Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 23

第四课

婚恋嫁娶:让爱做主
生词
1. 婚恋 hūnliàn (danh từ) hôn nhân
2. 嫁 jià (động từ) gả, lấy chồng
3. 娶 qǔ (động từ) cưới, lấy vợ
4. 摆脱 bǎituō (động từ) thoát khỏi
5. 宽容 kuānróng (tính từ) khoan dung
6. 百分点 bǎifēndiǎn (danh từ) điểm phần trăm
7. 公正 gōngzhèng (động từ) công bằng
8. 鲜明 xiānmíng (tính từ) rõ ràng
= 明亮,明显
9. 破裂 pòliè (động từ) rạn nứt
10. 导致 dǎozhì (động từ) dẫn đến, gây ra
11. 成 chéng (lượng từ) phần
Trung Quốc hay dùng 十成 (10 phần) để ước lượng 100%
一成 =10%
Trung Quốc hay dùng số 10 để biểu thị hoàn mỹ, hoàn hảo, toàn bộ
十全、十分、十成
人无十全 rénwúshíquán Nhân vô thập toàn (không ai hoàn hảo)
十分完美 shífēnwánměi Mười phần hoàn mỹ (tất cả đều hoàn hảo)
十全十美 shíquánshíměi Thập toàn thập mỹ (tất cả đều đẹp, đều hoàn
hảo)
十 指 连 心 shízhǐliánxīn Mười đầu ngón tay nối liền với tim (chỉ sự
tương thông, gắn kết)
12. 责备 zébèi (động từ) trách mắng, trách móc
13. 尚 shàng (phó từ) vẫn
= 还 hái
尚未 shàngwèi vẫn chưa
= 还没(有) háiméi ( yǒu )
14. 初等 chūděng (danh từ) sơ cấp, hạng thấp
中等 zhōngděng (danh từ) trung cấp, hạng vừa
高等 gāoděng (danh từ) cao cấp, hạng cao
15. 实施 shíshī (động từ) thực thi
16. 国策 guócè (danh từ) quốc sách, sách lược nhà nước
17. 巩固 gǒnggù (động từ) củng cố
18. 敏感 mǐngǎn (động từ, tính từ) nhạy cảm
敏感性 mǐngǎnxìng (danh từ) sự nhạy cảm
过敏 guòmǐn (động từ) dị ứng
过敏性 guòmǐnxìng (danh từ) sự dị ứng
19. 持中 chízhōng giữ vững chính đạo, giữ vững quan điểm đúng đắn
= 持守中道 chíshǒuzhōngdào
注释
1. 对于 duìyú đối với
Đứng ở đầu câu, đằng sau là 1 vấn đề
对于 + 问题
对 +người/vật/chủ đề+ 来说
2. 由此可见 yóucǐkějiàn từ đó có thể thấy
此 cǐ đó
3. 与此同时 yǔcǐtóngshí từ đó đồng thời, với đó đồng thời
一、给下一动词搭配适当的词语
导致
实施
放弃
赞成
注重
责备
摆脱
遇到
条例 tiáolì điều lệ
强制 qiángzhì cưỡng chế, ép buộc
婚检 hūnjiǎn kiểm tra trước hôn nhân
薄弱 bóruò nhu nhược, bạc nhược, yếu kém
扶持 fúchí giúp đỡ, phù trợ
鲁迅 lǔxùn Lỗ Tấn (tên người)
面试 miànshì phỏng vấn xin việc
应聘者 yìngpìnzhě người ứng tuyển xin việc (ứng viên)
招聘者 zhāopìnzhě người tuyển nhân sự
落后 luòhòu lạc hậu
模仿 mófǎng mô phỏng
隐患 yǐnhuàn hiểm họa ngầm, nguy hiểm ngầm
最终 zuìzhòng cuối cùng, sau cùng
余 yú hơn, nhiều = 多
性行为 xìngxíngwéi quan hệ tình dục
= 性交 xìngjiào
二、选词填空
实施
1. 从 2003 年 10 月 开 始 , 新 的 《 婚 姻 登 记 管 理 条 例 》 开始
______ ,与旧的条例相比,新条例有了很多人性化的变化:比如
取消强制婚检,结婚不需要单位开证明书等,充分体现了婚姻自
由。 与此同时
2. 政府相关部门应努力办好名校, __________ ,更应该加大对基
层薄弱学校的扶持,进一步稳定教师队伍,改善办学条件。
由此可见
3. 在提及想成为医生的 32 人中,有 10 个人谈到自己亲朋好友有
病痛或因病死亡,“和鲁迅先生医学的原因一样”。
注重
__________ ,现实生活对青年未来的选择有着直接影响。
4. 面试中,我们更 ______ 考察应聘者是否具备基本的业务素质,
对于
一些具体的业务能力主要由业务部门考察。
5. __________ 专业科技性较强的工作,往往要求所学与所做密切
相关。
6. 不论我做错了什么,我应该选择从中吸取教训,而不是不断地
责备
__________ 自己。
7. 落后国家简单地用科技模仿取代机制模仿,虽然在短期内有成
导致
效,但会给长远发展留下隐患,最终 __________ 失败。
三、根据课文内容判断正误
1. 在中国人社会心里中,日常生活观念的变化是最为迅速而多样。( V )
2. 去年一项对全国一万余名高中学生的调查结果显示,大多数高中生赞成或
比较赞成结婚前性行为。 (X

3. 去年一项对北京青年的调查表明,大多数人不反对“双方相爱以后不结婚
V
也可以发生性行为”的观点。 (

X
4. 据去年对北京、上海、广州、成都等大城市女性居民的调查,有两成的女
性赞成“即使结婚也不要孩子”的观点。 (

四、将下列各词组成一段完整的话
1.A. 有 15.5% 的高中生赞成话比较赞成婚姻前性行为
B. 去年一项对全国一万多名高中学生的调查结果显示
C. 男生的比率高于女性
D. 其中城市高中生的比率高于乡村高中生
正确的语序是: B-A-D-C
2.A. 仅有 11.8% 的若能赞同
B. 另有 3.6% 的人持中性的“一般”态度
C. 而有 84.6% 的人表示反对
D. 对于“如果孩子越多,家庭就会越发达越兴旺”这样的观念
正确的语序是: D-A-C-B
五、根据课文的内容选择正确答案
1. 根据调查 结果显示,当今中国青年对于性的态度表现更加
C
___________ 。
A. 保守
B. 落后
C. 开发、宽容
D. 认真
2. 调查显示,青年们认为夫妻之间___________
A 保留隐私。
A. 应当
B. 不必
C. 不应当
D. 不能
B
3. 调查还显示,多数去年对由于感情破裂而导致的离婚持 ___________

态度。
A. 责备
B. 接受
C. 批评
D. 反对
D
4. 本文最后一段主要说明___________ 。
A. 一些女性赞成“即使结婚也不要孩子的观点”
B. 很多农民仍然赞成“多子多福”的观念
C. 很多农民不愿意接受计划生育的国策
D. 中国妇女的生育心理正在发生深刻变化,一些传统的生育观念
正逐渐被放弃
快速阅读
恋爱观 liàn ài guān cách nhìn và thái độ tổng thể của mọi người về
vấn đề tình yêu
恋爱观是人们对于恋爱问题的总的看法和态度。是人生观在恋爱
问题上的表现。
人生观 rénshēngguān quan điểm cơ bản về các vấn đề trong quan hệ
mọi người ở xã hội như là mục đích, thái độ, giá trị, lý tưởng
对人生目的、态度、价值、理想和个人同社会的关系等问题的根
本看法。
1. 香港“新一代”的恋爱观有哪些主要特点?
喜欢谈不固定对象的恋爱。喜欢手机交友寻找对象。同一时间与
两位或者以上人士谈恋爱。
2. 郑静文指出,现在年轻人的恋爱关系不容易维持的原因是什
么?
年轻人不懂得处理冲突,在爱情只讲感觉,但不懂包容、忍耐,
所以关系难以维持。
3. 通过社交网络及交友程序寻找对象有什么缺点?
难以深入了解对方。
4. 年轻人选择单身的主要原因有哪些?
不想受到束缚等爱情价值观。不相信婚姻制度。
5. 梁芷凌认为年轻人为什么会对婚姻失去信心?
因为年轻人在这种“合则来,不合则去”的爱情气氛下成长,不
易从父母辈找到成功模仿的对象,加上网络恋爱导致他们不相信
爱情会一生一世,从而对婚姻失去信心。

You might also like