Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 16

KHOÁ HỌC TOEIC ONLINE

GET YOUR TOEIC 750 AND BEYOND


BÀI 7 – PART 7
QUÉT CÂU HỎI
ƯU TIÊN THỨ TỰ TRẢ LỜI
NỘI DUNG BUỔI HỌC
• CHỌN CÂU HỎI CẦN TRẢ LỜI TRƯỚC
• LUYỆN TẬP
• MINI TEST
• READING IN ACTION
• QUIZ
• ÔN TỪ VỰNG
CHIẾN THUẬT LÀM BÀI
TRẢ LỜI NHỮNG CÂU HỎI DỄ TRƯỚC
1. Thông tin cụ thể (tích cực)
MẸO LÀM BÀI:
Đây là những câu hỏi có thể tìm đáp án một cách dễ nhất và nhanh nhất.
1. Đọc câu hỏi trước => để tiết kiệm thời
 Trả lởi những câu hỏi này trước tiên.
gian,cần xác định thông tin cần tìm trước
- According to the author, who will use X?
khi đọc đoạn văn.
- Where did X come from?
2. Trả lời câu hỏi theo trình tự hiệu quá
2. Câu hỏi từ vựng
nhất => Trả lời những câu hỏi dễ trước
Những câu hỏi này cần được trả lời nhanh, nếu không hiểu từ, hãy đoán
để có được thông tin giúp nhanh chóng
nghĩa và tiếp tục.
trả lời các câu hỏi khó hơn.
- The word “x” in paragraph 1 line 3 is closet in meaning to…
3. Câu hỏi nội dung chính/suy luận
- What is the purpose of this memo?
- Why is Mr.Jones writing this letter?
- What can be said/inferred about…?
- Who might read this advertisement?
4. Thông tin cụ thể (phủ định)
- Which of the following is NOT true? 3
- Which of the following positions is NOT available? 1
1 minute 1
4
2
CHIẾN THUẬT LÀM BÀI
ƯU TIÊN TRẢ LỜI NHỮNG CÂU HỎI CHI TIẾT (DẠNG KHẲNG ĐỊNH)

MẸO LÀM BÀI:


Chọn ra “từ khóa” (danh từ, động từ) trong
câu hỏi => giúp nhanh chóng xác định
thông tin cần tìm trong đoạn văn

2 minutes
CHIẾN THUẬT LÀM BÀI
ƯU TIÊN TRẢ LỜI NHỮNG CÂU HỎI CHI TIẾT (DẠNG KHẲNG ĐỊNH)

MẸO LÀM BÀI:


Chọn ra “từ khóa” (danh từ, động từ) trong
câu hỏi => giúp nhanh chóng xác định
thông tin cần tìm trong đoạn văn

1 minute
• Policy (n) /ˈpɒləsi/: chính sách
• Withdrawal (n) /wɪðˈdrɔːəl/: sự rút lại
• Regardless (adv) /rɪˈɡɑːdləs/: bất kể
• Administration fee (n) /ədˌmɪnɪˈstreɪʃn/
/fiː/: phí hành chính 3 minutes
• Onwards (adv) /ˈɒnwədz/: trở đi
• Constitute (v) /ˈkɒnstɪtjuːt/: tạo thành
• Remittance (n) /rɪˈmɪtns/: sự chuyển
tiền
LUYỆN TẬP

• Intend (v)
/ɪnˈtend/:
dành cho
• Applicant (n)
/ˈæplɪkənt/:
ứng viên
• Sales
representative
(n)
/seɪl/ /ˌreprɪˈze
ntətɪv/: đại
diện bán hàng

3 minutes
• Commitment (n)
MINI TEST •
/kəˈmɪtmənt/: sự cam kết
Announcement (n)
/əˈnaʊnsmənt/: thông cáo
GHI NHỚ: • Potential (adj) /pəˈtenʃl/:
1. Đọc câu hỏi tiềm năng
trước • Estate (n) /ɪˈsteɪt/: bất
2. Ưu tiên làm động sản
những câu hỏi • Agent (n) /ˈeɪdʒənt/: đại lý
cụ thể • Invitation (n) /ˌɪnvɪˈteɪʃn/:
3. Chọn từ khóa thư mời
trong câu hỏi
4. Đọc lướt đoạn
văn để nắm từ
khóa/ý tưởng
sời chọn câu
trả lời đúng
nhất
• Resident (n) /ˈrezɪdənt/: dân cư
• Facilities (n) /fəˈsɪləti/: cơ sở vật chất
• Community service (n) /kəˈmjuːnəti//ˈsɜːvɪs/: dịch
vụ cộng đồng
• Barcode (n) /ˈbɑːkəʊd/: mã vạch
• Reservation (n) /ˌrezəˈveɪʃn/: đặt chỗ
• Database (n) /ˈdeɪtəbeɪs/: cơ sở dữ liệu
• Specify (v) /ˈspesɪfaɪ/: chỉ rõ
• Nominate (v) /ˈnɒmɪneɪt/: chỉ định
• Guardian (n) /ˈɡɑːdiən/: người giám hộ
• Permission (n) /pəˈmɪʃn/: sự cho phép
MINI TEST

• Sewer (n) /ˈsjuːə(r)/: cống thoát nước


• Secure (adj) /sɪˈkjʊə(r)/: bảo mật
• Termination (n) /ˌtɜːmɪˈneɪʃn/: sự đình chỉ/ ngắt
• Overdue (adj) /ˌəʊvəˈdjuː/: quá hạn
• Empowerment (n) /ɪmˈpaʊəmənt/: trao quyền
• Advisor (n) /ədˈvaɪzə(r)/: cố vấn
• Transition (n) /trænˈzɪʃn/: chuyển đổi, hoán chuyền
• Boardroom (n) /ˈbɔːdruːm/: phòng họp
• Struggle (n) /ˈstrʌɡl/: sự tranh đấu
• Motivational (adj) /ˌməʊtɪˈveɪʃənl/: động lực
• Inspirational (adj) /ˌɪnspəˈreɪʃənl/: truyền cảm hứng
• Excess (n) /ɪkˈses/: số dư
READING IN ACTION
• Condition (n) /kənˈdɪʃn/: điều
kiện
• Anticipate (v) /ænˈtɪsɪpeɪt/:
đoán trước
• Freight (n/v) /freɪt/: mướn tàu
chở hàng
READING IN ACTION
QUIZ
ÔN TỪ VỰNG Resident (n) /ˈrezɪdənt/: dân cư
Facilities (n) /fəˈsɪləti/: cơ sở vật chất
Barcode (n) /ˈbɑːkəʊd/: mã vạch
Policy (n) /ˈpɒləsi/: chính sách Reservation (n) /ˌrezəˈveɪʃn/: đặt chỗ
Withdrawal (n) /wɪðˈdrɔːəl/: sự rút lại Database (n) /ˈdeɪtəbeɪs/: cơ sở dữ liệu
Regardless (adv) /rɪˈɡɑːdləs/: bất kể Specify (v) /ˈspesɪfaɪ/: chỉ rõ
Administration fee (n) /ədˌmɪnɪˈstreɪʃn/ Nominate (v) /ˈnɒmɪneɪt/: chỉ định
/fiː/: phí hành chính Guardian (n) /ˈɡɑːdiən/: người giám hộ
Onwards (adv) /ˈɒnwədz/: trở đi Permission (n) /pəˈmɪʃn/: sự cho phép
Constitute (v) /ˈkɒnstɪtjuːt/: tạo thành
Remittance (n) /rɪˈmɪtns/: sự chuyển tiền Sewer (n) /ˈsjuːə(r)/: cống thoát nước
Intend (v) /ɪnˈtend/: dành cho Secure (adj) /sɪˈkjʊə(r)/: bảo mật
Applicant (n) /ˈæplɪkənt/: ứng viên Termination (n) /ˌtɜːmɪˈneɪʃn/: sự đình chỉ/ ngắt
Overdue (adj) /ˌəʊvəˈdjuː/: quá hạn
Sales representative (n) /seɪl/ /ˌreprɪˈzentətɪv/
: đại diện bán hàng Empowerment (n) /ɪmˈpaʊəmənt/: trao quyền
Commitment (n) /kəˈmɪtmənt/: sự cam kết Advisor (n) /ədˈvaɪzə(r)/: cố vấn
Announcement (n) /əˈnaʊnsmənt/: thông cáo Transition (n) /trænˈzɪʃn/: chuyển đổi, hoán chuyền
Potential (adj) /pəˈtenʃl/: tiềm năng Boardroom (n) /ˈbɔːdruːm/: phòng họp
Estate (n) /ɪˈsteɪt/: bất động sản Struggle (n) /ˈstrʌɡl/: sự tranh đấu
Agent (n) /ˈeɪdʒənt/: đại lý Motivational (adj) /ˌməʊtɪˈveɪʃənl/: động lực
Invitation (n) /ˌɪnvɪˈteɪʃn/: thư mời Inspirational (adj) /ˌɪnspəˈreɪʃənl/: truyền cảm hứng
Excess (n) /ɪkˈses/: số dư 5 minutes
Condition (n) /kənˈdɪʃn/: điều kiện
Anticipate (v) /ænˈtɪsɪpeɪt/: đoán trước
Freight (n/v) /freɪt/: mướn tàu chở hàng
BÀI TẬP VỀ NHÀ
TRANG :
SÁCH LONGMAN PREPARATION COURSE
FOR TOEIC – INTERMEDIATE
KHOÁ HỌC
GET YOUR TOEIC 750 AND BEYOND

THANK YOU

You might also like