2&3. Thiet Bi Tram SRAN BTS Nokia

You might also like

Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 78

Thiết bị trạm

SRAN BTS Nokia

1 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


Nội dung

• Giới thiệu về Flexi Multiradio 10 BTS


• System Module
• Transmission Sub-Module
• RF Module
• Radio Remote Head

2 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


Giới thiệu về Flexi Multiradio 10 BTS
Flexi BTS trong hệ thống mạng 3G WCDMA

3 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


Giới thiệu về Flexi Multiradio 10 BTS
Flexi BTS trong hệ thống mạng SRAN

4 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


Giới thiệu về Flexi Multiradio 10 BTS

Kiến trúc cho phép mở rộng


linh hoạt:
• Module vô tuyến
• Modul hệ thống
• Các Sub-Modules
Các module là các khối:
• Trạm Indoor
• Trạm Outdoor
• Trạm “Mini”

5 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


Giới thiệu về Flexi Multiradio 10 BTS

Kiến trúc cho phép mở rộng


linh hoạt:
• Module vô tuyến
• Modul hệ thống
• Các Sub-Modules
Các module là các khối:
• Trạm Indoor
• Trạm Outdoor
• Trạm “Mini”

6 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


Giới thiệu về Flexi Multiradio 10 BTS

Các lựa chọn lắp đặt:


• Sàn
• Tường
• Ngăn xếp stack
• Cột
• Feederless 200 m
• Distributed 15 km

7 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


Giới thiệu về Flexi Multiradio 10 BTS

Ưu điểm của Flexi BTS


• Giảm thiểu chi phí thuê nhà trạm
• Tổng công suất tiêu thụ của trạm thấp
• Lắp đặt đơn giản
• Tiếng ồn của trạm thấp
• Commissioning đơn giản
• Vận hành tin cậy
• Shutdown thông minh
• SW-Defined BTS

8 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


Giới thiệu về Flexi Multiradio 10 BTS

RF sharing

• GSM-LTE RF sharing
• WCDMA-GSM RF sharing
• WCDMA-LTE RF sharing

9 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


Giới thiệu về Flexi Multiradio 10 BTS
Kiến trúc 3-RAT

10 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


Giới thiệu về Flexi Multiradio 10 BTS
Transport backhaul sharing

11 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


Giới thiệu về Flexi Multiradio 10 BTS
Dung lượng băng gốc
• Dung lượng băng gốc quyết định bởi SW license
• Có thể nâng cấp dung lượng trong tương lai

RAT FSMF FSIH


GSM/EDGE 36 transceivers N/A
- 2.27 Gbps downlink
- 417 Mbps uplink
WCDMA N/A
(2 FSMFs với mỗi FSMF có 2
FBBAs)

TD-LTE:
- 900 Mbps downlink
- 3 cells @ 20 MHz 8TX + 8RX
LTE - 300 Mbps uplink
- 3 cells @ 20 MHz 4TX + 4RX
(1 FSMF có 1 FBBA/FBBC)
- 4 cells @ 20 MHz 2TX + 2RX

12 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


Giới thiệu về Flexi Multiradio 10 BTS
Phần mềm quản lý

Chức năng của phần mềm quản lý trạm BTS:


• Hòa mạng
• Giám sát
• Bảo trì
• Test
Các gói phần mềm quản lý trạm BTS:
• Quản lý và điều khiển anten
• Quản lý truyền dẫn
• Quản lý hỗ trợ trạm về nguồn, pin dự phòng

13 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


Giới thiệu về Flexi Multiradio 10 BTS
Quản lý nội bộ

14 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


Giới thiệu về Flexi Multiradio 10 BTS
Quản lý từ xa

15 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


Giới thiệu về Flexi Multiradio 10 BTS

Nâng cấp phần mềm


• Flexi BTS có thể cập gói phần mềm từ phần mềm quản lý
nội bộ trạm hoặc từ NetAct
• Cập nhật từ phần mềm quản lý nội bộ trạm khi không có
kết nối giữa BTS và NetAct, ví dụ trong quá trình
commissioning
• Flexi BTS giữ các gói phần mềm hiện tại và trước đó trong
bộ nhớ của nó. Các gói phần mềm này có thể activated tại
bất cứ thời điểm nào

16 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


Giới thiệu về Flexi Multiradio 10 BTS
Kiến trúc logic Flexi BTS

17 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


Giới thiệu về Flexi Multiradio 10 BTS
Module phần cứng Flexi BTS

18 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


Giới thiệu về Flexi Multiradio 10 BTS
Các thành phần cấu tạo Modul

19 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


Giới thiệu về Flexi Multiradio 10 BTS
• Lõi module: panel chứa tất cả các connector, tấm bảo vệ lõi module,
chống nước chuẩn IP65 (outdoor) và chuẩn IP20 (indoor)
• Vỏ module: cung cấp các điểm cố định cho module để bám vào tủ
rack. Lõi module có thể thay thế ngay khi cả module đó ở dưới cùng
của tủ rack
• Bộ phận quạt: làm mát cho module. Quạt của mỗi module được điều
khiển theo thông tin nhiệt độ và có 2 quạt theo cơ chế dự phòng đảm
bảo nhiệt độ luôn ổn định
• Cáp module: tất cả các cáp hỗ trợ chuẩn IP65
• Optional Front and Back covers (FMCA)
• Optional Flexi Cabinet cho Outdoor (FCOA) hoặc Flexi Cabinet cho
Indoor (FCIA)
• Optional Mounting Shield (FMSA/FMSB)
• Optional Flexi Cabinet Outdoor Small (FCOS)

20 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


Giới thiệu về Flexi Multiradio 10 BTS

Các Module trong Nokia Flexi Multiradio 10 BTS


WCDMA/LTE có cách gọi tên theo quy tắc:

System Module: FSMF


• F: Flexi Family
• S: System Module
• M: Outdoor/Indoor version
• F: Flexi Multiradio 10 BTS

21 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


System Module FSMF
System Module (Module hệ thống):
• Hỗ trợ tương thích trên quan điểm OBSAI
• Hỗ trợ các công nghệ truy nhập vô tuyến:
- GSM/EDGE
- WCDMA
- HSPA, HSPA+
- LTE TDD/FDD
• Hỗ trợ đa băng tần: các dải tần khác nhau từ RF Modules có thể kết
nối tới System Module
• Hợp tác cùng với các Flexi Multiradio 10 BTS khác để chia sẻ chung:
giao diện mạng, đồng bộ và phân phối nguồn, …
Lắp đặt:
• Giá đỡ, cột, tường, …
• Indoors, outdoors

22 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


System Module FSMF
Chức năng
• Xử lý băng gốc: xử lý tín hiệu phần băng gốc nhận được từ RF
Module và RNC
• Điều khiển: điều khiển chính trong việc truy nhập vô tuyến
• Lưu trữ: cấu hình của một Node B bao gồm các tham số về tên,
WBTSid, địa chỉ RNC, các địa chỉ về IP (OAM, Iub), VLAN, Default
Gateway. Đồng thời cũng lữu giữ các phần mềm tương thích và các
license cần thiết phục vụ cho quá trình phát sóng
• Truyền dẫn
• Đồng bộ
• Phân phối nguồn và các lựa chọn sub-module
• Vận hành và bảo dưỡng hệ thống

23 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


System Module FSMF

Đồng bộ

• Mạng TDM-based
• Mạng gói thông qua:
ToP
Synchronous Ethernet
• Tín hiệu 2048 MHz
• Flexi BTS khác
• GPS
• GLONASS

24 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


System Module FSMF

System Module chaining


• Kiến trúc Flexi Multiradio 10 BTS hỗ trợ System Module kiểu
móc xích nhằm xây dựng một hệ thống dung lượng cao và các
giải pháp redundancy
• Các kết nối giữa các System Module được mã hóa thông qua
giao diện SRIO
• Mặc định, module chủ là SM đầu tiên nhưng nếu cần thiết
module chủ có thể được thay thế bởi SM khác, ví dụ như trong
quá trình recovery

25 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


System Module FSMF
Phần cứng
• 5 phiên bản chính đó là FSMB/C/D/E/F
• System Module cơ bản bao gồm:
1 module lõi
1 sub-module truyền dẫn (FTxx)
1 sub-module phân phối nguồn (FPFx)
• Với FSMF hỗ trợ thêm 2 sub-module xử lý băng gốc (baseband sub-
modules FBBA/FBBC) giúp tăng dung lượng cho Flexi BTS

26 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


System Module FSMF

27 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


System Module FSMF

Sub-module phân phối nguồn FPFD


• Sub-module phân phối nguồn cung cấp đầu ra 48V DC cho RF
Module, RRH và System Module mở rộng
• Các sub-module phân phối nguồn hiện có:
- Power distribution sub-module (FPFD): lắp đặt trên System Module
(cung cấp nguồn cho module lõi và các connector) và được sử dụng
cho System Module FSMF
- Stand-alone power distribution module (FPFC): cho các trạm
feederless

28 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


System Module FSMF
FSMF Interfaces

29 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


System Module FSMF
Chỉ thị LEDs cho FSMF

30 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


System Module FSMF
Sơ đồ đấu nối cảnh báo ngoài cho FSMF

31 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


System Module FSMF
Yêu cầu về điện áp đầu vào

Tham số Giá trị

Điện áp chuẩn - 48.0V DC

Dải điện áp đầu vào - 40.5V DC đến - 57.0V DC

- 36.0V DC đến - 40.5V DC


Dải điện áp đầu vào mở rộng
- 57.0V DC đến - 60.0V DC

Điện áp nhỏ nhất để khởi động - 40.5V DC

32 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


System Module FSMF
Công suất tiêu thụ và kích thước
Công suất chuẩn Công suất tối đa
Module
[W] [W]
FSMF 125 180

Tham số FSMF
133 mm/3U
Chiều cao
(5.2 in.)
447 mm
Chiều rộng
(17.6 in.)
420 mm
Chiều dài
(16.5 in.)
11.5 kg
Khối lượng
(25.3 lb)

33 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


Sub-Module FBBC

Sub-module băng gốc FBBC


• Tăng dung lượng băng gốc cho Flexi BTS (LTE)
• Flexi BTS hỗ trợ cắm thêm 2 sub-module băng gốc FBCC. Khi cắm thêm
FBCC thì không ảnh hưởng đến traffic hiện tại (online insert)
• Mỗi sub-module kết nối với module lõi thông qua connector QSFP

34 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


Sub-Module FBBC
Sub-module FBBC Interfaces

Connector Loại Mô tả

DC In PwrProfile Connector nguồn đầu vào

RF1
Interface OBSAI RP3-01 (6
RF2 SFP
Gbps) hướng tới khối RF
RF3
Cổng combo dual mode, có thể
SRIO/RF4 SFP cấu hình SRIO interface hoặc
RP3 interface
Interface cho liên kết nối sub-
BB EXT QSFP module mở rộng dung lượng và
SM

35 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


Sub-Module FBBC
Chỉ thị LEDs cho FBBC

36 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


Sub-Module FBBC
Dung lượng sub-module băng gốc FBBC
Dung lượng FBBC
GSM/EDGE
N/A
[transceivers]
WCDMA
N/A
[chanel elements]
HSDPA
N/A
[Mbps]
HSUPA
N/A
[Mbps]
LTE DL
450
[Mbps]
LTE UL
150
[Mbps]
LTE BW/cell
20
[MHz]
LTE cells
3
[cell count]

MIMO (HSPA/LTE) Yes

37 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


Sub-Module FBBC
Công suất tiêu thụ và kích thước
Công suất chuẩn Công suất tối đa
Module
[W] [W]
FSMF 100 147

Tham số FBBC
42 mm
Chiều cao
(1.6 in.)
220 mm
Chiều rộng
(8.7 in.)
363 mm
Chiều dài
(14.3 in.)
3.35 kg
Khối lượng
(7.38 lb)

38 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


Transmission Sub-Module FTIF

• Trên module lõi tích hợp 2 giao diện truyền dẫn:


- Electrical Gigabit Ethernet: EIF1
- Optical: EIF2/RF/6
• Tất cả các công nghệ (GSM, WCDMA, LTE) đêu phải có thêm sub-
module FTIF để hỗ trợ khả năng mở rộng sau này của Flexi BTS

39 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


Transmission Sub-Module FTIF
Transmission Sub-Module (Sub-Module truyền dẫn):
• Sub-Module truyền dẫn FTIF nâng cao kết nối và khả năng truyền tải
cho Flexi BTS
• Có 8 cổng PDH (E1/T1/JT1) với giao diện RJ48C trên 4 connector vật

• Hỗ trợ chuyển mạch Ethernet lên tới 3 interface và 8xE1/T1/JT1
Sub-Module truyền dẫn FTIF yêu cầu:
• ATM Iub, Dual Iub, và IP Iub over ML-PPP
• Dynamic Abis over TDM, Dynamic Abis over IP/Ethernet và
Packet Abis over TDM
• Nếu cần nhiều hơn Ethernet interfaces thì có thể sử dụng trên System
Module của Flexi BTS

40 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


Transmission Sub-Module FTIF
Interfaces

41 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


Transmission Sub-Module FTIF
Interfaces

Interface Dung lượng Connector

2 x Combo Ports
• 2 x 100/1000 Mbit/s
• 2 x 100/1000Base-T electrical GE • 2 x RJ45
• 2 x 1000 Mbit/s
• 2 x 1000Base-BX/LX/SX/ZX optical GE • 2 x SFP
• 1 x 100/1000 Mbit/s
• 1 x 100/1000Base-T electrical GE • RJ45 + SFP
1 x 1000 Mbit/s
1 x 1000Base-BX/LX/SX/ZX optical GE

• 8 x 2 Mbit/s (E1)
8 x E1/T1/JT1 (100/110/120 ohm, xoắn cặp) • 4 x RJ48C
• 8 x 1.5 Mbit/s (T1)

42 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


Transmission Sub-Module FTIF
Kích thước và công suất tiêu thụ

Tham số Giá trị

Chiều rộng 244.5 mm

Chiều dài 196.73 mm

Chiều cao 37.5 mm

Khối lượng 1693 g

Công suất 10W

43 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


RF Module FXDB, FRGT
Radio Frequency Module (Module tần số vô tuyến):
• Hỗ trợ tương thích trên quan điểm OBSAI
• 3-sector
• Thu phát vô tuyến đa chuẩn:
- 6 kênh tần số GSM với khoảng cách 2 kênh tối thiểu 400 KHz
- 4 kênh tần số WCDMA với khoảng cách 2 kênh tối thiểu 3.8 MHz
- Các băng thông kênh LTE: 1.4 MHz, 3 MHz, 5 MHz, 10 MHz, 15 MHz
và 20 MHz
- Vận hành đa công nghệ truy nhập với sự kết hợp GSM, WCDMA, LTE
Lắp đặt:
• Giá đỡ, cột, tường, …
• Indoors, outdoors

44 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


RF Module FXDB, FRGT
Băng thông Băng thông
RF Module
Dải tần TX
[MHz]
Dải tần và băng thông
Dải tần RX
[MHz]
Băng thông
DL [MHz]
Băng thông
UL [MHz]
bộ lọc bộ lọc
DL [MHz] UL [MHz]
FXDB
3x80 W 925-960 880-915 35 35 35 35
900 MHz
FRGT
3x80 W 2110-2170 1920-1980 60 60 60 60
2100 MHz

45 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


RF Module FXDB, FRGT
Các khối chức năng của 3-sector FXDB/FRGT

46 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


RF Module FXDB, FRGT
Các khối chức năng của 3-sector FXDB/FRGT
• Băng gốc RF (RF BB)
Bộ điều khiển RF
Bộ phát TX
Bộ làm méo trước tín hiệu phát
Bộ thu RX
• Bộ khuếch đại công suất (PA)
• Đầu cuối RF
• Khối cấp nguồn (PSU)
• Quạt

47 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


RF Module FXDB, FRGT
Interfaces FXDB/FRGT

48 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


RF Module FXDB, FRGT
Các giao diện của FXDB/FRGT

Nhãn in trên Số lượng Thông tin


Interface Loại connector
phần cứng interface bổ sung
Connector nguồn DC IN 1 Screw-interminal

Connector anten ANT 6 7/16

Connector ra RF RxO 3 QMA

Tilt điện từ xa RET 1 8-pin circular

Kết nối Alarm


EAC 1 RJ45
(mở rộng)

Interface quang OPT 3 SFP 3 Gbps / 6 Gbps

49 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


RF Module FXDB, FRGT
Các tham số đường anten
ALD support via antenna ports RET port
RF
Module Power/ RET
AISG Leg. CWA Voltage Power
port port

FXDB 2.0 Main = 13V/1.3A


3x80W Main No Yes or 24V/30W Yes 30W
900 MHz only Div = 13V/1A

Main =
2.0 12V/1A
FRGT
Main or
3x80W No Yes 30W Yes 30W
only 24V/30W
2100 MHz
Div =
12V/1A

50 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


RF Module FXDB, FRGT
Yêu cầu về điện áp đầu vào cho FXDB/FRGT

Tham số Giá trị

Điện áp chuẩn - 48.0V DC

Dải điện áp đầu vào - 40.5V DC đến - 57.0V DC

- 36.0V DC đến - 40.5V DC


Dải điện áp đầu vào mở rộng
- 57.0V DC đến - 60.0V DC

Điện áp nhỏ nhất để khởi động - 40.5V DC

51 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


RF Module FXDB, FRGT
Công suất của FXDB

-48.0V DC + 23o C
Công suất đầu ra
Số lượng TX
trên mỗi TX [W]
50% tải 100% tải

80 643 903

60 575 776
3
40 409 533

20 327 395

52 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


RF Module FXDB, FRGT
Công suất của FRGT

-48.0V DC + 23o C
Công suất đầu ra
Số lượng TX
trên mỗi TX [W]
50% tải 100% tải

80 560 884

60 522 729
3
40 407 544

20 316 386

53 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


RF Module FXDB, FRGT
Kích thước FXDB/FRGT

Tham số Giá trị


447/492 mm
Chiều rộng
(17.6/19.4 in.)
422/560 mm
Chiều dài
(16.6/22.1 in.)
133 mm/3U
Chiều cao
(5.2 in.)
25 kg
Khối lượng
(55.1 lbs)

54 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


RF Module FXDB, FRGT
Tham số về nhiệt độ FXDB/FRGT

Tham số Giá trị

Nhiệt độ lớn nhất giới hạn hoạt động + 55o C (+ 131o F)

Nhiệt độ nhỏ nhất giới hạn hoạt động - 35o C (- 31o F)

55 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


RF Module FXDB, FRGT
Chỉ thị LEDs

• Phía trước panel của module có đèn LED chỉ thị 3 màu
cho biết trạng thái vận hành của hệ thống

• RF Module LEDs:

- Trạng thái Module: chỉ thị trạng thái hoạt động của
các khối chức năng trong RF Module lõi

- Trạng thái quạt/TX: chỉ trạng thái hoạt động của


quạt/TX

56 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


RRH Module FRGY, FHDB, FHEL
Remote Radio Head Module (Module vô tuyến đầu xa):
• Hỗ trợ tương thích trên quan điểm OBSAI
• 1-sector
• Thu phát vô tuyến đa chuẩn:
- 6 kênh tần số GSM với khoảng cách 2 kênh tối thiểu 400 KHz
- 4 kênh tần số WCDMA với khoảng cách 2 kênh tối thiểu 3.8 MHz
- Các băng thông kênh LTE: 1.4 MHz, 3 MHz, 5 MHz, 10 MHz, 15 MHz
và 20 MHz
- Vận hành đa công nghệ truy nhập với sự kết hợp GSM, WCDMA, LTE
Lắp đặt:
• Outdoor
• Tối ưu cho các trạm feederless

57 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


RRH Module FRGY, FHDB, FHEL
Dải tần và băng thông
• FRGY: RRH cho U2100
• FHDB: RRH cho U900
• FHEL: RRH cho L1800
Băng thông Băng thông
Dải tần TX Dải tần RX Băng thông Băng thông
RRH MIMO bộ lọc bộ lọc
[MHz] [MHz] DL [MHz] UL [MHz]
DL [MHz] UL [MHz]
FRGY
2x60 W 2TX 2110-2170 1920-1980 60 60 60 60
2100 MHz
FHDB
2x60 W 2TX 925-960 880-915 35 35 35 35
900 MHz
FHEL
2x60 W 2TX 1805-1880 1710-1785 75 75 75 75
1800 MHz

58 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


RRH Module FRGY, FHDB, FHEL
Các khối chức năng của FRGY/FHDB

59 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


RRH Module FRGY, FHDB, FHEL
Các khối chức năng của FHEL

60 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


RRH Module FRGY, FHDB, FHEL

Các khối chức năng của FXDB/FRGT/FHEL


• Băng gốc RRH
Bộ điều khiển RF
Bộ phát TX
Bộ làm méo trước tín hiệu phát
Bộ thu RX
FPGA (FHEL)
• Bộ khuếch đại công suất (PA) và khuếch đại tạp âm nhỏ (LNA)
• Bộ lọc băng tần
• Khối cấp nguồn (PSU)

61 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


RRH Module FRGY, FHDB, FHEL
Interfaces FRGY

62 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


RRH Module FRGY, FHDB, FHEL
Các giao diện của FRGY

Nhãn in trên Số lượng Thông tin


Interface Loại connector
phần cứng interface bổ sung
3-pole screw
Connector nguồn DC IN 1
terminal

Connector anten ANT 2 7/16

Connector ra RF RxO 2 QMA

Tilt điện từ xa RET 1 8-pin circular

Kết nối Alarm


EAC 1 D-sub MDR14
(mở rộng)

Interface quang OPT 2 SFP 6 Gbps

63 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


RRH Module FRGY, FHDB, FHEL
Interfaces FHDB

64 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


RRH Module FRGY, FHDB, FHEL
Các giao diện của FHDB

Nhãn in trên Số lượng Thông tin


Interface Loại connector
phần cứng interface bổ sung
3-pole screw
Connector nguồn DC IN 1
terminal

Connector anten ANT 2 7/16

Connector ra RF RxO Không sử dụng

Tilt điện từ xa RET 1 8-pin circular

Kết nối Alarm


EAC 1 D-sub MDR14
(mở rộng)

Interface quang OPT 2 SFP 6 Gbps

65 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


RRH Module FRGY, FHDB, FHEL
Interfaces FHEL

66 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


RRH Module FRGY, FHDB, FHEL
Các giao diện của FHEL

Nhãn in trên Số lượng Thông tin


Interface Loại connector
phần cứng interface bổ sung
3-pole screw
Connector nguồn DC IN 1
terminal

Connector anten ANT 2 4.3-10 Connector mới

Quạt Quạt 1 2 Micro-Fit

Tilt điện từ xa RET 1 8-pin circular RS-485

Kết nối Alarm


EAC 1 USB 3.0 Type-A
(mở rộng)

Interface quang OPT 2 SFP+ 6 Gbps

67 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


RRH Module FRGY, FHDB, FHEL
Các tham số đường anten

ALD support via antenna ports RET port


RF
Module Power/ RET
AISG Leg. CWA Voltage Power
port port
FRGY 2.0
ANT1: 14.5V
2x60W Main No No Yes 40W
RET: 14.5V
2100 MHz only
FHDB 2.0
ANT1: 14.5V
2x60W Main No No Yes 15W
RET: 14.5V
900 MHz only
FHEL 2.0
ANT1: 14.5V
2x60W Main No No Yes 40W
RET: 14.5V
1800 MHz only

68 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


RRH Module FRGY, FHDB, FHEL
Yêu cầu về điện áp đầu vào cho FRGY/FHDB/FHEL

Tham số Giá trị

Điện áp chuẩn - 48.0V DC

Dải điện áp đầu vào - 40.5V DC đến - 57.0V DC

- 36.0V DC đến - 40.5V DC


Dải điện áp đầu vào mở rộng
- 57.0V DC đến - 60.0V DC

Điện áp nhỏ nhất để khởi động - 40.5V DC

69 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


RRH Module FRGY, FHDB, FHEL
Công suất của FRGY

-48.0V DC + 23o C
Mode Cấu hình
50% tải 100% tải

1/1/1 357 452

2/2/2 482 626


WCDMA
(20W/carrier)
3/3/3 572 788

4/4/4 744 1052

70 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


RRH Module FRGY, FHDB, FHEL
Công suất của FHDB

-48.0V DC + 23o C
Mode Cấu hình
50% tải 100% tải

1/1/1 363 426

2/2/2 462 578


WCDMA
(20W/carrier)
3/3/3 567 736

4/4/4 783 1026

71 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


RRH Module FRGY, FHDB, FHEL
Công suất của FHEL

-48.0V DC + 23o C
Mode Cấu hình
50% tải 100% tải
1/1/1 2T2R
609 760
20W+20W
1/1/1 2T2R
776 1050
40W+40W
LTE
1/1/1 2T2R
938 1353
60W+60W

72 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


RRH Module FRGY, FHDB, FHEL
Kích thước (bao gồm vỏ bảo vệ)

Tham số FRGY FHDB FHEL

302 mm 287 mm 80 mm
Chiều rộng
(11.9 in) (11.3 in) (3.1 in)
215 mm 256.7 mm 209.5 mm
Chiều dài
(8.5 in) (10.1 in) (16.1 in)
721 mm 572.1 mm 630.2 mm
Chiều cao
(28.4 in) (22.5 in) (24.8 in)
14.5 kg 16.3 kg 15.5 kg
Khối lượng
(32.0 lbs) (35.9 lbs) (32.2 lb)

73 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


RRH Module FRGY, FHDB, FHEL
Tham số về nhiệt độ FRGY/FHDB/FHEL

Tham số Giá trị

Nhiệt độ lớn nhất giới hạn hoạt động + 55o C (+ 131o F)

Nhiệt độ nhỏ nhất giới hạn hoạt động - 40o C (- 40o F)

74 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


RRH Module FRGY, FHDB, FHEL
Chỉ thị LEDs

• Phía trước panel của module có đèn LED chỉ thị 3 màu
cho biết trạng thái vận hành của hệ thống

• RRH LEDs:

- Trạng thái Module: chỉ thị trạng thái hoạt động của
các khối chức năng trong RF Module lõi

- Trạng thái quạt/TX: chỉ trạng thái hoạt động của


quạt/TX (chỉ FHEL có quạt)

75 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


Kết luận
• Flexi Multiradio 10 BTS hỗ trợ nhiều công nghệ truy nhập
vô tuyến khác nhau
o GSM/EDGE
o WCDMA
o HSPA/HSPA+
o LTE TDD/FDD

• Các Module phần cứng của trạm 3G/4G:


o System Module
o Transmission Sub-Module
o RF Module
o Radio Remote Head

76 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


Q&A

77 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.


78 ©2016 VNPT Technology. All rights reserved.

You might also like