Professional Documents
Culture Documents
Pentobarbitol
Pentobarbitol
Công thức:
CTPT: C 11 H 18 N 2 O 3
Phổ IR:
C-H
N-H
C=O
Nhóm chức Số sóng Hình dạng-cường độ Giải thích
C=O 1764 cm-1 Đỉnh nhọn- cường độ Dao động dãn c=o,đo hấp
1727 cm-1 mạnh thụ từ 1600cm-
1715 cm-1 1_1800cm-1
C-H 2990cm-1 Đỉnh nhọn-cường độ vừa Dao động dãn c-H ,đo hấp
2974cm-1 thụ từ 2700cm-
1_3000cm-1
Phổ MS:
156
m/z=78
m/z=106
141
m/z=51
43
197
Exact m/z = 226 Phân mảnh : 197