Vocab School Noted

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

School

Adjust (v) – Modify (v) điều chỉnh


 Adjustment (n) – modification (n)
 Adjustable (adj) có thể điều chỉnh được
 Đuôi tính từ -able thường dùng để diễn tả khả năng
Rentable: có thể cho thuê
A rentable office
Rent (v) thuê
Assign (v) giao việc
 Assignment (n) – Duty (n) – Task (n) nhiệm vụ, công việc
Advice (n) lời khuyên
Campus (n) khuôn viên
Certificate (n) (v) bằng cấp, chứng chỉ
Conduct (v) - Implement (v) thực hiện
Council (n) – Committee (n) – Board of: hội đồng
Claim (v) (n) đòi hỏi, khẳng định
Degree (n) bằng cấp, nhiệt độ
Demonstrate (v) minh hoạ
 Demonstration (n) sự minh hoạ
Department (n) khoa > Linguistic Department: khoa ngôn ngữ
Diverse (adj) – Varied (adj) đa dạng, phong phú
Draft (n) (v) bản nháp, bản phác thảo
Diligent (adj) siêng năng – hard
Encounter (v) (n) bắt gặp
If you encounter a problem, please let me know.
Enlarge (v) - Expand (v) – Extend (v) mở rộng, kéo dài
Expand (v)
Expense (n) chi phí
Enroll (v) tham gia, kết nạp
Exam (n) kiểm tra
 Examine (v) xem xét
 The women are examining the map.
Faculty (n) cán bộ
Formula – Recipe (n) công thức
Flexible (adj) linh hoạt > flexible hours, flexible schedule
Adult (n) người trưởng thành
Graduate (n) người đã tốt nghiệp (v) tốt nghiệp - Alumni (n)
Informative (adj) thông tin hữu ích
Instruct (v) hướng dẫn
 Instruction (n) – Direction (n)
 Instructor (n) người hướng dẫn – Mentor
Kindergarten (n) trường mẫu giáo
 Primary School (n) cấp 1
 Secondary School (n) cấp 2
 High School (n) cấp 3
 College (n) – University (n) cao đẳng – đại học (trong đề toeic, 2 từ này xem như đồng nghĩa)
 Institute (n) học viện
 Institution (n) tổ chức – organization
Lecture (n) (v) - Speech (n) – Talk (n) bải giảng, bài thuyết trình, bài nói (presentation)
Motivate (v) thúc đẩy, động viên – encourage
Main (adj) chính, chủ yếu (chữ này phải học từ loại)
President – Principal (n) hiệu trưởng, tổng thống, chủ tịch
 Vice President (n) - Deputy (n) phó hiệu trưởng
Private (adj) tư nhân, riêng tư # Public (adj) công khai, công cộng
Professor (n) giảng viên
Procedure (n) qui trình, thủ tục – process
Publication (n) ấn phẩm (sách, báo, tạp chí, truyện tranh …)
 Publisher (n) nhà xuất bản
 Publish (v) xuất bản, phát hành, ra mắt – Issue (v)
Representative (n) (adj) người đại diện
Renovate (v) tân trang, đổi mới, cải tạo
Research (v) (n) nghiên cứu
Search (v) tìm kiếm
Retire (v) nghỉ hưu
Reliable (adj) đáng tin cậy
Locate (v) toạ lạc
 Location (n): địa điểm
 Relocate (v): dời chỗ
Section (n) - Part (n) – Portion (n) phần, bộ phận
Session (n) buổi, phiên, kì
Submit (v) nộp
Survey (n) khảo sát
System – Scheme /skim/ (n) hệ thống
Seminar (n) – Workshop (n) hội thảo
Conference – Convention (n) hội nghị

Associate with – Collaborate with : hợp tác


Specialize in: chuyên về
Reading Materials (n) tài liệu đọc

You might also like