Professional Documents
Culture Documents
tieng anh 3
tieng anh 3
Father /ˈfɑːðər/ Bố
Grandmother /ˈɡrænmʌðər/ Bà
Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
Mother /mʌðər/ Mẹ
Parents /ˈperənt/ Ba mẹ
Nurse /nɝːs/ Y tá
Singer /ˈsɪŋ.ɚ/ Ca sĩ
Từ vựng Phiên âm Ý
Bed /bed/ G
Big /bɪɡ/ T
Desk /desk/ B
Door /dɔːr/
New /njuː/
Old /oʊld/
Small /smɑːl/
Window /ˈwɪn.doʊ/
Từ vựng Phiên âm Ý ng
Fish /fɪʃ/ Cá
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ II, Unit 15: At the dining table
Từ vựng Phiên âm
Bus /bʌs/
Car /kɑːr/
Kite /kaɪt/
Plane /pleɪn/
Ship
Toy /tɔɪ/
Train /treɪn/
Truck /trʌk/
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ II, Unit 17: Our toys
1.1.8. UNIT 18: PLAYING AND DOING
Từ vựng Phiên âm
Dancing /dænsɪŋ/
Reading /ˈriː.dɪŋ/
Singing /ˈsɪŋ.ɪŋ/
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ II, Unit 18: Playing and doing
Từ vựng Phiên âm
Cycling /ˈsaɪ.klɪŋ/
Outdoor /ˈaʊtˌdɔːr/
Running /ˈrʌn.ɪŋ/
Từ vựng Phiên âm
Skating /skeɪtɪŋ/
Skipping /skɪpɪŋ/
Walking /ˈwɑː.kɪŋ/
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ II, Unit 19: Outdoor activities
Tiger /ˈtaɪ.ɡɚ/ Hổ
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ II, Unit 20: At the zoo
>>> Xem thêm: Tổng hợp ngữ pháp & bài tập tiếng Anh lớp 3 học kỳ I 2022
đầy đủ nhất
Đại từ nhân xưng (đại từ xưng hô), là từ loại đại diện cho danh từ chỉ
người, vật hoặc sự vật, sự việc nào đó đã được nhắc đến trước đó trong
câu nhằm tránh xảy ra sự trùng lặp không cần thiết.
Ví dụ:
Thay vì lặp lại “my mother” đến 2 lần, ba mẹ có thể hướng dẫn bé thay thế
“my mother” thứ 2 bằng “she”.
Ngôi Số ít Số nhiều
Chủ ngữ Tân ngữ Dịch nghĩa Chủ ngữ Tân ngữ
Ngôi thứ 3 He/ She/ It Him/ Her/ It Anh ấy/ cô ấy/ nó They Them
Động từ “To be” trong tiếng Anh có nghĩa là “thì, là, ở…”. Ba mẹ có thể giúp
bé hình dung dễ dàng bằng cách ví động từ “to be” như “chiếc cầu nối” 2
thành phần “chủ ngữ” và “vị ngữ” để câu trở nên hoàn chỉnh, nếu không có
“chiếc cầu” này thì 2 thành phần trên sẽ trở nên tách biệt và không có ý
nghĩa. Tùy thuộc chủ ngữ trong câu, “To be” có thể chia ở thì hiện tại là “is”,
“are” hay “am”.
They are Họ là
Chủ ngữ To be Dịch nghĩa
It is Nó là
1.2.3. ĐẶT CÂU HỎI VÀ TRẢ LỜI VỀ NƠI CHỐN CỦA MỘT NGƯỜI/ SỰ VẬT
Để trả lời cho câu hỏi trên, ba mẹ hãy hướng dẫn trẻ trả lời theo hai cách
cơ bản sau:
Sử dụng “giới từ chỉ nơi chốn + danh từ” để mô tả vị trí cụ thể của người/
vật được hỏi.
Dưới đây là chi tiết hai cách trả lời trên:
Here: Dùng để chỉ nơi người nói, người viết ở gần sát bên (Nghĩa
Here – There There: Dùng để chỉ nơi khác hoặc một nơi ở xa người nói, người
(Nghĩa: “ở đó”).
Cách trả lời Cách dùng/ Ý nghĩa
In trong, ở trong
On trên, ở trên
At tại
Near gần
Cách trả lời cho câu hỏi về nơi chốn trong tiếng Anh
Ngoài ra, từ “the” trong câu có thể được thay thế bằng những tính từ sở
hữu như “my, your, her, his,…” để hỏi xem cái gì thuộc về ai đó ở đâu như
sau:
Cấu trúc:
Ví dụ:
Where is my pen?
Cây bút của mình ở đâu?
Để giúp trẻ củng cố phần kiến thức này hiệu quả, ba mẹ có thể dễ dàng
hướng dẫn trẻ thông qua những hình ảnh trực quan thường ngày. Chẳng
hạn, ba mẹ hướng mắt trẻ vào một vật nào đó trong nhà, đặt câu hỏi về vị
trí của vật đó bằng tiếng Anh, sau đó yêu cầu trẻ trả lời và giúp trẻ chữa lỗi
sai nếu có.
Cấu trúc câu hỏi vị trí của đồ vật
Cấu trúc:
Ví dụ:
Cấu trúc:
It is + tính từ
Lưu ý, tính từ là từ loại dùng để chỉ tính chất, trạng thái, phạm vi, mức độ,
tính cách, màu sắc,… của người hoặc vật.
Ví dụ:
It is big.
Nó to.
It is small.
Nó nhỏ.
Để giúp trẻ dễ tiếp thu và ghi nhớ phần này, FLYER gợi ý cho ba mẹ một
cách vô cùng đơn giản, đó là sử dụng cử chỉ và hành động để diễn tả tính
chất mà tính từ đang thể hiện.
Ví dụ:
Mô tả từ “big”: dang rộng hai cánh tay thể hiện sự “to lớn”.
Mô tả từ “small”: đặt ngón tay trỏ và ngón tay cái gần nhau để thể hiện sự
“nhỏ bé”.
1.2.6. HỎI VÀ TRẢ LỜI VỀ SỰ HIỆN DIỆN CỦA MỘT SỰ VẬT NÀO ĐÓ
Cấu trúc:
Is there a + thing?
Có đó.
Cấu trúc trên là dạng câu hỏi Yes/ No của cấu trúc khẳng định phần 1.2.4..
Xét về nghĩa, hai cấu trúc này thể hiện ý nghĩa tương tự. Ba mẹ có thể vận
dụng cách hướng dẫn trẻ học cấu trúc 1.2.4. để hỗ trợ trẻ học cấu trúc này
hiệu quả.
Hỏi và đáp về số lượng của vật là một trong những cấu trúc thông dụng
nhất trong giao tiếp tiếng Anh. Bên cạnh đó, việc đếm số lượng cũng là
một hoạt động yêu thích của trẻ ở độ tuổi này. Ba mẹ có thể chỉ vào những
đồ vật quen thuộc trong nhà, đặt câu hỏi về số lượng của những vật đó và
hướng dẫn trẻ trả lời theo cấu trúc sau:
Ví dụ:
Có 4 quyển.
Trường hợp 1:
Ví dụ:
Book Books
Egg Eggs
Horse Horses
Image Images
Pen Pens
Road Roads
Rose Roses
Danh từ số ít Danh từ số nhiều
Seat Seats
Window Windows
Đối với các danh từ có tận cùng là “s, sh, ch, ss, z” và một vài danh từ tận
cùng bằng “o”.
Ví dụ:
Potato Potatoes
Echo Echoes
Đối với các danh từ có kết thúc bằng “y” và ngay trước đó là một phụ âm,
“y” sẽ được thay bằng “i” và thêm “es” vào cuối.
Ví dụ:
Country Countries
Danh từ số ít Danh từ số nhiều
Fly Flies
Động từ “have” mang ý nghĩa là “có”, biểu thị mối quan hệ sở hữu trong
câu. Ở chương trình tiếng Anh lớp 3, các bạn nhỏ đã được làm quen với
cách dùng của “have”. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn thường nhầm lẫn giữa
“have” và “has”. Để giúp các bạn nhỏ hiểu rõ hơn về cách chia động từ này,
mời ba mẹ cùng xem bảng sau:
Khẳng
Danh từ số ít/ He/ She/ lt + has
định
Nghi vấn (1) Does + danh từ số ít/ he/ she/ it + have?Yes, danh từ số ít/ he/ she/ it + does.No,
danh từ số ít/ he/ she/ it + doesn’t.
(2) Do + danh từ số nhiều/ l/ you/ we/ they + have ..?Yes, danh từ số nhiều/
l/you/we/they + do.
Thể Cấu trúc
Cùng FLYER tham khảo các mẫu câu thường gặp trong bài tập và ngữ pháp
tiếng Anh lớp 3 học kỳ II nhé!
How old is your brother? Anh trai bạn bao nhiêu tuổi?
I like a green house. Tôi thích một ngôi nhà màu xanh.
Would you like some juice? Bạn có muốn dùng nước trái cây kh
I’d like some water, please. Tôi thích một ít nước, làm ơn.
How many rabbits do you have? Bạn có bao nhiêu con thỏ?
Các mẫu câu thường gặp trong bài tập và ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 học kỳ II