2.TMDT An Tiến 06.05.22

You might also like

Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 725

UBND HUYỆN AN LÃO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

VĂN PHÒNG ĐIỀU PHỐI XD NTM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


Hải Phòng, ngày tháng năm 2022

THUYẾT MINH TỔNG MỨC ĐẦU TƯ

DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÁC CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG XÂY DỰNG NÔNG THÔN MỚI KIỂU MẪU XÃ AN TIẾN NĂM 2022-2023

I/ CĂN CỨ LẬP
- Căn cứ Nghị định số 15/2022/NĐ-CP ngày 11/01/2022 của Chính Phủ về việc quy định chính sách miễn, giảm thuế theo Nghị quyết 43/2022/QH15;

- Căn cứ Nghị định số 10/2021/NĐ-CP ngày 09/2/2021 của Chính Phủ về quản lý chi phí đầu tư xây dựng;

- Căn cứ Nghị định số 15/2021/NĐ-CP ngày 03/3/20121của Chính phủ về quản lý dự án đầu tư xây dựng;

- Thông tư số 11/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ Xây dựng hướng dẫn một số nội dung xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng;

- Thông tư số 12/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ Xây dựng về việc ban hành định mức xây dựng

- Quyết định số 117/QĐ-SXD ngày 24/3/2022 của Sở xây dựng Hải Phòng về việc công bố đơn giá nhân công xây dựng trên địa bàn thành phố Hải
Phòng;

- Thông tư của bộ tài chính số 209/2016/TT-BTC ngày 10 tháng 11 năm 2016 hướng dẫn chế độ thu, nộp và quản lý sử dụng lệ phí thẩm định dự án đầu
tư xây dựng;

- Đơn giá xây dựng số DG3863_2020_XD ĐM 12 của UBND thành phố Hải Phòng;

- Đơn giá xây dựng số DG3863_2020_XD ĐM 12 của UBND thành phố Hải Phòng;

- Căn cứ giá công bố giá vật liệu xây dựng tháng 03/2022 và giá thị trường thời điểm tháng 4 năm 2022 trên địa bàn thành phố Hải Phòng.

- Căn cứ Khối lượng theo hồ sơ thiết kế


II> GIÁ TRỊ TỔNG DỰ TOÁN
Tổng dự toán: 115,891,000,000 VNĐ
Bằng chữ: Một trăm mười lăm tỷ, tám trăm chín mươi mốt triệu đồng chẵn.
Đơn vị tính: đồng
STT Hạng mục Giá trị trước thuế Thuế GTGT Giá trị sau thuế
1 Chi phí bồi thường, hỗ trợ và tái định cư 5,850,000,000 0 5,850,000,000
2 Chi phí xây dựng: 90,944,084,545 9,094,408,455 100,038,493,000
3 Chi phí quản lý dự án 1,696,107,177 0 1,696,107,000
4 Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng 4,722,897,688 406,118,644 5,136,102,000
5 Chi phí khác 944,403,852 68,226,885 1,012,631,000
6 Chi phí dự phòng 2,157,667,000
TỔNG CỘNG 104,157,493,263 9,568,753,984 115,891,000,000
BẢNG TỔNG DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÁC CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG XÂY DỰNG NÔNG THÔN MỚI KIỂU MẪU XÃ AN TIẾN NĂM 2022-2023

Chi phí trước Thuế giá trị gia


STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Định mức Cách tính
thuế tăng
1 Chi phí bồi thường, hỗ trợ 5,850,000,000
2 Tổng chi phí xây dựng Gxd 90,944,084,545 9,094,408,455
3 Chi phí quản lý dự án Gqlda 1.865% 1.865% x Gxd 1,696,107,177
4 Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng Gtv Gtv1 : Gtv15 4,722,897,688 406,118,644
4.1 Chi phí lập đề xuất chủ trương Gtv1 Dự toán chi tiết 53,703,704 5,370,370
4.2 Chi phí khảo sát phục vụ lập BCNCKT Gtv2 Dự toán chi tiết 416,666,667 33,333,333
4.3 Chi phí giám sát khảo sát bước lập BCNCKT Gtv3 4.072% 4.072% x Gtv2 16,966,667 1,357,333
4.4 Chi phí lập BCNCKT Gtv4 Bảng chi phí tư vấn 385,733,023 30,858,642
4.5 Chi phí thẩm tra BCNCKT Gtv5 Bảng chi phí tư vấn 84,428,605 526,966
4.6 Chi phí khảo sát phục vụ lập BVTC Gtv6 Dự toán 416,666,667 33,333,333
4.7 Chi phí thiết kế BVTC, dự toán công trình Gtv7 Bảng chi phí tư vấn 965,195,493 77,215,639
4.8 Chi phí thẩm tra thiết kế BVTC Gtv8 Bảng chi phí tư vấn 84,677,131 6,774,170
4.9 Chi phí thẩm tra dự toán công trình Gtv9 Bảng chi phí tư vấn 81,948,808 6,555,905
4.10 Chi phí giám sát thi công xây dựng Gtv10 Bảng chi phí tư vấn 1,672,003,886 167,200,389
Chi phí tư vấn lập HSMT và đánh giá HSDT gói thầu xây
4.11 Gtv11 Bảng chi phí tư vấn 94,260,339 7,540,827
lắp
Chi phí tư vấn lập HSMT các đánh giá HSDT gói thầu tư
4.12 Gtv12 Bảng chi phí tư vấn 16,836,281 1,346,902
vấn, phi tư vấn
4.13 Thẩm định HSMT và KQLC nhà thầu Gtv13 Bảng chi phí tư vấn 25,878,600 2,070,288
4.14 Chi phí lập bản đồ địa chính cắm mốc GPMB Gtv14 Dự toán chi tiết 226,113,636 18,089,091
4.15 Đánh giá tác động môi trường Gtv15 Dự toán chi tiết 181,818,182 14,545,455
5 Chi phí khác Gk Gk1 : Gk7 944,403,852 68,226,885
5.1 Lệ phí thẩm định thiết kế (Thông tư 210/2016/TT-BTC) Gk2 0.0580% 0.058% x(CPXD) 55,853,000 0

5.2 Lệ phí thẩm định dự toán (Thông tư 210/2016/TT-BTC) Gk3 0.0570% 0.057% x(CPXD) 54,129,000
Lệ phí thẩm định dự án đầu tư xây dựng (Thông tư
5.3 Gk4 0.0120% 0.012% x TMDT 11,115,000 0
209/2016/TT-BTC)
Chi phí trước Thuế giá trị gia
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Định mức Cách tính
thuế tăng
Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán (Theo TT số
5.4 Gk5 0.2180% 0.00218% x TMDT*0,5 141,038,000 0
10/2020/TT- BTC ngày 20/02/2020)
Chi phí kiểm toán độc lập (Theo TT số 10/2020/TT- BTC
5.5 Gk6 0.3340% 0.00334% x TMDT 432,172,620 43,217,262
ngày 20/02/2020)
Phí bảo hiểm công trình (Phụ lục 7 - Thông tư
5.6 Gk7 0.2700% 0.27% x CPXD 250,096,232 25,009,623
329/2016/TT-BTC mục 4.1.2 và phụ phí 0,02%)
6 Chi phí dự phòng Gdp
Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng phát sinh 2.000% 1,961,515,455 196,151,545
TỔNG CỘNG Gtmdt
Bằng chữ: Một trăm mười lăm tỷ, tám trăm chín mươi mốt triệu đồng chẵn.
BẢNG TỔNG DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH
ÌNH HẠ TẦNG XÂY DỰNG NÔNG THÔN MỚI KIỂU MẪU XÃ AN TIẾN NĂM 2022-2023

Đơn vị tính: đồng


Chi phí sau thuế
5,850,000,000
100,038,493,000
1,696,107,000
5,136,102,000
58,000,000
450,000,000
18,324,000
416,592,000
84,956,000
450,000,000
1,042,411,000
91,451,000
88,505,000
1,839,205,000
101,801,000

18,183,000
27,949,000
248,725,000
200,000,000
1,012,631,000
55,853,000

54,129,000

11,115,000
Chi phí sau thuế

141,038,000

475,390,000

275,106,000
2,157,667,000
2,157,667,000
115,891,000,000
trăm mười lăm tỷ, tám trăm chín mươi mốt triệu đồng chẵn.
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ TƯ VẤN
DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÁC CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG XÂY DỰNG NÔNG THÔN MỚI KIỂU MẪU XÃ AN TIẾN NĂM 2022-2023
Đơn vị tính: đồng
Thuế giá trị gia
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Định mức Cách tính Chi phí trước thuế Chi phí sau thuế
tăng
4.2 Chi phí khảo sát phục vụ lập BCNCKT Gtv2 Dự toán chi tiết 416,666,667 33,333,333 450,000,000
4.3 Chi phí giám sát khảo sát bước lập BCNCKT Gtv3 4.072% 4.072% x Gtv2 16,966,667 1,357,333 18,324,000
Bảng chi
4.4 Chi phí lập BCNCKT Gtv4 0 385,733,023 30,858,642 416,592,000
phí tư vấn
Bảng chi
4.5 Chi phí thẩm tra BCNCKT Gtv5 0 84,428,605 526,966 84,956,000
phí tư vấn
Bảng chi
4.7 Chi phí thiết kế BVTC, dự toán công trình Gtv7 0 965,195,493 77,215,639 1,042,411,000
phí tư vấn
Bảng chi
4.8 Chi phí thẩm tra thiết kế BVTC Gtv8 0 84,677,131 6,774,170 91,451,000
phí tư vấn
Bảng chi
4.9 Chi phí thẩm tra dự toán công trình Gtv9 0 81,948,808 6,555,905 88,505,000
phí tư vấn
Bảng chi
4.10 Chi phí giám sát thi công xây dựng Gtv10 0 1,672,003,886 167,200,389 1,839,205,000
phí tư vấn
Chi phí tư vấn lập HSMT và đánh giá HSDT gói Bảng chi
4.11 Gtv11 0 94,260,339 7,540,827 101,801,000
thầu xây lắp phí tư vấn
Chi phí tư vấn lập HSMT các đánh giá HSDT gói Bảng chi
4.12 Gtv12 0 16,836,281 1,346,902 18,183,000
thầu tư vấn, phi tư vấn phí tư vấn
Bảng chi
4.13 Thẩm định HSMT và KQLC nhà thầu Gtv13 0 25,878,600 2,070,288 27,949,000
phí tư vấn
4.14 Chi phí lập bản đồ địa chính cắm mốc GPMB Gtv14 Dự toán chi tiết 226,113,636 18,089,091 248,725,000
4.15 Đánh giá tác động môi trường Gtv15 181,818,182 14,545,455 200,000,000
TỔNG CỘNG 4,252,527,318 367,414,940 4,628,102,000
CỘNG (LÀM TRÒN) Gtmdt 4,628,102,000
Err:511
NGƯỜI LẬP CHỦ TRÌ DỰ TOÁN
Thuế giá trị gia
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Định mức Cách tính Chi phí trước thuế Chi phí sau thuế
tăng

HÀ THỊ NGỌC ĐỖ VĂN HĂNG


CCĐG SỐ: HAP 00029049
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
#REF!

#REF!

Định mức hao phí Khối lượng hao phí


STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 6.190000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 3.845000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.330000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.098000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!


a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!

1
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.370000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.172000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.020000 #REF!


#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 2.600000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.390000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.189000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.023000 #REF!


#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.300000 #REF! #REF!

2
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.300000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.150000 #REF!


M999 Máy khác % 1.500000
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.490000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.342000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.171000 #REF!


M999 Máy khác % 1.500000
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.120000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF!

3
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.320000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.120000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.260000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF!


M999 Máy khác % 0.500000
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.087000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.459000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 13.610000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.563750 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.915325 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000

4
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.480000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.089000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.013000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.022000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.510000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.218000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.029000 #REF!


#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

c) Máy thi công

5
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.882000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

c) Máy thi công


#REF! #REF! #REF! 0.256000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

c) Máy thi công


#REF! #REF! #REF! 0.206000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

c) Máy thi công


#REF! #REF! #REF! 0.999000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

c) Máy thi công


#REF! #REF! #REF! 0.294000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

c) Máy thi công


#REF! #REF! #REF! 0.236000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

6
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.370000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.172000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.020000 #REF!


#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.470000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.198000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.027000 #REF!


#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.200000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.180000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.200000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.180000 #REF! #REF!

7
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.180000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.223000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.111000 #REF!


M999 Máy khác % 1.500000
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.310000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.274000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.137000 #REF!


M999 Máy khác % 1.500000
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.650000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.420000 #REF!

8
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF!
M999 Máy khác % 1.500000
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.241000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.120000 #REF!


M999 Máy khác % 1.500000
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.180000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.223000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.111000 #REF!


M999 Máy khác % 1.500000
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

9
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.090000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.014000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.090000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.014000 #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.014000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.014000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.014000 #REF!

M999 Máy khác % 2.000000


#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.600000 #REF! #REF!

10
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.009000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.017000 #REF! #REF!


Z999 Vật liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.040000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.170000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.030000 #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.018000 #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.025000 #REF!

M999 Máy khác % 5.000000


#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.130000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.043000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.110000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.034000 #REF!

11
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 10.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 2.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.300000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.600000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.040000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.360000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.200000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.500000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.070000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.015000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.005000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.030000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.010000 #REF! #REF!

12
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.040000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.002000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.400000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.003500 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 10.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.760000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.090000 #REF!
M999 Máy khác % 2.000000
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.470000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.198000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.027000 #REF!


#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.001500 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 2.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.006000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.003500 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.030000 #REF! #REF!

13
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
Z999 Vật liệu khác % 10.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.210000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 3.330000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.260000 #REF!
M999 Máy khác % 2.000000
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.400000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 2.750000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 5.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.170000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 15.280000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 3.850000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 1.680000 #REF!


#REF! #REF! #REF! 1.680000 #REF!

M999 Máy khác % 1.000000

14
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.870000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 25.500000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.260000 #REF!

M999 Máy khác % 5.000000


#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.290000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.090000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 6.320000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

15
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.660000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.010000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 3.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.740000 #REF! #REF!

16
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
#REF!

#REF!

Định mức hao phí Khối lượng hao phí


STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.570000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.045000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.120000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.064000 #REF!

M999 Máy khác % 0.500000


#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!

17
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 42.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 41.145000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 25.347000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.880000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.161000 #REF!


M999 Máy khác % 0.500000
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 51.250000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.068000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.034000 #REF!

M999 Máy khác % 2.000000

18
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 2.170000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.061000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.120000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.064000 #REF!

M999 Máy khác % 0.500000


#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 42.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 49.395000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 20.405000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.880000 #REF! #REF!
c) Máy thi công

19
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.161000 #REF!


M999 Máy khác % 0.500000
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.068000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.034000 #REF!

M999 Máy khác % 2.000000


#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

c) Máy thi công


#REF! #REF! #REF! 2.280000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

c) Máy thi công

20
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.260000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.520000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.320000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.150000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.260000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF!


M999 Máy khác % 0.500000
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.120000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF!

21
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.320000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.120000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.260000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF!


M999 Máy khác % 0.500000
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.570000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.045000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.120000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.064000 #REF!

M999 Máy khác % 0.500000


#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 42.500000 #REF! #REF!

22
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 41.145000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 25.347000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.880000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.161000 #REF!


M999 Máy khác % 0.500000
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 51.250000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.068000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.034000 #REF!

M999 Máy khác % 2.000000

23
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 2.170000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.061000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.120000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.064000 #REF!

M999 Máy khác % 0.500000


#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 42.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 49.395000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 20.405000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.880000 #REF! #REF!
c) Máy thi công

24
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.161000 #REF!


M999 Máy khác % 0.500000
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 51.250000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.068000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.034000 #REF!

M999 Máy khác % 2.000000


#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.850000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.050000 #REF!

25
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.120000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.064000 #REF!

M999 Máy khác % 0.500000


#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 51.250000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.068000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.034000 #REF!

M999 Máy khác % 2.000000


#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

c) Máy thi công


#REF! #REF! #REF! 2.280000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

c) Máy thi công


#REF! #REF! #REF! 1.260000 #REF!

26
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.370000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.172000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.020000 #REF!


#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.200000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.180000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.200000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.180000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.180000 #REF! #REF!
c) Máy thi công

27
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.223000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.111000 #REF!


M999 Máy khác % 1.500000
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.310000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.274000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.137000 #REF!


M999 Máy khác % 1.500000
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.650000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.420000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF!


M999 Máy khác % 1.500000
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

28
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.241000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.120000 #REF!


M999 Máy khác % 1.500000
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.570000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.045000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.120000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.064000 #REF!

M999 Máy khác % 0.500000


#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 42.500000 #REF! #REF!

29
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 41.145000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 25.347000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.880000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.161000 #REF!


M999 Máy khác % 0.500000
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 51.250000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.068000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.034000 #REF!

M999 Máy khác % 2.000000

30
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 2.170000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.061000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.120000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.064000 #REF!

M999 Máy khác % 0.500000


#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 42.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 49.395000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 20.405000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### 1.00000 #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.880000 #REF! #REF!
c) Máy thi công

31
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.161000 #REF!


M999 Máy khác % 0.500000
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.068000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.034000 #REF!

M999 Máy khác % 2.000000


#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

c) Máy thi công


#REF! #REF! #REF! 2.280000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

c) Máy thi công

32
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.260000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.520000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.320000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.150000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.260000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF!


M999 Máy khác % 0.500000
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.120000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF!

33
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.320000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.120000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.260000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF!


M999 Máy khác % 0.500000
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.010000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.130000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 23.200000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 1.020000 #REF!

34
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.950000 #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.245000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.370000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.750000 #REF!

M999 Máy khác % 0.500000


#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.120000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.320000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.120000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.260000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF!


M999 Máy khác % 0.500000

35
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.526785 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.867825 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 17.270000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.280000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.900000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 31.760000 #REF! #REF!
c) Máy thi công

36
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.530000 #REF!

M999 Máy khác % 5.000000


#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 6.600000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.029750 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 6.875000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.068000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.004000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.562725 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.912250 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công

37
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.089000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.320000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.005950 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.375000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.140000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.526785 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.867825 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công

38
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 17.270000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.280000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.900000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 31.760000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.530000 #REF!

M999 Máy khác % 5.000000


#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 6.600000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.029750 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 6.875000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.068000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.004000 #REF!

39
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.562725 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.912250 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.089000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.320000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.005950 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.375000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.140000 #REF! #REF!

40
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.526785 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.867825 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 17.270000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.280000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.900000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 31.760000 #REF! #REF!
c) Máy thi công

41
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.530000 #REF!

M999 Máy khác % 5.000000


#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 6.600000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.029750 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 6.875000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.068000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.004000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.562725 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.912250 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công

42
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.089000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.048000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.190000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.560000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.100000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 4.000000 #REF! #REF!

43
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.067000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.050000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 4.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.020000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 7.240000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 1.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.026000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 2.400000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 6.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 3.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.020000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 1.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.044000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.108000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.526785 #REF! #REF!

44
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.867825 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 17.270000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.280000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.900000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 31.760000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.530000 #REF!

M999 Máy khác % 5.000000


#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 6.600000 #REF! #REF!

45
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.029750 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 6.875000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.068000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.004000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.562725 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.912250 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.089000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!

46
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.087000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.459000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 13.610000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.048000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.526785 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.867825 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!

47
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 17.270000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.280000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.900000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 31.760000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.530000 #REF!

M999 Máy khác % 5.000000


#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 6.600000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.029750 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 6.875000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.068000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.004000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

48
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.562725 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.912250 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.089000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.087000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.459000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 13.610000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

49
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.320000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.005950 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.375000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.140000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.015000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 2.000000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.050000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.500000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.099000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.029700 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.330000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

50
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.400000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 10.000000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.071000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 3.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.100000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.560000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.360000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.144000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.072000 #REF!

51
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 5.190000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.250000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.152000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.100000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.032000 #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.032000 #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.028000 #REF!

M999 Máy khác % 2.000000


#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 7.870000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.250000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.180000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.130000 #REF! #REF!

52
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.040000 #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.040000 #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.032000 #REF!

M999 Máy khác % 2.000000


#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.100000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.069000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.010000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.004000 #REF!


#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 5.190000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.250000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.152000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công

53
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.100000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.032000 #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.032000 #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.028000 #REF!

M999 Máy khác % 2.000000


#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.190000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.541200 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.892775 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.950000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!

54
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.089000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 23.051000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.046992 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.077519 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.287000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.670000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.035000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.190000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.541200 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.892775 #REF! #REF!

55
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.950000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.089000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 23.051000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.046992 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.077519 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.287000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.650000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.035000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.190000 #REF! #REF!

56
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.541200 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.892775 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.950000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.089000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 23.051000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.046992 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.077519 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.287000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.540000 #REF! #REF!
c) Máy thi công

57
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.035000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!


a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.100000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.420000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.060000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.120000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.820000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.120000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!


a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 9.380000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 3.270000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 19.040000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 2.640000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 2.210000 #REF!

58
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 2.210000 #REF!

M999 Máy khác % 1.000000


#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.240000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 26.300000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.330000 #REF!

M999 Máy khác % 5.000000


#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.540000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 29.120000 #REF! #REF!
c) Máy thi công

59
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.410000 #REF!

M999 Máy khác % 5.000000


#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.531975 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.876375 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.950000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.089000 #REF!

60
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
#REF!

#REF!

Định mức hao phí Khối lượng hao phí


STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.800000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.372000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.300000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.400000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

61
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.535920 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.884065 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.070000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 20.300000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.480000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.123000 #REF! #REF!

62
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 16.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 25.620000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.110000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.050000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.380000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.062000 #REF!
M999 Máy khác % 5.000000
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.066000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.090000 #REF! #REF!

63
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 7.130000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 4.428000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!


a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.800000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.372000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.300000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.400000 #REF! #REF!

64
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.535920 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.884065 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.070000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 20.300000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.480000 #REF!

65
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.123000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 25.620000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.050000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.690000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.066000 #REF!
M999 Máy khác % 5.000000
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu

66
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.083000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.130000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 7.130000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 4.428000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!


a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.800000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.372000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!

67
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.300000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.400000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.535920 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.884065 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.070000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 20.300000 #REF! #REF!
c) Máy thi công

68
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.480000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.123000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 25.620000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.050000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.690000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.066000 #REF!
M999 Máy khác % 5.000000

69
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.100000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.160000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 7.130000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 4.428000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!


a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.800000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.372000 #REF!

70
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 7.130000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 4.428000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.300000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.400000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.087000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.459000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 13.610000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

71
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.562725 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.912250 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.089000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.562725 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.912250 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công

72
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.089000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 76.560000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.345100 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 79.750000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.420000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.035000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.541200 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.892775 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 2.670000 #REF! #REF!

73
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.180000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 6.923000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.026657 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 6.394000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.320000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.003000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.526785 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.867825 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công

74
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 9.280000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 4.620000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 12.090000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 2.127000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.320000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.123000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 25.620000 #REF! #REF!

75
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.030000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.015000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.526785 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.867825 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!

76
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 9.280000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 4.620000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 12.090000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 2.127000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.320000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.123000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 25.620000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.030000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.015000 #REF!

77
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.526785 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.867825 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 9.280000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 4.620000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 12.090000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 2.127000 #REF!

78
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.320000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.123000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 25.620000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.030000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.015000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.526785 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.867825 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!

79
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 9.280000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 4.620000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 12.090000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 2.127000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.320000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.123000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000

80
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 25.620000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.030000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.015000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.800000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.372000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!

81
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.650000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.010000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 3.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 2.250000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.220000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 2.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.450000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.300000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.400000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.057000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.484260 #REF! #REF!

82
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.810000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.053000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.057000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.484260 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 2.060000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.053000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.800000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.372000 #REF!

83
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.650000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.010000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 3.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 2.250000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.220000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 2.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.450000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.300000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.400000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu

84
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.057000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.484260 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.810000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.053000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.057000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.484260 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 2.060000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.053000 #REF!

85
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
#REF!

#REF!

Định mức hao phí Khối lượng hao phí


STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.220000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 2.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.580000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 1.060000 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.360000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 15.340000 #REF! #REF!

86
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 18.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 44.560000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 5.530000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 1.357000 #REF!

M999 Máy khác % 5.000000


#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.800000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.372000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công

87
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 7.130000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 4.428000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!


a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.300000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.400000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.087000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.459000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 13.610000 #REF! #REF!

88
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.553500 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.897900 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.089000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 76.560000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.345100 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 79.750000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.420000 #REF! #REF!
c) Máy thi công

89
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.035000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 6.923000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.026657 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 6.394000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.320000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.003000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.541200 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.892775 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 2.670000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!

90
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.180000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.087000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.459000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 13.610000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 9.280000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 4.700000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 7.190000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 1.133000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.320000 #REF!

91
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 24.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.480000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.960000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 20.730000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 6.150000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 1.750000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.526785 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.867825 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!

92
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.123000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 25.620000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 23.030000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 13.680000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 23.060000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.330000 #REF!

M999 Máy khác % 5.000000


#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

93
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 24.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.480000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.960000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 20.730000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 6.150000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 1.750000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.030000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.015000 #REF!

94
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
#REF!

#REF!

Định mức hao phí Khối lượng hao phí


STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.800000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.372000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 7.130000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 4.428000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!


a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!

95
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.300000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.400000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.087000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.459000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 13.610000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.553500 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.897900 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000

96
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.089000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 9.280000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 4.640000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 10.280000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 1.120000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.320000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!

97
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 16.070000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 12.950000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.400000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.190000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.357000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 17.130000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 27.780000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.521725 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.859975 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000

98
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 2.490000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.180000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 3.300000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 6.600000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.700000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 13.570000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 24.430000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 3.230000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 1.550000 #REF!


#REF! #REF! #REF! 1.550000 #REF!

M999 Máy khác % 1.000000

99
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 3.870000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 17.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 14.700000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 16.700000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 1.290000 #REF!

M999 Máy khác % 2.000000


#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.000000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.087000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.459000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!

100
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 13.610000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.521725 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.859975 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.089000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.301000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 6.600000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.029750 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 6.875000 #REF! #REF!

101
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.091000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.004000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.800000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.372000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 7.130000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 4.428000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.300000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.400000 #REF! #REF!

102
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.087000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.459000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 13.610000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.553500 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.897900 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.089000 #REF!

103
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 9.280000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 4.640000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 10.280000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 1.120000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.320000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.070000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 12.950000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.400000 #REF!

104
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.190000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.357000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 17.130000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 27.780000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.521725 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.859975 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 2.490000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.180000 #REF!

105
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 3.300000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 6.600000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.700000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 13.570000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 24.430000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 3.230000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 1.550000 #REF!


#REF! #REF! #REF! 1.550000 #REF!

M999 Máy khác % 1.000000


#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!

106
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 3.870000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 17.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 14.700000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 16.700000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 1.290000 #REF!

M999 Máy khác % 2.000000


#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.800000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.372000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 7.130000 #REF! #REF!

107
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 4.428000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!


a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 4.310000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 2.174000 #REF!

M999 Máy khác % 1.500000


#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.301000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 9.240000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.041650 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 9.625000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.125000 #REF! #REF!

108
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.005000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 34.540000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.750000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.470000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 26.730000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.410000 #REF!

M999 Máy khác % 5.000000


#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.526785 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.867825 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công

109
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 2.240000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.089000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.070000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 20.300000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.480000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 9.280000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 4.620000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 12.090000 #REF! #REF!
c) Máy thi công

110
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 2.127000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.320000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.290000 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.090000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 5.980000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.610000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.060000 #REF!
M999 Máy khác % 3.000000
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu

111
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.335000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 15.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 29.700000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.531975 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.876375 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 2.950000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.180000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.110000 #REF!

112
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 23.030000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 13.680000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 23.060000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.330000 #REF!

M999 Máy khác % 5.000000


#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.526785 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.867825 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công

113
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.070000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 20.300000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.480000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 9.280000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 4.620000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 12.090000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 2.127000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.320000 #REF!

114
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.030000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.015000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.470000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 12.290000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.580000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

115
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.800000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.372000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 7.130000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 4.428000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!


a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu

116
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.300000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.400000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.087000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.459000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 13.610000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.572975 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.928650 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.070000 #REF! #REF!
c) Máy thi công

117
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.089000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 76.560000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.345100 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 79.750000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.420000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.035000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 6.923000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.026657 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 6.394000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.320000 #REF! #REF!
c) Máy thi công

118
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.003000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.541200 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.892775 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 2.670000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.180000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.189000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.957000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 14.290000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công

119
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 27.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 24.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.480000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.960000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 20.730000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 6.150000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 1.750000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 9.280000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 4.700000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 7.190000 #REF! #REF!
c) Máy thi công

120
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.133000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.320000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.123000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 25.620000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.526785 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.867825 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công

121
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.070000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 16.250000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.400000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.030000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.015000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

122
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.096000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.196000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 10.790000 #REF! #REF!

123
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
#REF!

#REF!

Định mức hao phí Khối lượng hao phí


STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!

Z999 Vật liệu khác % 0.010000


b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 9.370000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.892000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!

Z999 Vật liệu khác % 0.010000


b) Nhân công

124
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.220000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.048000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!

Z999 Vật liệu khác % 0.010000


b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 9.580000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.980000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!

Z999 Vật liệu khác % 0.010000


b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.240000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.053000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

125
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 4.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.250000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.950000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 47.500000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.750000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.380000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.050000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.050000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.050000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.050000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.250000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.250000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.001000

126
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.050000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.320000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!


a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 2.130000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.510000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.050000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.050000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.050000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.050000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.250000 #REF! #REF!

127
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.250000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.001000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.400000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.340000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!


a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.470000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.198000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.027000 #REF!


#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 7.130000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 4.428000 #REF!

128
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.220000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 2.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.450000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.541200 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.892775 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.089000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!

129
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.335000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 15.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 29.700000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.541200 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.892775 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 2.490000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.180000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!

130
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.190000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.357000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 17.130000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 27.780000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.535920 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.884065 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.123000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.000000 #REF! #REF!

131
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 25.620000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.070000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 16.250000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.400000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!


a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 24.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.480000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.960000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 20.730000 #REF! #REF!
c) Máy thi công

132
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 6.150000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 1.750000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.030000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.015000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!

Z999 Vật liệu khác % 0.010000


b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.280000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.053000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!

133
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.535920 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.884065 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 23.030000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 13.680000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 23.060000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.330000 #REF!

M999 Máy khác % 5.000000


#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công

134
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.130000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.535920 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.884065 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 23.030000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 13.680000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 23.060000 #REF! #REF!
c) Máy thi công

135
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.330000 #REF!

M999 Máy khác % 5.000000


#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.130000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.535920 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.884065 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu

136
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 23.030000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 13.680000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 23.060000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.330000 #REF!

M999 Máy khác % 5.000000


#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.130000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.562725 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.912250 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.070000 #REF! #REF!
c) Máy thi công

137
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.089000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.087000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.459000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 13.610000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.541200 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.892775 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 2.660000 #REF! #REF!
c) Máy thi công

138
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.089000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.110000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.112000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.668000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 8.050000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 28.470000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 8.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.070000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.600000 #REF! #REF!

139
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 8.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.460000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!

Z999 Vật liệu khác % 0.010000


b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 9.370000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.892000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 2.830000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công

140
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 35.280000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.760000 #REF!

M999 Máy khác % 5.000000


#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.051000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 8.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.410000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.535920 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.884065 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!

141
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 23.030000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 13.680000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 23.060000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.330000 #REF!

M999 Máy khác % 5.000000


#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.130000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!

142
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.562725 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.912250 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.070000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.089000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.087000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.459000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 13.610000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!

Z999 Vật liệu khác % 0.010000

143
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 9.370000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.892000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 8.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.460000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.535920 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.884065 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công

144
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 23.030000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 13.680000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 23.060000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.330000 #REF!

M999 Máy khác % 5.000000


#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.130000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.562725 #REF! #REF!

145
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.912250 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.070000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.089000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.087000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.459000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 13.610000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.541200 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.892775 #REF! #REF!

146
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.089000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.087000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.459000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 13.610000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.300000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.400000 #REF! #REF!

147
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 76.560000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.345100 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 79.750000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.420000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.035000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 6.923000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.026657 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 6.394000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.320000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.003000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu

148
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 8.832000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.025714 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 6.325000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.320000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.003000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.087000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.459000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 13.610000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.531975 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.876375 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!

149
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.089000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!


a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 24.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.480000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.960000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 20.730000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 6.150000 #REF!

#REF! #REF! #REF! 1.750000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!

150
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 8.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.460000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!

Z999 Vật liệu khác % 0.010000


b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.250000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.048000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.490000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 21.180000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.150000 #REF!

151
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
M999 Máy khác % 5.000000
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.535920 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.884065 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 23.030000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 13.680000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 23.060000 #REF! #REF!
c) Máy thi công

152
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.330000 #REF!

M999 Máy khác % 5.000000


#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.048000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.535920 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.884065 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu

153
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 23.030000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 13.680000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 23.060000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.330000 #REF!

M999 Máy khác % 5.000000


#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.130000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 8.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.460000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu

154
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!

Z999 Vật liệu khác % 0.010000


b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.250000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.048000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.050000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.018000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.060000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.050000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.018000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công

155
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.060000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 8.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.460000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.050000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.018000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.060000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.060000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.025000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công

156
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.080000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 8.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.550000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.060000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.025000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.080000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.060000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.025000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.080000 #REF! #REF!

157
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.060000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.025000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.080000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.060000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.025000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.080000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.060000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.025000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.080000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu

158
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.050000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.018000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.060000 #REF! #REF!

159
ỰNG

Khối lượng hao phí


Máy

###

#REF!

###

###

#REF!

###

160
Khối lượng hao phí
Máy

###

#REF!

#REF!

###

###

#REF!

#REF!

###

161
Khối lượng hao phí
Máy

#REF!

#REF!
###

###

###

#REF!

#REF!
###

###

###

#REF!

162
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
###

###
###
###
###
###

###

###
###
###
###
###

163
Khối lượng hao phí
Máy

###

#REF!

#REF!

###

#REF!

###

#REF!

#REF!

164
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

165
Khối lượng hao phí
Máy

###

#REF!

#REF!

###

#REF!

#REF!

###
###

###

###
###

###

166
Khối lượng hao phí
Máy

###

###

#REF!

#REF!
###

###

###

#REF!

#REF!
###

###

#REF!

167
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!
###

###

###

#REF!

#REF!
###

###

###

#REF!

#REF!
###

168
Khối lượng hao phí
Máy

###

#REF!

###

###

#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

###

###

169
Khối lượng hao phí
Máy
###

###
###

###
###

#REF!
#REF!
#REF!

###

###

#REF!

###

#REF!

170
Khối lượng hao phí
Máy

###
###
###
###
###
###

###

#REF!

#REF!

###
###
###
###
###

171
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###

###

#REF!
###

###

#REF!

#REF!

###
###
###
###
###

172
Khối lượng hao phí
Máy
###

###
###

#REF!
###

###
###
###
###
###
###
###

###

#REF!

#REF!
#REF!

###

173
Khối lượng hao phí
Máy

###
###
###

###

#REF!

###

###
###
###
###

###

174
Khối lượng hao phí
Máy

###
###
###
###

###

175
Khối lượng hao phí
Máy
ỰNG

Khối lượng hao phí


Máy

###

#REF!

#REF!

#REF!

###

###
###

176
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###

###

#REF!

#REF!

#REF!
###

###

###

#REF!

#REF!

###

177
Khối lượng hao phí
Máy

###

#REF!

#REF!

#REF!

###

###
###
###
###
###
###
###

###

178
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!

#REF!

#REF!
###

###

###

#REF!

#REF!

###

#REF!

179
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!

###

###

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
###

###

###

#REF!

180
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
###

###

#REF!

#REF!

#REF!

###

###
###
###

181
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###

###

#REF!

#REF!

#REF!
###

###

###

#REF!

#REF!

###

182
Khối lượng hao phí
Máy

###

#REF!

#REF!

#REF!

###

###
###
###
###
###
###
###

###

183
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!

#REF!

#REF!
###

###

###

#REF!

#REF!

###

###

#REF!

184
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!

#REF!

###

###

###

#REF!

#REF!

###

#REF!

#REF!

185
Khối lượng hao phí
Máy

###

#REF!

#REF!

###
###

###

###
###

###

###

###

186
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!

#REF!
###

###

###

#REF!

#REF!
###

###

#REF!

#REF!
###

###

187
Khối lượng hao phí
Máy

###

#REF!

#REF!
###

###

#REF!

#REF!

#REF!

###

###
###
###

188
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###

###

#REF!

#REF!

#REF!
###

###

###

#REF!

#REF!

###

189
Khối lượng hao phí
Máy

###

#REF!

#REF!

#REF!

###

###
###
###
###
###

###

###

190
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!

#REF!

#REF!
###

###

###

#REF!

#REF!

###

#REF!

191
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!

###

###

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
###

###

###

#REF!

192
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
###

###

###

###
###
###

###

#REF!

193
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

###

###

###

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
###

194
Khối lượng hao phí
Máy

###
###
###
###
###

###

#REF!

###
###
###
###

###

195
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!

###

###
###
###

###

#REF!

###
###
###
###
###

###

196
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!

#REF!

###
###
###

###

###
###
###
###
###

###

197
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!

###
###
###
###

###

#REF!

###

###
###
###

###

#REF!

198
Khối lượng hao phí
Máy

###
###
###
###
###

###

#REF!

#REF!

###
###
###

###

199
Khối lượng hao phí
Máy

###
###
###
###
###

###

#REF!

###
###
###
###

###

200
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!

###

###
###
###

###

#REF!

###
###
###
###
###

###

201
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!

#REF!

###

###

###

###

###
###
###

202
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
###

###

###
###
###
###
###

###

#REF!

###
###

203
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###

###

#REF!

###
###
###
###

###

#REF!

###

###

204
Khối lượng hao phí
Máy
###
###

###

#REF!

###
###
###
###
###

###

#REF!

#REF!

###

205
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###

###

###

###
###
###
###
###

###

#REF!

206
Khối lượng hao phí
Máy

###
###
###
###

###

#REF!

###

###
###
###

###

#REF!

207
Khối lượng hao phí
Máy

###
###
###
###
###

###

#REF!

#REF!

###
###
###
###
###

###

208
Khối lượng hao phí
Máy

###
###
###

###

###
###
###

###

###

###

#REF!

###

209
Khối lượng hao phí
Máy

###
###

###

###
###

###

###

###

###

#REF!

#REF!

210
Khối lượng hao phí
Máy

###
###
###
###

###

#REF!
#REF!
#REF!

###

###
###
###
###

###

211
Khối lượng hao phí
Máy

#REF!
#REF!
#REF!

###

###
###
###

###

#REF!

#REF!

###
###
###
###

212
Khối lượng hao phí
Máy
###

#REF!
#REF!
#REF!

###

###

###
###
###
###
###

###

#REF!

213
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!

###
###
###
###

###

#REF!

###

###
###
###

214
Khối lượng hao phí
Máy
###
###

###

#REF!

#REF!

###
###
###
###

###

#REF!

###

215
Khối lượng hao phí
Máy

###
###
###
###
###

###

#REF!

#REF!

###
###
###
###

###

216
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!

###
###
###
###
###

###

#REF!

###
###
###
###

###

#REF!

#REF!

217
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!

###

###
###
###

###

#REF!

###

###
###
###

###

218
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!

###

###
###
###
###
###

###

#REF!

#REF!

219
Khối lượng hao phí
Máy
ỰNG

Khối lượng hao phí


Máy

###

#REF!

###
###

###

220
Khối lượng hao phí
Máy

###
###
###
###
###

###

#REF!

###
###

###

#REF!

###

221
Khối lượng hao phí
Máy
###
###

###

###

###
###

###

#REF!
###

###
###

###

222
Khối lượng hao phí
Máy

###

#REF!

###

###

#REF!

###
###

###

223
Khối lượng hao phí
Máy

###
###
###
###
###

###

#REF!

###
###

###

#REF!

224
Khối lượng hao phí
Máy

###
###
###

###

###

###
###

###

#REF!
###

225
Khối lượng hao phí
Máy
###
###

###

###

#REF!

###

###

#REF!

###

226
Khối lượng hao phí
Máy
###

###

###
###
###
###
###

###

#REF!

###
###

###

227
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!

###
###
###

###

###

###
###

###

#REF!
###

228
Khối lượng hao phí
Máy

###
###

###

###

#REF!

###

###

#REF!

229
Khối lượng hao phí
Máy

###

#REF!

###
###

###

###
###
###
###
###

###

230
Khối lượng hao phí
Máy

###
###
###
###
###

###

#REF!

#REF!

###
###
###
###
###

###

231
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!

#REF!

###
###
###
###

###

#REF!

###
###
###
###
###

###

232
Khối lượng hao phí
Máy

#REF!

#REF!

###
###
###
###

###

#REF!

###
###
###
###
###

233
Khối lượng hao phí
Máy
###

#REF!

###
###
###

###

#REF!

#REF!

###
###
###

###

234
Khối lượng hao phí
Máy

###

#REF!

###
###
###
###
###

###

#REF!

###

235
Khối lượng hao phí
Máy
###
###

###

#REF!

#REF!

###
###
###

###

###

#REF!

236
Khối lượng hao phí
Máy

###
###
###
###
###

###

#REF!

###
###
###

###

#REF!

237
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!

###
###
###

###

###

#REF!

###
###
###
###

238
Khối lượng hao phí
Máy
###

###

#REF!

###
###
###

###

#REF!

#REF!

###
###
###

239
Khối lượng hao phí
Máy

###

###

#REF!

###

###

###

#REF!

###

240
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###

###

###
###

###

###
###

###

###
###
###
###

241
Khối lượng hao phí
Máy
###

###

#REF!

###
###
###
###
###

###

#REF!

###

#REF!

242
Khối lượng hao phí
Máy

###
###
###
###

###

###
###

###

###
###

###

243
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###

###

#REF!

###
###
###
###
###

###

#REF!

244
Khối lượng hao phí
Máy
ỰNG

Khối lượng hao phí


Máy

###
###

###

###

###
###
###

###

245
Khối lượng hao phí
Máy

###
###
###

###

#REF!

#REF!

###

###

#REF!

246
Khối lượng hao phí
Máy
###

#REF!

###

###
###

###

###
###
###
###
###

###

247
Khối lượng hao phí
Máy

###
###
###
###
###

###

#REF!

#REF!

###
###
###
###

###

248
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!

###
###
###
###

###

#REF!

###
###
###
###
###

###

#REF!

249
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!

###
###
###
###
###

###

###
###
###

###

#REF!

#REF!

250
Khối lượng hao phí
Máy

###
###
###
###
###

###

#REF!

#REF!

###
###
###
###
###

###

251
Khối lượng hao phí
Máy

#REF!

###
###
###

###

###
###
###
###

###

#REF!

###

252
Khối lượng hao phí
Máy

###
###
###
###
###

###

#REF!

#REF!

###

#REF!

253
Khối lượng hao phí
Máy
ỰNG

Khối lượng hao phí


Máy

###

#REF!

###

#REF!

###

254
Khối lượng hao phí
Máy

###
###

###

###
###
###
###
###

###

###
###
###
###
###

255
Khối lượng hao phí
Máy

###

#REF!

#REF!

###
###
###

###

#REF!

#REF!

###

256
Khối lượng hao phí
Máy
###

###

#REF!

###
###
###
###
###

###

###
###
###
###
###

257
Khối lượng hao phí
Máy

###

#REF!

#REF!

###
###
###
###
###
###
###

###

#REF!

#REF!
#REF!

###

258
Khối lượng hao phí
Máy

###
###
###
###

###

#REF!

###

###

#REF!

###
###
###
###

259
Khối lượng hao phí
Máy
###

###

###
###
###
###
###

###

#REF!

#REF!

###
###
###
###

260
Khối lượng hao phí
Máy

###

#REF!

###

#REF!

###

#REF!

###
###

###

261
Khối lượng hao phí
Máy

###
###
###
###
###

###

###
###
###
###
###

###

#REF!

#REF!

262
Khối lượng hao phí
Máy

###
###
###

###

#REF!

#REF!

###
###

###

#REF!

263
Khối lượng hao phí
Máy

###
###
###
###
###

###

###
###
###
###
###

###

#REF!

#REF!

264
Khối lượng hao phí
Máy

###
###
###
###
###
###
###

###

#REF!

#REF!
#REF!

###

###

265
Khối lượng hao phí
Máy

###
###
###
###

###

#REF!

###

###

#REF!

###

266
Khối lượng hao phí
Máy

#REF!

###

###

###

#REF!

###

###
###
###
###

###

267
Khối lượng hao phí
Máy

#REF!

###
###
###
###

###

#REF!

###

###
###
###
###
###

268
Khối lượng hao phí
Máy
###

#REF!

#REF!

###
###

###

#REF!

###
###
###

###

269
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!

#REF!

###

###
###
###

###

###
###

###

#REF!
###

270
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###

###

###
###
###
###
###

###

#REF!

#REF!

#REF!

271
Khối lượng hao phí
Máy

###
###
###
###

###

#REF!

###

###
###
###
###
###

###

272
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!

###
###

###

#REF!

###
###
###

###

#REF!

#REF!

273
Khối lượng hao phí
Máy

###

#REF!

###

###

###
###

###

#REF!

###

274
Khối lượng hao phí
Máy

###

###

###

#REF!

###

#REF!

###

275
Khối lượng hao phí
Máy
###
###

###

###
###
###
###
###

###

###
###
###
###

###

276
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!

#REF!

###
###
###
###

###

#REF!

###
###
###
###

###

277
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!

###
###
###
###
###

###

#REF!

#REF!

###
###
###
###
###

278
Khối lượng hao phí
Máy
###

###
###
###
###
###

###

#REF!

#REF!

###
###
###

###

279
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!

#REF!

###
###
###

###

###
###
###
###
###

###

280
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!

###
###

###

#REF!

###

#REF!

###

281
Khối lượng hao phí
Máy

###
###
###
###
###

###

282
Khối lượng hao phí
Máy
ỰNG

Khối lượng hao phí


Máy

###

###

###

#REF!

###

###

283
Khối lượng hao phí
Máy
###

#REF!

###

###

###

#REF!

###

###

###

#REF!

284
Khối lượng hao phí
Máy

###
###
###

###

###
###

###

#REF!

###
###
###
###
###
###
###

285
Khối lượng hao phí
Máy

###

#REF!

###

###
###

###

#REF!

###
###
###
###
###

286
Khối lượng hao phí
Máy
###
###

###

#REF!

###

###

#REF!

#REF!

###

#REF!

287
Khối lượng hao phí
Máy

###
###

###

###
###
###
###
###

###

#REF!

#REF!

###

288
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###

###

###
###
###
###
###

###

#REF!

#REF!

###

289
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###

###

###
###
###
###
###

###

#REF!

###
###

290
Khối lượng hao phí
Máy
###

###

###
###

###

#REF!

###
###
###
###
###

###

291
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!

#REF!

###

#REF!

###

###

###

#REF!

###

292
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###

###

#REF!

###
###
###
###

###

#REF!

###

293
Khối lượng hao phí
Máy
###

###
###
###
###
###

###

#REF!

###
###
###
###

###

294
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!

###

###

###
###
###
###
###

###

#REF!

295
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###

###

#REF!

###

###

###
###
###
###

###

296
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!

#REF!

###
###
###
###
###

###

###
###
###
###
###

###

297
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!

#REF!

#REF!

###
###
###
###
###

###

###
###
###
###

###

298
Khối lượng hao phí
Máy

###
###
###

###

###

###

###

#REF!

###
###
###

299
Khối lượng hao phí
Máy
###

#REF!

###

###
###
###
###

###

###
###
###
###
###

###

300
Khối lượng hao phí
Máy

#REF!

###
###
###
###

###

#REF!

###

###

###

301
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###

###

#REF!

#REF!

###
###
###
###
###

###

###

###

302
Khối lượng hao phí
Máy

###

#REF!

###
###
###

###

###
###
###
###
###

###

303
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!

###
###
###
###

###

#REF!

###

###

###
###

304
Khối lượng hao phí
Máy
###
###

###

#REF!

#REF!

###
###
###
###
###

###

###
###
###

305
Khối lượng hao phí
Máy
###
###

###

#REF!

#REF!

###
###
###
###
###

###

###
###

###

306
Khối lượng hao phí
Máy

###
###
###
###

###

#REF!

###
###
###
###

###

#REF!

307
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###

###

#REF!

###
###
###
###
###

###

###
###
###
###

308
Khối lượng hao phí
Máy
###

###

#REF!

#REF!

###
###
###
###
###

###

#REF!

#REF!

###

309
Khối lượng hao phí
Máy
###
###

###

###

###

###

#REF!

###
###
###

###

#REF!

310
Khối lượng hao phí
Máy
###

###
###
###
###
###

###

#REF!

###
###
###
###

###

311
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!

###

###

###
###
###
###
###

###

#REF!

312
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###

###

#REF!

###

###

###
###
###

###

313
Khối lượng hao phí
Máy
###

###

###

#REF!

###
###
###
###

###

###
###
###
###

314
Khối lượng hao phí
Máy
###

###
###
###

###

###
###
###
###

###

###
###
###
###

315
Khối lượng hao phí
Máy
###

###
###
###

###

###
###
###
###

###

###
###
###
###

###

316
Khối lượng hao phí
Máy

###
###
###
###

###

###
###
###
###

###

###
###
###

###

317
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###

###

318
DỮ LIỆU ĐẦU VÀO TÍNH NHÂN CÔNG, CA MÁY
#REF!

BẢNG 1. MỨC LƯƠNG, SỐ NGÀY LÀM VIỆC


STT Tên, loại dữ liệu Giá trị
1 Mức lương đầu vào LNC (đồng/tháng) 2,424,069
2 Số ngày làm việc (ngày/tháng) 26
3 Hệ số điều chỉnh nhân công 1

BẢNG 2. TỶ LỆ CÁC KHOẢN PHỤ CẤP


STT Loại phụ cấp Tỷ lệ
1 Phụ cấp lưu động 0.00%
2 Không ổn định sản xuất 0.00%
3 Lương phụ nghỉ lễ, tết hoặc nghỉ phép ... 0.00%
4 Chi phí có thể khoán trực tiếp cho người lao động 0.00%
5 Phụ cấp khu vực 0.00%
6 Phụ cấp độc hại 0.00%
7 Phụ cấp thu hút 0.00%
8 Phụ cấp trách nhiệm 0.00%
9 Phụ cấp bảo hiểm 0.00%
10 Phụ cấp vùng sâu, vùng xa, khó khăn, đắt đỏ 0.00%

BẢNG 3. ĐƠN GIÁ NHIÊN LIỆU, ĐIỆN (TRƯỚC THUẾ VAT)


STT Loại nhiên liệu, năng lượng Đơn vị #REF!
1 Diezel Lít 17,327
2 Mazut Lít 21,844

1
3 Điện kwh 1,864
4 Xăng A92 Lít 22,809

BẢNG 4. HỆ SỐ NHIÊN LIỆU PHỤ


STT Loại động cơ Hệ số
1 Động cơ Diezel 1.02
2 Động cơ Mazut 1.05
3 Động cơ Điện 1.03
4 Động cơ Xăng 1.01

BẢNG 5. THU HỒI KHI THANH LÝ


STT Loại nhiên liệu, năng lượng Giá trị
1 Thu hồi thanh lý khi nguyên giá từ (triệu đồng) 30
2 Tỷ lệ thu hồi khi thanh lý 10.00%

BẢNG 6. LÀM TRÒN SỐ HỌC


STT Đối tượng làm tròn Làm tròn
1 Giá 1
2 Đơn giá Nhân công, Lương thợ lái máy 0
3 Tổng đơn giá 0
4 Hệ số lương 3

BẢNG 7. CÁC KÝ HIỆU VIẾT TẮT


STT Ý nghĩa ký hiệu viết tắt Ký hiệu
1 Mức lương đầu vào LNC
2 Lương cơ bản (lương cấp bậc) LCB

2
3 Hệ số lương theo cấp bậc HCB

3
BẢNG TÍNH ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG
(Theo QĐ 4675/2021 Hải Phòng.)
#REF!

#REF!

Hệ số Đơn giá NC Đơn giá


Hệ số lương
STT Mã số Tên nhân công Đơn vị lương bình quân nhân công
bình quân
(HCB) (đ/công) (đ/công)

1 #REF! #REF! #REF! 1.4 280,000.0 1.4 280,000


2 #REF! #REF! #REF! 1.39 240,000.0 1.52 219,474
3 #REF! #REF! #REF! 1.39 260,000.0 1.52 237,763
4 #REF! #REF! #REF! 1.52 240,000.0 1.52 240,000
5 #REF! #REF! #REF! 1.52 260,000.0 1.52 260,000
6 #REF! #REF! #REF! 1.52 260,000.0 1.52 260,000
7 #REF! #REF! #REF! 1.52 260,000.0 1.52 260,000
8 #REF! #REF! #REF! 1.65 240,000.0 1.52 260,526
9 #REF! #REF! #REF! 1.65 260,000.0 1.52 282,237
10 #REF! #REF! #REF! 1.65 260,000.0 1.52 282,237
11 #REF! #REF! #REF! 1.795 260,000.0 1.52 307,040

1
BẢNG TÍNH ĐƠN GIÁ CA MÁY
(Theo Thông tư 13/2021/TT-BXD, QĐ 4675/2021 Hải Phòng.)
#REF!

#REF!

Số ca / Định
STT Mã số Tên máy và thiết bị thi công / Diễn giải Đơn vị #REF! #REF! Hệ số #REF!
1 năm mức

1 #REF! #REF! #REF!


2 #REF! #REF! #REF!

3 #REF! #REF! #REF! 0 240 1,140,885


* Nhiên liệu, năng lượng : 441,838.5
- Diezel Lít ### 17,327.0 1.02000 441,838.5
* Nhân công vận hành máy : 699,046.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 ### 292,007.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 292,007.0
- Nhân công bậc 6,0/7 - Nhóm 4 ### 407,039.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 407,039.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 0.0
- Khấu hao ### 0.0 1.00000 0.0
- Sửa chữa ### 0.0 0.0
- Chi phí khác ### 0.0 0.0
4 #REF! #REF! #REF! 1,085,398,000 250 2,035,704
* Nhiên liệu, năng lượng : 636,247.4
- Diezel Lít ### 17,327.0 1.02000 636,247.4
* Nhân công vận hành máy : 635,336.0

1
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 ### 292,007.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 292,007.0
- Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 4 ### 343,329.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 343,329.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 764,120.2
- Khấu hao ### 1,085,398,000.0 0.90000 351,669.0
- Sửa chữa ### 1,085,398,000.0 195,371.6
- Chi phí khác ### 1,085,398,000.0 217,079.6
5 #REF! #REF! #REF! 1,411,235,000 250 2,424,155
* Nhiên liệu, năng lượng : 795,309.3
- Diezel Lít ### 17,327.0 1.02000 795,309.3
* Nhân công vận hành máy : 635,336.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 ### 292,007.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 292,007.0
- Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 4 ### 343,329.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 343,329.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 993,509.4
- Khấu hao ### 1,411,235,000.0 0.90000 457,240.1
- Sửa chữa ### 1,411,235,000.0 254,022.3
- Chi phí khác ### 1,411,235,000.0 282,247.0
6 #REF! #REF! #REF! 44,000,000 190 335,775
* Nhân công vận hành máy : 292,007.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 ### 292,007.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 292,007.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 43,768.3
- Khấu hao ### 44,000,000.0 0.90000 27,094.7
- Sửa chữa ### 44,000,000.0 5,094.7

2
- Chi phí khác ### 44,000,000.0 11,578.9
7 #REF! #REF! #REF! 324,920,000 200 874,695
* Nhiên liệu, năng lượng : 194,408.9
- Diezel Lít ### 17,327.0 1.02000 194,408.9
* Nhân công vận hành máy : 292,007.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 ### 292,007.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 292,007.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 388,279.4
- Khấu hao ### 324,920,000.0 0.90000 248,563.8
- Sửa chữa ### 324,920,000.0 58,485.6
- Chi phí khác ### 324,920,000.0 81,230.0
8 #REF! #REF! #REF! 12,956,000 150 73,976

* Nhiên liệu, năng lượng : 47,718.6


- Diezel Lít ### 17,327.0 1.02000 47,718.6
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 26,257.6
- Khấu hao ### 12,956,000.0 1.00000 17,274.7
- Sửa chữa ### 12,956,000.0 4,664.2
- Chi phí khác ### 12,956,000.0 4,318.7
9 #REF! #REF! #REF! 170,830,000 150 741,152
* Nhiên liệu, năng lượng : 138,234.2
- Điện kwh ### 1,864.0 1.03000 138,234.2
* Nhân công vận hành máy : 292,007.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 ### 292,007.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 292,007.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 310,910.6
- Khấu hao ### 170,830,000.0 0.90000 184,496.4

3
- Sửa chữa ### 170,830,000.0 69,470.9
- Chi phí khác ### 170,830,000.0 56,943.3
10 #REF! #REF! #REF! 18,200,000 240 280,032
* Nhiên liệu, năng lượng : 17,279.3
- Điện kwh ### 1,864.0 1.03000 17,279.3
* Nhân công vận hành máy : 245,993.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 ### 245,993.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 245,993.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 16,759.2
- Khấu hao ### 18,200,000.0 1.00000 10,616.7
- Sửa chữa ### 18,200,000.0 3,109.2
- Chi phí khác ### 18,200,000.0 3,033.3
11 #REF! #REF! #REF! 0 280 1,758,911

* Nhiên liệu, năng lượng : 1,466,903.8


- Diezel Lít ### 17,327.0 1.02000 1,466,903.8
* Nhân công vận hành máy : 292,007.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 ### 292,007.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 292,007.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 0.0
- Khấu hao ### 0.0 1.00000 0.0
- Sửa chữa ### 0.0 0.0
- Chi phí khác ### 0.0 0.0
12 #REF! #REF! #REF! 860,200,000 280 1,995,187

* Nhiên liệu, năng lượng : 901,350.5


- Diezel Lít ### 17,327.0 1.02000 901,350.5

4
* Nhân công vận hành máy : 292,007.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 ### 292,007.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 292,007.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 801,829.3
- Khấu hao ### 860,200,000.0 0.90000 470,037.9
- Sửa chữa ### 860,200,000.0 178,184.3
- Chi phí khác ### 860,200,000.0 153,607.1
13 #REF! #REF! #REF! 11,832,030,000 280 12,469,929

* Nhiên liệu, năng lượng : 1,148,780.1


- Diezel Lít ### 17,327.0 1.02000 1,148,780.1
* Nhân công vận hành máy : 292,007.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 ### 292,007.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 292,007.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 11,029,142.3
- Khấu hao ### 11,832,030,000.0 0.90000 6,465,359.3
- Sửa chữa ### 11,832,030,000.0 2,450,920.5
- Chi phí khác ### 11,832,030,000.0 2,112,862.5
14 #REF! #REF! #REF! 1,863,636,000 280 3,496,086

* Nhiên liệu, năng lượng : 1,466,903.8


- Diezel Lít ### 17,327.0 1.02000 1,466,903.8
* Nhân công vận hành máy : 292,007.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 ### 292,007.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 292,007.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 1,737,175.0
- Khấu hao ### 1,863,636,000.0 0.90000 1,018,344.0

5
- Sửa chữa ### 1,863,636,000.0 386,038.9
- Chi phí khác ### 1,863,636,000.0 332,792.1
15 #REF! #REF! #REF! 7,395,000 150 275,603
* Nhiên liệu, năng lượng : 13,439.4
- Điện kwh ### 1,864.0 1.03000 13,439.4
* Nhân công vận hành máy : 245,993.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 ### 245,993.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 245,993.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 16,170.4
- Khấu hao ### 7,395,000.0 1.00000 9,860.0
- Sửa chữa ### 7,395,000.0 4,338.4
- Chi phí khác ### 7,395,000.0 1,972.0
16 #REF! #REF! #REF! 6,420,000 150 271,771
* Nhiên liệu, năng lượng : 9,599.6
- Điện kwh ### 1,864.0 1.03000 9,599.6
* Nhân công vận hành máy : 245,993.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 ### 245,993.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 245,993.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 16,178.4
- Khấu hao ### 6,420,000.0 1.00000 10,700.0
- Sửa chữa ### 6,420,000.0 3,766.4
- Chi phí khác ### 6,420,000.0 1,712.0
17 #REF! #REF! #REF! 31,200,000 200 380,885
* Nhiên liệu, năng lượng : 92,148.4
- Xăng A92 Lít ### 22,809.0 1.01000 92,148.4
* Nhân công vận hành máy : 245,993.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 ### 245,993.0

6
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 245,993.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 42,744.0
- Khấu hao ### 31,200,000.0 0.90000 28,080.0
- Sửa chữa ### 31,200,000.0 8,424.0
- Chi phí khác ### 31,200,000.0 6,240.0
18 #REF! #REF! #REF! 31,200,000 200 380,885
* Nhiên liệu, năng lượng : 92,148.4
- Xăng A92 Lít ### 22,809.0 1.01000 92,148.4
* Nhân công vận hành máy : 245,993.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 ### 245,993.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 245,993.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 42,744.0
- Khấu hao ### 31,200,000.0 0.90000 28,080.0
- Sửa chữa ### 31,200,000.0 8,424.0
- Chi phí khác ### 31,200,000.0 6,240.0
19 #REF! #REF! #REF! 114,000,000 200 480,646
* Nhiên liệu, năng lượng : 15,359.4
- Điện kwh ### 1,864.0 1.03000 15,359.4
* Nhân công vận hành máy : 292,007.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 ### 292,007.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 292,007.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 173,280.0
- Khấu hao ### 114,000,000.0 0.90000 107,730.0
- Sửa chữa ### 114,000,000.0 37,050.0
- Chi phí khác ### 114,000,000.0 28,500.0
20 #REF! #REF! #REF! 114,000,000 200 184,800
* Nhiên liệu, năng lượng : 11,519.5

7
- Điện kwh ### 1,864.0 1.03000 11,519.5
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 173,280.0
- Khấu hao ### 114,000,000.0 0.90000 107,730.0
- Sửa chữa ### 114,000,000.0 37,050.0
- Chi phí khác ### 114,000,000.0 28,500.0
21 #REF! #REF! #REF! 16,000,000 200 408,803
* Nhiên liệu, năng lượng : 92,156.2
- Điện kwh ### 1,864.0 1.03000 92,156.2
* Nhân công vận hành máy : 292,007.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 ### 292,007.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 292,007.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 24,640.0
- Khấu hao ### 16,000,000.0 1.00000 16,800.0
- Sửa chữa ### 16,000,000.0 3,840.0
- Chi phí khác ### 16,000,000.0 4,000.0
22 #REF! #REF! #REF! 6,109,091,000 260 6,939,897
* Nhiên liệu, năng lượng : 1,081,668.8
- Diezel Lít ### 17,327.0 1.02000 636,247.4
- Điện kwh ### 1,864.0 1.03000 445,421.4
* Nhân công vận hành máy : 407,039.0
- Nhân công bậc 6,0/7 - Nhóm 4 ### 407,039.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 407,039.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 5,451,189.0
- Khấu hao ### 6,109,091,000.0 0.90000 2,749,091.0
- Sửa chữa ### 6,109,091,000.0 1,527,272.8
- Chi phí khác ### 6,109,091,000.0 1,174,825.2
23 #REF! #REF! #REF! 42,900,000 220 47,332

8
* Nhiên liệu, năng lượng : 9,599.6
- Điện kwh ### 1,864.0 1.03000 9,599.6
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 37,732.5
- Khấu hao ### 42,900,000.0 0.90000 21,937.5
- Sửa chữa ### 42,900,000.0 7,995.0
- Chi phí khác ### 42,900,000.0 7,800.0
24 #REF! #REF! #REF! 57,200,000 220 67,589
* Nhiên liệu, năng lượng : 17,279.3
- Điện kwh ### 1,864.0 1.03000 17,279.3
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 50,310.0
- Khấu hao ### 57,200,000.0 0.90000 29,250.0
- Sửa chữa ### 57,200,000.0 10,660.0
- Chi phí khác ### 57,200,000.0 10,400.0
25 #REF! #REF! #REF! 0 180 0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 0.0
- Khấu hao ### 0.0 1.00000 0.0
- Sửa chữa ### 0.0 0.0
- Chi phí khác ### 0.0 0.0
26 #REF! #REF! #REF! 606,200,000 270 1,475,504

* Nhiên liệu, năng lượng : 671,594.5


- Diezel Lít ### 17,327.0 1.02000 671,594.5
* Nhân công vận hành máy : 292,007.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 ### 292,007.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 292,007.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 511,902.3
- Khấu hao ### 606,200,000.0 0.90000 303,100.0

9
- Sửa chữa ### 606,200,000.0 96,543.0
- Chi phí khác ### 606,200,000.0 112,259.3
27 #REF! #REF! #REF! 761,900,000 270 1,876,394

* Nhiên liệu, năng lượng : 972,044.7


- Diezel Lít ### 17,327.0 1.02000 972,044.7
* Nhân công vận hành máy : 292,007.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 ### 292,007.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 292,007.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 612,341.8
- Khấu hao ### 761,900,000.0 0.90000 355,553.3
- Sửa chữa ### 761,900,000.0 115,695.9
- Chi phí khác ### 761,900,000.0 141,092.6
28 #REF! #REF! #REF! 476,144,000 270 1,128,907

* Nhiên liệu, năng lượng : 459,512.0


- Diezel Lít ### 17,327.0 1.02000 459,512.0
* Nhân công vận hành máy : 292,007.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 ### 292,007.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 292,007.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 377,388.2
- Khấu hao ### 476,144,000.0 0.90000 238,072.0
- Sửa chữa ### 476,144,000.0 51,141.4
- Chi phí khác ### 476,144,000.0 88,174.8
29 #REF! #REF! #REF! 0 270 945,928

* Nhiên liệu, năng lượng : 653,921.0


- Diezel Lít ### 17,327.0 1.02000 653,921.0

10
* Nhân công vận hành máy : 292,007.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 ### 292,007.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 292,007.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 0.0
- Khấu hao ### 0.0 1.00000 0.0
- Sửa chữa ### 0.0 0.0
- Chi phí khác ### 0.0 0.0
30 #REF! #REF! #REF! 319,100,000 270 969,088

* Nhiên liệu, năng lượng : 424,165.0


- Diezel Lít ### 17,327.0 1.02000 424,165.0
* Nhân công vận hành máy : 292,007.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 ### 292,007.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 292,007.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 252,916.3
- Khấu hao ### 319,100,000.0 0.90000 159,550.0
- Sửa chữa ### 319,100,000.0 34,273.7
- Chi phí khác ### 319,100,000.0 59,092.6
31 #REF! #REF! #REF! 1,668,970,000 270 2,792,766
* Nhiên liệu, năng lượng : 1,184,127.2
- Diezel Lít ### 17,327.0 1.02000 1,184,127.2
* Nhân công vận hành máy : 292,007.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 ### 292,007.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 292,007.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 1,316,631.9
- Khấu hao ### 1,668,970,000.0 0.90000 778,852.7
- Sửa chữa ### 1,668,970,000.0 228,710.7

11
- Chi phí khác ### 1,668,970,000.0 309,068.5
32 #REF! #REF! #REF! 11,200,000 230 18,831
* Nhiên liệu, năng lượng : 7,679.7
- Điện kwh ### 1,864.0 1.03000 7,679.7
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 11,151.3
- Khấu hao ### 11,200,000.0 1.00000 6,817.4
- Sửa chữa ### 11,200,000.0 2,386.1
- Chi phí khác ### 11,200,000.0 1,947.8
33 #REF! #REF! #REF! 410,793,000 180 1,556,278

* Nhiên liệu, năng lượng : 830,656.4


- Diezel Lít ### 17,327.0 1.02000 830,656.4
* Nhân công vận hành máy : 292,007.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 ### 292,007.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 292,007.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 433,614.9
- Khấu hao ### 410,793,000.0 0.90000 205,396.5
- Sửa chữa ### 410,793,000.0 114,109.2
- Chi phí khác ### 410,793,000.0 114,109.2
34 #REF! #REF! #REF! 811,300,000 150 2,814,730
* Nhiên liệu, năng lượng : 1,007,391.8
- Diezel Lít ### 17,327.0 1.02000 1,007,391.8
* Nhân công vận hành máy : 547,119.0
- Lái xe bậc 1/4 - Nhóm 4 ### 227,966.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.18000 227,966.0
- Lái xe bậc 3/4 - Nhóm 4 ### 319,153.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.18000 319,153.0

12
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 1,260,219.3
- Khấu hao ### 811,300,000.0 0.90000 632,814.0
- Sửa chữa ### 811,300,000.0 302,885.3
- Chi phí khác ### 811,300,000.0 324,520.0
35 #REF! #REF! #REF! 2,043,419,000 180 3,594,336

* Nhiên liệu, năng lượng : 530,206.2


- Diezel Lít ### 17,327.0 1.02000 530,206.2
* Nhân công vận hành máy : 589,322.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 ### 245,993.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 245,993.0
- Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 4 ### 343,329.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 343,329.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 2,474,807.5
- Khấu hao ### 2,043,419,000.0 0.90000 1,430,393.3
- Sửa chữa ### 2,043,419,000.0 476,797.8
- Chi phí khác ### 2,043,419,000.0 567,616.4
36 #REF! #REF! #REF! 2,991,351,000 180 5,259,139

* Nhiên liệu, năng lượng : 1,113,433.0


- Diezel Lít ### 17,327.0 1.02000 1,113,433.0
* Nhân công vận hành máy : 589,322.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 ### 245,993.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 245,993.0
- Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 4 ### 343,329.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 343,329.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 3,556,383.9

13
- Khấu hao ### 2,991,351,000.0 0.90000 2,093,945.7
- Sửa chữa ### 2,991,351,000.0 631,507.4
- Chi phí khác ### 2,991,351,000.0 830,930.8
37 #REF! #REF! #REF! 1,022,799,000 230 2,015,374
* Nhiên liệu, năng lượng : 689,268.1
- Diezel Lít ### 17,327.0 1.02000 689,268.1
* Nhân công vận hành máy : 343,329.0
- Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 4 ### 343,329.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 343,329.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 982,776.4
- Khấu hao ### 1,022,799,000.0 0.90000 600,338.5
- Sửa chữa ### 1,022,799,000.0 160,090.3
- Chi phí khác ### 1,022,799,000.0 222,347.6
38 #REF! #REF! #REF! 15,822,000 180 14,767
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 14,767.2
- Khấu hao ### 15,822,000.0 1.00000 8,790.0
- Sửa chữa ### 15,822,000.0 2,461.2
- Chi phí khác ### 15,822,000.0 3,516.0
39 #REF! #REF! #REF! 30,210,000 165 319,476
* Nhiên liệu, năng lượng : 21,119.1
- Điện kwh ### 1,864.0 1.03000 21,119.1
* Nhân công vận hành máy : 245,993.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 ### 245,993.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 245,993.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 52,363.9
- Khấu hao ### 30,210,000.0 0.90000 31,308.5
- Sửa chữa ### 30,210,000.0 11,900.9

14
- Chi phí khác ### 30,210,000.0 9,154.5
40 #REF! #REF! #REF! 15,550,000 170 289,525
* Nhiên liệu, năng lượng : 15,359.4
- Điện kwh ### 1,864.0 1.03000 15,359.4
* Nhân công vận hành máy : 245,993.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 ### 245,993.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 245,993.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 28,172.9
- Khấu hao ### 15,550,000.0 1.00000 17,379.4
- Sửa chữa ### 15,550,000.0 6,220.0
- Chi phí khác ### 15,550,000.0 4,573.5
41 #REF! #REF! #REF! 75,863,000 170 559,208
* Nhiên liệu, năng lượng : 138,234.2
- Điện kwh ### 1,864.0 1.03000 138,234.2
* Nhân công vận hành máy : 292,007.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 ### 292,007.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 292,007.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 128,967.1
- Khấu hao ### 75,863,000.0 0.90000 76,309.3
- Sửa chữa ### 75,863,000.0 30,345.2
- Chi phí khác ### 75,863,000.0 22,312.6
42 #REF! #REF! #REF! 104,103,000 170 653,294
* Nhiên liệu, năng lượng : 184,312.3
- Điện kwh ### 1,864.0 1.03000 184,312.3
* Nhân công vận hành máy : 292,007.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 ### 292,007.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 292,007.0

15
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 176,975.1
- Khấu hao ### 104,103,000.0 0.90000 104,715.4
- Sửa chữa ### 104,103,000.0 41,641.2
- Chi phí khác ### 104,103,000.0 30,618.5
43 #REF! #REF! #REF! 851,855,000 280 1,816,897
* Nhiên liệu, năng lượng : 812,982.8
- Diezel Lít ### 17,327.0 1.02000 812,982.8
* Nhân công vận hành máy : 292,007.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 ### 292,007.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 292,007.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 711,907.5
- Khấu hao ### 851,855,000.0 0.90000 383,334.8
- Sửa chữa ### 851,855,000.0 176,455.7
- Chi phí khác ### 851,855,000.0 152,117.0
44 #REF! #REF! #REF! 163,700,000 290 425,174
* Nhiên liệu, năng lượng : 40,318.3
- Điện kwh ### 1,864.0 1.03000 40,318.3
* Nhân công vận hành máy : 245,993.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 ### 245,993.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 245,993.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 138,862.8
- Khấu hao ### 163,700,000.0 0.90000 86,365.9
- Sửa chữa ### 163,700,000.0 24,272.8
- Chi phí khác ### 163,700,000.0 28,224.1
45 #REF! #REF! #REF! 219,100,000 290 491,777
* Nhiên liệu, năng lượng : 61,437.4
- Điện kwh ### 1,864.0 1.03000 61,437.4

16
* Nhân công vận hành máy : 245,993.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 ### 245,993.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 245,993.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 184,346.2
- Khấu hao ### 219,100,000.0 0.90000 115,594.1
- Sửa chữa ### 219,100,000.0 30,976.2
- Chi phí khác ### 219,100,000.0 37,775.9
46 #REF! #REF! #REF! 2,862,800,000 280 4,848,259
* Nhiên liệu, năng lượng : 2,368,254.4
- Diezel Lít ### 17,327.0 1.02000 2,368,254.4
* Nhân công vận hành máy : 292,007.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 ### 292,007.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 292,007.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 2,187,997.2
- Khấu hao ### 2,862,800,000.0 0.90000 1,288,260.0
- Sửa chữa ### 2,862,800,000.0 388,522.9
- Chi phí khác ### 2,862,800,000.0 511,214.3
47 #REF! #REF! #REF! 704,070,000 280 1,995,549
* Nhiên liệu, năng lượng : 1,007,391.8
- Diezel Lít ### 17,327.0 1.02000 1,007,391.8
* Nhân công vận hành máy : 269,000.0
- Lái xe bậc 2/4 - Nhóm 4 ### 269,000.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.18000 269,000.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 719,157.2
- Khấu hao ### 704,070,000.0 0.90000 384,724.0
- Sửa chữa ### 704,070,000.0 183,561.1
- Chi phí khác ### 704,070,000.0 150,872.1

17
48 #REF! #REF! #REF! 488,950,000 260 1,619,828
* Nhiên liệu, năng lượng : 812,982.8
- Diezel Lít ### 17,327.0 1.02000 812,982.8
* Nhân công vận hành máy : 269,000.0
- Lái xe bậc 2/4 - Nhóm 4 ### 269,000.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.18000 269,000.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 537,845.0
- Khấu hao ### 488,950,000.0 0.90000 287,728.3
- Sửa chữa ### 488,950,000.0 137,282.1
- Chi phí khác ### 488,950,000.0 112,834.6
49 #REF! #REF! #REF! 497,469,000 260 1,131,273
* Nhiên liệu, năng lượng : 406,491.4
- Diezel Lít ### 17,327.0 1.02000 406,491.4
* Nhân công vận hành máy : 319,153.0
- Lái xe bậc 3/4 - Nhóm 4 ### 319,153.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.18000 319,153.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 405,628.6
- Khấu hao ### 497,469,000.0 0.90000 206,641.0
- Sửa chữa ### 497,469,000.0 84,187.1
- Chi phí khác ### 497,469,000.0 114,800.5
50 #REF! #REF! #REF! 218,983,000 250 809,364
* Nhiên liệu, năng lượng : 299,482.2
- Xăng A92 Lít ### 22,809.0 1.01000 299,482.2
* Nhân công vận hành máy : 269,000.0
- Lái xe bậc 2/4 - Nhóm 4 ### 269,000.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.18000 269,000.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 240,881.3

18
- Khấu hao ### 218,983,000.0 0.90000 134,017.6
- Sửa chữa ### 218,983,000.0 54,307.8
- Chi phí khác ### 218,983,000.0 52,555.9
51 #REF! #REF! #REF! 49,900,000 200 358,125
* Nhân công vận hành máy : 292,007.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 ### 292,007.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 292,007.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 66,117.5
- Khấu hao ### 49,900,000.0 0.90000 44,910.0
- Sửa chữa ### 49,900,000.0 8,732.5
- Chi phí khác ### 49,900,000.0 12,475.0
52 #REF! #REF! #REF! 1,264,024,000 260 1,983,686
* Nhiên liệu, năng lượng : 222,710.7
- Điện kwh ### 1,864.0 1.03000 222,710.7
* Nhân công vận hành máy : 589,322.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 ### 245,993.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 245,993.0
- Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 4 ### 343,329.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 343,329.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 1,171,653.0
- Khấu hao ### 1,264,024,000.0 0.90000 656,320.2
- Sửa chữa ### 1,264,024,000.0 272,251.3
- Chi phí khác ### 1,264,024,000.0 243,081.5
53 #REF! #REF! #REF! 5,315,700,000 190 9,763,102
* Nhiên liệu, năng lượng : 1,370,822.9
- Điện kwh ### 1,864.0 1.03000 1,370,822.9
* Nhân công vận hành máy : 1,677,711.0

19
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 ### 292,007.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 292,007.0
- Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 4 ### 343,329.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 343,329.0
- Nhân công bậc 6,0/7 - Nhóm 4 ### 407,039.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 407,039.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 6,714,568.4
- Khấu hao ### 5,315,700,000.0 0.90000 3,776,944.7
- Sửa chữa ### 5,315,700,000.0 1,538,755.3
- Chi phí khác ### 5,315,700,000.0 1,398,868.4
54 #REF! #REF! #REF! 497,469,000 260 1,131,273
* Nhiên liệu, năng lượng : 406,491.4
- Diezel Lít ### 17,327.0 1.02000 406,491.4
* Nhân công vận hành máy : 319,153.0
- Lái xe bậc 3/4 - Nhóm 4 ### 319,153.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.18000 319,153.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 405,628.6
- Khấu hao ### 497,469,000.0 0.90000 206,641.0
- Sửa chữa ### 497,469,000.0 84,187.1
- Chi phí khác ### 497,469,000.0 114,800.5

20
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN
#REF!

Phương Cung Định Định Định


Quy tiện Cự đường mức mức mức
Tên vật liệu Đơn giá
Đơn đổi Nguồn vận ly ca ca ca
STT Mã số / ca máy
vị đơn mua chuyển tổng Cự Hệ Cự Cự Cự máy máy máy
Diễn giải vận chuyển (đ/ca)
vị / Loại (km) ly Loại số ly ly ly <=1 <=10 >10
hình (km đg` loại <=1 <=10 >10 km km km
) đg` km km km
1 V15.9874 Bao bố cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
2 A33.0732 BE D100mm cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
3 A33.0735 BE D150mm cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
4 A28.0065 Bê tông đối trọng (bê tông m3 ô tô ### 0.0000 ### ### 1
mác 200 đá 1x2) thùng
7T
5 A24.0098 Bột đá kg ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
6 A33.0698 BU D100mm cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
7 A33.0701 BU D150mm cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
8 A33.0803 Bu lông bộ ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T

1
9 A33.0722 Bu lông M16 bộ ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
10 A33.0284 Bu lông M16-M20 bộ ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
11 A24.0129 Bu lông M20x500 cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
12 TT Bulon D19x170mm cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
13 TT Bulong M10 cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
14 A33.0519 Cao su tấm m2 ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
15 A24.10024 Cát m3 ### ô tô tự ### 0.0000 ### ### 1
đổ 7T
16 A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 ### ô tô tự ### 0.0000 ### ### 1
đổ 7T
17 A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ô tô tự ### 0.0000 ### ### 1
đổ 7T
18 A24.1091 Cát nền m3 ### ô tô tự ### 0.0000 ### ### 1
đổ 7T
19 A24.0180 Cát vàng m3 ### ô tô tự ### 0.0000 ### ### 1
đổ 7T
20 A28.0097 Cần khoan m ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T

2
21 A24.0251 Cấp phối đá dăm m3 ### ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
22 A24.0251 Cấp phối đá dăm loại 2 m3 ### ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
23 A24.0251 Cấp phối đá dăm lớp dưới m3 ### ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
24 A24.0183 Cây chống cây ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
25 V15.0187 Cây chống fi 60 cây ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
26 0102 Cây trên hè (Phượng vĩ...) cây ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
27 A33.1083 Clor bột gam ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
28 0103 Cỏ lá gừng m2 ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
29 V15.9878 Cọc chống dài 2,5- 3m cây ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
30 A24.0220 Cọc gỗ (cọc tràm) <=2,5m m ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
31 V15.10003 Cọc tiếp địa có râu bộ ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T

3
32 A24.0227 Cọc tre >2,5m m ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
33 A33.1643 Côn nhựa miệng bát cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
D100mm thùng
7T
34 A33.1643 Côn nhựa miệng bát cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
D110mm thùng
7T
35 A33.1645 Côn nhựa miệng bát cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
D150mm thùng
7T
36 A33.1645 Côn nhựa miệng bát cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
D160mm thùng
7T
37 A33.0345 Cồn rửa kg ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
38 A33.0199 Cống hộp quy cách đoạn ô tô ### 0.0000 ### ### 1
1000x1000mm thùng
7T
39 A33.1645 cút 160mm cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
40 A33.1675 Cút nhựa HDPE D110mm cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
dày 6,6mm thùng
7T
41 A33.1692 Cút nhựa HDPE D160mm cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
dày 7,7mm thùng
7T
42 A33.1643 chếch 110mm cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T

4
43 A33.1645 chếch 160mm cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
44 A24.0307 Dầu bảo ôn lít ô tô tự ### 0.0000 ### ### 1
đổ 7T
45 A24.0310 Dầu diezen lít ô tô tự ### 0.0000 ### ### 1
đổ 7T
46 A28.0154 Dầu kích kg ô tô tự ### 0.0000 ### ### 1
đổ 7T
47 A24.0314 Dầu mazút lít ô tô tự ### 0.0000 ### ### 1
đổ 7T
48 V15.8808 Dây kẽm 1mm Kg ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
49 A24.0293 Dây thép kg ### ô tô tự ### 0.0000 ### ### 1
đổ 7T
50 A28.0008 Đá 1x2 m3 ### ô tô tự ### 0.0000 ### ### 1
đổ 7T
51 A24.0009 Đá 2x4 m3 ### ô tô tự ### 0.0000 ### ### 1
đổ 7T
52 A24.0010 Đá 4x6 m3 ### ô tô tự ### 0.0000 ### ### 1
đổ 7T
53 A24.0026 Đá cấp phối D<=6cm m3 ### ô tô tự ### 0.0000 ### ### 1
đổ 7T
54 A24.00101 Đá dăm m3 ### ô tô tự ### 0.0000 ### ### 1
đổ 7T
55 A24.0031 Đá hộc m3 ### ô tô tự ### 0.0000 ### ### 1
đổ 7T
56 A24.0032 Đá mài viên ô tô tự ### 0.0000 ### ### 1
đổ 7T
57 A33.0792 Đai khởi thuỷ D160mm cái ô tô tự ### 0.0000 ### ### 1
đổ 7T

5
58 NDM Đát núi m3 ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
59 127 Đất m3 ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
60 NDM Đất màu m3 ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
61 TT Đất núi m3 ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
62 A28.0022 Đầu nối cần bộ ô tô tự ### 0.0000 ### ### 1
đổ 7T
63 A28.0023 Đầu nối ống chống cái ô tô tự ### 0.0000 ### ### 1
đổ 7T
64 A24.0054 Đinh kg ### ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
65 A24.0383A Gạch không nung viên ### ô tô ### 0.0000 ### ### 1
6,5x10,5x22 thùng
7T
66 A24.0402 Gạch xi măng tự chèn dày m2 ô tô ### 0.0000 ### ### 1
5,5cm thùng
7T
67 A24.0407 Gỗ chèn m3 ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
68 A24.0406 Gỗ chống m3 ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
69 A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T

6
70 A28.0192 Gỗ nhóm V m3 ### ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
71 A24.0418 Gỗ ván m3 ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
72 A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
73 A33.0273 Gioăng cao su D1000mm cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
74 A33.0269 Gioăng cao su D600mm cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
75 A33.0271 Gioăng cao su D800mm cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
76 A33.0806 Gioăng cao su lá 10mm m2 ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
77 A33.0808 Họng cứu hoả D100 cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
78 A28.0216 Hộp nhựa đựng mẫu cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
79 A24.0450 Keo Bituminuos kg ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
80 A33.0568 Keo dán kg ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T

7
81 A24.0931 Khí gas kg ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
82 TT Lưới chắn rác Composite cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
83 A24.0471 Lưới thép B40 m2 ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
84 TT Máy bơm cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
85 A33.2008 Măng sông nhựa D89mm cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
L=8m thùng
7T
86 A33.1790 Mặt bích HDPE D110mm bộ ô tô ### 0.0000 ### ### 1
dày 6,6 mm thùng
7T
87 A33.1807 Mặt bích HDPE D160mm bộ ô tô ### 0.0000 ### ### 1
dày 7,7 mm thùng
7T
88 A33.0759 Mối nối mềm D100mm cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
89 A33.0759 Mối nối mềm D110mm cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
90 A33.0760 Mối nối mềm D160mm cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
91 A33.0240 Mỡ bôi trơn kg ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T

8
92 A28.0254 Mũi khoan hợp kim cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
93 TT Nắp ga Composite cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
94 V15.9877 Nẹp gỗ 0,03x0,05 dài cây ô tô ### 0.0000 ### ### 1
0,3m thùng
7T
95 A24.0524 Nước lít ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
96 V15.9890 Nước m3 ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
97 V15.3308 Nước giếng m3 ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
98 A33.1082 Nước sạch m3 ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
99 TT Nước xả rửa m3 ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
100 A24.0518 Nhũ tương gốc Axít 60% kg ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
101 TT Nhúng nóng mạ kẽm các kg ô tô ### 0.0000 ### ### 1
chi tiết thép thùng
7T
102 A33.0346 Nhựa dán kg ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T

9
103 A24.0520 Nhựa đường kg ### ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
104 A24.0001 Ô xy chai ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
105 A33.0178 Ống bê tông dài 2,5m đoạn ô tô ### 0.0000 ### ### 1
D<=1000mm thùng
7T
106 A33.0177 Ống bê tông dài 2,5m đoạn ô tô ### 0.0000 ### ### 1
D<=600mm thùng
7T
107 A33.0178 Ống bê tông dài 2,5m đoạn ô tô ### 0.0000 ### ### 1
D800mm thùng
7T
108 A28.0172 Ống chống m ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
109 A28.0177 Ống mẫu đơn m ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
110 A28.0178 Ống mẫu kép cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
111 A33.1050 ống mềm m ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
112 A33.0361 Ống nhựa D100mm, m ô tô ### 0.0000 ### ### 1
L=6m thùng
7T
113 A33.0374 Ống nhựa D90mm, L=8m m ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T

10
114 A33.1500 Ống nhựa HDPE m ô tô ### 0.0000 ### ### 1
D110mm dày 6,6mm thùng
7T
115 A33.1514 Ống nhựa HDPE m ô tô ### 0.0000 ### ### 1
D160mm dày 7,7mm thùng
7T
116 A33.0337 Ống nhựa miệng bát m ô tô ### 0.0000 ### ### 1
D63mm L=6m thùng
7T
117 A33.0338 Ống nhựa miệng bát m ô tô ### 0.0000 ### ### 1
D90mm thùng
7T
118 A33.0344 Ống nhựa u.PVC clas 2 m ô tô ### 0.0000 ### ### 1
D315mm L=6m thùng
7T
119 A33.10499 Ống sắt tráng kẽm d=100 m ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
120 A33.10482 Ống sắt tráng kẽm d=150 m ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
121 A33.0295 Ống thép đen D100mm m ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
122 A33.0288 Ống thép đen D25mm m ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
123 A33.0301 Ống thép đen D400mm m ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
124 A33.0290 Ống thép đen D40mm m ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T

11
125 A33.0291 Ống thép đen D50mm m ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
126 A33.0292 Ống thép đen D60mm m ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
127 V15.9856 Phân hữu cơ (phân kg ô tô ### 0.0000 ### ### 1
chuồng hoai) thùng
7T
128 V15.0137A Phân vi sinh kg ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
129 V15.9859 Phân vô cơ kg ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
130 NDM Phên nứa m2 ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
131 A33.0115 Que hàn kg ### ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
132 A24.0580 Sơn dẻo nhiệt kg ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
133 A24.0588 Sơn lót kg ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
134 A33.1645 Tê160mm cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
135 A24.10194 Thép các loại kg ### ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T

12
136 TT Thép dẹt 20x4 mạ kẽm kg ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
137 A24.0712 Thép hình kg ### ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
138 A28.0319 Thép hình các loại kg ### ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
139 TT Thép L63x63x5 mạ kẽm kg ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
140 A24.0726 Thép tấm kg ### ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
141 A24.0735 Thép tròn kg ### ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
142 A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
143 A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
144 A24.0740 Thép tròn D>10mm kg ### ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
145 V15.9855 Thuốc trừ sâu lít ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
146 A24.0782 Vải địa kỹ thuật m2 ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T

13
147 A24.0782 Vải địa kỹ thuật 12KN m2 ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
148 A24.0782 Vải địa kỹ thuật 200KN m2 ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
149 A33.0918 Van 1 chiều D110mm cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
150 A33.0928 Van 1 chiều D150mm cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
151 A33.0815 Van mặt bích D110mm cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
152 A33.0913 Van xả khí D40 cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
153 A24.0787 Viên phản quang viên ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
154 V15.0122 Vôi bột kg ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
155 A24.0930 Xi măng kg ### ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
156 A28.0341 Xi măng PCB30 kg ### ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
157 A24.0797A Xi măng PCB30 làm cọc kg ### ô tô ### 0.0000 ### ### 1
XM đất thùng
7T

14
158 A24.0796A Xi măng PCB40 kg ### ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T

15
Hệ
số Giá V/C
Thành tiền
Giá cước điều trước
Chi phí
(đ) chỉnh thuế
(đ)
cước (đ)
VC
0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

16
0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

17
0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

18
0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### ###0

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

19
0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

20
0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

21
0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

22
0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

23
0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

24
0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

25
0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

26
0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

27
0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

28
0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

0 0 ### #REF!
###

29
0 0 ### #REF!
###

30
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN BỘ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
#REF!

Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C Hệ
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy số
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi độ
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m) dốc
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp

1 V15.9874 Bao bố cái 0 ### ###


2 A33.0732 BE D100mm cái 0 ### ###
3 A33.0735 BE D150mm cái 0 ### ###
4 A28.0065 Bê tông đối m3 0 ### ###
trọng (bê tông
mác 200 đá 1x2)

5 A24.0098 Bột đá kg 0 ### ###


6 A33.0698 BU D100mm cái 0 ### ###
7 A33.0701 BU D150mm cái 0 ### ###
8 A33.0803 Bu lông bộ 0 ### ###
9 A33.0722 Bu lông M16 bộ 0 ### ###
10 A33.0284 Bu lông M16- bộ 0 ### ###
M20
11 A24.0129 Bu lông cái 0 ### ###
M20x500
12 TT Bulon cái 0 ### ###
D19x170mm
13 TT Bulong M10 cái 0 ### ###
14 A33.0519 Cao su tấm m2 0 ### ###

1
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C Hệ
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy số
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi độ
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m) dốc
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp

15 A24.10024 Cát m3 0 ### ###


16 A24.0175 Cát mịn ML=0,7- m3 0 ### ###
1,4
17 A24.0176 Cát mịn ML=1,5- m3 0 ### ###
2,0
18 A24.1091 Cát nền m3 0 ### ###

19 A24.0180 Cát vàng m3 0 ### ###


20 A28.0097 Cần khoan m 0 ### ###
21 A24.0251 Cấp phối đá m3 0 ### ###
dăm
22 A24.0251 Cấp phối đá m3 0 ### ###
dăm loại 2
23 A24.0251 Cấp phối đá m3 0 ### ###
dăm lớp dưới
24 A24.0183 Cây chống cây 0 ### ###
25 V15.0187 Cây chống fi 60 cây 0 ### ###
26 0102 Cây trên hè cây 0 ### ###
(Phượng vĩ...)
27 A33.1083 Clor bột gam 0 ### ###
28 0103 Cỏ lá gừng m2 0 ### ###
29 V15.9878 Cọc chống dài cây 0 ### ###
2,5- 3m

2
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C Hệ
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy số
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi độ
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m) dốc
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp

30 A24.0220 Cọc gỗ (cọc m 0 ### ###


tràm) <=2,5m
31 V15.10003 Cọc tiếp địa có bộ 0 ### ###
râu
32 A24.0227 Cọc tre >2,5m m 0 ### ###
33 A33.1643 Côn nhựa miệng cái 0 ### ###
bát D100mm

34 A33.1643 Côn nhựa miệng cái 0 ### ###


bát D110mm

35 A33.1645 Côn nhựa miệng cái 0 ### ###


bát D150mm

36 A33.1645 Côn nhựa miệng cái 0 ### ###


bát D160mm

37 A33.0345 Cồn rửa kg 0 ### ###


38 A33.0199 Cống hộp quy đoạn 0 ### ###
cách
1000x1000mm
39 A33.1645 cút 160mm cái 0 ### ###
40 A33.1675 Cút nhựa HDPE cái 0 ### ###
D110mm dày
6,6mm

3
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C Hệ
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy số
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi độ
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m) dốc
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp

41 A33.1692 Cút nhựa HDPE cái 0 ### ###


D160mm dày
7,7mm
42 A33.1643 chếch 110mm cái 0 ### ###
43 A33.1645 chếch 160mm cái 0 ### ###
44 A24.0307 Dầu bảo ôn lít 0 ### ###
45 A24.0310 Dầu diezen lít 0 ### ###
46 A28.0154 Dầu kích kg 0 ### ###
47 A24.0314 Dầu mazút lít 0 ### ###
48 V15.8808 Dây kẽm 1mm Kg 0 ### ###
49 A24.0293 Dây thép kg 0 ### ###
50 A28.0008 Đá 1x2 m3 0 ### ###
51 A24.0009 Đá 2x4 m3 0 ### ###
52 A24.0010 Đá 4x6 m3 0 ### ###
53 A24.0026 Đá cấp phối m3 0 ### ###
D<=6cm
54 A24.00101 Đá dăm m3 0 ### ###
55 A24.0031 Đá hộc m3 0 ### ###
56 A24.0032 Đá mài viên 0 ### ###
57 A33.0792 Đai khởi thuỷ cái 0 ### ###
D160mm
58 NDM Đát núi m3 0 ### ###
59 127 Đất m3 0 ### ###

4
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C Hệ
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy số
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi độ
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m) dốc
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp

60 NDM Đất màu m3 0 ### ###


61 TT Đất núi m3 0 ### ###

62 A28.0022 Đầu nối cần bộ 0 ### ###


63 A28.0023 Đầu nối ống cái 0 ### ###
chống
64 A24.0054 Đinh kg 0 ### ###
65 A24.0383A Gạch không viên 0 ### ###
nung
6,5x10,5x22
66 A24.0402 Gạch xi măng tự m2 0 ### ###
chèn dày 5,5cm

67 A24.0407 Gỗ chèn m3 0 ### ###


68 A24.0406 Gỗ chống m3 0 ### ###
69 A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0 ### ###
70 A28.0192 Gỗ nhóm V m3 0 ### ###
71 A24.0418 Gỗ ván m3 0 ### ###
72 A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0 ### ###

73 A33.0273 Gioăng cao su cái 0 ### ###


D1000mm
74 A33.0269 Gioăng cao su cái 0 ### ###
D600mm

5
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C Hệ
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy số
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi độ
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m) dốc
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp

75 A33.0271 Gioăng cao su cái 0 ### ###


D800mm
76 A33.0806 Gioăng cao su lá m2 0 ### ###
10mm
77 A33.0808 Họng cứu hoả cái 0 ### ###
D100
78 A28.0216 Hộp nhựa đựng cái 0 ### ###
mẫu
79 A24.0450 Keo Bituminuos kg 0 ### ###
80 A33.0568 Keo dán kg 0 ### ###
81 A24.0931 Khí gas kg 0 ### ###
82 TT Lưới chắn rác cái 0 ### ###
Composite
83 A24.0471 Lưới thép B40 m2 0 ### ###
84 TT Máy bơm cái 0 ### ###
85 A33.2008 Măng sông nhựa cái 0 ### ###
D89mm L=8m

86 A33.1790 Mặt bích HDPE bộ 0 ### ###


D110mm dày 6,6
mm
87 A33.1807 Mặt bích HDPE bộ 0 ### ###
D160mm dày 7,7
mm

6
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C Hệ
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy số
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi độ
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m) dốc
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp

88 A33.0759 Mối nối mềm cái 0 ### ###


D100mm
89 A33.0759 Mối nối mềm cái 0 ### ###
D110mm
90 A33.0760 Mối nối mềm cái 0 ### ###
D160mm
91 A33.0240 Mỡ bôi trơn kg 0 ### ###
92 A28.0254 Mũi khoan hợp cái 0 ### ###
kim
93 TT Nắp ga cái 0 ### ###
Composite
94 V15.9877 Nẹp gỗ cây 0 ### ###
0,03x0,05 dài
0,3m
95 A24.0524 Nước lít 0 ### ###
96 V15.9890 Nước m3 0 ### ###
97 V15.3308 Nước giếng m3 0 ### ###
98 A33.1082 Nước sạch m3 0 ### ###
99 TT Nước xả rửa m3 0 ### ###
100 A24.0518 Nhũ tương gốc kg 0 ### ###
Axít 60%
101 TT Nhúng nóng mạ kg 0 ### ###
kẽm các chi tiết
thép

7
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C Hệ
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy số
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi độ
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m) dốc
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp

102 A33.0346 Nhựa dán kg 0 ### ###


103 A24.0520 Nhựa đường kg 0 ### ###
104 A24.0001 Ô xy chai 0 ### ###
105 A33.0178 Ống bê tông dài đoạn 0 ### ###
2,5m
D<=1000mm
106 A33.0177 Ống bê tông dài đoạn 0 ### ###
2,5m
D<=600mm
107 A33.0178 Ống bê tông dài đoạn 0 ### ###
2,5m D800mm

108 A28.0172 Ống chống m 0 ### ###


109 A28.0177 Ống mẫu đơn m 0 ### ###
110 A28.0178 Ống mẫu kép cái 0 ### ###
111 A33.1050 ống mềm m 0 ### ###
112 A33.0361 Ống nhựa m 0 ### ###
D100mm, L=6m

113 A33.0374 Ống nhựa m 0 ### ###


D90mm, L=8m
114 A33.1500 Ống nhựa m 0 ### ###
HDPE D110mm
dày 6,6mm

8
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C Hệ
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy số
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi độ
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m) dốc
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp

115 A33.1514 Ống nhựa m 0 ### ###


HDPE D160mm
dày 7,7mm
116 A33.0337 Ống nhựa miệng m 0 ### ###
bát D63mm
L=6m
117 A33.0338 Ống nhựa miệng m 0 ### ###
bát D90mm

118 A33.0344 Ống nhựa m 0 ### ###


u.PVC clas 2
D315mm L=6m
119 A33.10499 Ống sắt tráng m 0 ### ###
kẽm d=100
120 A33.10482 Ống sắt tráng m 0 ### ###
kẽm d=150
121 A33.0295 Ống thép đen m 0 ### ###
D100mm
122 A33.0288 Ống thép đen m 0 ### ###
D25mm
123 A33.0301 Ống thép đen m 0 ### ###
D400mm
124 A33.0290 Ống thép đen m 0 ### ###
D40mm
125 A33.0291 Ống thép đen m 0 ### ###
D50mm

9
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C Hệ
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy số
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi độ
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m) dốc
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp

126 A33.0292 Ống thép đen m 0 ### ###


D60mm
127 V15.9856 Phân hữu cơ kg 0 ### ###
(phân chuồng
hoai)
128 V15.0137A Phân vi sinh kg 0 ### ###
129 V15.9859 Phân vô cơ kg 0 ### ###
130 NDM Phên nứa m2 0 ### ###
131 A33.0115 Que hàn kg 0 ### ###
132 A24.0580 Sơn dẻo nhiệt kg 0 ### ###
133 A24.0588 Sơn lót kg 0 ### ###
134 A33.1645 Tê160mm cái 0 ### ###
135 A24.10194 Thép các loại kg 0 ### ###
136 TT Thép dẹt 20x4 kg 0 ### ###
mạ kẽm
137 A24.0712 Thép hình kg 0 ### ###
138 A28.0319 Thép hình các kg 0 ### ###
loại
139 TT Thép L63x63x5 kg 0 ### ###
mạ kẽm
140 A24.0726 Thép tấm kg 0 ### ###
141 A24.0735 Thép tròn kg 0 ### ###
142 A24.0738 Thép tròn kg 0 ### ###
D<=10mm

10
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C Hệ
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy số
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi độ
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m) dốc
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp

143 A24.0739 Thép tròn kg 0 ### ###


D<=18mm
144 A24.0740 Thép tròn kg 0 ### ###
D>10mm
145 V15.9855 Thuốc trừ sâu lít 0 ### ###
146 A24.0782 Vải địa kỹ thuật m2 0 ### ###

147 A24.0782 Vải địa kỹ thuật m2 0 ### ###


12KN
148 A24.0782 Vải địa kỹ thuật m2 0 ### ###
200KN
149 A33.0918 Van 1 chiều cái 0 ### ###
D110mm
150 A33.0928 Van 1 chiều cái 0 ### ###
D150mm
151 A33.0815 Van mặt bích cái 0 ### ###
D110mm
152 A33.0913 Van xả khí D40 cái 0 ### ###
153 A24.0787 Viên phản quang viên 0 ### ###

154 V15.0122 Vôi bột kg 0 ### ###


155 A24.0930 Xi măng kg 0 ### ###
156 A28.0341 Xi măng PCB30 kg 0 ### ###

11
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C Hệ
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy số
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi độ
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m) dốc
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp

157 A24.0797A Xi măng PCB30 kg 0 ### ###


làm cọc XM đất

158 A24.0796A Xi măng PCB40 kg 0 ### ###

12
Giá Hệ
Hệ Trọng
cước số Giá
số lượng
1 cung điều cước bộ
khu đơn
đường chỉnh (đ)
vực vị
(đ) cước

### ### ### 0


### ### ### 0
### ### ### 0
### ### ### 0

### ### ### 0


### ### ### 0
### ### ### 0
### ### ### 0
### ### ### 0
### ### ### 0

### ### ### 0

### ### ### 0

### ### ### 0


### ### ### 0

13
Giá Hệ
Hệ Trọng
cước số Giá
số lượng
1 cung điều cước bộ
khu đơn
đường chỉnh (đ)
vực vị
(đ) cước

### ### ### 0


### ### ### 0

### ### ### 0

### ### ### 0

### ### ### 0


### ### ### 0
### ### ### 0

### ### ### 0

### ### ### 0

### ### ### 0


### ### ### 0
### ### ### 0

### ### ### 0


### ### ### 0
### ### ### 0

14
Giá Hệ
Hệ Trọng
cước số Giá
số lượng
1 cung điều cước bộ
khu đơn
đường chỉnh (đ)
vực vị
(đ) cước

### ### ### 0

### ### ### 0

### ### ### 0


### ### ### 0

### ### ### 0

### ### ### 0

### ### ### 0

### ### ### 0


### ### ### 0

### ### ### 0


### ### ### 0

15
Giá Hệ
Hệ Trọng
cước số Giá
số lượng
1 cung điều cước bộ
khu đơn
đường chỉnh (đ)
vực vị
(đ) cước

### ### ### 0

### ### ### 0


### ### ### 0
### ### ### 0
### ### ### 0
### ### ### 0
### ### ### 0
### ### ### 0
### ### ### 0
### ### ### 0
### ### ### 0
### ### ### 0
### ### ### 0

### ### ### 0


### ### ### 0
### ### ### 0
### ### ### 0

### ### ### 0


### ### ### 0

16
Giá Hệ
Hệ Trọng
cước số Giá
số lượng
1 cung điều cước bộ
khu đơn
đường chỉnh (đ)
vực vị
(đ) cước

### ### ### 0


### ### ### 0

### ### ### 0


### ### ### 0

### ### ### 0


### ### ### 0

### ### ### 0

### ### ### 0


### ### ### 0
### ### ### 0
### ### ### 0
### ### ### 0
### ### ### 0

### ### ### 0

### ### ### 0

17
Giá Hệ
Hệ Trọng
cước số Giá
số lượng
1 cung điều cước bộ
khu đơn
đường chỉnh (đ)
vực vị
(đ) cước

### ### ### 0

### ### ### 0

### ### ### 0

### ### ### 0

### ### ### 0


### ### ### 0
### ### ### 0
### ### ### 0

### ### ### 0


### ### ### 0
### ### ### 0

### ### ### 0

### ### ### 0

18
Giá Hệ
Hệ Trọng
cước số Giá
số lượng
1 cung điều cước bộ
khu đơn
đường chỉnh (đ)
vực vị
(đ) cước

### ### ### 0

### ### ### 0

### ### ### 0

### ### ### 0


### ### ### 0

### ### ### 0

### ### ### 0

### ### ### 0


### ### ### 0
### ### ### 0
### ### ### 0
### ### ### 0
### ### ### 0

### ### ### 0

19
Giá Hệ
Hệ Trọng
cước số Giá
số lượng
1 cung điều cước bộ
khu đơn
đường chỉnh (đ)
vực vị
(đ) cước

### ### ### 0


### ### ### 0
### ### ### 0
### ### ### 0

### ### ### 0

### ### ### 0

### ### ### 0


### ### ### 0
### ### ### 0
### ### ### 0
### ### ### 0

### ### ### 0

### ### ### 0

20
Giá Hệ
Hệ Trọng
cước số Giá
số lượng
1 cung điều cước bộ
khu đơn
đường chỉnh (đ)
vực vị
(đ) cước

### ### ### 0

### ### ### 0

### ### ### 0

### ### ### 0

### ### ### 0

### ### ### 0

### ### ### 0

### ### ### 0

### ### ### 0

### ### ### 0

### ### ### 0

21
Giá Hệ
Hệ Trọng
cước số Giá
số lượng
1 cung điều cước bộ
khu đơn
đường chỉnh (đ)
vực vị
(đ) cước

### ### ### 0

### ### ### 0

### ### ### 0


### ### ### 0
### ### ### 0
### ### ### 0
### ### ### 0
### ### ### 0
### ### ### 0
### ### ### 0
### ### ### 0

### ### ### 0


### ### ### 0

### ### ### 0

### ### ### 0


### ### ### 0
### ### ### 0

22
Giá Hệ
Hệ Trọng
cước số Giá
số lượng
1 cung điều cước bộ
khu đơn
đường chỉnh (đ)
vực vị
(đ) cước

### ### ### 0

### ### ### 0

### ### ### 0


### ### ### 0

### ### ### 0

### ### ### 0

### ### ### 0

### ### ### 0

### ### ### 0

### ### ### 0


### ### ### 0

### ### ### 0


### ### ### 0
### ### ### 0

23
Giá Hệ
Hệ Trọng
cước số Giá
số lượng
1 cung điều cước bộ
khu đơn
đường chỉnh (đ)
vực vị
(đ) cước

### ### ### 0

### ### ### 0

24
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
#REF!

#REF!

STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 6.190000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 3.845000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 105.000000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.330000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.098000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000


a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.370000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.172000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.020000 #REF! #REF!

Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu

1
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

Vật liệu 1.000000 #REF!


#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 2.600000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.390000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.189000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.023000 #REF! #REF!

Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.300000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.300000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.150000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 1.500000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 122.000000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.490000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.342000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.171000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 1.500000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

2
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 134.000000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.120000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.320000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.120000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.260000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 0.500000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.087000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.459000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 13.610000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 234.725000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.563750 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.915325 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 166.050000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.480000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF! #REF!

3
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! 0.089000 #REF! #REF!

Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.013000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.022000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.510000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.218000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.029000 #REF! #REF!

Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

c) Máy thi công


#REF! #REF! #REF! 0.882000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

c) Máy thi công


#REF! #REF! #REF! 0.256000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

c) Máy thi công


#REF! #REF! #REF! 0.206000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

c) Máy thi công


#REF! #REF! #REF! 0.999000 #REF! #REF!

4
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

c) Máy thi công


#REF! #REF! #REF! 0.294000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

c) Máy thi công


#REF! #REF! #REF! 0.236000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.370000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.172000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.020000 #REF! #REF!

Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.470000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.198000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.027000 #REF! #REF!

Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 105.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.200000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.180000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 105.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.200000 #REF!
Cộng

5
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.180000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 122.000000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.180000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.223000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.111000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 1.500000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 122.000000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.310000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.274000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.137000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 1.500000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.650000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.420000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 1.500000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
c) Máy thi công

6
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! 0.241000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.120000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 1.500000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 122.000000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.180000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.223000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.111000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 1.500000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.090000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.014000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 126.600000 #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.090000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.014000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.014000 #REF! #REF!

7
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! 0.014000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.014000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 2.000000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.600000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.009000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.017000 #REF! #REF!


Z999 Vật liệu khác % 5.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.040000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.170000 #REF! #REF!
Cộng
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.030000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.018000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.025000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 5.000000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.130000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.043000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.110000 #REF! #REF!
c) Máy thi công

8
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! 0.034000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

c) Máy thi công


Máy thi công 1.000000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 10.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 2.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.300000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.600000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.040000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.360000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.200000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.500000 #REF! #REF!

Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.070000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.015000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.005000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.030000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.010000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.040000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.002000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.400000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.003500 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 10.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.760000 #REF! #REF!
c) Máy thi công

9
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! 0.090000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 2.000000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.470000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.198000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.027000 #REF! #REF!

Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.001500 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 2.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.006000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.003500 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.030000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 10.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.210000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 3.330000 #REF! #REF!
Cộng
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.260000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 2.000000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 830.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 220.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.400000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 2.750000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 5.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.170000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #REF!

10
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 15.280000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 3.850000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 1.680000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 1.680000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 1.000000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 100.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.870000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 25.500000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.260000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 5.000000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 101.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.290000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.090000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 6.320000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 105.000000 #REF! #REF!

11
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! 1.660000 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.010000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 3.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.740000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
b) Nhân công
Nhân công 1.000000 #REF!

12
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
#REF!

#REF!

STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.570000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.045000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.120000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.064000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 0.500000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 150.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 850.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 42.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 41.145000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 25.347000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.880000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.161000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 0.500000 #REF!

13
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 51.250000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.068000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.034000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 2.000000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 2.170000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.061000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.120000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.064000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 0.500000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 150.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 850.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 42.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 49.395000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 20.405000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.880000 #REF! #REF!
c) Máy thi công

14
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.161000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 0.500000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 102.500000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.068000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.034000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 2.000000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

c) Máy thi công


#REF! #REF! #REF! 2.280000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

c) Máy thi công


#REF! #REF! #REF! 1.260000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 134.000000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.520000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.320000 #REF! #REF!

15
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! 0.150000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.260000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 0.500000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 134.000000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.120000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.320000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.120000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.260000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 0.500000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.570000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.045000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.120000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.064000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 0.500000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu

16
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! 150.000000 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 850.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 42.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 41.145000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 25.347000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.880000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.161000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 0.500000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 51.250000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.068000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.034000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 2.000000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 2.170000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.061000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.120000 #REF! #REF!

17
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! 0.064000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 0.500000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 150.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 850.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 42.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 49.395000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 20.405000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.880000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.161000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 0.500000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 51.250000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.068000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.034000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 2.000000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

18
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.850000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.050000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.120000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.064000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 0.500000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 51.250000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.068000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.034000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 2.000000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

c) Máy thi công


#REF! #REF! #REF! 2.280000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

c) Máy thi công


#REF! #REF! #REF! 1.260000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.370000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.172000 #REF! #REF!

19
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! 0.020000 #REF! #REF!

Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 105.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.200000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.180000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 105.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.200000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.180000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 122.000000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.180000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.223000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.111000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 1.500000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 122.000000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.310000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.274000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.137000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 1.500000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
b) Nhân công

20
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! 1.650000 #REF! #REF!


c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.420000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 1.500000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.241000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.120000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 1.500000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.570000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.045000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.120000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.064000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 0.500000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 150.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 850.000000 #REF! #REF!

21
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! 42.500000 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 41.145000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 25.347000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.880000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.161000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 0.500000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 51.250000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.068000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.034000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 2.000000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 2.170000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.061000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.120000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.064000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 0.500000 #REF!

22
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 150.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 850.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 42.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 49.395000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 20.405000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.880000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.161000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 0.500000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 102.500000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.068000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.034000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 2.000000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

c) Máy thi công


#REF! #REF! #REF! 2.280000 #REF! #REF!

23
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

c) Máy thi công


#REF! #REF! #REF! 1.260000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 134.000000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.520000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.320000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.150000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.260000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 0.500000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 134.000000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.120000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.320000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.120000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.260000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 0.500000 #REF!


Cộng

24
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.010000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.130000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 111.280000 #REF! #REF!


Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 23.200000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 1.020000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.950000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.245000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.370000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.750000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 0.500000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 134.000000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.120000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.320000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.120000 #REF! #REF!

25
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! 0.260000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 0.500000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 305.515000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.526785 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.867825 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 185.745000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 17.270000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.280000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.900000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 31.760000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.530000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 5.000000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 6.600000 #REF! #REF!

26
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! 0.029750 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 6.875000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.068000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.004000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 210.125000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.562725 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.912250 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 176.300000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.089000 #REF! #REF!

Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.320000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.005950 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 1.375000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.140000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 305.515000 #REF! #REF!

27
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! 0.526785 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.867825 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 185.745000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 17.270000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.280000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.900000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 31.760000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.530000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 5.000000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 6.600000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.029750 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 6.875000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.068000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.004000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu

28
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! 210.125000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.562725 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.912250 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 176.300000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.089000 #REF! #REF!

Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.320000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.005950 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 1.375000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.140000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 305.515000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.526785 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.867825 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 185.745000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF! #REF!

29
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 17.270000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.280000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.900000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 31.760000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.530000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 5.000000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 6.600000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.029750 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 6.875000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.068000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.004000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 210.125000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.562725 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.912250 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 176.300000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công

30
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.089000 #REF! #REF!

Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.048000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.190000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.560000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.100000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 4.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.067000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.050000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 4.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.020000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 7.240000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 1.500000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.026000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 2.400000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 6.000000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 3.000000 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.020000 #REF! #REF!

31
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

Z999 Vật liệu khác % 1.500000 #REF!


Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.044000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.108000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 305.515000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.526785 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.867825 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 185.745000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 17.270000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.280000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.900000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 31.760000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.530000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 5.000000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 6.600000 #REF! #REF!

32
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! 0.029750 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 6.875000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.068000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.004000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 210.125000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.562725 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.912250 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 176.300000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.089000 #REF! #REF!

Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.087000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.459000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 13.610000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.048000 #REF! #REF!

33
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 305.515000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.526785 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.867825 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 185.745000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 17.270000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.280000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.900000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 31.760000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.530000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 5.000000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 6.600000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.029750 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 6.875000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.068000 #REF! #REF!
c) Máy thi công

34
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! 0.004000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 210.125000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.562725 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.912250 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 176.300000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.089000 #REF! #REF!

Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.087000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.459000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 13.610000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.320000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.005950 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 1.375000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.140000 #REF! #REF!

35
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.015000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 2.000000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.050000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.500000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.099000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.029700 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.330000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.400000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 10.000000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.071000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 3.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 200.000000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.100000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.560000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

36
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.360000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.144000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.072000 #REF! #REF!

Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 5.190000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.250000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.152000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.100000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.032000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.032000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.028000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 2.000000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 7.870000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.250000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.180000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.130000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.040000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.040000 #REF! #REF!

37
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! 0.032000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 2.000000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.100000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.069000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.010000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.004000 #REF! #REF!

Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 5.190000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.250000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.152000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.100000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.032000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.032000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.028000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 2.000000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.190000 #REF! #REF!

38
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 265.475000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.541200 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.892775 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 187.575000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.950000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.089000 #REF! #REF!

Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 23.051000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.046992 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.077519 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.287000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.670000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.035000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000


a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công

39
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! 1.190000 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 265.475000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.541200 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.892775 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 187.575000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.950000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.089000 #REF! #REF!

Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 23.051000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.046992 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.077519 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.287000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.650000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.035000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000


a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công

40
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! 1.190000 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 265.475000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.541200 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.892775 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 187.575000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.950000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.089000 #REF! #REF!

Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 23.051000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.046992 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.077519 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.287000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.540000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.035000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000


a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.100000 #REF! #REF!

41
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! 0.420000 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.060000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.120000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.820000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.120000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000


a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 9.380000 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 3.270000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 19.040000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 2.640000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 2.210000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 2.210000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 1.000000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 100.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.240000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 26.300000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.330000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 5.000000 #REF!

42
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 100.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.540000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 29.120000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.410000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 5.000000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 308.525000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.531975 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.876375 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 187.575000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.950000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.089000 #REF! #REF!

Cộng

43
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
#REF!

#REF!

STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.800000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.372000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.300000 #REF! #REF!

Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.400000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 262.885000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.535920 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.884065 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 185.745000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

44
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.070000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 20.300000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.480000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.123000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 25.620000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.110000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.050000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.380000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.062000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 5.000000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.066000 #REF! #REF!
Cộng

45
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.090000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 7.130000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 4.428000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000


a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.800000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.372000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.300000 #REF! #REF!

Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.400000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 262.885000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.535920 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.884065 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 185.745000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!

46
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

c) Máy thi công


#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.070000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 20.300000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.480000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.123000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 25.620000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.050000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.690000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.066000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 5.000000 #REF!


Cộng

47
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.083000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.130000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 7.130000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 4.428000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000


a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.800000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.372000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.300000 #REF! #REF!

Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.400000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 262.885000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.535920 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.884065 #REF! #REF!

48
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! 185.745000 #REF! #REF!


Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.070000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 20.300000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.480000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.123000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 25.620000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.050000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.690000 #REF! #REF!
c) Máy thi công

49
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! 0.066000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 5.000000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.100000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.160000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 7.130000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 4.428000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000


a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.800000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.372000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 7.130000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 4.428000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000


a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

50
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.300000 #REF! #REF!

Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.400000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.087000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.459000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 13.610000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 210.125000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.562725 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.912250 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 176.300000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.089000 #REF! #REF!

Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 210.125000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.562725 #REF! #REF!

51
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! 0.912250 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 176.300000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.089000 #REF! #REF!

Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 550.000000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 76.560000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.345100 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 79.750000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.420000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.035000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 265.475000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.541200 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.892775 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 187.575000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 2.670000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF! #REF!

52
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! 0.180000 #REF! #REF!

Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 6.923000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.026657 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 6.394000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.320000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.003000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 305.515000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.526785 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.867825 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 185.745000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 9.280000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 4.620000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 12.090000 #REF! #REF!

53
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

c) Máy thi công


#REF! #REF! #REF! 2.127000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.320000 #REF! #REF!

Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.123000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 25.620000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.030000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.015000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 305.515000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.526785 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.867825 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 185.745000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu

54
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 9.280000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 4.620000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 12.090000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 2.127000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.320000 #REF! #REF!

Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.123000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 25.620000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.030000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.015000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 305.515000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.526785 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.867825 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 185.745000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!

55
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

c) Máy thi công


#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 9.280000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 4.620000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 12.090000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 2.127000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.320000 #REF! #REF!

Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.123000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 25.620000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.030000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.015000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 305.515000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.526785 #REF! #REF!

56
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! 0.867825 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 185.745000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 9.280000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 4.620000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 12.090000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 2.127000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.320000 #REF! #REF!

Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.123000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 25.620000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.030000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.015000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

57
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.800000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.372000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 105.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.650000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.010000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 3.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 2.250000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.220000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 2.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.450000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.300000 #REF! #REF!

Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.400000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu

58
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.057000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 131.040000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.484260 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 113.400000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.810000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.053000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.057000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 131.040000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.484260 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 113.400000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 2.060000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.053000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.800000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.372000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 105.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.650000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.010000 #REF! #REF!

59
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

Z999 Vât liệu khác % 3.000000 #REF!


Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 2.250000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.220000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 2.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.450000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.300000 #REF! #REF!

Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.400000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.057000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 131.040000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.484260 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 113.400000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.810000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.053000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.057000 #REF! #REF!

60
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! 131.040000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.484260 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 113.400000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 2.060000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.053000 #REF! #REF!

61
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
#REF!

#REF!

STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.220000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 2.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.580000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 101.000000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 1.060000 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.360000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 15.340000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 100.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 18.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 44.560000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 5.530000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 1.357000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 5.000000 #REF!


Cộng

62
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.800000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.372000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 7.130000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 4.428000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000


a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.300000 #REF! #REF!

Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.400000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.087000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.459000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 13.610000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu

63
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! 250.100000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.553500 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.897900 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 177.325000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.089000 #REF! #REF!

Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 550.000000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 76.560000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.345100 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 79.750000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.420000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.035000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 6.923000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.026657 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 6.394000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.320000 #REF! #REF!
c) Máy thi công

64
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! 0.003000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 265.475000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.541200 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.892775 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 187.575000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 2.670000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.180000 #REF! #REF!

Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.087000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.459000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 13.610000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 9.280000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 4.700000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 7.190000 #REF! #REF!
c) Máy thi công

65
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! 1.133000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.320000 #REF! #REF!

Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 618.400000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 416.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 24.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.480000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.960000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 20.730000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 6.150000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 1.750000 #REF! #REF!

Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 305.515000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.526785 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.867825 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 185.745000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.123000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.000000 #REF! #REF!

66
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!


Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 25.620000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 23.030000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 13.680000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 23.060000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.330000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 5.000000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 618.400000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 416.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 24.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.480000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.960000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 20.730000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 6.150000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 1.750000 #REF! #REF!

Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.030000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.015000 #REF! #REF!

67
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
#REF!

#REF!

STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.800000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.372000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 7.130000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 4.428000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000


a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.300000 #REF! #REF!

Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.400000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.087000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.459000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!

68
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 13.610000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 250.100000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.553500 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.897900 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 177.325000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.089000 #REF! #REF!

Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 9.280000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 4.640000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 10.280000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 1.120000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.320000 #REF! #REF!

Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!

69
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! 16.070000 #REF! #REF!


Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 12.950000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.400000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.190000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.357000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 17.130000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 27.780000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 349.525000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.521725 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.859975 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 187.575000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 2.490000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.180000 #REF! #REF!

Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 825.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 275.500000 #REF! #REF!

70
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! 3.300000 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 6.600000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.700000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 13.570000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 24.430000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 3.230000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 1.550000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 1.550000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 1.000000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 3.870000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 17.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 14.700000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 16.700000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 1.290000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 2.000000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.087000 #REF! #REF!

71
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! 0.459000 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 13.610000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 349.525000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.521725 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.859975 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 187.575000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.089000 #REF! #REF!

Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.301000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 6.600000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.029750 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 6.875000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.091000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.004000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.800000 #REF! #REF!

72
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

c) Máy thi công


#REF! #REF! #REF! 0.372000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 7.130000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 4.428000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.300000 #REF! #REF!

Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.400000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.087000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.459000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 13.610000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 250.100000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.553500 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.897900 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 177.325000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.230000 #REF! #REF!

73
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

c) Máy thi công


#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.089000 #REF! #REF!

Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 9.280000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 4.640000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 10.280000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 1.120000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.320000 #REF! #REF!

Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.070000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 12.950000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.400000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.190000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.357000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 17.130000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #REF!

74
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 27.780000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 349.525000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.521725 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.859975 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 187.575000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 2.490000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.180000 #REF! #REF!

Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 825.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 275.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 3.300000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 6.600000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.700000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 13.570000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 24.430000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 3.230000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 1.550000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 1.550000 #REF! #REF!

75
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

M999 Máy khác % 1.000000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 3.870000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 17.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 14.700000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 16.700000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 1.290000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 2.000000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.800000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.372000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 7.130000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 4.428000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000


a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

76
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 122.000000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 4.310000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 2.174000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 1.500000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.301000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 9.240000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.041650 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 9.625000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.125000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.005000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 34.540000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.750000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.470000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 26.730000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.410000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 5.000000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu

77
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! 305.515000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.526785 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.867825 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 185.745000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 2.240000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.089000 #REF! #REF!

Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.070000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 20.300000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.480000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 9.280000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 4.620000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 12.090000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 2.127000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.320000 #REF! #REF!

Cộng

78
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 101.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.290000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.090000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 5.980000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.610000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.060000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 3.000000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.335000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 15.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 29.700000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 308.525000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.531975 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.876375 #REF! #REF!

79
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! 187.575000 #REF! #REF!


Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 2.950000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.180000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.110000 #REF! #REF!

Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 23.030000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 13.680000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 23.060000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.330000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 5.000000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 305.515000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.526785 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.867825 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 185.745000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công

80
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.070000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 20.300000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.480000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 9.280000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 4.620000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 12.090000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 2.127000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.320000 #REF! #REF!

Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.030000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.015000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000


a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.470000 #REF! #REF!

81
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 101.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 12.290000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.580000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000


a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.800000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.372000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 7.130000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 4.428000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000


a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!

82
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! 0.300000 #REF! #REF!

Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.400000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.087000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.459000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 13.610000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 197.825000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.572975 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.928650 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 166.050000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.070000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.089000 #REF! #REF!

Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 550.000000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 76.560000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.345100 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 79.750000 #REF! #REF!

83
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.420000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.035000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 6.923000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.026657 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 6.394000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.320000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.003000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 265.475000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.541200 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.892775 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 187.575000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 2.670000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.180000 #REF! #REF!

Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.189000 #REF! #REF!

84
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! 0.957000 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 14.290000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 27.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 618.400000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 416.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 24.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.480000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.960000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 20.730000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 6.150000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 1.750000 #REF! #REF!

Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 9.280000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 4.700000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 7.190000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 1.133000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.320000 #REF! #REF!

Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.123000 #REF! #REF!

85
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! 16.000000 #REF! #REF!


Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 25.620000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 305.515000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.526785 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.867825 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 185.745000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.070000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 16.250000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.400000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.030000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.015000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

86
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 100.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.096000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.196000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 10.790000 #REF! #REF!

87
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
#REF!

#REF!

STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 100.500000 #REF! #REF!

Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #REF!


Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 9.370000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.892000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.220000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.048000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 100.500000 #REF! #REF!

Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #REF!


Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 9.580000 #REF! #REF!
c) Máy thi công

88
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! 0.980000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.240000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.053000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 4.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.250000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.950000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 47.500000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.750000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.380000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.050000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.050000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.050000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.050000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.250000 #REF! #REF!

89
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! 0.250000 #REF! #REF!


Z999 Vật liệu khác % 0.001000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.050000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.320000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000


a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 2.130000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 106.500000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.510000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.050000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.050000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.050000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.050000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.250000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.250000 #REF! #REF!


Z999 Vật liệu khác % 0.001000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.400000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.340000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000


a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!

90
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.470000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.198000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.027000 #REF! #REF!

Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 7.130000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 4.428000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.220000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 2.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.450000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 265.475000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.541200 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.892775 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 187.575000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.089000 #REF! #REF!

91
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.335000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 15.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 29.700000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 265.475000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.541200 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.892775 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 187.575000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 2.490000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.180000 #REF! #REF!

Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.190000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.357000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 17.130000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 27.780000 #REF! #REF!

92
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 262.885000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.535920 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.884065 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 185.745000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.123000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 25.620000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.070000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 16.250000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.400000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000


a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 618.400000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 416.500000 #REF! #REF!

93
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! 24.500000 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.480000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.960000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 20.730000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 6.150000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 1.750000 #REF! #REF!

Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.030000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.015000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.280000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.053000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 262.885000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.535920 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.884065 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 185.745000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #REF!
Cộng
b) Nhân công

94
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!


c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 23.030000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 13.680000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 23.060000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.330000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 5.000000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.130000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 262.885000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.535920 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.884065 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 185.745000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

95
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 23.030000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 13.680000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 23.060000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.330000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 5.000000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.130000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 262.885000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.535920 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.884065 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 185.745000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 23.030000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 13.680000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #REF!
Cộng

96
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 23.060000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.330000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 5.000000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.130000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 210.125000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.562725 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.912250 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 176.300000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.070000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.089000 #REF! #REF!

Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.087000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.459000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 13.610000 #REF! #REF!

97
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 265.475000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.541200 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.892775 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 187.575000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 2.660000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.089000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.110000 #REF! #REF!

Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.112000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.668000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 8.050000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 28.470000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 8.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.070000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.600000 #REF! #REF!

98
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 8.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.460000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 100.500000 #REF! #REF!

Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #REF!


Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 9.370000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.892000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 100.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 2.830000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 35.280000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.760000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 5.000000 #REF!


Cộng

99
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.051000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 8.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.410000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 262.885000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.535920 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.884065 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 185.745000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 23.030000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 13.680000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 23.060000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.330000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 5.000000 #REF!


Cộng

100
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.130000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 210.125000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.562725 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.912250 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 176.300000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.070000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.089000 #REF! #REF!

Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.087000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.459000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 13.610000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 #REF!

101
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 100.500000 #REF! #REF!

Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #REF!


Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 9.370000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.892000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000


a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 8.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.460000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 262.885000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.535920 #REF! #REF!

102
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! 0.884065 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 185.745000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 23.030000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 13.680000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 23.060000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.330000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 5.000000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.130000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 210.125000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.562725 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.912250 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 176.300000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.070000 #REF! #REF!
c) Máy thi công

103
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.089000 #REF! #REF!

Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.087000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.459000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 13.610000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 265.475000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.541200 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.892775 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 187.575000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.089000 #REF! #REF!

Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.087000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.459000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng

104
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 13.610000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.300000 #REF! #REF!

Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.400000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 550.000000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 76.560000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.345100 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 79.750000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.420000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.035000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 6.923000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.026657 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 6.394000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.320000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.003000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu

105
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! 8.832000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.025714 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 6.325000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.320000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.003000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.087000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.459000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 13.610000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 308.525000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.531975 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.876375 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 187.575000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.089000 #REF! #REF!

Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu

106
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! 618.400000 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 416.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 24.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.480000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.960000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 20.730000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 6.150000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 1.750000 #REF! #REF!

Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 8.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.460000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.250000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.048000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000


a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 #REF!

107
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000


a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 100.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.490000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 21.180000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.150000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 5.000000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 262.885000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.535920 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.884065 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 185.745000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 23.030000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 13.680000 #REF! #REF!

108
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!


Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 23.060000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.330000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 5.000000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.048000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 262.885000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! 0.535920 #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! 0.884065 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 185.745000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 23.030000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 13.680000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 23.060000 #REF! #REF!
c) Máy thi công

109
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! 0.330000 #REF! #REF!

M999 Máy khác % 5.000000 #REF!


Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.130000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 8.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.460000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.250000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.048000 #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000


a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu

110
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

Vật liệu 1.000000 #REF!


#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.050000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.018000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.060000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.050000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.018000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.060000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 8.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.460000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.050000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.018000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.060000 #REF! #REF!

111
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.060000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.025000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.080000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000

a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 8.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.550000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.060000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.025000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.080000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.060000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.025000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.080000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.060000 #REF! #REF!

112
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số

#REF! #REF! #REF! 0.025000 #REF! #REF!


Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.080000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.060000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.025000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.080000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.060000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.025000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.080000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.050000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.018000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.060000 #REF! #REF!

113
C CÔNG TRÌNH

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!

114
#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

115
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

116
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

117
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

118
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!

119
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

120
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!

121
#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

122
#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

123
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

124
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

125
#REF!

C CÔNG TRÌNH

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

126
#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

127
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

128
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!

129
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

130
#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

131
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

132
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!

133
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!

134
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

135
#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

136
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

137
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

138
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

139
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

140
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

141
#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

142
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

143
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

144
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

145
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

146
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

147
#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

148
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

149
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

150
#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

151
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!

152
#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!

153
#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

154
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

155
#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

156
#REF!

C CÔNG TRÌNH

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

157
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

158
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

159
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

160
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

161
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

162
#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

163
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!

164
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

165
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

166
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

167
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

168
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!

169
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

170
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

171
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

172
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!

173
#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

174
#REF!

C CÔNG TRÌNH

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

175
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

176
#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

177
#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

178
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!

179
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

180
#REF!

C CÔNG TRÌNH

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

181
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

182
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!

183
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!

184
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

185
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

186
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

187
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

188
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

189
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!

190
#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

191
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

192
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

193
#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

194
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

195
#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

196
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!

197
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

198
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

199
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

200
#REF!

C CÔNG TRÌNH

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

201
#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

202
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

203
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

204
#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

205
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!

206
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

207
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

208
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

209
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

210
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

211
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

212
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

213
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

214
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!

215
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

216
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

217
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

218
#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

219
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

220
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!

221
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

222
#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!

223
#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

224
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!

225
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

226
GIÁ XÂY DỰNG TỔNG HỢP HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
#REF!

#REF!

#REF! #REF!
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

1
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

2
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF!

3
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
TỔNG HẠNG MỤC #REF! #REF!

4
GIÁ XÂY DỰNG TỔNG HỢP HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
#REF!

#REF!

#REF! #REF!
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!

5
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

6
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

7
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

8
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

9
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF!
#REF!

10
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

11
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

TỔNG HẠNG MỤC #REF! #REF!

12
GIÁ XÂY DỰNG TỔNG HỢP HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
#REF!

#REF!

#REF! #REF!
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

13
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF!

14
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

15
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

16
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

17
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

TỔNG HẠNG MỤC #REF! #REF!

18
GIÁ XÂY DỰNG TỔNG HỢP HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
#REF!

#REF!

#REF! #REF!
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

19
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

TỔNG HẠNG MỤC #REF! #REF!

20
GIÁ XÂY DỰNG TỔNG HỢP HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
#REF!

#REF!

#REF! #REF!
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

21
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

22
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

23
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

24
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

25
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

TỔNG HẠNG MỤC #REF! #REF!

26
GIÁ XÂY DỰNG TỔNG HỢP HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
#REF!

#REF!

#REF! #REF!
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

27
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF!

28
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF!

29
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

30
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF!

31
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

32
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

33
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
TỔNG HẠNG MỤC #REF! #REF!
TỔNG CÔNG TRÌNH #REF! #REF!
LÀM TRÒN #REF! #REF!

34
#REF!
Máy T.C

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

35
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!

36
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

37
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

38
#REF!
Máy T.C

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

39
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

40
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

41
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

42
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

43
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

44
#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

45
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!

46
#REF!
Máy T.C

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

47
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

48
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

49
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

50
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!

51
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

52
#REF!
Máy T.C

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

53
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!

54
#REF!
Máy T.C

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

55
#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

56
#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

57
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

58
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

59
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!

60
#REF!
Máy T.C
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

61
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

62
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

63
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

64
#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

65
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!

66
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

67
#REF!

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

68
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ CÔNG TRÌNH
#REF!

Thuế VAT
STT Tên vật tư Đơn vị Số lượng #REF! #REF! % #REF!

1 Chi phí mua sắm thiết bị 0 0


0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
TỔNG CỘNG 0 0

Không đồng chẵn./.

1
#REF!

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

2
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
#REF!

#REF!

Mã số #REF! #REF!
TT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Bù Bù
Đơn giá Vật liệu NC XL NC đất Ca máy Vật liệu NC XL
VL VL
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
#REF!

#REF!

Mã số #REF! #REF!
TT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Bù Bù
Đơn giá Vật liệu NC XL NC đất Ca máy Vật liệu NC XL
VL VL
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
#REF!

#REF!

Mã số #REF! #REF!
TT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Bù Bù
Đơn giá Vật liệu NC XL NC đất Ca máy Vật liệu NC XL
VL VL
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
#REF!

1
#REF!

Mã số #REF! #REF!
TT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Bù Bù
Đơn giá Vật liệu NC XL NC đất Ca máy Vật liệu NC XL
VL VL
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
#REF!

#REF!

Mã số #REF! #REF!
TT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Bù Bù
Đơn giá Vật liệu NC XL NC đất Ca máy Vật liệu NC XL
VL VL
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
#REF!

#REF!

Mã số #REF! #REF!
TT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Bù Bù
Đơn giá Vật liệu NC XL NC đất Ca máy Vật liệu NC XL
VL VL

2
#REF!
NC đất Ca máy

#REF!
NC đất Ca máy

#REF!
NC đất Ca máy

3
#REF!
NC đất Ca máy

#REF!
NC đất Ca máy

#REF!
NC đất Ca máy

4
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG
#REF!

#REF!

STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số #REF!

BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG


#REF!

#REF!

STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số #REF!

BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG


#REF!

#REF!

STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số #REF!

BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG


#REF!

#REF!

1
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số #REF!

STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số #REF!

BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG


#REF!

#REF!

STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số #REF!

BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG


#REF!

#REF!

STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số #REF!

2
Đơn #REF! #REF!
TT Mã số Thành phần hao phí
vị Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy

Đơn #REF! #REF!


TT Mã số Thành phần hao phí
vị Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy

Đơn #REF! #REF!


TT Mã số Thành phần hao phí
vị Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy

Đơn #REF! #REF!


TT Mã số Thành phần hao phí
vị Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy

Đơn #REF! #REF!


TT Mã số Thành phần hao phí
vị Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy

Đơn #REF! #REF!


TT Mã số Thành phần hao phí
vị
1
Đơn
TT Mã số Thành phần hao phí
vị Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy

2
#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

3
#REF!

4
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP
#REF!

#REF!

STT Hệ số chi phí xây lắp Diễn giải hệ số Hệ số


1 Hệ số riêng Vật liệu 1 1
2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0
3 Hệ số riêng Nhân công 1 1
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1 1
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0
7 Hệ số riêng Máy 1 1
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 2% 0.02
10 Chi phí chung 5.588% 0.05588
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 0% 0
12 Thu nhập chịu thuế tính trước 6% 0.06
13 Thuế VAT 10% 0.1
14 Lán trại nhà tạm 2.2% 0.022
15 Gián tiếp khác 0% 0

BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP


#REF!

#REF!

STT Hệ số chi phí xây lắp Diễn giải hệ số Hệ số


1 Hệ số riêng Vật liệu 1 1
2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0

1
3 Hệ số riêng Nhân công 1 1
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1 1
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0
7 Hệ số riêng Máy 1 1
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 2% 0.02
10 Chi phí chung 5.588% 0.05588
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 0% 0
12 Thu nhập chịu thuế tính trước 6% 0.06
13 Thuế VAT 10% 0.1
14 Lán trại nhà tạm 2.2% 0.022
15 Gián tiếp khác 0% 0

BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP


#REF!

#REF!

STT Hệ số chi phí xây lắp Diễn giải hệ số Hệ số


1 Hệ số riêng Vật liệu 1 1
2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0
3 Hệ số riêng Nhân công 1 1
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1 1
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0
7 Hệ số riêng Máy 1 1
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 2% 0.02
10 Chi phí chung 5.588% 0.05588
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 0% 0

2
12 Thu nhập chịu thuế tính trước 6% 0.06
13 Thuế VAT 10% 0.1
14 Lán trại nhà tạm 2.2% 0.022
15 Gián tiếp khác 0% 0

BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP


#REF!

#REF!

STT Hệ số chi phí xây lắp Diễn giải hệ số Hệ số


1 Hệ số riêng Vật liệu 1 1
2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0
3 Hệ số riêng Nhân công 1 1
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1 1
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0
7 Hệ số riêng Máy 1 1
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 2% 0.02
10 Chi phí chung 5.588% 0.05588
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 0% 0
12 Thu nhập chịu thuế tính trước 6% 0.06
13 Thuế VAT 10% 0.1
14 Lán trại nhà tạm 2.2% 0.022
15 Gián tiếp khác 0% 0

BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP


#REF!

3
#REF!

STT Hệ số chi phí xây lắp Diễn giải hệ số Hệ số


1 Hệ số riêng Vật liệu 1 1
2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0
3 Hệ số riêng Nhân công 1 1
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1 1
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0
7 Hệ số riêng Máy 1 1
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 2% 0.02
10 Chi phí chung 5.588% 0.05588
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 0% 0
12 Thu nhập chịu thuế tính trước 6% 0.06
13 Thuế VAT 10% 0.1
14 Lán trại nhà tạm 2.2% 0.022
15 Gián tiếp khác 0% 0

BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP


#REF!

#REF!

STT Hệ số chi phí xây lắp Diễn giải hệ số Hệ số


1 Hệ số riêng Vật liệu 1 1
2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0
3 Hệ số riêng Nhân công 1 1
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1 1
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0

4
7 Hệ số riêng Máy 1 1
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 2% 0.02
10 Chi phí chung 5.588% 0.05588
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 0% 0
12 Thu nhập chịu thuế tính trước 6% 0.06
13 Thuế VAT 10% 0.1
14 Lán trại nhà tạm 2.2% 0.022
15 Gián tiếp khác 0% 0

5
BẢNG TỔNG CHI PHÍ KHÁC
DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÁC CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG XÂY DỰNG NÔNG THÔN MỚI KIỂU MẪU XÃ AN TIẾN NĂM 2022-2023

Đơn vị tính: đồng


Chi phí trước Thuế giá trị gia
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Định mức Cách tính Chi phí sau thuế
thuế tăng
### #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
Phí bảo hiểm công trình (Phụ lục 7 - Thông tư
5.1 Gk7 0.270% 0.27% x CPXD 250,096,232 25,009,623 275,106,000
329/2016/TT-BTC mục 4.1.2 và phụ phí 0,02%)
5.2 Lệ phí thẩm định thiết kế (Thông tư 210/2016/TT-BTC) Gk2 0.058% 0.058% x(CPXD) 55,853,000 0 55,853,000
5.3 Lệ phí thẩm định dự toán (Thông tư 210/2016/TT-BTC) Gk3 0.057% 0.057% x(CPXD) 54,129,000 0 54,129,000
Lệ phí thẩm định dự án đầu tư xây dựng (Thông tư
5.4 Gk4 0.012% 0.012% x TMDT 11,115,000 0 11,115,000
209/2016/TT-BTC)
Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán (Theo TT số
5.5 Gk5 0.218% 0.00218% x TMDT*0,5 141,038,000 0 141,038,000
10/2020/TT- BTC ngày 20/02/2020)
Chi phí kiểm toán độc lập (Theo TT số 10/2020/TT- BTC
5.6 Gk6 0.334% 0.00334% x TMDT 432,172,620 43,217,262 475,390,000
ngày 20/02/2020)
CỘNG (LÀM TRÒN) Gtmdt #REF!
Err:511

NGƯỜI LẬP CHỦ TRÌ DỰ TOÁN

HÀ THỊ NGỌC ĐỖ VĂN HĂNG


CCĐG SỐ: HAP 00029049
BẢNG CHI PHÍ TƯ VẤN
DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÁC CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG XÂY DỰNG NÔNG THÔN MỚI KIỂU MẪU XÃ AN TIẾN NĂM 2022-2023

Chi phí trước Thuế giá trị gia


STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Định mức Cách tính
thuế tăng
Tổng chi phí xây dựng Gxd 90,944,084,457 9,094,408,446
+ Công trình giao thông Gxd1 84,610,362,755 8,461,036,276
+ Công trình giáo dục, văn hóa, y tế, môi trường Gxd2 6,333,721,702 633,372,170
Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng Gtv Gtv1 : Gtv13 4,722,897,688 406,118,644
1 Chi phí lập đề xuất chủ trương Gtv1 Tạm tính 53,703,704 5,370,370
2 Chi phí khảo sát phục vụ lập BCNCKT Gtv2 Tạm tính 416,666,667 33,333,333
3 Chi phí giám sát khảo sát bước lập BCNCKT Gtv3 4.072% 4.072% x Gtv2 16,966,667 1,357,333
4 Chi phí lập BCNCKT Gtv4
+ Công trình giao thông 0.413% 0.413% x Gxd1 349,440,798 27,955,264
+ Công trình giáo dục, văn hóa, y tế, môi trường 0.573% 0.573% x Gxd2 36,292,225 2,903,378
5 Chi phí thẩm tra BCNCKT Gtv5
+ Công trình giao thông 0.092% 0.092% x Gxd 77,841,534 ,
+ Công trình giáo dục, văn hóa, y tế, môi trường 0.104% 0.104% x Gxd 6,587,071 526,966
6 Chi phí khảo sát phục vụ lập BVTC Gtv6 Tạm tính 416,666,667 33,333,333
7 Chi phí thiết kế BVTC, dự toán công trình Gtv7
+ Công trình giao thông 0.998% 0.998% x Gxd 844,411,420 67,552,914
+ Công trình giáo dục, văn hóa, y tế, môi trường 1.907% 1.907% x Gxd 120,784,073 9,662,726
8 Chi phí thẩm tra thiết kế BVTC Gtv78
+ Công trình giao thông 0.089% 0.089% x Gxd 75,303,223 6,024,258
+ Công trình giáo dục, văn hóa, y tế, môi trường 0.148% 0.148% x Gxd 9,373,908 749,913
9 Chi phí thẩm tra dự toán công trình Gtv89
+ Công trình giao thông 0.086% 0.086% x Gxd 72,764,912 5,821,193
+ Công trình giáo dục, văn hóa, y tế, môi trường 0.145% 0.145% x Gxd 9,183,896 734,712
10 Chi phí giám sát thi công xây dựng Gtv10
+ Công trình giao thông 1.830% 1.83% x Gxd 1,548,369,638 154,836,964
+ Công trình giáo dục, văn hóa, y tế, môi trường 1.952% 1.952% x Gxd 123,634,248 12,363,425
Chi phí tư vấn lập HSMT và đánh giá HSDT gói thầu xây
11 Gtv11
lắp
Chi phí trước Thuế giá trị gia
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Định mức Cách tính
thuế tăng
+ Công trình giao thông 0.101% 0.101% x Gxd 85,456,466 6,836,517
+ Công trình giáo dục, văn hóa, y tế, môi trường 0.139% 0.139% x Gxd 8,803,873 704,310
Chi phí tư vấn lập HSMT các đánh giá HSDT gói thầu tư 0.588% x
12 Gtv12 0.5880% 16,836,281 1,346,902
vấn, phi tư vấn (Gtv7+Gtv10+Gtv14)
13 Thẩm định HSMT và KQLC nhà thầu Gtv13 0.0200% 0.02% x TMĐT 25,878,600 2,070,288
14 Chi phí lập bản đồ địa chính cắm mốc GPMB Gtv14 Dự toán chi tiết 226,113,636 18,089,091
15 Đánh giá tác động môi trường Gtv15 Dự toán chi tiết 181,818,182 14,545,455
BẢNG CHI PHÍ TƯ VẤN
ÌNH HẠ TẦNG XÂY DỰNG NÔNG THÔN MỚI KIỂU MẪU XÃ AN TIẾN NĂM 2022-2023

Đơn vị tính: đồng


Chi phí sau thuế
100,038,492,903
93,071,399,031
6,967,093,872
5,136,102,000
58,000,000
450,000,000
18,324,000

377,396,000
39,196,000

77,842,000
7,114,000
450,000,000

911,964,000
130,447,000

81,327,000
10,124,000

78,586,000
9,919,000

1,703,207,000
135,998,000
Chi phí sau thuế
92,293,000
9,508,000
18,183,000
27,949,000
248,725,000
200,000,000
BẢNG CHI PHÍ KHÁC
DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÁC CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG XÂY DỰNG NÔNG THÔN MỚI KIỂU MẪU XÃ AN TIẾN NĂM 2022-2023

Chi phí trước Thuế giá trị gia


STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Định mức Cách tính
thuế tăng
Tổng chi phí xây dựng Gxd 92,628,234,169 7,410,258,734
+ Công trình giao thông Gxd1 86,177,221,325 6,894,177,706
+ Công trình giáo dục, văn hóa, y tế, môi trường Gxd2 6,451,012,844 516,081,028
5 Chi phí khác Gk Gk1 : Gk7 944,403,852 68,226,885
5.1 Lệ phí thẩm định thiết kế (Thông tư 210/2016/TT-BTC) Gk2
+ Công trình giao thông 0.058% 0.058% x Gxd 49,983,000
+ Công trình giáo dục, văn hóa, y tế, môi trường 0.091% 0.091% x Gxd 5,870,000
5.2 Lệ phí thẩm định dự toán (Thông tư 210/2016/TT-BTC) Gk3
+ Công trình giao thông 0.056% 0.056% x Gxd 48,259,000
+ Công trình giáo dục, văn hóa, y tế, môi trường 0.091% 0.091% x Gxd 5,870,000
Lệ phí thẩm định dự án đầu tư xây dựng (Thông tư
5.3 Gk4 0.0120% 0.012% x TMDT 11,115,000
209/2016/TT-BTC)
Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán (Theo TT số
5.4 Gk5 0.2180% 0.00218% x TMDT*0,5 141,038,000
10/2020/TT- BTC ngày 20/02/2020)
Chi phí kiểm toán độc lập (Theo TT số 10/2020/TT- BTC
5.5 Gk6 0.3340% 0.00334% x TMDT 432,172,620 43,217,262
ngày 20/02/2020)
Phí bảo hiểm công trình (Phụ lục 7 - Thông tư
5.6 Gk7 0.2700% 0.27% x CPXD 250,096,232 25,009,623
329/2016/TT-BTC mục 4.1.2 và phụ phí 0,02%)
BẢNG CHI PHÍ KHÁC
ÌNH HẠ TẦNG XÂY DỰNG NÔNG THÔN MỚI KIỂU MẪU XÃ AN TIẾN NĂM 2022-2023

Đơn vị tính: đồng


Chi phí sau thuế
100,038,492,903
93,071,399,031
6,967,093,872
1,012,631,000

49,983,000
5,870,000

48,259,000
5,870,000
11,115,000

141,038,000

475,390,000

275,106,000
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG
DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÁC CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG XÂY DỰNG NÔNG THÔN MỚI KIỂU MẪU XÃ AN TIẾN NĂM 2022-2023
Đơn vị tính: (đ)
Hạng mục:
Hạng mục: Chi phí
STT Tên công trình Nền mặt đường và thoát
Điện chiếu sáng sau thuế
nước
A GIAO THÔNG 69,524,460,848 23,546,938,183 93,071,399,031
1 Đường liên xã (loại Bm=9m): 13,604,695,008 7,183,769,904
Tuyến 1.1 8,539,057,142 662,995,586
Tuyến 1.2 660,530,080 1,024,222,889
Tuyến 1.3 4,405,107,786 975,597,345
Tuyến 1.4 0 4,520,954,084
2 Đường liên thôn (loại Bm=7m): 11,478,495,832 1,566,540,381
Tuyến 1.5 11,478,495,832 1,566,540,381
3 Đường trục thôn (loại Bm=5,5m) 36,760,771,978 7,242,177,924
Tuyến 1.6 7,235,896,037 1,843,333,390
Tuyến 1.7 0 495,301,502
Tuyến 1.8 6,626,697,529 879,800,637
Tuyến 1.9 5,240,855,571 666,771,710
Tuyến 1.10 7,039,711,691 593,966,319
Tuyến 1.11 6,766,496,637 1,167,999,500
Tuyến 1.12 3,851,114,513 1,595,004,866
4 Đường ngõ xóm (loại Bm=3,5m) 4,641,377,106 2,573,112,712
Tuyến 1.13 1,124,736,982 867,766,417
Tuyến 1.14 1,318,370,216 1,011,406,398
Tuyến 1.15 2,198,269,908 693,939,897
5 Mua sắm bê tông tươi 3,039,120,924
6 Lắp đặt điện chiếu sáng 03 thôn 4,981,337,262
B TRƯỜNG HỌC 4,201,580,000 4,201,580,000
Xây dựng nhà đa năng trường THCS An Tiến 3,701,580,000
Xây dựng vườn cổ tích trường mầm non xã An Tiến 500,000,000
C VĂN HÓA 2,765,513,872 2,765,513,872
1 Cải tạo hiện trạng nhà văn hoá thôn Tiên Hội 1,823,227,596
2 Cải tạo hiện trạng nhà văn hoá thôn An Luận 942,286,276
TỔNG CỘNG 100,038,492,903
LÀM TRÒN 100,038,493,000
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ KHẢO SÁT
DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÁC CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG XÂY DỰNG NÔNG THÔN MỚI KIỂU MẪU XÃ AN TIẾN NĂM 2022-2023

Đơn vị tính: (đ)


STT Tên công trình Chi phí khảo sát Chi phí trước thuế Thuế giá trị gia tăng Chi phí sau thuế
Công trình: Nâng cấp, cải tạo tuyến đường trục xã từ đường
1 122,744,569 122,744,569 12,274,457 135,019,026
354 đến cầu trạm y tế, xã Cấp Tiến
Công trình: Nâng cấp, cải tạo tuyến đường từ cầu Trạm y tế xã
2 thôn Phú Xuân đến cống Kinh Lương 1, thôn Phú Lương, xã 68,241,953 68,241,953 6,824,195 75,066,149
Cấp Tiến
Công trình: Nâng cấp, cải tạo đường trục thôn Kinh Lương 6:
3 26,041,780 26,041,780 2,604,178 28,645,958
Đoạn từ cổng làng thôn Kinh Lương 6 đến cầu bà Vin
Công trình: Nâng cấp, cải tạo đường trục thôn Phú Xuân: Đoạn
4 50,526,617 50,526,617 5,052,662 55,579,279
từ xóm ông Hân đến Mả Nghè xã Kiến Thiết
Công trình: Nâng cấp, cải tạo đường trục thôn Phú Lương:
5
Đoạn từ xóm ông Hội đến xóm ông Sửa
THUẬN THIÊN 22,317,461 22,317,461 2,231,746 24,549,207
ECIC 31,544,690 31,544,690 3,154,469 34,699,159
Công trình: Nâng cấp, cải tạo đường trục thôn Thái Lai: Đoạn
6 26,607,576 26,607,576 2,660,758 29,268,334
từ ngã ba đường Xi Phông đến ngã tư đường Láng
Công trình: Nâng cấp, cải tạo đường trục thôn Thái Lai: Đoạn
7 41,204,570 41,204,570 4,120,457 45,325,027
từ ngã tư đường Láng đến xóm ông Liệu
Công trình: Nâng cấp, cải tạo đường trục thôn Hào Lai: Đoạn
8 36,734,430 36,734,430 3,673,443 40,407,873
từ đường 354 đến xóm ông Chừng
TỔNG CỘNG 425,963,646 42,596,365 468,560,011
LÀM TRÒN 468,560,000
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ KHẢO SÁT
DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÁC CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG XÂY DỰNG NÔNG THÔN MỚI KIỂU MẪU XÃ AN TIẾN NĂM 2022-2023

Diện tích
Bề rộng cắt Bề rộng Diện tích
Chiều dài bình đồ Bề rộng nền B mở
STT Tên công trình ngang khảo bình đồ chiếm dụng
tuyến khảo sát (m) rộng (m)
sát (m) khảo sát (m) (ha)
(ha)
Công trình: Nâng cấp, cải tạo tuyến đường trục xã từ đường
1 1,129.21 20.00 25.00 2.8230 15.50 4.00 2.2020
354 đến cầu trạm y tế, xã Cấp Tiến
Công trình: Nâng cấp, cải tạo đường trục thôn Kinh Lương 6:
2 320.00 15.00 20.00 0.6400 8.50 3.00 0.3680
Đoạn từ cổng làng thôn Kinh Lương 6 đến cầu bà Vin
Công trình: Nâng cấp, cải tạo đường trục thôn Phú Xuân: Đoạn
3 1,135.00 15.00 20.00 2.2700 8.50 3.00 1.3053
từ xóm ông Hân đến Mả Nghè xã Kiến Thiết
Công trình: Nâng cấp, cải tạo đường trục thôn Phú Lương:
4
Đoạn từ xóm ông Hội đến xóm ông Sửa
THUẬN THIÊN 440.00 15.00 20.00 0.8800 8.50 3.00 0.5060
ECIC 607.30 15.00 20.00 1.2146 8.50 3.00 0.6984
Công trình: Nâng cấp, cải tạo đường trục thôn Thái Lai: Đoạn
5 763.71 15.00 20.00 1.5274 10.00 3.00 0.9928
từ ngã tư đường Láng đến xóm ông Liệu
Công trình: Nâng cấp, cải tạo đường trục thôn Hào Lai: Đoạn
6 767.79 15.00 20.00 1.5356 8.50 3.00 0.8830
từ đường 354 đến xóm ông Chừng
TỔNG CỘNG 5,163.01 10.90 7.00
LÀM TRÒN

You might also like