Professional Documents
Culture Documents
đề 23
đề 23
đề 23
TỈNH NINH BÌNH CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC LỚP 12 THPT, GDTX
LẦN THỨ HAI - NĂM HỌC 2023-2024
ĐỀ CHÍNH THỨC Môn: Toán
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 07 trang)
Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:................................................................ SBD:........................... 001
Câu 1. Đường cong trong hình vẽ dưới đây là đồ thị của hàm số nào?
A. y x 4 2 x 2 1 . B. y x 4 2 x 2 1 . C. y x 4 2 x 2 1 . D. y x 4 x 2 1 .
Câu 2. Cho hàm số bậc bốn y f x có đồ thị là đường cong trong hình dưới đây
C. x 1 y 2 z 3 9 . D. x 1 y 2 z 3 3 .
2 2 2 2 2 2
Câu 5. Cho a, b là các số thực dương. Biểu thức P log 2 42 a b có giá trị bằng
2a b
A. 4 a 2b . B. . C. 2a b . D. 42 a b .
2
Trang 1/7 - Mã đề 001
Câu 6. Công thức tính diện tích xung quanh của hình nón có bán kính đáy r , độ dài đường cao h , độ
dài đường sinh l là
1
A. S xq rh . B. S xq rl . C. S xq rl . D. S xq 2 rl .
3
Câu 7. Khẳng định nào dưới đây đúng?
1
A. cos2 xdx sin 2 x C . B. cos2 xdx sin 2 x C .
2
1
C. cos2 xdx sin 2 x C . D. cos2 xdx sin 2 x C .
2
Câu 8. Cho a, b, m, n là những số thực dương. Khẳng định nào dưới đây là sai?
B. a m .b m ab .
n
D. a m .bn ab
m m n
A. a m a mn . C. a m .a n a m n . .
Câu 9. Cho tập hợp X 1; 2;3; 4;5;6;7 . Số tập con của tập hợp X chỉ chứa các phần tử là các số lẻ
là
A. 7 . B. 16 . C. 8 . D. 15 .
Câu 10. Bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây là của hàm số nào?
A. y x3 3x 4 . B. y x3 3x 2 4 . C. y x3 3x . D. y x3 3x 4 .
Câu 11. Thể tích khối trụ có đáy là hình tròn với chu vi C 8 và đường cao h 6 là
A. V 16 . B. V 48 . C. V 96 . D. V 32 .
Câu 12. Khẳng định nào dưới đây đúng?
1
A. tan 2 xdx tan x x C . B. tan 2 xdx tan 3 x C .
3
C. tan xdx tan x x C .
2
D. tan xdx 2 tan x C .
2
Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y f x trên đoạn 2;0 bằng
A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 1 .
2 2
Câu 15. Cho hàm số y f x liên tục trên . Biết f x dx 1 , tính I f x d 4 x .
1 1
1
A. 1. B. 4. C. . D. 16.
4
Trang 2/7 - Mã đề 001
u1 2
Câu 16. Cho dãy số un biết . Số hạng thứ 5 của dãy số là
un 1 3un , n
*
A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 37. Cho tứ diện ABCD . Gọi B , C lần lượt là trung điểm của AB và CD . Khi đó tỷ số thể tích
của khối đa diện AB C D và khối tứ diện ABCD bằng
1 1 1 1
A. . B. . C. . D. .
8 2 4 6
Câu 38. Trong các hàm số y x 2 1; y x 3 3 x 2 2; y x 4 x 2 có bao nhiêu hàm số nghịch biến
trên khoảng 0; ?
A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 1 .
Câu 39. Cho hàm số bậc năm y f x và đồ thị hàm số y f x là đường cong trong hình vẽ dưới
đây
nguyên của m thuộc nửa khoảng 100;100 để hàm số g x đồng biến trên khoảng 0;3 là
A. 167 . B. 168 . C. 169 . D. 166 .
Câu 40. Cho hàm số y f x là hàm đa thức có đồ thị C như hình vẽ dưới đây
Biết đường thẳng d tạo với đồ thị C hai miền có diện tích lần lượt là S1 ; S2 với
1
17 5
S1 ; S 2 . Tính giá trị của I 2 x 1 f 3 x dx .
3 3 0
2 4 8 2
A. . B. . C. . D. .
3 9 9 3
2 ln 2
1 3
Câu 41. Cho hàm số f x liên tục trên thỏa mãn f sin 2 x cot xdx và f e dx 2 . Giá trị
x
8 0
4
2
f x
1 x
dx bằng
2
7 11 3
A. . B. . C. 1 . D. .
4 2 4
Câu 42. Cho hàm số y 2 x 6 mx 6 m 12 x 1 , m là tham số. Tổng các giá trị của tham số m để
3 2
đồ thị hàm số có hai điểm cực trị mà hoành độ của chúng là độ dài hai cạnh góc vuông của một
tam giác vuông có độ dài cạnh huyền bằng 4 3 là
1 9
A. . B. . C. 4 . D. 4.
2 2
b
Câu 43. Cho biểu thức P log 2b a 32 log a a với b a 1 . Giá trị nhỏ nhất của P là
a 4
a
A.. B.
a 3
. C.
a 3 1 .
D.
a 3
.
2 3 2 6
Câu 46. Cho phương trình x 2 x 2 2024 x m x 2 m 2024 x x 2 2 x 2 x m 2 với m là tham
2 2
số. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để tập nghiệm của phương trình có đúng 3 phần tử?
A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
Câu 47. Cho phương trình 5 x 1 3 m 3 x
x 3 x m 24 5 5 1 , m là tham số. Có bao nhiêu giá
3 2 x 1 x 1
2
x 6 x f x f x 2 f x , x 0; và f 2 16 f 1 , tính I f x dx .
1
31 31 31 31
A. I . B. I . C. I . D. I .
5 10 15 20
Câu 50. Cho hàm số bậc bốn y f x có đồ thị là đường cong trong hình vẽ dưới đây
Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên không vượt quá 2024 của tham số m để bất phương
trình x 3 18 x 2 81x 6 mf x nghiệm đúng với mọi giá trị x thuộc đoạn 1;9 . Tổng các
phần tử của S bằng
A. 2 040835 . B. 2 042859 . C. 2 049300 . D. 2 046885 .
-------- HẾT--------