Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 12

KHOÁ HỌC TOEIC ONLINE

GET YOUR TOEIC 750 AND BEYOND


BÀI 4 – PART 4 TOEIC
LƯỚT CÂU HỎI
ĐOÁN NGỮ CẢNH
NỘI DUNG BUỔI HỌC
• VIẾT LẠI CÂU
• CHỌN TỪ KHOÁ ĐOÁN NGỮ CẢNH
• LUYỆN TẬP
• MINI TEST
• THỰC HÀNH: THÔNG BÁO
• QUIZ
• HỌC VÀ TRẢ TỪ VỰNG
XÂY DỰNG NỀN TẢNG
VIẾT LẠI CÂU

MẸO LÀM BÀI


1. Bài thi TOEIC thường không sử
E
dụng cùng những từ giống nhau
1
2
3
4
5
6
9
8
7
6
5
4
3
2
1
n
trong bài nghe và đáp án => khi
đọc lướt qua các đáp án, hình
dung xem coi có cách nào nói ý đó
1
2
3
4
5
6
7
8
9
0
d
1 cách khác đi hay không.
2 minutes
CHIẾN THUẬT LÀM BÀI
SỬ DỤNG TỪ KHOÁ ĐỂ ĐOÁN NGỮ CẢNH
MẸO LÀM BÀI
2. Manh mối nằm ở những
lựa chọn cho đáp án =>
những manh mối này sẽ
giúp đoán những gì nghe và
hướng sự chú ý đến những
gì cần nghe

• Ticket counter: quầy vé


• Interrupt /ˌɪntəˈrʌpt/ : gián đoạn
• Inform /ɪnˈfɔːrm/: thông báo
• Arrange /əˈreɪndʒ/ : sắp xếp
• Shuttle bus /ˈʃʌtl bʌs / : xe đưa đón
• Journey /ˈdʒɜːrni/ : hành trình
• By rail: bằng tàu hoả
• Inconvenience /ˌɪnkənˈviːniəns/: sự
bất tiện
LUYỆN
• Tropical /ˈtrɑːpɪkl/(adj) nhiệt đới
TẬP
MẸO LÀM BÀI
• Warm /wɔːrm/ (adj) ấm áp
• Wealth /welθ/(n) sự giàu có
✓ Sử dụng thời gian trước mỗi bài nghe
để lướt qua câu hỏi => đoán ngữ cảnh • Secluded /sɪˈkluːdɪd/ (adj) yên
✓ Khi đọc qua những lựa chọn nghĩ thử tĩnh
xem những cách khác để nói lên ý đó • Look for (v) tìm kiếm
✓ Trả lời thật nhanh khi băng vừa dứt • Establish /ɪˈstæblɪʃ/ (v) thành lập
• Trading /ˈtreɪdɪŋ/(n) hoạt động
giao dịch
• Attract /əˈtrækt/(v) thu hút
• Host /hoʊst/ (v) tổ chức
• World-class (adj) đẳng cấp thế
giới
• Famous /ˈfeɪməs/ (adj) nổi tiếng
• Hold /hoʊld/(v) tổ chức
• Escape /ɪˈskeɪp/ (v) trốn thoát
• Discount /ˈdɪskaʊnt/(n) giảm giá
• Deadline /ˈdedlaɪn/ (n) hạn chót

E
• Prepare /prɪˈper/(v) chuẩn bi
Lend a hand (exp) giúp đỡ
1
2
3
4
5
6

• Finalize /ˈfaɪnəlaɪz/(v) hoàn thiện
• Come out of the blue (exp) đột
9
8
7
6
5
4
3
2
1
n
1
2
3
4
5
6
7
8
9
0
ngột
• Plenty of: nhiều

d
MINI Performance (n) /pɚˈfɔːr.məns/ hiệu
suất
Pleasant (adj) /ˈplez.ənt/ vui sướng
TEST Impressive (adj) /ɪmˈpres.ɪv/ ấn tượng
Exceptional (adj) /ɪkˈsep.ʃən.əl/ phi
thường
Boost (v) /buːst/ thúc đẩy
Economy (adj) /iˈkɑː.nə.mi/ tiết kiệm
Desktop /ˈdesk.tɑːp/ MT để bàn
Especially (adv) /ɪˈspeʃ.əl.i/ đặc biệt
Receive (v) /rɪˈsiːv/ nhận
Unfortunately (adv) /ʌnˈfɔːr.tʃən.ət/
không may mắn
Standard (adj) /ˈstæn.dɚd/ chuẩn
Target (v,n) /ˈtɑːr.ɡɪt/ nhắm đến, mục
tiêu
Reduction /rɪˈdʌk.ʃən/ sự sụt giảm
Overall (adj) /ˌoʊ.vɚˈɑːl/ chung
Attractive (adj) /əˈtræk.tɪv/ lôi cuốn
Discarded (adj) /dɪˈskɑːrd/ phế thải
Insurance /ɪnˈʃɜ.r.əns/ bảo hiểm
Recommend (v) /ˌrek.əˈmend/ giới
thiệu
Statistics /stəˈtɪs·tɪks/ thống kê
Maintain (v) /meɪnˈteɪn/ duy trì, bảo trì
Adjust (v) /əˈdʒʌst/ điều chỉnh
Repair (v) /rɪˈper/ sửa chữa
Distribute (v) /dɪˈstrɪb.juːt/ phân phát
Isolate (v) /ˈaɪ.sə.leɪt/ cách ly
Bypass (v) /ˈbaɪ.pæs/ vượt qua
System failure /ˈsɪs.təm ˈfeɪ.ljɚ/ lỗi hệ
thống
Remind (v) /rɪˈmaɪnd/ nhắc nhở
THỰC HÀNH
THÔNG BÁO

2 minutes

E
1
2
3
4
5
6
9
8
7
6
5
4
3
2
1
n
1
2
3
4
5
6
7
8
9
0
d
QUIZ

5 minutes
ÔN VÀ HỌC TỪ VỰNG
• Performance (n) /pɚˈfɔːr.məns/
• Attractive (adj) /əˈtræk.tɪv/ lôi hiệu suất
• Ticket counter: quầy cuốn • Pleasant (adj) /ˈplez.ənt/ vui sướng
vé • Discarded (adj) /dɪˈskɑːrd/ phế • Impressive (adj) /ɪmˈpres.ɪv/ ấn
• Interrupt /ˌɪntəˈrʌpt/ : thải tượng
gián đoạn • Insurance /ɪnˈʃɜ.r.əns/ bảo hiểm • Exceptional (adj) /ɪkˈsep.ʃən.əl/ phi
• Inform /ɪnˈfɔːrm/: • Recommend (v) /ˌrek.əˈmend/ thường
thông báo giới thiệu • Boost (v) /buːst/ thúc đẩy
• Statistics /stəˈtɪs·tɪks/ thống kê Economy (adj) /iˈkɑː.nə.mi/ tiết
• Arrange /əˈreɪndʒ/ : •
• Maintain (v) /meɪnˈteɪn/ duy kiệm
sắp xếp
trì, bảo trì • Desktop /ˈdesk.tɑːp/ MT để bàn
• Shuttle bus /ˈʃʌtl bʌs /
• Adjust (v) /əˈdʒʌst/ điều chỉnh • Especially (adv) /ɪˈspeʃ.əl.i/ đặc
: xe đưa đón • Repair (v) /rɪˈper/ sửa chữa
• Journey /ˈdʒɜːrni/ : biệt
• Distribute (v) /dɪˈstrɪb.juːt/ phân • Receive (v) /rɪˈsiːv/ nhận
hành trình phát • Unfortunately (adv) /ʌnˈfɔːr.tʃən.ət/
• By rail: bằng tàu hoả • Isolate (v) /ˈaɪ.sə.leɪt/ cách ly không may mắn
• Inconvenience • Bypass (v) /ˈbaɪ.pæs/ vượt qua • Standard (adj) /ˈstæn.dɚd/ chuẩn
/ˌɪnkənˈviːniəns/: sự • System failure /ˈsɪs.təm ˈfeɪ.ljɚ/ • Target (v,n) /ˈtɑːr.ɡɪt/ nhắm đến,
bất tiện lỗi hệ thống mục tiêu
• Remind (v) /rɪˈmaɪnd/ nhắc • Reduction /rɪˈdʌk.ʃən/ sự sụt giảm
nhở • Overall (adj) /ˌoʊ.vɚˈɑːl/ chung

5 minutes
ÔN VÀ HỌC TỪ VỰNG
• Performance (n) /pɚˈfɔːr.məns/
• Attractive (adj) /əˈtræk.tɪv/ lôi hiệu suất
• Ticket counter: quầy cuốn • Pleasant (adj) /ˈplez.ənt/ vui sướng
vé • Discarded (adj) /dɪˈskɑːrd/ phế • Impressive (adj) /ɪmˈpres.ɪv/ ấn
• Interrupt /ˌɪntəˈrʌpt/ : thải tượng
gián đoạn • Insurance /ɪnˈʃɜ.r.əns/ bảo hiểm • Exceptional (adj) /ɪkˈsep.ʃən.əl/ phi
• Inform /ɪnˈfɔːrm/: • Recommend (v) /ˌrek.əˈmend/ thường
thông báo giới thiệu • Boost (v) /buːst/ thúc đẩy
• Statistics /stəˈtɪs·tɪks/ thống kê Economy (adj) /iˈkɑː.nə.mi/ tiết
• Arrange /əˈreɪndʒ/: •
• Maintain (v) /meɪnˈteɪn/ duy kiệm
sắp xếp
trì, bảo trì • Desktop /ˈdesk.tɑːp/ MT để bàn
• Shuttle bus /ˈʃʌtl bʌs /
• Adjust (v) /əˈdʒʌst/ điều chỉnh • Especially (adv) /ɪˈspeʃ.əl.i/ đặc
: xe đưa đón • Repair (v) /rɪˈper/ sửa chữa
• Journey /ˈdʒɜːrni/: biệt
• Distribute (v) /dɪˈstrɪb.juːt/ phân • Receive (v) /rɪˈsiːv/ nhận
hành trình phát • Unfortunately (adv) /ʌnˈfɔːr.tʃən.ət/
• By rail: bằng tàu hoả • Isolate (v) /ˈaɪ.sə.leɪt/ cách ly không may mắn
• Inconvenience • Bypass (v) /ˈbaɪ.pæs/ vượt qua • Standard (adj) /ˈstæn.dɚd/ chuẩn
/ˌɪnkənˈviːniəns/: sự • System failure /ˈsɪs.təm ˈfeɪ.ljɚ/ • Target (v,n) /ˈtɑːr.ɡɪt/ nhắm đến,
bất tiện lỗi hệ thống mục tiêu
• Remind (v) /rɪˈmaɪnd/ nhắc • Reduction /rɪˈdʌk.ʃən/ sự sụt giảm
nhở • Overall (adj) /ˌoʊ.vɚˈɑːl/ chung

5 minutes
BÀI TẬP VỀ NHÀ
TRANG 111 – 123:
SÁCH LONGMAN PREPARATION COURSE
FOR TOEIC – INTERMEDIATE
KHOÁ HỌC
GET YOUR TOEIC 750 AND BEYOND

THANK YOU

You might also like