Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 25

Question 101

101. When she held her last meeting, Ms. Toba ------her sales staff to perform
even better next quarter.
(A) encourage
(B) is encouraging
(C) encouraged
(D) was encouraged

Dạng câu hỏi: Thì động từ

Đặc điểm đáp án:

● Mệnh đề chỉ thời gian “When she held her last meeting” miêu tả sự việc diễn
ra trong quá khứ. Từ cần điền đóng vai trò là động từ chính trong mệnh đề
còn lại.
● Nghĩa câu: Khi cô ấy tổ chức cuộc họp cuối cùng, cô Toba đã khích lệ nhân
viên bán hàng của mình làm tốt hơn trong quý tới.

→ Câu miêu tả hai sự việc đều đã xảy ra trong quá khứ.

→ Đáp án là động từ chia theo thì quá khứ đơn ở thể chủ động.

Lựa chọn đáp án:

(A) encourage: động từ chia theo thì hiện tại đơn

(B) is encouraging: động từ chia theo thì hiện tại tiếp diễn

(C) encouraged: động từ chia theo thì quá khứ đơn ở thể chủ động

(D) was encouraged: động từ chia theo thì quá khứ đơn ở thể bị động
Từ vựng cần lưu ý:
● hold (v) tổ chức
● last (adj) cuối cùng
● encourage (v) khích lệ
● sales staff (n-n) nhân viên bán hàng
● perform (v) thực hiện, làm việc
● quarter (n) quý

Question 102
102. All staff have been informed ------the proposed partnership with ERI Finance.
(A) for
(B) about
(C) to
(D) at

Dạng câu hỏi: Giới từ

Đặc điểm đáp án:

● Từ cần điền theo sau động từ “inform” là một phần trong cụm động – giới từ
(phrasal verb), mang nghĩa “thông báo về…”.
● Nghĩa câu: Tất cả nhân viên đã được thông báo về đề xuất cộng tác với ERI
Finance.

→ Phương án (B) about là phù hợp nhất.

Lựa chọn đáp án:

(A) for: không theo sau động từ “inform”

(B) about: về

(C) to: không theo sau động từ “inform”

(D) at: không theo sau động từ “inform”


Từ vựng cần lưu ý:
● inform (v) thông báo
● propose (v) đề xuất
● partnership (n) sự cộng tác, hợp tác

Question 103

103. On Friday, Mr. Nakamura will discuss ------ideas for supporting busy waiters.
(A) his
(B) him
(C) himself
(D) he

Dạng câu hỏi: Từ loại


Đặc điểm đáp án:

● Từ cần điền đứng trước danh từ “ideas”, đóng vai trò là tính từ bổ nghĩa cho
danh từ này.
● Nghĩa câu: Vào thứ Sáu, ông Nakamura sẽ thảo luận về ý tưởng của mình để
hỗ trợ những người phục vụ bận rộn.

→ Đáp án là tính từ sở hữu.

Lựa chọn đáp án:

(A) his: tính từ sở hữu

(B) him: đại từ tân ngữ

(C) himself: đại từ phản thân

(D) he: đại từ chủ ngữ


Từ vựng cần lưu ý:
● discuss (v) thảo luận
● idea (n) ý tưởng
● support (v) hỗ trợ
● waiter (n) người phục vụ

Question 104

104. The Forestry Commission was created to ------the state's natural resources
and wildlife.
(A) allow
(B) manage
(C) succeed
(D) finish

Dạng câu hỏi: Từ vựng

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là động từ đứng sau “to”, kết hợp với “to” đóng vai trò
là tân ngữ của động từ “created”.

Lựa chọn đáp án:

(A) allow: cho phép

(B) manage: quản lý


(C) succeed: thành công

(D) finish: hoàn thành

Tạm dịch: Ủy ban Lâm nghiệp được thành lập để quản lý tài nguyên thiên nhiên và
động vật hoang dã của tiểu bang.
Từ vựng cần lưu ý:
● The Forestry Commission: Ủy ban Lâm
nghiệp
● create (v) tạo ra
● manage (v) quản lý
● state (n) tiểu bang
● resource (n) tài nguyên
● wildlife (n) động vật hoang dã

Question 105

105. By following established guidelines, construction workers will be able to


complete their tasks -------.
(A) safety
(B) safe
(C) safeness
(D) safely

Dạng câu hỏi: Từ loại

Đặc điểm đáp án:

Từ cần điền đứng sau tân ngữ “their tasks”, đóng vai trò là bổ ngữ của động từ
“complete”.

→ Đáp án là trạng từ.

Lựa chọn đáp án:

(A) safety: danh từ (sự an toàn)

(B) safe: tính từ (an toàn)

(C) safeness: danh từ (sự chắc chắn, tính có thể tin cậy được, sự thận trọng)

(D) safely: trạng từ (một cách an toàn)

Tạm dịch: Bằng cách tuân theo các hướng dẫn đã được thiết lập, các công nhân
xây dựng sẽ có thể hoàn thành nhiệm vụ của họ một cách an toàn.
Từ vựng cần lưu ý:
● establish (v) thiết lập
● guideline (n) hướng dẫn
● construction (n) xây dựng
● complete (v) hoàn thành
● task (n) nhiệm vụ

Question 106

106. With her numerous credentials, Dr. Kwan is highly ------to teach medieval
history at Maston University.
(A) arranged
(B) ready
(C) available
(D) qualified

Dạng câu hỏi: Từ vựng

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là tính từ, đóng vai trò là bổ ngữ của chủ ngữ trong
câu.

Lựa chọn đáp án:

(A) arranged: được sắp xếp

(B) ready: sẵn sàng

(C) available: có sẵn, rảnh

(D) qualified: đủ năng lực, khả năng

Tạm dịch: Với nhiều bằng cấp của mình, Tiến sĩ Kwan rất đủ năng lực để giảng dạy
lịch sử trung cổ tại Đại học Maston.
Từ vựng cần lưu ý:
● numerous (adj) nhiều
● credential (n) bằng cấp
● highly (adv) rất
● qualified (adj) đủ năng lực, đủ khả năng
● medieval (adj) trung cổ

Question 107
107. ------at the annual technology conference is mandatory for all engineers at the
Treemont Corporation.
(A) Attendance
(B) Attend
(C) Attends
(D) Attended

Dạng câu hỏi: Từ loại

Đặc điểm đáp án:

Từ cần điền đứng đầu câu, đóng vai trò là chủ ngữ, được bổ nghĩa bởi cụm giới từ
“at the annual technology conference”.

→ Đáp án là danh từ.

Lựa chọn đáp án:

(A) Attendance: danh từ (việc tham dự, sự tham dự)

(B) Attend: động từ chia theo thì hiện tại đơn ở dạng số nhiều (tham dự)

(C) Attends: động từ chia theo thì hiện tại đơn ở dạng số ít (tham dự)

(D) Attended: chia theo thì quá khứ đơn (đã tham dự)

Tạm dịch: Việc tham dự hội nghị công nghệ hàng năm là bắt buộc đối với tất cả các
kỹ sư tại Tập đoàn Treemont.
Từ vựng cần lưu ý:
● attendance (n) sự tham dự
● annual (adj) hàng năm
● technology conference (n-n) hội nghị công nghệ
● mandatory (adj) bắt buộc

Question 108

108. The café ------features poets, folk singers, and drama groups on its stage.
(A) tightly
(B) occasionally
(C) vaguely
(D) realistically
Dạng câu hỏi: Từ vựng

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là trạng từ, đóng vai trò bổ nghĩa cho động từ
“features”.

Nghĩa các phương án:

(A) tightly: một cách chặt chẽ

(B) occasionally: thỉnh thoảng

(C) vaguely: một cách mơ hồ

(D) realistically: một cách thực tế

Tạm dịch: Quán cà phê thỉnh thoảng mời các nhà thơ, ca sĩ dân ca và nhóm kịch
biểu diễn trên sân khấu của mình.
Từ vựng cần lưu ý:
● café (n) quán cà phê, quán ăn
● occasionally (adv) thỉnh thoảng
● feature (v) có, đưa ra sự trình diễn của
● poet (n) nhà thơ
● folk (n) dân ca
● drama (n) kịch
● stage (n) sân khấu

Question 109

109. Before the seminar began, attendees were assured ------all scheduled
presenters would appear.
(A) who
(B) around
(C) that
(D) therefore

Dạng câu hỏi: Đại từ quan hệ

Đặc điểm đáp án:

Từ cần điền đứng sau động từ “assured”. Từ cần điền kết hợp với mệnh đề “all
scheduled presenters would appear” tạo thành mệnh đề danh từ, mệnh đề này đóng
vai trò là tân ngữ của động từ “assure”.

→ Đáp án là đại từ trong mệnh đề danh từ.


Lựa chọn đáp án:

(A) who: đại từ quan hệ trong mệnh đề quan hệ

(B) around: giới từ

(C) that: đại từ sử dụng trong mệnh đề quan hệ và mệnh đề danh từ

(D) therefore: trạng từ liên kết (đi kèm dấu phẩy)

Tạm dịch: Trước khi hội thảo bắt đầu, người tham dự đã được đảm bảo rằng tất cả
các diễn giả đã được lên lịch sẽ xuất hiện.
Từ vựng cần lưu ý:
● seminar (n) hội thảo
● attendee (n) người tham dự
● assure (v) đảm bảo
● schedule (v) lên lịch
● presenter (n) diễn giả
● appear (v) xuất hiện

Question 110

110. Forever Pet has been a leader in bringing new products, ------Fun Bone and
Chew Right, to the market.
(A) however
(B) furthermore
(C) as if
(D) such as

Dạng câu hỏi: Liên từ/Giới từ

Đặc điểm đáp án:

● Phía sau chỗ trống là hai cụm danh từ “Fun bone” and “Chew Right”, kết hợp
với nhau bởi “and”.
● Nghĩa câu: Forever Pet đã là một nhà lãnh đạo trong việc đưa ra các sản
phẩm mới, như là Fun Bone và Chew Right, vào thị trường.

→ Đáp án là giới từ chỉ sự liệt kê.

Lựa chọn đáp án:

(A) however: trạng từ liên kết mang nghĩa “tuy nhiên” (đi kèm dấu phẩy)
(B) furthermore: trạng từ liên kết mang nghĩa “hơn nữa” (đi kèm dấu phẩy)

(C) as if: liên từ mang nghĩa “như thể là” (đi kèm mệnh đề)

(D) such as: giới từ mang nghĩa “như là” (đi kèm (cụm) danh từ)
Từ vựng cần lưu ý:
● leader (n) nhà lãnh đạo
● bring (v) đem lại
● market (n) thị trường

Question 111

111. Ms. Turner is in charge of ------the organization of records in the human


services department.
(A) improve
(B) improved
(C) improving
(D) improvement

Dạng câu hỏi: Dạng động từ

Đặc điểm đáp án:

● Từ cần điền đứng sau cụm giới từ “in charge of”, đóng vai trò là tân ngữ của
giới từ. Ngoài ra, từ cần điền cũng là hành động tác động lên “the
organization of records” ở phía sau.
● Nghĩa câu: Bà Turner đang đảm nhiệm việc cải thiện việc tổ chức hồ sơ trong
phòng dịch vụ con người.

→ Đáp án là danh động từ ở dạng động từ thêm -ing.

Lựa chọn đáp án:

(A) improve: động từ ở dạng nguyên mẫu

(B) improved: động từ được chia theo thì quá khứ đơn

(C) improving: danh động từ ở dạng động từ thêm -ing

(D) improvement: danh từ


Từ vựng cần lưu ý:
● in charge of (idiom) đảm nhiệm
● organization (n) tổ chức
● record (n) hồ sơ
● human services department (np) phòng dịch vụ con người

Question 112

112. Sheefon Bank clients always receive an e-mail or text ------following any
change to their account password.
(A) issue
(B) alert
(C) claim
(D) member

Dạng câu hỏi: Từ vựng

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ trong cụm danh từ “text…”.

Lựa chọn đáp án:

(A) issue: vấn đề

(B) alert: cảnh báo

(C) claim: sự đòi, sự yêu sách

(D) member: thành viên

Tạm dịch: Khách hàng của Ngân hàng Sheefon luôn nhận được một email hoặc tin
nhắn cảnh báo sau bất kỳ thay đổi nào về mật khẩu tài khoản của họ.
Từ vựng cần lưu ý:
● client (n) khách hàng
● receive (v) nhận
● alert (n) cảnh báo
● following (prep) sau
● account (n) tài khoản

Question 113
113. A drop in consumer demand has led to a ------decrease in the production of
large pickup trucks.
(A) remark
(B) remarked
(C) remarking
(D) remarkable

Dạng câu hỏi: Từ loại

Đặc điểm đáp án:

Từ cần điền đứng sau mạo từ “a” và đứng trước danh từ “decrease”.

→ Đáp án là tính từ, bổ nghĩa cho danh từ phía sau.

Lựa chọn đáp án:

(A) remark: động từ ở dạng nguyên mẫu (chú ý, nhận xét)

(B) remarked: phân từ quá khứ

(C) remarking: phân từ hiện tại, động từ ở dạng thêm -ing

(D) remarkable: tính từ (đáng kể)

Tạm dịch: Sự giảm về nhu cầu của người tiêu dùng đã dẫn đến một sự giảm đáng
kể trong việc sản xuất xe bán tải lớn.
Từ vựng cần lưu ý:
● drop (n) sự giảm
● consumer demand (n-n) nhu cầu của người tiêu dùng
● lead to (v) dẫn đến
● remarkable (adj) đáng kể
● decrease (n) sự giảm
● pickup truck (n-n) xe bán tải

Question 114
114. After coating the potatoes in flour and spices, chefs should place them
------into the deep fryer.
(A) rarely
(B) honestly
(C) doubtfully
(D) directly

Dạng câu hỏi: Từ vựng

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là trạng từ bổ nghĩa cho động từ “place”.

Nghĩa các phương án:

(A) rarely: hiếm khi

(B) honestly: một cách chân thành, thật tình

(C) doubtfully: một cách hoài nghi

(D) directly: một cách trực tiếp

Tạm dịch: Sau khi áo lớp bột và gia vị lên khoai tây, đầu bếp nên đặt chúng trực tiếp
vào nồi chiên sâu.
Từ vựng cần lưu ý:
● coat (v) phủ
● flour (n) bột
● spice (n) gia vị
● chef (n) đầu bếp
● directly (adv) trực tiếp
● fryer (n) nồi chiên

Question 115

115. Several banks have released applications that allow ------customers to pay
bills easily by phone.
(A) their
(B) they
(C) them
(D) themselves

Dạng câu hỏi: Từ loại


Đặc điểm đáp án:

● Từ cần điền đứng trước danh từ “customers”, đóng vai trò là tính từ bổ nghĩa
cho danh từ.
● Nghĩa câu: Nhiều ngân hàng đã phát hành các ứng dụng cho phép khách
hàng của họ thanh toán hóa đơn dễ dàng qua điện thoại.

→ Đáp án là tính từ sở hữu.

Lựa chọn đáp án:

(A) their: tính từ sở hữu

(B) they: đại từ chủ ngữ

(C) them: đại từ tân ngữ

(D) themselves: đại từ phản thân


Từ vựng cần lưu ý:
● release (v) phát hành
● application (n) ứng dụng
● bill (n) hóa đơn
● easily (adv) một cách dễ dàng

Question 116

116. The personnel department will ------only those applicants who have five or
more years of experience for the position.
(A) participate
(B) consider
(C) grant
(D) make

Dạng câu hỏi: Từ vựng

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền đứng sau trợ động từ “will”, đóng vai trò là động từ
chính trong câu.

Nghĩa các phương án:

(A) participate: tham gia

(B) consider: cân nhắc, xem xét


(C) grant: cho, cấp cho, thừa nhận

(D) make: làm, thực hiện

Tạm dịch: Phòng nhân sự sẽ chỉ xem xét những ứng viên có năm năm kinh nghiệm
hoặc nhiều hơn cho vị trí.
Từ vựng cần lưu ý:
● personnel department (n-n) phòng nhân sự
● applicant (n) ứng viên

Question 117

117. Employees of Belfore Electronics Ltd. are ------involved in


community-assistance programs.
(A) active
(B) actively
(C) activate
(D) activity

Dạng câu hỏi: Từ loại

Đặc điểm đáp án:

● Từ cần điền đứng sau động từ tobe “are”, đứng trước động từ “involved”,
đóng vai trò là trạng từ bổ nghĩa cho động từ “involved”.
● Nghĩa câu: Các nhân viên của Công ty Belfore Electronics tham gia một cách
tích cực vào các chương trình hỗ trợ cộng đồng.

→ Đáp án là trạng từ.

Lựa chọn đáp án:

(A) active: tính từ (năng động)

(B) actively: trạng từ (một cách năng động, tích cực)

(C) activate: động từ (kích hoạt)

(D) activity: danh từ (hoạt động)


Từ vựng cần lưu ý:
● involve (v) tham gia
● community-assistance (adj) hỗ trợ cộng đồng
Question 118

118. The executives at Macalter Equipment decided they would not ------the
contract without major changes.
(A) renew
(B) consume
(C) identify
(D) resemble

Dạng câu hỏi: Từ vựng

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền đứng sau trợ động từ “would”, đóng vai trò là động từ
chính trong câu.

Nghĩa các phương án:

(A) renew: gia hạn, làm mới

(B) consume: tiêu dùng

(C) identify: xác định

(D) resemble: giống với

Tạm dịch: Các nhà quản lý tại Công ty Macalter Equipment đã quyết định họ sẽ
không gia hạn hợp đồng mà không có sự thay đổi quan trọng.
Từ vựng cần lưu ý:
● executive (n) nhà quản lý
● decide (v) đã quyết định
● renew (v) gia hạn
● contract (n) hợp đồng
● major (adj) quan trọng

Question 119

119. Wet suits are made with a ------layer of rubber that traps heat and keeps
divers warm.
(A) protect
(B) protects
(C) protective
(D) protectively
Dạng câu hỏi: Từ loại

Đặc điểm đáp án:

Từ cần điền đứng sau mạo từ “a” và đứng trước danh từ “layer”, đóng vai trò là từ
bổ nghĩa cho danh từ.

Nghĩa câu: Đồ bơi giữ nhiệt được làm với một lớp cao su bảo vệ có khả năng giữ
nhiệt và giữ cho người lặn ấm.

→ Đáp án là tính từ, bổ nghĩa cho danh từ “layer”.

Lựa chọn đáp án:

(A) protect: động từ ở dạng nguyên mẫu (bảo vệ)

(B) protects: động từ chia theo thì hiện tại đơn ở dạng số ít

(C) protective: tính từ

(D) protectively: trạng từ


Từ vựng cần lưu ý:
● wetsuit (n) đồ bơi giữ nhiệt
● layer (n) lớp
● rubber (n) cao su
● trap (v) giữ
● diver (n) người lặn

Question 120

120. Newcamp Services managers will meet to discuss the proposed ------of three
smaller branches into one large branch.
(A) security
(B) bracket
(C) connector
(D) merger

Dạng câu hỏi: Từ vựng

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ trong cụm danh từ “the proposed…”.

Nghĩa các phương án:

(A) security: sự an ninh


(B) bracket: dấu ngoặc

(C) connector: bộ kết nối

(D) merger: sự sáp nhập

Tạm dịch: Các quản lý của Newcamp Services sẽ họp để thảo luận về việcsáp nhập
được đề xuất của ba chi nhánh nhỏ thành một chi nhánh lớn.
Từ vựng cần lưu ý:
● manager (n) quản lý
● discuss (v) thảo luận
● proposed (adj) được đề xuất
● merger (n) sáp nhập
● branch (n) chi nhánh

Question 121

121. At Yarzen Technology, clients’ records are ------and can only be accessed by
a small group of fund managers.
(A) confide
(B) confidential
(C) confidentially
(D) confidentiality

Dạng câu hỏi: Từ loại

Đặc điểm đáp án:

● Từ cần điền đứng sau động từ tobe “are”, đóng vai trò là bổ ngữ của chủ ngữ
“clients’ records”.
● Nghĩa câu: Tại Yarzen Technology, hồ sơ khách hàng được bảo mật và chỉ có
thể truy cập bởi một nhóm nhỏ các quản lý quỹ.

→ Đáp án là tính từ.

Lựa chọn đáp án:

(A) confide: động từ (tâm sự)

(B) confidential: tính từ (bí mật)


(C) confidentially: trạng từ (một cách bí mật)

(D) confidentiality: danh từ (tính bảo mật)


Từ vựng cần lưu ý:
● client (n) khách hàng
● record (n) hồ sơ
● confidential (adj) bảo mật
● access (v) truy cập
● fund (n) quỹ

Question 122

122. The featured panel at the NHJ Medical Conference will discuss recent ------in
online health-care services.
(A) memories
(B) varieties
(C) trends
(D) rehearsals

Dạng câu hỏi: Từ vựng

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền đứng sau tính từ “recent”, đóng vai trò là tân ngữ của
động từ “discuss”.

Nghĩa các phương án:

(A) memories: ký ức

(B) varieties: sự đa dạng

(C) trends: xu hướng

(D) rehearsals: buổi diễn tập

Tạm dịch: Nhóm người tham gia cuộc thảo luận chính tại Hội nghị Y học NHJ sẽ
thảo luận về các xu hướng gần đây trong dịch vụ chăm sóc sức khỏe trực tuyến.
Từ vựng cần lưu ý:
● featured (adj) nổi bật
● panel (n) nhóm người
● conference (n) hội nghị
● recent (adj) gần đây
● trend (n) xu hướng
● health-care (adj) chăm sóc sức khỏe

Question 123

123. All of Millville's restaurants ------several times a year by the city health
department.
(A) inspect
(B) inspected
(C) are inspecting
(D) are inspected

Dạng câu hỏi: Thì động từ

Đặc điểm đáp án:

● Từ cần điền đứng sau chủ ngữ số nhiều “All of Millville's restaurants”.
● Cụm từ “several times a year” (nhiều lần một năm) diễn tả mức độ thường
xuyên của hành động.

→ Câu diễn tả một sự việc mang tính lặp đi lặp lại và vẫn còn đúng ở hiện tại.

● Nghĩa câu: Tất cả các nhà hàng tại Millville đều được kiểm tra một số lần
trong năm bởi phòng y tế thành phố.

→ Đáp án là động từ chia theo thì hiện tại đơn ở dạng số nhiều, thể bị động.

Lựa chọn đáp án:

(A) inspect: động từ chia theo thì hiện tại đơn ở dạng số nhiều, thể chủ động

(B) inspected: động từ chia theo thì quá khứ đơn

(C) are inspecting: động từ chia theo thì hiện tại tiếp diễn

(D) are inspected: động từ chia theo thì hiện tại đơn ở dạng số nhiều, thể bị động
Từ vựng cần lưu ý:
● several (adj) một vài
● health department (n-n) phòng y tế

Question 124

124. Sweet Sunlight Bakery has steadily built a ------base of customers with its
delicious cookies and cakes.
(A) brief
(B) loyal
(C) strict
(D) careful

Dạng câu hỏi: Từ vựng

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là tính từ đứng sau mạo từ “a” và đứng trước danh từ
“base”, đóng vai trò là từ bổ nghĩa cho danh từ.

Lựa chọn đáp án:

(A) brief: ngắn gọn, nhanh

(B) loyal: trung thành

(C) strict: khó, nghiêm khắc

(D) careful: cẩn thận

Tạm dịch: Tiệm bánh Sweet Sunlight đã xây dựng một cách ổn định một cơ sở
khách hàng trung thành với những chiếc bánh quy và bánh ngọt ngon miệng.
Từ vựng cần lưu ý:
● steadily (adv) một cách ổn định
● base (n) cơ sở
● cookie (n) bánh quy
● cake (n) bánh ngọt

Question 125
125. According to financial analysts, ------in medical technology companies are
expected to increase in value.
(A) invest
(B) investing
(C) invested
(D) investments

Dạng câu hỏi: Từ loại

Đặc điểm đáp án:

● Từ cần điền đứng đầu mệnh đề, được bổ nghĩa bởi cụm giới từ “in medical
technology companies”, đóng vai trò là chủ ngữ của câu.
● Nghĩa câu: Theo các nhà phân tích tài chính, sự đầu tư vào các công ty công
nghệ y tế dự kiến sẽ tăng giá trị.

→ Đáp án là danh từ.

Lựa chọn đáp án:

(A) invest: động từ

(B) investing: động từ ở dạng thêm -ing

(C) invested: động từ chia theo thì quá khứ đơn

(D) investments: danh từ


Từ vựng cần lưu ý:
● financial analyst (adj-n) nhà phân tích tài chính
● increase (v) tăng
● value (n) giá trị
● medical (adj) về y tế

Question 126

126. The city's harbor is ------to container ships and fishing vessels of all sizes.
(A) accessible
(B) formal
(C) reasonable
(D) likely

Dạng câu hỏi: Từ vựng


Đặc điểm đáp án: Từ cần điền đứng sau động từ tobe “is”, đóng vai trò là bổ ngữ
của chủ ngữ “The city's harbor”.

Lựa chọn đáp án:

(A) accessible: có thể tiếp cận được

(B) formal: trang trọng

(C) reasonable: hợp lý, phải chăng

(D) likely: có thể, có lẽ đúng

Tạm dịch: Cảng của thành phố có thể tiếp cận cho cả tàu chở container và tàu cá
mọi kích cỡ.
Từ vựng cần lưu ý:
● harbor (n) cảng
● accessible (adj) có thể tiếp cận
● container ship (n-n) tàu chở container
● fishing vessel (adj-n) tàu cá

Question 127

127. Maya's Dancewear expanded its advertising markets, and sales have
------increased.
(A) controlling
(B) consequently
(C) beneath
(D) even though

Dạng câu hỏi: Từ loại kết hợp từ vựng

Đặc điểm đáp án:

● Từ cần điền đứng sau trợ động từ “have”, đứng trước động từ “increased”,
đóng vai trò là từ bổ nghĩa cho động từ “increased”.
● Nghĩa câu: Maya's Dancewear đã mở rộng thị trường quảng cáo, và doanh
số bán hàng đã tăng theo.

→ Đáp án là trạng từ có nghĩa phù hợp với câu.

Lựa chọn đáp án:

(A) controlling: động từ ở dạng thêm -ing (kiểm soát)


(B) consequently: trạng từ (hệ quả là, theo)

(C) beneath: trạng từ (ở dưới)

(D) even though: liên từ phụ thuộc (mặc dù)


Từ vựng cần lưu ý:
● expand (v) mở rộng
● market (n) thị trường
● sales (n) doanh số bán hàng

Question 128

128. Dobson Ice Cream will not introduce any new flavors ------the customer
survey results are analyzed.
(A) around
(B) until
(C) despite
(D) past

Dạng câu hỏi: Liên từ/Giới từ

Đặc điểm đáp án:

● Phía sau chỗ trống là một mệnh đề với chủ ngữ là “the customer survey
results”, động từ là “are analyzed”.
● Nghĩa câu: Dobson Ice Cream sẽ không giới thiệu bất kỳ hương vị mới nào
cho đến khi kết quả khảo sát khách hàng được phân tích.

→ Đáp án là liên từ phụ thuộc, bổ sung ý nghĩa về thời gian cho mệnh đề chính.

Lựa chọn đáp án:

(A) around: giới từ mang nghĩa “xung quanh” (đi kèm N/ving)

(B) until: liên từ phụ thuộc mang nghĩa “cho đến khi” (đi kèm mệnh đề)

(C) despite: giới từ mang nghĩa “mặc dù” (đi kèm N/ving)

(D) past: giới từ mang nghĩa “qua” (đi kèm N/ving)


Từ vựng cần lưu ý:
● introduce (v) giới thiệu
● flavor (n) hương vị
● survey (n) cuộc khảo sát
● analyze (v) phân tích

Question 129

129. The renovated company gym ------with free weights and exercise machines.
(A) will equip
(B) to equip
(C) has been equipped
(D) is equipping

Dạng câu hỏi: Thì động từ

Đặc điểm đáp án:

● Chủ ngữ “The renovated company gym” số ít.


● Nghĩa câu: Phòng tập thể dục của công ty sau khi được cải tạo đã được trang
bị với tạ và máy tập thể dục miễn phí.

→ Câu diễn tả một kết quả ở hiện tại.

→ Đáp án là động từ chia theo thì hiện tại hoàn thành ở dạng số ít, thể bị động.

Lựa chọn đáp án:

(A) will equip: động từ chia theo thì tương lai đơn ở thể chủ động

(B) to equip: động từ nguyên mẫu có “to”

(C) has been equipped: động từ chia theo thì hiện tại hoàn thành ở dạng số ít, thể bị
động

(D) is equipping: động từ chia theo thì hiện tại tiếp diễn ở dạng số ít, thể chủ động
Từ vựng cần lưu ý:
● renovate (v) cải tạo
● equip (v) trang bị
● weight (n) tạ
● exercise machine (n-n) máy tập thể dục
Question 130

130. ------driving their cars, workers who travel to the town center should use the
bus lines.
(A) Because of
(B) Instead of
(C) Whenever
(D) Although

Dạng câu hỏi: Liên từ/Giới từ

Đặc điểm đáp án:

● Phía sau chỗ trống là danh động từ “driving”.


● Nghĩa câu: Thay vì lái xe, người lao động đi chuyển đến trung tâm thành phố
nên sử dụng các tuyến xe buýt.

→ Đáp án là giới từ mang nghĩa phù hợp với câu.

Lựa chọn đáp án:

(A) Because of: cụm giới từ (bởi vì)

(B) Instead of: cụm giới từ (thay vì)

(C) Whenever: liên từ phụ thuộc (bất cứ khi nào)

(D) Although: liên từ phụ thuộc (mặc dù)


Từ vựng cần lưu ý:
● travel (v) du lịch, di chuyển
● bus line (n-n) tuyến xe buýt

You might also like