ASM_TAILIU

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 20

TRƯỜNG CAO ĐẲNG THỰC HÀNH

FPT POLYTECHNIC

BÁO CÁO MÔN SOF306

WEBSIT BÁN MỸ PHẨM

NHÓM 3:

GVHD : Hà Thanh Liêm


Thành Viên:
PS35245 Phạm Thị Thuý Huyền(Leader)
PS35194 Nguyễn Thanh Ngân
PS35275 Nguyễn Thế Sang
PS35276 Nguyễn Nhật Linh
PS35305 Lê Hải Anh

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - 2024


MỤC LỤC
I. GIỚI THIỆU DỰ ÁN 2
1.1 Giới thiệu về dự án “Website bán mỹ phẩm . 2
1.4. Phạm Vi 2
II. PHÂN TÍCH VÀ THIẾT KẾ HỆ THỐNG 3
2.3 Các phác thảo Mockup 3
2.3.2 Phác thảo giao diện trang sản phẩm theo danh mục 5
2.3.3 Phác thảo giao diện trang Đăng nhập 6
2.6 Mô Hình UseCase 8
Xây dựng Use Case Tổng quát 8
2.7 Mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ 15
2.7.1 Mô hình thực thể kết hợp (ERD) 15
2.7.2 Thiết kế CSDL 15
2.7.3 Mô tả các bảng 15
2.8.1 Sơ đồ hoạt động (Activities Diagram) 17
2.8.1.1 Chức năng đăng ký 17
2.8.1.3 Chức năng quên mật khẩu 18
2.8.1.3 Chức năng đổi mật khẩu 18
2.8.1.4 Chức năng tìm kiếm 19
2.8.1.5 Chức năng thêm mới 19
2.8.1.6 Chức năng cập nhật 20
2.8.1.7 Chức năng xóa 20

PAGE \* MERGEFORMAT 1
I. GIỚI THIỆU DỰ ÁN

1.1 Giới thiệu về dự án “Website bán mỹ phẩm .


Website bán mỹ phẩm là một nền tảng thương mại điện tử được thiết kế đặc biệt để
cung cấp cho người dùng các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc sắc đẹp từ các thương
hiệu uy tín. Đây là một không gian trực tuyến thuận tiện và đa dạng, nơi người dùng
có thể tìm thấy và mua sắm các sản phẩm như kem dưỡng da, sữa rửa mặt.
1.4. Phạm Vi
Có thể phục vụ nhu cầu mua các sản phẩm của những khách hàng có nhu cầu.
■ Các chức năng mà các khách hàng có sẽ bao gồm:

● Tìm kiếm sản phẩm:

⮚ Tìm kiếm sản phẩm theo từ khóa hoặc danh mục

⮚ Sử dụng bộ lọc để tìm kiếm các sản phẩm cụ thể.

● Quản lý tài khoản cá nhân:

⮚ Các chức năng thêm sửa xóa địa chỉ, mật khẩu, email

⮚ Đăng xuất khỏi tài khoản của bạn

● Đăng ký, Đăng Nhập:

⮚ Tạo tài khoản

⮚ Đăng nhập vào tài khoản

⮚ Quên mật khẩu

● Xem chi tiết sản phẩm:

⮚ Xem thông tin chi tiết sản phẩm.

⮚ Xem hình ảnh, giá cả, mô tả và đánh giá sản phẩm.

● Mua hàng:

⮚ Kiểm tra sản phẩm trong giỏ hàng.

⮚ Nhập thông tin vận chuyển và phương thức thanh toán của bạn.

● Thêm sản phẩm vào giỏ hàng:

⮚ Thêm sản phẩm vào giỏ hàng để mua sau.

⮚ Xem danh sách sản phẩm trong giỏ hàng.

● Xem thông tin đơn hàng và trạng thái

■ Các chức năng mà Admin có sẽ bao gồm:

PAGE \* MERGEFORMAT 1
● Quản lý tài khoản:

⮚ Xem danh sách tài khoản người dùng.

⮚ Cấp quyền cho tài khoản người dùng (ví dụ: quyền quản trị viên).

⮚ Vô hiệu hóa hoặc xóa tài khoản người dùng.

● Quản lý đơn hàng:

⮚ Xem danh sách các đơn đặt hàng mới.

⮚ Xem chi tiết đơn hàng, bao gồm thông tin khách hàng và sản phẩm đã
đặt hàng.
⮚ Cập nhật trạng thái của đơn hàng (đang xử lý, đã vận chuyển, đã hoàn
thành, v.v.).
⮚ Tạo hoặc xóa đơn hàng theo cách thủ công.

● Quản lý danh mục và danh mục phụ:

⮚ Tạo, chỉnh sửa hoặc xóa danh mục sản phẩm.

⮚ Quản lý các danh mục phụ trong các danh mục lớn hơn.

● Quản lý sản phẩm:

⮚ Các chức năng thêm sửa xóa sản phẩm

⮚ Chỉnh sửa thông tin sản phẩm (giá, mô tả, hình ảnh, danh mục, v.v.).

● Thống kê và báo cáo:

⮚ Xem số liệu thống kê về doanh số, lợi nhuận và hơn thế nữa.

⮚ Tạo báo cáo về hoạt động của cửa hàng (ví dụ: sản phẩm bán chạy nhất,
danh sách các đơn hàng chưa thanh toán, v.v.).
⮚ Doanh thu theo ngày, tháng, quí

● Quản lý thông tin website:

⮚ Thay đổi nội dung trang chủ, chú thích hoặc thông tin liên hệ trên trang
web.
⮚ Tạo hoặc xóa các trang thông tin (ví dụ: trang Giới thiệu, trang Hướng
dẫn).
● Quán lí cài đặt và bảo mật:

⮚ Cập nhật cài đặt (ví dụ: cấu hình thanh toán, phí vận chuyển, v.v.).

⮚ Cải thiện bảo mật trang web và tài khoản quản trị viên.

PAGE \* MERGEFORMAT 1
II. PHÂN TÍCH VÀ THIẾT KẾ HỆ THỐNG
2.3 Các phác thảo Mockup
2.3.1 Phác thảo giao diện trang chủ

PAGE \* MERGEFORMAT 1
PAGE \* MERGEFORMAT 1
2.3.2 Phác thảo giao diện trang danh sách sản phẩm

2.3.3 Phác thảo giao diện trang Đăng nhập, Đăng kí

2.3.5 Phác thảo giao diện trang Chi Tiết Sản Phẩm

PAGE \* MERGEFORMAT 1
2.3.6 Phác thảo giao diện trang Giỏ Hàng

PAGE \* MERGEFORMAT 1
2.3.7 Phác thảo giao diện trang Quản lí

PAGE \* MERGEFORMAT 1
PAGE \* MERGEFORMAT 1
2.4 Mô Hình UseCase
Xây dựng Use Case Tổng quát

2.7 Mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ


2.7.1 Mô hình thực thể kết hợp (ERD)

PAGE \* MERGEFORMAT 1
2.7.2 Thiết kế CSDL

2.7.3 Mô tả các bảng

● Mô tả table Account
Tên Cột Kiểu Ghi Chú Mô tả
UserID varchar(10) PK, Not Null
LastName NVARCHAR(50) Not Null
FirstName NVARCHAR(50) Not Null
Email VARCHAR(100) Not Null
Password VARCHAR(20) Not Null
Avatar NVARCHAR(100) Not Null

● Mô tả table Authrities
Tên Cột Kiểu Ghi Chú Mô tả
ID int PK, Not Null
UserId INT FK, Not Null
RoleID INT FK, Not Null

● Mô tả table Roles

Tên Cột Kiểu Ghi Chú Mô tả


RolesId INT PK, Not Null

PAGE \* MERGEFORMAT 1
RoleName NVARCHAR(50) Not Null
Description NVARCHAR(50)

● Mô tả table Address
Tên Cột Kiểu Ghi Chú Mô tả
Address Nvarchar(225) PK, Not Null
UserID int FK, Not Null
● Mô tả table Discount
Tên Cột Kiểu Ghi Chú Mô tả
DiscountID nvarchar(10) PK, Not Null
Name nvarchar(50) Not Null
discount DECIMAL(10, 2) null
StartDate Date Not null
Enddate Date null
Deletedate Date Not null
UserID varchar(10) Not null
● Mô tả table Discount_Cutomer
Tên Cột Kiểu Ghi Chú Mô tả
Id INT PK, Not Null
UserId nvarchar(10) Not Null
DiscountID Nvarchar(10) null
● Mô tả table Prouct
Tên Cột Kiểu Ghi Chú Mô tả
ProductID INT PK, Not Null
Name nvarchar(100) Not Null
Images Nvarchar(100) null
Description Nvarchar(max) null
● Mô tả table Sizes
Tên Cột Kiểu Ghi Chú Mô tả
SizeId INT PK, Not Null
Name nvarchar(50) Not Null
Unit nvarchar(50)

● Mô tả table Product_Sizes
Tên Cột Kiểu Ghi Chú Mô tả
PS_ID INT PK, Not Null
ProductId INT FK, Not Null
SizeId INT FK,Not Null
Price DECIMAL(10, 2) Not null
Quantity INT null
● Mô tả table Order
Tên Cột Kiểu Ghi Chú Mô tả
OrderID varchar(20) PK, Not Null

PAGE \* MERGEFORMAT 1
UserID varchar(10) FK,Not Null
OrderDate DATE null
Status NVARCHAR(50) Not null
ExpectedDeliveryDate DATE null

● Mô tả table Order_Detail
Tên Cột Kiểu Ghi Chú Mô tả
ID INT PK, Not Null
OrderID varchar(20) FK, Not Null
PS_ID INT FK, Not Null
Quantity INT Not Null
Total DECIMAL(10, 2) Not Null

● Mô tả table Transaction
Tên Cột Kiểu Ghi Chú Mô tả
ID INT PK, Not Null
OrderID varchar(20) FK, Not Null
Totalmoney DECIMAL(10, 2) Not Null
TransactionDate DATE Not Null

● Mô tả table Review
Tên Cột Kiểu Ghi Chú Mô tả
ReviewID INT PK, Not Null
OrderID varchar(20) FK, Not Null
Rating INT Not Null
Comment NVARCHAR(200 Not Null
)
ReviewDate DATE Not Null

● Mô tả table Discount_Product
Tên Cột Kiểu Ghi Chú Mô tả
ID INT PK, Not Null
ProductID INT Not Null
DiscountID varchar(10) Not Null
● Mô tả table Product_type
Tên Cột Kiểu Ghi Chú Mô tả
ID INT PK, Not Null
Name NVARCHAR(50) Not Null
ProductID INT FK, Not Null

● Mô tả table Skin_type
Tên Cột Kiểu Ghi Chú Mô tả
SkinID INT PK, Not Null
Name NVARCHAR(50) Not Null

PAGE \* MERGEFORMAT 1
ProductID INT FK, Not Null
● Mô tả table Skin_concern
Tên Cột Kiểu Ghi Chú Mô tả
ConcernID INT PK, Not Null
Name NVARCHAR(50) Not Null
ProductID INT FK, Not NullDA

2.8 Sơ đồ chức năng hệ thống


2.8.1 Sơ đồ hoạt động (Activities Diagram)
2.8.1.1 Chức năng đăng ký

2.8.1.2 Chức năng đăng nhập

2.8.1.3 Chức năng quên mật khẩu

PAGE \* MERGEFORMAT 1
2.8.1.3 Chức năng đổi mật khẩu

2.8.1.4 Chức năng tìm kiếm

PAGE \* MERGEFORMAT 1
2.8.1.5 Chức năng thêm mới

2.8.1.6 Chức năng cập nhật

PAGE \* MERGEFORMAT 1
2.8.1.7 Chức năng xóa

PAGE \* MERGEFORMAT 1
2.9 Data Flow Diagram

PAGE \* MERGEFORMAT 1
2.10 Project Structure
https://drive.google.com/file/d/1OrgLmNDs7Q7vmi_vwz59NoIui-
cpZ2Az/view?usp=sharing

PAGE \* MERGEFORMAT 1

You might also like