Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 15

Ký hiệu mẫu Ký hiệu hóa

STT Số hóa đơn Ngày lập


số đơn

1 1 K22DAB 38435901 01/07/2022


2 1 K22DAB 49635246 23/07/2022
3 1 K22DAB 49635251 23/07/2022
4 1 K22DAB 49635269 23/07/2022
5 1 K22DAB 49635281 23/07/2022
6 1 K22DAB 49635301 23/07/2022
7 1 K22DAB 49635380 23/07/2022
8 1 K22DAB 49638408 23/07/2022
9 1 K22DAB 49638876 23/07/2022
10 1 K22TMM 158312 31/07/2022
11 1 K22DAA 875251 07/07/2022
12 1 K22DAA 891110 07/07/2022
13 1 K22DAA 891177 07/07/2022
14 1 K22DAA 891783 07/07/2022
15 1 K22DAA 891961 07/07/2022
16 1 K22DAA 920320 08/07/2022
17 1 K22TAM 1035033 31/07/2022
18 1 K22TAA 5615660 02/07/2022
19 1 K22THC 2252 06/07/2022
20 1 K22THC 2262 06/07/2022
21 1 K22THC 2268 06/07/2022
22 1 K22THC 2313 06/07/2022
23 1 K22THC 2347 06/07/2022
24 1 K22THC 2355 06/07/2022
25 1 K22THC 2403 06/07/2022
26 1 K22TYY 10402590 11/07/2022
27 1 K22TYY 13995686 26/07/2022
28 1 K22TYY 13995698 26/07/2022
29 1 K22TYY 14893636 30/07/2022
30 1 K22TYY 9188396 09/07/2022
31 1 K22TAA 4233017 26/07/2022
32 1 K22TCM 1072 24/07/2022
33 1 K22TAB 448218 09/07/2022
34 1 K22TAB 448219 09/07/2022
35 1 K22TTN 355005 06/07/2022
36 1 K22TTN 355016 06/07/2022
37 1 K22TTN 355017 06/07/2022
38 1 K22TTN 355018 06/07/2022
39 1 K22TTN 355019 06/07/2022
40 1 K22TTN 355020 06/07/2022
41 1 K22TTN 355021 06/07/2022
42 1 K22TTN 355022 06/07/2022
43 1 K22TTN 355023 06/07/2022
44 1 K22TTN 355024 06/07/2022
45 1 K22TTN 355025 06/07/2022
46 1 K22TTN 355026 06/07/2022
47 1 K22TTN 355027 06/07/2022
48 1 K22TTN 355028 06/07/2022
49 1 K22TTN 355030 06/07/2022
50 1 K22TTN 355031 06/07/2022
51 1 K22TTN 355032 06/07/2022
52 1 K22TTN 355033 06/07/2022
53 1 K22TTN 355035 06/07/2022
54 1 K22TTN 355036 06/07/2022
55 1 K22TTN 355037 06/07/2022
56 1 K22TTN 355038 06/07/2022
57 1 K22TTN 355039 06/07/2022
58 1 K22TTN 355040 06/07/2022
59 1 K22TTN 355042 06/07/2022
60 1 K22TTN 355043 06/07/2022
61 1 K22TTN 355044 06/07/2022
62 1 K22TTN 355045 06/07/2022
63 1 K22TTN 355047 06/07/2022
64 1 K22TTN 355048 06/07/2022
65 1 K22TTN 355049 06/07/2022
66 1 K22TTN 355050 06/07/2022
67 1 K22TTN 355051 06/07/2022
68 1 K22TTN 355052 06/07/2022
69 1 K22TTN 355053 06/07/2022
70 1 K22TTN 355054 06/07/2022
71 1 K22TTN 355055 06/07/2022
72 1 K22TTN 355056 06/07/2022
73 1 K22TTN 355057 06/07/2022
74 1 K22TTN 355058 06/07/2022
75 1 K22TTN 355060 06/07/2022
76 1 K22TTN 355061 06/07/2022
77 1 K22TTN 355062 06/07/2022
78 1 K22TTN 355063 06/07/2022
79 1 K22TTN 355064 06/07/2022
80 1 K22TTN 355065 06/07/2022
81 1 K22TTN 355066 06/07/2022
82 1 K22TTN 355067 06/07/2022
83 1 K22TTN 355068 06/07/2022
84 1 K22TTN 355069 06/07/2022
85 1 K22TTN 355070 06/07/2022
86 1 K22TTN 355071 06/07/2022
87 1 K22TTN 355072 06/07/2022
88 1 K22TTN 355073 06/07/2022
DANH SÁ
Từ ngày 01/07/202

MST người bán/MST người xuất


Tên người bán/Tên người xuất hàng
hàng
Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông
0100109106 Quân đội Công nghiệp - Viễn thông
Tập đoàn
0100109106 Quân đội Công nghiệp - Viễn thông
Tập đoàn
0100109106 Quânđoàn
Tập đội Công nghiệp - Viễn thông
0100109106 Quân đội Công nghiệp - Viễn thông
Tập đoàn
0100109106 Quân đội Công nghiệp - Viễn thông
Tập đoàn
0100109106 Quân đội Công nghiệp - Viễn thông
Tập đoàn
0100109106 Quânđoàn
Tập đội Công nghiệp - Viễn thông
0100109106 Quân đội Công nghiệp - Viễn thông
Tập đoàn
0100109106 Quân
NGANđội HANG THUONG MAI CO
0100283873 PHAN QUAN
CÔNG TY VIỄN DOITHÔNG
0100686209-002 MOBIFONE
CÔNG TY VIỄN THÔNG
0100686209-002 MOBIFONE
CÔNG TY VIỄN THÔNG
0100686209-002 MOBIFONE
CÔNG TY VIỄN THÔNG
0100686209-002 MOBIFONE
CÔNG TY VIỄN THÔNG
0100686209-002 MOBIFONE
CÔNG TY VIỄN THÔNG
0100686209-002 MOBIFONE
TỔNG CÔNG TY CP BƯU CHÍNH
0104093672 VIETTEL
phố Hồ Chí Minh - Chi nhánh Tổng
0106869738-005 công ty Dịch vụ Viễn thông
0300942001-014 Điện Lực Thuận An
0300942001-014 Điện Lực Thuận An
0300942001-014 Điện Lực Thuận An
0300942001-014 Điện Lực Thuận An
0300942001-014 Điện Lực Thuận An
0300942001-014 Điện Lực Thuận An
0300942001-014 Điện Lực Thuận An
0301452948 NGÂN HÀNG TMCP Á CHÂU
0301452948 NGÂN HÀNG TMCP Á CHÂU
0301452948 NGÂN HÀNG TMCP Á CHÂU
0301452948 NGÂN HÀNG TMCP Á CHÂU
0301452948 NGÂN TY
CÔNG HÀNG
CỔ TMCP
PHẦN Á CHÂU
THẾ GIỚI DI
0303217354 ĐỘNG
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG
0305547132 MẠI
CÔNG DỊCH VỤ BÌNH
TY TNHH AEONĐÔNG
VIỆT NAM
0311241512-001 -CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG
CÔNG TY TNHH AEON VIỆT NAM
0311241512-001 -CHI
CÔNG NHÁNH
TY CỔ BÌNH
PHẦNDƯƠNG
NƯỚC - MÔI
3700145694 TRƯỜNG
CÔNG TY BÌNH DƯƠNG
CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI
3700145694 TRƯỜNG BÌNH DƯƠNG
CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI
3700145694 TRƯỜNG BÌNH DƯƠNG
CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI
3700145694 TRƯỜNG
CÔNG TY BÌNH DƯƠNG
CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI
3700145694 TRƯỜNG
CÔNG TY BÌNH DƯƠNG
CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI
3700145694 TRƯỜNG BÌNH DƯƠNG
CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI
3700145694 TRƯỜNG
CÔNG TY BÌNH DƯƠNG
CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI
3700145694 TRƯỜNG BÌNH DƯƠNG
CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI
3700145694 TRƯỜNG
CÔNG TY BÌNH DƯƠNG
CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI
3700145694 TRƯỜNG BÌNH DƯƠNG
CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI
3700145694 TRƯỜNG
CÔNG TY BÌNH DƯƠNG
CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI
3700145694 TRƯỜNG BÌNH DƯƠNG
CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI
3700145694 TRƯỜNG
CÔNG TY BÌNH DƯƠNG
CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI
3700145694 TRƯỜNG BÌNH DƯƠNG
CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI
3700145694 TRƯỜNG
CÔNG TY BÌNH DƯƠNG
CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI
3700145694 TRƯỜNG BÌNH DƯƠNG
CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI
3700145694 TRƯỜNG
CÔNG TY BÌNH DƯƠNG
CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI
3700145694 TRƯỜNG BÌNH DƯƠNG
CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI
3700145694 TRƯỜNG
CÔNG TY BÌNH DƯƠNG
CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI
3700145694 TRƯỜNG BÌNH DƯƠNG
CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI
3700145694 TRƯỜNG
CÔNG TY BÌNH DƯƠNG
CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI
3700145694 TRƯỜNG BÌNH DƯƠNG
CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI
3700145694 TRƯỜNG
CÔNG TY BÌNH DƯƠNG
CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI
3700145694 TRƯỜNG BÌNH DƯƠNG
CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI
3700145694 TRƯỜNG
CÔNG TY BÌNH DƯƠNG
CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI
3700145694 TRƯỜNG BÌNH DƯƠNG
CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI
3700145694 TRƯỜNG
CÔNG TY BÌNH DƯƠNG
CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI
3700145694 TRƯỜNG BÌNH DƯƠNG
CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI
3700145694 TRƯỜNG
CÔNG TY BÌNH DƯƠNG
CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI
3700145694 TRƯỜNG BÌNH DƯƠNG
CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI
3700145694 TRƯỜNG
CÔNG TY BÌNH DƯƠNG
CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI
3700145694 TRƯỜNG BÌNH DƯƠNG
CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI
3700145694 TRƯỜNG
CÔNG TY BÌNH DƯƠNG
CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI
3700145694 TRƯỜNG BÌNH DƯƠNG
CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI
3700145694 TRƯỜNG
CÔNG TY BÌNH DƯƠNG
CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI
3700145694 TRƯỜNG BÌNH DƯƠNG
CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI
3700145694 TRƯỜNG
CÔNG TY BÌNH DƯƠNG
CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI
3700145694 TRƯỜNG BÌNH DƯƠNG
CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI
3700145694 TRƯỜNG
CÔNG TY BÌNH DƯƠNG
CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI
3700145694 TRƯỜNG BÌNH DƯƠNG
CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI
3700145694 TRƯỜNG
CÔNG TY BÌNH DƯƠNG
CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI
3700145694 TRƯỜNG BÌNH DƯƠNG
CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI
3700145694 TRƯỜNG
CÔNG TY BÌNH DƯƠNG
CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI
3700145694 TRƯỜNG BÌNH DƯƠNG
CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI
3700145694 TRƯỜNG
CÔNG TY BÌNH DƯƠNG
CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI
3700145694 TRƯỜNG BÌNH DƯƠNG
CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI
3700145694 TRƯỜNG
CÔNG TY BÌNH DƯƠNG
CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI
3700145694 TRƯỜNG BÌNH DƯƠNG
CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI
3700145694 TRƯỜNG
CÔNG TY BÌNH DƯƠNG
CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI
3700145694 TRƯỜNG
CÔNG TY BÌNH DƯƠNG
CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI
3700145694 TRƯỜNG BÌNH DƯƠNG
CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI
3700145694 TRƯỜNG
CÔNG TY BÌNH DƯƠNG
CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI
3700145694 TRƯỜNG BÌNH DƯƠNG
CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC - MÔI
3700145694 TRƯỜNG BÌNH DƯƠNG
DANH SÁCH HÓA ĐƠN
Từ ngày 01/07/2022 đến ngày 31/07/2022

Tổng tiền Tổng tiền Tổng tiền chiết khấu


Địa chỉ người bán
chưa thuế thuế thương mại

400,000.0 40,000.0
-90,909.0 -9,091.0
-45,455.0 -4,545.0
-45,455.0 -4,545.0
-45,455.0 -4,545.0
-45,455.0 -4,545.0
-90,909.0 -9,091.0
-18,182.0 -1,818.0
-18,182.0 -1,818.0
200,000.0 20,000.0
245,265.0 24,526.0
137,527.0 13,753.0
109,476.0 10,948.0
79,731.0 7,973.0
45,078.0 4,508.0
Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành phố -45,078.0 -4,508.0
Hà Nội 231,021.0 18,482.0 0
109,091.0 10,909.0
730,484.0 58,439.0
1,037,074.0 82,966.0
1,423,644.0 113,892.0
1,301,008.0 104,081.0
1,434,308.0 114,745.0
701,158.0 56,093.0
261,268.0 20,901.0
9,545.0 955.0
9,545.0 955.0
9,545.0 955.0
13,636.0 1,364.0
Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí 54,545.0 5,455.0
Minh, Tuy
40-54 Việt Lý
NamVương, Phường 13, 360,000.0 36,000.0
Quận 8, TP Hồ
Thành phố Thuận ChíAn,
Minh,
TỉnhViệt
BìnhNam 458,909.06 45,890.94
Dương
Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình 75,000.0 6,000.0
Dương
TP. Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, 216,363.0 21,637.0
ViệtThủ
TP. NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương, 63,000.0 3,150.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 84,000.0 4,200.0
Việt Nam 42,000.0 2,100.0
TP. Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương,
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 63,000.0 3,150.0
ViệtThủ
TP. NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương, 210,000.0 10,500.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 336,000.0 16,800.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 357,000.0 17,850.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 105,000.0 5,250.0
ViệtThủ
TP. NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương, 210,000.0 10,500.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 126,000.0 6,300.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 189,000.0 9,450.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 840,000.0 42,000.0
ViệtThủ
TP. NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương, 42,000.0 2,100.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 168,000.0 8,400.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 147,000.0 7,350.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 189,000.0 9,450.0
ViệtThủ
TP. NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương, 126,000.0 6,300.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 105,000.0 5,250.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 189,000.0 9,450.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 84,000.0 4,200.0
ViệtThủ
TP. NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương, 147,000.0 7,350.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 105,000.0 5,250.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 168,000.0 8,400.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 399,000.0 19,950.0
ViệtThủ
TP. NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương, 105,000.0 5,250.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 126,000.0 6,300.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 273,000.0 13,650.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 231,000.0 11,550.0
ViệtThủ
TP. NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương, 147,000.0 7,350.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 231,000.0 11,550.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 126,000.0 6,300.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 189,000.0 9,450.0
ViệtThủ
TP. NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương, 105,000.0 5,250.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 42,000.0 2,100.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 168,000.0 8,400.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 42,000.0 2,100.0
ViệtThủ
TP. NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương, 105,000.0 5,250.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 210,000.0 10,500.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 105,000.0 5,250.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 84,000.0 4,200.0
ViệtThủ
TP. NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương, 42,000.0 2,100.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 42,000.0 2,100.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 63,000.0 3,150.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 63,000.0 3,150.0
ViệtThủ
TP. NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương, 252,000.0 12,600.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 336,000.0 16,800.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 126,000.0 6,300.0
Việt Nam 21,000.0 1,050.0
TP. Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương,
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 210,000.0 10,500.0
ViệtThủ
TP. NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương, 231,000.0 11,550.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 168,000.0 8,400.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 126,000.0 6,300.0
Việt NamDầu Một, Tỉnh Bình Dương,
TP. Thủ 84,000.0 4,200.0
Việt Nam 189,000.0 9,450.0
Đơn vị tiền
Tổng tiền phí Tổng tiền thanh toán Tỷ giá Trạng thái hóa đơn
tệ
Hóa đơn đã bị điều
440,000.0 1.0 chỉnh
-100,000.0 1.0 Hóa đơn điều chỉnh
-50,000.0 1.0 Hóa đơn điều chỉnh
-50,000.0 1.0 Hóa đơn điều chỉnh
-50,000.0 1.0 Hóa đơn điều chỉnh
-50,000.0 1.0 Hóa đơn điều chỉnh
-100,000.0 1.0 Hóa đơn điều chỉnh
-20,000.0 1.0 Hóa đơn điều chỉnh
-20,000.0 1.0 Hóa đơn điều chỉnh
220,000.0 1.0 Hóa đơn mới
269,791.0 1.0 Hóa đơn mới
151,280.0 1.0 Hóa đơn mới
120,424.0 1.0 Hóa đơn mới
87,704.0 1.0 Hóa đơn
Hóa đơn đã
mớibị điều
49,586.0 1.0 chỉnh
-49,586.0 1.0 Hóa đơn điều chỉnh
249,503.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
120,000.0 1.0 Hóa đơn mới
788,923.0 1.0 Hóa đơn mới
1,120,040.0 1.0 Hóa đơn mới
1,537,536.0 1.0 Hóa đơn mới
1,405,089.0 1.0 Hóa đơn mới
1,549,053.0 1.0 Hóa đơn mới
757,251.0 1.0 Hóa đơn mới
282,169.0 1.0 Hóa đơn mới
10,500.0 1.0 Hóa đơn mới
10,500.0 1.0 Hóa đơn mới
10,500.0 1.0 Hóa đơn mới
15,000.0 1.0 Hóa đơn mới
60,000.0 1.0 Hóa đơn mới
396,000.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
504,800.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
81,000.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
238,000.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
66,150.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
88,200.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
44,100.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
66,150.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
220,500.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
352,800.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
374,850.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
110,250.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
220,500.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
132,300.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
198,450.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
882,000.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
44,100.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
176,400.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
154,350.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
198,450.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
132,300.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
110,250.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
198,450.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
88,200.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
154,350.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
110,250.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
176,400.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
418,950.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
110,250.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
132,300.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
286,650.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
242,550.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
154,350.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
242,550.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
132,300.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
198,450.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
110,250.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
44,100.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
176,400.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
44,100.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
110,250.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
220,500.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
110,250.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
88,200.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
44,100.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
44,100.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
66,150.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
66,150.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
264,600.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
352,800.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
132,300.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
22,050.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
220,500.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
242,550.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
176,400.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
132,300.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
88,200.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
198,450.0 VND 1.0 Hóa đơn mới
Kết quả kiểm tra hóa đơn

Tổng cục thuế đã nhận không mã


Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã
Tổng cục thuế đã nhận không mã

You might also like