Professional Documents
Culture Documents
2&3. Thiet Bi Tram SRAN BTS Nokia
2&3. Thiet Bi Tram SRAN BTS Nokia
2&3. Thiet Bi Tram SRAN BTS Nokia
RF sharing
• GSM-LTE RF sharing
• WCDMA-GSM RF sharing
• WCDMA-LTE RF sharing
TD-LTE:
- 900 Mbps downlink
- 3 cells @ 20 MHz 8TX + 8RX
LTE - 300 Mbps uplink
- 3 cells @ 20 MHz 4TX + 4RX
(1 FSMF có 1 FBBA/FBBC)
- 4 cells @ 20 MHz 2TX + 2RX
Đồng bộ
• Mạng TDM-based
• Mạng gói thông qua:
ToP
Synchronous Ethernet
• Tín hiệu 2048 MHz
• Flexi BTS khác
• GPS
• GLONASS
Tham số FSMF
133 mm/3U
Chiều cao
(5.2 in.)
447 mm
Chiều rộng
(17.6 in.)
420 mm
Chiều dài
(16.5 in.)
11.5 kg
Khối lượng
(25.3 lb)
Connector Loại Mô tả
RF1
Interface OBSAI RP3-01 (6
RF2 SFP
Gbps) hướng tới khối RF
RF3
Cổng combo dual mode, có thể
SRIO/RF4 SFP cấu hình SRIO interface hoặc
RP3 interface
Interface cho liên kết nối sub-
BB EXT QSFP module mở rộng dung lượng và
SM
Tham số FBBC
42 mm
Chiều cao
(1.6 in.)
220 mm
Chiều rộng
(8.7 in.)
363 mm
Chiều dài
(14.3 in.)
3.35 kg
Khối lượng
(7.38 lb)
2 x Combo Ports
• 2 x 100/1000 Mbit/s
• 2 x 100/1000Base-T electrical GE • 2 x RJ45
• 2 x 1000 Mbit/s
• 2 x 1000Base-BX/LX/SX/ZX optical GE • 2 x SFP
• 1 x 100/1000 Mbit/s
• 1 x 100/1000Base-T electrical GE • RJ45 + SFP
1 x 1000 Mbit/s
1 x 1000Base-BX/LX/SX/ZX optical GE
• 8 x 2 Mbit/s (E1)
8 x E1/T1/JT1 (100/110/120 ohm, xoắn cặp) • 4 x RJ48C
• 8 x 1.5 Mbit/s (T1)
Main =
2.0 12V/1A
FRGT
Main or
3x80W No Yes 30W Yes 30W
only 24V/30W
2100 MHz
Div =
12V/1A
-48.0V DC + 23o C
Công suất đầu ra
Số lượng TX
trên mỗi TX [W]
50% tải 100% tải
80 643 903
60 575 776
3
40 409 533
20 327 395
-48.0V DC + 23o C
Công suất đầu ra
Số lượng TX
trên mỗi TX [W]
50% tải 100% tải
80 560 884
60 522 729
3
40 407 544
20 316 386
• Phía trước panel của module có đèn LED chỉ thị 3 màu
cho biết trạng thái vận hành của hệ thống
• RF Module LEDs:
- Trạng thái Module: chỉ thị trạng thái hoạt động của
các khối chức năng trong RF Module lõi
-48.0V DC + 23o C
Mode Cấu hình
50% tải 100% tải
-48.0V DC + 23o C
Mode Cấu hình
50% tải 100% tải
-48.0V DC + 23o C
Mode Cấu hình
50% tải 100% tải
1/1/1 2T2R
609 760
20W+20W
1/1/1 2T2R
776 1050
40W+40W
LTE
1/1/1 2T2R
938 1353
60W+60W
302 mm 287 mm 80 mm
Chiều rộng
(11.9 in) (11.3 in) (3.1 in)
215 mm 256.7 mm 209.5 mm
Chiều dài
(8.5 in) (10.1 in) (16.1 in)
721 mm 572.1 mm 630.2 mm
Chiều cao
(28.4 in) (22.5 in) (24.8 in)
14.5 kg 16.3 kg 15.5 kg
Khối lượng
(32.0 lbs) (35.9 lbs) (32.2 lb)
• Phía trước panel của module có đèn LED chỉ thị 3 màu
cho biết trạng thái vận hành của hệ thống
• RRH LEDs:
- Trạng thái Module: chỉ thị trạng thái hoạt động của
các khối chức năng trong RF Module lõi