Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 25

1.

TÓM TẮT KIẾN THỨC TIẾNG ANH LỚP 3 HỌC KỲ II


Trước khi tìm hiểu bài tập tiếng Anh lớp 3 học kỳ II, ba mẹ hãy xem qua
phần này để hệ thống lại các kiến thức quan trọng trong học kỳ này nhé.

1.1. TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 3 HỌC KỲ II

1.1.1. UNIT 11: MY FAMILY

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa

Aunt /ænt/ Cô/ thím/ dì

Brother /ˈbrʌðər/ Anh/ em trai

Child /tʃaɪld/ Con

Children /ˈtʃɪldrən/ Những đứa con

Cousin /ˈkʌzn/ Anh, chị, em họ

Daughter /ˈdɔːtə(r)/ Con gái

Family /ˈfæməli/ Gia đình

Father /ˈfɑːðər/ Bố

Grandchild /ˈɡræntʃaɪld/ Cháu (của ông bà)

Grandchildren /ˈɡrænˈtʃɪldrən/ Những người cháu cháu (của ông

Grandfather /ˈɡrænfɑːðər/ Ông

Grandmother /ˈɡrænmʌðər/ Bà
Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa

Grandparents /ˈɡrænperənt/ Ông bà

Little brother /’lɪtlˈbrʌðə/ Em trai

Little sister /ˈlɪtlˈsɪstər/ Em gái

Man /mæn/ Người đàn ông

Mother /mʌðər/ Mẹ

Nephew /ˈnevjuː/ Cháu trai

Niece /niːs/ Cháu gái

Older brother /oʊld ˈbrʌðər/ Anh trai

Older sister /oʊld ˈsɪstər/ Chị gái

Parents /ˈperənt/ Ba mẹ

Photo /ˈfoʊtoʊ/ Bức ảnh

Relatives /ˈrelətɪv/ Họ hàng

Sister /ˈsɪstər/ Chị/ em gái

Son /sʌn/ Con trai

Uncle /ˈʌŋkl/ Chú/ cậu/ bác

Woman /ˈwʊmən/ Người phụ nữ

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ II, Unit 11: My Family


1.1.2. UNIT 12: JOBS

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ II, Unit 12: Jobs


Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa

Cook /kʊk/ Đầu bếp

Doctor /ˈdɑːk.tɚ/ Bác sĩ

Driver /ˈdraɪ.vɚ/ Lái xe

Farmer /ˈfɑːr.mɚ/ Nông dân

Job /dʒɑːb/ Nghề nghiệp


Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa

Nurse /nɝːs/ Y tá

Singer /ˈsɪŋ.ɚ/ Ca sĩ

Teacher /ˈtiː.tʃɚ/ Giáo viên

Worker /ˈwɝː.kɚ/ Công nhân

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ II, Unit 12: Jobs

1.1.3. UNIT 13: MY HOUSE

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ II, Unit 13: My house


Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa

around /əˈraʊnd/ quanh, xung quanh

bathroom /ˈbæθ.rʊm/ phòng tắm

bedroom /ˌbedruːm/ phòng ngủ

behind /bɪˈhaɪnd/ phía sau, đằng sau

dining room /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/ phòng ăn

fence /fens/ hàng rào

garden /ˈɡɑː.dən/ khu vườn

gate /ɡeɪt/ cổng nhà

house /haʊs/ nhà

in front of /ɪn frʌnt əv/ phía trước, đằng trư

kitchen /ˈkɪtʃ.ən/ phòng bếp

living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ phòng khách

over there /ˈəʊ.vər ðeər/ ở đằng kia

pond /pɒnd/ cái ao

tree /triː/ cái cây

yard /jɑːd/ sân

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ II, Unit 13: My house


1.1.4. UNIT 14: MY BEDROOM

Từ vựng Phiên âm Ý

Bed /bed/ G

Big /bɪɡ/ T

Desk /desk/ B

Door /dɔːr/

New /njuː/

Old /oʊld/

Small /smɑːl/

Window /ˈwɪn.doʊ/

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ II, Unit 14: My bedroom

1.1.5. UNIT 15: AT THE DINING TABLE

Từ vựng Phiên âm Ý ng

Bean /biːn/ Đậu

Chicken /ˈtʃɪk.ɪn/ Thịt

Dining table /ˈdaɪ.nɪŋ ˌteɪ.bəl/ Bàn

Eggs /eɡz/ Trứn

Fish /fɪʃ/ Cá

Juice /dʒuːs/ Nước


Từ vựng Phiên âm Ý ng

Meat /miːt/ Thịt

Milk /mɪlk/ Sữa

Water /ˈwɑː.t̬ ɚ/ Nước

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ II, Unit 15: At the dining table

1.1.6. UNIT 16: MY PETS

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ II, Unit 16: My pets


Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa

Bird /bɝːd/ Chim

Cat /kæt/ Mèo

Dog /dɑːɡ/ Chó, cún


Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa

Many /ˈmen.i/ Rất nhiều

Parrot /ˈper.ət/ Vẹt

Pet /pet/ Thú cưng

Rabbit /ˈræb.ɪt/ Thỏ

Some /sʌm/ Một vài

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ II, Unit 16: My pets

1.1.7. UNIT 17: OUR TOYS

Từ vựng Phiên âm

Bus /bʌs/

Car /kɑːr/

Kite /kaɪt/

Plane /pleɪn/

Ship

Teddy bears /ˈted.i ber/

Toy /tɔɪ/

Train /treɪn/

Truck /trʌk/

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ II, Unit 17: Our toys
1.1.8. UNIT 18: PLAYING AND DOING

Từ vựng Phiên âm

Dancing /dænsɪŋ/

Drawing a picture /ˈdrɑː.ɪŋ ə ˈpɪk.tʃɚ/

Listening to music /ˈlɪs.ənɪŋ tuː ˈmjuː.zɪk/

Playing basketball /pleɪŋ ˈbæs.kət.bɑːl/

Reading /ˈriː.dɪŋ/

Singing /ˈsɪŋ.ɪŋ/

Watching TV /wɑːtʃɪŋ tiːˈviː/

Writing /ˈraɪ.t̬ ɪŋ/

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ II, Unit 18: Playing and doing

1.1.9. UNIT 19: OUTDOOR ACTIVITIES

Từ vựng Phiên âm

Cycling /ˈsaɪ.klɪŋ/

Flying a kite /flaɪŋ ə kaɪt/

Outdoor /ˈaʊtˌdɔːr/

Painting /ˈpeɪn.t̬ ɪŋ/

Playing badminton /pleɪŋ ˈbæd.mɪn.tən/

Running /ˈrʌn.ɪŋ/
Từ vựng Phiên âm

Skating /skeɪtɪŋ/

Skipping /skɪpɪŋ/

Walking /ˈwɑː.kɪŋ/

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ II, Unit 19: Outdoor activities

1.1.10. UNIT 20: AT THE ZOO

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa

Climb /klaɪm/ Trèo

Count /kaʊnt/ Đếm

Horse /hɔːrs/ Ngựa

Monkey /ˈmʌŋ.ki/ Khỉ

Peacock /ˈpiː.kɑːk/ Công

Swing /swɪŋ/ Đung đ

Tiger /ˈtaɪ.ɡɚ/ Hổ

Zoo /zuː/ Sở thú

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ II, Unit 20: At the zoo
>>> Xem thêm: Tổng hợp ngữ pháp & bài tập tiếng Anh lớp 3 học kỳ I 2022
đầy đủ nhất

1.2. NGỮ PHÁP TIẾNG ANH LỚP 3 HỌC KỲ II


1.2.1. ĐẠI TỪ NHÂN XƯNG

Đại từ nhân xưng (đại từ xưng hô), là từ loại đại diện cho danh từ chỉ
người, vật hoặc sự vật, sự việc nào đó đã được nhắc đến trước đó trong
câu nhằm tránh xảy ra sự trùng lặp không cần thiết.

Ví dụ:

My mother is a doctor. My mother is tall.

Mẹ của mình là một bác sĩ. Mẹ mình thì cao.

Thay vì lặp lại “my mother” đến 2 lần, ba mẹ có thể hướng dẫn bé thay thế
“my mother” thứ 2 bằng “she”.

=> My mother is a doctor. She is tall.

Mẹ của mình là một bác sĩ. Bà ấy cao.


Phân loại đại từ nhân xưng
Trong tiếng Anh có 7 đại từ nhân xưng đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân
ngữ, được chia cụ thể theo ngôi và số lượng. Sau đây là bảng tổng hợp chi
tiết:

Ngôi Số ít Số nhiều

Chủ ngữ Tân ngữ Dịch nghĩa Chủ ngữ Tân ngữ

Ngôi thứ nhất I Me Tôi/ tớ/ mình We Us

Ngôi thứ 2 You You Bạn/ các bạn You You

Ngôi thứ 3 He/ She/ It Him/ Her/ It Anh ấy/ cô ấy/ nó They Them

Bảng phân loại đại từ nhân xưng


Xem thêm: Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh – Tưởng không dễ nhưng lại
dễ không tưởng

1.2.2. ĐỘNG TỪ “TO BE”

Động từ “To be” trong tiếng Anh có nghĩa là “thì, là, ở…”. Ba mẹ có thể giúp
bé hình dung dễ dàng bằng cách ví động từ “to be” như “chiếc cầu nối” 2
thành phần “chủ ngữ” và “vị ngữ” để câu trở nên hoàn chỉnh, nếu không có
“chiếc cầu” này thì 2 thành phần trên sẽ trở nên tách biệt và không có ý
nghĩa. Tùy thuộc chủ ngữ trong câu, “To be” có thể chia ở thì hiện tại là “is”,
“are” hay “am”.

Chủ ngữ To be Dịch nghĩa

I am Tớ là/ Mình là/ Tôi là

You are Bạn là/ Các bạn là

We are Chúng tôi là/ Chúng ta là

They are Họ là
Chủ ngữ To be Dịch nghĩa

He is Anh ấy là/ Cậu ấy là

She is Cô ấy là/ chị ấy là

It is Nó là

Động từ “to be”


Xem thêm: Động từ to be trong tiếng Anh: Tổng hợp ĐẦY ĐỦ NHẤT các
dạng biến thể và cách sử dụng trong câu

1.2.3. ĐẶT CÂU HỎI VÀ TRẢ LỜI VỀ NƠI CHỐN CỦA MỘT NGƯỜI/ SỰ VẬT

Cấu trúc câu hỏi:

Where is/ Where’s + the + danh từ?

Để trả lời cho câu hỏi trên, ba mẹ hãy hướng dẫn trẻ trả lời theo hai cách
cơ bản sau:

 “Here” và “there”: “Đây” và “đó”.

 Sử dụng “giới từ chỉ nơi chốn + danh từ” để mô tả vị trí cụ thể của người/
vật được hỏi.
Dưới đây là chi tiết hai cách trả lời trên:

Cách trả lời Cách dùng/ Ý nghĩa

Here: Dùng để chỉ nơi người nói, người viết ở gần sát bên (Nghĩa
Here – There There: Dùng để chỉ nơi khác hoặc một nơi ở xa người nói, người
(Nghĩa: “ở đó”).
Cách trả lời Cách dùng/ Ý nghĩa

Giới từ chỉ nơi chốn (+ danh


từ)

In trong, ở trong

On trên, ở trên

At tại

Above/ over bên trên

Under/ Below dưới, ở dưới

In front of phía trước

Behind phía sau

In the middle of ở giữa

Near gần

Next to/ By/ Beside bên cạnh, kế bên

Between chính giữa hai vật

Inside bên trong

Outside bên ngoài

Cách trả lời cho câu hỏi về nơi chốn trong tiếng Anh
Ngoài ra, từ “the” trong câu có thể được thay thế bằng những tính từ sở
hữu như “my, your, her, his,…” để hỏi xem cái gì thuộc về ai đó ở đâu như
sau:

Cấu trúc:

Where is/ where’s + tính từ sở hữu + danh từ?

Ví dụ:

 Where is my pen?
Cây bút của mình ở đâu?

-> It’s on the bed.

Để giúp trẻ củng cố phần kiến thức này hiệu quả, ba mẹ có thể dễ dàng
hướng dẫn trẻ thông qua những hình ảnh trực quan thường ngày. Chẳng
hạn, ba mẹ hướng mắt trẻ vào một vật nào đó trong nhà, đặt câu hỏi về vị
trí của vật đó bằng tiếng Anh, sau đó yêu cầu trẻ trả lời và giúp trẻ chữa lỗi
sai nếu có.
Cấu trúc câu hỏi vị trí của đồ vật

1.2.4. MÔ TẢ SỰ HIỆN DIỆN CỦA MỘT NGƯỜI/ SỰ VẬT NÀO ĐÓ

Cấu trúc:

There is a + name of the thing

Ví dụ:

 There is a Teddy bear.


Có một chú gấu bông.

 There is a Teddy bear in front of the house.


Có một chú gấu bông ở trước nhà.
Đây là một cấu trúc vô cùng thông dụng trong giao tiếp. Ba mẹ có thể dễ
dàng giúp trẻ thực hành trong mọi hoàn cảnh bằng cách chỉ vào một món
đồ vật quen thuộc, đặt câu làm mẫu và cho bé lặp lại. Sau nhiều lần luyện
tập, trẻ sẽ dần quen với cấu trúc câu này và có thể tự mình áp dụng mà
không cần sự hỗ trợ của ba mẹ nữa.

1.2.5. MÔ TẢ TÍNH CHẤT CỦA MỘT SỰ VẬT NÀO ĐÓ

Cấu trúc:

It is + tính từ

Lưu ý, tính từ là từ loại dùng để chỉ tính chất, trạng thái, phạm vi, mức độ,
tính cách, màu sắc,… của người hoặc vật.

Ví dụ:

 It is big.
Nó to.

 It is small.
Nó nhỏ.

Để giúp trẻ dễ tiếp thu và ghi nhớ phần này, FLYER gợi ý cho ba mẹ một
cách vô cùng đơn giản, đó là sử dụng cử chỉ và hành động để diễn tả tính
chất mà tính từ đang thể hiện.

Ví dụ:

 Mô tả từ “big”: dang rộng hai cánh tay thể hiện sự “to lớn”.

 Mô tả từ “small”: đặt ngón tay trỏ và ngón tay cái gần nhau để thể hiện sự
“nhỏ bé”.

1.2.6. HỎI VÀ TRẢ LỜI VỀ SỰ HIỆN DIỆN CỦA MỘT SỰ VẬT NÀO ĐÓ

Cấu trúc:

Is there a + thing?

-> Yes, there is.


-> No, there is not.

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 học kỳ II


Ví dụ:

 Is there a bed room?


Có một phòng ngủ đúng không?

-> Yes, there is.

Có đó.

Cấu trúc trên là dạng câu hỏi Yes/ No của cấu trúc khẳng định phần 1.2.4..
Xét về nghĩa, hai cấu trúc này thể hiện ý nghĩa tương tự. Ba mẹ có thể vận
dụng cách hướng dẫn trẻ học cấu trúc 1.2.4. để hỗ trợ trẻ học cấu trúc này
hiệu quả.

1.2.7. HỎI VÀ ĐÁP VỀ SỐ LƯỢNG

Hỏi và đáp về số lượng của vật là một trong những cấu trúc thông dụng
nhất trong giao tiếp tiếng Anh. Bên cạnh đó, việc đếm số lượng cũng là
một hoạt động yêu thích của trẻ ở độ tuổi này. Ba mẹ có thể chỉ vào những
đồ vật quen thuộc trong nhà, đặt câu hỏi về số lượng của những vật đó và
hướng dẫn trẻ trả lời theo cấu trúc sau:

How many + danh từ số nhiều + are there + nơi chứa đồ vật?


-> There are + số lượng

Ví dụ:

 How many books are there on the desk?


Có bao nhiêu quyển sách trên bàn?

-> There are four.

Có 4 quyển.

1.2.8. ĐỔI DANH TỪ SỐ ÍT SANG SỐ NHIỀU

Cấu trúc hỏi-đáp về số lượng ở trên đi kèm với danh từ số nhiều. Để


chuyển đổi một danh từ từ số ít sang số nhiều, ba mẹ hãy tham khảo
những trường hợp sau:

Trường hợp 1:

Danh từ số nhiều = danh từ số ít – s

Ví dụ:

Danh từ số ít Danh từ số nhiều

Book Books

Egg Eggs

Horse Horses

Image Images

Pen Pens

Road Roads

Rose Roses
Danh từ số ít Danh từ số nhiều

Seat Seats

Window Windows

Thành lập danh từ số nhiều


Trường hợp 2:

danh từ số nhiều = danh từ số ít – es

Đối với các danh từ có tận cùng là “s, sh, ch, ss, z” và một vài danh từ tận
cùng bằng “o”.

Ví dụ:

Danh từ số ít Danh từ số nhiều

Potato Potatoes

Echo Echoes

Thành lập danh từ số nhiều


Trường hợp 3:

danh từ số nhiều = danh từ số ít – ies

Đối với các danh từ có kết thúc bằng “y” và ngay trước đó là một phụ âm,
“y” sẽ được thay bằng “i” và thêm “es” vào cuối.

Ví dụ:

Danh từ số ít Danh từ số nhiều

Country Countries
Danh từ số ít Danh từ số nhiều

Fly Flies

Thành lập danh từ số nhiều


Xem thêm: Nguyên tắc thêm s, es & cách phát âm chuẩn [+ BÀI TẬP]

1.2.9. CÁCH CHIA ĐỘNG TỪ “HAVE”

Động từ “have” mang ý nghĩa là “có”, biểu thị mối quan hệ sở hữu trong
câu. Ở chương trình tiếng Anh lớp 3, các bạn nhỏ đã được làm quen với
cách dùng của “have”. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn thường nhầm lẫn giữa
“have” và “has”. Để giúp các bạn nhỏ hiểu rõ hơn về cách chia động từ này,
mời ba mẹ cùng xem bảng sau:

Thể Cấu trúc

Khẳng
Danh từ số ít/ He/ She/ lt + has
định

Danh từ số nhiều/ I/ You/ We/ They + have

Phủ định Danh từ số ít/ He/ She/ lt + doesn’t have

Danh từ số nhiều/ l/ You/ We/ They + don’t have

Nghi vấn (1) Does + danh từ số ít/ he/ she/ it + have?Yes, danh từ số ít/ he/ she/ it + does.No,
danh từ số ít/ he/ she/ it + doesn’t.
(2) Do + danh từ số nhiều/ l/ you/ we/ they + have ..?Yes, danh từ số nhiều/
l/you/we/they + do.
Thể Cấu trúc

Cách chia động từ “have”

1.3. CÁC MẪU CÂU THƯỜNG GẶP

Cùng FLYER tham khảo các mẫu câu thường gặp trong bài tập và ngữ pháp
tiếng Anh lớp 3 học kỳ II nhé!

Mẫu câu Ý nghĩa

This is my sister. Đây là em gái tôi.

How old is your brother? Anh trai bạn bao nhiêu tuổi?

He is fourteen. Anh ấy mười bốn tuổi.

Are you sure? Bạn có chắc không?

Who’s this? Ai đây?

This is my mother. Đây là mẹ của tôi.

What’s her job? Công việc của cô ấy là gì?

She’s a doctor Cô ấy là bác sĩ.

Is he a worker? Anh ấy là công nhân?

Yes, he is. Đúng vậy.


Mẫu câu Ý nghĩa

My mother is a nurse. Mẹ tôi là một y tá.

Where’s the kitchen? Phòng bếp ở đâu?

It’s here. Nó ở đây.

This is the living room. Đây là phòng khách.

Where are the chairs? Những cái ghế đâu rồi?

They’re in the kitchen. Họ đang ở trong bếp.

It’s a big house. Nó là một ngôi nhà lớn.

I like a green house. Tôi thích một ngôi nhà màu xanh.

This is my bedroom. Đây là phòng ngủ của tôi.

There are 4 chairs in the room. Có 4 cái ghế trong phòng.

The doors are small. Các cửa nhỏ.

Would you like some juice? Bạn có muốn dùng nước trái cây kh

Yes, please. Vâng, làm ơn.

What would you like to drink? Bạn muốn uống gì?

I’d like some water, please. Tôi thích một ít nước, làm ơn.

I have three rabbits. Tôi có ba con thỏ.


Mẫu câu Ý nghĩa

How many rabbits do you have? Bạn có bao nhiêu con thỏ?

I have some. Tôi có một vài con.

My brother has a car. Anh trai tôi có một chiếc ô tô.

Wow, I like cars! Chà, tôi thích ô tô!

Planes and trains Máy bay và tàu hỏa

What are you doing? Bạn đang làm gì đấy?

I’m drawing a picture. Tôi đang vẽ một bức tranh.

That’s Mary Đó là Mary

She’s painting. Cô ấy đang vẽ.

Where’s Jane? Jane đâu?

She’s in the park. Cô ấy đang ở trong công viên.

Các mẫu câu thường gặp trong bài tập và ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 học kỳ II

2. TỔNG HỢP ĐỀ KIỂM TRA TIẾNG ANH LỚP 3 HỌC


KỲ II

You might also like