Professional Documents
Culture Documents
2.TMDT An Tiến 06.05.22
2.TMDT An Tiến 06.05.22
2.TMDT An Tiến 06.05.22
DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÁC CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG XÂY DỰNG NÔNG THÔN MỚI KIỂU MẪU XÃ AN TIẾN NĂM 2022-2023
I/ CĂN CỨ LẬP
- Căn cứ Nghị định số 15/2022/NĐ-CP ngày 11/01/2022 của Chính Phủ về việc quy định chính sách miễn, giảm thuế theo Nghị quyết 43/2022/QH15;
- Căn cứ Nghị định số 10/2021/NĐ-CP ngày 09/2/2021 của Chính Phủ về quản lý chi phí đầu tư xây dựng;
- Căn cứ Nghị định số 15/2021/NĐ-CP ngày 03/3/20121của Chính phủ về quản lý dự án đầu tư xây dựng;
- Thông tư số 11/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ Xây dựng hướng dẫn một số nội dung xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng;
- Thông tư số 12/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ Xây dựng về việc ban hành định mức xây dựng
- Quyết định số 117/QĐ-SXD ngày 24/3/2022 của Sở xây dựng Hải Phòng về việc công bố đơn giá nhân công xây dựng trên địa bàn thành phố Hải
Phòng;
- Thông tư của bộ tài chính số 209/2016/TT-BTC ngày 10 tháng 11 năm 2016 hướng dẫn chế độ thu, nộp và quản lý sử dụng lệ phí thẩm định dự án đầu
tư xây dựng;
- Đơn giá xây dựng số DG3863_2020_XD ĐM 12 của UBND thành phố Hải Phòng;
- Đơn giá xây dựng số DG3863_2020_XD ĐM 12 của UBND thành phố Hải Phòng;
- Căn cứ giá công bố giá vật liệu xây dựng tháng 03/2022 và giá thị trường thời điểm tháng 4 năm 2022 trên địa bàn thành phố Hải Phòng.
5.2 Lệ phí thẩm định dự toán (Thông tư 210/2016/TT-BTC) Gk3 0.0570% 0.057% x(CPXD) 54,129,000
Lệ phí thẩm định dự án đầu tư xây dựng (Thông tư
5.3 Gk4 0.0120% 0.012% x TMDT 11,115,000 0
209/2016/TT-BTC)
Chi phí trước Thuế giá trị gia
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Định mức Cách tính
thuế tăng
Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán (Theo TT số
5.4 Gk5 0.2180% 0.00218% x TMDT*0,5 141,038,000 0
10/2020/TT- BTC ngày 20/02/2020)
Chi phí kiểm toán độc lập (Theo TT số 10/2020/TT- BTC
5.5 Gk6 0.3340% 0.00334% x TMDT 432,172,620 43,217,262
ngày 20/02/2020)
Phí bảo hiểm công trình (Phụ lục 7 - Thông tư
5.6 Gk7 0.2700% 0.27% x CPXD 250,096,232 25,009,623
329/2016/TT-BTC mục 4.1.2 và phụ phí 0,02%)
6 Chi phí dự phòng Gdp
Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng phát sinh 2.000% 1,961,515,455 196,151,545
TỔNG CỘNG Gtmdt
Bằng chữ: Một trăm mười lăm tỷ, tám trăm chín mươi mốt triệu đồng chẵn.
BẢNG TỔNG DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH
ÌNH HẠ TẦNG XÂY DỰNG NÔNG THÔN MỚI KIỂU MẪU XÃ AN TIẾN NĂM 2022-2023
18,183,000
27,949,000
248,725,000
200,000,000
1,012,631,000
55,853,000
54,129,000
11,115,000
Chi phí sau thuế
141,038,000
475,390,000
275,106,000
2,157,667,000
2,157,667,000
115,891,000,000
trăm mười lăm tỷ, tám trăm chín mươi mốt triệu đồng chẵn.
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ TƯ VẤN
DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÁC CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG XÂY DỰNG NÔNG THÔN MỚI KIỂU MẪU XÃ AN TIẾN NĂM 2022-2023
Đơn vị tính: đồng
Thuế giá trị gia
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Định mức Cách tính Chi phí trước thuế Chi phí sau thuế
tăng
4.2 Chi phí khảo sát phục vụ lập BCNCKT Gtv2 Dự toán chi tiết 416,666,667 33,333,333 450,000,000
4.3 Chi phí giám sát khảo sát bước lập BCNCKT Gtv3 4.072% 4.072% x Gtv2 16,966,667 1,357,333 18,324,000
Bảng chi
4.4 Chi phí lập BCNCKT Gtv4 0 385,733,023 30,858,642 416,592,000
phí tư vấn
Bảng chi
4.5 Chi phí thẩm tra BCNCKT Gtv5 0 84,428,605 526,966 84,956,000
phí tư vấn
Bảng chi
4.7 Chi phí thiết kế BVTC, dự toán công trình Gtv7 0 965,195,493 77,215,639 1,042,411,000
phí tư vấn
Bảng chi
4.8 Chi phí thẩm tra thiết kế BVTC Gtv8 0 84,677,131 6,774,170 91,451,000
phí tư vấn
Bảng chi
4.9 Chi phí thẩm tra dự toán công trình Gtv9 0 81,948,808 6,555,905 88,505,000
phí tư vấn
Bảng chi
4.10 Chi phí giám sát thi công xây dựng Gtv10 0 1,672,003,886 167,200,389 1,839,205,000
phí tư vấn
Chi phí tư vấn lập HSMT và đánh giá HSDT gói Bảng chi
4.11 Gtv11 0 94,260,339 7,540,827 101,801,000
thầu xây lắp phí tư vấn
Chi phí tư vấn lập HSMT các đánh giá HSDT gói Bảng chi
4.12 Gtv12 0 16,836,281 1,346,902 18,183,000
thầu tư vấn, phi tư vấn phí tư vấn
Bảng chi
4.13 Thẩm định HSMT và KQLC nhà thầu Gtv13 0 25,878,600 2,070,288 27,949,000
phí tư vấn
4.14 Chi phí lập bản đồ địa chính cắm mốc GPMB Gtv14 Dự toán chi tiết 226,113,636 18,089,091 248,725,000
4.15 Đánh giá tác động môi trường Gtv15 181,818,182 14,545,455 200,000,000
TỔNG CỘNG 4,252,527,318 367,414,940 4,628,102,000
CỘNG (LÀM TRÒN) Gtmdt 4,628,102,000
Err:511
NGƯỜI LẬP CHỦ TRÌ DỰ TOÁN
Thuế giá trị gia
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Định mức Cách tính Chi phí trước thuế Chi phí sau thuế
tăng
#REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 6.190000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 3.845000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.330000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.098000 #REF!
1
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.370000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.172000 #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 2.600000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.390000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.189000 #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.300000 #REF! #REF!
2
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.300000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.490000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.342000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.120000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF!
3
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.320000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.087000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.459000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 13.610000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.563750 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.915325 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
4
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.480000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.013000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.022000 #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.510000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.218000 #REF!
5
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.882000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
6
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.370000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.172000 #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.470000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.198000 #REF!
7
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.180000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.223000 #REF!
8
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF!
M999 Máy khác % 1.500000
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.241000 #REF!
9
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.090000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.014000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.090000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.014000 #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.014000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.600000 #REF! #REF!
10
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.009000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.130000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.043000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.110000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.034000 #REF!
11
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 10.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 2.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.300000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.600000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.040000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.360000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.200000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.070000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.015000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.005000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.030000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.010000 #REF! #REF!
12
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.040000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.002000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.400000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.003500 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 10.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.760000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.090000 #REF!
M999 Máy khác % 2.000000
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.470000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.198000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.001500 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 2.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.006000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.003500 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.030000 #REF! #REF!
13
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
Z999 Vật liệu khác % 10.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.210000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 3.330000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.260000 #REF!
M999 Máy khác % 2.000000
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.400000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 2.750000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 5.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.170000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 15.280000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 3.850000 #REF!
14
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.870000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 25.500000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.260000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.290000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.090000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 6.320000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
15
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.660000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.010000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 3.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.740000 #REF! #REF!
16
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
#REF!
#REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.570000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.045000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
17
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 42.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 41.145000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 25.347000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.880000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 51.250000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.068000 #REF!
18
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 2.170000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.061000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 42.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 49.395000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 20.405000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.880000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
19
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.068000 #REF!
20
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.260000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.520000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.120000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF!
21
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.320000 #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.570000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.045000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 42.500000 #REF! #REF!
22
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 41.145000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 25.347000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.880000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 51.250000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.068000 #REF!
23
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 2.170000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.061000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 42.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 49.395000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 20.405000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.880000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
24
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 51.250000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.068000 #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.850000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.050000 #REF!
25
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.120000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 51.250000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.068000 #REF!
26
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.370000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.172000 #REF!
27
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.223000 #REF!
28
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.241000 #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.570000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.045000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 42.500000 #REF! #REF!
29
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 41.145000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 25.347000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.880000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 51.250000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.068000 #REF!
30
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 2.170000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.061000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 42.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 49.395000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 20.405000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### 1.00000 #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.880000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
31
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.068000 #REF!
32
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.260000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.520000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.120000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF!
33
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.320000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.010000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.130000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 23.200000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 1.020000 #REF!
34
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.950000 #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.245000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.120000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF!
35
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.526785 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.867825 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 17.270000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.280000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.900000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 31.760000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
36
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.530000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 6.600000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.029750 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 6.875000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.068000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.004000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.562725 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.912250 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
37
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.320000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.005950 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.375000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.140000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.526785 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.867825 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
38
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 17.270000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.280000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.900000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 31.760000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.530000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 6.600000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.029750 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 6.875000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.068000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.004000 #REF!
39
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.562725 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.912250 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.320000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.005950 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.375000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.140000 #REF! #REF!
40
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.526785 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.867825 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 17.270000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.280000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.900000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 31.760000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
41
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.530000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 6.600000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.029750 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 6.875000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.068000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.004000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.562725 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.912250 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
42
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.048000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.190000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.560000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.100000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 4.000000 #REF! #REF!
43
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.067000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.050000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 4.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.020000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 7.240000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 1.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.026000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 2.400000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 6.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 3.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.020000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 1.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.044000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.108000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.526785 #REF! #REF!
44
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.867825 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 17.270000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.280000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.900000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 31.760000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.530000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 6.600000 #REF! #REF!
45
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.029750 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 6.875000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.068000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.004000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.562725 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.912250 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
46
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.087000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.459000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 13.610000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.048000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.526785 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.867825 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!
47
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 17.270000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.280000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.900000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 31.760000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.530000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 6.600000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.029750 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 6.875000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.068000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.004000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
48
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.562725 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.912250 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.087000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.459000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 13.610000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
49
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.320000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.005950 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.375000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.140000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.015000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 2.000000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.050000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.500000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.099000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.029700 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.330000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
50
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.400000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 10.000000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.071000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 3.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.100000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.560000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.360000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.144000 #REF!
51
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 5.190000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.250000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.152000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.100000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.032000 #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.032000 #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.028000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 7.870000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.250000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.180000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.130000 #REF! #REF!
52
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.040000 #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.040000 #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.032000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.100000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.069000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.010000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 5.190000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.250000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.152000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
53
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.100000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.032000 #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.032000 #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.028000 #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.190000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.541200 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.892775 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.950000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!
54
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.089000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 23.051000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.046992 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.077519 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.287000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.670000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.035000 #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.190000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.541200 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.892775 #REF! #REF!
55
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.950000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 23.051000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.046992 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.077519 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.287000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.650000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.035000 #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.190000 #REF! #REF!
56
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.541200 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.892775 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.950000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 23.051000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.046992 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.077519 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.287000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.540000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
57
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.035000 #REF!
58
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 2.210000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.240000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 26.300000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.330000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.540000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 29.120000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
59
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.410000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.531975 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.876375 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.950000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!
60
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
#REF!
#REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.800000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.372000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.300000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.400000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
61
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.535920 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.884065 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.070000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 20.300000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.480000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.123000 #REF! #REF!
62
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 16.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 25.620000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.110000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.050000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.380000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.062000 #REF!
M999 Máy khác % 5.000000
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.066000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.090000 #REF! #REF!
63
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 7.130000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 4.428000 #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.800000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.372000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.300000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.400000 #REF! #REF!
64
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.535920 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.884065 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.070000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 20.300000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.480000 #REF!
65
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.123000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 25.620000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.050000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.690000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.066000 #REF!
M999 Máy khác % 5.000000
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
66
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.083000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.130000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 7.130000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 4.428000 #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.800000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.372000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
67
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.300000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.400000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.535920 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.884065 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.070000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 20.300000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
68
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.480000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.123000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 25.620000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.050000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.690000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.066000 #REF!
M999 Máy khác % 5.000000
69
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.100000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.160000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 7.130000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 4.428000 #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.800000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.372000 #REF!
70
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 7.130000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 4.428000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.300000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.400000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.087000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.459000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 13.610000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
71
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.562725 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.912250 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.562725 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.912250 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
72
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 76.560000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.345100 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 79.750000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.420000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.035000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.541200 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.892775 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 2.670000 #REF! #REF!
73
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 6.923000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.026657 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 6.394000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.320000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.003000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.526785 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.867825 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
74
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 9.280000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 4.620000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 12.090000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 2.127000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.123000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 25.620000 #REF! #REF!
75
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.030000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.015000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.526785 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.867825 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
76
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 9.280000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 4.620000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 12.090000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 2.127000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.123000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 25.620000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.030000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.015000 #REF!
77
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.526785 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.867825 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 9.280000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 4.620000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 12.090000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 2.127000 #REF!
78
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.320000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.123000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 25.620000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.030000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.015000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.526785 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.867825 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
79
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 9.280000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 4.620000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 12.090000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 2.127000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.123000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
80
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 25.620000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.030000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.015000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.800000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.372000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
81
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.650000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.010000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 3.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 2.250000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.220000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 2.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.450000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.300000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.400000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.057000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.484260 #REF! #REF!
82
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.810000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.053000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.057000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.484260 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 2.060000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.053000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.800000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.372000 #REF!
83
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.650000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.010000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 3.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 2.250000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.220000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 2.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.450000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.300000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.400000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
84
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.057000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.484260 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.810000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.053000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.057000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.484260 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 2.060000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.053000 #REF!
85
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
#REF!
#REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.220000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 2.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.580000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
86
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 18.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 44.560000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 5.530000 #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.800000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.372000 #REF!
b) Nhân công
87
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 7.130000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 4.428000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.300000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.400000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.087000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.459000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 13.610000 #REF! #REF!
88
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.553500 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.897900 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 76.560000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.345100 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 79.750000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.420000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
89
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.035000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 6.923000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.026657 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 6.394000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.320000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.003000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.541200 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.892775 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 2.670000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!
90
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.180000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.087000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.459000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 13.610000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 9.280000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 4.700000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 7.190000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 1.133000 #REF!
91
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 24.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.480000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.960000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 20.730000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 6.150000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.526785 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.867825 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
92
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.123000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 25.620000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 23.030000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 13.680000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 23.060000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.330000 #REF!
93
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 24.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.480000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.960000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 20.730000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 6.150000 #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.030000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.015000 #REF!
94
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
#REF!
#REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.800000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.372000 #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 7.130000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 4.428000 #REF!
95
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.300000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.400000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.087000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.459000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 13.610000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.553500 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.897900 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
96
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 9.280000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 4.640000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 10.280000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 1.120000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
97
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 16.070000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 12.950000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.400000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.190000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.357000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 17.130000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 27.780000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.521725 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.859975 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
98
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 2.490000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 3.300000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 6.600000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.700000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 13.570000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 24.430000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 3.230000 #REF!
99
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 3.870000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 17.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 14.700000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 16.700000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 1.290000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.087000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.459000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
100
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 13.610000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.521725 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.859975 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.301000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 6.600000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.029750 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 6.875000 #REF! #REF!
101
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.091000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.004000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.800000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.372000 #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 7.130000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 4.428000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.300000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.400000 #REF! #REF!
102
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.087000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.459000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 13.610000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.553500 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.897900 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!
103
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 9.280000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 4.640000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 10.280000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 1.120000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.070000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 12.950000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.400000 #REF!
104
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.190000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.357000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 17.130000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 27.780000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.521725 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.859975 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 2.490000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!
105
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 3.300000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 6.600000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.700000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 13.570000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 24.430000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 3.230000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
106
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 3.870000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 17.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 14.700000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 16.700000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 1.290000 #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.800000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.372000 #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 7.130000 #REF! #REF!
107
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 4.428000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 4.310000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 2.174000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.301000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 9.240000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.041650 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 9.625000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.125000 #REF! #REF!
108
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.005000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 34.540000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.750000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.470000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 26.730000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.410000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.526785 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.867825 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
109
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 2.240000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.070000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 20.300000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.480000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 9.280000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 4.620000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 12.090000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
110
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 2.127000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
a) Vật liệu
111
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.335000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 15.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 29.700000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.531975 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.876375 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 2.950000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!
112
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 23.030000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 13.680000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 23.060000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.330000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.526785 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.867825 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
113
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.070000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 20.300000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.480000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 9.280000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 4.620000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 12.090000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 2.127000 #REF!
114
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.030000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.015000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.470000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 12.290000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.580000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
115
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.800000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.372000 #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 7.130000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 4.428000 #REF!
a) Vật liệu
116
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.300000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.400000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.087000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.459000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 13.610000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.572975 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.928650 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.070000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
117
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 76.560000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.345100 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 79.750000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.420000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.035000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 6.923000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.026657 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 6.394000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.320000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
118
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.003000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.541200 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.892775 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 2.670000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.189000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.957000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 14.290000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
119
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 27.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 24.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.480000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.960000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 20.730000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 6.150000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 9.280000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 4.700000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 7.190000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
120
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.133000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.123000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 25.620000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.526785 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.867825 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
121
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.070000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 16.250000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.400000 #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.030000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.015000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
122
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.096000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.196000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 10.790000 #REF! #REF!
123
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
#REF!
#REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
124
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.220000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.048000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
125
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 4.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.250000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.950000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 47.500000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.750000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.380000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.050000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.050000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.050000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.050000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.250000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.250000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.001000
126
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.050000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.320000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 2.130000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.510000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.050000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.050000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.050000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.050000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.250000 #REF! #REF!
127
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.250000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.001000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.400000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.340000 #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.470000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.198000 #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 7.130000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 4.428000 #REF!
128
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.220000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 2.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.450000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.541200 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.892775 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
129
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.335000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 15.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 29.700000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.541200 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.892775 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 2.490000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
130
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.190000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.357000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 17.130000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 27.780000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.535920 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.884065 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.123000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.000000 #REF! #REF!
131
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 25.620000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.070000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 16.250000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.400000 #REF!
132
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 6.150000 #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.030000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.015000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
133
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.535920 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.884065 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 23.030000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 13.680000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 23.060000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.330000 #REF!
b) Nhân công
134
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.130000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.535920 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.884065 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 23.030000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 13.680000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 23.060000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
135
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.330000 #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.130000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.535920 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.884065 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!
a) Vật liệu
136
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 23.030000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 13.680000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 23.060000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.330000 #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.130000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.562725 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.912250 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.070000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
137
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.087000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.459000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 13.610000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.541200 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.892775 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 2.660000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
138
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.112000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.668000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 8.050000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 28.470000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 8.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.070000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.600000 #REF! #REF!
139
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 8.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.460000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 2.830000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
140
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 35.280000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.760000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.051000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 8.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.410000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.535920 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.884065 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
141
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 23.030000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 13.680000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 23.060000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.330000 #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.130000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
142
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.562725 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.912250 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.070000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.087000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.459000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 13.610000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
143
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 9.370000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.892000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 8.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.460000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.535920 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.884065 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
144
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 23.030000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 13.680000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 23.060000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.330000 #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.130000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.562725 #REF! #REF!
145
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.912250 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.070000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.087000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.459000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 13.610000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.541200 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.892775 #REF! #REF!
146
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.087000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.459000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 13.610000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.300000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.400000 #REF! #REF!
147
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 76.560000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.345100 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 79.750000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.420000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.035000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 6.923000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.026657 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 6.394000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.320000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.003000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
148
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 8.832000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.025714 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 6.325000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.320000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.003000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.087000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.459000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 13.610000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.531975 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.876375 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
149
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
150
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 8.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.460000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.490000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 21.180000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.150000 #REF!
151
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
M999 Máy khác % 5.000000
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.535920 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.884065 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 23.030000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 13.680000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 23.060000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
152
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.330000 #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.048000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.535920 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.884065 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.930000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.095000 #REF!
a) Vật liệu
153
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 23.030000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 13.680000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 23.060000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.330000 #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.130000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 8.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.460000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
154
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.050000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.018000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.060000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.050000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.018000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
155
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.060000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 8.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.460000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.050000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.018000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.060000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.060000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.025000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
156
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.080000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 8.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.550000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.060000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.025000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.080000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.060000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.025000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.080000 #REF! #REF!
157
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.060000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.025000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.080000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.060000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.025000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.080000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.060000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.025000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.080000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
a) Vật liệu
158
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.050000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.018000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.060000 #REF! #REF!
159
ỰNG
###
#REF!
###
###
#REF!
###
160
Khối lượng hao phí
Máy
###
#REF!
#REF!
###
###
#REF!
#REF!
###
161
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!
#REF!
###
###
###
#REF!
#REF!
###
###
###
#REF!
162
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
163
Khối lượng hao phí
Máy
###
#REF!
#REF!
###
#REF!
###
#REF!
#REF!
164
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
165
Khối lượng hao phí
Máy
###
#REF!
#REF!
###
#REF!
#REF!
###
###
###
###
###
###
166
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
#REF!
#REF!
###
###
###
#REF!
#REF!
###
###
#REF!
167
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!
###
###
###
#REF!
#REF!
###
###
###
#REF!
#REF!
###
168
Khối lượng hao phí
Máy
###
#REF!
###
###
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
###
###
169
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
#REF!
#REF!
#REF!
###
###
#REF!
###
#REF!
170
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
###
###
#REF!
#REF!
###
###
###
###
###
171
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
###
#REF!
###
###
#REF!
#REF!
###
###
###
###
###
172
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
#REF!
###
###
###
###
###
###
###
###
###
#REF!
#REF!
#REF!
###
173
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
#REF!
###
###
###
###
###
###
174
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
175
Khối lượng hao phí
Máy
ỰNG
###
#REF!
#REF!
#REF!
###
###
###
176
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
###
#REF!
#REF!
#REF!
###
###
###
#REF!
#REF!
###
177
Khối lượng hao phí
Máy
###
#REF!
#REF!
#REF!
###
###
###
###
###
###
###
###
###
178
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!
#REF!
#REF!
###
###
###
#REF!
#REF!
###
#REF!
179
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!
###
###
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
###
###
###
#REF!
180
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
###
###
#REF!
#REF!
#REF!
###
###
###
###
181
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
#REF!
#REF!
#REF!
###
###
###
#REF!
#REF!
###
182
Khối lượng hao phí
Máy
###
#REF!
#REF!
#REF!
###
###
###
###
###
###
###
###
###
183
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!
#REF!
#REF!
###
###
###
#REF!
#REF!
###
###
#REF!
184
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!
#REF!
###
###
###
#REF!
#REF!
###
#REF!
#REF!
185
Khối lượng hao phí
Máy
###
#REF!
#REF!
###
###
###
###
###
###
###
###
186
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!
#REF!
###
###
###
#REF!
#REF!
###
###
#REF!
#REF!
###
###
187
Khối lượng hao phí
Máy
###
#REF!
#REF!
###
###
#REF!
#REF!
#REF!
###
###
###
###
188
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
#REF!
#REF!
#REF!
###
###
###
#REF!
#REF!
###
189
Khối lượng hao phí
Máy
###
#REF!
#REF!
#REF!
###
###
###
###
###
###
###
###
190
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!
#REF!
#REF!
###
###
###
#REF!
#REF!
###
#REF!
191
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!
###
###
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
###
###
###
#REF!
192
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
###
###
###
###
###
###
###
#REF!
193
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
###
###
###
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
###
194
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
###
#REF!
###
###
###
###
###
195
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!
###
###
###
###
###
#REF!
###
###
###
###
###
###
196
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!
#REF!
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
197
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!
###
###
###
###
###
#REF!
###
###
###
###
###
#REF!
198
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
###
#REF!
#REF!
###
###
###
###
199
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
###
#REF!
###
###
###
###
###
200
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!
###
###
###
###
###
#REF!
###
###
###
###
###
###
201
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!
#REF!
###
###
###
###
###
###
###
202
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
#REF!
###
###
203
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
#REF!
###
###
###
###
###
#REF!
###
###
204
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
#REF!
###
###
###
###
###
###
#REF!
#REF!
###
205
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
#REF!
206
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
#REF!
###
###
###
###
###
#REF!
207
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
###
#REF!
#REF!
###
###
###
###
###
###
208
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
#REF!
###
209
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
###
###
###
###
#REF!
#REF!
210
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
#REF!
#REF!
#REF!
###
###
###
###
###
###
211
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!
#REF!
#REF!
###
###
###
###
###
#REF!
#REF!
###
###
###
###
212
Khối lượng hao phí
Máy
###
#REF!
#REF!
#REF!
###
###
###
###
###
###
###
###
#REF!
213
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!
###
###
###
###
###
#REF!
###
###
###
###
214
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
#REF!
#REF!
###
###
###
###
###
#REF!
###
215
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
###
#REF!
#REF!
###
###
###
###
###
216
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!
###
###
###
###
###
###
#REF!
###
###
###
###
###
#REF!
#REF!
217
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!
###
###
###
###
###
#REF!
###
###
###
###
###
218
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!
###
###
###
###
###
###
###
#REF!
#REF!
219
Khối lượng hao phí
Máy
ỰNG
###
#REF!
###
###
###
220
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
###
#REF!
###
###
###
#REF!
###
221
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
###
###
#REF!
###
###
###
###
222
Khối lượng hao phí
Máy
###
#REF!
###
###
#REF!
###
###
###
223
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
###
#REF!
###
###
###
#REF!
224
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
###
###
###
#REF!
###
225
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
#REF!
###
###
#REF!
###
226
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
###
###
###
#REF!
###
###
###
227
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!
###
###
###
###
###
###
###
###
#REF!
###
228
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
#REF!
###
###
#REF!
229
Khối lượng hao phí
Máy
###
#REF!
###
###
###
###
###
###
###
###
###
230
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
###
#REF!
#REF!
###
###
###
###
###
###
231
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!
#REF!
###
###
###
###
###
#REF!
###
###
###
###
###
###
232
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!
#REF!
###
###
###
###
###
#REF!
###
###
###
###
###
233
Khối lượng hao phí
Máy
###
#REF!
###
###
###
###
#REF!
#REF!
###
###
###
###
234
Khối lượng hao phí
Máy
###
#REF!
###
###
###
###
###
###
#REF!
###
235
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
#REF!
#REF!
###
###
###
###
###
#REF!
236
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
###
#REF!
###
###
###
###
#REF!
237
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!
###
###
###
###
###
#REF!
###
###
###
###
238
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
#REF!
###
###
###
###
#REF!
#REF!
###
###
###
239
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
#REF!
###
###
###
#REF!
###
240
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
241
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
#REF!
###
###
###
###
###
###
#REF!
###
#REF!
242
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
243
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
###
#REF!
###
###
###
###
###
###
#REF!
244
Khối lượng hao phí
Máy
ỰNG
###
###
###
###
###
###
###
###
245
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
#REF!
#REF!
###
###
#REF!
246
Khối lượng hao phí
Máy
###
#REF!
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
247
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
###
#REF!
#REF!
###
###
###
###
###
248
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!
###
###
###
###
###
#REF!
###
###
###
###
###
###
#REF!
249
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
#REF!
#REF!
250
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
###
#REF!
#REF!
###
###
###
###
###
###
251
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!
###
###
###
###
###
###
###
###
###
#REF!
###
252
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
###
#REF!
#REF!
###
#REF!
253
Khối lượng hao phí
Máy
ỰNG
###
#REF!
###
#REF!
###
254
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
255
Khối lượng hao phí
Máy
###
#REF!
#REF!
###
###
###
###
#REF!
#REF!
###
256
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
#REF!
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
257
Khối lượng hao phí
Máy
###
#REF!
#REF!
###
###
###
###
###
###
###
###
#REF!
#REF!
#REF!
###
258
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
#REF!
###
###
#REF!
###
###
###
###
259
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
###
###
###
#REF!
#REF!
###
###
###
###
260
Khối lượng hao phí
Máy
###
#REF!
###
#REF!
###
#REF!
###
###
###
261
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
#REF!
#REF!
262
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
#REF!
#REF!
###
###
###
#REF!
263
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
#REF!
#REF!
264
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
###
###
###
#REF!
#REF!
#REF!
###
###
265
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
#REF!
###
###
#REF!
###
266
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!
###
###
###
#REF!
###
###
###
###
###
###
267
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!
###
###
###
###
###
#REF!
###
###
###
###
###
###
268
Khối lượng hao phí
Máy
###
#REF!
#REF!
###
###
###
#REF!
###
###
###
###
269
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!
#REF!
###
###
###
###
###
###
###
###
#REF!
###
270
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
#REF!
#REF!
#REF!
271
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
#REF!
###
###
###
###
###
###
###
272
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!
###
###
###
#REF!
###
###
###
###
#REF!
#REF!
273
Khối lượng hao phí
Máy
###
#REF!
###
###
###
###
###
#REF!
###
274
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
#REF!
###
#REF!
###
275
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
276
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!
#REF!
###
###
###
###
###
#REF!
###
###
###
###
###
277
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!
###
###
###
###
###
###
#REF!
#REF!
###
###
###
###
###
278
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
###
###
#REF!
#REF!
###
###
###
###
279
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!
#REF!
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
280
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!
###
###
###
#REF!
###
#REF!
###
281
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
###
282
Khối lượng hao phí
Máy
ỰNG
###
###
###
#REF!
###
###
283
Khối lượng hao phí
Máy
###
#REF!
###
###
###
#REF!
###
###
###
#REF!
284
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
###
###
#REF!
###
###
###
###
###
###
###
285
Khối lượng hao phí
Máy
###
#REF!
###
###
###
###
#REF!
###
###
###
###
###
286
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
#REF!
###
###
#REF!
#REF!
###
#REF!
287
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
###
###
###
###
#REF!
#REF!
###
288
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
#REF!
#REF!
###
289
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
#REF!
###
###
290
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
#REF!
###
###
###
###
###
###
291
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!
#REF!
###
#REF!
###
###
###
#REF!
###
292
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
#REF!
###
###
###
###
###
#REF!
###
293
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
###
###
#REF!
###
###
###
###
###
294
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!
###
###
###
###
###
###
###
###
#REF!
295
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
#REF!
###
###
###
###
###
###
###
296
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!
#REF!
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
297
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!
#REF!
#REF!
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
298
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
###
###
#REF!
###
###
###
299
Khối lượng hao phí
Máy
###
#REF!
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
300
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!
###
###
###
###
###
#REF!
###
###
###
301
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
#REF!
#REF!
###
###
###
###
###
###
###
###
302
Khối lượng hao phí
Máy
###
#REF!
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
303
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!
###
###
###
###
###
#REF!
###
###
###
###
304
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
#REF!
#REF!
###
###
###
###
###
###
###
###
###
305
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
#REF!
#REF!
###
###
###
###
###
###
###
###
###
306
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
#REF!
###
###
###
###
###
#REF!
307
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
#REF!
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
308
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
#REF!
#REF!
###
###
###
###
###
###
#REF!
#REF!
###
309
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
###
#REF!
###
###
###
###
#REF!
310
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
###
###
#REF!
###
###
###
###
###
311
Khối lượng hao phí
Máy
#REF!
###
###
###
###
###
###
###
###
#REF!
312
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
#REF!
###
###
###
###
###
###
313
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
#REF!
###
###
###
###
###
###
###
###
###
314
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
315
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
316
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
317
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
318
DỮ LIỆU ĐẦU VÀO TÍNH NHÂN CÔNG, CA MÁY
#REF!
1
3 Điện kwh 1,864
4 Xăng A92 Lít 22,809
2
3 Hệ số lương theo cấp bậc HCB
3
BẢNG TÍNH ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG
(Theo QĐ 4675/2021 Hải Phòng.)
#REF!
#REF!
1
BẢNG TÍNH ĐƠN GIÁ CA MÁY
(Theo Thông tư 13/2021/TT-BXD, QĐ 4675/2021 Hải Phòng.)
#REF!
#REF!
Số ca / Định
STT Mã số Tên máy và thiết bị thi công / Diễn giải Đơn vị #REF! #REF! Hệ số #REF!
1 năm mức
1
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 ### 292,007.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 292,007.0
- Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 4 ### 343,329.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 343,329.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 764,120.2
- Khấu hao ### 1,085,398,000.0 0.90000 351,669.0
- Sửa chữa ### 1,085,398,000.0 195,371.6
- Chi phí khác ### 1,085,398,000.0 217,079.6
5 #REF! #REF! #REF! 1,411,235,000 250 2,424,155
* Nhiên liệu, năng lượng : 795,309.3
- Diezel Lít ### 17,327.0 1.02000 795,309.3
* Nhân công vận hành máy : 635,336.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 ### 292,007.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 292,007.0
- Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 4 ### 343,329.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 343,329.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 993,509.4
- Khấu hao ### 1,411,235,000.0 0.90000 457,240.1
- Sửa chữa ### 1,411,235,000.0 254,022.3
- Chi phí khác ### 1,411,235,000.0 282,247.0
6 #REF! #REF! #REF! 44,000,000 190 335,775
* Nhân công vận hành máy : 292,007.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 ### 292,007.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 292,007.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 43,768.3
- Khấu hao ### 44,000,000.0 0.90000 27,094.7
- Sửa chữa ### 44,000,000.0 5,094.7
2
- Chi phí khác ### 44,000,000.0 11,578.9
7 #REF! #REF! #REF! 324,920,000 200 874,695
* Nhiên liệu, năng lượng : 194,408.9
- Diezel Lít ### 17,327.0 1.02000 194,408.9
* Nhân công vận hành máy : 292,007.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 ### 292,007.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 292,007.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 388,279.4
- Khấu hao ### 324,920,000.0 0.90000 248,563.8
- Sửa chữa ### 324,920,000.0 58,485.6
- Chi phí khác ### 324,920,000.0 81,230.0
8 #REF! #REF! #REF! 12,956,000 150 73,976
3
- Sửa chữa ### 170,830,000.0 69,470.9
- Chi phí khác ### 170,830,000.0 56,943.3
10 #REF! #REF! #REF! 18,200,000 240 280,032
* Nhiên liệu, năng lượng : 17,279.3
- Điện kwh ### 1,864.0 1.03000 17,279.3
* Nhân công vận hành máy : 245,993.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 ### 245,993.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 245,993.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 16,759.2
- Khấu hao ### 18,200,000.0 1.00000 10,616.7
- Sửa chữa ### 18,200,000.0 3,109.2
- Chi phí khác ### 18,200,000.0 3,033.3
11 #REF! #REF! #REF! 0 280 1,758,911
4
* Nhân công vận hành máy : 292,007.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 ### 292,007.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 292,007.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 801,829.3
- Khấu hao ### 860,200,000.0 0.90000 470,037.9
- Sửa chữa ### 860,200,000.0 178,184.3
- Chi phí khác ### 860,200,000.0 153,607.1
13 #REF! #REF! #REF! 11,832,030,000 280 12,469,929
5
- Sửa chữa ### 1,863,636,000.0 386,038.9
- Chi phí khác ### 1,863,636,000.0 332,792.1
15 #REF! #REF! #REF! 7,395,000 150 275,603
* Nhiên liệu, năng lượng : 13,439.4
- Điện kwh ### 1,864.0 1.03000 13,439.4
* Nhân công vận hành máy : 245,993.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 ### 245,993.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 245,993.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 16,170.4
- Khấu hao ### 7,395,000.0 1.00000 9,860.0
- Sửa chữa ### 7,395,000.0 4,338.4
- Chi phí khác ### 7,395,000.0 1,972.0
16 #REF! #REF! #REF! 6,420,000 150 271,771
* Nhiên liệu, năng lượng : 9,599.6
- Điện kwh ### 1,864.0 1.03000 9,599.6
* Nhân công vận hành máy : 245,993.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 ### 245,993.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 245,993.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 16,178.4
- Khấu hao ### 6,420,000.0 1.00000 10,700.0
- Sửa chữa ### 6,420,000.0 3,766.4
- Chi phí khác ### 6,420,000.0 1,712.0
17 #REF! #REF! #REF! 31,200,000 200 380,885
* Nhiên liệu, năng lượng : 92,148.4
- Xăng A92 Lít ### 22,809.0 1.01000 92,148.4
* Nhân công vận hành máy : 245,993.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 ### 245,993.0
6
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 245,993.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 42,744.0
- Khấu hao ### 31,200,000.0 0.90000 28,080.0
- Sửa chữa ### 31,200,000.0 8,424.0
- Chi phí khác ### 31,200,000.0 6,240.0
18 #REF! #REF! #REF! 31,200,000 200 380,885
* Nhiên liệu, năng lượng : 92,148.4
- Xăng A92 Lít ### 22,809.0 1.01000 92,148.4
* Nhân công vận hành máy : 245,993.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 ### 245,993.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 245,993.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 42,744.0
- Khấu hao ### 31,200,000.0 0.90000 28,080.0
- Sửa chữa ### 31,200,000.0 8,424.0
- Chi phí khác ### 31,200,000.0 6,240.0
19 #REF! #REF! #REF! 114,000,000 200 480,646
* Nhiên liệu, năng lượng : 15,359.4
- Điện kwh ### 1,864.0 1.03000 15,359.4
* Nhân công vận hành máy : 292,007.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 ### 292,007.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 292,007.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 173,280.0
- Khấu hao ### 114,000,000.0 0.90000 107,730.0
- Sửa chữa ### 114,000,000.0 37,050.0
- Chi phí khác ### 114,000,000.0 28,500.0
20 #REF! #REF! #REF! 114,000,000 200 184,800
* Nhiên liệu, năng lượng : 11,519.5
7
- Điện kwh ### 1,864.0 1.03000 11,519.5
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 173,280.0
- Khấu hao ### 114,000,000.0 0.90000 107,730.0
- Sửa chữa ### 114,000,000.0 37,050.0
- Chi phí khác ### 114,000,000.0 28,500.0
21 #REF! #REF! #REF! 16,000,000 200 408,803
* Nhiên liệu, năng lượng : 92,156.2
- Điện kwh ### 1,864.0 1.03000 92,156.2
* Nhân công vận hành máy : 292,007.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 ### 292,007.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 292,007.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 24,640.0
- Khấu hao ### 16,000,000.0 1.00000 16,800.0
- Sửa chữa ### 16,000,000.0 3,840.0
- Chi phí khác ### 16,000,000.0 4,000.0
22 #REF! #REF! #REF! 6,109,091,000 260 6,939,897
* Nhiên liệu, năng lượng : 1,081,668.8
- Diezel Lít ### 17,327.0 1.02000 636,247.4
- Điện kwh ### 1,864.0 1.03000 445,421.4
* Nhân công vận hành máy : 407,039.0
- Nhân công bậc 6,0/7 - Nhóm 4 ### 407,039.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 407,039.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 5,451,189.0
- Khấu hao ### 6,109,091,000.0 0.90000 2,749,091.0
- Sửa chữa ### 6,109,091,000.0 1,527,272.8
- Chi phí khác ### 6,109,091,000.0 1,174,825.2
23 #REF! #REF! #REF! 42,900,000 220 47,332
8
* Nhiên liệu, năng lượng : 9,599.6
- Điện kwh ### 1,864.0 1.03000 9,599.6
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 37,732.5
- Khấu hao ### 42,900,000.0 0.90000 21,937.5
- Sửa chữa ### 42,900,000.0 7,995.0
- Chi phí khác ### 42,900,000.0 7,800.0
24 #REF! #REF! #REF! 57,200,000 220 67,589
* Nhiên liệu, năng lượng : 17,279.3
- Điện kwh ### 1,864.0 1.03000 17,279.3
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 50,310.0
- Khấu hao ### 57,200,000.0 0.90000 29,250.0
- Sửa chữa ### 57,200,000.0 10,660.0
- Chi phí khác ### 57,200,000.0 10,400.0
25 #REF! #REF! #REF! 0 180 0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 0.0
- Khấu hao ### 0.0 1.00000 0.0
- Sửa chữa ### 0.0 0.0
- Chi phí khác ### 0.0 0.0
26 #REF! #REF! #REF! 606,200,000 270 1,475,504
9
- Sửa chữa ### 606,200,000.0 96,543.0
- Chi phí khác ### 606,200,000.0 112,259.3
27 #REF! #REF! #REF! 761,900,000 270 1,876,394
10
* Nhân công vận hành máy : 292,007.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 ### 292,007.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 292,007.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 0.0
- Khấu hao ### 0.0 1.00000 0.0
- Sửa chữa ### 0.0 0.0
- Chi phí khác ### 0.0 0.0
30 #REF! #REF! #REF! 319,100,000 270 969,088
11
- Chi phí khác ### 1,668,970,000.0 309,068.5
32 #REF! #REF! #REF! 11,200,000 230 18,831
* Nhiên liệu, năng lượng : 7,679.7
- Điện kwh ### 1,864.0 1.03000 7,679.7
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 11,151.3
- Khấu hao ### 11,200,000.0 1.00000 6,817.4
- Sửa chữa ### 11,200,000.0 2,386.1
- Chi phí khác ### 11,200,000.0 1,947.8
33 #REF! #REF! #REF! 410,793,000 180 1,556,278
12
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 1,260,219.3
- Khấu hao ### 811,300,000.0 0.90000 632,814.0
- Sửa chữa ### 811,300,000.0 302,885.3
- Chi phí khác ### 811,300,000.0 324,520.0
35 #REF! #REF! #REF! 2,043,419,000 180 3,594,336
13
- Khấu hao ### 2,991,351,000.0 0.90000 2,093,945.7
- Sửa chữa ### 2,991,351,000.0 631,507.4
- Chi phí khác ### 2,991,351,000.0 830,930.8
37 #REF! #REF! #REF! 1,022,799,000 230 2,015,374
* Nhiên liệu, năng lượng : 689,268.1
- Diezel Lít ### 17,327.0 1.02000 689,268.1
* Nhân công vận hành máy : 343,329.0
- Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 4 ### 343,329.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 343,329.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 982,776.4
- Khấu hao ### 1,022,799,000.0 0.90000 600,338.5
- Sửa chữa ### 1,022,799,000.0 160,090.3
- Chi phí khác ### 1,022,799,000.0 222,347.6
38 #REF! #REF! #REF! 15,822,000 180 14,767
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 14,767.2
- Khấu hao ### 15,822,000.0 1.00000 8,790.0
- Sửa chữa ### 15,822,000.0 2,461.2
- Chi phí khác ### 15,822,000.0 3,516.0
39 #REF! #REF! #REF! 30,210,000 165 319,476
* Nhiên liệu, năng lượng : 21,119.1
- Điện kwh ### 1,864.0 1.03000 21,119.1
* Nhân công vận hành máy : 245,993.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 ### 245,993.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 245,993.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 52,363.9
- Khấu hao ### 30,210,000.0 0.90000 31,308.5
- Sửa chữa ### 30,210,000.0 11,900.9
14
- Chi phí khác ### 30,210,000.0 9,154.5
40 #REF! #REF! #REF! 15,550,000 170 289,525
* Nhiên liệu, năng lượng : 15,359.4
- Điện kwh ### 1,864.0 1.03000 15,359.4
* Nhân công vận hành máy : 245,993.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 ### 245,993.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 245,993.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 28,172.9
- Khấu hao ### 15,550,000.0 1.00000 17,379.4
- Sửa chữa ### 15,550,000.0 6,220.0
- Chi phí khác ### 15,550,000.0 4,573.5
41 #REF! #REF! #REF! 75,863,000 170 559,208
* Nhiên liệu, năng lượng : 138,234.2
- Điện kwh ### 1,864.0 1.03000 138,234.2
* Nhân công vận hành máy : 292,007.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 ### 292,007.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 292,007.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 128,967.1
- Khấu hao ### 75,863,000.0 0.90000 76,309.3
- Sửa chữa ### 75,863,000.0 30,345.2
- Chi phí khác ### 75,863,000.0 22,312.6
42 #REF! #REF! #REF! 104,103,000 170 653,294
* Nhiên liệu, năng lượng : 184,312.3
- Điện kwh ### 1,864.0 1.03000 184,312.3
* Nhân công vận hành máy : 292,007.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 ### 292,007.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 292,007.0
15
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 176,975.1
- Khấu hao ### 104,103,000.0 0.90000 104,715.4
- Sửa chữa ### 104,103,000.0 41,641.2
- Chi phí khác ### 104,103,000.0 30,618.5
43 #REF! #REF! #REF! 851,855,000 280 1,816,897
* Nhiên liệu, năng lượng : 812,982.8
- Diezel Lít ### 17,327.0 1.02000 812,982.8
* Nhân công vận hành máy : 292,007.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 ### 292,007.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 292,007.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 711,907.5
- Khấu hao ### 851,855,000.0 0.90000 383,334.8
- Sửa chữa ### 851,855,000.0 176,455.7
- Chi phí khác ### 851,855,000.0 152,117.0
44 #REF! #REF! #REF! 163,700,000 290 425,174
* Nhiên liệu, năng lượng : 40,318.3
- Điện kwh ### 1,864.0 1.03000 40,318.3
* Nhân công vận hành máy : 245,993.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 ### 245,993.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 245,993.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 138,862.8
- Khấu hao ### 163,700,000.0 0.90000 86,365.9
- Sửa chữa ### 163,700,000.0 24,272.8
- Chi phí khác ### 163,700,000.0 28,224.1
45 #REF! #REF! #REF! 219,100,000 290 491,777
* Nhiên liệu, năng lượng : 61,437.4
- Điện kwh ### 1,864.0 1.03000 61,437.4
16
* Nhân công vận hành máy : 245,993.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 ### 245,993.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 245,993.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 184,346.2
- Khấu hao ### 219,100,000.0 0.90000 115,594.1
- Sửa chữa ### 219,100,000.0 30,976.2
- Chi phí khác ### 219,100,000.0 37,775.9
46 #REF! #REF! #REF! 2,862,800,000 280 4,848,259
* Nhiên liệu, năng lượng : 2,368,254.4
- Diezel Lít ### 17,327.0 1.02000 2,368,254.4
* Nhân công vận hành máy : 292,007.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 ### 292,007.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 292,007.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 2,187,997.2
- Khấu hao ### 2,862,800,000.0 0.90000 1,288,260.0
- Sửa chữa ### 2,862,800,000.0 388,522.9
- Chi phí khác ### 2,862,800,000.0 511,214.3
47 #REF! #REF! #REF! 704,070,000 280 1,995,549
* Nhiên liệu, năng lượng : 1,007,391.8
- Diezel Lít ### 17,327.0 1.02000 1,007,391.8
* Nhân công vận hành máy : 269,000.0
- Lái xe bậc 2/4 - Nhóm 4 ### 269,000.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.18000 269,000.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 719,157.2
- Khấu hao ### 704,070,000.0 0.90000 384,724.0
- Sửa chữa ### 704,070,000.0 183,561.1
- Chi phí khác ### 704,070,000.0 150,872.1
17
48 #REF! #REF! #REF! 488,950,000 260 1,619,828
* Nhiên liệu, năng lượng : 812,982.8
- Diezel Lít ### 17,327.0 1.02000 812,982.8
* Nhân công vận hành máy : 269,000.0
- Lái xe bậc 2/4 - Nhóm 4 ### 269,000.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.18000 269,000.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 537,845.0
- Khấu hao ### 488,950,000.0 0.90000 287,728.3
- Sửa chữa ### 488,950,000.0 137,282.1
- Chi phí khác ### 488,950,000.0 112,834.6
49 #REF! #REF! #REF! 497,469,000 260 1,131,273
* Nhiên liệu, năng lượng : 406,491.4
- Diezel Lít ### 17,327.0 1.02000 406,491.4
* Nhân công vận hành máy : 319,153.0
- Lái xe bậc 3/4 - Nhóm 4 ### 319,153.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.18000 319,153.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 405,628.6
- Khấu hao ### 497,469,000.0 0.90000 206,641.0
- Sửa chữa ### 497,469,000.0 84,187.1
- Chi phí khác ### 497,469,000.0 114,800.5
50 #REF! #REF! #REF! 218,983,000 250 809,364
* Nhiên liệu, năng lượng : 299,482.2
- Xăng A92 Lít ### 22,809.0 1.01000 299,482.2
* Nhân công vận hành máy : 269,000.0
- Lái xe bậc 2/4 - Nhóm 4 ### 269,000.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.18000 269,000.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 240,881.3
18
- Khấu hao ### 218,983,000.0 0.90000 134,017.6
- Sửa chữa ### 218,983,000.0 54,307.8
- Chi phí khác ### 218,983,000.0 52,555.9
51 #REF! #REF! #REF! 49,900,000 200 358,125
* Nhân công vận hành máy : 292,007.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 ### 292,007.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 292,007.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 66,117.5
- Khấu hao ### 49,900,000.0 0.90000 44,910.0
- Sửa chữa ### 49,900,000.0 8,732.5
- Chi phí khác ### 49,900,000.0 12,475.0
52 #REF! #REF! #REF! 1,264,024,000 260 1,983,686
* Nhiên liệu, năng lượng : 222,710.7
- Điện kwh ### 1,864.0 1.03000 222,710.7
* Nhân công vận hành máy : 589,322.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 ### 245,993.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 245,993.0
- Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 4 ### 343,329.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 343,329.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 1,171,653.0
- Khấu hao ### 1,264,024,000.0 0.90000 656,320.2
- Sửa chữa ### 1,264,024,000.0 272,251.3
- Chi phí khác ### 1,264,024,000.0 243,081.5
53 #REF! #REF! #REF! 5,315,700,000 190 9,763,102
* Nhiên liệu, năng lượng : 1,370,822.9
- Điện kwh ### 1,864.0 1.03000 1,370,822.9
* Nhân công vận hành máy : 1,677,711.0
19
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 ### 292,007.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 292,007.0
- Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 4 ### 343,329.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 343,329.0
- Nhân công bậc 6,0/7 - Nhóm 4 ### 407,039.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.52000 407,039.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 6,714,568.4
- Khấu hao ### 5,315,700,000.0 0.90000 3,776,944.7
- Sửa chữa ### 5,315,700,000.0 1,538,755.3
- Chi phí khác ### 5,315,700,000.0 1,398,868.4
54 #REF! #REF! #REF! 497,469,000 260 1,131,273
* Nhiên liệu, năng lượng : 406,491.4
- Diezel Lít ### 17,327.0 1.02000 406,491.4
* Nhân công vận hành máy : 319,153.0
- Lái xe bậc 3/4 - Nhóm 4 ### 319,153.0
Lương cơ bản ### 269,000.0 1.18000 319,153.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 405,628.6
- Khấu hao ### 497,469,000.0 0.90000 206,641.0
- Sửa chữa ### 497,469,000.0 84,187.1
- Chi phí khác ### 497,469,000.0 114,800.5
20
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN
#REF!
1
9 A33.0722 Bu lông M16 bộ ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
10 A33.0284 Bu lông M16-M20 bộ ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
11 A24.0129 Bu lông M20x500 cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
12 TT Bulon D19x170mm cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
13 TT Bulong M10 cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
14 A33.0519 Cao su tấm m2 ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
15 A24.10024 Cát m3 ### ô tô tự ### 0.0000 ### ### 1
đổ 7T
16 A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 ### ô tô tự ### 0.0000 ### ### 1
đổ 7T
17 A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ô tô tự ### 0.0000 ### ### 1
đổ 7T
18 A24.1091 Cát nền m3 ### ô tô tự ### 0.0000 ### ### 1
đổ 7T
19 A24.0180 Cát vàng m3 ### ô tô tự ### 0.0000 ### ### 1
đổ 7T
20 A28.0097 Cần khoan m ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
2
21 A24.0251 Cấp phối đá dăm m3 ### ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
22 A24.0251 Cấp phối đá dăm loại 2 m3 ### ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
23 A24.0251 Cấp phối đá dăm lớp dưới m3 ### ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
24 A24.0183 Cây chống cây ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
25 V15.0187 Cây chống fi 60 cây ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
26 0102 Cây trên hè (Phượng vĩ...) cây ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
27 A33.1083 Clor bột gam ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
28 0103 Cỏ lá gừng m2 ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
29 V15.9878 Cọc chống dài 2,5- 3m cây ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
30 A24.0220 Cọc gỗ (cọc tràm) <=2,5m m ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
31 V15.10003 Cọc tiếp địa có râu bộ ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
3
32 A24.0227 Cọc tre >2,5m m ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
33 A33.1643 Côn nhựa miệng bát cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
D100mm thùng
7T
34 A33.1643 Côn nhựa miệng bát cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
D110mm thùng
7T
35 A33.1645 Côn nhựa miệng bát cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
D150mm thùng
7T
36 A33.1645 Côn nhựa miệng bát cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
D160mm thùng
7T
37 A33.0345 Cồn rửa kg ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
38 A33.0199 Cống hộp quy cách đoạn ô tô ### 0.0000 ### ### 1
1000x1000mm thùng
7T
39 A33.1645 cút 160mm cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
40 A33.1675 Cút nhựa HDPE D110mm cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
dày 6,6mm thùng
7T
41 A33.1692 Cút nhựa HDPE D160mm cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
dày 7,7mm thùng
7T
42 A33.1643 chếch 110mm cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
4
43 A33.1645 chếch 160mm cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
44 A24.0307 Dầu bảo ôn lít ô tô tự ### 0.0000 ### ### 1
đổ 7T
45 A24.0310 Dầu diezen lít ô tô tự ### 0.0000 ### ### 1
đổ 7T
46 A28.0154 Dầu kích kg ô tô tự ### 0.0000 ### ### 1
đổ 7T
47 A24.0314 Dầu mazút lít ô tô tự ### 0.0000 ### ### 1
đổ 7T
48 V15.8808 Dây kẽm 1mm Kg ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
49 A24.0293 Dây thép kg ### ô tô tự ### 0.0000 ### ### 1
đổ 7T
50 A28.0008 Đá 1x2 m3 ### ô tô tự ### 0.0000 ### ### 1
đổ 7T
51 A24.0009 Đá 2x4 m3 ### ô tô tự ### 0.0000 ### ### 1
đổ 7T
52 A24.0010 Đá 4x6 m3 ### ô tô tự ### 0.0000 ### ### 1
đổ 7T
53 A24.0026 Đá cấp phối D<=6cm m3 ### ô tô tự ### 0.0000 ### ### 1
đổ 7T
54 A24.00101 Đá dăm m3 ### ô tô tự ### 0.0000 ### ### 1
đổ 7T
55 A24.0031 Đá hộc m3 ### ô tô tự ### 0.0000 ### ### 1
đổ 7T
56 A24.0032 Đá mài viên ô tô tự ### 0.0000 ### ### 1
đổ 7T
57 A33.0792 Đai khởi thuỷ D160mm cái ô tô tự ### 0.0000 ### ### 1
đổ 7T
5
58 NDM Đát núi m3 ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
59 127 Đất m3 ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
60 NDM Đất màu m3 ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
61 TT Đất núi m3 ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
62 A28.0022 Đầu nối cần bộ ô tô tự ### 0.0000 ### ### 1
đổ 7T
63 A28.0023 Đầu nối ống chống cái ô tô tự ### 0.0000 ### ### 1
đổ 7T
64 A24.0054 Đinh kg ### ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
65 A24.0383A Gạch không nung viên ### ô tô ### 0.0000 ### ### 1
6,5x10,5x22 thùng
7T
66 A24.0402 Gạch xi măng tự chèn dày m2 ô tô ### 0.0000 ### ### 1
5,5cm thùng
7T
67 A24.0407 Gỗ chèn m3 ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
68 A24.0406 Gỗ chống m3 ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
69 A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
6
70 A28.0192 Gỗ nhóm V m3 ### ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
71 A24.0418 Gỗ ván m3 ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
72 A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
73 A33.0273 Gioăng cao su D1000mm cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
74 A33.0269 Gioăng cao su D600mm cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
75 A33.0271 Gioăng cao su D800mm cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
76 A33.0806 Gioăng cao su lá 10mm m2 ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
77 A33.0808 Họng cứu hoả D100 cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
78 A28.0216 Hộp nhựa đựng mẫu cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
79 A24.0450 Keo Bituminuos kg ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
80 A33.0568 Keo dán kg ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
7
81 A24.0931 Khí gas kg ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
82 TT Lưới chắn rác Composite cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
83 A24.0471 Lưới thép B40 m2 ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
84 TT Máy bơm cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
85 A33.2008 Măng sông nhựa D89mm cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
L=8m thùng
7T
86 A33.1790 Mặt bích HDPE D110mm bộ ô tô ### 0.0000 ### ### 1
dày 6,6 mm thùng
7T
87 A33.1807 Mặt bích HDPE D160mm bộ ô tô ### 0.0000 ### ### 1
dày 7,7 mm thùng
7T
88 A33.0759 Mối nối mềm D100mm cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
89 A33.0759 Mối nối mềm D110mm cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
90 A33.0760 Mối nối mềm D160mm cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
91 A33.0240 Mỡ bôi trơn kg ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
8
92 A28.0254 Mũi khoan hợp kim cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
93 TT Nắp ga Composite cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
94 V15.9877 Nẹp gỗ 0,03x0,05 dài cây ô tô ### 0.0000 ### ### 1
0,3m thùng
7T
95 A24.0524 Nước lít ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
96 V15.9890 Nước m3 ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
97 V15.3308 Nước giếng m3 ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
98 A33.1082 Nước sạch m3 ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
99 TT Nước xả rửa m3 ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
100 A24.0518 Nhũ tương gốc Axít 60% kg ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
101 TT Nhúng nóng mạ kẽm các kg ô tô ### 0.0000 ### ### 1
chi tiết thép thùng
7T
102 A33.0346 Nhựa dán kg ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
9
103 A24.0520 Nhựa đường kg ### ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
104 A24.0001 Ô xy chai ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
105 A33.0178 Ống bê tông dài 2,5m đoạn ô tô ### 0.0000 ### ### 1
D<=1000mm thùng
7T
106 A33.0177 Ống bê tông dài 2,5m đoạn ô tô ### 0.0000 ### ### 1
D<=600mm thùng
7T
107 A33.0178 Ống bê tông dài 2,5m đoạn ô tô ### 0.0000 ### ### 1
D800mm thùng
7T
108 A28.0172 Ống chống m ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
109 A28.0177 Ống mẫu đơn m ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
110 A28.0178 Ống mẫu kép cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
111 A33.1050 ống mềm m ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
112 A33.0361 Ống nhựa D100mm, m ô tô ### 0.0000 ### ### 1
L=6m thùng
7T
113 A33.0374 Ống nhựa D90mm, L=8m m ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
10
114 A33.1500 Ống nhựa HDPE m ô tô ### 0.0000 ### ### 1
D110mm dày 6,6mm thùng
7T
115 A33.1514 Ống nhựa HDPE m ô tô ### 0.0000 ### ### 1
D160mm dày 7,7mm thùng
7T
116 A33.0337 Ống nhựa miệng bát m ô tô ### 0.0000 ### ### 1
D63mm L=6m thùng
7T
117 A33.0338 Ống nhựa miệng bát m ô tô ### 0.0000 ### ### 1
D90mm thùng
7T
118 A33.0344 Ống nhựa u.PVC clas 2 m ô tô ### 0.0000 ### ### 1
D315mm L=6m thùng
7T
119 A33.10499 Ống sắt tráng kẽm d=100 m ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
120 A33.10482 Ống sắt tráng kẽm d=150 m ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
121 A33.0295 Ống thép đen D100mm m ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
122 A33.0288 Ống thép đen D25mm m ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
123 A33.0301 Ống thép đen D400mm m ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
124 A33.0290 Ống thép đen D40mm m ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
11
125 A33.0291 Ống thép đen D50mm m ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
126 A33.0292 Ống thép đen D60mm m ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
127 V15.9856 Phân hữu cơ (phân kg ô tô ### 0.0000 ### ### 1
chuồng hoai) thùng
7T
128 V15.0137A Phân vi sinh kg ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
129 V15.9859 Phân vô cơ kg ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
130 NDM Phên nứa m2 ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
131 A33.0115 Que hàn kg ### ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
132 A24.0580 Sơn dẻo nhiệt kg ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
133 A24.0588 Sơn lót kg ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
134 A33.1645 Tê160mm cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
135 A24.10194 Thép các loại kg ### ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
12
136 TT Thép dẹt 20x4 mạ kẽm kg ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
137 A24.0712 Thép hình kg ### ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
138 A28.0319 Thép hình các loại kg ### ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
139 TT Thép L63x63x5 mạ kẽm kg ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
140 A24.0726 Thép tấm kg ### ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
141 A24.0735 Thép tròn kg ### ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
142 A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
143 A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
144 A24.0740 Thép tròn D>10mm kg ### ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
145 V15.9855 Thuốc trừ sâu lít ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
146 A24.0782 Vải địa kỹ thuật m2 ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
13
147 A24.0782 Vải địa kỹ thuật 12KN m2 ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
148 A24.0782 Vải địa kỹ thuật 200KN m2 ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
149 A33.0918 Van 1 chiều D110mm cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
150 A33.0928 Van 1 chiều D150mm cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
151 A33.0815 Van mặt bích D110mm cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
152 A33.0913 Van xả khí D40 cái ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
153 A24.0787 Viên phản quang viên ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
154 V15.0122 Vôi bột kg ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
155 A24.0930 Xi măng kg ### ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
156 A28.0341 Xi măng PCB30 kg ### ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
157 A24.0797A Xi măng PCB30 làm cọc kg ### ô tô ### 0.0000 ### ### 1
XM đất thùng
7T
14
158 A24.0796A Xi măng PCB40 kg ### ô tô ### 0.0000 ### ### 1
thùng
7T
15
Hệ
số Giá V/C
Thành tiền
Giá cước điều trước
Chi phí
(đ) chỉnh thuế
(đ)
cước (đ)
VC
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
16
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
17
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
18
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### ###0
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
19
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
20
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
21
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
22
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
23
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
24
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
25
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
26
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
27
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
28
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
0 0 ### #REF!
###
29
0 0 ### #REF!
###
30
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN BỘ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
#REF!
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C Hệ
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy số
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi độ
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m) dốc
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp
1
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C Hệ
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy số
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi độ
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m) dốc
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp
2
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C Hệ
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy số
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi độ
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m) dốc
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp
3
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C Hệ
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy số
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi độ
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m) dốc
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp
4
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C Hệ
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy số
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi độ
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m) dốc
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp
5
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C Hệ
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy số
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi độ
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m) dốc
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp
6
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C Hệ
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy số
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi độ
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m) dốc
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp
7
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C Hệ
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy số
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi độ
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m) dốc
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp
8
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C Hệ
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy số
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi độ
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m) dốc
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp
9
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C Hệ
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy số
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi độ
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m) dốc
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp
10
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C Hệ
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy số
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi độ
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m) dốc
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp
11
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C Hệ
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy số
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi độ
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m) dốc
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp
12
Giá Hệ
Hệ Trọng
cước số Giá
số lượng
1 cung điều cước bộ
khu đơn
đường chỉnh (đ)
vực vị
(đ) cước
13
Giá Hệ
Hệ Trọng
cước số Giá
số lượng
1 cung điều cước bộ
khu đơn
đường chỉnh (đ)
vực vị
(đ) cước
14
Giá Hệ
Hệ Trọng
cước số Giá
số lượng
1 cung điều cước bộ
khu đơn
đường chỉnh (đ)
vực vị
(đ) cước
15
Giá Hệ
Hệ Trọng
cước số Giá
số lượng
1 cung điều cước bộ
khu đơn
đường chỉnh (đ)
vực vị
(đ) cước
16
Giá Hệ
Hệ Trọng
cước số Giá
số lượng
1 cung điều cước bộ
khu đơn
đường chỉnh (đ)
vực vị
(đ) cước
17
Giá Hệ
Hệ Trọng
cước số Giá
số lượng
1 cung điều cước bộ
khu đơn
đường chỉnh (đ)
vực vị
(đ) cước
18
Giá Hệ
Hệ Trọng
cước số Giá
số lượng
1 cung điều cước bộ
khu đơn
đường chỉnh (đ)
vực vị
(đ) cước
19
Giá Hệ
Hệ Trọng
cước số Giá
số lượng
1 cung điều cước bộ
khu đơn
đường chỉnh (đ)
vực vị
(đ) cước
20
Giá Hệ
Hệ Trọng
cước số Giá
số lượng
1 cung điều cước bộ
khu đơn
đường chỉnh (đ)
vực vị
(đ) cước
21
Giá Hệ
Hệ Trọng
cước số Giá
số lượng
1 cung điều cước bộ
khu đơn
đường chỉnh (đ)
vực vị
(đ) cước
22
Giá Hệ
Hệ Trọng
cước số Giá
số lượng
1 cung điều cước bộ
khu đơn
đường chỉnh (đ)
vực vị
(đ) cước
23
Giá Hệ
Hệ Trọng
cước số Giá
số lượng
1 cung điều cước bộ
khu đơn
đường chỉnh (đ)
vực vị
(đ) cước
24
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
#REF!
#REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 6.190000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 3.845000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 105.000000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.330000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.098000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.370000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.172000 #REF! #REF!
Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
1
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 2.600000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.390000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.189000 #REF! #REF!
Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.300000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.300000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 122.000000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.490000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.342000 #REF! #REF!
2
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 134.000000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.120000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.087000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.459000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 13.610000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 234.725000 #REF! #REF!
3
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.013000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.022000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.510000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.218000 #REF! #REF!
Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
4
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.370000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.172000 #REF! #REF!
Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.470000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.198000 #REF! #REF!
Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 105.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.200000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.180000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 105.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.200000 #REF!
Cộng
5
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.180000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 122.000000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.180000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.223000 #REF! #REF!
6
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.090000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.014000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 126.600000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.090000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.014000 #REF! #REF!
7
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.600000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.009000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.130000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.043000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.110000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
8
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 10.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 2.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.300000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.600000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.040000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.360000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.200000 #REF! #REF!
Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.070000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.015000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.005000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.030000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.010000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.040000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.002000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.400000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.003500 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 10.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.760000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
9
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.470000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.198000 #REF! #REF!
Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.001500 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 2.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.006000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.003500 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.030000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 10.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.210000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 3.330000 #REF! #REF!
Cộng
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.260000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 830.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 220.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.400000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 2.750000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 5.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.170000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #REF!
10
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 15.280000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 3.850000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 100.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.870000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 25.500000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.260000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 101.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.290000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.090000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 6.320000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 105.000000 #REF! #REF!
11
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
12
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
#REF!
#REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.570000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.045000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 150.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 850.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 42.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 41.145000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 25.347000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.880000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF! #REF!
13
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 51.250000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.068000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 2.170000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.061000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 150.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 850.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 42.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 49.395000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 20.405000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.880000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
14
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 102.500000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.068000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 134.000000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.520000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF! #REF!
15
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 134.000000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.120000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.570000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.045000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
16
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 51.250000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.068000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 2.170000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.061000 #REF! #REF!
17
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 150.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 850.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 42.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 49.395000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 20.405000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.880000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 51.250000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.068000 #REF! #REF!
18
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.850000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.050000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 51.250000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.068000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.370000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.172000 #REF! #REF!
19
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 105.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.200000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.180000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 105.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.200000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.180000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 122.000000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.180000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.223000 #REF! #REF!
20
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.570000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.045000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 150.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 850.000000 #REF! #REF!
21
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 51.250000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.068000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 2.170000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.061000 #REF! #REF!
22
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 150.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 850.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 42.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 49.395000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 20.405000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.880000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 102.500000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.230000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.068000 #REF! #REF!
23
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 134.000000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.520000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 134.000000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.120000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF! #REF!
24
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.010000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.130000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 134.000000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.120000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF! #REF!
25
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 305.515000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 17.270000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.280000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.900000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 31.760000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.530000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 6.600000 #REF! #REF!
26
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 210.125000 #REF! #REF!
Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.320000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 305.515000 #REF! #REF!
27
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 17.270000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.280000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.900000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 31.760000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.530000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 6.600000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
28
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.320000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 305.515000 #REF! #REF!
29
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 17.270000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.280000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.900000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 31.760000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.530000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 6.600000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 210.125000 #REF! #REF!
30
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.048000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.190000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.560000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.100000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 4.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.067000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.050000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 4.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.020000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 7.240000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 1.500000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.026000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 2.400000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 6.000000 #REF! #REF!
31
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 305.515000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 17.270000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.280000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.900000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 31.760000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.530000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 6.600000 #REF! #REF!
32
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 210.125000 #REF! #REF!
Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.087000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.459000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 13.610000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.048000 #REF! #REF!
33
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 305.515000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 17.270000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.280000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.900000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 31.760000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.530000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 6.600000 #REF! #REF!
34
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 210.125000 #REF! #REF!
Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.087000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.459000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 13.610000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.320000 #REF! #REF!
35
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.015000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 2.000000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.050000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.500000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.099000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.029700 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.330000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.400000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 10.000000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.071000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 3.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 200.000000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.100000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.560000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
36
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.360000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.144000 #REF! #REF!
Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 5.190000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.250000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.152000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.100000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.032000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 7.870000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.250000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.180000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.130000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.040000 #REF! #REF!
37
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.100000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.069000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.010000 #REF! #REF!
Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 5.190000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.250000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.152000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.100000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.032000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.190000 #REF! #REF!
38
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 265.475000 #REF! #REF!
Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 23.051000 #REF! #REF!
b) Nhân công
39
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 265.475000 #REF! #REF!
Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 23.051000 #REF! #REF!
b) Nhân công
40
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 265.475000 #REF! #REF!
Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 23.051000 #REF! #REF!
41
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 100.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.240000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 26.300000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.330000 #REF! #REF!
42
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 100.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.540000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 29.120000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.410000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 308.525000 #REF! #REF!
Cộng
43
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
#REF!
#REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.800000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.372000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.300000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.400000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 262.885000 #REF! #REF!
44
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.070000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 20.300000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.480000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.123000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 25.620000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.110000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.050000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.380000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.062000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.066000 #REF! #REF!
Cộng
45
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.090000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 7.130000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 4.428000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.800000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.372000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.300000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.400000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 262.885000 #REF! #REF!
46
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.070000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 20.300000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.480000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.123000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 25.620000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.050000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.690000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.066000 #REF! #REF!
47
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.083000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.130000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 7.130000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 4.428000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.800000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.372000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.300000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.400000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 262.885000 #REF! #REF!
48
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.070000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 20.300000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.480000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.123000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 25.620000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.050000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.690000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
49
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.100000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.160000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 7.130000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 4.428000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.800000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.372000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 7.130000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 4.428000 #REF! #REF!
50
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.300000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.400000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.087000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.459000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 13.610000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 210.125000 #REF! #REF!
Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 210.125000 #REF! #REF!
51
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 550.000000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 265.475000 #REF! #REF!
52
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 6.923000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 305.515000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 9.280000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 4.620000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 12.090000 #REF! #REF!
53
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.123000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 25.620000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.030000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.015000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 305.515000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
54
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.123000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 25.620000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.030000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.015000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 305.515000 #REF! #REF!
55
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 9.280000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 4.620000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 12.090000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 2.127000 #REF! #REF!
Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.123000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 25.620000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.030000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.015000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 305.515000 #REF! #REF!
56
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 9.280000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 4.620000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 12.090000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 2.127000 #REF! #REF!
Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.123000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 25.620000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.030000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.015000 #REF! #REF!
57
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.800000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.372000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 105.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.650000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.010000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 3.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 2.250000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.220000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 2.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.450000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.300000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.400000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
58
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.057000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.800000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.372000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 105.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.650000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.010000 #REF! #REF!
59
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.220000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 2.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.450000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.300000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.400000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.057000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.057000 #REF! #REF!
60
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
61
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
#REF!
#REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.220000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 2.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.580000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 101.000000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 100.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 18.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 44.560000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 5.530000 #REF! #REF!
62
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.800000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.372000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 7.130000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 4.428000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.300000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.400000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.087000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.459000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 13.610000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
63
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 550.000000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 6.923000 #REF! #REF!
64
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 265.475000 #REF! #REF!
Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.087000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.459000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 13.610000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 9.280000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 4.700000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 7.190000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
65
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 618.400000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 416.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 24.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.480000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.960000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 20.730000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 6.150000 #REF! #REF!
Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 305.515000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.123000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.000000 #REF! #REF!
66
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 23.030000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 13.680000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 23.060000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.330000 #REF! #REF!
Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.030000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.015000 #REF! #REF!
67
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
#REF!
#REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.800000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.372000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 7.130000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 4.428000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.300000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.400000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.087000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.459000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
68
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 13.610000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 250.100000 #REF! #REF!
Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 9.280000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 4.640000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 10.280000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 1.120000 #REF! #REF!
Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
69
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.190000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.357000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 17.130000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 27.780000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 349.525000 #REF! #REF!
Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 825.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 275.500000 #REF! #REF!
70
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 3.870000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 17.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 14.700000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 16.700000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 1.290000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.087000 #REF! #REF!
71
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 349.525000 #REF! #REF!
Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.301000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 6.600000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.800000 #REF! #REF!
72
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 7.130000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 4.428000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.300000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.400000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.087000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.459000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 13.610000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 250.100000 #REF! #REF!
73
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 9.280000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 4.640000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 10.280000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 1.120000 #REF! #REF!
Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.070000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 12.950000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.400000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.190000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.357000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 17.130000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #REF!
74
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 27.780000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 349.525000 #REF! #REF!
Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 825.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 275.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 3.300000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 6.600000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.700000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 13.570000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 24.430000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 3.230000 #REF! #REF!
75
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 3.870000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 17.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 14.700000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 16.700000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 1.290000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.800000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.372000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 7.130000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 4.428000 #REF! #REF!
76
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 122.000000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 4.310000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 2.174000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.301000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 9.240000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 34.540000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.750000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.470000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 26.730000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.410000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
77
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.070000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 20.300000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.480000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 9.280000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 4.620000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 12.090000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 2.127000 #REF! #REF!
Cộng
78
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 101.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.290000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.090000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 5.980000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.610000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.060000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.335000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 15.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 29.700000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 308.525000 #REF! #REF!
79
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 23.030000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 13.680000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 23.060000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.330000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 305.515000 #REF! #REF!
80
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.070000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 20.300000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.480000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 9.280000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 4.620000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 12.090000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 2.127000 #REF! #REF!
Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.030000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.015000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.470000 #REF! #REF!
81
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 101.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 12.290000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.580000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 3.800000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.372000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 7.130000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 4.428000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
82
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.400000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.087000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.459000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 13.610000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 197.825000 #REF! #REF!
Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 550.000000 #REF! #REF!
83
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.420000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.035000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 6.923000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 265.475000 #REF! #REF!
Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.189000 #REF! #REF!
84
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 9.280000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 4.700000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 7.190000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 1.133000 #REF! #REF!
Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.123000 #REF! #REF!
85
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 305.515000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.070000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 16.250000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.400000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.030000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.015000 #REF! #REF!
86
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 100.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.096000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.196000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 10.790000 #REF! #REF!
87
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
#REF!
#REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 100.500000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.220000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.048000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 100.500000 #REF! #REF!
88
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.240000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.053000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 4.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.250000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.950000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 47.500000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.750000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.380000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.050000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.050000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.050000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.050000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.250000 #REF! #REF!
89
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 2.130000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 106.500000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.510000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.050000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.050000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.050000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.050000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.250000 #REF! #REF!
90
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.470000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.198000 #REF! #REF!
Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 7.130000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 4.428000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.220000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 2.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.450000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 265.475000 #REF! #REF!
91
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.210000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.335000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 15.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 29.700000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 265.475000 #REF! #REF!
Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.190000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.357000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 17.130000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 27.780000 #REF! #REF!
92
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 262.885000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.123000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 25.620000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! ### #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 16.070000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 16.250000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.400000 #REF! #REF!
93
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.030000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.015000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.280000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.053000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 262.885000 #REF! #REF!
94
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 23.030000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 13.680000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 23.060000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.330000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.130000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 262.885000 #REF! #REF!
95
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 23.030000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 13.680000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 23.060000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.330000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.130000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 262.885000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 23.030000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 13.680000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #REF!
Cộng
96
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 23.060000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.330000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.130000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 210.125000 #REF! #REF!
Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.087000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.459000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 13.610000 #REF! #REF!
97
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 265.475000 #REF! #REF!
Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.112000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.668000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 8.050000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 28.470000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 8.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.070000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.600000 #REF! #REF!
98
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 8.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.460000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 100.500000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 100.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 2.830000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 35.280000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.760000 #REF! #REF!
99
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.051000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 8.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.410000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 262.885000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 23.030000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 13.680000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 23.060000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.330000 #REF! #REF!
100
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.130000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 210.125000 #REF! #REF!
Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.087000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.459000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 13.610000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 #REF!
101
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 100.500000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 8.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.460000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 262.885000 #REF! #REF!
102
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 23.030000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 13.680000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 23.060000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.330000 #REF! #REF!
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.130000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 210.125000 #REF! #REF!
103
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.087000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.459000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 13.610000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 265.475000 #REF! #REF!
Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.087000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.459000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
104
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 13.610000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.300000 #REF! #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 1.400000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 550.000000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 6.923000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
105
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 0.794000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.087000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.459000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 12.000000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 13.610000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 308.525000 #REF! #REF!
Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
106
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
Cộng
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 8.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.460000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.250000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.048000 #REF! #REF!
107
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 100.500000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.490000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 21.180000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.150000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 262.885000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 23.030000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 13.680000 #REF! #REF!
108
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.048000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 262.885000 #REF! #REF!
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 23.030000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 13.680000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 1.200000 #REF! #REF!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 23.060000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
109
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.130000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 8.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.460000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.250000 #REF! #REF!
c) Máy thi công
#REF! #REF! #REF! 0.048000 #REF! #REF!
110
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.050000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.018000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.060000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.050000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.018000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.060000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 8.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.460000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.050000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.018000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.060000 #REF! #REF!
111
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.060000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.025000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.080000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 8.000000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.550000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.060000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.025000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.080000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.060000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.025000 #REF! #REF!
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #REF!
Cộng
b) Nhân công
#REF! #REF! #REF! 0.080000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
a) Vật liệu
#REF! #REF! #REF! 1.000000 #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! 0.060000 #REF! #REF!
112
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số
113
C CÔNG TRÌNH
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
114
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
115
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
116
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
117
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
118
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
119
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
120
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
121
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
122
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
123
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
124
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
125
#REF!
C CÔNG TRÌNH
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
126
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
127
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
128
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
129
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
130
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
131
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
132
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
133
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
134
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
135
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
136
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
137
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
138
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
139
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
140
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
141
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
142
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
143
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
144
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
145
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
146
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
147
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
148
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
149
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
150
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
151
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
152
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
153
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
154
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
155
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
156
#REF!
C CÔNG TRÌNH
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
157
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
158
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
159
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
160
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
161
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
162
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
163
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
164
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
165
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
166
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
167
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
168
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
169
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
170
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
171
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
172
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
173
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
174
#REF!
C CÔNG TRÌNH
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
175
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
176
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
177
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
178
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
179
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
180
#REF!
C CÔNG TRÌNH
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
181
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
182
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
183
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
184
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
185
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
186
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
187
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
188
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
189
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
190
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
191
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
192
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
193
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
194
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
195
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
196
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
197
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
198
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
199
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
200
#REF!
C CÔNG TRÌNH
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
201
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
202
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
203
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
204
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
205
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
206
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
207
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
208
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
209
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
210
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
211
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
212
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
213
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
214
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
215
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
216
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
217
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
218
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
219
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
220
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
221
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
222
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
223
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
224
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
225
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
226
GIÁ XÂY DỰNG TỔNG HỢP HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
#REF!
#REF!
#REF! #REF!
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
1
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
3
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
TỔNG HẠNG MỤC #REF! #REF!
4
GIÁ XÂY DỰNG TỔNG HỢP HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
#REF!
#REF!
#REF! #REF!
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
5
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
6
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
7
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
8
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
9
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF!
10
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
11
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
12
GIÁ XÂY DỰNG TỔNG HỢP HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
#REF!
#REF!
#REF! #REF!
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
13
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
14
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
15
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
16
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
17
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
18
GIÁ XÂY DỰNG TỔNG HỢP HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
#REF!
#REF!
#REF! #REF!
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
19
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
20
GIÁ XÂY DỰNG TỔNG HỢP HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
#REF!
#REF!
#REF! #REF!
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
21
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
22
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
23
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
24
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
25
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
26
GIÁ XÂY DỰNG TỔNG HỢP HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
#REF!
#REF!
#REF! #REF!
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
27
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
28
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
29
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
30
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
31
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
32
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
33
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
TỔNG HẠNG MỤC #REF! #REF!
TỔNG CÔNG TRÌNH #REF! #REF!
LÀM TRÒN #REF! #REF!
34
#REF!
Máy T.C
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
35
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
36
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
37
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
38
#REF!
Máy T.C
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
39
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
40
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
41
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
42
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
43
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
44
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
45
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
46
#REF!
Máy T.C
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
47
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
48
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
49
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
50
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
51
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
52
#REF!
Máy T.C
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
53
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
54
#REF!
Máy T.C
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
55
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
56
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
57
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
58
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
59
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
60
#REF!
Máy T.C
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
61
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
62
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
63
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
64
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
65
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
66
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
67
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
68
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ CÔNG TRÌNH
#REF!
Thuế VAT
STT Tên vật tư Đơn vị Số lượng #REF! #REF! % #REF!
1
#REF!
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
#REF!
#REF!
Mã số #REF! #REF!
TT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Bù Bù
Đơn giá Vật liệu NC XL NC đất Ca máy Vật liệu NC XL
VL VL
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
#REF!
#REF!
Mã số #REF! #REF!
TT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Bù Bù
Đơn giá Vật liệu NC XL NC đất Ca máy Vật liệu NC XL
VL VL
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
#REF!
#REF!
Mã số #REF! #REF!
TT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Bù Bù
Đơn giá Vật liệu NC XL NC đất Ca máy Vật liệu NC XL
VL VL
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
#REF!
1
#REF!
Mã số #REF! #REF!
TT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Bù Bù
Đơn giá Vật liệu NC XL NC đất Ca máy Vật liệu NC XL
VL VL
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
#REF!
#REF!
Mã số #REF! #REF!
TT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Bù Bù
Đơn giá Vật liệu NC XL NC đất Ca máy Vật liệu NC XL
VL VL
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
#REF!
#REF!
Mã số #REF! #REF!
TT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Bù Bù
Đơn giá Vật liệu NC XL NC đất Ca máy Vật liệu NC XL
VL VL
2
#REF!
NC đất Ca máy
#REF!
NC đất Ca máy
#REF!
NC đất Ca máy
3
#REF!
NC đất Ca máy
#REF!
NC đất Ca máy
#REF!
NC đất Ca máy
4
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
1
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số #REF!
#REF!
#REF!
2
Đơn #REF! #REF!
TT Mã số Thành phần hao phí
vị Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy
2
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
3
#REF!
4
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP
#REF!
#REF!
#REF!
1
3 Hệ số riêng Nhân công 1 1
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1 1
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0
7 Hệ số riêng Máy 1 1
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 2% 0.02
10 Chi phí chung 5.588% 0.05588
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 0% 0
12 Thu nhập chịu thuế tính trước 6% 0.06
13 Thuế VAT 10% 0.1
14 Lán trại nhà tạm 2.2% 0.022
15 Gián tiếp khác 0% 0
#REF!
2
12 Thu nhập chịu thuế tính trước 6% 0.06
13 Thuế VAT 10% 0.1
14 Lán trại nhà tạm 2.2% 0.022
15 Gián tiếp khác 0% 0
#REF!
3
#REF!
#REF!
4
7 Hệ số riêng Máy 1 1
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 2% 0.02
10 Chi phí chung 5.588% 0.05588
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 0% 0
12 Thu nhập chịu thuế tính trước 6% 0.06
13 Thuế VAT 10% 0.1
14 Lán trại nhà tạm 2.2% 0.022
15 Gián tiếp khác 0% 0
5
BẢNG TỔNG CHI PHÍ KHÁC
DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÁC CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG XÂY DỰNG NÔNG THÔN MỚI KIỂU MẪU XÃ AN TIẾN NĂM 2022-2023
377,396,000
39,196,000
77,842,000
7,114,000
450,000,000
911,964,000
130,447,000
81,327,000
10,124,000
78,586,000
9,919,000
1,703,207,000
135,998,000
Chi phí sau thuế
92,293,000
9,508,000
18,183,000
27,949,000
248,725,000
200,000,000
BẢNG CHI PHÍ KHÁC
DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÁC CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG XÂY DỰNG NÔNG THÔN MỚI KIỂU MẪU XÃ AN TIẾN NĂM 2022-2023
49,983,000
5,870,000
48,259,000
5,870,000
11,115,000
141,038,000
475,390,000
275,106,000
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG
DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÁC CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG XÂY DỰNG NÔNG THÔN MỚI KIỂU MẪU XÃ AN TIẾN NĂM 2022-2023
Đơn vị tính: (đ)
Hạng mục:
Hạng mục: Chi phí
STT Tên công trình Nền mặt đường và thoát
Điện chiếu sáng sau thuế
nước
A GIAO THÔNG 69,524,460,848 23,546,938,183 93,071,399,031
1 Đường liên xã (loại Bm=9m): 13,604,695,008 7,183,769,904
Tuyến 1.1 8,539,057,142 662,995,586
Tuyến 1.2 660,530,080 1,024,222,889
Tuyến 1.3 4,405,107,786 975,597,345
Tuyến 1.4 0 4,520,954,084
2 Đường liên thôn (loại Bm=7m): 11,478,495,832 1,566,540,381
Tuyến 1.5 11,478,495,832 1,566,540,381
3 Đường trục thôn (loại Bm=5,5m) 36,760,771,978 7,242,177,924
Tuyến 1.6 7,235,896,037 1,843,333,390
Tuyến 1.7 0 495,301,502
Tuyến 1.8 6,626,697,529 879,800,637
Tuyến 1.9 5,240,855,571 666,771,710
Tuyến 1.10 7,039,711,691 593,966,319
Tuyến 1.11 6,766,496,637 1,167,999,500
Tuyến 1.12 3,851,114,513 1,595,004,866
4 Đường ngõ xóm (loại Bm=3,5m) 4,641,377,106 2,573,112,712
Tuyến 1.13 1,124,736,982 867,766,417
Tuyến 1.14 1,318,370,216 1,011,406,398
Tuyến 1.15 2,198,269,908 693,939,897
5 Mua sắm bê tông tươi 3,039,120,924
6 Lắp đặt điện chiếu sáng 03 thôn 4,981,337,262
B TRƯỜNG HỌC 4,201,580,000 4,201,580,000
Xây dựng nhà đa năng trường THCS An Tiến 3,701,580,000
Xây dựng vườn cổ tích trường mầm non xã An Tiến 500,000,000
C VĂN HÓA 2,765,513,872 2,765,513,872
1 Cải tạo hiện trạng nhà văn hoá thôn Tiên Hội 1,823,227,596
2 Cải tạo hiện trạng nhà văn hoá thôn An Luận 942,286,276
TỔNG CỘNG 100,038,492,903
LÀM TRÒN 100,038,493,000
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ KHẢO SÁT
DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÁC CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG XÂY DỰNG NÔNG THÔN MỚI KIỂU MẪU XÃ AN TIẾN NĂM 2022-2023
Diện tích
Bề rộng cắt Bề rộng Diện tích
Chiều dài bình đồ Bề rộng nền B mở
STT Tên công trình ngang khảo bình đồ chiếm dụng
tuyến khảo sát (m) rộng (m)
sát (m) khảo sát (m) (ha)
(ha)
Công trình: Nâng cấp, cải tạo tuyến đường trục xã từ đường
1 1,129.21 20.00 25.00 2.8230 15.50 4.00 2.2020
354 đến cầu trạm y tế, xã Cấp Tiến
Công trình: Nâng cấp, cải tạo đường trục thôn Kinh Lương 6:
2 320.00 15.00 20.00 0.6400 8.50 3.00 0.3680
Đoạn từ cổng làng thôn Kinh Lương 6 đến cầu bà Vin
Công trình: Nâng cấp, cải tạo đường trục thôn Phú Xuân: Đoạn
3 1,135.00 15.00 20.00 2.2700 8.50 3.00 1.3053
từ xóm ông Hân đến Mả Nghè xã Kiến Thiết
Công trình: Nâng cấp, cải tạo đường trục thôn Phú Lương:
4
Đoạn từ xóm ông Hội đến xóm ông Sửa
THUẬN THIÊN 440.00 15.00 20.00 0.8800 8.50 3.00 0.5060
ECIC 607.30 15.00 20.00 1.2146 8.50 3.00 0.6984
Công trình: Nâng cấp, cải tạo đường trục thôn Thái Lai: Đoạn
5 763.71 15.00 20.00 1.5274 10.00 3.00 0.9928
từ ngã tư đường Láng đến xóm ông Liệu
Công trình: Nâng cấp, cải tạo đường trục thôn Hào Lai: Đoạn
6 767.79 15.00 20.00 1.5356 8.50 3.00 0.8830
từ đường 354 đến xóm ông Chừng
TỔNG CỘNG 5,163.01 10.90 7.00
LÀM TRÒN