Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Contest – Competition: cuộc thi

Anniversary (n) lễ kỉ niệm


Award (n) - Reward (n) – Prize (n) giải thưởng
 Award (v) - Reward (v) trao thưởng
Price (n) giá
Approach (n) (v) tiếp cận, đến gần
Purpose (n) – Target (n) – Goal (n) mục tiêu, mục đich
Brief (v) (adj) (n) vắn tắt, ngắn gọn
Accomplish (v) - Complete (v) - Finish (v) kết thúc, hoàn thành
 Accomplishment (n) thành tựu
Penalize (v) – Punish (v) phạt
 Penalty (n) - Punishment (n)- Fine (n) tiền phạt, hình phạt
 Fine (adj) ổn (n) tiền phạt
Competition - Contest - Battle – Match (n) cuộc thi
Credit (v) ghi công (n) công trạng
Ceremony (n) buổi lễ
Contribute (v) đóng góp
 Contribution (n) sự đóng góp
 Contributor (n) người đóng góp
Complaint (n) phàn nàn
 Complain (v)
Compliment (n) (v) - Praise (v) khen, tán thưởng
Commemorate (v) tưởng nhớ, gợi nhớ
Committee (n) – Council (n) hội đồng – board of
Compete (v) cạnh tranh
 Competition (n) cuộc thi
 Competitor (n) đối thủ
 Competitive (adj) có tính cạnh tranh > competitive price: giá cả cạnh trạnh
Convey (v) truyền tải, truyền đạt
Champion (n) vô địch
Qualification (n) phẩm chất, năng lực
 Qualified (adj) + for: đủ điều kiện
Recognition (n) sự công nhận
 Recognize (v) nhận ra
Dedicate (v) cống hiến
Determine (v) khẳng định, quyết tâm
Due (n) - Fee (n) - Cost (n) - Rate (n) - Expense (n) chi phí
Encourage (v) – Motivate (v): khuyến khích, động viên
Entire (adj) toàn bộ
Retire (v) nghỉ hưu
Establishment (n) sự thành lập
Extensive (adj) rộng lớn
Extend – Expand – Enlarge (v)
Expert (n) chuyên gia – professional - specialist
Expertise (n) chuyên môn
Specialize in: chuyên về
Greet (v) – welcome
Great (adj) tuyệt vời
Guideline (n) hướng dẫn
Invention (n) phát minh
 Inventive (adj) có tính đổi mới
 Inventor (n) nhà phát minh
 Invent (v) phát minh
Impact (v) (n) tác động
Initial (adj) – first – original
Legendary (adj) huyền thoại
 Legend (n)
Milestone (n) cột mốc
Mark (v) đánh dấu
 Remark (v) (n) đáng nhớ, đáng chú ý
 Remarkable (adj) đáng nhớ, đáng chú ý
Nominate (v) ứng cử
Obtain - Attain – Achieve - Gain (v) đạt được, có được
 Achievement (n) sự đạt được
Participate – Join – Attend (v) tham gia
Representative (n) (adj) người đại diện
Reputation (n) uy tín, danh tiếng
Require (v) – Inquire (v) – Request (v) (n) – Ask (v) yêu cầu
Trophy (n) huân chương
Testimonial (n) – Certificate (n) chứng nhận
Worth (n) (v) - Deserve (v) xứng đáng
Reserve (v) đặt bàn

You might also like