HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

*Lưu ý: Các từ viết tắt (abbreviations):


 Adj – adjective: tính từ
 Adv – adverb: trang từ
 N – noun: danh từ
 V – verb: động từ
 Np – noun phrase: cụm danh từ
 Vp – noun phrase: cụm động từ
 Phr – phrase: cụm từ
 Idm – idiom: thành ngữ
Topic 1: Family life
STT Từ vựng Từ loại Nghĩa
1 (household) finances np Tài chính, tiền nong
(của gia đình
2 adoption n Việc nhận con nuôi
3 amend v Sửa đổi
4 ancestor n Tổ tiên
5 ancestry n Dòng họ, tổ tông
6 bastard n Con hoang, khó chịu
7 benifit n Lợi ích
8 breadwinner n Trụ cột gia đình
9 bring up vp Nuôi dưỡng
10 caring adj Quan tâm
11 celibacy n Việc không lập gia
đình
12 child-bearing adj Sinh con
13 child-rearing adj Nuôi con
14 chore n Công việc vặt trong
nhà, việc nhà
15 conjugal adj Thuộc vợ chồng
16 consanguinity n Quan hệ máu mủ
17 contribute v Đóng góp
18 critical adj Hay phê phán, chỉ
trích; khó tính
19 disobey v Không nghe lời
20 dutiful adj Có hiếu
21 enormous adj To lớn, khổng lồ
22 Equally shared np Chia sẻ đều công việc
parenting nội trợ và chăm sóc
con cái

You might also like