Professional Documents
Culture Documents
ASM_TAILIU
ASM_TAILIU
ASM_TAILIU
FPT POLYTECHNIC
NHÓM 3:
PAGE \* MERGEFORMAT 1
I. GIỚI THIỆU DỰ ÁN
⮚ Các chức năng thêm sửa xóa địa chỉ, mật khẩu, email
● Mua hàng:
⮚ Nhập thông tin vận chuyển và phương thức thanh toán của bạn.
PAGE \* MERGEFORMAT 1
● Quản lý tài khoản:
⮚ Cấp quyền cho tài khoản người dùng (ví dụ: quyền quản trị viên).
⮚ Xem chi tiết đơn hàng, bao gồm thông tin khách hàng và sản phẩm đã
đặt hàng.
⮚ Cập nhật trạng thái của đơn hàng (đang xử lý, đã vận chuyển, đã hoàn
thành, v.v.).
⮚ Tạo hoặc xóa đơn hàng theo cách thủ công.
⮚ Quản lý các danh mục phụ trong các danh mục lớn hơn.
⮚ Chỉnh sửa thông tin sản phẩm (giá, mô tả, hình ảnh, danh mục, v.v.).
⮚ Xem số liệu thống kê về doanh số, lợi nhuận và hơn thế nữa.
⮚ Tạo báo cáo về hoạt động của cửa hàng (ví dụ: sản phẩm bán chạy nhất,
danh sách các đơn hàng chưa thanh toán, v.v.).
⮚ Doanh thu theo ngày, tháng, quí
⮚ Thay đổi nội dung trang chủ, chú thích hoặc thông tin liên hệ trên trang
web.
⮚ Tạo hoặc xóa các trang thông tin (ví dụ: trang Giới thiệu, trang Hướng
dẫn).
● Quán lí cài đặt và bảo mật:
⮚ Cập nhật cài đặt (ví dụ: cấu hình thanh toán, phí vận chuyển, v.v.).
⮚ Cải thiện bảo mật trang web và tài khoản quản trị viên.
PAGE \* MERGEFORMAT 1
II. PHÂN TÍCH VÀ THIẾT KẾ HỆ THỐNG
2.3 Các phác thảo Mockup
2.3.1 Phác thảo giao diện trang chủ
PAGE \* MERGEFORMAT 1
PAGE \* MERGEFORMAT 1
2.3.2 Phác thảo giao diện trang danh sách sản phẩm
2.3.5 Phác thảo giao diện trang Chi Tiết Sản Phẩm
PAGE \* MERGEFORMAT 1
2.3.6 Phác thảo giao diện trang Giỏ Hàng
PAGE \* MERGEFORMAT 1
2.3.7 Phác thảo giao diện trang Quản lí
PAGE \* MERGEFORMAT 1
PAGE \* MERGEFORMAT 1
2.4 Mô Hình UseCase
Xây dựng Use Case Tổng quát
PAGE \* MERGEFORMAT 1
2.7.2 Thiết kế CSDL
● Mô tả table Account
Tên Cột Kiểu Ghi Chú Mô tả
UserID varchar(10) PK, Not Null
LastName NVARCHAR(50) Not Null
FirstName NVARCHAR(50) Not Null
Email VARCHAR(100) Not Null
Password VARCHAR(20) Not Null
Avatar NVARCHAR(100) Not Null
● Mô tả table Authrities
Tên Cột Kiểu Ghi Chú Mô tả
ID int PK, Not Null
UserId INT FK, Not Null
RoleID INT FK, Not Null
● Mô tả table Roles
PAGE \* MERGEFORMAT 1
RoleName NVARCHAR(50) Not Null
Description NVARCHAR(50)
● Mô tả table Address
Tên Cột Kiểu Ghi Chú Mô tả
Address Nvarchar(225) PK, Not Null
UserID int FK, Not Null
● Mô tả table Discount
Tên Cột Kiểu Ghi Chú Mô tả
DiscountID nvarchar(10) PK, Not Null
Name nvarchar(50) Not Null
discount DECIMAL(10, 2) null
StartDate Date Not null
Enddate Date null
Deletedate Date Not null
UserID varchar(10) Not null
● Mô tả table Discount_Cutomer
Tên Cột Kiểu Ghi Chú Mô tả
Id INT PK, Not Null
UserId nvarchar(10) Not Null
DiscountID Nvarchar(10) null
● Mô tả table Prouct
Tên Cột Kiểu Ghi Chú Mô tả
ProductID INT PK, Not Null
Name nvarchar(100) Not Null
Images Nvarchar(100) null
Description Nvarchar(max) null
● Mô tả table Sizes
Tên Cột Kiểu Ghi Chú Mô tả
SizeId INT PK, Not Null
Name nvarchar(50) Not Null
Unit nvarchar(50)
● Mô tả table Product_Sizes
Tên Cột Kiểu Ghi Chú Mô tả
PS_ID INT PK, Not Null
ProductId INT FK, Not Null
SizeId INT FK,Not Null
Price DECIMAL(10, 2) Not null
Quantity INT null
● Mô tả table Order
Tên Cột Kiểu Ghi Chú Mô tả
OrderID varchar(20) PK, Not Null
PAGE \* MERGEFORMAT 1
UserID varchar(10) FK,Not Null
OrderDate DATE null
Status NVARCHAR(50) Not null
ExpectedDeliveryDate DATE null
● Mô tả table Order_Detail
Tên Cột Kiểu Ghi Chú Mô tả
ID INT PK, Not Null
OrderID varchar(20) FK, Not Null
PS_ID INT FK, Not Null
Quantity INT Not Null
Total DECIMAL(10, 2) Not Null
● Mô tả table Transaction
Tên Cột Kiểu Ghi Chú Mô tả
ID INT PK, Not Null
OrderID varchar(20) FK, Not Null
Totalmoney DECIMAL(10, 2) Not Null
TransactionDate DATE Not Null
● Mô tả table Review
Tên Cột Kiểu Ghi Chú Mô tả
ReviewID INT PK, Not Null
OrderID varchar(20) FK, Not Null
Rating INT Not Null
Comment NVARCHAR(200 Not Null
)
ReviewDate DATE Not Null
● Mô tả table Discount_Product
Tên Cột Kiểu Ghi Chú Mô tả
ID INT PK, Not Null
ProductID INT Not Null
DiscountID varchar(10) Not Null
● Mô tả table Product_type
Tên Cột Kiểu Ghi Chú Mô tả
ID INT PK, Not Null
Name NVARCHAR(50) Not Null
ProductID INT FK, Not Null
● Mô tả table Skin_type
Tên Cột Kiểu Ghi Chú Mô tả
SkinID INT PK, Not Null
Name NVARCHAR(50) Not Null
PAGE \* MERGEFORMAT 1
ProductID INT FK, Not Null
● Mô tả table Skin_concern
Tên Cột Kiểu Ghi Chú Mô tả
ConcernID INT PK, Not Null
Name NVARCHAR(50) Not Null
ProductID INT FK, Not NullDA
PAGE \* MERGEFORMAT 1
2.8.1.3 Chức năng đổi mật khẩu
PAGE \* MERGEFORMAT 1
2.8.1.5 Chức năng thêm mới
PAGE \* MERGEFORMAT 1
2.8.1.7 Chức năng xóa
PAGE \* MERGEFORMAT 1
2.9 Data Flow Diagram
PAGE \* MERGEFORMAT 1
2.10 Project Structure
https://drive.google.com/file/d/1OrgLmNDs7Q7vmi_vwz59NoIui-
cpZ2Az/view?usp=sharing
PAGE \* MERGEFORMAT 1