Professional Documents
Culture Documents
t7
t7
400,000.0 40,000.0
-90,909.0 -9,091.0
-45,455.0 -4,545.0
-45,455.0 -4,545.0
-45,455.0 -4,545.0
-45,455.0 -4,545.0
-90,909.0 -9,091.0
-18,182.0 -1,818.0
-18,182.0 -1,818.0
200,000.0 20,000.0
245,265.0 24,526.0
137,527.0 13,753.0
109,476.0 10,948.0
79,731.0 7,973.0
45,078.0 4,508.0
Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành phố -45,078.0 -4,508.0
Hà Nội 231,021.0 18,482.0 0
109,091.0 10,909.0
730,484.0 58,439.0
1,037,074.0 82,966.0
1,423,644.0 113,892.0
1,301,008.0 104,081.0
1,434,308.0 114,745.0
701,158.0 56,093.0
261,268.0 20,901.0
9,545.0 955.0
9,545.0 955.0
9,545.0 955.0
13,636.0 1,364.0
Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí 54,545.0 5,455.0
Minh, Tuy
40-54 Việt Lý
NamVương, Phường 13, 360,000.0 36,000.0
Quận 8, TP Hồ
Thành phố Thuận ChíAn,
Minh,
TỉnhViệt
BìnhNam 458,909.06 45,890.94
Dương
Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình 75,000.0 6,000.0
Dương
TP. Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, 216,363.0 21,637.0
ViệtThủ
TP. NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương, 63,000.0 3,150.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 84,000.0 4,200.0
Việt Nam 42,000.0 2,100.0
TP. Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương,
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 63,000.0 3,150.0
ViệtThủ
TP. NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương, 210,000.0 10,500.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 336,000.0 16,800.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 357,000.0 17,850.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 105,000.0 5,250.0
ViệtThủ
TP. NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương, 210,000.0 10,500.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 126,000.0 6,300.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 189,000.0 9,450.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 840,000.0 42,000.0
ViệtThủ
TP. NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương, 42,000.0 2,100.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 168,000.0 8,400.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 147,000.0 7,350.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 189,000.0 9,450.0
ViệtThủ
TP. NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương, 126,000.0 6,300.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 105,000.0 5,250.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 189,000.0 9,450.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 84,000.0 4,200.0
ViệtThủ
TP. NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương, 147,000.0 7,350.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 105,000.0 5,250.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 168,000.0 8,400.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 399,000.0 19,950.0
ViệtThủ
TP. NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương, 105,000.0 5,250.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 126,000.0 6,300.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 273,000.0 13,650.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 231,000.0 11,550.0
ViệtThủ
TP. NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương, 147,000.0 7,350.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 231,000.0 11,550.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 126,000.0 6,300.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 189,000.0 9,450.0
ViệtThủ
TP. NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương, 105,000.0 5,250.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 42,000.0 2,100.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 168,000.0 8,400.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 42,000.0 2,100.0
ViệtThủ
TP. NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương, 105,000.0 5,250.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 210,000.0 10,500.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 105,000.0 5,250.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 84,000.0 4,200.0
ViệtThủ
TP. NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương, 42,000.0 2,100.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 42,000.0 2,100.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 63,000.0 3,150.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 63,000.0 3,150.0
ViệtThủ
TP. NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương, 252,000.0 12,600.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 336,000.0 16,800.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 126,000.0 6,300.0
Việt Nam 21,000.0 1,050.0
TP. Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương,
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 210,000.0 10,500.0
ViệtThủ
TP. NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương, 231,000.0 11,550.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 168,000.0 8,400.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 126,000.0 6,300.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 84,000.0 4,200.0
Việt Nam 189,000.0 9,450.0
Đơn vị tiền
Tổng tiền phí Tổng tiền thanh toán Tỷ giá Trạng thái hóa đơn
tệ
Hóa đơn đã bị điều
440,000.0 1.0 chỉnh
-100,000.0 1.0 Hóa đơn điều chỉnh
-50,000.0 1.0 Hóa đơn điều chỉnh
-50,000.0 1.0 Hóa đơn điều chỉnh
-50,000.0 1.0 Hóa đơn điều chỉnh
-50,000.0 1.0 Hóa đơn điều chỉnh
-100,000.0 1.0 Hóa đơn điều chỉnh
-20,000.0 1.0 Hóa đơn điều chỉnh
-20,000.0 1.0 Hóa đơn điều chỉnh
220,000.0 1.0 Hóa đơn mới
269,791.0 1.0 Hóa đơn mới
151,280.0 1.0 Hóa đơn mới
120,424.0 1.0 Hóa đơn mới
87,704.0 1.0 Hóa đơn
Hóa đơn đã
mớibị điều
49,586.0 1.0 chỉnh
-49,586.0 1.0 Hóa đơn điều chỉnh
249,503.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
120,000.0 1.0 Hóa đơn mới
788,923.0 1.0 Hóa đơn mới
1,120,040.0 1.0 Hóa đơn mới
1,537,536.0 1.0 Hóa đơn mới
1,405,089.0 1.0 Hóa đơn mới
1,549,053.0 1.0 Hóa đơn mới
757,251.0 1.0 Hóa đơn mới
282,169.0 1.0 Hóa đơn mới
10,500.0 1.0 Hóa đơn mới
10,500.0 1.0 Hóa đơn mới
10,500.0 1.0 Hóa đơn mới
15,000.0 1.0 Hóa đơn mới
60,000.0 1.0 Hóa đơn mới
396,000.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
504,800.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
81,000.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
238,000.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
66,150.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
88,200.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
44,100.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
66,150.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
220,500.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
352,800.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
374,850.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
110,250.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
220,500.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
132,300.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
198,450.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
882,000.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
44,100.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
176,400.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
154,350.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
198,450.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
132,300.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
110,250.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
198,450.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
88,200.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
154,350.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
110,250.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
176,400.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
418,950.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
110,250.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
132,300.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
286,650.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
242,550.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
154,350.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
242,550.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
132,300.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
198,450.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
110,250.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
44,100.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
176,400.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
44,100.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
110,250.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
220,500.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
110,250.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
88,200.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
44,100.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
44,100.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
66,150.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
66,150.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
264,600.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
352,800.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
132,300.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
22,050.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
220,500.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
242,550.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
176,400.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
132,300.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
88,200.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
198,450.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
Kết quả kiểm tra hóa đơn