Vocab-Fashion-noted

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Fashion

Attire (n) - Apparel (n) - Garment (n) - Clothes (n) - Clothing (n) quần áo
 Business Attire (n) đồ công sở
 Casual Clothing (n) đồ hằng ngày
Coat - Jacket (n) áo khoác
Pants - Trousers (n) quần
Perfume (n) - Cologne (n) – Fragrance (n) - Scent (n) mùi hương, nước hoa, hương thơm
Glove (n) găng tay, bao tay
 Laboratory (lab) Glove (n) găng tay phòng thí nghiệm, găng tay y tế
Shirt (n) áo kiểu
 Long-sleeved shirt (n) áo tay dài
Suit (n) đồ vest (v) phù hợp > suitable (adj) phù hợp
Helmet (n) nón bảo hiểm, nón bảo hộ
Accessory (n) phụ kiện, phụ tùng
Bracelet (n) vòng tay
Necklace (n) vòng cổ
Slippers (n) đôi dép
Sock (n) đôi vớ, đôi tất
Shock (v) sốc
Tie (n) cà vạt (v) cột (cuộc), buộc
Uniform (n) đồng phục
Scarf (n) khăn choàng
Napkin: khăn ăn
Towel: khăn tắm
Wallet (n) ví tiền
Belt (n) dây nịch, dây chuyền, thắt lưng
Cheap (adj) rẻ
 Affordable (adj) phải chăng
 Reasonable (adj) hợp lí (reason: lí do)
 Expensive (adj) đắt đỏ
Cost (n) – Charge (n) – Fee (n) – Rate (n) – Expense (n) chi phí
Collect (v) thu thập, lấy (pick, take)
 Collect money: lấy tiền
Customize (v) làm theo yêu cầu
 Custom (adj)
Decorate (v) trang trí
Defective (adj) (n) lỗi (mistake – defect)
Design (n) (v) thiết kế /dɪˈzaɪn/
 Designer (n) nhà thiết kế
Decide (v) quyết định /dɪˈsaɪd/
Desire (v) – Aspire (v) khao khát
Discard (v) – Dispose of (v) – Eliminate (v) – Get rid of (v) – Remove (v) xoá, vứt, bỏ
Durable (adj) bền vững
Dye (v) nhuộm (n) màu nhuộm
Exclusive (adj) độc quyền
Fit (v) vừa vặn
Fix (v) – Repair
Guarantee (n) (v) - Assure (n) - Ensure (n) đảm bảo
Headquarters (n) trụ sở
Branch (n) chi nhánh
Immediately (adv) ngay lập tức
In stock (adj) - Available (adj) còn hàng, có sẵn
 Out of stock (adj) hết hàng
 Out of service/battery/...: hết ….
Inventory (n) (v) hàng trong kho
Material (n) (adj) vật liệu, nguyên liệu, chất liệu, tài liệu
Reading materials (n) tài liệu đọc
 Wool (n) len
 Wood (n) gỗ
 Metal (n) kim loại
 Leather (n) da
 Cement (n) xi măng
 Silver (n) bạc
 Gold (n) vàng
 Plastic (n) nhựa
 Fabric (n) vải
Popular (adj) - Common (adj) phổ biến
Rack (n) sào
Recycle (v) tái chế
Reputation (n) - Reliability (n) uy tín
Return (v) quay về, hoàn trả
Refund (v) hoàn tiền
Scale (n) - Range (n) phạm vi, hàng loạt
Shape (n) (v) - Form (n) (v) kiểu, loại
Storage Closet - Storage Room (n) phòng chứa đồ
 Cabinet (n) – Bin (n) – Container (n) thùng chứa
 Drawer (n) hộc tủ
Tailor (v) -customize (n) thợ may
Unique (adj) độc đáo
Wear (v) (n) mặc

Cosmetic: mỹ phẩm
Affect (v) hiệu ứng (Effect (n) hiệu ứng)
Chemical (n) (adj) hoá chất
Conceal (v) che giấu # Reveal (v) tiết lộ
Enhance (v) – Improve (v) cải thiện
Essential (adj) (n) thiết yếu
Expire (v) hết hạn
Expedite (v) xúc tiến
Factor (n) – Ingredient (n) – Component (n) – Element (n) yếu tố, nguyên nhân, thành phần
Foundation (n) nền tảng
illustrate (v) minh hoạ - Demonstration
Impress (v) gây ấn tượng
Include (v) - Contain (n) - Consist (v) bao gồm
Last (v) kéo dài (adj) cuối, vừa rồi
 Long-lasting (adj) lì, kéo dài
Liquid (n) chất lỏng # Solid (n) chất rắn
Pursue (v) theo đuổi
Sensitive (adj) – Fragile (adj) dễ vỡ, nhạy cảm
Supplement (v) (n) bổ sung
Spray (n) bình xịt

You might also like