Professional Documents
Culture Documents
Bài 7-Phần-7-Quét-qua-câu-hỏi-chọn-câu-cần-trả-lời-trước
Bài 7-Phần-7-Quét-qua-câu-hỏi-chọn-câu-cần-trả-lời-trước
2 minutes
CHIẾN THUẬT LÀM BÀI
ƯU TIÊN TRẢ LỜI NHỮNG CÂU HỎI CHI TIẾT (DẠNG KHẲNG ĐỊNH)
1 minute
• Policy (n) /ˈpɒləsi/: chính sách
• Withdrawal (n) /wɪðˈdrɔːəl/: sự rút lại
• Regardless (adv) /rɪˈɡɑːdləs/: bất kể
• Administration fee (n) /ədˌmɪnɪˈstreɪʃn/
/fiː/: phí hành chính 3 minutes
• Onwards (adv) /ˈɒnwədz/: trở đi
• Constitute (v) /ˈkɒnstɪtjuːt/: tạo thành
• Remittance (n) /rɪˈmɪtns/: sự chuyển
tiền
LUYỆN TẬP
• Intend (v)
/ɪnˈtend/:
dành cho
• Applicant (n)
/ˈæplɪkənt/:
ứng viên
• Sales
representative
(n)
/seɪl/ /ˌreprɪˈze
ntətɪv/: đại
diện bán hàng
3 minutes
• Commitment (n)
MINI TEST •
/kəˈmɪtmənt/: sự cam kết
Announcement (n)
/əˈnaʊnsmənt/: thông cáo
GHI NHỚ: • Potential (adj) /pəˈtenʃl/:
1. Đọc câu hỏi tiềm năng
trước • Estate (n) /ɪˈsteɪt/: bất
2. Ưu tiên làm động sản
những câu hỏi • Agent (n) /ˈeɪdʒənt/: đại lý
cụ thể • Invitation (n) /ˌɪnvɪˈteɪʃn/:
3. Chọn từ khóa thư mời
trong câu hỏi
4. Đọc lướt đoạn
văn để nắm từ
khóa/ý tưởng
sời chọn câu
trả lời đúng
nhất
• Resident (n) /ˈrezɪdənt/: dân cư
• Facilities (n) /fəˈsɪləti/: cơ sở vật chất
• Community service (n) /kəˈmjuːnəti//ˈsɜːvɪs/: dịch
vụ cộng đồng
• Barcode (n) /ˈbɑːkəʊd/: mã vạch
• Reservation (n) /ˌrezəˈveɪʃn/: đặt chỗ
• Database (n) /ˈdeɪtəbeɪs/: cơ sở dữ liệu
• Specify (v) /ˈspesɪfaɪ/: chỉ rõ
• Nominate (v) /ˈnɒmɪneɪt/: chỉ định
• Guardian (n) /ˈɡɑːdiən/: người giám hộ
• Permission (n) /pəˈmɪʃn/: sự cho phép
MINI TEST
THANK YOU