Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 7

MẪU SỐ 12.

1 BẢNG GIÁ DỰ THẦ


STT Danh mục hàng hóa
1 Lọc nhiên liệu tinh

2
Bộ tách ẩm
3 Bộ tách ẩm

4
Bộ tách ẩm khí nén
5 Bộ lọc khí của module VESDA
6 Bộ tách ẩm

7
Lọc gió quạt sục khí silo tro bay DH1
8 Lọc dầu MNK silo cảng tro bay

9
Lọc gióMNK silo cảng tro bay
10 Lõi lọc dầu bôi trơn tuabin

11
Lõi lọc dầu bôi trơn BFPT
12 Lõi lọc gió đầu vào Máy nén khí IR

13
Lõi lọc dầu Máy nén khí IR
14 Lọc tách dầu Máy nén khí IR
15 Lõi lọc dầu sơ cấp - XLNTND
16 Lõi lọc dầu thứ cấp - XLNTND
17 Lõi lọc gió Máy Phát Diesel
18 Lõi lọc dầu bôi trơn Máy Phát Diesel
19 Lõi lọc dầu thủy lực
20 Lõi lọc dầu thủy lực

21
Lõi lọc dầu bôi trơn TDBFP
22 Lọc dầu

23
Lõi lọc dầu
24 Lõi lọc dầu

25
Lõi lọc dầu
26 Lõi lọc dầu
27 Lõi lọc dầu
28 Lõi lọc dầu
29 Lõi lọc khí
30 Lọc dầu hồi trục vít máy nén khí điều khiển Ingersoll Rand M250
31 Lõi lọc dầu
32 Lõi lọc dầu
33 Lõi lọc dầu
34 Lõi lọc tách dầu
35 Lọc gió
36 Lọc dầu
37 Lọc dầu
38 Lọc dầu
39 Ống góp chung lõi lọc
MẪU SỐ 12.1 BẢNG GIÁ DỰ THẦU CỦA HÀNG HÓA
Thông số kỹ thuật

o tro bay DH1

y nén khí IR

y Phát Diesel

y nén khí điều khiển Ingersoll Rand M250


HÓA
Đơn vị tính Khối lượng
Cái 3

Bộ 5
Bộ 69

Bộ 4
Cái 11
Cái 1

Cái 2
Cái 2

Cái 2
Cái 10

Cái 4
Cái 9

Cái 16
Bộ 12
Cái 2
Cái 36
Cái 4
Cái 6
Cái 2
Cái 2

Cái 8
Cái 9

Cái 12
Cái 12

Cái 20
Cái 1
Cái 4
Cái 2
Cái 11
Cái 23
Cái 2
Cái 4
Cái 2
Cái 4
Cái 4
Cái 10
Cái 10
Cái 10
Cái 1
STT Tên hàng hóa Thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn Ghi Chú Giá $
1 Lọc nhiên liệu tinh Mã lọc: FF5052 hoặc tương đương Fleetguard/ USA 2,000,000
Model : AW40-F04G-A hoặc tương đương
2 Bộ tách ẩm SMC
Ren kết nối: 1/2''
Model: ARU3A-03-8N-G-BR hoặc tương
3 Bộ tách ẩm đương Kết nối: 1/4 inch NPT (bao gồm: Konan
Pressure gauge và Bracket) 200
Model: AW20-N02H-CZ-B hoặc tương
4 Bộ tách ẩm khí nén SMC
đương Ren kết nối: 1/4 inch
Model: VSP-005 hoặc tương đương (Sử
Bộ lọc khí của module
5 dụng cho module VESDA, model: VLF- Xtralis Pty Ltd.
VESDA
250-02) 3,631,000
Model: TW2000-02D hoặc tương đương
6 Bộ tách ẩm STNC
Kết nối: 1/4 inch
Lọc gió quạt sục khí silo tro bay Duyên hải
Lọc gió quạt sục khí silo
7 1 Chiều cao x đường kính ngoài x đường Thiên Lộc Châu/ Việt Nam
tro bay DH1
kính trong = 196 x 262 x 210
Lọc dầu MNK silo cảng
8 PN: 2903752600 hoặc tương đương Atlas copco
tro bay
Lọc gióMNK silo cảng
9 PN: 2914930400 hoặc tương đương Atlas copco
tro bay
Lõi lọc dầu bôi trơn Mã lõi lọc: QF1600KM2510BS hoặc tương
10 Pall
tuabin đương Cấp lọc: 25 μm
Lõi lọc dầu bôi trơn Mã lõi lọc: FRD.V5NE.07F hoặc tương
11 Pall
BFPT đương Cấp lọc: 5 μm
Lõi lọc gió đầu vào Máy Mã lõi lọc: 39903265 hoặc tương đương
12 Ingersoll-Rand
nén khí IR Cấp lọc: 5-10 ppm m250
Lõi lọc dầu Máy nén khí
13 Mã lõi lọc: 47621424 hoặc tương đương Ingersoll-Rand
IR
Lọc tách dầu Máy nén khí Mã lõi lọc: 22219174 hoặc tương đương
14 Ingersoll-Rand
IR Cấp lọc: 0.1 μm
Dài: 2000 mm Rộng: 900 mm Chất liệu vải
Lõi lọc dầu sơ cấp -
15 thấm dầu. Dạng vải tấm chuyên dụng hoặc Jiangsu Jianghua/ China
XLNTND
lõi lọc có chức năng tương đương.
Đường kính ngoài: 300 mm Đường kính
Lõi lọc dầu thứ cấp - trong: 60 mm Cao: 500 mm Chất liệu: Vải
16 Jiangsu Jianghua/ China
XLNTND lọc dầu chuyên dụng Lọc cuộn (1 bộ 1 8
lõi)
Lõi lọc gió Máy Phát Lõi lọc gió Mã bộ lọc: MF&T 5000-00-00
17 Perkins
Diesel hoặc tương đương
Lõi lọc dầu bôi trơn Máy Lõi lọc dầu bôi trơn Oil Filter (Lubrication)
18 Perkins
Phát Diesel - SE111B
Mã bộ lọc: RFA - 100X201Y Mã lõi lọc:
19 Lõi lọc dầu thủy lực FAX - 100X20 hoặc tương đương Cấp lọc: HYDLC
20 μm
Mã bộ lọc: RAF - 25X20LY Mã lõi lọc:
20 Lõi lọc dầu thủy lực FAX - 25X20 hoặc tương đương Cấp lọc: HYDLC
20 μm
Lõi lọc dầu bôi trơn Mã lõi lọc: 21FC5128-160x600/25 hoặc
21 BCB FILTRATION
TDBFP tương đương Cấp lọc: 25 um
22 Lọc dầu Bộ lọc dầu P173789 hoặc tương đương Donaldson/ EU
23 Lõi lọc dầu Model: 250x100FJ hoặc tương đương KANG HUA/ China
Filter Model: SRLF-240x20 Filter element
24 Lõi lọc dầu LEEMIN/ China
SFX-240x20 hoặc tương đương
Model: 707FM1625H4W25HH10FO8S-
25 Lõi lọc dầu DQ Filter element: DQ600KW25H1.0S JIUJIANG 707/ China
hoặc tương đương
Mã lọc: Reverse-washing filter ZCL-1-
450B hoặc tương đương Flow: 450 L/min
26 Lõi lọc dầu YOYIK DEC/ China
Working Pressure: 0.6Mpa Filtration rating:
32µm
DongFang Electric
Element filter type: DEA- DS103EA100V/-
27 Lõi lọc dầu Autocontrol Engineering
W hoặc tương đương
Co., LTD/ China
DongFang Electric
Element filter type: DEA- 0F3-08-3RV-10
28 Lõi lọc dầu Autocontrol Engineering
hoặc tương đương
Co., LTD/ China
Air Filter Mã: CCN 39903281 hoặc tương
29 Lõi lọc khí Ingersoll Rand/USA
đương
Lọc dầu hồi trục vít máy
Lọc dầu hồi trục vít máy nén khí, Oil Filter
30 nén khí điều khiển Ingersoll Rand/USA
Mã: CCN 92888262 hoặc tương đương
Ingersoll Rand M250

Type: SDSGLQ-6T-40 Flow: 6m3/h


31 Lõi lọc dầu Precise: 40mesh Caliber: 65mm Filtration Sichuan Shengda/ China
area: 0.085m2 Working pressure: <0.1MPa

Type: SDSGLQ-44T-40 Flow: 44m3/h


32 Lõi lọc dầu Precise: 40mesh Caliber: 80mm Filtration Sichuan Shengda/ China
area: 0.15m2 Working pressure: <0.1MPa

Type: SDSGLQ-5.5T-40 Flow: 5.5m3/h


33 Lõi lọc dầu Precise: 40mesh Caliber: 50mm Filtration Sichuan Shengda/ China
area: 0.045m2 Working pressure: <0.1MPa
20,000,000
Filter Element type: ATCF-1061 hoặc
34 Lõi lọc tách dầu Hy-Pro/USA
tương đương
Filter Element type: HP76L4-12MB hoặc
35 Lọc gió Hy-Pro/USA
tương đương
Filter Element type:VPATOF-51348 hoặc
36 Lọc dầu Hy-Pro/USA
tương đương
Lọc tinh tách cặn máy lọc dầu EH di động,
37 Lọc dầu Filter Element type: HP107L18-1MV hoặc Hy-Pro/USA
tương đương
Filter Element type: ICB600524-A hoặc
38 Lọc dầu Hy-Pro/USA
tương đương
Theo thông số bộ lọc: Dizzer® XL 0.9 MB
60 W Material: PVC-U Có 7 vị trí gắn lõi
39 Ống góp chung lõi lọc Lenntech
lọc trên ống góp, có lắp bích cố định 02
đầu.

You might also like