Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 18

1

YÊU CẦU THAM GIA TIẾT HỌC

Chuẩn bị Thực hành


Tập trung Chủ động
đầy đủ sách yêu cầu của
vở, đồ dùng lắng nghe ghi chép giáo viên
Chào mừng các em học sinh
Thứ hai ngày 6 tháng 9 năm 2021
To¸n
ĐỌC, VIẾT, SO SÁNH
CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐ
NỘI DUNG

1. Ôn tập củng cố cách đọc, viết, so


sánh các số có 3 chữ số.

2. Bài tập vận dụng


Số có ba chữ số

365
Hàng trăm Hàng chục Hàng đơn vị

www.themegallery.com
Cách đọc số có ba chữ số
- Đọc theo thứ tự các hàng từ trái sang phải

- Hàng trăm : Đọc tên chữ số cùng với chữ trăm ở đằng
sau

- Hàng chục :

+ Chữ số 0 : Ta đọc là linh 302: Ba trăm linh hai

+ Chữ số 1 : Ta đọc là mười 813: Tám trăm mười ba

+ Chữ số khác : Ta đọc là mươi 256: Hai trăm năm mươi sáu

www.themegallery.com
+ Hàng đơn vị :

Hàng đơn vị
Hàng chục
1 4 5
0 (linh) Một Bốn Năm
1( mười) Một Bốn Lăm
Lớn hơn 1 Mốt Tư Lăm

Số Đọc Số Đọc
201 Hai trăm linh một 421 Bốn trăm hai mươi mốt
704 Bảy trăm linh bốn 594 Năm trăm chín mươi tư
405 Bốn trăm linh năm 635 Sáu trăm ba mươi lăm
711 Bảy trăm mười một 241 Hai trăm bốn mươi mốt
914 Chín trăm mười bốn 354 Ba trăm năm mươi tư
815 Tám trăm mười lăm 765 Bảy trăm sáu mươi lăm
www.themegallery.com
Viết theo thứ tự từ hàng trăm đến hàng đơn vị

- Đọc : Chín trăm linh ba - Viết : 903


- Gồm : 9 trăm, 0 chục, 3 đơn vị

- Đọc : Hai trăm bảy mươi - Viết : 270


- Gồm : 2 trăm, 7 chục, 0 đơn vị

- Đọc : Sáu trăm mười lăm - Viết : 615


- Gồm : 6 trăm, 1 chục, 5 đơn vị

www.themegallery.com
Đọc, viết, so sánh các số có ba chữ số

1 Viết (theo mẫu) :

Đọc số Viết số
Một trăm sáu mươi 160
Một trăm sáu mươi mốt 161
Ba trăm năm mươi tư 354
Ba trăm linh bảy 307
Năm trăm năm mươi lăm 555
Sáu trăm linh một 601
www.themegallery.com
Đọc, viết, so sánh các số có ba chữ số

1 Viết (theo mẫu) :

Đọc số Viết số
Chín trăm 900
Chín trăm hai mươi hai 922
Chín trăm linh chín 909
Bảy trăm bảy mươi bảy 777
Ba trăm sáu mươi lăm 365
Một trăm mười một 111
www.themegallery.com
Đọc, viết, so sánh các số có ba chữ số

2 Viết số thích hợp vào ô trống

a) 310 311 312 313 314 315 316 317 318 319

b) 400 399 398 397 396 395 394 393 392 391

www.themegallery.com
Đọc, viết, so sánh các số có ba chữ số

> 303 …..


< 330 30 + 100 ….
< 131
< ? 615 …..
> 516 410 – 10 …..
< 400 + 1
= 199 …..
< 200 243 …..
= 200 + 40 + 3

www.themegallery.com
Đọc, viết, so sánh các số có ba chữ số

4 Tìm số lớn nhất, số bé nhất


trong các số sau:
375 ; 421; 573; 241; 735; 142
Số lớn nhất là : 735
Số bé nhất là :142

www.themegallery.com
CỦNG CỐ
Sáu trăm mười lăm : 200

Hai trăm :
615

Năm trăm mười lăm :


515

www.themegallery.com
Dặn dò
• Hoàn thành bài 1,2,3 trong sgk Toán, bài 4 vào
vở. Chụp gửi phần ghi bài ở vở Tiếng Việt, vở
Toán và sgk Toán vào azota.

• Đọc trước bài 1 và bài 2 môn TNXH.

16
CHÀO TẠM BIỆT
Đọc, viết, so sánh các số có ba chữ số

5 Viết các số 537; 162; 830; 241; 519; 425 :


a) Theo thứ tự từ bé đến lớn : 162; 241; 425; 519; 537;830

b) Theo thứ tự từ lớn đến bé : 830; 537; 519; 425; 241;162

www.themegallery.com

You might also like