TEST 6 PART 1: QUESTIONS: PART 1: QUESTIONS PART 2: QUESTIONS PART 3: QUESTIONS PART 3: QUESTIONS PART 3: QUESTIONS PART 3: QUESTIONS PART 4: QUESTIONS PART 4: QUESTIONS PART 4: QUESTIONS PART 4: QUESTIONS TỪ VỰNG Wait in line (v) xếp hàng Lean /liːn/ (v) tựa vào, dựa vào Unload /ʌnˈləʊd/ (v) dở hàng Podium /ˈpəʊdɪəm/ (n) cái bục Load /ləʊd/ (v) chất hàng By the water: bên bờ, gần bờ Look through (v) nhìn xuyên qua Tie /tʌɪ/ (v) buộc, cột Outdoor /ˈaʊtdɔː/ (adj) ngoài trời Dock /dɒk/ (n) xưởng tàu Outdoors /aʊtˈdɔːz/ (adv) ngoài trời To be caught in a situation: bị rơi vào tình huống nào đó Spray bottle /spreɪ ˈbɒt(ə)l/ (n) bình xịt Take out /teɪk aʊt/ (v) lấy ra khỏi Fill /fɪl/ (v) đong, làm đầy Cloth /klɒθ/ (n) tấm vải Cabinet /ˈkabɪnɪt/ (n) tủ có nhiều ngăn Carpet /ˈkɑːpɪt/ (n) thảm Drawer /drɔː/ (n) ngăn kéo Unoccupied /ʌnˈɒkjʊpʌɪd/ (adj) không bị chiếm, sử dụng Point /pɔɪnt/ (v) chỉ vào Grassy /ˈɡrɑːsi/ (adj) có cỏ, cỏ mọc đầy Chart /tʃɑːt/ (n) biểu đồ, đồ thị Examine /ɪɡˈzamɪn/ (v) kiểm tra Art gallery /ɑːt ˈɡal(ə)ri/ (n) phòng tranh Tear up /tɛː/ (v) xé vụn Pile /pʌɪl/ (n) chồng, đống Sheet /ʃiːt/ (n) Lá, tấm, phiến, tờ, mảng, miếng Artwork /ˈɑːtwəːk/ (n) = painting: tranh vẽ Bench /bɛn(t)ʃ/ (n) băng ghế TỪ VỰNG Maintenance /ˈmeɪnt(ə)nəns/ (n) sự bảo dưỡng, bảo trì Informative /ɪnˈfɔːmətɪv/ (a) có nhiều thông tin Maintain /meɪnˈteɪn/ (v) duy trì, bảo dưỡng In the back (adv): ở phía sau Forecast /ˈfɔːkɑːst/ (v,n) dự báo On the corner /ˈkɔːnə/ (adv): ở góc đường Predict /prɪˈdɪkt/ (v) dự báo, dự đoán Play /pleɪ/ (n) vở diễn, vở kịch Purpose /ˈpəːpəs/ (n) mục đích Recommend /rɛkəˈmɛnd/ (v) giới thiệu Convention /kənˈvɛnʃ(ə)n/ (n) hội nghị, hội thảo Line /lʌɪn/ (n) đường dây, số điện thoại Seminar /ˈsɛmɪnɑː/ (n) hội thảo To be under construction: đang được xây dựng Physical /ˈfɪzɪk(ə)l/ (a) thuộc về cơ thể, vật chất Refreshment /rɪˈfrɛʃm(ə)nt/ (n) món nhẹ, đồ ăn, thức uống Physical (n) khám sức khỏe Take a day off (v) nghỉ một ngày To be on sale: được giảm giá Take/get some rest (v) nghỉ ngơi Hire /ˈhʌɪə/ (v) thuê, được nhận làm việc Shipment /ˈʃɪpm(ə)nt/ (n) việc gửi hàng; hàng gửi Assist /əˈsɪst/ (v) hỗ trợ, giúp đỡ Laboratory /ləˈbɒrəˌt(ə)ri/ (n) phòng lab Valuable /ˈvaljʊb(ə)l/ (a) = invaluable: có giá trị Materials /məˈtɪərɪəl/ (n) dụng cu; tài liệu Available /əˈveɪləb(ə)l/ (a) sẵn có To be in charge of sth: chịu trách nhiệm việc gì Fairly /ˈfɛːli/ (adv) = quite: khá Payroll /ˈpeɪrəʊl/ (n) bảng lương tổng Presentation /prɛz(ə)nˈteɪʃ(ə)n/ (n) bài thuyết trình Payment /ˈpeɪm(ə)nt/ (n) khoản tiền trả Questionnaire /ˌkwɛstʃəˈnɛː/ (n) bảng câu hỏi khảo sát Due /djuː/ (a) tới hạn, đến hạn TỪ VỰNG Reschedule /riːˈʃɛdjuːl/ (v) dời lịch hẹn Access /ˈaksɛs/ (n) sự truy cập, tiếp cận Mechanic /mɪˈkanɪk/ (n) thợ máy Security office /sɪˈkjʊərɪti ˈɒfɪs/ (n) phòng bảo vệ Office supplies /səˈplʌɪ/ (n) văn phòng phẩm Security guard /sɪˈkjʊərɪti ɡɑːd/ (n) nhân viên bảo vệ Order /ˈɔːdə/ (v) = place a order: đặt hàng Issue /ˈɪʃuː/ (v) in, phát hành Charge /tʃɑːdʒ/ (n) tiền phí, mức phí Remodel /riːˈmɒd(ə)l/ (v) thiết kế lại Rate /reɪt/ (n) giá cả Training course /ˈtreɪnɪŋ kɔːs/ (n) khóa huấn luyện Account balance /əˈkaʊntˈ bal(ə)ns/ (n) số dư Promote /prəˈməʊt/ (v) quảng cáo, giới thiệu Promotion /prəˈməʊʃn/ (n) sự thăng chức Confirm /kənˈfəːm/ (v) xác nhận Reservation /rɛzəˈveɪʃ(ə)n/ (n) sự đặt chỗ Have problem doing sth: gặp khó khăn khi làm việc gì đó Anniversary /anɪˈvəːs(ə)ri/ (n) lễ kỉ niệm Expire /ɪkˈspʌɪə/ (v) hết hạn To be pleased /pliːzd/: hài lòng Upcoming /ʌpˈkʌmɪŋ/ (a) sắp tới Publish /ˈpʌblɪʃ/ (v) phát hành Opening /ˈəʊp(ə)nɪŋ/ (n) lễ khánh thành Workshop /ˈwəːkʃɒp/ (n) hội thảo Expansion /ɪkˈspanʃ(ə)n/ (n) sự nở rộng Construction site /kənˈstrʌkʃ(ə)n sʌɪt/ (n) công trường Plant /plɑːnt/ (n) = factory: nhà máy Delivery /dɪˈlɪv(ə)ri/ (n) gói hàng; sự chuyển phát Guide /ɡʌɪd/ (n) người hướng dẫn, sự hướng dẫn Additional /əˈdɪʃ(ə)n(ə)l/ (a) thêm vào, cộng vào Afterwards /ˈɑːftəwədz/ (adv) sau đó, về sau Pick up an order (v) lấy hàng Facility /fəˈsɪlɪti/ (n) cơ sở vật chất, công trình Fill an order (v) nhận đặt hàng Extension /ɪkˈstɛnʃ(ə)n/ (n) số nội bộ To be in stock/stɒk/: có hàng sẵn Installation /ɪnstəˈleɪʃ(ə)n/ (n) sự cài đặt Do/ take care of the paperwork: làm thủ tục, công việc Renovation /ˌrɛnəˈveɪʃn/ (n) sự cải tiến, cải tạo giấy tờ Recruit customers /rɪˈkruːt/ (v) chiêu mộ khách hàng Vehicle /ˈviːɪk(ə)l/ (n) xe cộ Track inventory /trak ˈɪnv(ə)nt(ə)ri/ (v) theo dõi hàng tồn kho CHECK TỪ VỰNG Rate /reɪt/ (n) giá cả Forecast /ˈfɔːkɑːst/ (v,n) dự báo Promotion /prəˈməʊʃn/ (n) sự thăng chức Maintenance /ˈmeɪnt(ə)nəns/ (n) sự bảo dưỡng, bảo trì Do/ take care of the paperwork: làm thủ tục, công việc Convention /kənˈvɛnʃ(ə)n/ (n) hội nghị, hội thảo giấy tờ Seminar /ˈsɛmɪnɑː/ (n) hội thảo Confirm /kənˈfəːm/ (v) xác nhận To be on sale: được giảm giá Plant /plɑːnt/ (n) = factory: nhà máy Valuable /ˈvaljʊb(ə)l/ (a) = invaluable: có giá trị Expire /ɪkˈspʌɪə/ (v) hết hạn Questionnaire /ˌkwɛstʃəˈnɛː/ (n) bảng câu hỏi khảo sát Extension /ɪkˈstɛnʃ(ə)n/ (n) số nội bộ Assist /əˈsɪst/ (v) hỗ trợ, giúp đỡ Renovation /ˌrɛnəˈveɪʃn/ (n) sự cải tiến, cải tạo Shipment /ˈʃɪpm(ə)nt/ (n) việc gửi hàng; hàng gửi Recruit customers /rɪˈkruːt/ (v) chiêu mộ khách hàng Due /djuː/ (a) tới hạn, đến hạn Facility /fəˈsɪlɪti/ (n) cơ sở vật chất, công trình To be in charge of sth: chịu trách nhiệm việc gì Access /ˈaksɛs/ (n) sự truy cập, tiếp cận Informative /ɪnˈfɔːmətɪv/ (a) có nhiều thông tin Reservation /rɛzəˈveɪʃ(ə)n/ (n) sự đặt chỗ To be under construction: đang được xây dựng Training course /ˈtreɪnɪŋ kɔːs/ (n) khóa huấn luyện Chart /tʃɑːt/ (n) biểu đồ, đồ thị Order /ˈɔːdə/ (v) = place a order: đặt hàng To be caught in a situation: bị rơi vào tình huống nào đó To be in stock/stɒk/: có hàng sẵn Unoccupied /ʌnˈɒkjʊpʌɪd/ (adj) không bị chiếm, sử dụng BÀI TẬP VỀ NHÀ