Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

  Đăng nhập

Để tra cứu điểm của học sinh Trương Khánh Huyền xin vui lòng
nhập mật khẩu để xác nhận thông tin!

Chọn năm học 2022-2023

Chọn đợt điểm Tất cả

Mật khẩu ●●●●●●●●●●

Xác nhận

Đổi mật khẩu: nhắn tin gửi 8099 (1000VNĐ/SMS) với nội dung:
VNEDU MK [Mật khẩu mới]

Kết quả học tập của Trương Khánh Huyền trong học kỳ 1

Điểm TB 6.8

Xếp hạng

Danh hiệu Học sinh tiên tiến

Hạnh kiểm Tốt

Học lực Khá

Bảng điểm các môn học kỳ 1

Điểm ĐG Giữa
Môn học Cuối kỳ TBM
thường xuyên kỳ

4 6 6
Toán học 5 5.6 5.3
5

8 6 10
Vật lí 7 9 7.9
6

5 4 5
Hóa học 6 4.5 5.3
8

Sinh học 8 8 9 9 6 7.6

Tin học 8 8 10 8 7 7.9

10 10 8
Ngữ văn 6 5 7.0
8

Lịch sử 7 5 7 5 7 6.3

Địa lí 8 5 6 4.5 7.5 6.3

7 5 5
Ngoại ngữ 8.5 6 6.4
6

GDCD 6 7 6.5 5.5 6.1

Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ

GDQP 7 7 8 8 7.7

Kĩ thuật 7 8 8 7 7.4

Kết quả học tập của Trương Khánh Huyền trong học kỳ 2

Điểm TB 7.3

Xếp hạng

Danh hiệu Học sinh tiên tiến

Hạnh kiểm Tốt

Học lực Khá

Bảng điểm các môn học kỳ 2

Điểm ĐG Giữa
Môn học Cuối kỳ TBM
thường xuyên kỳ

6 7 7
Toán học 6 7 6.7
7

8 5 2
Vật lí 10 4 5.9
6

7 6 6
Hóa học 7 5 6.2
8

Sinh học 8 10 9 8 8.6

Tin học 8 10 6 8.5 8 8.1

10 7 9
Ngữ văn 6 4 6.6
9

Lịch sử 9 5 9 8.5 8.5 8.2

Địa lí 8 10 8 7 5 6.9

9 6 5
Ngoại ngữ 7 7.5 7.2
8

GDCD 9 10 7.5 5.5 7.2

Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ

GDQP 8 8 8 8 8.0

Kĩ thuật 8 5 9 8.5 8.1

Kết quả học tập của Trương Khánh Huyền trong học kỳ cả
năm

Điểm TB 7.1

Xếp hạng

Danh hiệu Học sinh tiên tiến

Hạnh kiểm Tốt

Học lực Khá

Kết quả Chưa xét

Bảng điểm các môn học kỳ cả năm

Môn học TBM

Toán học 6.2

Vật lí 6.6

Hóa học 5.9

Sinh học 8.3

Tin học 8.0

Ngữ văn 6.7

Lịch sử 7.6

Địa lí 6.7

Ngoại ngữ 6.9

GDCD 6.8

Thể dục Đ

GDQP 7.9

Kĩ thuật 7.9

Điểm danh

Nghỉ có phép Nghỉ không phép Bỏ tiết

5 0 0

Danh sách các khoản thu phí

Tên dịch vụ Mức phí

Học phí 30,000 VNĐ

You might also like