Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 9

Phụ lục 3

DANH MỤC TẠP CHÍ QUỐC GIA CÓ UY TÍN

(Kèm theo Quyết định số 95/QĐ-HĐQL-NAFOSTED ngày 30 tháng 12 năm 2021 của
Chủ tịch Hội đồng Quản lý Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia)
Danh mục tạp chí Quốc gia có uy tín gồm các tạp chí được các Hội đồng Khoa học
ngành lĩnh vực KHTN&KT của Quỹ Phát triển KHCN Quốc gia lựa chọn, đề xuất

Ngành Toán học


(Tổng số: 02 tạp chí)

TT Tên tạp chí ISSN Cơ quan xuất bản

Acta Mathematica 0251-4184 Viện Hàn lâm Khoa học và Công


1
Vietnamica 2315-4144 nghệ Việt Nam

Vietnam Journal of 2305-221X Viện Toán học - Viện Hàn lâm


2
Mathematics 2305-2228 Khoa học và Công nghệ Việt Nam

1
Ngành Khoa học thông tin và máy tính
(Tổng số: 09 tạp chí)

TT Tên tạp chí ISSN Cơ quan xuất bản

Journal of Computer Science Viện Hàn lâm Khoa học và


1 1813-9663
and Cybernetics Công nghệ Việt Nam

Acta Mathematica 0251-4184 Viện Hàn lâm Khoa học và


2
Vietnamica 2315-4144 Công nghệ Việt Nam

Vietnam Journal of Science Viện Hàn lâm Khoa học và


3 2525-2518
and Technology Công nghệ Việt Nam

Journal of Research and


Development on Information 1859-3534 Bộ Thông tin và Truyền thông
4
and Communication
Technology

REV Journal on Electronics Hội Vô tuyến - Điện tử Việt


5 1859-378X
and Communications Nam

VNU Journal of Science: 2615-9260


6 Computer Science and Đại học Quốc gia Hà Nội
Communication Engineering 2588-1086

Journal of Science and


Technology
7 Issue on Information and 1859-1531 Đại học Đà Nẵng
Communications
Technology
Journal of Science and
Technology, Section on
8 1859-0209 Học viện Kỹ thuật Quân sự
Information and
Communication Technology

Science and Technology


9 1859-0128 Đại học Quốc gia TP.HCM
Development Journal

2
Ngành Vật lý
(Tổng số: 10 tạp chí)

TT Tên tạp chí ISSN Cơ quan xuất bản

Communications in 0868-3166 Viện Hàn lâm Khoa học và Công


1
Physics nghệ Việt Nam

Da Lat University
2 0866-787X Trường Đại học Đà Lạt
Journal of Science

Nuclear Science and Viện Năng lượng Nguyên tử Việt


3 1810-5408
Technology Nam
Science and
4 Technology 1859-0128 Đại học Quốc gia TP.HCM
Development Journal
Vietnam Journal of
Viện Hàn lâm Khoa học và Công
5 Science and 2525-2518
nghệ Việt Nam
Technology

Tạp chí Khoa học và


6 Công nghệ Việt Nam 1859-4794 Bộ Khoa học và Công nghệ
bản B

Tạp chí Khoa học: 2615-9341


7 Đại học Quốc gia Hà Nội
Toán - Lý 2588-1124

Tạp chí Khoa học: 2615-9317


8 Khoa học Tự nhiên và Đại học Quốc gia Hà Nội
Công nghệ 2588-1140

Tạp chí Khoa học và


Công nghệ Việt Nam
bản C (Vietnam 2525-2461
9 Bộ Khoa học và Công nghệ
Journal of Science,
Technology and
Engineering)

Advances in Natural 2043-6262 Viện Hàn lâm Khoa học và Công


10 Sciences: Nanoscience
2043-6254 nghệ Việt Nam
and Nanotechnology

3
Ngành Hóa học
(Tổng số: 11 tạp chí)

TT Tên tạp chí ISSN Cơ quan xuất bản

Viện Hàn lâm Khoa học và Công


1 Communications in Physics 0868-3166
nghệ Việt Nam

Vietnam Journal of 2525-2321 Viện Hàn lâm Khoa học và Công


2
Chemistry 2572-8288 nghệ Việt Nam

Journal of Science:
3 Advanced Materials and 2468-2179 Đại học Quốc gia Hà Nội
Devices

Tạp chí Khoa học: Khoa học 2615-9317


4 Đại học Quốc gia Hà Nội
Tự nhiên và Công nghệ 2588-1140

Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội,


Đại học Đà Nẵng, Trường Đại học
Kỹ thuật Công nghệ-Đại học Thái
Tạp chí Khoa học & Công Nguyên, Trường Đại học Kinh tế -
5 nghệ các trường đại học kỹ 2354-1083 Kỹ thuật công nghiệp, Trường Đại
thuật học Bách khoa TP.HCM, Trường
Đại học Sư phạm Kỹ thuật
TP.HCM, Học viện Công nghệ Bưu
chính Viễn thông

Vietnam Journal of Science Viện Hàn lâm Khoa học và Công


6 2525-2518
and Technology nghệ Việt Nam

Tạp chí Phân tích Hóa, Lý Hội Khoa học Kỹ thuật Phân tích
7 0868-3224
và Sinh học hóa, Lý & Sinh học Việt Nam

Science and Technology


8 1859-0128 Đại học Quốc gia TP.HCM
Development Journal

Tạp chí Xúc tác và Hấp phụ Hội Xúc tác và Hấp phụ
9 0866-7411
Việt Nam Việt Nam

Tạp chí Nông nghiệp và Phát Bộ Nông nghiệp và Phát triển


10 1859-4581
triển Nông thôn Nông thôn

Tạp chí Khoa học và Công


11 1859-4794 Bộ Khoa học và Công nghệ
nghệ Việt Nam bản B

4
Ngành Khoa học Trái đất và Môi trường
(Tổng số: 10 tạp chí)

TT Tên tạp chí ISSN Cơ quan xuất bản

Vietnam Journal of Earth 0866-7187 Viện Hàn lâm Khoa học và Công
1
Sciences 2615-9783 nghệ Việt Nam

Journal of Geology, Tổng cục Địa chất và Khoáng sản


2 1859-0659
Series B Việt Nam

Tạp chí Khoa học: Các


2588-1094
3 Khoa học Trái đất và Môi Đại học Quốc gia Hà Nội
2615-9279
trường

Vietnam Journal of Viện Hàn lâm Khoa học và Công


4 2525-2518
Science and Technology nghệ Việt Nam

Tạp chí Khoa học và


Công nghệ Biển Viện Hàn lâm Khoa học và Công
5 1859-3097
(Journal of Marine nghệ Việt Nam
Science and Technology)

Science and Technology


6 1859-0128 Đại học Quốc gia TP.HCM
Development Journal

Advances in Natural
2043-6262 Viện Hàn lâm Khoa học và Công
7 Sciences: Nanoscience
2043-6254 nghệ Việt Nam
and Nanotechnology

Tạp chí Khí tượng Tổng cục Khí tượng Thủy văn - Bộ
8 0866-8744
Thủy văn Tài nguyên và Môi trường

9 Tạp chí Khoa học 0868-3719 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội

Tạp chí Khoa học Kỹ


10 1859-1469 Trường Đại học Mỏ Địa chất
thuật Mỏ - Địa chất

5
Ngành Sinh học Nông nghiệp
(Tổng số: 16 tạp chí)

TT Tên tạp chí ISSN Cơ quan xuất bản

1 Tạp chí Bảo vệ Thực vật 0868-2801 Cục Bảo vệ Thực vật
Tạp chí Công nghệ Sinh học Viện Hàn lâm Khoa học và
2 1811-4989
(Journal of Biotechnology) Công nghệ Việt Nam

Tạp chí Khoa học: Các Khoa 2588-1094


3 Đại học Quốc gia Hà Nội
học Trái đất và Môi trường 2615-9279

Tạp chí Khoa học: Khoa học 2588-1140


4 Đại học Quốc gia Hà Nội
Tự nhiên và Công nghệ 2615-9317

Vietnam Journal of Science Viện Hàn lâm Khoa học và Công


5 2525-2518
and Technology nghệ Việt Nam

Science and Technology


6 1859-0128 Đại học Quốc gia TP.HCM
Development Journal

7 Tạp chí Khoa học 1859-2333 Trường Đại học Cần Thơ

Tạp chí Khoa học và Công Viện Khoa học Nông nghiệp
8 1859-1558
nghệ Nông nghiệp Việt Nam Việt Nam

Tạp chí Khoa học và Công


9 1859-4794 Bộ Khoa học và Công nghệ
nghệ Việt Nam bản B

Tạp chí Khoa học Nông


10 1859-0004 Học viện Nông nghiệp Việt Nam
nghiệp Việt Nam

Tạp chí Nông nghiệp và Phát Bộ Nông nghiệp và Phát triển


11 1859-4581
triển Nông thôn Nông thôn

Viện Hàn lâm Khoa học và Công


12 Academia Journal of Biology 2615-9023
nghệ Việt Nam

Tạp chí Khoa học Kỹ thuật Trường Đại học Nông Lâm TP.
13 1859-1523
Nông - Lâm nghiệp HCM

14 Tạp chí Khoa học Đất 0868-3743 Hội Khoa học Đất Việt Nam

Biomedical Research and Trường Đại học Khoa học Tự


15 2198-4093
Therapy nhiên, ĐHQG TP.HCM

Trường Đại học Khoa học Tự


16 Progress in Stem Cell 2199-4633
nhiên, ĐHQG TP.HCM

6
Ngành Cơ học
(Tổng số: 12 tạp chí)

TT Tên tạp chí ISSN Cơ quan xuất bản

Tạp chí Khoa học: Khoa 2588-1140


1 học Tự nhiên và Công Đại học Quốc gia Hà Nội
nghệ 2615-9317

Vietnam Journal of Viện Hàn lâm Khoa học và Công


2 2525-2518
Science and Technology nghệ Việt Nam

Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội,


Đại học Đà Nẵng, Trường Đại học Kỹ
thuật Công nghệ-Đại học Thái
Tạp chí Khoa học &
Nguyên, Trường Đại học Kinh tế - Kỹ
3 Công nghệ các trường đại 2354-1083
thuật công nghiệp, Trường Đại học
học kỹ thuật
Bách khoa TP.HCM, Trường Đại học
Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM, Học viện
Công nghệ Bưu chính Viễn thông

Tạp chí Khoa học và


Công nghệ Biển (Journal Viện Hàn lâm Khoa học và Công
4 1859-3097
of Marine Science and nghệ Việt Nam
Technology)

Journal of Computer Viện Hàn lâm Khoa học và


5 1813-9663
Science and Cybernetics Công nghệ Việt Nam

Vietnam Journal of Viện Hàn lâm Khoa học và


6 0866-7136
Mechanics Công nghệ Việt Nam

Chuyên san Kỹ thuật điều


7 1859-0551 Hội Tự động hóa
khiển và Tự động hóa

Science and Technology


8 1859-0128 Đại học Quốc gia TP.HCM
Development Journal

Journal of Science and 2615-9058


9 Technology in Civil Trường Đại học Xây dựng
Engineering 1859-2996

Tạp chí Khoa học Giao 1859-2724


10 Trường Đại học Giao thông Vận tải
thông Vận tải 2615-9554

7
Communications in Viện Hàn lâm Khoa học và Công
11 0868-3166
Physics nghệ Việt Nam

Tạp chí Khoa học và


Công nghệ Việt Nam bản 2525-2461
12 C (Vietnam Journal of Bộ Khoa học và Công nghệ
Science, Technology and
Engineering)

8
Ngành Y sinh - Dược học
(Tổng số: 16 tạp chí)

TT Tên tạp chí ISSN Cơ quan xuất bản

Tạp chí Công nghệ Sinh


Viện Hàn lâm Khoa học và Công
1 học (Vietnam Journal of 1811-4989
nghệ Việt Nam
Biotechnology)

2 Tạp chí Dược liệu 0860-3859 Viện Dược liệu - Bộ Y tế

Tạp chí Khoa học: Khoa 2615-9309


3 Đại học Quốc gia Hà Nội
học Y Dược 2588-1132

Tạp chí Nghiên cứu Dược Trường Đại học Dược Hà Nội -
4 1859-364X
và Thông tin thuốc Bộ Y tế

5 Tạp chí Nghiên cứu Y học 0868-202X Trường Đại học Y Hà Nội

Trường Đại học Y Dược – Đại học


6 Tạp chí Y Dược học 1859-3836
Huế

Tạp chí Y Dược học Lâm


7 1859-2872 Bệnh viện Trung ương Quân đội 108
sàng 108

Tạp chí Y Dược học Quân


8 1859-0748 Học viện Quân y
sự

9 Tạp chí Y học Dự phòng 0868-2836 Hội Y học Dự phòng

Tạp chí Y học TP. Hồ Chí


10 1859-1779 Đại học Y-Dược TP HCM
Minh

Tạp chí Khoa học và Công


11 1859-4794 Bộ Khoa học và Công nghệ
nghệ Việt Nam bản B

Biomedical Research and Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,


12 2198-4093
Therapy Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,


13 Progress in Stem Cell 2199-4633
Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh

14 Tạp chí Y tế Công cộng 1859-1132 Hội Y tế Công cộng Việt Nam

15 Tạp chí Dược học 0866-7225 Bộ Y tế

16 MedPharmRes 2615-9139 Đại học Y-Dược TP HCM

You might also like