Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 27

Bài giảng lý thuyết

Mạng máy tính nâng


cao
ThS. Hoàng Thanh Hải
Email: hthai@hueic.edu.vn
Mạng máy tính nâng cao
• Chương 1. Phần mềm hệ điều hành Cisco IOS
• 1.1. Giới thiệu
• 1.2. Cấu hình thiết bị Cisco
• Chương 2. SWITCH
• 2.1. Giới thiệu về Switch Cisco Catalyst
• 2.2. Các lệnh cấu hình Switch cơ bản
• Chương 3. ROUTER
• 3.1. Giới thiệu về Router
• 3.2. Các lệnh cấu hình Router cơ bản
• Chương 4. IP Subnetting - DHCP
• 4.1. IP Subnetting
• 4.2. DHCP
• Chương 5. Định tuyến
• 5.1. Tổng quát về định tuyến
• 5.2. Định tuyến tĩnh
• 5.3. RIP
• 5.4. OSPF
• Chương 6. VLAN
• 6.1. VLAN và Trunking
• 6.2. Cấu hình VLAN
Chương 2. SWITCH
• Tiết 3 – 4
• 2.1. Giới thiệu về Switch Cisco Catalyst
• 2.2. Các lệnh cấu hình Switch cơ bản
Chương 2. SWITCH
• Mục tiêu: Sau khi học xong bài học này, người học có khả năng:
• 1. Về mặt kiến thức:
• Biết được các dòng Switch của Cisco.
• Các lệnh cấu hình cơ bản Switch Cisco.
• 2. Về mặt kỹ năng:
• Vận dụng các lệnh đã học để cấu hình Switch Cisco.
• 3. Thái độ: Nghiêm túc trong học tập, tích cực làm bài tập để nắm vững bài học
Chương 2. SWITCH
2.1. Giới thiệu Switch Cisco Catalyst
• Các dòng sản phẩm chính trong loại các sản phẩm Switches
của Cisco bao gồm:
• Cisco Catalyst 6500
• Cisco Catalyst 4500
• Cisco Catalyst 3750
• Cisco Catalyst 3560
• Cisco Catalyst 3550
• Cisco Catalyst 2950
Chương 2. SWITCH
2.1. Giới thiệu Switch Cisco Catalyst
• Cisco Catalyst 2950 Series
• Switch có cấu hình cố định trước có khả năng cung cấp wire-speed
Fast Ethernet và Gigabit Ethernet.
• Cung cấp các tính năng cơ bản: data, voice, và video.
• Đảm bảo yêu cầu cao về security, Advanced quality of service
(QoS), High availability.
Chương 2. SWITCH
2.1. Giới thiệu Switch Cisco Catalyst
• Cisco Catalyst 2950 Series
• Models
• Cisco Catalyst 2955C, 2955S, 2955T 12 Switch
• Cisco Catalyst 2950 12 and 24 Switch
• Cisco Catalyst 2950C 24 Switch
• Cisco Catalyst 2950G 48 EI Switch
Chương 2. SWITCH
2.1. Giới thiệu Switch Cisco Catalyst
• Cisco Catalyst 3550 Series
• Có dạng stackable, multilayer switch.
• Có khả năng sẵn sàng cao, chất lượng dịch vụ (QoS), và an toàn bảo mật.
• Các cổng Fast Ethernet và Gigabit Ethernet.
• Có thể khai thác các tính năng dịch vụ thông minh như Advanced QoS, Rate
limiting, Cisco security Access Control Lists, Multicast Management, và High-
performance IP routing.
Chương 2. SWITCH
2.1. Giới thiệu Switch Cisco Catalyst
• Cisco Catalyst 3550 Series
• Models
• Cisco Catalyst 3550 48 EMI Switch
• Cisco Catalyst 3550 48 SMI Switch
• Cisco Catalyst 3550 24 DC SMI Switch
• Cisco Catalyst 3550 24 EMI Switch
• Cisco Catalyst 3550 24 FX SMI Switch
• Cisco Catalyst 3550 24 PWR Switch
• Cisco Catalyst 3550 24 SMI Switch
Chương 2. SWITCH
2.1. Giới thiệu Switch Cisco Catalyst
• Cisco Catalyst 3560 Series
• Là loại switch có cấu hình cố định, thuộc lớp enterprise.
• Hỗ trợ chuẩn IEEE 802.3af và Cisco prestandard Power over
Ethernet (PoE).
• Cung cấp khả năng availability, security, và quality of service (QoS).
• Là loại switch lớp Access lý tưởng dành cho các small enterprise
hoặc branch office sử dụng LAN infrastructure cho các ứng dụng IP
telephones, wireless access points, video surveillance, building
management systems, và remote video kiosks.
Chương 2. SWITCH
2.1. Giới thiệu Switch Cisco Catalyst
• Cisco Catalyst 3750 Series
• Loại sản phẩm này là thế hệ tiếp theo của desktop switches.
• Các tính năng Cisco StackWise™ technology maximum 32-Gbps stack
interconnect.
• Tích hợp dễ dàng các ứng dụng và thuận theo nhu cầu thay đổi của
doanh nghiệp với các cấu hình linh hoạt.
Chương 2. SWITCH
2.1. Giới thiệu Switch Cisco Catalyst
• Cisco Catalyst 3750 Series
• Models
• Cisco Catalyst 3750 Series Switches for 10/100 and
10/100/1000 Access and Aggregation
• Cisco Catalyst 3750-24PS and Cisco Catalyst 3750-48PS with
IEEE 802.3af Power
• Cisco Catalyst 3750G-16TD with a 10Gigabit Ethernet XENPAK
Uplink
Chương 2. SWITCH
2.1. Giới thiệu Switch Cisco Catalyst
• Cisco Catalyst 4500 Series:
• Được thiết kế cho Enterprise, Branch offices và Layer 3
distribution.
• Hỗ trợ ba loại Supervisor Engines và một loạt các line cards bao
gồm high density, 10/100, 10/100/1000 (cả 802.3af Power over
Ethernet Options), 100-FX, and 1000BASE-X.
• Cho phép switching và routing.
Chương 2. SWITCH
2.1. Giới thiệu Switch Cisco Catalyst
• Cisco Catalyst 4500 Series:
• Models:
• Cisco Catalyst 4510R Switch
• Cisco Catalyst 4507R Switch
• Cisco Catalyst 4506 Switch
• Cisco Catalyst 4503 Switch
Chương 2. SWITCH
2.1. Giới thiệu Switch Cisco Catalyst
• Cisco Catalyst 6500 Series:
• Là loại Switch thông minh mạnh nhất của Cisco hiện nay.
• Cho phép các dịch vụ đối với lớp Core của mạng, từ datacenter tới WAN
edge.
• Có khả năng cung cấp từ 48 tới 576 10/100/1000Mbps hoặc tới 1152
10/100Mbps Ethernet ports.
• Thông lượng đạt đến hàng trăm triệu packets per second (Mpps).
• Network cores hỗ trợ multiple gigabit và 10Gigabit per second trunks.
• Cung cấp khả năng switching thông minh cho cả Enterprise and Service-
provider networks.
Chương 2. SWITCH
2.1. Giới thiệu Switch Cisco Catalyst
• Cisco Catalyst 6500 Series:
• Models:
• Cisco Catalyst 6513 Switch
• Cisco Catalyst 6509 Switch
• Cisco Catalyst 6509-NEB Switch
• Cisco Catalyst 6506 Switch
• Cisco Catalyst 6503 Switch
Chương 2. SWITCH
2.1. Giới thiệu Switch Cisco Catalyst
2.2. Các lệnh cấu hình Switch cơ bản
• Các lệnh trợ giúp:
• ?
• Enable
• Disable
• Exit
• Configure terminal
Chương 2. SWITCH
2.1. Giới thiệu Switch Cisco Catalyst
2.2. Các lệnh cấu hình Switch cơ bản
• Các lệnh kiểm tra: Switch# show running-config Hiển thị file cấu hình đang chạy trên RAM
Switch# show startup-config Hiển thị file cấu hình đang chạy trên NVRAM
Switch# show interfaces Hiển thị thông tin cấu hình về các interface có
trên switch và trạng thái của các interface đó

Switch# show interface vlan 1 Hiển thị các thông số cấu hình của Interface
VLAN 1, Vlan 1 là vlan mặc định trên tất cả các
switch của cisco.

Switch# show version Hiển thị thông tin về phần cứng và phần mềm
của switch

Switch# show flash Hiển thị thông tin về bộ nhớ flash


Switch# show mac-address-table Hiển thị bảng địa chỉ MAC hiện tại của switch
Chương 2. SWITCH
2.1. Giới thiệu Switch Cisco Catalyst
2.2. Các lệnh cấu hình Switch cơ bản
• Cấu hình hostname:
• Switch(config)# hostname 2960Switch  Đặt tên cho switch là
2960Switch
Chương 2. SWITCH
2.1. Giới thiệu Switch Cisco Catalyst
2.2. Các lệnh cấu hình Switch cơ bản
• Cấu hình các loại mật khẩu:
2960Switch(config)#enable password Cấu hình Password enable cho
cisco switch là Cisco
2960Switch(config)#enable secret class Cấu hình Password enable được mã
hóa là class
2960Switch(config)#line console 0 Vào chế độ cấu hình line console
2960Switch(config-line)#login Kiểm tra password khi login vào
switch thông qua console
2960Switch(config-line)#password Cấu hình password cho console là
cisco Cisco
2960Switch(config)#line vty 0 4 Vào chế độ cấu hình line vty
2960Switch(config-line)#login Kiểm tra password khi login vào
switch thông qua telnet
2960Switch(config-line)#password Cấu hình password cho phép telnet
cisco là Cisco
Chương 2. SWITCH
2.1. Giới thiệu Switch Cisco Catalyst
2.2. Các lệnh cấu hình Switch cơ bản
• Cấu hình địa chỉ IP và default gateway:

2960Switch(config)# Interface Vào chế độ cấu hình của


vlan 1 interface vlan 1
2960Switch(config-if)# ip address Gán địa chỉ ip và subnet mask
172.16.10.2 255.255.0.0 để cho phép truy cập switch từ
xa.
2960Switch(config)#ip default- Cấu hình địa chỉ default
gateway 172.16.10.1 gateway cho Switch
Chương 2. SWITCH
2.1. Giới thiệu Switch Cisco Catalyst
2.2. Các lệnh cấu hình Switch cơ bản
• Quản lý bảng địa chỉ MAC:
2960Switch# show mac address- Hiển thị nội dung bảng địa chỉ
table MAC hiện thời của switch
Chương 2. SWITCH
2.1. Giới thiệu Switch Cisco Catalyst
2.2. Các lệnh cấu hình Switch cơ bản
• Cấu hình các cổng trên Switch:
• 2960Switch(config)#interface fastethernet 0/18  Vào chế độ cấu hình
cổng fastethernet: fa0/1 – fa0/X.
• 2960Switch(config-if)#duplex full  Cấu hình chế hoạt động của cổng:
auto, full, half
• 2960Switch(config-if)#speed 100  Cấu hình tốc độ của cổng: 10,
100, 1000, auto
Chương 2. SWITCH
2.1. Giới thiệu Switch Cisco Catalyst
2.2. Các lệnh cấu hình Switch cơ bản
• Cấu hình Port Security:
• Port Security giúp quản lý việc truy cập vào từng cổng của Switch:
• PC có MAC nào được kết nối.
• Tổng số MAC được kết nối.
• Các bước thực hiện
Chương 2. SWITCH
2.1. Giới thiệu Switch Cisco Catalyst
2.2. Các lệnh cấu hình Switch cơ bản
• Cấu hình Port Security:
• Các bước thực hiện:
• 2960Switch(config)#interface fastethernet 0/18
• 2960Switch(config-if)#switchport mode access
• 2960Switch(config-if)#switchport port-security
• 2960Switch(config-if)#switchport port-security maximum 2
• 2960Switch(config-if)#switchport port-security mac-address sticky
• 2960Switch(config-if)#switchport port-security violation shutdown
Chương 2. SWITCH
2.1. Giới thiệu Switch Cisco Catalyst
2.2. Các lệnh cấu hình Switch cơ bản
• Lưu cấu hình:
• 2960Switch#copy running-config startup-config
Hết chương 2

You might also like