Professional Documents
Culture Documents
Giải thích đáp án đề ETS 2023 Test 3 Part 5 (1)
Giải thích đáp án đề ETS 2023 Test 3 Part 5 (1)
Vị trí trống cần điền đứng sau tính từ “broad” và trước cụm bổ ngữ “of computer
programming”.
Tạm dịch: Các nhà thiết kế trò chơi điện tử cần có kiến thức rộng về lập trình máy
tính.
Question 102
102. Concerning the item that was lost in transit, we will take responsibility
for___________.
(A) it
(B) its
(C) its own
(D) itself
Từ cần điền đứng cuối câu, sau cụm động từ “responsibility for” và đóng vai trò làm
tân ngữ.
Nghĩa câu: Liên quan đến mặt hàng bị mất trong quá trình vận chuyển, chúng tôi sẽ
chịu trách nhiệm về nó.
→ Đáp án là đại từ tân ngữ mang ý nghĩa thay thế cho cụm “the item”.
Question 103
Vị trí trống đứng sau động từ “is working hard” và kết hợp với cụm “our latest
products” để bổ nghĩa về nguyên nhân, mục đích cho động từ trong câu.
Tạm dịch: Nhóm tiếp thị Springly Energy đang nỗ lực để quảng bá các sản phẩm
mới nhất của chúng tôi.
Question 104
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền đứng sau lượng từ “several”, là danh từ đóng vai trò
làm tân ngữ của động từ "listed".
Tạm dịch: Quảng cáo việc làm liệt kê một số bằng cấp cần thiết để được xem xét
cho một cuộc phỏng vấn.
Từ vựng cần lưu ý:
Question 105
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền đứng sau động từ “become” (liên động từ) và không
có mạo từ “a, an” đi kèm.
Tạm dịch: Khi hợp đồng được ký và nhận, nó sẽ có hiệu lực ngay lập tức.
Question 106
106. It is unlikely that a policy change could have _________the financial
challenge that the construction company faced.
(A) shared
(B) banned
(C) forbidden
(D) prevented
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền theo sau trợ động từ “have” và tạo thành cụm động
từ chính trong câu..
Tạm dịch: Không chắc rằng một sự thay đổi chính sách có thể ngăn chặn được
thách thức tài chính mà công ty xây dựng phải đối mặt.
Question 107
107. Barsan Photo is _________that their latest printer will not be available before
the start of the third quarter.
(A) acknowledge
(B) acknowledges
(C) acknowledging
(D) acknowledgement
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền đứng sau chủ ngữ chính và động từ to be “is”.
→ Đáp án là động từ thêm đuôi ing hoặc tính từ.
Tạm dịch: Barsan Photo thừa nhận rằng máy in mới nhất của họ sẽ không có sẵn
trước khi bắt đầu quý thứ ba.
Question 108
108. Thanks to the new system we installed, all lights and other devices turn on
___________when you enter the office.
(A) heavily
(B) seriously
(C) automatically
(D) furiously
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là trạng từ, đứng sau và bổ nghĩa cho cụm động từ
“turn on”.
Tạm dịch: Nhờ hệ thống mới mà chúng tôi đã cài đặt, tất cả đèn và các thiết bị khác
sẽ tự động bật khi bạn bước vào văn phòng.
Question 109
109. ________ the high demand for apartments, the study says single detached
homes will be the most popular dwelling in five years.
(A) Despite
(B) Apparently
(C) As expected
(D) In contrast
Vị trí trống đứng đầu câu, có tác dụng liên kết một cụm danh từ và một mệnh đề về
mặt ý nghĩa.
Nghĩa câu: Mặc dù nhu cầu cao đối với căn hộ, nghiên cứu cho biết những ngôi nhà
biệt lập sẽ là loại nhà ở phổ biến nhất trong 5 năm tới.
→ Đáp án là giới từ theo sau bởi cụm danh từ và có tác dụng liên kết hai vế có ý
nghĩa tương phản.
● (A) Despite: giới từ theo sau bởi cụm danh từ (mặc dù)
● (B) Apparently: trạng từ, theo sau bởi mệnh đề (rõ ràng)
● (C) As expected: trạng từ, theo sau bởi mệnh đề (như kì vọng)
● (D) In contrast: trạng từ, theo sau bởi mệnh đề (ngược lại)
Question 110
110. The process for estimating our yearly expenses is _______, so we can start
planning staffing for next year.
(A) careless
(B) full
(C) entire
(D) complete
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền đứng sau động từ to be “is” và bổ nghĩa cho chủ ngữ
chính trong câu.
→ Đáp án là tính từ, đóng vai trò là bổ ngữ của chủ ngữ.
Tạm dịch: Quá trình ước tính chi phí hàng năm của chúng tôi đã hoàn tất, vì vậy
chúng tôi có thể bắt đầu lập kế hoạch nhân sự cho năm tới.
Question 111
111. As of June 26, only one _________had called to request space at the trade
show.
(A) exhibitor
(B) exhibit
(C) exhibition
(D) exhibiting
Dạng câu hỏi: Từ loại.
Từ cần điền đứng sau lượng từ “one” và đóng vai trò làm chủ ngữ chính trong câu.
Ngoài ra, xét nghĩa câu và thì động từ đều mang ý nghĩa chủ động.
Nghĩa câu: Kể từ ngày 26 tháng 6, chỉ có một nhà triển lãm gọi điện để yêu cầu
không gian tại triển lãm thương mại.
Question 112
112. To keep costs _________an established budget, the owner decided to reduce
the size of the garage to be constructed.
(A) into
(B) over
(C) within
(D) beside
Từ cần điền theo sau động từ “keep” là một phần trong cụm động – giới từ (phrasal
verb), mang nghĩa “giữ chi phí trong phạm vi…”.
Nghĩa câu: Để giữ chi phí trong phạm vi ngân sách đã thiết lập, chủ sở hữu đã quyết
định giảm kích thước của nhà để xe sẽ được xây dựng.
Question 113
113. The outdoor sales event was a great success__________the cold and rainy
weather.
(A) in spite of
(B) provided that
(C) although
(D) unless
Vị trí trống đứng trước một cụm danh từ và có tác dụng liên kết hai vế của câu.
→ Đáp án là (cụm) giới từ theo sau bởi một cụm danh từ.
● (A) in spite of: cụm giới từ được theo sau bởi cụm danh từ (mặc dù, bất chấp)
● (B) provided that: liên từ được theo sau bởi mệnh đề (miễn là)
● (C) although: liên từ được theo sau bởi mệnh đề (mặc dù)
● (D) unless: liên từ được theo sau bởi mệnh đề (nếu… không, trừ khi)
Tạm dịch: Sự kiện bán hàng ngoài trời đã thành công tốt đẹp bất chấp thời tiết lạnh
và mưa.
Question 114
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền đứng sau lượng từ “no”, là danh từ đóng vai trò làm
chủ ngữ của câu.
Tạm dịch: Không có bản tóm tắt nào về cuốn sách của ông Hanson sẽ hoàn chỉnh
nếu không đề cập đến phân tích sâu sắc của ông về thế giới blog kinh doanh.
Question 115
115. Updating the product line that buyers have complained about will send an
obvious ________to our valued customers.
(A) messaging
(B) messenger
(C) message
(D) messaged
Dạng câu hỏi: Từ loại.
Từ cần điền đứng sau tính từ “obvious”, tạo thành một cụm danh từ, đóng vai trò
làm tân ngữ của động từ “send”.
Nghĩa câu: Việc cập nhật dòng sản phẩm bị người mua phàn nàn sẽ gửi một thông
điệp rõ ràng đến quý khách hàng của chúng ta.
Question 116
116. The Internet will _________be a crucial part of the economy for the
foreseeable future.
(A) concisely
(B) perfectly
(C) currently
(D) undoubtedly
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là trạng từ đứng sau trợ động từ “will” và bổ nghĩa
cho cả câu.
Tạm dịch: Internet chắc chắn sẽ là một phần quan trọng của nền kinh tế trong tương
lai gần.
Question 117
Từ cần điền đứng sau lượng từ “little” và đóng vai trò làm tân ngữ chính trong câu.
Tạm dịch: Đội ngũ quản lý cần một chút cân nhắc trước khi quyết định thăng chức
cho cô Yang.
Question 118
118. The human resources office is adopting a more _________policy that would
give employees additional vacation days.
(A) generous
(B) collaborative
(C) severe
(D) regional
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là tính từ, đứng trước và bổ nghĩa cho danh từ
“policy”.
Tạm dịch: Văn phòng nhân sự đang áp dụng một chính sách hào phóng hơn để
nhân viên có thêm ngày nghỉ phép.
Question 119
119. Mr. Greaves will speak to our suppliers about ___________handling of the
transportation situation.
(A) they
(B) their
(C) them
(D) these
Dạng câu hỏi: Từ loại.
Từ cần điền đứng trước và bổ nghĩa cho cụm “handling of the transportation”, tạo
thành một cụm danh từ.
Tạm dịch: Ông Greaves sẽ nói chuyện với các nhà cung cấp của chúng tôi về cách
xử lý tình huống vận chuyển của họ.
Question 120
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền đứng sau động từ khiếm khuyết “should”, là động từ
tác động lên tân ngữ “the possibility of last-minute additions” của câu.
Tạm dịch: Đây chỉ là danh sách sơ bộ các ứng viên, vì vậy người phỏng vấn nên
mong đợi khả năng bổ sung vào phút cuối.
● preliminary (adj) sơ bộ
● candidate (n) ứng viên
● interviewer (n) người phỏng vấn
● possibility (n) khả năng
● last-minute (adj) vào phút cuối
Question 121
121. Market conditions were________enough last year for us to make several new
acquisitions.
(A) favor
(B) favorite
(C) favorably
(D) favorable
Từ cần điền đứng sau động từ to be “were” và trước hạn định từ “enough”.
→ Đáp án là tính từ mang nghĩa phù hợp với nội dung của câu.
Nghĩa câu: Điều kiện thị trường năm ngoái đủ thuận lợi để chúng tôi thực hiện một
số vụ mua lại mới.
Question 122
122. Web advertising is smart in the sense that it can be highly specific and target
a market ________great accuracy.
(A) near
(B) during
(C) between
(D) with
Từ cần điền đứng trước và kết hợp với cụm danh từ “great accuracy” tạo thành một
cụm từ mang ý nghĩa phù hợp.
Nghĩa câu: Quảng cáo web thông minh theo nghĩa là nó có thể cụ thể cao và nhắm
mục tiêu thị trường với độ chính xác cao.
Question 123
123. The library director requests that staff obtain ________ in instructional
technology to better support the library's educational programs.
(A) certification
(B) certified
(C) certifiable
(D) certifier
Từ cần điền đứng sau động từ “obtain” và đóng vai trò làm tân ngữ của câu.
→ Đáp án là danh từ mang nghĩa phù hợp với nội dung của câu.
Nghĩa câu: Giám đốc thư viện yêu cầu nhân viên phải có chứng chỉ về công nghệ
giảng dạy để hỗ trợ tốt hơn các chương trình giáo dục của thư viện.
Question 124
124. _________existing products, which are designed for people with technical
expertise, this new program should appeal to a wider audience.
(A) Before
(B) Instead of
(C) Unlike
(D) While
Từ cần điền đứng đầu câu, trước cụm danh từ “existing products”, có tác dụng liên
kết và so sánh 2 vế của câu.
→ Đáp án là giới từ theo sau bởi cụm danh từ, mang nghĩa phù hợp với nội dung
của câu.
Nghĩa câu: Không giống như các sản phẩm hiện có được thiết kế cho những người
có chuyên môn kỹ thuật, chương trình mới này sẽ thu hút nhiều đối tượng hơn.
● (A) Before: giới từ hoặc liên từ, theo sau bởi danh từ hoặc mệnh đề (trước)
● (B) Instead of: cụm giới từ theo sau bởi cụm danh từ (thay vì)
● (C) Unlike: giới từ theo sau bởi danh từ (không giống như)
● (D) While: liên từ theo sau bởi mệnh đề (trong khi)
Question 125
125. Some functions of our Web team are to identify problems with applications
and then _________ fixes.
(A) priority
(B) prioritize
(C) prioritized
(D) prioritization
Dạng câu hỏi: Từ loại.
Vị trí cần điền đứng sau cụm liên từ kết hợp “and then”, do vậy, sẽ có cấu trúc giống
cụm đứng trước của liên từ (động từ nguyên mẫu identify). Ngoài ra, phía sau chỗ
trống là danh từ “fixes”, đóng vai trò là tân ngữ.
Tạm dịch: Một số chức năng của nhóm Web của chúng tôi là xác định các sự cố với
ứng dụng và sau đó ưu tiên các bản sửa lỗi.
Question 126
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là động từ đứng sau chủ ngữ chính của câu, tác động
lên đối tượng “a great opportunity”.
Tạm dịch: Sự hợp tác này thể hiện một cơ hội tuyệt vời cho chúng tôi tại Stolant
Tech để mở rộng kho phần mềm có sẵn của chúng tôi.
Question 127
127. We will need to delay the start of the advertising campaign because the
relevant contracts have only been __________ completed.
(A) part
(B) parted
(C) partial
(D) partially
Tạm dịch: Chúng tôi sẽ cần trì hoãn việc bắt đầu chiến dịch quảng cáo vì các hợp
đồng liên quan mới chỉ được hoàn thành một phần.
Question 128
128. ___________much of the accounting staff will be on vacation next week, the
ones remaining in the office will be very busy.
(A) Until
(B) Except for
(C) Because
(D) Due to
Từ cần điền đứng đầu câu, có tác dụng liên kết hai mệnh đề.
Nghĩa câu: Bởi vì hầu hết các nhân viên kế toán sẽ được nghỉ vào tuần tới, những
người còn lại trong văn phòng sẽ rất bận rộn.
● (A) Until: liên từ, giới từ theo sau bởi danh từ, mệnh đề (cho đến khi)
● (B) Except for: cụm giới từ theo sau bởi danh từ (ngoại trừ)
● (C) Because: liên từ theo sau bởi mệnh đề (vì)
● (D) Due to: cụm giới từ theo sau bởi danh từ (vì)
Question 129
129. __________sending multiple e-mails to share ideas and reach a decision, the
team leader called a one-hour meeting to discuss the issue.
(A) As a result
(B) In order to
(C) The same as
(D) Rather than
Từ cần điền đứng đầu câu, trước một cụm danh từ và có tác dụng liên kết hai vế
của câu.
Nghĩa câu: Thay vì gửi nhiều e-mail để chia sẻ ý kiến và đi đến quyết định, trưởng
nhóm đã triệu tập một cuộc họp kéo dài một giờ để thảo luận về vấn đề.
→ Đáp án là giới từ mang ý nghĩa phù hợp và được theo sau bởi danh từ.
● (A) As a result: trạng từ liên kết theo sau bởi dấu phẩy và mệnh đề (do vậy)
● (B) In order to: cụm giới từ theo sau bởi động từ nguyên mẫu (để)
● (C) The same as: cụm giới từ so sánh ngang bằng, theo sau bởi danh từ
(bằng, cũng như)
● (D) Rather than: cụm giới từ dùng trong câu lựa chọn, theo sau bởi danh từ
(hơn là, thay vì)
Question 130
130. Applicants for the position of flight attendant at Joyous Airlines need to
________a calm sense of authority at all times.
(A) estimate
(B) appear
(C) involve
(D) project
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là động từ nguyên mẫu, đứng sau động từ “need to”
và tác động lên tân ngữ “a calm sense of authority”.
Tạm dịch: Các ứng viên cho vị trí tiếp viên hàng không tại Joyous Airlines cần phải
luôn thể hiện một cảm giác bình tĩnh về quyền lực.