Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 22

BẢNG KÊ HOÁ ĐƠN ĐÃ SỬ DỤNG

Từ ngày 01/01/2023 đến ngày 30/08/2023

STT Số hóa đơn Ký hiệu Ngày hóa đơn Tên khách hàng Mã số thuế Tổng tiền hàng Doanh số bán chưa thuế Thuế GTGT

CÔNG TY TNHH
1 00000001 1C23TYY 07/01/2023 DOOSAN ELECTRO- 0801323789 28,000,000 28,000,000 2,800,000
MATERIALS VIỆT NAM

VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN


BATU NETWORKS
2 00000002 1C23TYY 07/01/2023 0110000193 14,544,000 14,544,000 1,454,400
PTE.LTD. TẠI THÀNH
PHỐ HÀ NỘI

CÔNG TY TNHH
3 00000003 1C23TYY 09/01/2023 0106656560 2,050,000 2,050,000 205,000
YOUNGJIN AST VINA

CÔNG TY CỔ PHẦN
4 00000004 1C23TYY 11/01/2023 HYUNDAI ALUMINUM 0900259904 2,000,000 2,000,000 200,000
VINA

CÔNG TY TNHH BẢO


5 00000005 1C23TYY 11/01/2023 2300939387 2,600,000 2,600,000 260,000
NGỌC VINA

CÔNG TY TNHH
6 00000006 1C23TYY 13/01/2023 2300654783 28,090,000 28,090,000 2,809,000
POCONS VINA

CÔNG TY TNHH
7 00000007 1C23TYY 13/01/2023 DOOSAN ELECTRO- 0801323789 21,900,000 21,900,000 2,190,000
MATERIALS VIỆT NAM

CHI NHÁNH CÔNG TY


TNHH HANARO TNS
8 00000008 1C23TYY 13/01/2023 0102910110-008 17,640,000 17,640,000 1,764,000
VIỆT NAM TẠI BẮC
NINH

CÔNG TY TNHH THN


9 00000009 1C23TYY 14/01/2023 2802879357 7,272,000 7,272,000 727,200
AUTOPARTS VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH BẢO


10 00000010 1C23TYY 16/01/2023 2300939387 2,400,000 2,400,000 240,000
NGỌC VINA

CÔNG TY CỔ PHẦN
11 00000011 1C23TYY 18/01/2023 THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH 2500622796 7,250,000 7,250,000 725,000
VỤ VPP PHÚC AN

CÔNG TY TNHH HBG


12 00000012 1C23TYY 18/01/2023 0110061929 18,290,000 18,290,000 1,829,000
VINA
CÔNG TY TNHH
13 00000001 6C23NHP 30/01/2023 2902039104 1,148,050,000 1,148,050,000
WOOSIN VINA
CÔNG TY TNHH
14 00000013 1C23TYY 30/01/2023 2902140390 292,400,000 292,400,000 29,240,000
KYUNGSHIN NGHỆ AN

CÔNG TY TNHH
15 00000014 1C23TYY 31/01/2023 2902039104 1,148,050,000 1,148,050,000 0
WOOSIN VINA

CÔNG TY TNHH BẢO


16 00000015 1C23TYY 31/01/2023 2300939387 3,200,000 3,200,000 320,000
NGỌC VINA

CÔNG TY TNHH BẢO


17 00000016 1C23TYY 02/02/2023 2300939387 48,000,000 48,000,000 4,800,000
NGỌC VINA

CÔNG TY TNHH LKC


18 00000017 1C23TYY 03/02/2023 2400944609 1,700,000 1,700,000 170,000
GLOBAL

CÔNG TY TNHH HANBO


19 00000002 6C23NHP 06/02/2023 2500602214 11,700,000 11,700,000
ENC VINA

CÔNG TY TNHH HANBO


20 00000018 1C23TYY 06/02/2023 2500602214 11,700,000 11,700,000 0
ENC VINA

CÔNG TY TNHH THN


21 00000019 1C23TYY 08/02/2023 2802879357 7,800,000 7,800,000 780,000
AUTOPARTS VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH DKC


22 00000020 1C23TYY 09/02/2023 2500626871 6,500,000 6,500,000 650,000
VIỆT NAM

CÔNG TY CỔ PHẦN
23 00000021 1C23TYY 09/02/2023 THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH 2500622796 19,988,000 19,988,000 1,998,800
VỤ VPP PHÚC AN

CÔNG TY TNHH HBG


24 00000022 1C23TYY 13/02/2023 0110061929 6,700,000 6,700,000 670,000
VINA
CÔNG TY TNHH UBIS
25 00000023 1C23TYY 13/02/2023 0108395339 1,060,000 1,060,000 106,000
VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH HANOI


26 00000024 1C23TYY 15/02/2023 2400896930 50,000,000 50,000,000 5,000,000
SUNGHO ELECTRONICS

CÔNG TY TNHH
27 00000025 1C23TYY 15/02/2023 2902140390 52,000,000 52,000,000 5,200,000
KYUNGSHIN NGHỆ AN

CÔNG TY TNHH
28 00000026 1C23TYY 15/02/2023 2300941763 4,000,000 4,000,000 400,000
VIETNAM BUWON

CÔNG TY TNHH MSC


29 00000027 1C23TYY 16/02/2023 2300945398 3,300,000 3,300,000 330,000
VINA
CÔNG TY TNHH
30 00000003 6C23NHP 22/02/2023 DREAMTECH VIỆT 2300678819 68,287,999 68,287,999
NAM

CÔNG TY CỔ PHẦN
31 00000028 1C23TYY 23/02/2023 THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH 2500622796 4,550,000 4,550,000 455,000
VỤ VPP PHÚC AN

CÔNG TY TNHH HANOI


32 00000029 1C23TYY 23/02/2023 2400896930 24,000,000 24,000,000 2,400,000
SUNGHO ELECTRONICS

CÔNG TY TNHH
33 00000030 1C23TYY 25/02/2023 DREAMTECH VIỆT 2300678819 68,287,999 68,287,999 0
NAM
CÔNG TY TNHH
34 00000031 1C23TYY 27/02/2023 2400390453 142,630,000 142,630,000 14,263,000
DAEYANG HANOI

CÔNG TY TNHH
35 00000032 1C23TYY 27/02/2023 2902140390 52,000,000 52,000,000 5,200,000
KYUNGSHIN NGHỆ AN

CÔNG TY TNHH THN


36 00000033 1C23TYY 27/02/2023 2802879357 26,000,000 26,000,000 2,600,000
AUTOPARTS VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH HANOI


37 00000034 1C23TYY 27/02/2023 2400896930 8,200,000 8,200,000 820,000
SUNGHO ELECTRONICS

CÔNG TY TNHH T&C


38 00000035 1C23TYY 02/03/2023 2400794671 4,620,000 4,620,000 462,000
ONE
CÔNG TY TNHH EMC
39 00000036 1C23TYY 07/03/2023 2300971905 1,850,000 1,850,000 185,000
VINA

CÔNG TY TNHH BẢO


40 00000037 1C23TYY 08/03/2023 2300939387 480,000 480,000 48,000
NGỌC VINA

CÔNG TY TNHH HBG


41 00000038 1C23TYY 08/03/2023 0110061929 7,800,000 7,800,000 780,000
VINA

CÔNG TY TNHH MEGA


42 00000004 6C23NHP 09/03/2023 TECHNOLOGY & 2301205082 75,000,000 75,000,000
SOLUTION VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH MEGA


43 00000039 1C23TYY 11/03/2023 TECHNOLOGY & 2301205082 75,000,000 75,000,000 0
SOLUTION VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH
44 00000005 6C23NHP 13/03/2023 2301081239 185,000,000 185,000,000
MEGAELEC
CÔNG TY TNHH
45 00000040 1C23TYY 13/03/2023 HANCHANGENPLA 2301053376 3,200,000 3,200,000 320,000
VINA

46 00000041 1C23TYY 17/03/2023 MEGATOUCH CO., LTD 185,000,000 185,000,000 0


CÔNG TY TNHH THE
47 00000042 1C23TYY 20/03/2023 2300978548 134,160,000 134,160,000 13,416,000
FOOD VINA
CÔNG TY TNHH
48 00000043 1C23TYY 20/03/2023 2500506479 6,000,000 6,000,000 600,000
BHFLEX VINA
CÔNG TY TNHH DKC
49 00000044 1C23TYY 20/03/2023 2500626871 10,064,000 10,064,000 1,006,400
VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH
50 00000006 6C23NHP 22/03/2023 JINYANG 1001251167 216,000,000 216,000,000
ELECTRONICS VINA

CÔNG TY TNHH THE


51 00000045 1C23TYY 22/03/2023 RICH COMPANY VIET 2301120382 22,900,000 22,900,000 2,290,000
NAM

CÔNG TY TNHH
52 00000007 6C23NHP 23/03/2023 DREAMTECH VIỆT 2300678819 37,599,760 37,599,760
NAM

CÔNG TY TRÁCH
53 00000008 6C23NHP 23/03/2023 NHIỆM HỮU HẠN DKT 2500427717 5,150,000 5,150,000
VINA
CÔNG TY TNHH
54 00000046 1C23TYY 23/03/2023 DOOSAN ELECTRO- 0801323789 19,800,000 19,800,000 1,980,000
MATERIALS VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH
55 00000047 1C23TYY 23/03/2023 DOOSAN ELECTRO- 0801323789 137,800,000 137,800,000 13,780,000
MATERIALS VIỆT NAM

CÔNG TY TRÁCH
56 00000048 1C23TYY 24/03/2023 NHIỆM HỮU HẠN DKT 2500427717 5,150,000 5,150,000 0
VINA

CÔNG TY TNHH
57 00000049 1C23TYY 24/03/2023 JINYANG 1001251167 216,000,000 216,000,000 0
ELECTRONICS VINA

CÔNG TY CP TỰ ĐỘNG
58 00000050 1C23TYY 24/03/2023 HÓA VÀ XÂY LẮP ĐIỆN 2901572373 7,170,000 7,170,000 717,000
SNT

CÔNG TY TNHH
59 00000051 1C23TYY 24/03/2023 DREAMTECH VIỆT 2300678819 37,599,760 37,599,760 0
NAM
CÔNG TY TNHH
60 00000009 6C23NHP 27/03/2023 2301081239 59,000,000 59,000,000
MEGAELEC
61 00000052 1C23TYY 27/03/2023 MEGATOUCH CO., LTD 59,000,000 59,000,000 0

CÔNG TY TNHH
62 00000053 1C23TYY 27/03/2023 2300941763 1,500,000 1,500,000 150,000
VIETNAM BUWON

CÔNG TY TNHH MTV


63 00000054 1C23TYY 27/03/2023 2300891544 94,000,000 94,000,000 9,400,000
BOSUNG
CÔNG TY TNHH
64 00000010 6C23NHP 29/03/2023 POONGSAN SYSTEM 0801268016 138,232,800 138,232,800
VINA
CÔNG TY TNHH
65 00000011 6C23NHP 29/03/2023 2301081239 27,000,000 27,000,000
MEGAELEC

CÔNG TY TNHH
66 00000012 6C23NHP 29/03/2023 2400390453 61,198,000 61,198,000
DAEYANG HANOI

CÔNG TY TNHH UNION


67 00000013 6C23NHP 29/03/2023 0801277613 45,430,000 45,430,000
MATERIALS VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH
68 00000055 1C23TYY 29/03/2023 POONGSAN SYSTEM 0801268016 138,232,800 138,232,800 0
VINA

CÔNG TY TNHH UNION


69 00000056 1C23TYY 29/03/2023 0801277613 45,430,000 45,430,000 0
MATERIALS VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH
70 00000057 1C23TYY 29/03/2023 2400390453 61,198,000 61,198,000 6,119,800
DAEYANG HANOI

CÔNG TY TNHH MTV


71 00000058 1C23TYY 29/03/2023 2300891544 1,800,000 1,800,000 180,000
BOSUNG
CÔNG TY TNHH
72 00000059 1C23TYY 30/03/2023 2301081239 27,000,000 27,000,000 0
MEGAELEC
CÔNG TY CỔ PHẦN IL-
73 00000060 1C23TYY 31/03/2023 2301216704 3,950,000 3,950,000 395,000
SUNG TECH

CÔNG TY TNHH THN


74 00000061 1C23TYY 04/04/2023 2802879357 7,464,000 7,464,000 746,400
AUTOPARTS VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH THN


75 00000062 1C23TYY 04/04/2023 2802879357 19,602,000 19,602,000 1,960,200
AUTOPARTS VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH HBG


76 00000063 1C23TYY 06/04/2023 0110061929 1,250,000 1,250,000 125,000
VINA

CÔNG TY TNHH THE


77 00000064 1C23TYY 06/04/2023 RICH COMPANY VIET 2301120382 3,251,000 3,251,000 325,100
NAM

CÔNG TY TRÁCH
78 00000065 1C23TYY 15/04/2023 NHIỆM HỮU HẠN KNK 2300860232 19,090,909 19,090,909 1,909,091
VINA

CÔNG TY TNHH HANOI


79 00000066 1C23TYY 15/04/2023 2400896930 82,872,000 82,872,000 8,287,200
SUNGHO ELECTRONICS

CÔNG TY TNHH EHWA


80 00000067 1C23TYY 17/04/2023 0801227806 3,710,000 3,710,000 371,000
GLOBAL
CÔNG TY TNHH THE
81 00000068 1C23TYY 19/04/2023 2300978548 26,400,000 26,400,000 2,640,000
FOOD VINA
CÔNG TY TNHH ĐIỆN
82 00000069 1C23TYY 19/04/2023 2300772515 11,000,000 11,000,000 1,100,000
TỬ CKS
CÔNG TY TNHH MTV
83 00000070 1C23TYY 19/04/2023 2300891544 9,944,000 9,944,000 994,400
BOSUNG

CÔNG TY TNHH
84 00000071 1C23TYY 20/04/2023 JINYANG 1001251167 7,500,000 7,500,000 750,000
ELECTRONICS VINA

CÔNG TY TNHH
85 00000072 1C23TYY 20/04/2023 YAMCO PRECISION 0900982729 3,190,000 3,190,000 319,000
VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH HAPPY


86 00000073 1C23TYY 20/04/2023 0108518534 12,500,000 12,500,000 1,250,000
LAW
CÔNG TY TNHH
87 00000014 6C23NHP 24/04/2023 2902039104 810,020,000 810,020,000
WOOSIN VINA
CÔNG TY TNHH
88 00000015 6C23NHP 25/04/2023 POONGSAN SYSTEM 0801268016 14,880,000 14,880,000
VINA

CÔNG TY TNHH
89 00000016 6C23NHP 25/04/2023 JINYANG 1001251167 314,000,000 314,000,000
ELECTRONICS VINA

CÔNG TY TNHH
90 00000017 6C23NHP 25/04/2023 2902039104 810,020,000 810,020,000
WOOSIN VINA
CÔNG TY TNHH DKC
91 00000074 1C23TYY 25/04/2023 2500626871 3,800,000 3,800,000 380,000
VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH
92 00000075 1C23TYY 25/04/2023 2400784948 11,000,000 11,000,000 1,100,000
JINYANG MTS VINA
CÔNG TY TNHH
93 00000076 1C23TYY 25/04/2023 2400390453 17,480,000 17,480,000 1,748,000
DAEYANG HANOI

CÔNG TY TNHH
94 00000077 1C23TYY 25/04/2023 THƯƠNG MẠI VÀ SẢN 0107368068 2,800,000 2,800,000 280,000
XUẤT NGỌC HẢI

CÔNG TY TNHH
95 00000078 1C23TYY 25/04/2023 POONGSAN SYSTEM 0801268016 14,880,000 14,880,000 0
VINA
CÔNG TY TNHH
96 00000079 1C23TYY 25/04/2023 2902039104 810,020,000 810,020,000 0
WOOSIN VINA
CÔNG TY TNHH
97 00000080 1C23TYY 25/04/2023 2902039104 810,020,000 810,020,000 0
WOOSIN VINA
CÔNG TY TNHH
98 00000018 6C23NHP 26/04/2023 DREAMTECH VIỆT 2300678819 46,949,120 46,949,120
NAM

CÔNG TY TNHH HANBO


99 00000019 6C23NHP 27/04/2023 2500602214 128,110,000 128,110,000
ENC VINA

CÔNG TY TNHH
100 00000081 1C23TYY 27/04/2023 DREAMTECH VIỆT 2300678819 46,949,120 46,949,120 0
NAM

CÔNG TY TNHH
101 00000082 1C23TYY 27/04/2023 JINYANG 1001251167 314,000,000 314,000,000 0
ELECTRONICS VINA

CÔNG TY TNHH HANBO


102 00000083 1C23TYY 28/04/2023 2500602214 128,110,000 128,110,000 0
ENC VINA

CÔNG TY TNHH THN


103 00000084 1C23TYY 12/05/2023 2802879357 42,400,000 42,400,000 4,240,000
AUTOPARTS VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH
104 00000085 1C23TYY 12/05/2023 2300654783 93,600,000 93,600,000 9,360,000
POCONS VINA

CÔNG TY TRÁCH
105 00000086 1C23TYY 12/05/2023 NHIỆM HỮU HẠN KNK 2300860232 3,500,000 3,500,000 350,000
VINA

CÔNG TY TNHH
106 00000087 1C23TYY 12/05/2023 2400784948 24,248,000 24,248,000 2,424,800
JINYANG MTS VINA

CÔNG TY TNHH XÂY


107 00000088 1C23TYY 19/05/2023 0104845964 11,300,000 11,300,000 1,130,000
DỰNG KOSCA

CÔNG TY CỔ PHẦN IL-


108 00000089 1C23TYY 22/05/2023 2301216704 3,800,000 3,800,000 380,000
SUNG TECH

CÔNG TY TNHH ĐIỆN


109 00000090 1C23TYY 22/05/2023 2300772515 90,929,000 90,929,000 9,092,900
TỬ CKS

CÔNG TY TNHH BẢO


110 00000091 1C23TYY 24/05/2023 2300939387 18,863,650 18,863,650 1,886,365
NGỌC VINA

CÔNG TY CỔ PHẦN IL-


111 00000092 1C23TYY 29/05/2023 2301216704 10,980,000 10,980,000 1,098,000
SUNG TECH
CÔNG TY TNHH
112 00000020 6C23NHP 30/05/2023 JINYANG 1001251167 38,500,000 38,500,000
ELECTRONICS VINA

CÔNG TY TNHH
113 00000021 6C23NHP 30/05/2023 JINYANG 1001251167 14,000,000 14,000,000
ELECTRONICS VINA

CÔNG TY TNHH
114 00000093 1C23TYY 30/05/2023 2400390453 3,100,000 3,100,000 310,000
DAEYANG HANOI

CÔNG TY TNHH
115 00000094 1C23TYY 31/05/2023 DOOSAN ELECTRO- 0801323789 64,740,000 64,740,000 6,474,000
MATERIALS VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH
116 00000095 1C23TYY 31/05/2023 JINYANG 1001251167 14,000,000 14,000,000 0
ELECTRONICS VINA

CÔNG TY TNHH
117 00000096 1C23TYY 31/05/2023 JINYANG 1001251167 38,500,000 38,500,000 0
ELECTRONICS VINA

CÔNG TY TNHH
118 00000097 1C23TYY 31/05/2023 HYOSUNG FINANCIAL 2301143904 2,650,000 2,650,000 265,000
SYSTEM VINA

CÔNG TY TNHH DAON


119 00000098 1C23TYY 31/05/2023 0110349146 79,296,000 79,296,000 7,929,600
GLOBAL LOGISTICS

CÔNG TY TNHH SEGI


120 00000022 6C23NHP 08/06/2023 2500618824 117,900,000 117,900,000
VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH SEGI
121 00000099 1C23TYY 10/06/2023 2500618824 117,900,000 117,900,000 0
VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH
122 00000100 1C23TYY 12/06/2023 DOOSAN ELECTRO- 0801323789 190,000,000 190,000,000 19,000,000
MATERIALS VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH BẢO


123 00000101 1C23TYY 12/06/2023 2300939387 6,138,200 6,138,200 613,820
NGỌC VINA

CÔNG TY TNHH
124 00000102 1C23TYY 14/06/2023 KHVATEC THÁI 4601603761 472,532,000 472,532,000 47,253,200
NGUYÊN

CÔNG TY TNHH BẢO


125 00000103 1C23TYY 19/06/2023 2300939387 32,727,300 32,727,300 3,272,730
NGỌC VINA

CÔNG TY TNHH
126 00000023 6C23NHP 23/06/2023 2301081239 17,000,000 17,000,000
MEGAELEC

CÔNG TY TNHH
127 00000104 1C23TYY 23/06/2023 2301019858 3,600,000 3,600,000 360,000
TAEYOUNG VINA

CÔNG TY TNHH HANBO


128 00000024 6C23NHP 26/06/2023 2500602214 26,850,000 26,850,000
ENC VINA

CÔNG TY TNHH
129 00000025 6C23NHP 26/06/2023 2301081239 0 0
MEGAELEC
CÔNG TY TNHH HANOI
130 00000105 1C23TYY 26/06/2023 2400896930 8,860,000 8,860,000 886,000
SUNGHO ELECTRONICS

CÔNG TY TNHH
131 00000106 1C23TYY 26/06/2023 2300533203 1,950,000 1,950,000 195,000
HILOCK VIỆT NAM

CÔNG TY TRÁCH
132 00000107 1C23TYY 26/06/2023 NHIỆM HỮU HẠN DKT 2500427717 9,550,000 9,550,000 955,000
VINA

CÔNG TY TNHH HANBO


133 00000108 1C23TYY 26/06/2023 2500602214 26,850,000 26,850,000 0
ENC VINA

CÔNG TY TNHH
134 00000109 1C23TYY 26/06/2023 2301081239 17,000,000 17,000,000 0
MEGAELEC
CÔNG TY TNHH THE
135 00000110 1C23TYY 28/06/2023 2300978548 12,880,000 12,880,000 1,288,000
FOOD VINA

CÔNG TY TNHH
136 00000111 1C23TYY 28/06/2023 DOOSAN ELECTRO- 0801323789 1,300,000 1,300,000 130,000
MATERIALS VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH
137 00000112 1C23TYY 28/06/2023 4601503439 225,800,000 225,800,000 22,580,000
KHVATEC HANOI

CÔNG TY TNHH JEHIL


138 00000113 1C23TYY 01/07/2023 2300493007 9,000,000 9,000,000 720,000
VINA

CÔNG TY TNHH
139 00000114 1C23TYY 03/07/2023 2301019858 27,000,000 27,000,000 2,160,000
TAEYOUNG VINA

CÔNG TY TNHH
140 00000115 1C23TYY 05/07/2023 KHVATEC THÁI 4601603761 104,500,000 104,500,000 8,360,000
NGUYÊN

CÔNG TY TNHH BẢO


141 00000116 1C23TYY 06/07/2023 2300939387 69,287,060 69,287,060 5,542,965
NGỌC VINA

CÔNG TY TNHH
142 00000026 6C23NHP 11/07/2023 2400390453 12,800,000 12,800,000
DAEYANG HANOI

CÔNG TY TNHH DKC


143 00000117 1C23TYY 11/07/2023 2500626871 3,200,000 3,200,000 256,000
VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH
144 00000118 1C23TYY 11/07/2023 2400390453 12,800,000 12,800,000 1,024,000
DAEYANG HANOI

CÔNG TY TNHH JIN


145 00000119 1C23TYY 12/07/2023 2301128416 29,094,500 29,094,500 2,327,560
TECH
CÔNG TY TNHH
146 00000120 1C23TYY 18/07/2023 KHVATEC THÁI 4601603761 12,700,000 12,700,000 1,016,000
NGUYÊN

CÔNG TY TNHH
147 00000121 1C23TYY 18/07/2023 2301019858 50,000,000 50,000,000 4,000,000
TAEYOUNG VINA

CÔNG TY TNHH
148 00000027 6C23NHP 19/07/2023 JINYANG 1001251167 118,810,000 118,810,000
ELECTRONICS VINA

CÔNG TY TNHH SOLUM


149 00000028 6C23NHP 19/07/2023 2500562138 3,900,000 3,900,000
VINA
CÔNG TY TNHH HANBO
150 00000029 6C23NHP 19/07/2023 2500602214 5,190,000 5,190,000
ENC VINA

CÔNG TY TNHH
151 00000122 1C23TYY 19/07/2023 2301087960 4,000,000 4,000,000 320,000
ADPLUS VINA
CÔNG TY TNHH
152 00000123 1C23TYY 19/07/2023 SEJUNG VINA 2301051675 1,400,000 1,400,000 112,000
ELECTRONICS

CÔNG TY TNHH HANBO


153 00000124 1C23TYY 19/07/2023 2500602214 5,190,000 5,190,000 0
ENC VINA

CÔNG TY TNHH
154 00000125 1C23TYY 19/07/2023 JINYANG 1001251167 118,810,000 118,810,000 0
ELECTRONICS VINA

CÔNG TY TNHH SOLUM


155 00000030 6C23NHP 20/07/2023 2500562138 0 0
VINA
CÔNG TY TNHH SOLUM
156 00000126 1C23TYY 21/07/2023 2500562138 3,900,000 3,900,000 0
VINA

VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN


JOY SIGNATURE, INC
157 00000127 1C23TYY 22/07/2023 0109767438 3,333,333 3,333,333 266,667
TẠI THÀNH PHỐ HÀ
NỘI

CÔNG TY TNHH BLD


158 00000128 1C23TYY 22/07/2023 0106531071 15,000,000 15,000,000 1,200,000
VINA

CÔNG TY TNHH
159 00000129 1C23TYY 22/07/2023 4601503439 11,400,000 11,400,000 1,140,000
KHVATEC HANOI

CÔNG TY TNHH UBIS


160 00000130 1C23TYY 22/07/2023 0108395339 7,436,667 7,436,667 594,933
VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH
161 00000131 1C23TYY 25/07/2023 DOOSAN ELECTRO- 0801323789 33,400,000 33,400,000 2,672,000
MATERIALS VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH
162 00000132 1C23TYY 25/07/2023 2301019858 5,100,000 5,100,000 408,000
TAEYOUNG VINA

CÔNG TY TNHH
163 00000133 1C23TYY 25/07/2023 2300654783 63,000,000 63,000,000 5,040,000
POCONS VINA
CÔNG TY TNHH
164 00000031 6C23NHP 26/07/2023 2902039104 86,440,000 86,440,000
WOOSIN VINA
CÔNG TY TNHH
165 00000134 1C23TYY 26/07/2023 2902039104 86,440,000 86,440,000 0
WOOSIN VINA
CÔNG TY TNHH
166 00000032 6C23NHP 27/07/2023 POONGSAN SYSTEM 0801268016 38,720,000 38,720,000
VINA
CÔNG TY TNHH
167 00000135 1C23TYY 27/07/2023 POONGSAN SYSTEM 0801268016 38,720,000 38,720,000 0
VINA
CÔNG TY TNHH
168 00000136 1C23TYY 31/07/2023 2301126803 4,800,000 4,800,000 384,000
HYUN.BCS
CÔNG TY TNHH KPK
169 00000137 1C23TYY 31/07/2023 2301249178 184,000,000 184,000,000 14,720,000
VINA

CÔNG TY CỔ PHẦN
170 00000138 1C23TYY 31/07/2023 DỊCH VỤ VĂN PHÒNG 2300280048 1,500,000 1,500,000 120,000
BẮC HÀ
CÔNG TY TNHH
171 00000139 1C23TYY 10/08/2023 KHVATEC THÁI 4601603761 27,500,000 27,500,000 2,200,000
NGUYÊN
CÔNG TY TNHH ĐIỆN
172 00000140 1C23TYY 11/08/2023 2300772515 2,730,000 2,730,000 218,400
TỬ CKS
CÔNG TY TNHH EHWA
173 00000141 1C23TYY 12/08/2023 0801227806 2,650,000 2,650,000 212,000
GLOBAL
CÔNG TY TNHH DYT
174 00000033 6C23NHP 14/08/2023 2400737352 13,200,000 13,200,000
VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH
175 00000142 1C23TYY 14/08/2023 DOOSAN ELECTRO- 0801323789 25,200,000 25,200,000 2,016,000
MATERIALS VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH EMC


176 00000143 1C23TYY 14/08/2023 2300971905 5,460,000 5,460,000 436,800
VINA

CÔNG TY TNHH
177 00000144 1C23TYY 15/08/2023 2400390453 149,600,000 149,600,000 11,968,000
DAEYANG HANOI

CÔNG TY TNHH DYT


178 00000145 1C23TYY 16/08/2023 2400737352 13,200,000 13,200,000 0
VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH DAE


179 00000146 1C23TYY 16/08/2023 KYUNG LEISURE 0108099107 8,100,000 8,100,000 648,000
SPORTS

CÔNG TY TNHH BẢO


180 00000147 1C23TYY 17/08/2023 2300939387 17,222,220 17,222,220 1,377,778
NGỌC VINA

CÔNG TY CỔ PHẦN
181 00000148 1C23TYY 18/08/2023 THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH 2500622796 1,466,400 1,466,400 117,312
VỤ VPP PHÚC AN

CÔNG TY TNHH BẢO


182 00000149 1C23TYY 18/08/2023 2300939387 1,600,000 1,600,000 128,000
NGỌC VINA

SILVERSTAR INFINITY
183 00000034 6C23NHP 21/08/2023 33,000,000 33,000,000
TRUST

CÔNG TY TNHH DKC


184 00000150 1C23TYY 21/08/2023 2500626871 1,600,000 1,600,000 128,000
VIỆT NAM

SILVERSTAR INFINITY
185 00000151 1C23TYY 21/08/2023 33,000,000 33,000,000 0
TRUST

CÔNG TY TNHH THN


186 00000152 1C23TYY 25/08/2023 2802879357 186,480,000 186,480,000 14,918,400
AUTOPARTS VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH
187 00000035 6C23NHP 29/08/2023 JINYANG 1001251167 63,300,000 63,300,000
ELECTRONICS VINA

CÔNG TY TNHH THN


188 00000153 1C23TYY 29/08/2023 2802879357 25,380,000 25,380,000 2,030,400
AUTOPARTS VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH ĐIỆN


189 00000154 1C23TYY 29/08/2023 2300772515 5,046,000 5,046,000 403,680
TỬ CKS
CÔNG TY TNHH BASS
190 00000155 1C23TYY 29/08/2023 2400958619 502,200,000 502,200,000 40,176,000
VINA
Tổng cộng 14,141,317,597 14,141,317,597 437,558,301

Người lập biểu


(Ký, họ tên)

ĐIỂM NGUYỄN
Tổng tiền Trạng thái hóa đơn

30,800,000 Hóa đơn mới

15,998,400 Hóa đơn mới

2,255,000 Hóa đơn mới

2,200,000 Hóa đơn mới

2,860,000 Hóa đơn mới

30,899,000 Hóa đơn mới

24,090,000 Hóa đơn mới

19,404,000 Hóa đơn mới

7,999,200 Hóa đơn mới

2,640,000 Hóa đơn mới

7,975,000 Hóa đơn mới

20,119,000 Hóa đơn mới

1,148,050,000 Hóa đơn mới


321,640,000 Hóa đơn mới

1,148,050,000 Hóa đơn mới

3,520,000 Hóa đơn mới

52,800,000 Hóa đơn mới

1,870,000 Hóa đơn mới

11,700,000 Hóa đơn mới

11,700,000 Hóa đơn mới

8,580,000 Hóa đơn mới

7,150,000 Hóa đơn mới

21,986,800 Hóa đơn mới

7,370,000 Hóa đơn mới

1,166,000 Hóa đơn mới

55,000,000 Hóa đơn mới

57,200,000 Hóa đơn mới

4,400,000 Hóa đơn mới

3,630,000 Hóa đơn mới

68,287,999 Hóa đơn mới

5,005,000 Hóa đơn mới

26,400,000 Hóa đơn mới

68,287,999 Hóa đơn mới


156,893,000 Hóa đơn mới

57,200,000 Hóa đơn mới

28,600,000 Hóa đơn mới

9,020,000 Hóa đơn mới

5,082,000 Hóa đơn mới

2,035,000 Hóa đơn mới

528,000 Hóa đơn mới

8,580,000 Hóa đơn mới

75,000,000 Hóa đơn mới

75,000,000 Hóa đơn mới

185,000,000 Hóa đơn mới

3,520,000 Hóa đơn mới

185,000,000 Hóa đơn mới

147,576,000 Hóa đơn mới

6,600,000 Hóa đơn mới

11,070,400 Hóa đơn mới

216,000,000 Hóa đơn mới

25,190,000 Hóa đơn mới

37,599,760 Hóa đơn mới

5,150,000 Hóa đơn mới


21,780,000 Hóa đơn mới

151,580,000 Hóa đơn mới

5,150,000 Hóa đơn mới

216,000,000 Hóa đơn mới

7,887,000 Hóa đơn mới

37,599,760 Hóa đơn mới

59,000,000 Hóa đơn mới

59,000,000 Hóa đơn mới

1,650,000 Hóa đơn mới

103,400,000 Hóa đơn mới

138,232,800 Hóa đơn mới

27,000,000 Hóa đơn mới

61,198,000 Hóa đơn mới

45,430,000 Hóa đơn mới

138,232,800 Hóa đơn mới

45,430,000 Hóa đơn mới

67,317,800 Hóa đơn mới

1,980,000 Hóa đơn mới

27,000,000 Hóa đơn mới


4,345,000 Hóa đơn mới

8,210,400 Hóa đơn mới

21,562,200 Hóa đơn mới

1,375,000 Hóa đơn mới

3,576,100 Hóa đơn mới

21,000,000 Hóa đơn mới

91,159,200 Hóa đơn mới

4,081,000 Hóa đơn mới

29,040,000 Hóa đơn mới

12,100,000 Hóa đơn mới

10,938,400 Hóa đơn mới

8,250,000 Hóa đơn mới

3,509,000 Hóa đơn mới

13,750,000 Hóa đơn mới

810,020,000 Hóa đơn đã bị thay thế

14,880,000 Hóa đơn mới

314,000,000 Hóa đơn mới

810,020,000 Hóa đơn thay thế

4,180,000 Hóa đơn mới

12,100,000 Hóa đơn mới


19,228,000 Hóa đơn mới

3,080,000 Hóa đơn mới

14,880,000 Hóa đơn mới

810,020,000 Hóa đơn đã bị thay thế

810,020,000 Hóa đơn thay thế

46,949,120 Hóa đơn mới

128,110,000 Hóa đơn mới

46,949,120 Hóa đơn mới

314,000,000 Hóa đơn mới

128,110,000 Hóa đơn mới

46,640,000 Hóa đơn mới

102,960,000 Hóa đơn mới

3,850,000 Hóa đơn mới

26,672,800 Hóa đơn mới

12,430,000 Hóa đơn mới

4,180,000 Hóa đơn mới

100,021,900 Hóa đơn mới

20,750,015 Hóa đơn mới

12,078,000 Hóa đơn mới


38,500,000 Hóa đơn mới

14,000,000 Hóa đơn mới

3,410,000 Hóa đơn mới

71,214,000 Hóa đơn mới

14,000,000 Hóa đơn mới

38,500,000 Hóa đơn mới

2,915,000 Hóa đơn mới

87,225,600 Hóa đơn mới

117,900,000 Hóa đơn mới

117,900,000 Hóa đơn mới

209,000,000 Hóa đơn mới

6,752,020 Hóa đơn mới

519,785,200 Hóa đơn mới

36,000,030 Hóa đơn mới

17,000,000 Hóa đơn đã bị điều chỉnh

3,960,000 Hóa đơn mới

26,850,000 Hóa đơn mới

0 Hóa đơn điều chỉnh


9,746,000 Hóa đơn mới

2,145,000 Hóa đơn mới

10,505,000 Hóa đơn mới

26,850,000 Hóa đơn mới

17,000,000 Hóa đơn mới

14,168,000 Hóa đơn mới

1,430,000 Hóa đơn mới

248,380,000 Hóa đơn mới

9,720,000 Hóa đơn mới

29,160,000 Hóa đơn mới

112,860,000 Hóa đơn mới

74,830,025 Hóa đơn mới

12,800,000 Hóa đơn mới

3,456,000 Hóa đơn mới

13,824,000 Hóa đơn mới

31,422,060 Hóa đơn mới

13,716,000 Hóa đơn mới

54,000,000 Hóa đơn mới

118,810,000 Hóa đơn mới

3,900,000 Hóa đơn đã bị điều chỉnh


5,190,000 Hóa đơn mới

4,320,000 Hóa đơn mới

1,512,000 Hóa đơn mới

5,190,000 Hóa đơn mới

118,810,000 Hóa đơn mới

0 Hóa đơn điều chỉnh

3,900,000 Hóa đơn mới

3,600,000 Hóa đơn mới

16,200,000 Hóa đơn mới

12,540,000 Hóa đơn mới

8,031,600 Hóa đơn mới

36,072,000 Hóa đơn mới

5,508,000 Hóa đơn mới

68,040,000 Hóa đơn mới

86,440,000 Hóa đơn mới

86,440,000 Hóa đơn mới

38,720,000 Hóa đơn mới

38,720,000 Hóa đơn mới

5,184,000 Hóa đơn mới

198,720,000 Hóa đơn mới

1,620,000 Hóa đơn mới


29,700,000 Hóa đơn mới

2,948,400 Hóa đơn mới

2,862,000 Hóa đơn mới

13,200,000 Hóa đơn mới

27,216,000 Hóa đơn mới

5,896,800 Hóa đơn mới

161,568,000 Hóa đơn mới

13,200,000 Hóa đơn mới

8,748,000 Hóa đơn mới

18,599,998 Hóa đơn mới

1,583,712 Hóa đơn mới

1,728,000 Hóa đơn mới

33,000,000 Hóa đơn mới

1,728,000 Hóa đơn mới

33,000,000 Hóa đơn mới

201,398,400 Hóa đơn mới

63,300,000 Hóa đơn mới

27,410,400 Hóa đơn mới

5,449,680 Hóa đơn mới

542,376,000 Hóa đơn mới


14,578,875,898

Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)

NGUYỄN THỊ ĐIỂM

You might also like