Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 12

KHOÁ HỌC TOEIC ONLINE

GET YOUR TOEIC 750 AND BEYOND


BÀI 4 – PART 4 TOEIC
LƯỚT CÂU HỎI
ĐOÁN NGỮ CẢNH
NỘI DUNG BUỔI HỌC
• VIẾT LẠI CÂU
• CHỌN TỪ KHOÁ ĐOÁN NGỮ CẢNH
• LUYỆN TẬP
• MINI TEST
• THỰC HÀNH: THÔNG BÁO
• QUIZ
• HỌC VÀ TRẢ TỪ VỰNG
XÂY DỰNG NỀN TẢNG
VIẾT LẠI CÂU

MẸO LÀM BÀI


1. Bài thi TOEIC thường không sử
dụng cùng những từ giống nhau

End
60
59
58
57
56
55
54
53
52
51
50
49
48
47
46
45
44
43
42
41
40
39
38
37
36
35
34
33
32
31
30
29
28
27
26
25
24
23
22
21
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
trong bài nghe và đáp án => khi
đọc lướt qua các đáp án, hình
dung xem coi có cách nào nói ý đó
1 cách khác đi hay không.
2 minutes
CHIẾN THUẬT LÀM BÀI
SỬ DỤNG TỪ KHOÁ ĐỂ ĐOÁN NGỮ CẢNH
MẸO LÀM BÀI
2. Manh mối nằm ở những
lựa chọn cho đáp án =>
những manh mối này sẽ
giúp đoán những gì nghe và
hướng sự chú ý đến những
gì cần nghe

• Ticket counter: quầy vé


• Interrupt /ˌɪntəˈrʌpt/ : gián đoạn
• Inform /ɪnˈfɔːrm/: thông báo
• Arrange /əˈreɪndʒ/ : sắp xếp
• Shuttle bus /ˈʃʌtl bʌs / : xe đưa đón
• Journey /ˈdʒɜːrni/ : hành trình
• By rail: bằng tàu hoả
• Inconvenience /ˌɪnkənˈviːniəns/: sự
bất tiện
LUYỆN TẬP • Tropical /ˈtrɑːpɪkl/(adj) nhiệt đới
• Warm /wɔːrm/ (adj) ấm áp
MẸO LÀM BÀI
• Wealth /welθ/(n) sự giàu có
 Sử dụng thời gian trước mỗi bài nghe
để lướt qua câu hỏi => đoán ngữ cảnh • Secluded /sɪˈkluːdɪd/ (adj) yên
 Khi đọc qua những lựa chọn nghĩ thử tĩnh
xem những cách khác để nói lên ý đó • Look for (v) tìm kiếm
 Trả lời thật nhanh khi băng vừa dứt • Establish /ɪˈstæblɪʃ/ (v) thành lập
• Trading /ˈtreɪdɪŋ/(n) hoạt động
giao dịch
• Attract /əˈtrækt/(v) thu hút
• Host /hoʊst/ (v) tổ chức
• World-class (adj) đẳng cấp thế
giới
• Famous /ˈfeɪməs/ (adj) nổi tiếng
• Hold /hoʊld/(v) tổ chức
• Escape /ɪˈskeɪp/ (v) trốn thoát
• Discount /ˈdɪskaʊnt/(n) giảm giá
• Deadline /ˈdedlaɪn/ (n) hạn chót
• Prepare /prɪˈper/(v) chuẩn bi
• Lend a hand (exp) giúp đỡ
• Finalize /ˈfaɪnəlaɪz/(v) hoàn


thiện
Come out of the blue (exp) đột
ngột
End
60
59
58
57
56
55
54
53
52
51
50
49
48
47
46
45
44
43
42
41
40
39
38
37
36
35
34
33
32
31
30
29
28
27
26
25
24
23
22
21
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
• Plenty of: nhiều
Performance (n) /pɚˈfɔːr.məns/ hiệu
MINI TEST suất
Pleasant (adj) /ˈplez.ənt/ vui sướng
Impressive (adj) /ɪmˈpres.ɪv/ ấn
tượng
Exceptional (adj) /ɪkˈsep.ʃən.əl/ phi
thường
Boost (v) /buːst/ thúc đẩy
Economy (adj) /iˈkɑː.nə.mi/ tiết kiệm
Desktop /ˈdesk.tɑːp/ MT để bàn
Especially (adv) /ɪˈspeʃ.əl.i/ đặc biệt
Receive (v) /rɪˈsiːv/ nhận
Unfortunately (adv) /ʌnˈfɔːr.tʃən.ət/
không may mắn
Standard (adj) /ˈstæn.dɚd/ chuẩn
Target (v,n) /ˈtɑːr.ɡɪt/ nhắm đến, mục
tiêu
Reduction /rɪˈdʌk.ʃən/ sự sụt giảm
Overall (adj) /ˌoʊ.vɚˈɑːl/ chung
Attractive (adj) /əˈtræk.tɪv/ lôi cuốn
Discarded (adj) /dɪˈskɑːrd/ phế thải
Insurance /ɪnˈʃɜ.r.əns/ bảo hiểm
Recommend (v) /ˌrek.əˈmend/ giới
thiệu
Statistics /stəˈtɪs·tɪks/ thống kê
Maintain (v) /meɪnˈteɪn/ duy trì, bảo
trì
Adjust (v) /əˈdʒʌst/ điều chỉnh
Repair (v) /rɪˈper/ sửa chữa
Distribute (v) /dɪˈstrɪb.juːt/ phân
phát
Isolate (v) /ˈaɪ.sə.leɪt/ cách ly
Bypass (v) /ˈbaɪ.pæs/ vượt qua
System failure /ˈsɪs.təm ˈfeɪ.ljɚ/ lỗi
hệ thống
Remind (v) /rɪˈmaɪnd/ nhắc nhở
THỰC HÀNH
THÔNG BÁO

2 minutes

End
60
59
58
57
56
55
54
53
52
51
50
49
48
47
46
45
44
43
42
41
40
39
38
37
36
35
34
33
32
31
30
29
28
27
26
25
24
23
22
21
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
QUIZ

5 minutes
ÔN VÀ HỌC TỪ VỰNG
• Performance (n) /pɚˈfɔːr.məns/
• Attractive (adj) /əˈtræk.tɪv/ hiệu suất
• Ticket counter: quầy lôi cuốn • Pleasant (adj) /ˈplez.ənt/ vui
vé • Discarded (adj) /dɪˈskɑːrd/ sướng
• Interrupt /ˌɪntəˈrʌpt/ phế thải • Impressive (adj) /ɪmˈpres.ɪv/ ấn
: gián đoạn • Insurance /ɪnˈʃɜ.r.əns/ bảo tượng
• Inform /ɪnˈfɔːrm/: hiểm • Exceptional (adj) /ɪkˈsep.ʃən.əl/
thông báo • Recommend (v) phi thường
• Arrange /əˈreɪndʒ/ : /ˌrek.əˈmend/ giới thiệu • Boost (v) /buːst/ thúc đẩy
• Statistics /stəˈtɪs·tɪks/ thống Economy (adj) /iˈkɑː.nə.mi/ tiết
sắp xếp •
kê kiệm
• Shuttle bus /ˈʃʌtl bʌs /
• Maintain (v) /meɪnˈteɪn/ duy • Desktop /ˈdesk.tɑːp/ MT để bàn
: xe đưa đón
trì, bảo trì • Especially (adv) /ɪˈspeʃ.əl.i/ đặc
• Journey /ˈdʒɜːrni/ : • Adjust (v) /əˈdʒʌst/ điều
hành trình biệt
chỉnh • Receive (v) /rɪˈsiːv/ nhận
• By rail: bằng tàu hoả • Repair (v) /rɪˈper/ sửa chữa • Unfortunately (adv)
• Inconvenience • Distribute (v) /dɪˈstrɪb.juːt/ /ʌnˈfɔːr.tʃən.ət/ không may mắn
/ˌɪnkənˈviːniəns/: sự phân phát • Standard (adj) /ˈstæn.dɚd/
bất tiện • Isolate (v) /ˈaɪ.sə.leɪt/ cách ly chuẩn
• Bypass (v) /ˈbaɪ.pæs/ vượt • Target (v,n) /ˈtɑːr.ɡɪt/ nhắm đến,
qua mục tiêu
• System failure /ˈsɪs.təm • Reduction /rɪˈdʌk.ʃən/ sự sụt
ˈfeɪ.ljɚ/ lỗi hệ thống giảm 5 minutes
• Remind (v) /rɪˈmaɪnd/ nhắc • Overall (adj) /ˌoʊ.vɚˈɑːl/ chung
nhở
ÔN VÀ HỌC TỪ VỰNG
• Performance (n) /pɚˈfɔːr.məns/
• Attractive (adj) /əˈtræk.tɪv/ hiệu suất
• Ticket counter: quầy lôi cuốn • Pleasant (adj) /ˈplez.ənt/ vui
vé • Discarded (adj) /dɪˈskɑːrd/ sướng
• Interrupt /ˌɪntəˈrʌpt/ phế thải • Impressive (adj) /ɪmˈpres.ɪv/ ấn
: gián đoạn • Insurance /ɪnˈʃɜ.r.əns/ bảo tượng
• Inform /ɪnˈfɔːrm/: hiểm • Exceptional (adj) /ɪkˈsep.ʃən.əl/
thông báo • Recommend (v) phi thường
• Arrange /əˈreɪndʒ/: /ˌrek.əˈmend/ giới thiệu • Boost (v) /buːst/ thúc đẩy
• Statistics /stəˈtɪs·tɪks/ thống Economy (adj) /iˈkɑː.nə.mi/ tiết
sắp xếp •
kê kiệm
• Shuttle bus /ˈʃʌtl bʌs /
• Maintain (v) /meɪnˈteɪn/ duy • Desktop /ˈdesk.tɑːp/ MT để bàn
: xe đưa đón
trì, bảo trì • Especially (adv) /ɪˈspeʃ.əl.i/ đặc
• Journey /ˈdʒɜːrni/: • Adjust (v) /əˈdʒʌst/ điều
hành trình biệt
chỉnh • Receive (v) /rɪˈsiːv/ nhận
• By rail: bằng tàu hoả • Repair (v) /rɪˈper/ sửa chữa • Unfortunately (adv)
• Inconvenience • Distribute (v) /dɪˈstrɪb.juːt/ /ʌnˈfɔːr.tʃən.ət/ không may mắn
/ˌɪnkənˈviːniəns/: sự phân phát • Standard (adj) /ˈstæn.dɚd/
bất tiện • Isolate (v) /ˈaɪ.sə.leɪt/ cách ly chuẩn
• Bypass (v) /ˈbaɪ.pæs/ vượt • Target (v,n) /ˈtɑːr.ɡɪt/ nhắm đến,
qua mục tiêu
• System failure /ˈsɪs.təm • Reduction /rɪˈdʌk.ʃən/ sự sụt
ˈfeɪ.ljɚ/ lỗi hệ thống giảm 5 minutes
• Remind (v) /rɪˈmaɪnd/ nhắc • Overall (adj) /ˌoʊ.vɚˈɑːl/ chung
nhở
BÀI TẬP VỀ NHÀ
TRANG 111 – 123:
SÁCH LONGMAN PREPARATION COURSE
FOR TOEIC – INTERMEDIATE
KHOÁ HỌC
GET YOUR TOEIC 750 AND BEYOND

THANK YOU

You might also like