo Ngân
52 2286600520 Nguyễn Thị Kim Ngân 1
53 2288500438 Diệp Thị Thanh Ngân
54 2286600533 Lâm Huỳnh Nghi
55 2286600537 Đoàn Trọng Nghĩa
56 2286600574 Nguyễn Thu Nguyệt
57 2387603143 Nguyễn Bảo Nhi
58 2286600601 Hồ Thảo Nhi
59 2286100259 Nguyễn Thị Phương Nhị
60 2282600096 Trần Ngọc Thanh Như
61 2287600206 Từ Nữ Kiều Như
62 2286600661 Lâm Tố Ny
63 2286607260 Đồng Vũ Tiến Phát
64 2182310740 Nguyễn Thanh Phong
65 2286600688 Hồ Đăng Phú
66 2286600689 Nguyễn Đức Phú
67 2388201259 Giã Ngọc Phú
68 2188503966 Võ Trọng Phúc
69 2288900290 Nguyễn Vũ Ngọc Phụng
70 2288900294 Nguyễn Thị Diễm Phước
71 2387600132 Đàm Thu Phương
72 2286600712 Lã Minh Phương
73 2286600719 Nguyễn Văn Phương
74 2282100072 Nguyễn Hoàng Qui
75 2286600753 Phạm Thị Lệ Quyên
76 2287400037 Huỳnh Nguyễn Thúy Quyên
77 2286600769 Nguyễn Phương Quỳnh
78 2286600770 Nguyễn Phương Quỳnh
79 2286600782 Bùi Quỳnh Sen 1
80 2286600784 Đào Nguyễn Ngọc Minh Sơn
81 2282101047 Huỳnh Trung Sơn
82 2286600796 Trần Vũ Minh Tài
83 2011250670 Nguyễn Văn Tâm 1
84 2286600810 Đặng Lê Nhật Tân
85 2288900336 Huỳnh Thị Thanh Thanh
86 2382004517 Võ Vũ Phương Thanh
87 1811190263 Nguyễn Ngọc Thảo
88 2286600922 Trần Ngọc Minh Thư
89 2281401116 Hoàng Ngọc Minh Thư
90 2288500715 Lê Ngọc Thư 1
91 2286600879 Ngô Văn Thuần
92 2386600593 Phan Thị Hoài Thương
93 2286609034 Hoàng Gia Đan Thuy
94 2182003466 Nguyễn Mai Ngọc Thy
95 2187400357 Huỳnh Minh Thy
96 2182310675 Nguyễn Thị Mỹ Tiên
97 2286600943 Lý Huỳnh Bảo Tiên
98 2286600949 Nguyễn Thị Ngọc Tiền
99 2286600967 Lê Thị Thanh Trà
100 2286600990 Hoàng Bảo Trâm
101 2182308066 Nguyễn Ngọc Trang
102 2288508424 Phan Nữ Thảo Trang
103 2281900669 Nguyễn Thị Thanh Trúc
104 2286601029 Phạm Văn Trường
105 2288900427 Nguyễn Thị Kim Tú
106 2281415992 Hồ Ngọc Kim Tuyền 1
107 2382600214 Nguyễn Thị Thu Uyên
108 2286611910 Chu Thúy Vy
109 2286601151 Nguyễn Kim Xuân
110 2286601165 Nguyễn Thị Hải Yến
111 0 0 0
112 0 0 0
113 0 0 0
114 0 0 0
115 0 0 0
116 0 0 0
117 0 0 0
118 0 0 0
119 0 0 0
120 0 0 0
121 0 0 0
122 0 0 0
123 0 0 0
124 0 0 0
125 0 0 0
126 0 0 0
127 0 0 0
128 0 0 0
129 0 0 0
130 0 0 0
131 0 0 0
132 0 0 0
133 0 0 0
134 0 0 0
135 0 0 0
136 0 0 0
137 0 0 0
138 0 0 0
139 0 0 0
140 0 0 0
141 0 0 0
142 0 0 0
143 0 0 0
144 0 0 0
145 0 0 0
146 0 0 0
147 0 0 0
148 0 0 0
149 0 0 0
150 0 0 0
151 0 0 0
152 0 0 0
153 0 0 0
154 0 0 0
155 0 0 0
156 0 0 0
157 0 0 0
158 0 0 0
159 0 0 0
160 0 0 0
161 0 0 0
162 0 0 0
163 0 0 0
164 0 0 0
165 0 0 0
166 0 0 0
167 0 0 0
168 0 0 0
169 0 0 0
170 0 0 0
171 0 0 0
172 0 0 0
173 0 0 0
174 0 0 0
175 0 0 0
176 0 0 0
177 0 0 0
178 0 0 0
179 0 0 0
180 0 0 0
181 0 0 0
182 0 0 0
183 0 0 0
184 0 0 0
185 0 0 0
186 0 0 0
187 0 0 0
188 0 0 0
189 0 0 0
190 0 0 0
191 0 0 0
192 0 0 0
193 0 0 0
194 0 0 0
195 0 0 0
196 0 0 0
197 0 0 0
198 0 0 0
199 0 0 0
200 0 0 0
HỌ VÀ TÊN SINH VIÊN SẼ ĐƯỢC CẬP
ĐỘNG

GIẢNG VIÊN CHỈ NHẬP SỐ BUỔI V


Quy trình nhập:
- Vắng 1 buổi = 1
- Vắng 2 buổi = 2
- Vắng 3 buổi = 3
- Không vắng = để trống
- Không có tên trong danh sách = KO

QUAY LẠI
TRANG CHUNG
ĐƯỢC CẬP NHẬT TỰ

SỐ BUỔI VẮNG
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ TPHCM

BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ H


Mã học phần: ML_VLD0080481_POS103_N14
Tên học phần: POS103_Tư tưởng Hồ Chí Minh_VLĐ0080481_N14

STT MSSV Họ
1 2282401931 Đàm Thiên
2 2286600056 Võ Thị Kim
3 2286600051 Trần Lưu Quốc
4 2286600025 Hứa Trần Vân
5 2286601325 Đoàn Trâm
6 2286600019 Đào Nguyễn Hoàng
7 2288700005 Lê Thị Phương
8 2286600075 Nguyễn Gia
9 2286600106 Vũ Thùy
10 2286600105 Trần Lam
11 2286600102 Nguyễn Thị Lan
12 2281400115 Nguyễn Hữu Thành
13 2286600117 Nguyễn Duy Mạnh
14 2182504299 Vương Huy
15 2286600119 Châu Hoàng
16 2286600170 Mai Thành
17 2388600030 Trương Bội
18 2286600184 Bùi Anh
19 2286600161 Nguyễn Thị Thùy
20 2380600349 Nguyễn Hoàng Khánh
21 2388602333 Dương Thị Mỹ
22 2286600153 Trần Thị Mỹ
23 2286600156 Võ Trần Mỹ
24 2286600155 Võ Thị Ngọc
25 2286600152 Phạm Trần Mỹ
26 2286600198 Trương Bảo
27 2286600229 Lê Thị Thúy
28 2286600230 Lưu Thị Mỹ
29 2286603151 Trần Chí
30 2282600045 Bùi Nhữ Gia
31 2286100103 TrầN Thị Như
32 2381600064 Phan Gia
33 2286611863 Mạc Thị
34 2188900600 Đặng Gia
35 2387600059 Trần Thái
36 2286600357 Trần Huỳnh Gia
37 2281400467 Huỳnh Duy
38 2286600379 Trịnh Nguyên
39 2280501867 Trần Quốc
40 2287400022 Nguyễn Huỳnh Gia
41 2286600406 Trương Nguyễn Phúc
42 2286600429 Nguyễn Thị Thùy
43 2286600440 Đặng Lê Nhật
44 2181404218 Đinh Thị Chúc
45 2286600477 Nguyễn Công
46 2280601925 Hoàng Kim
47 2387600091 Vi Thị Mộng
48 2286611839 Trần Ái
49 2286600490 Huỳnh Phạm Ny
50 2286600496 Nguyễn Khoa
51 2286600506 Đoàn Nguyễn Bảo
52 2286600520 Nguyễn Thị Kim
53 2288500438 Diệp Thị Thanh
54 2286600533 Lâm Huỳnh
55 2286600537 Đoàn Trọng
56 2286600574 Nguyễn Thu
57 2387603143 Nguyễn Bảo
58 2286600601 Hồ Thảo
59 2286100259 Nguyễn Thị Phương
60 2282600096 Trần Ngọc Thanh
61 2287600206 Từ Nữ Kiều
62 2286600661 Lâm Tố
63 2286607260 Đồng Vũ Tiến
64 2182310740 Nguyễn Thanh
65 2286600688 Hồ Đăng
66 2286600689 Nguyễn Đức
67 2388201259 Giã Ngọc
68 2188503966 Võ Trọng
69 2288900290 Nguyễn Vũ Ngọc
70 2288900294 Nguyễn Thị Diễm
71 2387600132 Đàm Thu
72 2286600712 Lã Minh
73 2286600719 Nguyễn Văn
74 2282100072 Nguyễn Hoàng
75 2286600753 Phạm Thị Lệ
76 2287400037 Huỳnh Nguyễn Thúy
77 2286600769 Nguyễn Phương
78 2286600770 Nguyễn Phương
79 2286600782 Bùi Quỳnh
80 2286600784 Đào Nguyễn Ngọc Minh
81 2282101047 Huỳnh Trung
82 2286600796 Trần Vũ Minh
83 2011250670 Nguyễn Văn
84 2286600810 Đặng Lê Nhật
85 2288900336 Huỳnh Thị Thanh
86 2382004517 Võ Vũ Phương
87 1811190263 Nguyễn Ngọc
88 2286600922 Trần Ngọc Minh
89 2281401116 Hoàng Ngọc Minh
90 2288500715 Lê Ngọc
91 2286600879 Ngô Văn
92 2386600593 Phan Thị Hoài
93 2286609034 Hoàng Gia Đan
94 2182003466 Nguyễn Mai Ngọc
95 2187400357 Huỳnh Minh
96 2182310675 Nguyễn Thị Mỹ
97 2286600943 Lý Huỳnh Bảo
98 2286600949 Nguyễn Thị Ngọc
99 2286600967 Lê Thị Thanh
100 2286600990 Hoàng Bảo
101 2182308066 Nguyễn Ngọc
102 2288508424 Phan Nữ Thảo
103 2281900669 Nguyễn Thị Thanh
104 2286601029 Phạm Văn
105 2288900427 Nguyễn Thị Kim
106 2281415992 Hồ Ngọc Kim
107 2382600214 Nguyễn Thị Thu
108 2286611910 Chu Thúy
109 2286601151 Nguyễn Kim
110 2286601165 Nguyễn Thị Hải

Tổng: 110 sinh viên


ĐIỂM HỌC KỲ HK2B-2023-2024
Tên giảng viên: Lưu Đình Vinh
Ngày in: 2024-06-10

Tên BKTTN 01 BKTTN 03 KTGK Tổng có trọng số Nhóm học phần


Ân 0.0 0.0 0.0 0.0
Anh 5.0 5.0 7.5 2.2
Anh 5.0 4.0 7.2 2.2
Anh 6.0 7.5 4.2 2.0
Anh 6.0 2.5 3.8 1.7
Anh 6.5 5.0 6.0 2.3
Anh 4.5 3.5 4.8 1.7
Bảo 4.0 5.5 9.8 2.9
Chi 5.5 4.0 5.2 2.0
Chi 3.5 0.0 3.2 0.9
Chi 6.0 4.0 5.0 1.9
Công 5.5 3.0 8.5 2.6
Cường 6.0 4.0 5.2 2.0
Cường 3.5 3.5 3.2 1.3
Danh 7.5 5.0 4.0 1.9
Đạt 5.5 3.0 9.2 2.7
Dinh 4.5 3.0 0.0 0.8
Đức 7.5 9.0 6.8 2.9
Dương 5.0 4.5 5.0 1.9
Duy 3.5 5.5 6.0 2.0
Duyên 4.5 4.5 3.8 1.5
Duyên 5.0 5.0 4.2 1.8
Duyên 0.0 0.0 4.2 0.8
Duyên 5.5 7.0 4.2 1.9
Duyên 5.0 5.5 8.2 2.6
Giang 5.5 5.0 6.5 2.4
Hằng 4.5 4.5 8.2 2.4
Hằng 6.0 5.5 4.0 1.9
Hào 5.5 2.5 2.2 1.2
Hoà 4.5 6.5 4.8 1.8
HoàI 4.5 4.0 5.0 1.8
Huy 4.0 6.0 4.5 1.6
Huyền 5.5 4.5 4.8 1.9
Hy 0.0 0.0 0.0 0.0
Khang 3.5 2.5 0.0 0.6
Khang 6.0 4.5 8.0 2.6
Khánh 4.0 4.5 3.8 1.3
Khương 6.5 5.5 4.0 2.0
Kiên 4.5 4.5 3.5 1.4
Lạc 4.5 3.0 3.5 1.4
Lâm 5.5 6.0 3.2 1.7
Linh 6.5 6.5 9.2 3.0
Long 6.5 5.0 3.8 2.0
Mai 3.5 4.5 5.5 1.8
Minh 0.0 0.0 0.0 0.0
Minh 3.5 6.5 3.8 1.6
My 4.5 5.0 5.5 2.0
Mỹ 5.0 7.0 6.2 2.3
Na 5.5 7.5 7.0 2.5
Nam 7.0 8.5 4.8 2.4
Ngân 6.5 7.5 5.5 2.5
Ngân 5.5 5.5 9.2 2.9
Ngân 4.0 7.0 5.5 2.1
Nghi 5.5 5.5 5.5 2.0
Nghĩa 5.0 4.5 9.5 2.8
Nguyệt 3.5 7.5 5.5 2.1
Nhi 6.5 7.0 6.2 2.4
Nhi 6.0 4.5 5.0 2.0
Nhị 5.0 4.5 5.0 2.0
Như 6.0 6.5 5.2 2.2
Như 4.0 4.5 4.8 1.8
Ny 6.0 5.5 8.0 2.6
Phát 3.5 3.5 4.5 1.5
Phong 5.0 4.5 5.0 2.0
Phú 6.5 8.0 9.0 3.2
Phú 5.0 4.0 5.2 1.9
Phú 0.0 0.0 0.0 0.0
Phúc 5.0 3.0 4.2 1.6
Phụng 4.5 8.0 9.8 3.1
Phước 5.5 7.0 9.0 2.9
Phương 5.0 5.5 5.5 2.1
Phương 4.5 7.5 4.0 1.9
Phương 6.5 4.0 4.2 1.8
Qui 4.0 6.0 6.0 2.0
Quyên 5.0 6.5 8.2 2.6
Quyên 5.5 5.0 9.2 2.9
Quỳnh 6.5 6.5 5.2 2.3
Quỳnh 4.0 3.0 2.8 1.3
Sen 3.0 0.0 5.0 1.2
Sơn 4.5 6.0 8.5 2.7
Sơn 4.5 3.5 5.5 1.9
Tài 7.0 5.0 6.8 2.5
Tâm 5.0 6.0 5.5 2.1
Tân 5.0 3.0 4.0 1.6
Thanh 6.5 6.5 3.5 1.7
Thanh 6.5 6.0 7.5 2.6
Thảo 1.5 0.5 2.2 0.6
Thư 4.5 3.0 3.2 1.3
Thư 4.5 4.0 8.2 2.5
Thư 4.5 6.5 4.2 1.9
Thuần 7.0 5.0 5.0 2.3
Thương 4.0 4.5 9.0 2.5
Thuy 3.5 4.5 4.0 1.5
Thy 5.0 5.0 4.8 2.0
Thy 5.0 3.5 5.5 1.7
Tiên 5.5 5.5 5.5 2.2
Tiên 4.0 2.0 3.8 1.3
Tiền 5.0 4.5 4.8 1.8
Trà 4.5 5.0 3.8 1.6
Trâm 7.0 7.5 7.2 2.8
Trang 5.0 5.0 4.2 1.7
Trang 6.0 4.5 4.0 1.8
Trúc 6.5 8.5 9.5 3.3
Trường 4.0 3.5 0.8 0.9
Tú 5.5 7.0 4.0 2.0
Tuyền 0.0 0.0 0.0 0.0
Uyên 4.0 2.0 5.5 1.7
Vy 7.0 4.5 6.5 2.3
Xuân 5.0 6.0 7.5 2.5
Yến 6.0 6.0 9.0 3.0

TP. Hồ Chí Minh, ngày 10 tháng 6 năm 2024


Giảng viên
g 6 năm 2024
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ TPHCM

BẢNG TIẾN TRÌNH HỌC KỲ HK2B 2023 2024

Mã học phần: POS103


Tên học phần: POS103_Tư tưởng Hồ Chí Minh_VLĐ0080481_N14

STT MSSV
1 2282401931
2 2286601325
3 2286600051
4 2288700005
5 2286600019
6 2286600056
7 2286600025
8 2286600075
9 2286600106
10 2286600105
11 2286600102
12 2281400115
13 2182504299
14 2286600117
15 2286600119
16 2286600170
17 2388600030
18 2286600184
19 2286600161
20 2380600349
21 2286600155
22 2286600152
23 2388602333
24 2286600153
25 2286600156
26 2286600198
27 2286600230
28 2286600229
29 2286603151
30 2282600045
31 2286100103
32 2381600064
33 2286611863
34 2188900600
35 2286600357
36 2387600059
37 2281400467
38 2286600379
39 2280501867
40 2287400022
41 2286600406
42 2286600429
43 2286600440
44 2181404218
45 2286600477
46 2280601925
47 2387600091
48 2286611839
49 2286600490
50 2286600496
51 2286600520
52 2288500438
53 2286600506
54 2286600533
55 2286600537
56 2286600574
57 2387603143
58 2286600601
59 2286100259
60 2282600096
61 2287600206
62 2286600661
63 2286607260
64 2182310740
65 2388201259
66 2286600689
67 2286600688
68 2188503966
69 2288900290
70 2288900294
71 2286600712
72 2387600132
73 2286600719
74 2282100072
75 2286600753
76 2287400037
77 2286600769
78 2286600770
79 2286600782
80 2282101047
81 2286600784
82 2286600796
83 2011250670
84 2286600810
85 2382004517
86 2288900336
87 1811190263
88 2288500715
89 2281401116
90 2286600922
91 2286600879
92 2386600593
93 2286609034
94 2187400357
95 2182003466
96 2182310675
97 2286600943
98 2286600949
99 2286600967
100 2286600990
101 2288508424
102 2182308066
103 2281900669
104 2286601029
105 2288900427
106 2281415992
107 2382600214
108 2286611910
109 2286601151
110 2286601165

Tổng: 110 sinh viên


TRÌNH HỌC KỲ HK2B 2023 2024

Tên giảng viên: Lưu Đình Vinh


Ngày in: 10/06/2024

Họ Tên Tổng tiến trình Tổng có trọng số Nhóm học phần


Đàm Thiên Ân 0 0.0
Đoàn Trâm Anh 100 10.0
Trần Lưu Quốc Anh 100 10.0
Lê Thị Phương Anh 100 10.0
Đào Nguyễn Hoàng Anh 100 10.0
Võ Thị Kim Anh 100 10.0
Hứa Trần Vân Anh 100 10.0
Nguyễn Gia Bảo 100 10.0
Vũ Thùy Chi 100 10.0
Trần Lam Chi 96 9.6
Nguyễn Thị Lan Chi 100 10.0
Nguyễn Hữu Thành Công 100 10.0
Vương Huy Cường 80 8.0
Nguyễn Duy Mạnh Cường 100 10.0
Châu Hoàng Danh 100 10.0
Mai Thành Đạt 98 9.8
Trương Bội Dinh 96 9.6
Bùi Anh Đức 100 10.0
Nguyễn Thị Thùy Dương 100 10.0
Nguyễn Hoàng Khánh Duy 100 10.0
Võ Thị Ngọc Duyên 100 10.0
Phạm Trần Mỹ Duyên 100 10.0
Dương Thị Mỹ Duyên 100 10.0
Trần Thị Mỹ Duyên 100 10.0
Võ Trần Mỹ Duyên 21 2.1
Trương Bảo Giang 98 9.8
Lưu Thị Mỹ Hằng 100 10.0
Lê Thị Thúy Hằng 100 10.0
Trần Chí Hào 100 10.0
Bùi Nhữ Gia Hoà 100 10.0
TrầN Thị Như HoàI 100 10.0
Phan Gia Huy 100 10.0
Mạc Thị Huyền 100 10.0
Đặng Gia Hy 0 0.0
Trần Huỳnh Gia Khang 100 10.0
Trần Thái Khang 96 9.6
Huỳnh Duy Khánh 98 9.8
Trịnh Nguyên Khương 100 10.0
Trần Quốc Kiên 96 9.6
Nguyễn Huỳnh Gia Lạc 100 10.0
Trương Nguyễn Phúc Lâm 100 10.0
Nguyễn Thị Thùy Linh 100 10.0
Đặng Lê Nhật Long 100 10.0
Đinh Thị Chúc Mai 100 10.0
Nguyễn Công Minh 0 0.0
Hoàng Kim Minh 100 10.0
Vi Thị Mộng My 100 10.0
Trần Ái Mỹ 100 10.0
Huỳnh Phạm Ny Na 100 10.0
Nguyễn Khoa Nam 100 10.0
Nguyễn Thị Kim Ngân 100 10.0
Diệp Thị Thanh Ngân 100 10.0
Đoàn Nguyễn Bảo Ngân 100 10.0
Lâm Huỳnh Nghi 100 10.0
Đoàn Trọng Nghĩa 100 10.0
Nguyễn Thu Nguyệt 100 10.0
Nguyễn Bảo Nhi 100 10.0
Hồ Thảo Nhi 100 10.0
Nguyễn Thị Phương Nhị 100 10.0
Trần Ngọc Thanh Như 100 10.0
Từ Nữ Kiều Như 100 10.0
Lâm Tố Ny 100 10.0
Đồng Vũ Tiến Phát 100 10.0
Nguyễn Thanh Phong 98 9.8
Giã Ngọc Phú 39 3.9
Nguyễn Đức Phú 100 10.0
Hồ Đăng Phú 100 10.0
Võ Trọng Phúc 64 6.4
Nguyễn Vũ Ngọc Phụng 100 10.0
Nguyễn Thị Diễm Phước 100 10.0
Lã Minh Phương 100 10.0
Đàm Thu Phương 100 10.0
Nguyễn Văn Phương 36 3.6
Nguyễn Hoàng Qui 100 10.0
Phạm Thị Lệ Quyên 100 10.0
Huỳnh Nguyễn Thúy Quyên 100 10.0
Nguyễn Phương Quỳnh 100 10.0
Nguyễn Phương Quỳnh 100 10.0
Bùi Quỳnh Sen 96 9.6
Huỳnh Trung Sơn 100 10.0
Đào Nguyễn Ngọc Minh Sơn 100 10.0
Trần Vũ Minh Tài 100 10.0
Nguyễn Văn Tâm 100 10.0
Đặng Lê Nhật Tân 100 10.0
Võ Vũ Phương Thanh 100 10.0
Huỳnh Thị Thanh Thanh 100 10.0
Nguyễn Ngọc Thảo 86 8.6
Lê Ngọc Thư 100 10.0
Hoàng Ngọc Minh Thư 100 10.0
Trần Ngọc Minh Thư 100 10.0
Ngô Văn Thuần 100 10.0
Phan Thị Hoài Thương 100 10.0
Hoàng Gia Đan Thuy 100 10.0
Huỳnh Minh Thy 100 10.0
Nguyễn Mai Ngọc Thy 98 9.8
Nguyễn Thị Mỹ Tiên 98 9.8
Lý Huỳnh Bảo Tiên 100 10.0
Nguyễn Thị Ngọc Tiền 100 10.0
Lê Thị Thanh Trà 100 10.0
Hoàng Bảo Trâm 100 10.0
Phan Nữ Thảo Trang 96 9.6
Nguyễn Ngọc Trang 100 10.0
Nguyễn Thị Thanh Trúc 100 10.0
Phạm Văn Trường 82 8.2
Nguyễn Thị Kim Tú 100 10.0
Hồ Ngọc Kim Tuyền 95 9.5
Nguyễn Thị Thu Uyên 100 10.0
Chu Thúy Vy 98 9.8
Nguyễn Kim Xuân 100 10.0
Nguyễn Thị Hải Yến 100 10.0

You might also like