Professional Documents
Culture Documents
123doc - Thuc-Hanh-Sinh-Hoa PDF
123doc - Thuc-Hanh-Sinh-Hoa PDF
Dihydroxymethyl furfural
Resorcinol
Dung dịch màu Sodium Citrate
đỏ Glucose
+ CuSO
1.3. Phản ứng Benedict Xác định tính khử
4
GLUCOSE
TT Benedict Nhiệt độ
Kết tủa vàng cam
Nhiệt độ
Kết tủa đỏ
Cu
CuO2O
Nhiệt độ
Kết tủa đen
1.4. Phản ứng định tính amidon
Iod
1.4.1. Phản ứng màu amidon + iod Na S
AMILOSEO
2 2 3
(Lugol)
AMILOSE
AMIDON Làm lạnh Làm lạnh
AMILOPECTIN
Benedict
Seliwanoff
2. ĐỊNH HÀM LƯỢNG GLUCOSE TRONG MÁU
(Phương pháp Somogyi-Nelson)
H2 O
1.Máu + Ba(OH)2 + ZnSO4 DDSomogyi
DD Nelson
(Arsenomolybdate)
(Cu2SO4)
2.Ly tâm + lấy nước trong
3.DD Somogyi
4.DD Nelson
5.QUANG PHỔ KẾ
λ = 520 nm A2: Độ hấp thu của glucose máu xét nghiệm
A3: Độ hấp thu của glucose chuẩn
Cách thủy
Công70thức
0
C tính:
0.05 x A 2 x 100
Glucose máu (mg%)
1 2
A 3 x 0.05
3
Nước cất Glucose máu Glucose chuẩn
0.000 A2 A3
BÀI 2
Độ nhũ hóa
Hồng cầu
Hồng cầu Hồng cầu(đ)
1 2 NaCN 3 Catalase
Catalase
Catalase
2.2. Khảo sát hoạt lực enzyme catalase trong huyết thanh
Huyết thanh NaCl
Amidon
Iod0.9%
1 2 3 4 5 6 7 8 9
BÀI 3
2.3. Định lượng protein tổng số huyết thanh (PP khúc xạ)
Huyết thanh
Protein tổng số:
Ánh sáng Độ hấp thu A2 X (g%)
Protein tổng
Albumin : Độ hấp thu A1 ? Y (g%) Chỉ số
số trong huyết
khúc xạ
Globulin = Protein tổngthanh(g%)
số (g%) - Albumin (g%)
= X (g%)
Hàm lượng protein tổng -số Y (g%)
trong huyết thanh (g%)
BÀI 4
O
C
C-OH
C=O Cl
O Cl
C-OH
C=O O= =N- -OH
H-C HO- -NH- -OH
Cl thử định chuẩn mẫu huyết thanh
A: Số ml thuốc
HO- C-H Cl
CH2OH B: Số ml thuốc thử định chuẩn nước cất
X: Số mg vitamin C trong 100 ml huyết thanh
Màu hồng
nhạt bền
(A - B) x 0.088 x 5 x 100
1 phút X
3
2. ĐỊNH LƯỢNG CALCIUM TRONG HUYẾT THANH
KMnO4 (Phương pháp Clark Colip)
H2SO
HuyếtAmmonium
thanh NH 4OH
oxalate
4 Nước cất
0.000
1 2
A1 x 0.001 x 500
X
A2