Bài 8 Phần 1 - Nghe Chọn Động Từ Đúng

You might also like

Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 13

KHOÁ HỌC TOEIC ONLINE

GET YOUR TOEIC 750 AND BEYOND


BÀI 8 – PART 1
NGHE ĐỘNG TỪ ĐÚNG
NỘI DUNG BUỔI HỌC

• NGỮ PHÁP: THÌ HIỆN TẠI ĐƠN VÀ THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN
• CHIẾN LƯỢC: CHỌN 1 ĐÁP ÁN NHANH CHÓNG
• CHIẾN LƯỢC LUYỆN TẬP
• MINI TEST
• QUIZ
• LUYỆN TỪ VỰNG
XÂY DỰNG NỀN TẢNG
THÌ HIỆN TẠI ĐƠN VÀ THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN
Nhìn vào list các
động từ và hoàn
thiện câu, sử
dụng thì HTĐ và
HTTD
XÂY DỰNG NỀN TẢNG
Nghe 4 câu đúng miêu tả 2 bức tranh này
Mẹo làm bài:
• Lắng nghe cẩn
thận để nghe
được các
động từ liên
quan
• Nghe lại các
câu và so
sánh các
động từ đã
được sử dụng
với những gì
trong bức • Guardrail (n) /’ga: dreil/
tranh thành lan can, rào chắn
• Overpass
(n) /ˈoʊvərpæs/ Cầu
vượt
• Shadow /ˈʃædoʊ/ (n)
bóng
• Cast /kæst/ (v) Trải (trải
bóng…)
CHIẾN THUẬT
CHỌN ĐÁP ÁN NHANH CHÓNG
Lắng nghe 3 câu mô tả bức tranh. Sau khi nghe cả 3 câu hỏi,
Mẹo: chọn nhanh 1 đáp án

• Khi nghe giữ bút ở


một phương án nào
đó.
• Cố gắng bắt chước
các câu vừa nghe
• Nếu bạn nghĩ câu
này là đúng thì giữ
nguyên bút chì ở vị
trí đó
• Không di chuyển bút
cho đến khi nghe
được câu khác
đúng hơn.
• Trả lời nhanh sau đó
chuyển sang câu hỏi
khác.
CHIẾN THUẬT

Viết 2 câu mô tả mỗi


CHỌN ĐÁP ÁN NHANH CHÓNG
bức tranh dưới đây

VD: Bức tranh 1


The woman is holding a coffee
cup

Lắng nghe 4 câu mô tả mỗi bức


tranh. Sau mỗi câu nghe được,
nhấn dừng và nói về động từ mà
bạn nghe được, sau đó đánh dấu
vào ô đúng hay sai.
CHIẾN THUẬT
Mẹo: CHIẾN THUẬT LUYỆN TẬP
• Lắng
nghe kỹ
mỗi động
từ
• Lặp lại
các câu
nghe
được
• Giữ bút ở
phương
án đúng
nhất
Trong tiếng anh nói, âm thanh có thể bị
thay đổi: Có thể kết hợp hoặc nuốt âm.
Nghe và điền từ còn thiếu

• …… folding the newspaper


• The…… riding his horse by the sea.

• Withdraw (v) /wɪθˈdrɔː/ rút tiền


• Monitor (n) /ˈmɑːnɪtər/ Điều khiển
• Tent (n) /tent/ Lều, bạt
• Rug /rʌɡ/ (n) thảm
MINI – TEST
LUYỆN TẬP VỚI TỐC ĐỘ NGHE THỰC TẾ

• Skyscraper (n) /ˈskaɪskreɪpər/ tòa


nhà cao chọc trời
• Tower over (v) Cao hơn
• Hang (v) /hæŋ/ treo lên
• Sled /sled/ xe trượt tuyết
QUIZ
TỪ VỰNG • Overpass (n)/ˈoʊvərpæs/ Cầu vượt
• Tent (n) /tent/ Lều, bạt
• Withdraw (v) /wɪθˈdrɔː/ rút tiền
• Collect (v) /kəˈlekt/ thu thập, sưu tầm • Lie (on something) (v) /laɪ/ nằm
• Customer (n) /ˈkʌstəmər/ khách hàng xuống
• Guardrail (n) /’ga: dreil/ thành lan can, rào • Collect (v) /kəˈlekt/ thu thập, sưu tầm
chắn • Tower over (v) Cao hơn
• Hang (v) /hæŋ/ treo lên • Hold (v) /hoʊld/ cầm nắm, giữ
• Harbor (n) /ˈhɑːrbər/ • Customer (n) /ˈkʌstəmər/ khách
• Hold (v) /hoʊld/ cầm nắm, giữ hàng
• Lie (on something) (v) /laɪ/ nằm xuống • Monitor (n) /ˈmɑːnɪtər/ Điều khiển
• Monitor (n) /ˈmɑːnɪtər/ Điều khiển • Revise (v) /rɪˈvaɪz/ ôn lại, xem lại
• Overpass (n) /ˈoʊvərpæs/ Cầu vượt • Passenger (n) /ˈpæsɪndʒər/ hành
• Passenger (n) /ˈpæsɪndʒər/ hành khách khách
• Revise (v) /rɪˈvaɪz/ ôn lại, xem lại • Shine (v) /ʃaɪn/ tỏa nắng, tỏa sáng
• Shine (v) /ʃaɪn/ tỏa nắng, tỏa sáng • Guardrail (n) /’ga: dreil/ thành lan
• Skyscraper (n) /ˈskaɪskreɪpər/ tòa nhà cao can, rào chắn
chọc trời • Harbor (n) /ˈhɑːrbər/
• Tent (n) /tent/ Lều, bạt • Hang (v) /hæŋ/ treo lên
• Tower over (v) Cao hơn • Skyscraper (n) /ˈskaɪskreɪpər/ tòa
• Withdraw (v) /wɪθˈdrɔː/ rút tiền nhà cao chọc trời
BÀI TẬP VỀ NHÀ
TRANG 16 – 38 SÁCH LONGMAN
INTERMEDIATE
KHOÁ HỌC
GET YOUR TOEIC 750 AND BEYOND

THANK YOU

You might also like