Professional Documents
Culture Documents
Luyện đề buổi 4
Luyện đề buổi 4
Luyện đề buổi 4
2 minutes
PHẦN 5
2 minutes
PHẦN 5
2 minutes
PHẦN 5
CẤU TRÚC CẦN CHÚ Ý
1. Except + Noun
2. Tính từ sở hữu
(my/your/our/his/her/their/its) + Noun
3. Giới từ + V-ing
TỪ VỰNG
• Growth (n) sự tăng trưởng
• Out of service (a) = Out of Order: Ngừng hoạt
động
• Ahead of (a) dẫn đầu
• Prior to = before: trước khi
• Auditorium (n) thính phòng
• Substitute (v) thay thế
• reserve the right to: có quyền, được quyền làm
gì
PHẦN 5
2 minutes
PHẦN 5
CẤU TRÚC CẦN CHÚ Ý
Một số cụm từ đi với handle
• handle so much work: xử lý rất nhiều công việc
• handle future orders: xử lý các đơn đặt hàng
trong tương lai
• handle an urgent problem: xử lý một vấn đề
cấp bách
• handle the contract: xử lý các hợp đồng
TỪ VỰNG
• defect (n) khuyết điểm, nhược điểm defective
(a) có khuyết điểm, có lỗi
• handle = deal with = address xử lý, giải quyết
• Rigorously (adv) một cách nghiêm ngặt
• Recreational (a) (thuộc về) giải trí
• complete with, equipped with, furnished with,
provided with: trang bị đầy đủ
• Enclosed (a) được đính kèm
• Apparent (a) hiển nhiên, rõ ràng
• Comprehensive (a) toàn diện
PHẦN 5
2 minutes
PHẦN 5
CẤU TRÚC CẦN CHÚ Ý
1. In order to + V nguyên mẫu
2. A/an/the + ADJ + ADJ + Noun
A/an/the + ADV + ADJ + Noun
3. Assuming that + CLAUSE: giả sử rằng
4. S1 + V1(HTĐ/QKĐ) + as if/as though (như thể
là) + S2 + V2(QKĐ/QKHT): như thể là
TỪ VỰNG
• sharply = promptly = rapidly = quickly : 1 cách
nhanh chóng
• Beneficial (a) có lợi
• Abstract = Summary = (n) bảng tóm tắt, bảng
tóm lược
• Exceptiona l= Outstanding (a) đặc biệt, xuất
chúng, nổi bật
• Definitive (a) dứt khoát, chắc chắn
• Lucrarive (a) sinh lời
• Finalize (v) làm xong, hoàn thành
PHẦN 6
1 minute
PHẦN 6
1 minute
CẤU TRÚC CẦN CHÚ Ý
PHẦN 6 1. Would like = Would prefer : muốn làm gì . Would Like + To
V1 = Would Prefer + To V1
TỪ VỰNG
• redeem (v)
chuộc lại, mua
lại
• Renew (v) làm
mới, gia hạn
• grateful for: biết
ơn
• loyal to chung
thủy, trung
thành
• disappointed
with: thất vọng
• uneasy about:
khó chịu, bực
bội, lo lắng
• Retain (v) giữ lại
• Disregard (v)
không quan tâm
PHẦN 6
1 minute
PHẦN 6
1 minute
CẤU TRÚC CẦN CHÚ Ý
1. That: Đại diện cho chủ ngữ chỉ người, vật, đặc biệt
PHẦN 6 trong mệnh đề quan hệ xác định (có thể dùng thay
who, which)
TỪ VỰNG
• Acquisition (n) sự
đạt được, sự giành
được
• Contribution (n) sự
đóng góp
• upcoming/coming
(a) sắp tới
• On behalf of: đại
diện cho
• Due to ,on account
of, in light of, as a
result of + n/Ving:
bởi vì, do
• Inasmuch as: bởi vì
• In spite of, despite +
N/V_ing
PHẦN 7
1 minute
PHẦN 7
2 minutes
PHẦN 7
TỪ VỰNG
• Promote (v) quảng cáo
• Announce (v) thông báo
• Restaurant chain (n) chuỗi nhà hàng
• Bilingual (a) thông thạo 2 ngoại ngữ; song ngữ
• Managerial (a) thuộc về quản lý
PHẦN 7
3
minutes
PHẦN 7
3
minutes
PHẦN 7
TỪ VỰNG
• Inquiry (n) câu hỏi
• Inconvenience (n) sự bất tiện
• Expedite (v)
• Reside (v) sinh sống
• Admission (n) sự cho vào
• Interactive (a) có tính tương
tác
• Pass up (v) bỏ lỡ
• Benefit performance (n) buổi
biểu diễn gây quỹ
• Donate (v) quyên góp
• One-act play (n) vở diễn chỉ
có một màn
PHẦN 7
2 minutes
PHẦN 7
2 minutes
2 minutes
PHẦN 7
TỪ VỰNG
• Grand opening (n) khai
trương
• Preview (v) xem trước
• Appetizer (n) món khai vị
• Exclusive (a) dành riêng
• Drawing (n) trút thăm
trúng thưởng
• Store (v) giữ, trữ
• Directory (n)
• Duplicate (a) bản sao
• Margin (n) số lượng
• Prolong (v) kéo dài
• Warranty (n) thời gian
bảo hành
2 minutes
2 minutes
2 minutes
TỪ VỰNG
• Take advantage of sth (v) tận
dụng
• Attire (n) = outfit: quần áo
• Bear in mind (v) = remember
• Idiosyncrasy (n) đặc tính
• Pyramid (n) kim tự tháp
• Stiff (a) khắc nghiệt
• Uproot (v) rời bỏ (chỗ ở)
PHẦN 7
5 minutes
PHẦN 7
TỪ VỰNG
• Spokeman (n) người phát ngôn
• Deprive (v) lấy đi, tước đi
• Stem from (v) bắt nguồn từ, có
nguồn gốc từ
• Tractor (n) máy kéo
• Issue of concern (n) vấn đề đáng
quan tâm
• Protest (v,n) phản đối
• Arid (a) khô cằn
PHẦN 7
5 minutes
PHẦN 7
TỪ VỰNG
• Energetic (a) tích cực, năng nổ
• Pharmaceutical company (n)
công ty dược
• Fluency (n) sự trôi chảy
• Competency (n) sự thành thạo
• Discipline (n) môn học
• Ideal (a) lý tưởng
PHẦN 7
PHẦN 7
TỪ VỰNG
• Possibility (n) phương án
khả thi
• Within walking distance (a)
lân cận, gần
• Would you mind + V-ing
• Advise against sth: không
khuyến khích
• Extend (v) kéo dài, gia hạn
PHẦN 7
5 minutes
TỪ VỰNG
• On the premises: tại chỗ
• Locker room (n) phòng
thay đồ
• Take effect (v) có hiệu lực
• Promote (v) thăng chức
• Subsidize (v) trợ cấp, hỗ trợ
• Rate (n) mức phí
5 minutes
TỪ VỰNG
• In need of sth: cần…
• Reimburse (v) bồi thường
• Hour hand (n) kim giờ
• Reputation (n) danh tiếng
• Timepiece (n) đồng hồ
• Malfunction (v) trục trặc,
sự cố
• Defect (n) lỗi, khuyết điểm
• Enclosed (a) đính kèm
BÀI TẬP VỀ NHÀ
ĐỀ 3 - PHẦN LISTENING
KHOÁ HỌC
GET YOUR TOEIC 750 AND BEYOND
THANK YOU