Professional Documents
Culture Documents
GIAO THONG BAT TRANG 09052022
GIAO THONG BAT TRANG 09052022
GIAO THONG BAT TRANG 09052022
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG CÔNG VIÊN CÂY XANH PHƯỜNG HẢI SƠN, QUẬN ĐỒ SƠN
1
UẬN ĐỒ SƠN
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
2
BẢNG GIÁ THÔNG BÁO CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG CÔNG VIÊN CÂY XANH PHƯỜNG HẢI SƠN, QUẬN ĐỒ
1
DỮ LIỆU ĐẦU VÀO TÍNH NHÂN CÔNG, CA MÁY
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG CÔNG VIÊN CÂY XANH PHƯỜNG HẢI
SƠN, QUẬN ĐỒ SƠN
1
2 Mazut Lít 19,019
3 Điện kwh 1,685
4 Xăng A92 Lít 24,819
2
BẢNG TÍNH ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG
(Theo QĐ 117/2022 Hải Phòng.)
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG CÔNG VIÊN CÂY XANH PHƯỜNG HẢI SƠN, QUẬN ĐỒ SƠN
1
BẢNG TÍNH ĐƠN GIÁ CA MÁY
(Theo Thông tư 13/2021/TT-BXD, QĐ 117/2022 Hải Phòng.)
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG CÔNG VIÊN CÂY XANH PHƯỜNG HẢI SƠN, QUẬN ĐỒ SƠN
Đơn vị tính:
1
ĐỒ SƠN
Chi phí
(đ)
2
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG CÔNG VIÊN CÂY XANH PHƯỜNG HẢI SƠN, QUẬN ĐỒ SƠN
1
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG CÔNG VIÊN CÂY XANH PHƯỜNG HẢI SƠN, QUẬN ĐỒ SƠN
KÈ ĐÁ
2
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG CÔNG VIÊN CÂY XANH PHƯỜNG HẢI SƠN, QUẬN ĐỒ SƠN
CÂY XANH
3
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG CÔNG VIÊN CÂY XANH PHƯỜNG HẢI SƠN, QUẬN ĐỒ SƠN
HỆ THỐNG ĐIỆN
4
C XÂY DỰNG
QUẬN ĐỒ SƠN
5
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
C XÂY DỰNG
QUẬN ĐỒ SƠN
6
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
C XÂY DỰNG
QUẬN ĐỒ SƠN
7
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
C XÂY DỰNG
QUẬN ĐỒ SƠN
8
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG CÔNG VIÊN CÂY XANH PHƯỜNG HẢI SƠN, QUẬN ĐỒ SƠN
1
Giá gốc Giá H.T Chênh lệch
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
(đ) (đ) (đ)
KÈ ĐÁ
2
Giá gốc Giá H.T Chênh lệch
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
(đ) (đ) (đ)
CÂY XANH
3
Giá gốc Giá H.T Chênh lệch
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
(đ) (đ) (đ)
HỆ THỐNG ĐIỆN
4
SƠN
Tổng chênh
(đ)
5
Tổng chênh
(đ)
SƠN
Tổng chênh
(đ)
6
Tổng chênh
(đ)
SƠN
Tổng chênh
(đ)
7
Tổng chênh
(đ)
SƠN
Tổng chênh
(đ)
8
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG CÔNG VIÊN CÂY XANH PHƯỜNG HẢI SƠN, QUẬN
Cung
Phương đường Định
Quy tiện Cự mức
Tên vật liệu
Đơn đổi Nguồn vận ly ca
STT Mã số /
vị đơn mua chuyển tổng Cự Hệ Cự Cự Cự Cự máy
Diễn giải vận chuyển ly Loại số ly ly ly ly
vị / Loại (km) <=1
hình (km đường loại <=1 <=10 <=60 >60 km
) đường km km km km
1
N
NG HẢI SƠN, QUẬN ĐỒ SƠN
2
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN BỘ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG CÔNG VIÊN CÂY XANH PHƯỜNG HẢI SƠN, QUẬN ĐỒ SƠN
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu
1
NG TRÌNH
ƠN, QUẬN ĐỒ SƠN
2
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
Tên công trình: XÂY DỰNG CÔNG VIÊN CÂY XANH PHƯỜNG HẢI SƠN, QUẬN ĐỒ SƠN
Tên hạng mục: PHẦN HẠ TẦNG CÔNG VIÊN
Thời điểm lập: .
Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính
(đ)
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 0
+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 0
2 Chi phí Nhân công NC B1 0
+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 0
3 Chi phí Máy thi công M C1 0
+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 0
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 0
II CHI PHÍ GIÁN TIẾP
1 Chi phí chung C T x 5.5% 0
2 Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT T x 1.1% 0
3 Chi phí một số công việc không xác định được khối lượng từ thiết kế TT T x 2.5% 0
Cộng chi phí gián tiếp GT (C + LT + TT) 0
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+GT) x 5.5% 0
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+GT+TL) 0
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 8% 0
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 0
LÀM TRÒN 0
1
Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính
(đ)
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
Tên công trình: XÂY DỰNG CÔNG VIÊN CÂY XANH PHƯỜNG HẢI SƠN, QUẬN ĐỒ SƠN
Tên hạng mục: KÈ ĐÁ
Thời điểm lập: .
Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính
(đ)
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 0
+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 0
2 Chi phí Nhân công NC B1 0
+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 0
3 Chi phí Máy thi công M C1 0
+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 0
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 0
II CHI PHÍ GIÁN TIẾP
1 Chi phí chung C T x 5.5% 0
2 Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT T x 1.1% 0
3 Chi phí một số công việc không xác định được khối lượng từ thiết kế TT T x 2.5% 0
Cộng chi phí gián tiếp GT (C + LT + TT) 0
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+GT) x 5.5% 0
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+GT+TL) 0
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 8% 0
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 0
LÀM TRÒN 0
2
Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính
(đ)
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
Tên công trình: XÂY DỰNG CÔNG VIÊN CÂY XANH PHƯỜNG HẢI SƠN, QUẬN ĐỒ SƠN
Tên hạng mục: CÂY XANH
Thời điểm lập: .
Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính
(đ)
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 0
+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 0
2 Chi phí Nhân công NC B1 0
+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 0
3 Chi phí Máy thi công M C1 0
+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 0
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 0
II CHI PHÍ GIÁN TIẾP
1 Chi phí chung C T x 5.5% 0
2 Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT T x 1.1% 0
3 Chi phí một số công việc không xác định được khối lượng từ thiết kế TT T x 2.5% 0
Cộng chi phí gián tiếp GT (C + LT + TT) 0
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+GT) x 5.5% 0
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+GT+TL) 0
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 8% 0
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 0
LÀM TRÒN 0
3
Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính
(đ)
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
Tên công trình: XÂY DỰNG CÔNG VIÊN CÂY XANH PHƯỜNG HẢI SƠN, QUẬN ĐỒ SƠN
Tên hạng mục: HỆ THỐNG ĐIỆN
Thời điểm lập: .
Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính
(đ)
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 0
+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 0
2 Chi phí Nhân công NC B1 0
+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 0
3 Chi phí Máy thi công M C1 0
+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 0
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 0
II CHI PHÍ GIÁN TIẾP
1 Chi phí chung C T x 5.5% 0
2 Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT T x 1.1% 0
3 Chi phí một số công việc không xác định được khối lượng từ thiết kế TT T x 2.5% 0
Cộng chi phí gián tiếp GT (C + LT + TT) 0
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+GT) x 5.5% 0
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+GT+TL) 0
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 8% 0
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 0
LÀM TRÒN 0
4
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG
DỰ ÁN: ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÁC CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG XÂY DỰNG NÔNG THÔN MỚI KIỂU MẪU XÃ BÁT TRANG NĂM 2022 - 2023
PHẦN GIAO THÔNG
Đơn vị tính: (đ)
Chiều dài tuyến Chi phí xây dựng Thuế giá trị Chi phí xây dựng
STT Hạng mục
thiết kế (km) trước thuế gia tăng (sau thuế)
A Đường trục chính từ trung tâm xã đến đường huyện và đường liên xã (loại 9m)
Tuyến 1.1: Lắp đặt hệ thống chiếu sáng đường 301 từ Cống Đại Trang đến
1 5.00 5,764,171,315 576,417,132 6,340,588,447
Đê Lạch Tray thôn Quán Trang
B Đường trục chính từ trung tâm xã đến trung tâm các thôn và đường liên thôn (loại 7m)
Tuyến 1.2: Cải tạo, nâng cấp tuyến từ đường 301 qua nhà Văn hóa thôn Hạ
2 0.89 11,431,741,803 1,143,174,180 12,574,915,984
Trang đến Cống ông Mao thôn Trung Trang
Tuyến 1.3: Cải tạo, nâng cấp tuyến từ đường 301 cầu UBND xã đến nghĩa
3 0.32 5,403,110,700 540,311,070 5,943,421,770
trang liệt sĩ
C Đường trục thôn (loại 5,5m)
Tuyến 1.4: Cải tạo, nâng cấp tuyến từ cổng làng Thượng đến Đình Thượng
4 đến ngã ba trạm điện ông Tính thôn Ích Trang, từ Đình Thượng đến ngã 0.88 5,531,069,411 553,106,941 6,084,176,352
ba ông Thuế thôn Nghĩa Trang
Tuyến 1.5: Cải tạo, nâng cấp tuyến từ Nghĩa trang liệt sĩ đến ngã ba ông
5 1.01 7,238,061,044 723,806,104 7,961,867,148
Hùng Lán và đến ngã ba ông Nhã thôn Trực Trang
Tuyến 1.6: Cải tạo, nâng cấp tuyến từ đường 301 cổng làng Đại Trang qua
6 nhà văn hóa đến ngã tư ông Đang đến Đình Đại ra Cầu ông Khiên đường 0.89 5,544,880,216 554,488,022 6,099,368,237
301 Đại Trang
Tuyến 1.7: Cải tạo, nâng cấp tuyến từ cống ông Mao Trung Trang qua Nhà
7 1.25 6,895,711,266 689,571,127 7,585,282,393
văn hóa ra đê Văn Úc
D Đường 3,5m
Tuyến 1.8: Xây mới đường trục xã phía nam mương KT1 từ Cống ông
8 4.31 25,909,135,135 2,590,913,514 28,500,048,649
Thưởng Thôn Đại Trang đến cống ông Giáo thôn Quán Trang
Tuyến 1.9: Cải tạo, nâng cấp tuyến từ đường 301 ngõ ông Dũng qua nhà
9 0.53 2,612,796,429 261,279,643 2,874,076,072
văn hóa Ích Trang đến Cống ông Hiền
E Đổ bê tông tươi mặt đường
10 Đổ bê tông tươi mặt đường: 07 tuyến 3.84 3,690,241,398 369,024,140 4,059,265,538
1
F Điện chiếu sáng
11 Điện chiếu sáng: Lắp đặt điện chiếu sáng 33 tuy ến 13.75 7,990,953,983 799,095,398 8,790,049,381
G Đề xuất khác
Lắp đặt hệ thống chiếu sáng đường 301 xã Trường Thọ từ Cống Đại Trang
12 3.00 2,868,897,470 286,889,747 3,155,787,217
xã Bát Trang đến giáp địa phận xã An Tiến
TỔNG CỘNG 90,880,770,170 9,088,077,017 99,968,847,187
Bằng chữ:
2
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG CÔNG VIÊN CÂY XANH PHƯỜNG HẢI SƠN, QUẬN ĐỒ SƠN
1
Ồ SƠN
Thành tiền
sau thuế
(đ)
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG CÔNG VIÊN CÂY XANH PHƯỜNG HẢI SƠN, QUẬN ĐỒ
SƠN
CHỈ SỐ GIÁ BÌNH QUÂN
Tỷ lệ Chỉ số giá
STT Thời điểm Chỉ số giá XD ( Isau / XD bình
Itrước ) quân
1 2017 105.00000 % 1
2 2018 105.00000 % 1
3 2019 105.00000 % 1
4 2020 105.00000 % 1.04762
5 2021 110.00000 % 1 1.00952
1
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG CÔNG VIÊN CÂY XANH PHƯỜNG HẢI SƠN, QUẬN ĐỒ
KÈ ĐÁ
CÂY XANH
HỆ THỐNG ĐIỆN
1
Mã số Đơn giá (đ) Thàn
TT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Bù Bù
Đơn giá Vật liệu NC XL NC đất Ca máy Vật liệu
VL VL
2
G TRÌNH
G HẢI SƠN, QUẬN ĐỒ SƠN
3
Thành tiền (đ)
NC XL NC đất Ca máy
4
BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG CÔNG VIÊN CÂY XANH PHƯỜNG HẢI SƠN, QUẬN ĐỒ SƠN
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
1
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG CÔNG VIÊN CÂY XANH PHƯỜNG HẢI SƠN, QUẬN ĐỒ SƠN
KÈ ĐÁ
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
2
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG CÔNG VIÊN CÂY XANH PHƯỜNG HẢI SƠN, QUẬN ĐỒ SƠN
CÂY XANH
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
3
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG CÔNG VIÊN CÂY XANH PHƯỜNG HẢI SƠN, QUẬN ĐỒ SƠN
HỆ THỐNG ĐIỆN
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
4
CÔNG TRÌNH
HẢI SƠN, QUẬN ĐỒ SƠN
Thành tiền
(đ)
5
Thành tiền
(đ)
CÔNG TRÌNH
HẢI SƠN, QUẬN ĐỒ SƠN
Thành tiền
(đ)
6
Thành tiền
(đ)
CÔNG TRÌNH
HẢI SƠN, QUẬN ĐỒ SƠN
Thành tiền
(đ)
7
Thành tiền
(đ)
CÔNG TRÌNH
HẢI SƠN, QUẬN ĐỒ SƠN
Thành tiền
(đ)
8
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG CÔNG VIÊN CÂY XANH PHƯỜNG HẢI SƠN, QUẬN ĐỒ SƠN
Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số
(đ)
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG CÔNG VIÊN CÂY XANH PHƯỜNG HẢI SƠN, QUẬN ĐỒ SƠN
KÈ ĐÁ
Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số
(đ)
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG CÔNG VIÊN CÂY XANH PHƯỜNG HẢI SƠN, QUẬN ĐỒ SƠN
CÂY XANH
Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số
(đ)
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG CÔNG VIÊN CÂY XANH PHƯỜNG HẢI SƠN, QUẬN ĐỒ SƠN
HỆ THỐNG ĐIỆN
Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số
(đ)
1
Đơn Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
TT Mã số Thành phần hao phí
vị Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất
1
nh tiền (đ) Đơn giá
tổng hợp
Ca máy (đ)
2
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG CÔNG VIÊN CÂY XANH PHƯỜNG HẢI SƠN, QUẬN ĐỒ SƠN
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
1 TT Hạ tầng TG 1.0000 0
TỔNG HẠNG MỤC
1
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG CÔNG VIÊN CÂY XANH PHƯỜNG HẢI SƠN, QUẬN ĐỒ SƠN
KÈ ĐÁ
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
1 TT Kè đá TG 1.0000 0
TỔNG HẠNG MỤC
2
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG CÔNG VIÊN CÂY XANH PHƯỜNG HẢI SƠN, QUẬN ĐỒ SƠN
CÂY XANH
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
1 TT Cây xanh TG 1.0000 0
TỔNG HẠNG MỤC
3
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG CÔNG VIÊN CÂY XANH PHƯỜNG HẢI SƠN, QUẬN ĐỒ SƠN
HỆ THỐNG ĐIỆN
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
1 TT hệ thống điện TG 1.0000 0
TỔNG HẠNG MỤC
TỔNG CÔNG TRÌNH
LÀM TRÒN
4
NG TRÌNH
ẢI SƠN, QUẬN ĐỒ SƠN
Thành tiền
(đ)
0
0
5
Thành tiền
(đ)
NG TRÌNH
ẢI SƠN, QUẬN ĐỒ SƠN
Thành tiền
(đ)
0
0
6
Thành tiền
(đ)
NG TRÌNH
ẢI SƠN, QUẬN ĐỒ SƠN
Thành tiền
(đ)
0
0
7
Thành tiền
(đ)
NG TRÌNH
ẢI SƠN, QUẬN ĐỒ SƠN
Thành tiền
(đ)
0
0
0
0
8
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG CÔNG VIÊN CÂY XANH PHƯỜNG HẢI SƠN, QUẬN ĐỒ
SƠN
CHỈ SỐ GIÁ BÌNH QUÂN
Tỷ lệ Chỉ số giá
STT Thời điểm Chỉ số giá XD ( Isau / XD bình
Itrước ) quân
1 2017 105.00000 % 1
2 2018 105.00000 % 1
3 2019 105.00000 % 1
4 2020 105.00000 % 1.04762
5 2021 110.00000 % 1 1.00952
1
TỔNG HỢP DỰ TOÁN GÓI THẦU
Tên dự án:
Tên gói thầu: XÂY DỰNG CÔNG VIÊN CÂY XANH PHƯỜNG HẢI SƠN, QUẬN ĐỒ SƠN
Thời điểm lập dự toán gói thầu: .
Thời gian thực hiện gói thầu:
Đơn vị t
GIÁ TRỊ TRƯỚC GIÁ TRỊ SAU
STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ THUẾ GTGT
THUẾ THUẾ
1
Đơn vị tính: (đ)
KÝ HIỆU
[6]
GXD
Gthau1
Gthau2
Gthau3
Gthau4
GKXD
GDPXD
GDPXD1
GDPXD2
GGTXD
2
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG CÔNG VIÊN CÂY XANH PHƯỜNG HẢI SƠN,
QUẬN ĐỒ SƠN
PHẦN HẠ TẦNG CÔNG VIÊN
1
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1 1
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0
7 Hệ số riêng Máy 1 1
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 2.5% 0.025
10 Chi phí chung 5.5% 0.055
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 0% 0
12 Thu nhập chịu thuế tính trước 5.5% 0.055
13 Thuế VAT 8% 0.08
14 Lán trại nhà tạm 1.1% 0.011
15 Gián tiếp khác 0% 0
2
14 Lán trại nhà tạm 1.1% 0.011
15 Gián tiếp khác 0% 0
3
ĐỊNH MỨC QUẢN LÝ DỰ ÁN VÀ TƯ VẤN
STT Tên chi phí Chi phí (tỷ đồng) Định mức Nội suy Ghi chú
3 Chi phí quản lý dự án 10 2.90100 % 2.90100 %
4.9 Chi phí lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật 1 5.80000 % 5.80000 %
4.13 Chi phí thẩm tra Báo cáo kinh tế - kỹ thuật, phần thiết kế 10 0.19700 % 0.19700 %
4.14 Chi phí thẩm tra Báo cáo kinh tế - kỹ thuật, phần dự 10 0.19100 % 0.19100 %
toán
4.23 Chi phí Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu thi 10 0.38800 % 0.38800 %
công xây dựng
4.32 Chi phí giám sát thi công xây dựng 10 2.56600 % 2.56600 %
1
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
DỰ ÁN: ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÁC CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG XÂY DỰNG NÔNG THÔN MỚI KIỂU MẪU XÃ BÁT TRANG NĂM 2022 - 2023
Tuyến 1.1: Lắp đặt hệ thống chiếu sáng đường 301 từ Cống Đại Trang đến Đê Lạch Tray thôn Quán Trang
Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính
(đ)
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 3,710,295,507
+ Theo giá xây dựng tổng hợp A1 Bảng giá tổng hợp 3,710,295,507
2 Chi phí Nhân công NC B1 1,020,193,918
+ Theo giá xây dựng tổng hợp B1 Bảng giá tổng hợp 1,020,193,918
3 Chi phí Máy thi công M C1 213,053,727
+ Theo giá xây dựng tổng hợp C1 Bảng giá tổng hợp 213,053,727
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 4,943,543,152
II CHI PHÍ GIÁN TIẾP
1 Chi phí chung C T x 5,8% 286,725,503
2 Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT T x 2,2% 108,757,949
3 Chi phí một số công việc không xác định được khối lượng từ thiết kế TT T x 2% 98,870,863
Cộng chi phí gián tiếp GT (C + LT + TT) 494,354,315
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+GT) x 6% 326,273,848
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+GT+TL) 5,764,171,315
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 576,417,132
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 6,340,588,447
LÀM TRÒN 6,340,588,000
KHÁI TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
Tuyến 1.2: Cải tạo, nâng cấp tuyến từ đường 301 qua nhà Văn hóa thôn Hạ Trang đến Cống ông Mao thôn Trung Trang
Xây lắp
Chiều
dài Hỗ trợ GPMB
(m) Đơn giá (vnđ)
Đơn vị Khối lượng KP Xây lắp
(vnđ)
Trong đó
Xây lắp
Chiều dài GPMB
TT Tên công trình (m) Quy mô, nội dung đầu tư Hỗ trợ vật
Đơn giá kiến trúc
Đơn vị Khối lượng KP Xây lắp
(vnđ) (vnđ)
Tuyến 1.4: Cả i tạ o, nâ ng cấ p tuyến từ cổ ng là ng Thượ ng đến Đình Thượ ng đến ngã ba trạ m điện ô ng Tính thô n Ích Trang, từ Đình
Thượ ng đến ngã ba ô ng Thuế thô n Nghĩa Trang
Đơn Khối Ký
STT Hạng mục vị lượng Đơn giá Khối lượng hiệu
A HẠNG MỤC NỀN MẶT ĐƯỜNG
I Mặt đường m 880.0 866,195,440
1 Mặt đường mở rộng m2 510.00 S1
1.1 Đà o khuô n đườ ng sâ u trung bình 75cm m3 382.50 39,235 15,007,370
1.2 Vét bù n + đà o hữ u cơ dà y 30 cm m3 153.00 29,973 4,585,840
1.3 Đắ p nền đườ ng bằ ng đấ t nú i K90 m3 51.00 12,678 646,591
1.4 Đắ p đấ t nú i K98 đầ m chặ t dà y 50 cm m3 255.00 19,586 4,994,547
Vl đấ t nú i m3 354.96 219,033 77,747,954
1.5 Cấ p phố i đá dă m loạ i 2 dà y 25cm m3 127.50 372,623 47,509,490
1.6 Cấ p phố i đá dă m loạ i 1 dà y 20cm m3 102.00 409,191 41,737,489
1.7 Tướ i nhự a thấ m bá m mặ t đườ ng bằ ng nhự a lỏ ng MC-70 tiêu chuẩ n 1 m2 510.00 30,490 15,550,073
kg/m2
1.8 Rả i Thả m BTNC 12,5 dà y trung bình 6cm m2 510.00 289,498 147,643,980
1.9 Vậ n chuyển bê tô ng nhự a tấ n 86.55 162,239 14,041,299
1.10 Vậ n chuyển đấ t thừ a đổ đi m3 382.50 70,504 26,967,631
2 Mặt đường tôn tạo m2 1360.00 0 S2
2.1 Cuố c châ n đinh mặ t đườ ng cũ m2 1,360.00 3,014 4,099,489
2.2 Tướ i nhự a dính bá m mặ t đườ ng bằ ng nhự a lỏ ng MC-70 tiêu chuẩ n 0,5 m2 1,360.00 17,573 23,899,756
kg/m2
2.3 Rả i Thả m BTNC 12,5 dà y trung bình7cm m2 1,360.00 289,498 393,717,280
2.4 Vậ n chuyển bê tô ng nhự a tấ n 230.79 162,239 37,443,463
3 Vuốt nối m2 67.06 0
Cuố c châ n đinh mặ t đườ ng cũ m2 67.06 3,014 202,141
Tướ i nhự a thấ m bá m mặ t đườ ng bằ ng nhự a lỏ ng MC-70 tiêu chuẩ n 0,5 m2 67.06 17,573 1,178,469
kg/m2
Rả i Thả m BTNC 12,5 dà y tb 3cm m2 67.06 125,729 8,431,404
Vậ n chuyển bê tô ng nhự a tấ n 4.88 162,239 791,175
IIAn toàn giao thông 5,587,500
1 Vạ ch sơn m2 45 125,000 5,587,500
IIIThoát nước 4,234,000,000
1 Rã nh B=0,4m m 1760 2,150,000 3,784,000,000
2 Ga cái 45.00 10,000,000 450,000,000
IV Tổng chi phí xây dựng 5,105,782,940
V Làm tròn 5,105,783,000
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
DỰ ÁN: ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÁC CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG XÂY DỰNG NÔNG THÔN MỚI KIỂU MẪU XÃ BÁT TRANG NĂM 2022 - 2023
Tuyến 1.4: Cải tạo, nâng cấp tuyến từ cổng làng Thượng đến Đình Thượng đến ngã ba trạm điện ông Tính thôn Ích Trang, từ Đình
Thượng đến ngã ba ông Thuế thôn Nghĩa Trang
Điện chiếu sáng
Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính
(đ)
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 598,829,746
+ Theo giá xây dựng tổng hợp A1 Bảng giá tổng hợp 598,829,746
2 Chi phí Nhân công NC B1 135,848,008
+ Theo giá xây dựng tổng hợp B1 Bảng giá tổng hợp 135,848,008
3 Chi phí Máy thi công M C1 28,142,620
+ Theo giá xây dựng tổng hợp C1 Bảng giá tổng hợp 28,142,620
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 762,820,374
II CHI PHÍ GIÁN TIẾP
1 Chi phí chung C T x 5,8% 44,243,582
2 Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT T x 2,2% 16,782,048
3 Chi phí một số công việc không xác định được khối lượng từ thiết kế TT T x 2% 15,256,408
Cộng chi phí gián tiếp GT (C + LT + TT) 76,282,037
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+GT) x 6% 50,346,145
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+GT+TL) 889,448,556
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 88,944,856
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 978,393,412
LÀM TRÒN 978,393,000
KHÁI TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
Tuyến 1.5: Cải tạo, nâng cấp tuyến từ Nghĩa trang liệt sĩ đến ngã ba ông Hùng Lán và đến ngã ba ông Nhã thôn Trực Trang
2 Hỗ trợ di dời đường ống cấp nước Di chuyển vào hè đường thiết kế m 50,000 -
Đơn Khối Ký
STT Hạng mục vị lượng Đơn giá Khối lượng hiệu
A HẠNG MỤC NỀN MẶT ĐƯỜNG
I Mặt đường m 894.0 771,156,703
1 Mặt đường mở rộng m2 450.00 S1
1.1 Đà o khuô n đườ ng sâ u trung bình 75cm m3 337.50 39,235 13,241,797
1.2 Vét bù n + đà o hữ u cơ dà y 30 cm m3 135.00 29,973 4,046,329
1.3 Đắ p nền đườ ng bằ ng đấ t nú i K90 m3 45.00 12,678 570,522
1.4 Đắ p đấ t nú i K98 đầ m chặ t dà y 50 cm m3 225.00 19,586 4,406,954
Vl đấ t nú i m3 261.00 219,033 57,167,613
1.5 Cấ p phố i đá dă m loạ i 2 dà y 25cm m3 112.50 372,623 41,920,138
1.6 Cấ p phố i đá dă m loạ i 1 dà y 20cm m3 90.00 409,191 36,827,196
1.7 Tướ i nhự a thấ m bá m mặ t đườ ng bằ ng nhự a lỏ ng MC-70 tiêu chuẩ n 1 m2 450.00 30,490 13,720,653
kg/m2
1.8 Rả i Thả m BTNC 12,5 dà y trung bình 7cm m2 450.00 289,498 130,274,100
1.9 Vậ n chuyển bê tô ng nhự a tấ n 76.37 162,239 12,389,381
1.10 Vậ n chuyển đấ t thừ a đổ đi m3 337.50 70,504 23,794,968
2 Mặt đường tôn tạo m2 1200.00 0 S2
2.1 Cuố c châ n đinh mặ t đườ ng cũ m2 1,200.00 3,014 3,617,196
2.2 Tướ i nhự a dính bá m mặ t đườ ng bằ ng nhự a lỏ ng MC-70 tiêu chuẩ n 0,5 m2 1,200.00 17,573 21,088,020
kg/m2
2.3 Rả i Thả m BTNC 12,5 dà y trung bình 7cm m2 1,200.00 289,498 347,397,600
2.4 Vậ n chuyển bê tô ng nhự a tấ n 203.64 162,239 33,038,350
3 Vuốt nối m2 174.91 0
Cuố c châ n đinh mặ t đườ ng cũ m2 174.91 3,014 527,236
Tướ i nhự a thấ m bá m mặ t đườ ng bằ ng nhự a lỏ ng MC-70 tiêu chuẩ n 0,5 m2 174.91 17,573 3,073,755
kg/m2
Rả i Thả m BTNC 12,5 dà y tb 3cm m2 174.91 125,729 21,991,303
Vậ n chuyển bê tô ng nhự a tấ n 12.72 162,239 2,063,592
IIAn toàn giao thông 5,587,500
1 Vạ ch sơn m2 44.70 125,000 5,587,500
IIIThoát nước 4,294,200,000
1 Rã nh B=0,4m m 1788 2,150,000 3,844,200,000
2 Ga cái 45.00 10,000,000 450,000,000
IV Tổng chi phí xây dựng 5,070,944,203
V Làm tròn 5,070,944,000
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
DỰ ÁN: ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÁC CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG XÂY DỰNG NÔNG THÔN MỚI KIỂU MẪU XÃ BÁT TRANG NĂM 2022 - 2023
Tuyến 1.6: Cải tạo, nâng cấp tuyến từ đường 301 cổng làng Đại Trang qua nhà văn hóa đến ngã tư ông Đang đến Đình Đại ra Cầu ông
Khiên đường 301 Đại Trang
Điện chiếu sáng
Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính
(đ)
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 629,273,944
+ Theo giá xây dựng tổng hợp A1 Bảng giá tổng hợp 629,273,944
2 Chi phí Nhân công NC B1 142,893,408
+ Theo giá xây dựng tổng hợp B1 Bảng giá tổng hợp 142,893,408
3 Chi phí Máy thi công M C1 29,660,212
+ Theo giá xây dựng tổng hợp C1 Bảng giá tổng hợp 29,660,212
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 801,827,564
II CHI PHÍ GIÁN TIẾP
1 Chi phí chung C T x 5,8% 46,505,999
2 Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT T x 2,2% 17,640,206
3 Chi phí một số công việc không xác định được khối lượng từ thiết kế TT T x 2% 16,036,551
Cộng chi phí gián tiếp GT (C + LT + TT) 80,182,756
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+GT) x 6% 52,920,619
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+GT+TL) 934,930,940
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 93,493,094
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 1,028,424,034
LÀM TRÒN 1,028,424,000
Tuyến 1.7: Cải tạo, nâng cấp tuyến từ cống ông Mao Trung Trang qua Nhà văn hóa ra đê Văn Úc
Trong đó
Xây lắp
Chiều dài GPMB
TT Tên công trình (m) Quy mô, nội dung đầu tư Hỗ trợ vật
Đơn giá kiến trúc
Đơn vị Khối lượng KP Xây lắp
(vnđ) (vnđ)
Trong đó
Xây lắp
Chiều dài
TT Tên công trình (m) Quy mô, nội dung đầu tư Hỗ trợ GPMB
Đơn giá (vnđ)
Đơn vị Khối lượng KP Xây lắp
(vnđ)
Tuyến 1.9: Cải tạo, nâng cấp tuyến từ đường 301 ngõ ông Dũng qua nhà văn hóa Ích Trang đến Cống ông Hiền
Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính
(đ)
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 210,629,718
+ Theo giá xây dựng tổng hợp A1 Bảng giá tổng hợp 210,629,718
2 Chi phí Nhân công NC B1 39,020,212
+ Theo giá xây dựng tổng hợp B1 Bảng giá tổng hợp 39,020,212
3 Chi phí Máy thi công M C1 13,791,843
+ Theo giá xây dựng tổng hợp C1 Bảng giá tổng hợp 13,791,843
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 263,441,773
II CHI PHÍ GIÁN TIẾP
1 Chi phí chung C T x 5,8% 15,279,623
2 Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT T x 2,2% 5,268,836
3 Chi phí một số công việc không xác định được khối lượng từ thiết kế TT T x 2% 5,268,836
Cộng chi phí gián tiếp GT (C + LT + TT) 25,817,294
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+GT) x 6% 17,355,544
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+GT+TL) 306,614,611
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 30,661,461
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 337,276,072
LÀM TRÒN 337,276,000
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
DỰ ÁN: ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÁC CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG XÂY DỰNG NÔNG THÔN MỚI KIỂU MẪU XÃ BÁT TRANG NĂM 2022 - 2023
Đổ bê tông tươi mặt đường: 07 tuyến
Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính
(đ)
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A 2,645,092,956
+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 2,372,789,380
+ Chênh lệch vật liệu CL Theo bảng bù giá 272,303,576
Cộng A A1 + CL 2,645,092,956
2 Chi phí Nhân công NC B 31,127,384
+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 29,701,664
+ Chênh lệch nhân công CLNC Theo bảng bù giá 1,425,720
Cộng B B1 + CLNC 31,127,384
3 Chi phí Máy thi công M C 601,896,241
+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 479,901,361
+ Chênh lệch Máy thi công CLMay Theo bảng bù giá 121,994,880
Cộng C C1 + CLMay 601,896,241
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 3,278,116,581
II CHI PHÍ GIÁN TIẾP
1 Chi phí chung C T x 6,2% 203,243,228
Cộng chi phí gián tiếp GT (C + LT + TT) 203,243,228
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+GT) x 6% 208,881,588.5
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+GT+TL) 3,690,241,398
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 369,024,139.8
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 4,059,265,538
LÀM TRÒN 4,059,266,000
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
DỰ ÁN: ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÁC CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG XÂY DỰNG NÔNG THÔN MỚI KIỂU MẪU XÃ BÁT TRANG NĂM 2022 - 2023
Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính
(đ)
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 5,412,653,984
+ Theo giá xây dựng tổng hợp A1 Bảng giá tổng hợp 5,412,653,984
2 Chi phí Nhân công NC B1 1,073,419,663
+ Theo giá xây dựng tổng hợp B1 Bảng giá tổng hợp 1,073,419,663
3 Chi phí Máy thi công M C1 379,714,908
+ Theo giá xây dựng tổng hợp C1 Bảng giá tổng hợp 379,714,908
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 6,865,788,555
II CHI PHÍ GIÁN TIẾP
1 Chi phí chung C T x 5,8% 398,215,736
2 Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT T x 2% 137,315,771
3 Chi phí một số công việc không xác định được khối lượng từ thiết kế TT T x 2% 137,315,771
Cộng chi phí gián tiếp GT (C + LT + TT) 672,847,278
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+GT) x 6% 452,318,150
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+GT+TL) 7,990,953,983
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 799,095,398
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 8,790,049,381
LÀM TRÒN 8,790,049,000
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
DỰ ÁN: ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÁC CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG XÂY DỰNG NÔNG THÔN MỚI KIỂU MẪU XÃ BÁT TRANG NĂM 2022 - 2023
Lắp đặt hệ thống chiếu sáng đường 301 xã Trường Thọ từ Cống Đại Trang xã Bát Trang đến giáp địa phận xã An Tiến
Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính
(đ)
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 1,781,158,016
+ Theo giá xây dựng tổng hợp A1 Bảng giá tổng hợp 1,781,158,016
2 Chi phí Nhân công NC B1 574,158,269
+ Theo giá xây dựng tổng hợp B1 Bảng giá tổng hợp 574,158,269
3 Chi phí Máy thi công M C1 105,144,667
+ Theo giá xây dựng tổng hợp C1 Bảng giá tổng hợp 105,144,667
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 2,460,460,952
II CHI PHÍ GIÁN TIẾP
1 Chi phí chung C T x 5,8% 142,706,735
2 Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT T x 2,2% 54,130,141
3 Chi phí một số công việc không xác định được khối lượng từ thiết kế TT T x 2% 49,209,219
Cộng chi phí gián tiếp GT (C + LT + TT) 246,046,095
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+GT) x 6% 162,390,423
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+GT+TL) 2,868,897,470
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 286,889,747
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 3,155,787,217
LÀM TRÒN 3,155,787,000