Cân đối kế toán-15-07-2024-23_14

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 9

Tài sản ngắn hạn

Tiền và các khoản tương đương tiền

Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

Các khoản phải thu ngắn hạn

Hàng tồn kho

Tài sản ngắn hạn khác

Tài sản dài hạn


Các khoản phải thu dài hạn

Tài sản cố định

Bất động sản đầu tư


Tài sản dở dang dài hạn

Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

Tài sản dài hạn khác

TỔNG CỘNG TÀI SẢN


Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn

Nợ dài hạn
Vốn chủ sở hữu
Vốn và các quỹ

Nguồn kinh phí và quỹ khác

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN


10,133.87 10,125.44
325.50 713.06
Tiền 309.85 697.41
Các khoản tương đương tiền 15.65 15.65
25.59 25.60
Đầu tư ngắn hạn 0.00 0.00
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 0.00 0.00
Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 25.59 25.60
1,925.41 2,416.41
Phải thu khách hàng 1,577.11 2,128.06
Trả trước cho người bán 193.69 128.29
Phải thu nội bộ ngắn hạn 0.00 0.00
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0.00 0.00
Phải thu về cho vay ngắn hạn 0.00 0.00
Các khoản phải thu khác 165.83 171.28
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11.23 -11.23
Tài sản thiếu chờ xử lý 0.00 0.00
7,012.67 6,248.83
Hàng tồn kho 7,198.61 6,460.44
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -185.94 -211.61
844.70 721.54
Chi phí trả trước ngắn hạn 149.47 131.76
Thuế GTGT được khấu trừ 555.35 453.28
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 139.88 136.50
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0.00 0.00
Tài sản ngắn hạn khác 0.00 0.00
6,630.01 6,401.19
153.40 149.22
Phải thu dài hạn của khách hàng 0.00 0.00
Trả trước dài hạn người bán 0.00 0.00
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 0.00 0.00
Phải thu dài hạn nội bộ 0.00 0.00
Phải thu về cho vay dài hạn 0.00 0.00
Phải thu dài hạn khác 153.40 149.22
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0.00 0.00
5,473.51 5,224.80
Tài sản cố định hữu hình 5,268.41 5,034.46
Tài sản cố định thuê tài chính 0.00 0.00
Tài sản cố định vô hình 205.10 190.34
0.00 0.00
Nguyên giá bất động sản đầu tư 0.00 0.00
Hao mòn bất động sản đầu tư 0.00 0.00
596.73 596.33
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0.00 0.00
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 596.73 596.33
1.00 1.00
Đầu tư vào công ty con 0.00 0.00
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0.00 0.00
Đầu tư dài hạn khác 0.00 0.00
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0.00 0.00
Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn 1.00 1.00
405.37 429.84
Chi phí trả trước dài hạn 302.20 301.83
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 103.17 128.01
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 0.00 0.00
Tài sản dài hạn khác 0.00 0.00
Lợi thế thương mại 0.00 0.00
16,763.88 16,526.63
6,365.57 6,159.55
6,348.13 6,142.12
Vay và nợ ngắn hạn 3,577.67 4,370.05
Phải trả người bán 1,932.36 998.50
Người mua trả tiền trước 223.61 134.09
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 131.13 76.95
Phải trả người lao động 59.96 67.71
Chi phí phải trả 156.33 302.51
Phải trả nội bộ 0.00 0.00
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0.00 0.00
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 68.92 25.35
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 198.16 166.96
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0.00 0.00
Dự phòng phải trả ngắn hạn 0.00 0.00
Quỹ bình ổn giá 0.00 0.00
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0.00 0.00
17.44 17.44
Phải trả dài hạn người bán 0.00 0.00
Người mua trả trước dài hạn 0.00 0.00
Chi phí phải trả dài hạn 0.00 0.00
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0.00 0.00
Phải trả dài hạn nội bộ 0.00 0.00
Phải trả dài hạn khác 0.71 0.71
Vay và nợ dài hạn 0.00 0.00
Trái phiếu chuyển đổi 0.00 0.00
Cổ phiếu ưu đãi 0.00 0.00
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0.00 0.00
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0.00 0.00
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0.00 0.00
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0.00 0.00
Dự phòng phải trả dài hạn 16.73 16.73
10,398.31 10,367.08
10,398.31 10,367.08
Vốn góp 5,980.55 5,980.55
Thặng dư vốn cổ phần 157.29 157.29
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0.00 0.00
Vốn khác của chủ sở hữu 0.00 0.00
Cổ phiếu quỹ 0.00 0.00
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0.00 0.00
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0.00 0.00
Quỹ đầu tư phát triển 0.00 0.00
Quỹ dự phòng tài chính 0.00 0.00
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 150.29 104.90
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,094.10 4,108.25
Lợi ích cổ đông không kiểm soát 16.07 16.08
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0.00 0.00
Nguồn vốn đầu tư XDCB 0.00 0.00
0.00 0.00
Vốn ngân sách nhà nước 0.00 0.00
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 0.00 0.00
16,763.88 16,526.63
11,264.58 12,957.02 16,374.34
596.86 1,685.52 369.60
576.79 1,673.31 357.83
20.07 12.21 11.77
26.18 24.16 24.36
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
26.18 24.16 24.36
2,327.62 2,415.13 2,673.17
1,852.77 1,993.13 2,337.99
103.01 230.48 133.81
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
383.62 203.29 203.08
-11.77 -11.76 -1.71
0.00 0.00 0.00
7,612.88 8,025.35 11,918.61
7,735.52 8,142.78 12,143.39
-122.65 -117.44 -224.78
701.05 806.86 1,388.60
135.39 119.12 141.49
437.01 559.24 1,117.45
128.66 128.50 129.66
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
6,082.83 5,841.42 5,601.94
143.08 133.66 120.21
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
143.08 133.66 120.21
0.00 0.00 0.00
5,019.58 4,763.85 4,515.57
4,832.64 4,574.84 4,328.13
0.00 0.00 0.00
186.94 189.01 187.44
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
530.45 537.39 541.33
0.00 0.00 0.00
530.45 537.39 541.33
1.00 1.00 1.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
1.00 1.00 1.00
388.72 405.52 423.82
303.52 303.13 289.53
85.20 102.39 134.29
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
17,347.41 18,798.43 21,976.28
6,568.94 7,927.85 10,816.54
6,552.69 7,911.61 10,800.37
2,936.34 4,684.44 6,164.23
2,886.89 2,225.29 3,800.15
142.53 391.62 281.65
171.73 66.00 90.48
70.91 81.75 70.41
144.72 257.52 302.68
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
51.09 128.08 37.86
148.47 76.91 52.90
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
16.24 16.24 16.17
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.71 0.71 0.71
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
15.54 15.54 15.46
10,778.48 10,870.58 11,159.74
10,778.48 10,870.58 11,159.74
6,159.82 6,159.82 6,159.82
157.29 157.29 157.29
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
77.91 64.96 47.91
4,367.35 4,472.39 4,778.59
16.10 16.11 16.13
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
17,347.41 18,798.43 21,976.28

You might also like