Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

GRAMMAR POINT

PRESENT SIMPLE TENSE (Part1)

Formula/ Công thức


V/ V(s/es) + Object.
(+) S
Tobe (Am/is/are) + Object.
Cách chia động từ
Subject/chủ ngữ Verb/động từ thường Tobe
I Nguyên mẫu am

He/she/it/chủ ngữ số ít Thêm “S” or “ES” is

You/We/They/chủ ngữ
Nguyên mẫu are
số nhiều

Ví dụ:
He loves his mom.  He -> Love + S
He is his mom.  He -> is

Học ngữ pháp thú vị cùng SEG SEG-Sông Hinh English Group
GRAMMAR POINT

Present Continuous Tense

Formula/ Công thức


S + am/ is/ are + V-ing
Cách chia động từ
Subject/chủ ngữ Thể khẳng định Thể phủ định
I Am Am not

He/she/it/chủ ngữ số ít is Is not / isn’t

You/We/They/chủ ngữ
are Are not/ aren’t
số nhiều

Từ khóa
Now, Right now, at the present, at the moment (Trạng từ chỉ thời gian hiện tại)
Look!, Listent!, Keep silent! (Những động từ cảm thán)

Học ngữ pháp thú vị cùng SEG SEG-Sông Hinh English Group
GRAMMAR POINT

Present Future Tense

Formula/ Công thức


S + will/ shall (not) + V_inf
Lưu ý:
Shall chỉ được dùng cho chủ ngữ là I và We.

Trong câu nghi vấn, nếu chủ ngữ là I và We thì bắt buộc dùng Shall.

Dấu hiệu nhận biết:


In the future: trong tương lai From now on,….: kể từ bây giờ

Tomorrow: Ngày mai Tonight: tối nay

Next (week/ year/ month,...): tuần tới/ năm tới/… In + (khoảng thời gian sắp
tới/năm tới)

Someday = one day: một ngày nào đó Soon: sớm

Học ngữ pháp thú vị cùng SEG SEG-Sông Hinh English Group
GRAMMAR POINT

Present Past Tense

Formula/ Công thức


+ S + Ved/cột 2 + O S + was/were + O
- S + didn’t + V_inf S + was/were + not
? Did + S + V_inf Was/were + S + O

Động từ thường Động từ tobe

I/He/She/It/chủ ngữ số ít  was They/We/You/chủ ngữ số nhiều were

Dấu hiệu nhận biết:


In the past: trong quá khứ From now on,….: kể từ bây giờ

Yesterday: ngày hôm q In + (mốc thời gian ở quá khứ)

Last (night/week/month/year/decade): tối trước/tuần trước/tháng trước…

Thời gian + ago

Học ngữ pháp thú vị cùng SEG SEG-Sông Hinh English Group

You might also like