Luyện đề buổi 4

You might also like

Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 39

CHƯƠNG TRÌNH

GET YOUR TOEIC 750 AND BEYOND


KHÓA LUYỆN TỪ VÀ GIẢI ĐỀ TOEIC ONLINE
BÀI 4
GIẢI VÀ SỬA ĐỀ 3
READING
PHẦN 5

2 minutes
PHẦN 5

2 minutes
PHẦN 5

2 minutes
PHẦN 5
CẤU TRÚC CẦN CHÚ Ý
1. Except + Noun
2. Tính từ sở hữu
(my/your/our/his/her/their/its) + Noun
3. Giới từ + V-ing

TỪ VỰNG
• Growth (n) sự tăng trưởng
• Out of service (a) = Out of Order: Ngừng hoạt
động
• Ahead of (a) dẫn đầu
• Prior to = before: trước khi
• Auditorium (n) thính phòng
• Substitute (v) thay thế
• reserve the right to: có quyền, được quyền làm

PHẦN 5

2 minutes
PHẦN 5
CẤU TRÚC CẦN CHÚ Ý
Một số cụm từ đi với handle
• handle so much work: xử lý rất nhiều công việc
• handle future orders: xử lý các đơn đặt hàng
trong tương lai
• handle an urgent problem: xử lý một vấn đề
cấp bách
• handle the contract: xử lý các hợp đồng

TỪ VỰNG
• defect (n) khuyết điểm, nhược điểm defective
(a) có khuyết điểm, có lỗi
• handle = deal with = address xử lý, giải quyết
• Rigorously (adv) một cách nghiêm ngặt
• Recreational (a) (thuộc về) giải trí
• complete with, equipped with, furnished with,
provided with: trang bị đầy đủ
• Enclosed (a) được đính kèm
• Apparent (a) hiển nhiên, rõ ràng
• Comprehensive (a) toàn diện
PHẦN 5

2 minutes
PHẦN 5
CẤU TRÚC CẦN CHÚ Ý
1. In order to + V nguyên mẫu
2. A/an/the + ADJ + ADJ + Noun
A/an/the + ADV + ADJ + Noun
3. Assuming that + CLAUSE: giả sử rằng
4. S1 + V1(HTĐ/QKĐ) + as if/as though (như thể
là) + S2 + V2(QKĐ/QKHT): như thể là

TỪ VỰNG
• sharply = promptly = rapidly = quickly : 1 cách
nhanh chóng
• Beneficial (a) có lợi
• Abstract = Summary = (n) bảng tóm tắt, bảng
tóm lược
• Exceptiona l= Outstanding (a) đặc biệt, xuất
chúng, nổi bật
• Definitive (a) dứt khoát, chắc chắn
• Lucrarive (a) sinh lời
• Finalize (v) làm xong, hoàn thành
PHẦN 6

1 minute
PHẦN 6

1 minute
CẤU TRÚC CẦN CHÚ Ý
PHẦN 6 1. Would like = Would prefer : muốn làm gì . Would Like + To
V1 = Would Prefer + To V1

TỪ VỰNG
• redeem (v)
chuộc lại, mua
lại
• Renew (v) làm
mới, gia hạn
• grateful for: biết
ơn
• loyal to chung
thủy, trung
thành
• disappointed
with: thất vọng
• uneasy about:
khó chịu, bực
bội, lo lắng
• Retain (v) giữ lại
• Disregard (v)
không quan tâm
PHẦN 6

1 minute
PHẦN 6

1 minute
CẤU TRÚC CẦN CHÚ Ý
1. That: Đại diện cho chủ ngữ chỉ người, vật, đặc biệt
PHẦN 6 trong mệnh đề quan hệ xác định (có thể dùng thay
who, which)
TỪ VỰNG
• Acquisition (n) sự
đạt được, sự giành
được
• Contribution (n) sự
đóng góp
• upcoming/coming
(a) sắp tới
• On behalf of: đại
diện cho
• Due to ,on account
of, in light of, as a
result of + n/Ving:
bởi vì, do
• Inasmuch as: bởi vì
• In spite of, despite +
N/V_ing
PHẦN 7

1 minute
PHẦN 7

2 minutes
PHẦN 7

TỪ VỰNG
• Promote (v) quảng cáo
• Announce (v) thông báo
• Restaurant chain (n) chuỗi nhà hàng
• Bilingual (a) thông thạo 2 ngoại ngữ; song ngữ
• Managerial (a) thuộc về quản lý
PHẦN 7

3
minutes
PHẦN 7

3
minutes
PHẦN 7
TỪ VỰNG
• Inquiry (n) câu hỏi
• Inconvenience (n) sự bất tiện
• Expedite (v)
• Reside (v) sinh sống
• Admission (n) sự cho vào
• Interactive (a) có tính tương
tác
• Pass up (v) bỏ lỡ
• Benefit performance (n) buổi
biểu diễn gây quỹ
• Donate (v) quyên góp
• One-act play (n) vở diễn chỉ
có một màn
PHẦN 7

2 minutes
PHẦN 7

2 minutes

2 minutes
PHẦN 7
TỪ VỰNG
• Grand opening (n) khai
trương
• Preview (v) xem trước
• Appetizer (n) món khai vị
• Exclusive (a) dành riêng
• Drawing (n) trút thăm
trúng thưởng
• Store (v) giữ, trữ
• Directory (n)
• Duplicate (a) bản sao
• Margin (n) số lượng
• Prolong (v) kéo dài
• Warranty (n) thời gian
bảo hành
2 minutes

2 minutes
2 minutes
TỪ VỰNG
• Take advantage of sth (v) tận
dụng
• Attire (n) = outfit: quần áo
• Bear in mind (v) = remember
• Idiosyncrasy (n) đặc tính
• Pyramid (n) kim tự tháp
• Stiff (a) khắc nghiệt
• Uproot (v) rời bỏ (chỗ ở)
PHẦN 7

5 minutes
PHẦN 7
TỪ VỰNG
• Spokeman (n) người phát ngôn
• Deprive (v) lấy đi, tước đi
• Stem from (v) bắt nguồn từ, có
nguồn gốc từ
• Tractor (n) máy kéo
• Issue of concern (n) vấn đề đáng
quan tâm
• Protest (v,n) phản đối
• Arid (a) khô cằn
PHẦN 7

5 minutes
PHẦN 7

TỪ VỰNG
• Energetic (a) tích cực, năng nổ
• Pharmaceutical company (n)
công ty dược
• Fluency (n) sự trôi chảy
• Competency (n) sự thành thạo
• Discipline (n) môn học
• Ideal (a) lý tưởng
PHẦN 7
PHẦN 7

TỪ VỰNG
• Possibility (n) phương án
khả thi
• Within walking distance (a)
lân cận, gần
• Would you mind + V-ing
• Advise against sth: không
khuyến khích
• Extend (v) kéo dài, gia hạn
PHẦN 7

5 minutes
TỪ VỰNG
• On the premises: tại chỗ
• Locker room (n) phòng
thay đồ
• Take effect (v) có hiệu lực
• Promote (v) thăng chức
• Subsidize (v) trợ cấp, hỗ trợ
• Rate (n) mức phí
5 minutes
TỪ VỰNG
• In need of sth: cần…
• Reimburse (v) bồi thường
• Hour hand (n) kim giờ
• Reputation (n) danh tiếng
• Timepiece (n) đồng hồ
• Malfunction (v) trục trặc,
sự cố
• Defect (n) lỗi, khuyết điểm
• Enclosed (a) đính kèm
BÀI TẬP VỀ NHÀ

ĐỀ 3 - PHẦN LISTENING
KHOÁ HỌC
GET YOUR TOEIC 750 AND BEYOND

THANK YOU

You might also like