Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

In (prep.

) + V_ing + N (O)
+ N/N.Phrase
v n phòng chính tổ chức (n): hội thảo TTSH N: cảnh quay ng ại tác phẩm nhạc kịch
adj
V
+O
l k niệm miêu tả
S-O 1/ Prepare (v) S.O to do S.TH: 4. Contemporary (adj): ng th i, ng ại, m i nh t
chuẩn bị sẵn sàng cho ai ể làm gì. (adj) = latest = state-of-the-art = cutting edge
(TTSH)
(adv) = eventually = ultimately: cu i cùng, sau cùng
Đại từ phản thân
(n)
(v) = finish + V_ing/S.TH
quy t ịnh t
ph ng tiện ịa iểm chữ vi t t t

........................ ch ra
for + N: ch m c ích
(cho ai/cái gì) các iều khoản h p ng +N
S.O decide (v) to do S.TH:
quy t ịnh làm gì. : nh ng -> 2 v trái ngh a 6. Consent (n/v)
(1) S.O consent (v) to do S.TH: ai ó b ng lòng làm gì.
(2) consent (n) to + N: s b ng lòng, ch p thu n i v i iều gì.
7. Receipt (n): biên lai = evidence/proof of purchase

2. S.O attempt/try/strive/endeavor (v) to do S.TH: 5. S.O have the ability (n) to do S.TH: ai ó có khả n ng làm gì
-> be able (adj) to do S.TH
n l c, c g ng
a/an/the (v) + with: x lý, giải quy t / (n) + with S.O: s th a thu n, giao dịch v i ai
S V: n l c, c g ng - a great deal of/ an mount of/ much + Uncountable N
N ng i - It's not a big deal! = chả có gì to tát cả!
- It's a deal! E.g: I'll cook if you wash the dishes. -> It's a deal! (Ok ch t nhé, th a thu n th nhé)

(Ns): các cuộc thi = Competitions


(N): thí sinh next episode: t p k theo = sequel

V_ing 8. Transform (v) + to/into ...: bi n ổi ... tr thành


(Ns): Các thí sinh
9. Overcome (v): v t qua + difficulty/hardship/challenge
bài giảng phác thảo, khái quát
(V3) = aired: phát sóng
ra m t
- anticipate (v): mong ch , mong i = expect / d báo = predict
= release = issue = roll out adv
= publish: phát hành, ra m t c trao giải th ng
4 áp án ều là adv (adv): ngay l p tức
-> tìm 1 ... g n ch g n nh t
(adv) = almost + con s /complete/finished các cuộc thi has been awarded:
(adv) = formerly: tr c ây -> Thì QKĐ (adj) ộng từ "award" chia thì HTHT + thể Bị Động
(adv): phổ bi n (adv) = Frequently: th ng xuyên
(n)
(v)

3. Immediately (adv): ngay l p tức


= Right away = At once = Promptly = Instantly
= There and then = On the spot
có thể = seller: ng i bán cảnh báo chuyển ổi
= machines d án ch m ti n ộ
tr s chính Uncountable N
would ............. fall
choose (v) S.TH from S.TH: = would + adv + V1
(adv): có thể/ ch c ch n
ch n ra ... từ ...
(prep.): sau (adj) 15. fall behind schedule: ch m ti n ộ
transform(v) ... to/into: bi n ổi ... tr thành (Ns) >< on schedule: úng ti n ộ
transfer (v) ... into ...: chuyển ổi, chuyển giao, chuyển nh ng >< ahead of/prior to schedule: tr c ti n ộ
(N)
translate (v) ... into: dịch ... sang
up to transmit (v) ... to/into...: truyền, phát ... sang cho ...
= requires
xem xét, cân nh c

11. Formal (adj): = schedule N1 ... N2


(1) = not casual: trang tr ng, trang tr ng appropriate for = be suitable for:
trịnh tr ng thích h p, phù h p cho (adv) + V
(2) = official: chính thức (adj) -> in a timely manner: 1 cách kịp th i + as: c ng nh ... / as well: ứng cu i câu = ..., too.
= in such a short notice E.g.: Will they come as well? = Will they come, too?
Consider (v) 10. S.O be competent (adj) to do S.TH : cùng v i
(1): Linking Verb + adj = be able (adj) to do S.TH: có khả n ng làm gì. (adv), ... = moreover: h n th nữa
(2) + V_ing -> S.O be responsible (adj) for: -> ứng u câu
(3): be considered (as) S.TH: ai ó chịu trách nhiệm cho
hội ng yêu c u công dân
c cân nh c là ...
adj N (n) = comments
That came as no surprise: S1 + request + that + S2 + Vo: câu giả ịnh
ko có gì áng ngạc nhiên ... (adj) = easy to see/recognize:
d nh n th y, áng chú ý (adj): ều n
V + ____ + N (adv) be accustomed (adj) to = be used to = be familiar
showed _____ damage:
**L u ý: adv không c phép V + [adj + N] with = be acquainted with: quen v i ...
(1): Một câu ch có 1 ộng từ chính: showed
chen ngang vào giữa V và (Vs/Ns)
-> "damage" ko thể là ộng từ chính 16. Obvious (adj) = clear = apparent: rõ ràng, hiển
Tân ngữ phía sau. (V_ing) nhiên.
=> damage là N.
[...] after being shipped ... (2) show (v): ch ra, cho th y + iều gì. 17. be relevant (adj) to + N: có liên quan n
Dạng: Rút g n mệnh ề V1 hàng hóa (XNK)
Trạng Ngữ
= [...] after the boxes were
being shipped from ... quy t ịnh chi nhánh
19. play/assume the + leading/crucial/central/key role of: óng
(v): chuyển giao vai trò (hàng u/quan tr ng/tr ng tâm/then ch t)
-> on the ground: trên m t t
E.g: Bags have been stacked on the ground.
20. To a (certain) extent (n) of S.TH: trong mức ộ/phạm vi.
not ... any longer = not ... any more = no longer: ko còn ... nữa E.g: To the extent of my knowledge, ...
ti n hành
N 18. a (large) volume of = a (large) quantity of = bulk

s hài lòng cung c p, a ra


(n) = change = alteration = adjustment:
(adj) = outstanding = exceptional = superb
(V1) s thay ổi, iều ch nh

(Ved)
S.O strive/try/attempt/endeavor (v) to do S.TH:
(Vs) n l c, ph n u làm gì.
- modify (v) = alter = change = adjust = adapt (to) = revise
tr ng k thu t viên

d ng c mái nhà bị y u i
bão
(n): bản thi t k
-> perfectly/suitably/specially/specifically + design (v) for S.O: k t quả là s a chữa
(n): l i yêu c u
(adv) = sometimes: th nh thoảng # sometime: vào 1
th i iểm nào ó.
(n/v): l i ích/ benefit (v) S.O: em lại l i ích cho ai. (adv): k t quả là ...
(adv) = rarely: hi m khi
12. S.O have permission (n) to do S.TH: -> be seldom/rarely + found/used/seen
ai ó có c s cho phép ể làm gì. E.g: She is seldom seen nowadays.
13. Sensitive (adj): nhạy cảm + problem/issue/question/information/data (adv): d dàng
+ accessible: truy c p, ti p c n
# Sensible (adj): h p lí, sáng su t. + available: d dàng s d ng.
E.g.: My wife always gives me sensible advice. E.g.: This new version is easily available.
14. at S.O's discretion: do ai toàn quyền ịnh oạt.

... doesn't come easily to S.O:


không phải là 1 iều d dàng i v i ai.
E.g.: Learning a new language doesn't come easily to me.

You might also like