Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 13

UNIT 15_WORD FORMS

1.conquer (v) /ˈkɒŋkə(r)/ chinh


phục
→ conquest (n) /ˈkɒŋkwest/
cuộc chinh phục
→ conqueror (n) người đi chinh
phục
2. weigh (v) nặng bao nhiêu
How much do you weigh? = How
heavy are you? Bạn nặng bao nhiêu
→ weight (n) cân nặng
→ weightless (a) không trọng lượng
→ weightlessness (n) sự không trọng
lượng = zero gravity
3. precise (a) /prɪˈsaɪs/ = exact
= accurate: chính xác
>< imprecise (a) = inexact –
inaccurate
→ precision (n) sự chính xác
4. certain (a) = sure: chắc chắn
→ uncertain (a) = unsure :
không chắc chắn
→ uncertainty (n): sự không
chắc chắn, điều không chắc
chắn
5.fail (v): thất bại in st/
to do st
→ failure (n) sự thất
bại
6. psychological (a) thuộc về
tâm lý = emotional, mental
→ psychology (n) tâm lý học
→ psychologist (n) nhà tâm lý
học
7. tragic (a) /ˈtrædʒɪk/ = sad,
very bad: bi thảm
→ tragedy (n) thảm kịch
→ tragically (adv) một cách bi
thảm
her tragically short life
name (v) đặt tên
to be named after sb: đặt theo tên
ai
→rename (v) đặt tên mới, đổi tên
to be renamed + tên mới: được
đặt tên mới là…
UNIT 15: NEW WORDS
1.astronaut /ˈæstrənɔːt/
= cosmonaut (n) /ˈkɒzmənɔːt/
nhà du hành vũ trụ
2. approximately (adv) = about,
around, almost, nearly:
khoảng, xấp xỉ
3. on board: on or in a ship,
an aircraft or a train
= aboard: trên tàu, máy bay
4. lift off into space: bay vào
không gian
5. react to st: phản ứng với
6. venture (n) việc liều lĩnh
7. feat (n): kỳ công

You might also like