DMKT Vi sinh - Gửi bác Dũng

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 33

STT TT DANH MỤC KỸ THUẬT

1 2 CHƯƠNG
321 1 Vi khuẩn nhuộm soi 24.Vi sinh, ký sinh trùng
322 2 Vi khuẩn test nhanh 24.Vi sinh, ký sinh trùng

3 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương


323 pháp thông thường 24.Vi sinh, ký sinh trùng

4 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống


324 tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng

5 Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng


325 thuốc hệ thống tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
326 6 Vi khuẩn kháng thuốc định tính 24.Vi sinh, ký sinh trùng
327 7 Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng

8 Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC)


328 (cho 1 loại kháng sinh) 24.Vi sinh, ký sinh trùng
329 9 Vi khuẩn kháng sinh phối hợp 24.Vi sinh, ký sinh trùng
330 10 Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh 24.Vi sinh, ký sinh trùng
11
331 Vi khuẩn khẳng định 24.Vi sinh, ký sinh trùng
12
332 Vi khuẩn định danh PCR 24.Vi sinh, ký sinh trùng
14
333 Vi khuẩn kháng thuốc PCR 24.Vi sinh, ký sinh trùng
16
334 Vi hệ đường ruột 24.Vi sinh, ký sinh trùng
335 17 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 24.Vi sinh, ký sinh trùng
336 18 AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang 24.Vi sinh, ký sinh trùng

19 Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi


337 trường lỏng 24.Vi sinh, ký sinh trùng

32 Mycobacterium tuberculosis Real-time


338 PCR 24.Vi sinh, ký sinh trùng
339 39 Mycobacterium leprae nhuộm soi 24.Vi sinh, ký sinh trùng
340 40 Mycobacterium leprae PCR 24.Vi sinh, ký sinh trùng
41
341 Mycobacterium leprae mảnh sinh thiết 24.Vi sinh, ký sinh trùng
342 42 Vibrio cholerae soi tươi 24.Vi sinh, ký sinh trùng
343 43 Vibrio cholerae nhuộm soi 24.Vi sinh, ký sinh trùng

45 Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và


344 kháng thuốc 24.Vi sinh, ký sinh trùng
345 46 Vibrio cholerae PCR 24.Vi sinh, ký sinh trùng
346 47 Vibrio cholerae Real-time PCR 24.Vi sinh, ký sinh trùng
49
347 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 24.Vi sinh, ký sinh trùng

50 Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định


348 danh và kháng thuốc 24.Vi sinh, ký sinh trùng
51
349 Neisseria gonorrhoeae PCR 24.Vi sinh, ký sinh trùng
52
350 Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR 24.Vi sinh, ký sinh trùng

53 Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ


351 thống tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng

54
352 Neisseria gonorrhoeae kháng thuốc PCR 24.Vi sinh, ký sinh trùng
56
353 Neisseria meningitidis nhuộm soi 24.Vi sinh, ký sinh trùng

57 Neisseria meningitidis nuôi cấy, định


354 danh và kháng thuốc 24.Vi sinh, ký sinh trùng
58
355 Neisseria meningitidis PCR 24.Vi sinh, ký sinh trùng
59
356 Neisseria meningitidis Real-time PCR 24.Vi sinh, ký sinh trùng
60
357 Chlamydia test nhanh 24.Vi sinh, ký sinh trùng
61
358 Chlamydia nhuộm huỳnh quang 24.Vi sinh, ký sinh trùng
62
359 Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
63
360 Chlamydia Ab miễn dịch tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
64
361 Chlamydia PCR 24.Vi sinh, ký sinh trùng
65
362 Chlamydia Real-time PCR 24.Vi sinh, ký sinh trùng

66 Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự


363 động 24.Vi sinh, ký sinh trùng

69 Clostridium difficile miễn dịch bán tự


364 động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
70
365 Clostridiumdifficile miễn dịch tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
71
366 Clostridium difficile PCR 24.Vi sinh, ký sinh trùng
72
367 Helicobacter pylori nhuộm soi 24.Vi sinh, ký sinh trùng
73
368 Helicobacter pylori Ag test nhanh 24.Vi sinh, ký sinh trùng
74
369 Helicobacter pylori Ab test nhanh 24.Vi sinh, ký sinh trùng

75 Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và


370 kháng thuốc 24.Vi sinh, ký sinh trùng

76 Helicobacter pylori Ab miễn dịch bán tự


371 động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
77
372 Helicobacter pylori PCR 24.Vi sinh, ký sinh trùng
78
373 Helicobacter pylori Real-time PCR 24.Vi sinh, ký sinh trùng
80
374 Leptospira test nhanh 24.Vi sinh, ký sinh trùng
81
375 Leptospira PCR 24.Vi sinh, ký sinh trùng

82 Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch


376 bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng

83 Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch


377 tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng

84
378 Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR 24.Vi sinh, ký sinh trùng
85
379 Mycoplasma hominis test nhanh 24.Vi sinh, ký sinh trùng

87 Mycoplasma hominis nuôi cấy, định danh


380 và kháng thuốc 24.Vi sinh, ký sinh trùng
88
381 Mycoplasma hominis PCR 24.Vi sinh, ký sinh trùng
89
382 Mycoplasma hominis Real-time PCR 24.Vi sinh, ký sinh trùng
90
383 Rickettsia Ab miễn dịch bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
91
384 Rickettsia Ab miễn dịch tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
92
385 Rickettsia PCR 24.Vi sinh, ký sinh trùng
93
386 Salmonella Widal 24.Vi sinh, ký sinh trùng
94
387 Streptococcus pyogenes ASO 24.Vi sinh, ký sinh trùng
95
388 Treponema pallidum soi tươi 24.Vi sinh, ký sinh trùng
96
389 Treponema pallidum nhuộm soi 24.Vi sinh, ký sinh trùng
98
390 Treponema pallidum test nhanh 24.Vi sinh, ký sinh trùng

99 Treponema pallidum RPR định tính và


391 định lượng 24.Vi sinh, ký sinh trùng

100 Treponema pallidum TPHA định tính và


392 định lượng 24.Vi sinh, ký sinh trùng
101
393 Treponema pallidum PCR 24.Vi sinh, ký sinh trùng
102
394 Treponema pallidum Real-time PCR 24.Vi sinh, ký sinh trùng
105 Ureaplasma urealyticum nuôi cấy, định
395 danh và kháng thuốc 24.Vi sinh, ký sinh trùng
106
396 Ureaplasma urealyticum PCR 24.Vi sinh, ký sinh trùng
107
397 Ureaplasma urealyticum Real-time PCR 24.Vi sinh, ký sinh trùng
398 108 Virus test nhanh 24.Vi sinh, ký sinh trùng
399 109 Virus Ag miễn dịch bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
400 110 Virus Ag miễn dịch tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
401 111 Virus Ab miễn dịch bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
402 112 Virus Ab miễn dịch tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
403 114 Virus PCR 24.Vi sinh, ký sinh trùng
404 115 Virus Real-time PCR 24.Vi sinh, ký sinh trùng
405 117 HBsAg test nhanh 24.Vi sinh, ký sinh trùng
406 118 HBsAg miễn dịch bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
407 119 HBsAg miễn dịch tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
408 120 HBsAg khẳng định 24.Vi sinh, ký sinh trùng
409 121 HBsAg định lượng 24.Vi sinh, ký sinh trùng
122
410 HBsAb test nhanh 24.Vi sinh, ký sinh trùng
411 123 HBsAb miễn dịch bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
412 124 HBsAb định lượng 24.Vi sinh, ký sinh trùng
413 125 HBc IgM miễn dịch bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
414 126 HBc IgM miễn dịch tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
415 127 HBcAb test nhanh 24.Vi sinh, ký sinh trùng
416 128 HBc total miễn dịch bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
417 129 HBc total miễn dịch tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
418 130 HBeAg test nhanh 24.Vi sinh, ký sinh trùng
419 131 HBeAg miễn dịch bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
420 132 HBeAg miễn dịch tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
421 133 HBeAb test nhanh 24.Vi sinh, ký sinh trùng
422 134 HBeAb miễn dịch bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
423 135 HBeAb miễn dịch tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
424 136 HBV đo tải lượng Real-time PCR 24.Vi sinh, ký sinh trùng
425 137 HBV đo tải lượng hệ thống tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
426 138 HBV cccDNA 24.Vi sinh, ký sinh trùng
427 144 HCV Ab test nhanh 24.Vi sinh, ký sinh trùng
428 145 HCV Ab miễn dịch bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
429 146 HCV Ab miễn dịch tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
430 147 HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
431 148 HCV Ag/Ab miễn dịch tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
432 149 HCV Core Ag miễn dịch tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
433 150 HCV PCR 24.Vi sinh, ký sinh trùng
434 151 HCV đo tải lượng Real-time PCR 24.Vi sinh, ký sinh trùng
435 153 HCV genotype Real-time PCR 24.Vi sinh, ký sinh trùng
436 155 HAV Ab test nhanh 24.Vi sinh, ký sinh trùng
437 156 HAV IgM miễn dịch bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
438 157 HAV IgM miễn dịch tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
439 158 HAV total miễn dịch bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
440 159 HAV total miễn dịch tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
441 160 HDV Ag miễn dịch bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
442 161 HDV IgM miễn dịch bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
443 162 HDV Ab miễn dịch bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
444 163 HEV Ab test nhanh 24.Vi sinh, ký sinh trùng
445 164 HEV IgM test nhanh 24.Vi sinh, ký sinh trùng
446 165 HEV IgM miễn dịch bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
447 166 HEV IgM miễn dịch tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
448 167 HEV IgG miễn dịch bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
449 168 HEV IgG miễn dịch tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
169
450 HIV Ab test nhanh 24.Vi sinh, ký sinh trùng
451 170 HIV Ag/Ab test nhanh 24.Vi sinh, ký sinh trùng
171
452 HIV Ab miễn dịch bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
172
453 HIV Ab miễn dịch tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
173
454 HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
174
455 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
177
456 HIV DNA PCR 24.Vi sinh, ký sinh trùng
457 183 Dengue virus NS1Ag test nhanh 24.Vi sinh, ký sinh trùng

184
458 Dengue virus NS1Ag/IgM/IgG test nhanh 24.Vi sinh, ký sinh trùng
459 185 Dengue virus IgA test nhanh 24.Vi sinh, ký sinh trùng

186 Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự


460 động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
461 187 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 24.Vi sinh, ký sinh trùng

188
462 Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
189
463 Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
193
464 CMV IgM miễn dịch bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
465 194 CMV IgM miễn dịch tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
195
466 CMV IgG miễn dịch bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
467 196 CMV IgG miễn dịch tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
468 197 CMV PCR 24.Vi sinh, ký sinh trùng
469 198 CMV Real-time PCR 24.Vi sinh, ký sinh trùng
470 200 CMV Avidity 24.Vi sinh, ký sinh trùng
471 201 HSV 1 IgM miễn dịch bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
202
472 HSV 1 IgM miễn dịch tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
203
473 HSV 1 IgG miễn dịch bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
204
474 HSV 1 IgG miễn dịch tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
205
475 HSV 2 IgM miễn dịch bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
206
476 HSV 2 IgM miễn dịch tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
207
477 HSV 2 IgG miễn dịch bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
208
478 HSV 2 IgG miễn dịch tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
209
479 HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
480 210 HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
211
481 HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
482 212 HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
483 213 HSV Real-time PCR 24.Vi sinh, ký sinh trùng
484 215 VZV Real-time PCR 24.Vi sinh, ký sinh trùng
485 216 EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
486 217 EBV IgM miễn dịch tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
487 218 EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
488 219 EBV IgG miễn dịch tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
489 220 EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
490 221 EBV EB-NA IgG miễn dịch bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
491 222 EBV PCR 24.Vi sinh, ký sinh trùng
492 223 EBV Real-time PCR 24.Vi sinh, ký sinh trùng
493 225 EV71 IgM/IgG test nhanh 24.Vi sinh, ký sinh trùng
494 226 EV71 PCR 24.Vi sinh, ký sinh trùng
495 227 EV71 Real-time PCR 24.Vi sinh, ký sinh trùng
496 229 Enterovirus PCR 24.Vi sinh, ký sinh trùng
497 230 Enterovirus Real-time PCR 24.Vi sinh, ký sinh trùng
498 232 Adenovirus Real-time PCR 24.Vi sinh, ký sinh trùng
499 233 BK/JC virus Real-time PCR 24.Vi sinh, ký sinh trùng
500 234 Coronavirus PCR 24.Vi sinh, ký sinh trùng
501 235 Coronavirus Real-time PCR 24.Vi sinh, ký sinh trùng
502 237 Hantavirus PCR 24.Vi sinh, ký sinh trùng
503 238 HPV PCR 24.Vi sinh, ký sinh trùng
504 239 HPV Real-time PCR 24.Vi sinh, ký sinh trùng
505 241 HPV genotype PCR hệ thống tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
506 243 Influenza virus A, B test nhanh 24.Vi sinh, ký sinh trùng
507 244 Influenza virus A, B Real-time PCR (*) 24.Vi sinh, ký sinh trùng
508 246 JEV IgM miễn dịch bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
509 247 Measles virus Ab miễn dịch bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
248
510 Measles virus Ab miễn dịch tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
249
511 Rotavirus test nhanh 24.Vi sinh, ký sinh trùng
250
512 Rotavirus Ag miễn dịch bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
513 251 Rotavirus PCR 24.Vi sinh, ký sinh trùng
252
514 RSV Ab miễn dịch bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
515 253 RSV Real-time PCR 24.Vi sinh, ký sinh trùng
516 254 Rubella virus Ab test nhanh 24.Vi sinh, ký sinh trùng

255
517 Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
518 256 Rubella virus IgM miễn dịch tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng

257
519 Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
520 258 Rubella virus IgG miễn dịch tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
521 260 Rubella virus PCR 24.Vi sinh, ký sinh trùng
522 261 Rubella virus Real-time PCR 24.Vi sinh, ký sinh trùng
263
523 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 24.Vi sinh, ký sinh trùng
264
524 Hồng cầu trong phân test nhanh 24.Vi sinh, ký sinh trùng
265
525 Đơn bào đường ruột soi tươi 24.Vi sinh, ký sinh trùng
266
526 Đơn bào đường ruột nhuộm soi 24.Vi sinh, ký sinh trùng
267
527 Trứng giun, sán soi tươi 24.Vi sinh, ký sinh trùng
268
528 Trứng giun soi tập trung 24.Vi sinh, ký sinh trùng

269 Strongyloides stercoralis(Giun lươn) ấu


529 trùng soi tươi 24.Vi sinh, ký sinh trùng
270
530 Cryptosporidium test nhanh 24.Vi sinh, ký sinh trùng
271
531 Ký sinh trùng khẳng định 24.Vi sinh, ký sinh trùng

272 Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn


532 chuột) Ab miễn dịch bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng

273 Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn


533 chuột) Ab miễn dịch tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng

274 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ)


534 Ab miễn dịch bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
275 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ)
535 Ab miễn dịch tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng

276 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn


536 dịch bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng

277 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn


537 dịch tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng

278 Echinococcus granulosus (Sán dây chó)


538 Ab miễn dịch bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng

279 Echinococcus granulosus (Sán dây chó)


539 Ab miễn dịch tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng

280 Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn


540 dịch bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng

281 Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn


541 dịch tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng

282 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch


542 bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng

283 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự


543 động 24.Vi sinh, ký sinh trùng

284 Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu


544 nhuộm soi 24.Vi sinh, ký sinh trùng

285 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn


545 dịch bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng

286 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn


546 dịch tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng

287 Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch


547 bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng

288 Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch


548 tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng

289 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét)


549 nhuộm soi định tính 24.Vi sinh, ký sinh trùng

290 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét)


550 nhuộm soi định lượng 24.Vi sinh, ký sinh trùng

291 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag


551 test nhanh 24.Vi sinh, ký sinh trùng

292 Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch


552 bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng

293 Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự


553 động 24.Vi sinh, ký sinh trùng

294 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab


554 miễn dịch bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng

295 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab


555 miễn dịch tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng

296 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn


556 dịch bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
297 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn
557 dịch tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
298
558 Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
299
559 Toxoplasma IgM miễn dịch tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
300
560 Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
301
561 Toxoplasma IgG miễn dịch tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
302
562 Toxoplasma Avidity 24.Vi sinh, ký sinh trùng

303 Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn


563 dịch bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng

304 Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn


564 dịch tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
305
565 Demodex soi tươi 24.Vi sinh, ký sinh trùng
306
566 Demodex nhuộm soi 24.Vi sinh, ký sinh trùng
307
567 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi 24.Vi sinh, ký sinh trùng
308
568 Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi 24.Vi sinh, ký sinh trùng

309
569 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi 24.Vi sinh, ký sinh trùng

310 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm


570 soi 24.Vi sinh, ký sinh trùng

311 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng


571 soi mảnh sinh thiết 24.Vi sinh, ký sinh trùng

312 Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh


572 thiết 24.Vi sinh, ký sinh trùng
313
573 Pneumocystis jirovecii nhuộm soi 24.Vi sinh, ký sinh trùng
314
574 Taenia (Sán dây) soi tươi định danh 24.Vi sinh, ký sinh trùng

315 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh


575 sinh thiết 24.Vi sinh, ký sinh trùng

316 Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh


576 sinh thiết 24.Vi sinh, ký sinh trùng
317
577 Trichomonas vaginalis soi tươi 24.Vi sinh, ký sinh trùng
318
578 Trichomonas vaginalis nhuộm soi 24.Vi sinh, ký sinh trùng
579 319 Vi nấm soi tươi 24.Vi sinh, ký sinh trùng
580 320 Vi nấm test nhanh 24.Vi sinh, ký sinh trùng
581 321 Vi nấm nhuộm soi 24.Vi sinh, ký sinh trùng

322 Vi nấm nuôi cấy và định danh phương


582 pháp thông thường 24.Vi sinh, ký sinh trùng

323 Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự


583 động 24.Vi sinh, ký sinh trùng

324 Vi nấm nuôi cấy, định danh và kháng


584 thuốc hệ thống tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng

326 Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC)


585 (cho 1 loại kháng sinh) 24.Vi sinh, ký sinh trùng
586 327 Vi nấm PCR 24.Vi sinh, ký sinh trùng
329
587 Vi sinh vật cấy kiểm tra không khí 24.Vi sinh, ký sinh trùng
330
588 Vi sinh vật cấy kiểm tra bàn tay 24.Vi sinh, ký sinh trùng

331 Vi sinh vật cấy kiểm tra dụng cụ đã tiệt


589 trùng 24.Vi sinh, ký sinh trùng
332
590 Vi sinh vật cấy kiểm tra bề mặt 24.Vi sinh, ký sinh trùng
333
591 Vi sinh vật cấy kiểm tra nước sinh hoạt 24.Vi sinh, ký sinh trùng
334
592 Vi sinh vật cấy kiểm tra nước thải 24.Vi sinh, ký sinh trùng

335 Vi khuẩn kháng thuốc - Phát hiện người


593 mang 24.Vi sinh, ký sinh trùng

336 Vi khuẩn gây nhiễm trùng bệnh viện -


594 Phát hiện nguồn nhiễm 24.Vi sinh, ký sinh trùng
337
595 Aspergillus miễn dịch bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
338
596 Cryptococcus test nhanh 24.Vi sinh, ký sinh trùng
339
597 Pneumocystis miễn dịch bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
340
598 Vi khuẩn Ag miễn dịch tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
341
599 Vi khuẩn Ag miễn dịch bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
342
600 Vi khuẩn Ab miễn dịch tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
343
601 Vi khuẩn Ab miễn dịch bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
344
602 Ký sinh trùng Ag miễn dịch tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
345
603 Ký sinh trùng Ag miễn dịch bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
346
604 Ký sinh trùng Ab miễn dịch tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
347
605 Ký sinh trùng Ab miễn dịch bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
348
606 Vi nấm Ag miễn dịch tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
349
607 Vi nấm Ag miễn dịch bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
350
608 Vi nấm Ab miễn dịch tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
351
609 Vi nấm Ab miễn dịch bán tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng

352 Virus genotype Real-time PCR (cho một


610 loại vi sinh vật) 24.Vi sinh, ký sinh trùng
353
611 Vi khuẩn Real-time PCR 24.Vi sinh, ký sinh trùng
354
612 Vi nấm Real-time PCR 24.Vi sinh, ký sinh trùng
355
613 Ký sinh trùng Real-time PCR 24.Vi sinh, ký sinh trùng
358
614 Vi nấm kháng thuốc định tính 24.Vi sinh, ký sinh trùng
359
615 Vi nấm kháng thuốc trên máy tự động 24.Vi sinh, ký sinh trùng
360
616 Xét nghiệm cặn dư phân 24.Vi sinh, ký sinh trùng
Triển khai
PHÂN NHÓM Giai đoạn 1 Giai đoạn 2 Giai đoạn 3 Huỷ
A. VI KHUẨN/1. Vi khuẩn chung 1
A. VI KHUẨN/1. Vi khuẩn chung 1

1
A. VI KHUẨN/1. Vi khuẩn chung

1
A. VI KHUẨN/1. Vi khuẩn chung

1
A. VI KHUẨN/1. Vi khuẩn chung
A. VI KHUẨN/1. Vi khuẩn chung 1
A. VI KHUẨN/1. Vi khuẩn chung 1

1
A. VI KHUẨN/1. Vi khuẩn chung
A. VI KHUẨN/1. Vi khuẩn chung 1
A. VI KHUẨN/1. Vi khuẩn chung 1
1
A. VI KHUẨN/1. Vi khuẩn chung
1
A. VI KHUẨN/1. Vi khuẩn chung
1
A. VI KHUẨN/1. Vi khuẩn chung
1
A. VI KHUẨN/1. Vi khuẩn chung
A. VI KHUẨN/2. Mycobacteria 1
A. VI KHUẨN/2. Mycobacteria 1

1
A. VI KHUẨN/2. Mycobacteria

1
A. VI KHUẨN/2. Mycobacteria
A. VI KHUẨN/2. Mycobacteria 1
A. VI KHUẨN/2. Mycobacteria 1
1
A. VI KHUẨN/2. Mycobacteria
A. VI KHUẨN/3. Vibrio cholerae 1
A. VI KHUẨN/3. Vibrio cholerae

1
A. VI KHUẨN/3. Vibrio cholerae
A. VI KHUẨN/3. Vibrio cholerae 1
A. VI KHUẨN/3. Vibrio cholerae 1
A. VI KHUẨN/4. Neisseria 1
gonorrhoeae
A. VI KHUẨN/4. Neisseria 1
gonorrhoeae
A. VI KHUẨN/4. Neisseria 1
gonorrhoeae
A. VI KHUẨN/4. Neisseria 1
gonorrhoeae
A. VI KHUẨN/4. Neisseria 1
gonorrhoeae
A. VI KHUẨN/4. Neisseria 1
gonorrhoeae
A. VI KHUẨN/5. Neisseria 1
meningitidis
A. VI KHUẨN/5. Neisseria 1
meningitidis
A. VI KHUẨN/5. Neisseria 1
meningitidis
A. VI KHUẨN/5. Neisseria 1
meningitidis
A. VI KHUẨN/6. Các vi khuẩn 1
khác
A. VI KHUẨN/6. Các vi khuẩn 1
khác
A. VI KHUẨN/6. Các vi khuẩn 1
khác
A. VI KHUẨN/6. Các vi khuẩn 1
khác
A. VI KHUẨN/6. Các vi khuẩn 1
khác
A. VI KHUẨN/6. Các vi khuẩn 1
khác
A. VI KHUẨN/6. Các vi khuẩn 1
khác
A. VI KHUẨN/6. Các vi khuẩn 1
khác
A. VI KHUẨN/6. Các vi khuẩn 1
khác
A. VI KHUẨN/6. Các vi khuẩn 1
khác
A. VI KHUẨN/6. Các vi khuẩn 1
khác
A. VI KHUẨN/6. Các vi khuẩn 1
khác
A. VI KHUẨN/6. Các vi khuẩn 1
khác
A. VI KHUẨN/6. Các vi khuẩn 1
khác
A. VI KHUẨN/6. Các vi khuẩn 1
khác
A. VI KHUẨN/6. Các vi khuẩn 1
khác
A. VI KHUẨN/6. Các vi khuẩn 1
khác
A. VI KHUẨN/6. Các vi khuẩn 1
khác
A. VI KHUẨN/6. Các vi khuẩn 1
khác
A. VI KHUẨN/6. Các vi khuẩn 1
khác
A. VI KHUẨN/6. Các vi khuẩn 1
khác
A. VI KHUẨN/6. Các vi khuẩn 1
khác
A. VI KHUẨN/6. Các vi khuẩn 1
khác
A. VI KHUẨN/6. Các vi khuẩn 1
khác
A. VI KHUẨN/6. Các vi khuẩn 1
khác
A. VI KHUẨN/6. Các vi khuẩn 1
khác
A. VI KHUẨN/6. Các vi khuẩn 1
khác
A. VI KHUẨN/6. Các vi khuẩn 1
khác
A. VI KHUẨN/6. Các vi khuẩn 1
khác
A. VI KHUẨN/6. Các vi khuẩn 1
khác
A. VI KHUẨN/6. Các vi khuẩn 1
khác
A. VI KHUẨN/6. Các vi khuẩn 1
khác
A. VI KHUẨN/6. Các vi khuẩn 1
khác
A. VI KHUẨN/6. Các vi khuẩn 1
khác
A. VI KHUẨN/6. Các vi khuẩn 1
khác
A. VI KHUẨN/6. Các vi khuẩn 1
khác
A. VI KHUẨN/6. Các vi khuẩn 1
khác
A. VI KHUẨN/6. Các vi khuẩn 1
khác
A. VI KHUẨN/6. Các vi khuẩn 1
khác
A. VI KHUẨN/6. Các vi khuẩn 1
khác
A. VI KHUẨN/6. Các vi khuẩn 1
khác
B. VIRUS/1. Virus chung 1
B. VIRUS/1. Virus chung 1
B. VIRUS/1. Virus chung 1
B. VIRUS/1. Virus chung 1
B. VIRUS/1. Virus chung 1
B. VIRUS/1. Virus chung 1
B. VIRUS/1. Virus chung 1
B. VIRUS/2. Hepatitis virus 1
B. VIRUS/2. Hepatitis virus 1
B. VIRUS/2. Hepatitis virus 1
B. VIRUS/2. Hepatitis virus 1
B. VIRUS/2. Hepatitis virus 1
1
B. VIRUS/2. Hepatitis virus
B. VIRUS/2. Hepatitis virus 1
B. VIRUS/2. Hepatitis virus 1
B. VIRUS/2. Hepatitis virus 1
B. VIRUS/2. Hepatitis virus 1
B. VIRUS/2. Hepatitis virus 1
B. VIRUS/2. Hepatitis virus 1
B. VIRUS/2. Hepatitis virus 1
B. VIRUS/2. Hepatitis virus 1
B. VIRUS/2. Hepatitis virus 1
B. VIRUS/2. Hepatitis virus 1
B. VIRUS/2. Hepatitis virus 1
B. VIRUS/2. Hepatitis virus 1
B. VIRUS/2. Hepatitis virus 1
B. VIRUS/2. Hepatitis virus 1
B. VIRUS/2. Hepatitis virus 1
B. VIRUS/2. Hepatitis virus 1
B. VIRUS/2. Hepatitis virus 1
B. VIRUS/2. Hepatitis virus 1
B. VIRUS/2. Hepatitis virus 1
B. VIRUS/2. Hepatitis virus 1
B. VIRUS/2. Hepatitis virus 1
B. VIRUS/2. Hepatitis virus 1
B. VIRUS/2. Hepatitis virus 1
B. VIRUS/2. Hepatitis virus 1
B. VIRUS/2. Hepatitis virus 1
B. VIRUS/2. Hepatitis virus 1
B. VIRUS/2. Hepatitis virus 1
B. VIRUS/2. Hepatitis virus 1
B. VIRUS/2. Hepatitis virus 1
B. VIRUS/2. Hepatitis virus 1
B. VIRUS/2. Hepatitis virus 1
B. VIRUS/2. Hepatitis virus 1
B. VIRUS/2. Hepatitis virus 1
B. VIRUS/2. Hepatitis virus 1
B. VIRUS/2. Hepatitis virus 1
B. VIRUS/2. Hepatitis virus 1
B. VIRUS/2. Hepatitis virus 1
B. VIRUS/2. Hepatitis virus 1
B. VIRUS/2. Hepatitis virus 1 1
1
B. VIRUS/3. HIV
B. VIRUS/3. HIV 1
1
B. VIRUS/3. HIV
1
B. VIRUS/3. HIV
1
B. VIRUS/3. HIV
1
B. VIRUS/3. HIV
1
B. VIRUS/3. HIV
B. VIRUS/4. Dengue virus 1

1
B. VIRUS/4. Dengue virus
B. VIRUS/4. Dengue virus 1

1
B. VIRUS/4. Dengue virus
B. VIRUS/4. Dengue virus 1

1
B. VIRUS/4. Dengue virus

1
B. VIRUS/4. Dengue virus
1
B. VIRUS/5. Herpesviridae
B. VIRUS/5. Herpesviridae 1
1
B. VIRUS/5. Herpesviridae
B. VIRUS/5. Herpesviridae 1
B. VIRUS/5. Herpesviridae 1
B. VIRUS/5. Herpesviridae 1
B. VIRUS/5. Herpesviridae 1
B. VIRUS/5. Herpesviridae 1
1
B. VIRUS/5. Herpesviridae
1
B. VIRUS/5. Herpesviridae
1
B. VIRUS/5. Herpesviridae
1
B. VIRUS/5. Herpesviridae
1
B. VIRUS/5. Herpesviridae
1
B. VIRUS/5. Herpesviridae
1
B. VIRUS/5. Herpesviridae
1
B. VIRUS/5. Herpesviridae
B. VIRUS/5. Herpesviridae 1
1
B. VIRUS/5. Herpesviridae
B. VIRUS/5. Herpesviridae 1
B. VIRUS/5. Herpesviridae 1
B. VIRUS/5. Herpesviridae 1
B. VIRUS/5. Herpesviridae 1
B. VIRUS/5. Herpesviridae 1
B. VIRUS/5. Herpesviridae 1
B. VIRUS/5. Herpesviridae 1
B. VIRUS/5. Herpesviridae 1
B. VIRUS/5. Herpesviridae 1
B. VIRUS/5. Herpesviridae 1
B. VIRUS/5. Herpesviridae 1
B. VIRUS/6. Enterovirus 1
B. VIRUS/6. Enterovirus 1
B. VIRUS/6. Enterovirus 1
B. VIRUS/6. Enterovirus 1
B. VIRUS/6. Enterovirus 1
B. VIRUS/7. Các virus khác 1
B. VIRUS/7. Các virus khác 1
B. VIRUS/7. Các virus khác 1
B. VIRUS/7. Các virus khác 1
B. VIRUS/7. Các virus khác 1
B. VIRUS/7. Các virus khác 1
B. VIRUS/7. Các virus khác 1
B. VIRUS/7. Các virus khác 1
B. VIRUS/7. Các virus khác 1
B. VIRUS/7. Các virus khác 1
B. VIRUS/7. Các virus khác 1
B. VIRUS/7. Các virus khác 1
1
B. VIRUS/7. Các virus khác
1
B. VIRUS/7. Các virus khác
1
B. VIRUS/7. Các virus khác
B. VIRUS/7. Các virus khác 1
1
B. VIRUS/7. Các virus khác
B. VIRUS/7. Các virus khác 1
B. VIRUS/7. Các virus khác 1

1
B. VIRUS/7. Các virus khác
B. VIRUS/7. Các virus khác 1

1
B. VIRUS/7. Các virus khác
B. VIRUS/7. Các virus khác 1
B. VIRUS/7. Các virus khác 1
B. VIRUS/7. Các virus khác 1
C. KÝ SINH TRÙNG/1. Ký sinh 1
trùng trong phân
C. KÝ SINH TRÙNG/1. Ký sinh 1
trùng trong phân
C. KÝ SINH TRÙNG/1. Ký sinh 1
trùng trong phân
C. KÝ SINH TRÙNG/1. Ký sinh 1
trùng trong phân
C. KÝ SINH TRÙNG/1. Ký sinh 1
trùng trong phân
C. KÝ SINH TRÙNG/1. Ký sinh 1
trùng trong phân
C. KÝ SINH TRÙNG/1. Ký sinh 1
trùng trong phân
C. KÝ SINH TRÙNG/1. Ký sinh 1
trùng trong phân
C. KÝ SINH TRÙNG/1. Ký sinh 1
trùng trong phân
C. KÝ SINH TRÙNG/2. Ký sinh 1
trùng trong máu
C. KÝ SINH TRÙNG/2. Ký sinh 1
trùng trong máu
C. KÝ SINH TRÙNG/2. Ký sinh 1
trùng trong máu
C. KÝ SINH TRÙNG/2. Ký sinh 1
trùng trong máu
C. KÝ SINH TRÙNG/2. Ký sinh 1
trùng trong máu
C. KÝ SINH TRÙNG/2. Ký sinh 1
trùng trong máu
C. KÝ SINH TRÙNG/2. Ký sinh 1
trùng trong máu
C. KÝ SINH TRÙNG/2. Ký sinh 1
trùng trong máu
C. KÝ SINH TRÙNG/2. Ký sinh 1
trùng trong máu
C. KÝ SINH TRÙNG/2. Ký sinh 1
trùng trong máu
C. KÝ SINH TRÙNG/2. Ký sinh 1
trùng trong máu
C. KÝ SINH TRÙNG/2. Ký sinh 1
trùng trong máu
C. KÝ SINH TRÙNG/2. Ký sinh 1
trùng trong máu
C. KÝ SINH TRÙNG/2. Ký sinh 1
trùng trong máu
C. KÝ SINH TRÙNG/2. Ký sinh 1
trùng trong máu
C. KÝ SINH TRÙNG/2. Ký sinh 1
trùng trong máu
C. KÝ SINH TRÙNG/2. Ký sinh
trùng trong máu
C. KÝ SINH TRÙNG/2. Ký sinh 1
trùng trong máu
C. KÝ SINH TRÙNG/2. Ký sinh 1
trùng trong máu
C. KÝ SINH TRÙNG/2. Ký sinh 1
trùng trong máu
C. KÝ SINH TRÙNG/2. Ký sinh 1
trùng trong máu
C. KÝ SINH TRÙNG/2. Ký sinh 1
trùng trong máu
C. KÝ SINH TRÙNG/2. Ký sinh 1
trùng trong máu
C. KÝ SINH TRÙNG/2. Ký sinh 1
trùng trong máu
C. KÝ SINH TRÙNG/2. Ký sinh 1
trùng trong máu
C. KÝ SINH TRÙNG/2. Ký sinh 1
trùng trong máu
C. KÝ SINH TRÙNG/2. Ký sinh 1
trùng trong máu
C. KÝ SINH TRÙNG/2. Ký sinh 1
trùng trong máu
C. KÝ SINH TRÙNG/2. Ký sinh 1
trùng trong máu
C. KÝ SINH TRÙNG/2. Ký sinh 1
trùng trong máu
C. KÝ SINH TRÙNG/2. Ký sinh 1
trùng trong máu
C. KÝ SINH TRÙNG/2. Ký sinh 1
trùng trong máu
C. KÝ SINH TRÙNG/2. Ký sinh 1
trùng trong máu
C. KÝ SINH TRÙNG/3. Ký sinh 1
trùng ngoài da
C. KÝ SINH TRÙNG/3. Ký sinh 1
trùng ngoài da
C. KÝ SINH TRÙNG/3. Ký sinh 1
trùng ngoài da
C. KÝ SINH TRÙNG/3. Ký sinh 1
trùng ngoài da
C. KÝ SINH TRÙNG/3. Ký sinh 1
trùng ngoài da
C. KÝ SINH TRÙNG/3. Ký sinh 1
trùng ngoài da
C. KÝ SINH TRÙNG/4. Ký sinh 1
trùng trong các bệnh phẩm khác
C. KÝ SINH TRÙNG/4. Ký sinh 1
trùng trong các bệnh phẩm khác
C. KÝ SINH TRÙNG/4. Ký sinh 1
trùng trong các bệnh phẩm khác
C. KÝ SINH TRÙNG/4. Ký sinh 1
trùng trong các bệnh phẩm khác
C. KÝ SINH TRÙNG/4. Ký sinh 1
trùng trong các bệnh phẩm khác
C. KÝ SINH TRÙNG/4. Ký sinh 1
trùng trong các bệnh phẩm khác
C. KÝ SINH TRÙNG/4. Ký sinh 1
trùng trong các bệnh phẩm khác
C. KÝ SINH TRÙNG/4. Ký sinh 1
trùng trong các bệnh phẩm khác
D. VI NẤM 1
D. VI NẤM 1
D. VI NẤM 1

1
D. VI NẤM

1
D. VI NẤM

1
D. VI NẤM

1
D. VI NẤM
D. VI NẤM 1
Đ. ĐÁNH GIÁ NHIỄM KHUẨN 1
BỆNH VIỆN
Đ. ĐÁNH GIÁ NHIỄM KHUẨN 1
BỆNH VIỆN
Đ. ĐÁNH GIÁ NHIỄM KHUẨN 1
BỆNH VIỆN
Đ. ĐÁNH GIÁ NHIỄM KHUẨN 1
BỆNH VIỆN
Đ. ĐÁNH GIÁ NHIỄM KHUẨN 1
BỆNH VIỆN
Đ. ĐÁNH GIÁ NHIỄM KHUẨN 1
BỆNH VIỆN
Đ. ĐÁNH GIÁ NHIỄM KHUẨN 1
BỆNH VIỆN
Đ. ĐÁNH GIÁ NHIỄM KHUẨN 1
BỆNH VIỆN
E. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 1
37)
E. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 1
37)
E. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 1
37)
E. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 1
37)
E. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 1
37)
E. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 1
37)
E. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 1
37)
E. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 1
37)
E. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 1
37)
E. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 1
37)
E. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 1
37)
E. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 1
37)
E. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 1
37)
E. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 1
37)
E. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 1
37)
E. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 1
37)
E. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 1
37)
E. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 1
37)
E. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 1
37)
E. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 1
37)
E. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 1
37)
E. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT
37)
Note

Ko làm thủ công

Nếu có máy Vitek 2

Nếu có máy Vitek 2

Trùng mục 325

Đã có mục định danh, ko cần


xn này pk ạ?
Đã có mục định danh, ko cần
xn này pk ạ?
Đã có mục định danh, ko cần
xn này pk ạ?
Đã có mục định danh, ko cần
xn này pk ạ?

Có mục 17 và 32
Nuôi cấy lao khó, chuyển làm
PCR pk ạ?

Mục này có làm trên mảnh


sinh thiết ko ạ?

giống 42

Nếu có Vitek 2
Đã có định danh trên Vitek 2
Đã có định danh trên Vitek 3

Nếu có Vitek 2
Đã có mục 62

Đã có mục 62

Đã có trên Etimax3000

Có trên Etimax3000

Đã có mục 70

Vidas 3

H.pylori ko nhuộm soi

Trong Phân

Có nuôi cấy ko ạ?

Có trên Etimax3000
Ít có ứng dụng lâm sàng (Bs
Lệ)

Đã có mục 83

Có trên Etimax3000

Thực hiện Mycoplasma


ELISA
Có nuôi cấy trên Vitek 2 ko
ạ?

Làm mục 92

Làm mục 92

Trùng

Chạy miễn dịch tự động

Chạy miễn dịch tự động

Chạy miễn dịch tự động

Chạy trên C501/502

ko tìm thấy thuốc thử


Có nuôi cấy trên Vitek 2 ko
ạ?

Tên xn ko rõ ràng
Tên xn ko rõ ràng
Tên xn ko rõ ràng
Tên xn ko rõ ràng
Tên xn ko rõ ràng
Tên xn ko rõ ràng
Tên xn ko rõ ràng

Chạy miễn dịch tự động


Atellica/Cobas
Không thực hiện
Atellica/Cobas
Do nhu cầu cần biết chính
xác lượng KT
Chạy miễn dịch tự động
Atellica/Cobas
Chạy miễn dịch tự động
Atellica/Cobas
Chạy miễn dịch tự động
Chạy miễn dịch tự động
Atellica/Cobas

Chạy miễn dịch tự động


Atellica/Cobas
Chạy miễn dịch tự động
Chạy miễn dịch tự động
Atellica/Cobas

Chạy miễn dịch tự động


Atellica/Cobas
Chạy miễn dịch tự động
Chạy miễn dịch tự động
Chỉ có trên máy Abbott
Chạy miễn dịch tự động
Chạy miễn dịch tự động
Atellica/Cobas
Chạy miễn dịch tự động
Atellica/Cobas
Chạy miễn dịch tự động ko có thuốc
Chạy miễn dịch tự động ko có thuốc
Chạy miễn dịch tự động ko có thuốc
Chạy miễn dịch tự động

Chạy miễn dịch tự động


Cobas
Chạy miễn dịch tự động
Chạy miễn dịch tự động Cobas
Không có thẩm quyền thực
hiện

Không có thẩm quyền thực


hiện
Không có thẩm quyền thực
hiện
Không có thẩm quyền thực
hiện
Không có thẩm quyền thực
hiện
Không có thẩm quyền thực
hiện

Thực hiện trên combo

Thực hiện trên combo

Thực hiện trên combo

Thực hiện trên combo


Chạy miễn dịch tự động
combo
Atellica/Cobas
Chạy miễn dịch tự động
combo
Atellica/Cobas
Sử dụng thuốc Combo
Chạy miễn dịch tự động
combo
Chạy miễn dịch tự động
combo
Chạy miễn dịch tự động
combo
Chạy miễn dịch tự động
combo
Chạy miễn dịch tự động
combo
Chạy miễn dịch tự động
combo
Chạy miễn dịch tự động
combo
Chạy miễn dịch tự động
combo
Có trên máy Etimax3000 Etimax3000
Chạy miễn dịch tự động
combo
Cobas

Trùng

Trùng
Cobas
Chạy miễn dịch tự động
Chạy miễn dịch tự động
Thực hiện ELISA
Hỏi lại Bs. Dũng => mua máy
đo quang
Ít có ứng dụng lâm sàng (Bs
Lệ)
Ít có ứng dụng lâm sàng (Bs
Lệ)

Ít có ứng dụng lâm sàng (Bs


Lệ)

Chạy miễn dịch tự động

Chạy miễn dịch tự động


Atellica/Cobas

Chạy miễn dịch tự động


Atellica/Cobas

Đã nằm trong mục 548

Đã nằm trong mục 548

Ít có ứng dụng lâm sàng (Bs


Lệ)

Hỏi lại Bs. Dũng => mua máy


đo quang
Thực hiện ELISA
Hỏi lại Bs. Dũng => mua máy
đo quang

Hỏi lại Bs. Dũng => mua máy


đo quang

Hỏi lại Bs. Dũng => mua máy


đo quang

Hỏi lại Bs. Dũng => mua máy


đo quang

Thực hiện ELISA

Dịch tễ ở Châu Phi


Hỏi lại Bs. Dũng => mua máy
đo quang

Thực hiện ELISA


Hỏi lại Bs. Dũng => mua máy
đo quang

Chỉ soi định tính

Hỏi lại Bs. Dũng => mua máy


đo quang

Hỏi lại Bs. Dũng => mua máy


đo quang

Thực hiện ELISA


Có trên máy Etimax3000

Chạy miễn dịch tự động

Atellica/Cobas

Chạy miễn dịch tự động

Atellica/Cobas

Có trên máy Etimax3000

Có làm ko ạ?

Có làm ko ạ?

Có làm ko ạ?

Có làm ko ạ?

Có làm ko ạ?

Có làm ko ạ?

Đã có mục 276

Đã có mục 286

???

Có trong mục 527

Thực hiện soi tươi


Đã có máy Vitek 2

Nếu có Vitek 2

Kháng thuốc có làm ko ạ?

Kháng thuốc có làm ko ạ?


Tên xn ko rõ ràng
Kiểm soát nhiễm khuẩn bênh
viện
Kiểm soát nhiễm khuẩn bênh
viện
Kiểm soát nhiễm khuẩn bênh
viện
Kiểm soát nhiễm khuẩn bênh
viện
Kiểm soát nhiễm khuẩn bênh
viện
Kiểm soát nhiễm khuẩn bênh
viện
Kiểm soát nhiễm khuẩn bênh
viện
Kiểm soát nhiễm khuẩn bênh
viện
Đã có nuôi cấy, định danh
trên Vitek 2
Đã có nuôi cấy, định danh
trên Vitek 2
Đã có nuôi cấy, định danh
trên Vitek 2
Đã có nuôi cấy, định danh
trên Vitek 2
Đã có nuôi cấy, định danh
trên Vitek 2
Đã có nuôi cấy, định danh
trên Vitek 2
Đã có nuôi cấy, định danh
trên Vitek 2
Đã có nuôi cấy, định danh
trên Vitek 2
Đã có nuôi cấy, định danh
trên Vitek 2
Đã có nuôi cấy, định danh
trên Vitek 2
Đã có nuôi cấy, định danh
trên Vitek 2
Đã có nuôi cấy, định danh
trên Vitek 2
Đã có nuôi cấy, định danh
trên Vitek 2
Đã có nuôi cấy, định danh
trên Vitek 2
Đã có nuôi cấy, định danh
trên Vitek 2

Đã có nuôi cấy, định danh


trên Vitek 2
Đã có nuôi cấy, định danh
trên Vitek 2

Đã có nuôi cấy, định danh


trên Vitek 2
Đã có nuôi cấy, định danh
trên Vitek 2

Thực hiện soi tươi phân

You might also like