Professional Documents
Culture Documents
Bài 21 G I Sinh Viên
Bài 21 G I Sinh Viên
Bài 21 G I Sinh Viên
我喝了 半斤白酒
1生气 1.Shēngqì Bực, tức giận
2好像 v 2 hǎoxiàng Hình như
3脸色 n 3 liǎnsè Sắc mặt
4熬夜 4 áoyè Thức khuya, thức đêm
5斤 5 jīn Nữa kg
6白酒n 6 báijiǔ Rượu trắng
7 头n 7 tóu Đầu
8 疼adj 8 téng Đau
9 疯v 9 fēng Điên
10醉adj 10 zuì Say
11.吐v 11. Tù Nôn, ói
12.饭n 12. Fàn cơm
13热情adj 13. Rèqíng Nhiệt tình
14不停 14. bù tíng Không ngừng, liên tục
15地part 15. de Trợ từ
16倒v 16. dào Rót, đổ
17酒n 17. jiǔ Rượu
18有的pron 18. yǒu de Một số
19请客 19. qǐngkè Mời khách
20劝酒 20. quànjiǔ Ép rượu , chuốc rượu
21渴adj 21. kě Khát
22帮v 22. bāng Giúp, giúp đỡ
23杯n 23. bēi Cốc, chén, ly
24困adj 24. kùn Buồn ngủ
25继续v 25. jìxù Tiếp tục
补充词语
葡萄酒n pútáojiǔ Rượu nho
威士忌n wēishìjì Rượu whisky
鸡尾酒 n jīwěijiǔ Cocktail
红酒n Hóngjiǔ Rượu vang
压力n Yālì Áp lực
Thi, kỳ thi
考试n kǎoshì
期末考试 Qímò kǎoshìThi cuối kỳ
jiābān Tăng ca, làm ngoài giờ
加班 Lo lắng
Dàn xīn
但心
A 跟B 生气
他生气了.
不要生气.
你别跟我生气。
你别生他的气,他没有恶意Èyì
我没生气.
好像: hình như
1. 好像明天不用上课,老师要开会
Hǎoxiàng míngtiān bùyòng shàngkè, lǎoshī yào kāihuì
2. 好像他是台湾人 ,不像越南人。
Hǎoxiàng tā shì táiwān rén, bù xiàng yuènán rén.
3. 你好像还困,昨天又熬夜了吗?
4. 你好像不舒服,要回家吗?
请客: mời, mời khách
今天我请客,大家想吃什么就吃什么。
谁请客? 他请客,大家随便吃。
有的…….有的
我家有的人吃鱼,有的人吃肉。
有的人喜欢喝酒,有的人喜欢喝
啤酒
这些衣服不都是我的,有的是玛丽
的,有的是我的。
语法
的(de),地(de),得(dé)
定语
định ngữ
的
Định ngữ + 的+ trung tâm ngữ
( trung tâm ngữ là danh từ)
11月20号
中村
这是什么时候的报纸?
这是谁的报纸?
这是谁买的报纸?
这是新的报纸还是旧的报纸。
状语
Zhuàngyǔ:trạng ngữ
例如 :
1. 他早来了,在外边等着你呢!
2. 学习汉语应该多听多说多练习。
3. 晚睡对身体不好!
4. 早去早回!
5. 快说!
6. 快走!
7. 多吃一点儿菜。
双音节形容词和形容词短语做状语
Tính từ song âm tiết và cụm tính từlàm trạng ngữ
形容词 + (地) + 动词
1. 中国朋友热情地说:“请坐”
2. 每天下课以后,他都认真地做作业。
3.他努力(地)学习,积极(地)工作。
4.
状语+形容词 + 地 + 动词
1.看见我,他很得意Déyì地说“我成功
了”。
2.他不高兴地走了。
3.上课时,他总非常认真地听讲。
4.这时,他很客气地说“我不要”
5. 他慢慢地问“什么事”?
动词(动词短语)+ 地 +动词
1. 雨不停地下。
2. 他不停地问我,我很头疼。
3. 他生气地说“你以后别再来找我”
4. 他不停地给我倒酒。
重叠量词作状语:lượng từ trùngl ặp làm trạng ngữ