Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 6

3

PHỤ LỤC 1: NHÓM THÉP XÂY DỰNG


BẢNG THÔNG TIN GIÁ CÁC LOẠI VLXD THÔNG DỤNG
TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH THANH HÓA - THỜI ĐIỂM QUÝ I/2024
(Kèm theo Công văn số 2917 /SXD-KTXD ngày 25 tháng 4 năm 2024 của Sở Xây dựng)

Điều kiện Giá bán


Đơn Tiêu chuẩn kỹ Xuất
STT Nhóm vật liệu Tên vật liệu, loại vật liệu Quy cách Nhà sản xuất thương Vận chuyển Ghi chú chưa VAT
vị thuật xứ
mại (đồng)

1 Thép góc L40 SS400, CT38, CT42, L=6m,9m,12m kg 15.800

2 Thép góc L50 SS400, CT38, CT42, L=6m,9m,12m kg 15.600

3 Thép góc L60 SS400, CT38, CT42, L=6m,9m,12m kg 15.600

4 Thép góc L63 ÷ L65 SS400, CT38, CT42, L=6m,9m,12m kg 15.550

5 Thép góc L70 ÷ 75 SS400, CT38, CT42, L=6m,9m,12m kg 15.600


6 Thép góc L80 ÷ 90 SS400, CT38, CT42, L=6m,9m,12m kg TCVN 1656 - 93 15.400
7 Thép góc L100 SS400, CT38, CT42, L=6m,9m,12m kg 15.400

8 Thép góc L120 ÷ L130 SS400, CT38, CT42, L=6m,9m,12m kg 17.150

9 Thép góc L150 SS400, L=6m,9m,12m kg 17.500


11 Thép góc L100 SS540, L=6m,9m,12m kg 17.600
Tại nhà máy gang
12 Thép góc L120 ÷ L130 SS540, L=6m,9m,12m kg Cập nhật theo báo 17.600
thép Thái Nguyên,
Công ty CP giá của Công ty
13 Việt đã bao gồm chi phí
Thép xây dựng Thép góc L150 SS540, L=6m,9m,12m kg gang thép Thái Công văn số 04/QĐ- 18.000
Nam bốc xếp lên phương
14 Thép C8÷C10 SS400, CT38, CT42, L=6m,9m,12m kg Nguyên GTTN ngày 15.450
tiện vận chuyển bên
03/01/2024
mua
15 Thép C12, SS400, CT38, CT42, L=6m,9m,12m kg 15.300
TCVN 1654 - 75
16 Thép C14, SS400, CT38, CT42, L=6m,9m,12m kg 16.450
17 Thép C16, SS400, CT38, CT42, L=6m,9m,12m kg 16.450
19 Thép I10, SS400, CT38, CT42, L=6m,9m,12m kg 15.750
20 Thép I12, SS400, CT38, CT42, L=6m,9m,12m kg TCVN 1655 - 75 15.700

21 Thép I15, SS400, CT38, CT42, L=6m,9m,12m kg 16.050


22 Thép ngắn dài (L40 ÷L75) các loại gồm:
23 - Độ dài 9m < L < 12m kg 14.670

24 - Độ dài 6m < L < 9m kg 14.360


TCVN 1656 - 93
25 - Độ dài 4m ≤ L < 6m kg 14.050

26 - Độ dài 2m ≤ L < 4m kg 13.730


4
Điều kiện Giá bán
Đơn Tiêu chuẩn kỹ Xuất
STT Nhóm vật liệu Tên vật liệu, loại vật liệu Quy cách Nhà sản xuất thương Vận chuyển Ghi chú chưa VAT
vị thuật xứ
mại (đồng)

27 Thép ngắn dài (L80 ÷L150; C; I) các loại gồm: Tại nhà máy gang
Cập nhật theo báo
TCVN 1656 - 93 thép Thái Nguyên,
28 - Độ dài 9m < L < 12m kg Công ty CP giá của Công ty 14.850
(Thép C); TCVN Việt đã bao gồm chi phí
29 Thép xây dựng - Độ dài 6m < L < 9m kg gang thép Thái Công văn số 04/QĐ- 14.530
1654 - 75 (Thép Nam bốc xếp lên phương
Nguyên GTTN ngày
30 - Độ dài 4m ≤ L < 6m kg L); TCVN 1655 - tiện vận chuyển bên 14.250
03/01/2024
31 - Độ dài 2m ≤ L < 4m kg 75 (Thép I) mua 13.970
32 Thép góc L40 SS400, CT38, CT42, L=6m,9m,12m kg 16.100
33 Thép góc L50 SS400, CT38, CT42, L=6m,9m,12m kg 15.900
34 Thép góc L60 SS400, CT38, CT42, L=6m,9m,12m kg 15.900
35 Thép góc L63 ÷ L65 SS400, CT38, CT42, L=6m,9m,12m kg 15.850
36 Thép góc L70 ÷ 75 SS400, CT38, CT42, L=6m,9m,12m kg 15.900
37 Thép góc L80 ÷ 90 SS400, CT38, CT42, L=6m,9m,12m kg 15.700
TCVN 1656 - 93
38 Thép góc L100 SS400, CT38, CT42, L=6m,9m,12m kg 15.700

39 Thép góc L120 ÷ L130 SS400, CT38, CT42, L=6m,9m,12m kg 17.150


40 Thép góc L150 SS400, L=6m,9m,12m kg 17.500
42 Thép góc L100 SS540, L=6m,9m,12m kg 17.800
43 Thép góc L120 ÷ L130 SS540, L=6m,9m,12m kg 17.800
44 Thép góc L150 SS540, L=6m,9m,12m kg Tại nhà máy gang 18.200
Cập nhật theo báo
45 Thép C8÷C10 SS400, CT38, CT42, L=6m,9m,12m kg thép Thái Nguyên, 15.750
Công ty CP giá của Công ty
Việt đã bao gồm chi phí
46 Thép xây dựng Thép C12, SS400, CT38, CT42, L=6m,9m,12m kg gang thép Thái Công văn số 85/QĐ- 15.600
TCVN 1654 - 75 Nam bốc xếp lên phương
47 Thép C14, SS400, CT38, CT42, L=6m,9m,12m kg Nguyên GTTN ngày 16.650
tiện vận chuyển bên
01/02/2024
48 Thép C16, SS400, CT38, CT42, L=6m,9m,12m kg mua 16.650
50 Thép I10, SS400, CT38, CT42, L=6m,9m,12m kg 16.050
51 Thép I12, SS400, CT38, CT42, L=6m,9m,12m kg TCVN 1655 - 75 16.000
52 Thép I15, SS400, CT38, CT42, L=6m,9m,12m kg 16.250
53 Thép ngắn dài (L40 ÷L75) các loại gồm:
54 - Độ dài 9m < L < 12m kg 14.670
55 - Độ dài 6m < L < 9m kg 14.360
TCVN 1656 - 93
56 - Độ dài 4m ≤ L < 6m kg 14.050
57 - Độ dài 2m ≤ L < 4m kg 13.730
58 Thép ngắn dài (L80 ÷L150; C; I) các loại gồm:
59 - Độ dài 9m < L < 12m kg TCVN 1656 - 93 14.850
(Thép C); TCVN
60 - Độ dài 6m < L < 9m kg 14.530
1654 - 75 (Thép
61 - Độ dài 4m ≤ L < 6m kg L); TCVN 1655 - 14.250
62 - Độ dài 2m ≤ L < 4m kg 75 (Thép I) 13.970
5
Điều kiện Giá bán
Đơn Tiêu chuẩn kỹ Xuất
STT Nhóm vật liệu Tên vật liệu, loại vật liệu Quy cách Nhà sản xuất thương Vận chuyển Ghi chú chưa VAT
vị thuật xứ
mại (đồng)
TCVN 1651-
63 Thép trơn CT3, CB240-T ϕ6-T ϕ8-T cuộn kg 15.050
1:2018
64 Thép vằn SD295A, CB300-V ϕ8 cuộn kg 15.050
65 Thép thanh vằn SD295A, CB300-V, ϕ9, L=11,7m kg 15.400
66 Thép vằn CT5, SD295A, CB300-V, ϕ10 cuộn kg Tại nhà máy gang 15.100
Cập nhật theo Bảng
Thép thanh vằn CT5, SD295A, Gr40, CB300-V, ϕ10, thép Thái Nguyên,
67 kg TCVN 1651- Công ty CP báo giá của Công ty 15.300
Việt đã bao gồm chi phí
Thép xây dựng L=11,7m 2:2018 gang thép Thái tại Công văn số
68 Thép thanh vằn CT5, SD295A, CB300-V, ϕ12, L=11,7m kg Nam bốc xếp lên phương 15.150
JIS G3112:2010 Nguyên 13/QĐ-GTTN ngày
Thép thanh vằn CT5, SD295A, Gr40, CB300-V, ϕ14-ϕ40, tiện vận chuyển bên
69 kg A615/A615M-04b 06/01/2024 15.100
L=11,7m mua
BS 4449:1995
70 Thép thanh vằn CB400-V, CB500-V, ϕ10, L=11,7m kg 15.300
71 Thép thanh vằn CB400-V, CB500-V, ϕ12, L=11,7m kg 15.150
72 Thép thanh vằn CB400-V, CB500-V, ϕ14- ϕ 40, L=11,7m kg 15.100
TCVN 1651-
73 Thép trơn CT3, CB240-T ϕ6-T ϕ8-T cuộn kg 15.250
1:2018
74 Thép vằn SD295A, CB300-V ϕ8 cuộn kg 15.250
75 Thép thanh vằn SD295A, CB300-V, ϕ9, L=11,7m kg 15.400
76 Thép vằn CT5, SD295A, CB300-V, ϕ10, cuộn kg 15.300
Tại nhà máy gang
Thép thanh vằn CT5, SD295A, Gr40, CB300-V, ϕ10, Cập nhật theo Bảng
77 kg thép Thái Nguyên, 15.300
TCVN 1651- Công ty CP báo giá của Công ty
L=11,7m Việt đã bao gồm chi phí
Thép xây dựng 2:2018 gang thép Thái Công văn số 52/QĐ-
78 Thép thanh vằn CT5, SD295A, CB300-V, ϕ12, L=11,7m kg Nam bốc xếp lên phương 15.150
JIS G3112:2010 Nguyên GTTN ngày
tiện vận chuyển bên
Thép thanh vằn CT5, SD295A, Gr40, CB300-V ϕ14-ϕ40, A615/A615M-04b 19/01/2024
79 kg mua 15.100
L=11,7m BS 4449:1995
80 Thép thanh vằn CB400-V, CB500-V, ϕ10, L=11,7m kg 15.300
81 Thép thanh vằn CB400-V, CB500-V, ϕ12, L=11,7m kg 15.150
82 Thép thanh vằn CB400-V, CB500-V, ϕ14- ϕ 40, L=11,7m kg 15.100
TCVN 1651-
83 Thép trơn CT3, CB240-T ϕ6-T ϕ8-T cuộn kg 15.250
1:2018
84 Thép vằn SD295A, CB300-V ϕ8 cuộn kg 15.250
85 Thép thanh vằn SD295A, CB300-V, ϕ9, L=11,7m kg 15.550
86 Thép vằn CT5, SD295A, CB300-V, ϕ10, cuộn kg Tại nhà máy gang 15.300
Thép thanh vằn CT5, SD295A, Gr40, CB300-V, ϕ10, Cập nhật theo Bảng
87 kg thép Thái Nguyên, 15.450
L=11,7m Công ty CP báo giá của Công ty
Việt đã bao gồm chi phí
88 Thép xây dựng Thép thanh vằn CT5, SD295A, CB300-V, ϕ12, L=11,7m kg gang thép Thái Công văn số 68/QĐ- 15.300
TCVN 1651- Nam bốc xếp lên phương
Thép thanh vằn CT5, SD295A, Gr40, CB300-V ϕ14-ϕ40, Nguyên GTTN ngày
89 kg 2:2018 tiện vận chuyển bên 15.250
L=11,7m 27/01/2024
mua
90 Thép thanh vằn CB400-V, CB500-V, ϕ10, L=11,7m kg 15.450
91 Thép thanh vằn CB400-V, CB500-V, ϕ12, L=11,7m kg 15.300

92 Thép thanh vằn CB400-V, CB500-V, ϕ14- ϕ 40, L=11,7m kg 15.250


6
Điều kiện Giá bán
Đơn Tiêu chuẩn kỹ Xuất
STT Nhóm vật liệu Tên vật liệu, loại vật liệu Quy cách Nhà sản xuất thương Vận chuyển Ghi chú chưa VAT
vị thuật xứ
mại (đồng)
TCVN 1651-
93 Thép trơn CT3, CB240-T ϕ6-T ϕ8-T cuộn kg 15.050
1:2018
94 Thép vằn SD295A, CB300-V ϕ8 cuộn kg 15.050
95 Thép thanh vằn SD295A, CB300-V ϕ9 - L=11,7m kg 15.550
96 Thép vằn CT5, SD295A, CB300-V ϕ10 cuộn kg Tại nhà máy gang 15.100
Cập nhật theo Bảng
Thép thanh vằn CT5, SD295A, Gr40, CB300-V ϕ10 - thép Thái Nguyên,
97 kg Công ty CP báo giá của Công ty 15.450
Việt đã bao gồm chi phí
Thép xây dựng L=11,7m gang thép Thái Công văn số
98 Thép thanh vằn CT5, SD295A, CB300-V ϕ12 - L=11,7m kg TCVN 1651- Nam bốc xếp lên phương 15.300
Nguyên 137/QĐ-GTTN
Thép thanh vằn CT5, SD295A, Gr40, CB300-V ϕ14-40 - 2:2018 tiện vận chuyển bên
99 kg ngày 11/3/2024 15.250
L=11,7m mua
100 Thép thanh vằn CB400-V, CB500-V, ϕ10, L=11,7m kg 15.450
101 Thép thanh vằn CB400-V, CB500-V, ϕ12, L=11,7m kg 15.300
102 Thép thanh vằn CB400-V, CB500-V, ϕ14- ϕ 40, L=11,7m kg 15.250
TCVN 1651-
103 Thép trơn CT3, CB240-T ϕ6-T ϕ8-T, cuộn kg 14.850
1:2018
104 Thép vằn SD295A, CB300-V ϕ8 cuộn kg 14.850
105 Thép thanh vằn SD295A, CB300-V, ϕ9, L=11,7m kg 15.350
106 Thép vằn CT5, SD295A, CB300-V ϕ10 cuộn kg 14.900
Thép thanh vằn CT5, SD295A, Gr40, CB300-V, ϕ10, Tại nhà máy gang
107 kg Cập nhật theo Bảng 15.250
L=11,7m thép Thái Nguyên,
Công ty CP báo giá của Công ty
Việt đã bao gồm chi phí
108 Thép xây dựng Thép thanh vằn CT5, SD295A, CB300-V, ϕ12, L=11,7m kg gang thép Thái Công văn số 15.100
TCVN 1651- Nam bốc xếp lên phương
Nguyên 170/QĐ-GTTN
2:2018 tiện vận chuyển bên
Thép thanh vằn CT5, SD295A, Gr40, CB300-V ϕ14-ϕ40, ngày 19/03/2024:
109 kg mua 15.050
L=11,7m
110 Thép thanh vằn CB400-V, CB500-V, ϕ10, L=11,7m kg 15.250
111 Thép thanh vằn CB400-V, CB500-V, ϕ12, L=11,7m kg 15.100
112 Thép thanh vằn CB400-V, CB500-V, ϕ14- ϕ 40, L=11,7m kg 15.050
TCVN 1651-
113 Thép trơn CT3, CB240-T ϕ6-T ϕ8-T cuộn kg 14.850
1:2018
114 Thép vằn SD295A, CB300-V ϕ8 cuộn kg 14.850
115 Thép thanh vằn SD295A, CB300-V, ϕ9, L=11,7m kg 15.250
116 Thép vằn CT5, SD295A, CB300-V, ϕ10 cuộn kg Tại nhà máy gang 14.900
Cập nhật theo Bảng
thép Thái Nguyên,
Công ty CP báo giá của Công ty
117 Thép thanh vằn CT5, SD295A, Gr40, CB300-V ϕ10, L=11,7m kg Việt đã bao gồm chi phí 15.150
Thép xây dựng gang thép Thái Công văn số
TCVN 1651- Nam bốc xếp lên phương
118 Thép thanh vằn CT5, SD295A, CB300-V, ϕ12, L=11,7m kg Nguyên 189/QĐ-GTTN 15.000
2:2018 tiện vận chuyển bên
Thép thanh vằn CT5, SD295A, Gr40, CB300-V ϕ14-ϕ40, ngày 25/03/2024:
119 kg mua 14.950
L=11,7m
120 Thép thanh vằn CB400-V, CB500-V, ϕ10, L=11,7m kg 15.150
121 Thép thanh vằn CB400-V, CB500-V, ϕ12, L=11,7m kg 15.000
122 Thép thanh vằn CB400-V, CB500-V, ϕ14- ϕ 40, L=11,7m kg 14.950
7
Điều kiện Giá bán
Đơn Tiêu chuẩn kỹ Xuất
STT Nhóm vật liệu Tên vật liệu, loại vật liệu Quy cách Nhà sản xuất thương Vận chuyển Ghi chú chưa VAT
vị thuật xứ
mại (đồng)

124 Thép cuộn 6mm (CB240T) kg 14.900


TCVN 1651-
125 Thép cuộn 8mm (CB240T) kg 14.900
1:2018
126 Thép cuộn 8mm (CB300V) kg 15.000
127 Thép thanh vằn 10mm (Gr40/CB300) kg Cập nhật theo báo 14.950
Tại nhà máy VAS
128 Thép thanh vằn 12mm (CB300V/Gr40) kg giá của Công ty tại 14.850
Công ty CP Nghi Sơn, đã bao
Việt Văn bản số
129 Thép xây dựng Thép thanh vằn 14mm-20mm (CB300V/Gr40) kg Tập đoàn VAS gồm chi phí bốc xếp 14.800
Nam 041/CV.23/VASG-
130 Thép thanh vằn 10mm (CB400V/CB500) kg TCVN 1651- Nghi Sơn lên phương tiện vận 15.050
PKD ngày
2:2018 ASTM chuyển bên mua
131 Thép thanh vằn 12mm (CB400V/CB500) kg 01/01/2024 14.950
A615/A615M-21
132 Thép thanh vằn 14mm-32mm (CB400V/CB500) kg 14.900
133 Thép thanh vằn 36mm (CB400V/CB500) kg 15.100
134 Thép thanh vằn 40mm (CB400V/CB500) kg 15.300
136 Thép tròn trơn D6, D8 cuộn CB240T kg 15.450

137 Thép thanh vằn D10 CB300-V kg 15.700

138 Thép thanh vằn D10 CB400-V, CB500-V kg 15.950

139 Thép thanh vằn D12 CB300-V kg Cập nhật theo Bảng 15.600
QCVN07:2019/BK
Công ty CP Việt Đến chân công trình báo giá của Công ty
140 Thép xây dựng Thép thanh vằn D12 CB400-V, CB500-V kg HCN; TCVN 15.800
thép Việt Ý Nam trên địa bàn toàn tỉnh tại Văn số 03/VIS
1651-2:2018
141 Thép thanh vằn D13-D32 CB300-V kg ngày 01/01/2024 15.500

142 Thép thanh vằn D13-D32 CB400-V, CB500-V kg 15.700

143 Thép thanh vằn D36 CB400-V, CB500-V kg 16.500

144 Thép thanh vằn D40 CB400-V, CB500-V kg 16.700

145 Thép tròn trơn D6, D8 cuộn CB240T kg 15.000

146 Thép thanh vằn D10 CB300-V kg 15.300

147 Thép thanh vằn D10 CB400-V, CB500-V kg 15.550

148 Thép thanh vằn D12 CB300-V kg Cập nhật theo Bảng 15.200
QCVN07:2019/BK báo giá của Công ty
Công ty CP Việt Đến chân công trình
149 Thép xây dựng Thép thanh vằn D12 CB400-V, CB500-V kg HCN; TCVN tại Văn bản số 15.400
thép Việt Ý Nam trên địa bàn toàn tỉnh
1651-2:2018 33/VIS-KD ngày
150 Thép thanh vằn D13-D32 CB300-V kg 15/3/2024 15.100

151 Thép thanh vằn D13-D32 CB400-V, CB500-V kg 15.300

152 Thép thanh vằn D36 CB400-V, CB500-V kg 16.100

153 Thép thanh vằn D40 CB400-V, CB500-V kg 16.300


8
Điều kiện Giá bán
Đơn Tiêu chuẩn kỹ Xuất
STT Nhóm vật liệu Tên vật liệu, loại vật liệu Quy cách Nhà sản xuất thương Vận chuyển Ghi chú chưa VAT
vị thuật xứ
mại (đồng)

TCVN 1651-
155 Thép cuộn D6 - D8 kg 15.450
1:2018
Cập nhật theo Bảng
báo giá của Công ty
156 Thép thanh vằn D10 (SD295, CB300, CII, Gr40) kg Công ty CP 15.550
và theo đề nghị của
tập đoàn sản Việt Đến chân công trình
Thép xây dựng Nhà phân phối tại
TCVN 1651- xuất thép Việt Nam trên địa bàn toàn tỉnh
tỉnh Thanh Hóa Công
157 Thép thanh vằn D12 (SD295, CB300, CII, Gr40) kg Đức 15.500
2:2018 ty TNHH thương mại
Hùng Hiền 68
158 Thép thanh vằn D14 - D32 (SD295, CB300, CII, Gr40) kg 15.400

160 Thép D8 CB300-V VMS kg 15.050


161 Thép D6 - D8 CB240T VMS kg Cập nhật theo Bảng 15.000
Công ty Đến chân công trình báo giá của Công ty
162 Thép thanh vằn D10 (CB400-V VMS/CB500-V VMS) kg TCVN 1651- TNHH thép trên địa bàn thành tại Văn bản số 01- 14.850
Việt
Thép xây dựng 1:2018; TCVN đặc biệt phố Thanh Hóa 24/VMS-TH ngày
Nam
1651-2:2018 SHENGLI (chưa gồm chi phí 02/4/2024; giá áp
163 Thép thanh vằn D12 (CB400-V VMS/CB500-V VMS) kg dụng từ ngày 14.750
Việt Nam hạ hàng)
18/3/2024
164 Thép thanh vằn D14-D28 (CB400-V VMS/CB500-V VMS) kg 14.650

You might also like