Đề giữa kì 2

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 7

ĐỀ ÔN TẬP GIỮA KÌ 2 MÔN TOÁN LỚP 2

Họ và tên: …………………………………………………………………
I.Phần trắc nghiệm:
Khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng
Câu 1. (M1- 1đ) Trong phép tính 16 : 2 = 8, số 8 được gọi là:
A.Số bị chia B. Số chia C. Thương D. Tích
Câu 2. (M1- 1đ) Số 349 là số liền trước của số:
A. 348 B. 350 C. 358 D. 360
Câu 3. (M1- 1đ) Sải tay của Việt dài khoảng:
A. 1 m B. 1cm C. 1dm D. 1km
Câu 4. (M1- 1đ) Các số 650, 374, 329, 648 sắp xếp theo thứ tự từ bé đến lớn là:
A. 650,648, 329,374 B. 374, 329, 650, 648
C. 329, 374,650, 648 D. 329, 374,648, 650
Câu 5. Trong các đơn vị đo độ dài km, m, dm, cm. Đơn vị đo nhỏ nhất là :
A. m B. cm C. dm D. km
Câu 6. (M2- 1đ) Mỗi bao gạo chứa 2 chục ki-lô –gam gạo . Hỏi 4 bao gạo có bao nhiêu
ki-lô –gam gạo ?
A. 60 kg B . 8 kg C. 80 kg
Câu 7.(M3- 1đ) Trong hình sau có bao nhiêu hình tứ giác?

A. 1 hình B. 2 hình C. 3 hình D. 4 hình


B. II. Phần tự luận

Câu 8. (M1- 1đ) Đặt tính rồi tính

419 + 28 570 + 119 52 + 428 137 + 241


Câu 9. (M2- 1đ) Điền số thích hợp vào chỗ trống?

8m = ……dm 1000 cm =…… dm 1 k m = ….. m 405 cm =… m…. cm

Câu 10 .(M2- 1đ) Hôm nay, cửa hàng Đức Tín bán được 250 quyển vở nhưng vẫn ít hơn
hôm qua 60 quyển vở. Hỏi hôm qua cửa hàng Đức Tín bán được bao nhiêu quyển vở ?

Câu 10. (M3- 1đ) Tìm tổng của số bé nhất có ba chữ số khác nhau với số liền trước
800.
B. PHẦN ĐÁP ÁN MÔN TOÁN

Câu 1. C ( 1 điểm).
Câu 2. B( 1 điểm).
Câu 3. A(1 điểm)
Câu 4. D(1 điểm)
Câu 5. B(1 điểm)
Câu 6. B(1 điểm)
Cấu 7. Mỗi phép tính đặt tính và tính đúng được 0,25 điểm. ( 13,76, 324, 378 )
Câu 8. Mỗi ý đúng được 0,25 điểm. ( 80 dm, 100 dm, 1000 m, 4 m )
Câu 9. (1 điểm)
Bài giải
Số quyển vở hôm qua cửa hàng Đức Tín bán được là: (0,25 điểm)
250 + 60 = 310 ( quyển vở) (0,5 điểm)
Đáp số: 310 quyển vở (0,25 điểm)
Câu 10. (1 điểm)
Bài làm:
- Số bé nhất có ba chữ số khác nhau là: 102 (0,25 điểm)
- Số bé nhất có hai chữ số là: 10 (0,25 điểm)
- Hiệu của hai số là: 102 – 10 = 92 (0,5 điểm)
Ma trận đề kiểm traToán cuối năm- lớp 2
Số câu Mức 1 Mức 2 Mức 3 Tổng
Mạch kiến
Câu số
thức TN TL TN TL TN TL TN TL
Số điểm
1. Số và Số câu 3 1 1 1 1 4 3
phép tính
3
Số điểm 1 1 1 1 4 3

2. Hình Số câu 1 1 2 1
1
học và đo
1
lường: Số điểm 1 1 2 1
3. Một số
Số câu 1 1
yếu tố
thống kê
và xác Số điểm 1 1
suất
Tổng số
5 3 2 6 4
câu
Tổng số
3 2 6 4
điểm 5
Tỉ lệ % 30% 20%
60% 40%
50%

You might also like