Professional Documents
Culture Documents
đề 26
đề 26
Câu 1: Cho 2 x
dx F x C . Khẳng định nào dưới đây đúng?
1 1 ln 2
A. F ' x . B. F ' x 2 x. C. F ' x . D. F ' x .
2x x
2 ln 2 2x
Câu 2: Cho hàm số y ax 4 bx 2 c có đồ thị như hình vẽ. Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho là
A. 1. B. 1.
C. 4. D. 3.
2x 1
Câu 3: Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là
x 3
A. x 2 . B. x 3 . C. x 3 . D. x 2 .
Câu 4: Tìm đạo hàm của hàm số y log x .
1 ln10 1 1
A. y . B. y . C. y . D. y .
10 ln x x x ln10 x
Câu 5: Cho hàm số f x e3 x 1. Khẳng định nào dưới đây đúng?
e3 x
f x dx x C. f x dx e x C.
3x
A. B.
3
1
f x dx 3e x C. f x dx 3 e x C.
3x 3x
C. D.
Câu 6: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng P : x 2 y 3z 2023 0 có một vectơ pháp tuyến
là
A. 1; 2;3 . B. 1; 2; 3 . C. 1; 2;3 . D. 1; 2; 3 .
Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình ln 3x 1 0 là
1 1
A. ;0 . B. ;0. C. ;0 . D. ;0 .
3 3
Câu 8: Cho hình nón có bán kính đáy bằng 2 và độ dài đường sinh bằng 5 . Diện tích xung
quanh của hình nón đã cho bằng
A. 20 . B. 20. C. 10 . D. 50 .
Câu 9: Cho khối lăng trụ có đáy là hình vuông cạnh a và chiều cao bằng 4a . Thể tích của khối
lăng trụ đã cho bằng
16 3 4
A. 16a 3 . B. 4a3 . C. a . D. a3 .
3 3
Câu 10: Trong không gian Oxyz , góc giữa hai mặt phẳng Oxy và Oxz bằng
A. 90. B. 30. C. 60. D. 45.
Câu 11: Cho khối lập phương có cạnh bằng 2a . Thể tích của khối lập phương đã cho bằng
4 8
A. 4a3 . B. a 3 . C. 8a3 . D. a 3 .
3 3
Câu 12: Trên khoảng 1; , đạo hàm của hàm số y x 1 là
e
Câu 13: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ?
x 1
A. y x3 3x 2 1. B. y . C. y x4 2 x2 3. D. y x 4 2 x 2 3.
x2
Câu 14: Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên khoảng ; , có bảng biến thiên
như sau
A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 19: Có bao nhiêu cách sắp xếp 5 học sinh thành một hàng dọc?
A. 3125 . B. 120 . C. 24 . D. 5 .
Câu 20: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức z 5 3i có tọa độ là
A. 5;3 . B. 5; 3 . C. 3;5 . D. 3;5 .
3
Câu 21: Phương trình 3x 2 có nghiệm là
9x
A. x 1 . B. x 0 . C. x 3 . D. x 1 .
2 2
Câu 22: Cho f x dx 3 . Tính I f x 2sin x dx .
0 0
A. I 3 . B. I 3 . C. I 1 . D. I 5 .
2
ax b
Câu 23: Cho hàm số y có đồ thị là đường cong trong hình vẽ. Tọa độ giao điểm của đồ
cx d
thị hàm số đã cho với trục tung là
A. 1. B. 3. C. 1. D. 1;3 .
Câu 27: Cho mặt phẳng P cắt mặt cầu S I ; R theo giao tuyến là đường tròn có bán kính bằng
R . Gọi d là khoảng cách từ I đến P . Khẳng định nào dưới đây đúng?
1
A. d 0. B. d R. C. d R. D. d R.
2
Câu 28: Thể tích của khối tròn xoay thu được khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường
y x 2 3x và y 0 quanh trục Ox bằng
81 81 9 9
A. . B. . C. . D. .
10 10 2 2
Câu 29: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có đường cao bằng a và cạnh đáy bằng 2a. Góc giữa
hai mặt phẳng SCD và ABCD bằng
0 0 0 0
A. 60 . B. 90 . C. 30 . D. 45 .
Câu 30: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x2 y 2 z 2 8x 10 y 6 z 49 0 . Tính bán
kính R của mặt cầu S .
A. R 1 . B. R 151 . C. R 99 . D. R 7 .
e
Câu 31: Cho a là số thực dương tùy ý, ln bằng
a2
1
A. 2 1 ln a . B. 1 ln a . C. 2 1 ln a . D. 1 2ln a .
2
Câu 32: Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A 3;0;1 , B 2; 2; 2 , C 1; 2; 1 . Đường thẳng đi
qua C và vuông góc với mặt phẳng ABC có phương trình là
x 1 y 2 z 1 x 1 y 2 z 1
A. . B. .
1 2 1 1 2 1
x 1 y 2 z 1 x 1 y 2 z 1
C. . D. .
1 2 3 1 2 1
Câu 33: Tích tất cả các nghiệm của phương trình log22 x 2log2 x 7 5log 2 x 2 bằng
A. 128 . B. 64 . C. 9 . D. 512 .
Câu 34: Cho hàm số f x có đạo hàm là f x x3 x 1 x 25 . Khoảng nghịch biến của hàm
4
số là
A. 2;0 . B. 2;0 ; 1; . C. ; 2 ; 0; . D. ; 2 ; 0;1 .
Câu 35: Chọn ngẫu nhiên đồng thời hai số từ tập hợp gồm 17 số nguyên dương đầu tiên. Xác
suất để chọn được hai số chẵn bằng
9 8 9 7
A. . B. . C. . D. .
17 17 34 34
Câu 36: Trong không gian Oxyz , cho điểm A 1; 2; 4 . Điểm đối xứng với A qua mặt phẳng
Oyz có tọa độ là
A. 1; 2; 4 . B. 1; 2; 4 . C. 1; 2; 4 . D. 1; 2; 4 .
Câu 37: Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn bất phương trình ?
x 5x 6
2
x2 5x 6
A. 2023. B. 2024. C. 7. D. 5.
Câu 38: Cho hình chóp S. ABC có SA SB SC a, ASC CSB 60, ASB 90 . Khoảng cách từ
A đến SBC bằng
a 3 a 6 a 6 a 6
A. . B. . C. . D. .
3 2 3 6
Câu 39: Trên mặt phẳng tọa độ, biết tập hợp các điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn
z 2 3i 3 là một đường tròn. Tính bán kính của đường tròn đó.
A. 3. B. 9. C. 2 3. D. 3.
2
Câu 40: Cho hàm số f x liên tục, có đạo hàm trên , f 2 16 và f x dx 4. Tích phân
0
x
4
xf 2 dx bằng
0
A. P 16 5. B. P 14 5. C. P 18 5. D. P 20 5.
Câu 44: Gọi S là tập hợp các số thực m thỏa mãn hàm số y 2mx4 x3 (m2 1) x2 18x đồng
biến trên . Số phần tử của S là
A. 1 . B. 0 . C. 3 . D. 2 .
Câu 45: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm M 3; 2;1 . Mặt phẳng P đi qua M và
cắt các trục tọa độ Ox , Oy , Oz lần lượt tại các điểm A , B , C không trùng với gốc tọa độ sao
cho M là trực tâm tam giác ABC . Xác định phương trình mặt phẳng P .
A. 2 x y 3z 9 0 . B. 3x 2 y z 14 0 . C. 3x 2 y z 14 0 . D. 2 x y z 9 0 .
Câu 46: Có bao nhiêu cặp số nguyên x; y thỏa mãn x 2023 và 2x 2 y 3x 3 y 2
x 2 y 3 8 ?
2
thay đổi trên mặt cầu S sao cho MN 10 . Tìm giá trị nhỏ nhất của T OM 2 ON 2 .
A. 100. B. 20. C. 60. D. 120.
Câu 49: Trên tập hợp số phức, xét phương trình z 2 4az b2 2 0 , ( a, b là các tham số thực).
Có bao nhiêu cặp số thực a; b sao cho phương trình đã cho có hai nghiệm z1 , z2 thỏa mãn
z1 3 2 z2 3 i 0 ?
A. 3 . B. 2 . C. 4 . D. 1 .
Câu 50: Cho hàm số hàm số bậc bốn y f x có bảng biến thiên như hình vẽ sau
Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số g x e m.3 có đúng 7
f x f x