Luyện đề buổi 8 Chữa đề Listening

You might also like

Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 18

KHOÁ HỌC TOEIC ONLINE

GET YOUR TOEIC 750 AND BEYOND

BÀI 8 – GIẢI ĐỀ LISTENING


TEST 6
PART 1: QUESTIONS:
PART 1: QUESTIONS
PART 2: QUESTIONS
PART 3: QUESTIONS
PART 3: QUESTIONS
PART 3: QUESTIONS
PART 3: QUESTIONS
PART 4: QUESTIONS
PART 4: QUESTIONS
PART 4: QUESTIONS
PART 4: QUESTIONS
TỪ VỰNG
Wait in line (v) xếp hàng Lean /liːn/ (v) tựa vào, dựa vào
Unload /ʌnˈləʊd/ (v) dở hàng Podium /ˈpəʊdɪəm/ (n) cái bục
Load /ləʊd/ (v) chất hàng By the water: bên bờ, gần bờ
Look through (v) nhìn xuyên qua Tie /tʌɪ/ (v) buộc, cột
Outdoor /ˈaʊtdɔː/ (adj) ngoài trời Dock /dɒk/ (n) xưởng tàu
Outdoors /aʊtˈdɔːz/ (adv) ngoài trời To be caught in a situation: bị rơi vào tình huống nào đó
Spray bottle /spreɪ ˈbɒt(ə)l/ (n) bình xịt Take out /teɪk aʊt/ (v) lấy ra khỏi
Fill /fɪl/ (v) đong, làm đầy Cloth /klɒθ/ (n) tấm vải
Cabinet /ˈkabɪnɪt/ (n) tủ có nhiều ngăn Carpet /ˈkɑːpɪt/ (n) thảm
Drawer /drɔː/ (n) ngăn kéo Unoccupied /ʌnˈɒkjʊpʌɪd/ (adj) không bị chiếm, sử dụng
Point /pɔɪnt/ (v) chỉ vào Grassy /ˈɡrɑːsi/ (adj) có cỏ, cỏ mọc đầy
Chart /tʃɑːt/ (n) biểu đồ, đồ thị Examine /ɪɡˈzamɪn/ (v) kiểm tra
Art gallery /ɑːt ˈɡal(ə)ri/ (n) phòng tranh Tear up /tɛː/ (v) xé vụn
Pile /pʌɪl/ (n) chồng, đống Sheet /ʃiːt/ (n) Lá, tấm, phiến, tờ, mảng, miếng
Artwork /ˈɑːtwəːk/ (n) = painting: tranh vẽ Bench /bɛn(t)ʃ/ (n) băng ghế
TỪ VỰNG
Maintenance /ˈmeɪnt(ə)nəns/ (n) sự bảo dưỡng, bảo trì Informative /ɪnˈfɔːmətɪv/ (a) có nhiều thông tin
Maintain /meɪnˈteɪn/ (v) duy trì, bảo dưỡng In the back (adv): ở phía sau
Forecast /ˈfɔːkɑːst/ (v,n) dự báo On the corner /ˈkɔːnə/ (adv): ở góc đường
Predict /prɪˈdɪkt/ (v) dự báo, dự đoán Play /pleɪ/ (n) vở diễn, vở kịch
Purpose /ˈpəːpəs/ (n) mục đích Recommend /rɛkəˈmɛnd/ (v) giới thiệu
Convention /kənˈvɛnʃ(ə)n/ (n) hội nghị, hội thảo Line /lʌɪn/ (n) đường dây, số điện thoại
Seminar /ˈsɛmɪnɑː/ (n) hội thảo To be under construction: đang được xây dựng
Physical /ˈfɪzɪk(ə)l/ (a) thuộc về cơ thể, vật chất Refreshment /rɪˈfrɛʃm(ə)nt/ (n) món nhẹ, đồ ăn, thức uống
Physical (n) khám sức khỏe Take a day off (v) nghỉ một ngày
To be on sale: được giảm giá Take/get some rest (v) nghỉ ngơi
Hire /ˈhʌɪə/ (v) thuê, được nhận làm việc Shipment /ˈʃɪpm(ə)nt/ (n) việc gửi hàng; hàng gửi
Assist /əˈsɪst/ (v) hỗ trợ, giúp đỡ Laboratory /ləˈbɒrəˌt(ə)ri/ (n) phòng lab
Valuable /ˈvaljʊb(ə)l/ (a) = invaluable: có giá trị Materials /məˈtɪərɪəl/ (n) dụng cu; tài liệu
Available /əˈveɪləb(ə)l/ (a) sẵn có To be in charge of sth: chịu trách nhiệm việc gì
Fairly /ˈfɛːli/ (adv) = quite: khá Payroll /ˈpeɪrəʊl/ (n) bảng lương tổng
Presentation /prɛz(ə)nˈteɪʃ(ə)n/ (n) bài thuyết trình Payment /ˈpeɪm(ə)nt/ (n) khoản tiền trả
Questionnaire /ˌkwɛstʃəˈnɛː/ (n) bảng câu hỏi khảo sát Due /djuː/ (a) tới hạn, đến hạn
TỪ VỰNG
Reschedule /riːˈʃɛdjuːl/ (v) dời lịch hẹn Access /ˈaksɛs/ (n) sự truy cập, tiếp cận
Mechanic /mɪˈkanɪk/ (n) thợ máy Security office /sɪˈkjʊərɪti ˈɒfɪs/ (n) phòng bảo vệ
Office supplies /səˈplʌɪ/ (n) văn phòng phẩm Security guard /sɪˈkjʊərɪti ɡɑːd/ (n) nhân viên bảo vệ
Order /ˈɔːdə/ (v) = place a order: đặt hàng Issue /ˈɪʃuː/ (v) in, phát hành
Charge /tʃɑːdʒ/ (n) tiền phí, mức phí Remodel /riːˈmɒd(ə)l/ (v) thiết kế lại
Rate /reɪt/ (n) giá cả Training course /ˈtreɪnɪŋ kɔːs/ (n) khóa huấn luyện
Account balance /əˈkaʊntˈ bal(ə)ns/ (n) số dư Promote /prəˈməʊt/ (v) quảng cáo, giới thiệu
Promotion /prəˈməʊʃn/ (n) sự thăng chức Confirm /kənˈfəːm/ (v) xác nhận
Reservation /rɛzəˈveɪʃ(ə)n/ (n) sự đặt chỗ Have problem doing sth: gặp khó khăn khi làm việc gì đó
Anniversary /anɪˈvəːs(ə)ri/ (n) lễ kỉ niệm Expire /ɪkˈspʌɪə/ (v) hết hạn
To be pleased /pliːzd/: hài lòng Upcoming /ʌpˈkʌmɪŋ/ (a) sắp tới
Publish /ˈpʌblɪʃ/ (v) phát hành Opening /ˈəʊp(ə)nɪŋ/ (n) lễ khánh thành
Workshop /ˈwəːkʃɒp/ (n) hội thảo Expansion /ɪkˈspanʃ(ə)n/ (n) sự nở rộng
Construction site /kənˈstrʌkʃ(ə)n sʌɪt/ (n) công trường Plant /plɑːnt/ (n) = factory: nhà máy
Delivery /dɪˈlɪv(ə)ri/ (n) gói hàng; sự chuyển phát Guide /ɡʌɪd/ (n) người hướng dẫn, sự hướng dẫn
Additional /əˈdɪʃ(ə)n(ə)l/ (a) thêm vào, cộng vào Afterwards /ˈɑːftəwədz/ (adv) sau đó, về sau
Pick up an order (v) lấy hàng Facility /fəˈsɪlɪti/ (n) cơ sở vật chất, công trình
Fill an order (v) nhận đặt hàng Extension /ɪkˈstɛnʃ(ə)n/ (n) số nội bộ
To be in stock/stɒk/: có hàng sẵn Installation /ɪnstəˈleɪʃ(ə)n/ (n) sự cài đặt
Do/ take care of the paperwork: làm thủ tục, công việc Renovation /ˌrɛnəˈveɪʃn/ (n) sự cải tiến, cải tạo
giấy tờ Recruit customers /rɪˈkruːt/ (v) chiêu mộ khách hàng
Vehicle /ˈviːɪk(ə)l/ (n) xe cộ Track inventory /trak ˈɪnv(ə)nt(ə)ri/ (v) theo dõi hàng tồn kho
CHECK TỪ VỰNG
Rate /reɪt/ (n) giá cả Forecast /ˈfɔːkɑːst/ (v,n) dự báo
Promotion /prəˈməʊʃn/ (n) sự thăng chức Maintenance /ˈmeɪnt(ə)nəns/ (n) sự bảo dưỡng, bảo trì
Do/ take care of the paperwork: làm thủ tục, công việc Convention /kənˈvɛnʃ(ə)n/ (n) hội nghị, hội thảo
giấy tờ
Seminar /ˈsɛmɪnɑː/ (n) hội thảo
Confirm /kənˈfəːm/ (v) xác nhận
To be on sale: được giảm giá
Plant /plɑːnt/ (n) = factory: nhà máy Valuable /ˈvaljʊb(ə)l/ (a) = invaluable: có giá trị
Expire /ɪkˈspʌɪə/ (v) hết hạn Questionnaire /ˌkwɛstʃəˈnɛː/ (n) bảng câu hỏi khảo sát
Extension /ɪkˈstɛnʃ(ə)n/ (n) số nội bộ Assist /əˈsɪst/ (v) hỗ trợ, giúp đỡ
Renovation /ˌrɛnəˈveɪʃn/ (n) sự cải tiến, cải tạo Shipment /ˈʃɪpm(ə)nt/ (n) việc gửi hàng; hàng gửi
Recruit customers /rɪˈkruːt/ (v) chiêu mộ khách hàng Due /djuː/ (a) tới hạn, đến hạn
Facility /fəˈsɪlɪti/ (n) cơ sở vật chất, công trình To be in charge of sth: chịu trách nhiệm việc gì
Access /ˈaksɛs/ (n) sự truy cập, tiếp cận Informative /ɪnˈfɔːmətɪv/ (a) có nhiều thông tin
Reservation /rɛzəˈveɪʃ(ə)n/ (n) sự đặt chỗ To be under construction: đang được xây dựng
Training course /ˈtreɪnɪŋ kɔːs/ (n) khóa huấn luyện Chart /tʃɑːt/ (n) biểu đồ, đồ thị
Order /ˈɔːdə/ (v) = place a order: đặt hàng To be caught in a situation: bị rơi vào tình huống nào đó
To be in stock/stɒk/: có hàng sẵn Unoccupied /ʌnˈɒkjʊpʌɪd/ (adj) không bị chiếm, sử dụng
BÀI TẬP VỀ NHÀ

TEST 6 – PHẦN READING


KHOÁ HỌC
GET YOUR TOEIC 750 AND BEYOND

THANK YOU

You might also like