Professional Documents
Culture Documents
Thuoc Hoa Dam Chi Khai Binh Suyen
Thuoc Hoa Dam Chi Khai Binh Suyen
1
Nội dung
1. Đại cương
2. Ôn hoá hàn đàm
3. Thanh hoá đàm nhiệt
4. Chỉ khái bình suyễn
5. Tóm lược
2
Chương 1
Đại cương
3
Định nghĩa
- Vị thuốc tác dụng trừ đàm, giảm ho, giảm khó thở
Chỉ là dừng, khái là ho dừng ho; bình xuyễn là khó thở giảm jhó thở
4
Source: Trần Quốc Bảo (2011), Thuốc y học cổ truyền và ứng dụng lâm sàng, NXB Y Học.
Phân loại
5
Source: Trần Quốc Bảo (2011), Thuốc y học cổ truyền và ứng dụng lâm sàng, NXB Y Học.
Chỉ định
6
Source: Trần Quốc Bảo (2011), Thuốc y học cổ truyền và ứng dụng lâm sàng, NXB Y Học.
So sánh tác dụng
Chỉ khái
7
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
So sánh tác dụng
8
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
So sánh tác dụng
9
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
So sánh tác dụng
10
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
So sánh tác dụng
11
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
So sánh tác dụng
12
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
So sánh tác dụng
13
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
So sánh tác dụng
14
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Lưu ý
Ho, suyễn thương kiêm đàm (có kèm đàm), đàm thường gây ho suyễn
hoá đàm, chỉ khái, bình suyễn thường phối hợp chung
15
Source: Trần Quốc Bảo (2011), Thuốc y học cổ truyền và ứng dụng lâm sàng, NXB Y Học.
Chương 2
16
Chế Thiên nam tinh
Arisaematis rhizoma praeparata
Tên: Arisaema erubescens
Họ: Araceae
17
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Chế Thiên nam tinh
Arisaematis rhizoma praeparata
18
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Chế Thiên nam tinh Ho, khác đàm kéo dài, tức
ngực, động kinh, sưng đau cơ
Arisaematis rhizoma praeparata xương khớp
Tác dụng YHCT Mức độ
Hoá hàn đàm Ho, khạc đàm kéo dài
Táo thấp Đàm, nặng ngực
Bình nội phong Liệt mặt, di chứng trúng phong, liệt
nửa người, động kinh, giốc cung
trương phản
Thư cân Co thắt, tics, động kinh
Trừ phong thấp Sưng, đau khớp, đau chi
Tiểu phù Dùng ngoài: loét, nhọt, chấn thương
Trừ phong đàm Động kinh, liệt nửa người, nặng và
đau tứ chi, liệt mặt, migraine, viêm
khớp, đau thần kinh
19
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Chế Thiên nam tinh
Arisaematis rhizoma praeparata
Sử dụng
Liều lượng 2-10 g
Thời gian sắc 20 phút
Độc tính Dược liệu thô gây kích ứng miệng, nặng
gây hoại tử, loét miệng, sưng và tê lưỡi
và môi, tăng tiết nước bọt, mất tiếng. Nấu
sôi với gừng làm giảm độc tính, chế với
Phòng phong làm giảm tác dụng gây
tê.Nếu có tác dụng phụ có thể dùng
đường làm antidote. Dược liệu thô chỉ
dùng ngoài
Chống chỉ định Âm hư, khô miệng, phế táo
Thai kỳ Không dùng
20
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Nga bất thực thảo
Centipedae herba
Tên: Centipeda minima
Họ: Asteraceae
21
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Nga bất thực thảo
Centipedae herba
22
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Nga bất thực thảo Ho, khác đàm, nghẹt mũi
Centipedae herba
Tác dụng YHCT Mức độ
Hoá đàm Ho khạc đàm, nghẹt mũi
Chỉ khái Ho, ho có đàm
Tiêu phù Nghẹt mũi, loét, dùng ngoài, rắn cắn
Tiêu độc Vết thương nhiễm trùng, loét, sưng, rắn
cắn
Trừ hàn Ho khan, phong hàn thức phế
23
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Nga bất thực thảo
Centipedae herba
Sử dụng
Liều lượng 2-6 g
Thời gian sắc 20 phút
Độc tính Kích ứng niêm mạc dạ dày.
TDP giảm khi dùng với Bạch
cập
Chống chỉ định Âm hư, loét dạ dày tá tràng
Thai kỳ Thận trọng
24
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Bạch tiền
Cynanchi stauntonii radix
Tên: Cynanchum stauntonii
Họ: Asclepiadeceae
25
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Bạch tiền
Cynanchi stauntonii radix
26
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Bạch tiền Ho, khò khè, khạc đàm, thở
gấp, hen xuyển
Cynanchi stauntonii radix
Tác dụng YHCT Mức độ
Giáng khí Ho khạc đàm, phế khí trệ,
khò khè, ngất
Tán hàn Ho khạc đàm, khò khè
Trừ đàm Khò khè, ho có đàm
Chỉ khái Ho, khò khè, khạc đàm
Bình suyễn Suyễn do thực hàn, phế khí
trệ
27
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Bạch tiền
Cynanchi stauntonii radix
Sử dụng
Liều lượng 2-10 g
Thời gian sắc 20 phút
Độc tính Kích ứng đường tiêu hoá, nôn.
Thận trọng trên người loét tiêu
hoá hoặc có xuất huyết tiêu
hoá trước đó; chích mật làm
giảm TDP trên tiêu hoá
Chống chỉ định Khí hư, thận hư bất nạp khí
Thai kỳ Có thể dùng
28
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Tạo giác
Gleditsiae fructus
Tên: Gleditsia sinensis
Họ: Fabaceae
29
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Tạo giác
Gleditsiae fructus
30
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Tạo giác Loãng đờm, ho, khó thở,
động kinh, RL tri giác, làm tê
Gleditsiae fructus liệt giun KST trị giun sán, sát
trùng vết thương
Tác dụng YHCT Mức độ
Hoá hàn đàm Khó thở, ho, khò khè, khạc
đàm dính, đàm ở kinh lạc:
RLTG, động kinh, liệt mặt
Táo thấp Phù, loét, khó thở
Khai khiếu RLTG, động kinh
Nhuận tràng Táo bón
Tiêu độc Trị giun sán
Tiêu phù Dùng ngoài: loét
31
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Tạo giác
Gleditsiae fructus
Sử dụng
Liều lượng 2-6 g
Thời gian sắc 20 phút
Độc tính Dùng quá liều hoăc dài ngày
gây nôn, tiêu chảy, yếu chi, đầy
thượng vị, ức chế TKTW và hô
hấp.
Chống chỉ định Ói ra máu, hư chứng
Thai kỳ Không dùng
32
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Toàn phúc hoa
Inulae flos
Tên: Inula japonica
Họ: Asteraceae
33
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Toàn phúc hoa
Inulae flos
34
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Toàn phúc hoa Ho, khó thở khạc đàm, ợ nấc
Inulae flos
Tác dụng YHCT Mức độ
Hoá đàm Ho, khò khò, khạc đàm
Giáng khí Khò khè, khó thở, hen, khạc đàm, ho
Bình suyễn Khạc đàm, khí nghịch
Lý khí Khò khè, ho, vị khí nghịch: nấc cục, ợ
hơi, nôn
Ôn hàn Hư hàn ở Vị: nấc cục, ợ hơi
35
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Toàn phúc hoa
Inulae flos
Sử dụng
Liều lượng 3-12 g
Thời gian sắc 3 phút, bọc trong túi vải mỏng
Độc tính Tiêu chảy, quá liều gây tăng
nhịp thở, run, co giật
Chống chỉ định Âm hư, đàm màu, phong nhiệt,
táo
Thai kỳ Có thể dùng
36
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Tử tô tử
Perillae fructus
Tên: Perilla frutescens
Họ: Labiatae
37
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Tử tô tử
Perillae fructus
38
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Tử tô tử Giảm ho, giảm khó thở, giảm
khò khè, nhuận trường nhẹ
Perillae fructus
Tác dụng YHCT Mức độ
Hoá đàm Ho, khò khè, khí nghịch, khó thở
Hoá hàn đàm Ho, khò khè, khạc đàm, đàm dính
Giáng khí Ho, suyễn, đàm dính, khó thở, nặng
ngực
Bình suyễn Ho, suyễn, đàm dính
Chỉ khái Ho, suyễn, đàm dính
Nhuận trường Nhuận trường, trị táo bón
39
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Tử tô tử
Perillae fructus
Sử dụng
Liều lượng 5-10 g
Thời gian sắc 20 phút
Độc tính
Chống chỉ định Tiêu chảy mạn
Thai kỳ Có thể dùng
40
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Cát cánh
Platycodi radix
Tên: Platycodon grandiflorum
Họ: Campanulaceae
41
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Cát cánh
Platycodi radix
42
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Cát cánh Giảm ho, trừ đàm, viêm phổi
viêm phế quản viêm thực
Platycodi radix quản, khàn tiếng, mất tiếng
43
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Cát cánh
Platycodi radix
Sử dụng
Liều lượng 3-10 g
Thời gian sắc 20 phút
Độc tính
Chống chỉ định Đàm máu, hư chứng
Thai kỳ Có thể dùng
44
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Bạch giới tử
Sinapis albae semen
Tên: Brassica juncea, Sinapis alba
Họ: Apiaceae
45
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Bạch giới tử
Sinapis albae semen
46
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Bạch giới tử Ho có đờm, triệu chứng Tk,
liệt nửa người, liệt mặt đau
Sinapis albae semen đầu migraine động kinh
47
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Bạch giới tử
Sinapis albae semen
Sử dụng
Liều lượng 3-9 g
Thời gian sắc 20 phút
Độc tính Kích ứng mạnh, không dùng
ngoài ở người da nhạy cảm.
Dùng lượng lớn gây triệu
chứng tiêu hoá. Dùng kéo dài
gây tổn thương thần kinh, tổn
thương da (nếu dùng ngoài).
Không dùng trẻ em dưới 6 tuổi
Chống chỉ định Ho do âm hư nội nhiệt
Thai kỳ Có thể dùng
48
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Bạch phụ tử
Typhonii rhizoma praeparatum
Tên: Typhonium giganteum
Họ: Araceae
49
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Bạch phụ tử
Typhonii rhizoma praeparatum
50
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Bạch phụ tử Đau nhức cơ xương khớp,
yếu liệt
Typhonii rhizoma praeparatum
Tác dụng YHCT Mức độ
Bình nội phong Di chứng trúng phong, liệt nửa
người, liệt mặt
Trừ ngoại Chóng mặt, đau đầu, di chứng trúng
phong phong, RLTG
Trừ hàn thấp Đau đầu, tê
Hoá hàn đàm Đàm tắc kinh lạc, di chứng trúng
phong, tê, liệt nửa người
Thư cân Động kinh, di chứng trúng phong
Trừ phong đàm Liệt nửa người, nặng đau chi, liệt
mặt, động kinh, đau TK, viêm khớp
Thông kinh Đau nửa người, tê, co thắt
51
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Bạch phụ tử
Typhonii rhizoma praeparatum
Sử dụng
Liều lượng 3-5 g
Thời gian sắc 20 phút
Độc tính Không dùng kéo dài và liều
trên mức quy định. Nấu sôi làm
giảm độc tính và tăng tác dụng
Chống chỉ định Âm hư nội nhiệt
Thai kỳ Không dùng
52
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Chương 3
53
Ngoã lăng tử
Arcae concha
Tên: Arca subcrenata, A. inflata
Họ: Arcidae
54
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Ngoã lăng tử
Arcae concha
55
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Ngoã lăng tử
Arcae concha
m
Tác dụng YHCT Mức độ
Tán kết Sưng cổ, hạch, tích khối bụng
Tiêu phù Sưng cổ, hạch, tích khối bụng
Nhuyễn kiên Hạch cứng, tích khối, ung
Trừ đàm Đàm, u, hạch, đàm hạch
Hoạt huyết Tích khối, hạch, loét dạ dày, huyết ứ
Chỉ thống Đau thượng vị, loét dạ dày, huyết ứ,
nôn
56
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Ngoã lăng tử
Arcae concha
Sử dụng
Liều lượng 9-15 g
Thời gian sắc 60 phút (sôi 40 phút, cho các bị
thuốc khác vào, sôi thêm 20
phút)
Độc tính
Chống chỉ định
Thai kỳ Có thể dùng
57
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Thiên trúc hoàng
Bambusae concretio silicea
Tên: Bambusa textilis
Họ: Gramineae
58
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Thiên trúc hoàng
Bambusae concretio silicea
59
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Thiên trúc hoàng Đàm tại phế, đàm tại tâm
Bambusae concretio silicea
Tác dụng YHCT Mức độ
Thanh nhiệt Tâm: động kinh, co giật do đàm
nhiệt ở kinh lạc, động kinh trẻ em
Hoá hàn đàm Phế: đàm vàng dính. Tâm: động
kinh, RLTG, trúng phong, động kinh
Trừ phong đàm Liệt nửa người, nặng đau chi, liệt
mặt, đau nửa người, migraine, đau
TK, viêm khớp
Thông kinh Đau nửa người, tê, co thắt
Chỉ kinh Động kinh, co giật, trúng phong
60
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Thiên trúc hoàng
Bambusae concretio silicea
Sử dụng
Liều lượng 3-12 g
Thời gian sắc 60 phút
Độc tính
Chống chỉ định
Thai kỳ Co thể dùng
61
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Côn bố
Eckloniae thallus
Tên: Ecklonia kurome
Họ: Araliaceae
62
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Côn bố
Eckloniae thallus
63
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Côn bố Hạch đàm, bướu cổ, tiêu hạch
Eckloniae thallus viêm, xơ gan, gan lách to
64
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Côn bố
Eckloniae thallus
Sử dụng
Liều lượng 3-15 g
Thời gian sắc 20 phút
Độc tính Liều trên 150mcg iodine/ngày
gây cường giáp, Dị ứng có thể
xảy ra
Chống chỉ định Tỳ vị hư
Thai kỳ Có thể dùng
65
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Xuyên Bối mẫu
Fritillariae bulbus
Tên: Fritillaria cirrhosa
Họ: Liliaceae
66
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Xuyên Bối mẫu
Fritillariae bulbus
67
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Viêm dường hô hấp trên,
Xuyên Bối mẫu đường hô hấp dưới có có
Fritillariae bulbus hoạt tính kháng sinh và kháng
viêm; làm giảm hạch viêm
Tác dụng YHCT Mức độ
Hoá đàm Ho mạn đàm ít, ho khan, ho có máu, khí
uất: ăn kém, nặng ngực, đau thượng vị
Nhuyễn kiên Sưng hạch, abscesses
Sinh tân Ho, viêm phế quản (cấp và mạn), viêm
phổi, hen, lao
Hoá nhiệt đàm Ho đàm vàng ít dính
Chỉ khái Ho mạn, ho khan, ho đàm dính
Thanh nhiệt Viêm: loét cổ, vú, ngu75c5, abscesses
Tán kết Abscesses, hạch sưng, vết thương ở
nửa trên cơ thể
Chàm, bỏng, loét Loát cổ, vú, ngực, abscesses
68
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Xuyên Bối mẫu
Fritillariae bulbus
Sử dụng
Liều lượng 3-12 g
Thời gian sắc Không nấu sôi, tán nhuyễn,
trôn với nước sắc các vị thuốc
khác
Độc tính Dược liệu thô có độc, TDP thần
kinh có thể xảy ra ở trẻ em
Chống chỉ định Tỳ vị hư, ho do hàn đàm
Thai kỳ Có thể dùng
69
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Triết Bối mẫu
Fritillariae thunbergii bulbus
Tên: Fritillaria thunbergii
Họ: Liliaceae
70
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Triết Bối mẫu
Fritillariae thunbergii bulbus
71
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Triết Bối mẫu
Fritillariae thunbergii bulbus
Tác dụng YHCT Mức độ
Hóa đàm Ho đàm vàng dính, loét vùng cổ, loét ở
ngực, loét sưng vú
Hóa nhiệt đàm Ho đàm vàng dính, loét vùng cổ, loét ở
ngực, loét sưng vú
Chỉ khái Ho kèm dấu hiệu viêm, khạc đàm
Thanh nhiệt Loét ở cổ, vú, ngực, viêm phổi, ho đàm
vàng
Tán kết Hạch cổ, loét ở cổ, vú, abscesses
Chàm, bỏng, loét Loét ở cổ, vú
72
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Triết Bối mẫu
Fritillariae thunbergii bulbus
Sử dụng
Liều lượng 5-12 g
Thời gian sắc 20 phút
Độc tính Dược liệu thô có độc, giảm tần
số hô hấp, dãn mao mạch,
TDP thần kinh từ run đến hôn
mê
Chống chỉ định Tỳ vị hư, ho do hàn đàm
Thai kỳ Có thể dùng
73
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Hải cáp xác
Meretricis/Cyclinae concha
Tên: Meretrix meretrix, Cyclina sinensis
Họ: Veneridae
74
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Hải cáp xác
Meretricis/Cyclinae concha
75
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Hải cáp xác Trị nhiễm trùng vùng hô hấp,
kháng viêm
Meretricis/Cyclinae concha
Tác dụng YHCT Mức độ
Thanh nhiệt Đau ngực sườn, ho, khạc đàm
Giáng khí Khó thở, ho, khạc đàm dày dính
Hóa đàm Khạc đàm dầy dính
Nhuyễn kiên Cổ sưng, bướu cổ, hạch
Lợi thủy Rối loạn chức năng bàng quang
Tán kết Bướu cổ, cổ sưng, hạch viêm
Chỉ thống Đau thượng vị, tăng tiết acid, loét dạ dày
tá tràng
Chỉ khái Ho khan, ho có đàm, khô mũi họng, viêm
phế quản cấp và mạn, viêm phổi, viêm
họng
Dưỡng âm Ho khan đàm dính, khô niêm mạc
76
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Hải cáp xác
Meretricis/Cyclinae concha
Sử dụng
Liều lượng 6-15 g
Thời gian sắc 60 phút
Độc tính
Chống chỉ định Tỳ vị hư, ho do hàn đàm
Thai kỳ Có thể dùng
77
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Thanh mông thạch
Micae lapis aureus
Tên: Micae seu Chloriti lapis
Họ: Mineral, Vermiculite
78
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Thanh mông thạch
Micae lapis aureus
79
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Thanh mông thạch Tim đập nhanh hồi hộp, mất
ngủ
Micae lapis aureus
Tác dụng YHCT Mức độ
Hóa đàm Đàm ở phế gây khó thở, ho, ứ trệ
thượng tiêu và trung tiêu, đàm ở vị, tiểu
trường, đại trường
Giáng khí Phế khí: ho, khò khè. Can khí: co thắt
Bình can Tic vận động, động kinh, hồi hộp
An thần Động kinh, hồi hộp, không yên, sốt cao,
thất điều, rối loạn tri giác, táo bón
Tức phong Động kinh, co giật
80
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Thanh mông thạch
Micae lapis aureus
Sử dụng
Liều lượng 9-15 g
Thời gian sắc 30-40 phút, bọc trong túi vải
Độc tính
Chống chỉ định Không dùng cho trẻ em, khí
huyết hư, tiêu hóa kém
Thai kỳ Cấm dùng
81
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Tiền hồ
Peucedani radix
Tên: Peucedanum praeruptorum
Họ: Apiaceae
82
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Tiền hồ
Peucedani radix
83
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Tiền hồ
Peucedani radix
Tác dụng YHCT Mức độ
Giáng khí Khó thở, khò khè, đàm khó khạc, ho
đàm
Hóa nhiệt đàm Đàm vàng khó khạc
Hóa đàm Khò khè, ho có đàm
Trừ phong hàn Ho, khạc đàm, khò khè do phong hàn
Trừ phong nhiệt Ho, khạc đàm do phong nhiệt
84
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Tiền hồ
Peucedani radix
Sử dụng
Liều lượng 3-10 g
Thời gian sắc 20 phút
Độc tính Chứa furocoumarin gây nhạy
cảm ánh sáng
Chống chỉ định Âm hư, hàn chứng nặng
Thai kỳ Có thể dùng
85
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Hải tảo
Sargassum
Tên: Sargassum pallidum
Họ: Sargassaceae
86
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Hải tảo
Sargassum
87
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Hải tảo Viêm họng, sưng viêm vungf
cổ
Sargassum
Tác dụng YHCT Mức độ
Thanh nhiệt Hạch đàm, hạch viêm, loét
Hóa đàm Đàm kết: bướu cổ, hạch sưng
Hóa nhiệt đàm Sưng, khối cứng, bướu cổ, hạch viêm
Nhuyễn kiên Bướu cổ, hạch viêm
Tán kết Bướu cổ, hạch viêm, kết khối ở hạ tiêu,
đau cứng ở bụng
88
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Hải tảo
Sargassum
Sử dụng
Liều lượng 3-15 g
Thời gian sắc 20 phút
Độc tính Liều trên 150 mcg iodine/ngày
gây cường giáp nặng hơn. Dị
ứng
Chống chỉ định Tỳ vị hư hàn
Thai kỳ Có thể dùng
89
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Bàng đại hải
Sterculiae scaphigerae semen
Tên: Sterculia lychnophora
Họ: Sterculiaceae
90
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Bàng đại hải
Sterculiae scaphigerae semen
91
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Bàng đại hải Đàm họng đau họng mất tiếng
khô rát họng
Sterculiae scaphigerae semen
Tác dụng YHCT Mức độ
Hành khí Đau ngực, đau họng, nặng ngực
Nhuận táo Khô họng, ho, mất tiếng
Hóa nhiệt đàm Hoa đàm vàng
Thanh nhiệt Đau họng, mất tiếng, đau đầu, táo bón,
mắt đỏ
Trừ ban Hồng ban
Nhuận trường Táo bón, đau đầu, mắt đỏ
92
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Bàng đại hải
Sterculiae scaphigerae semen
Sử dụng
Liều lượng 3-10 g
Thời gian sắc 20 phút
Độc tính Quá liều gây mất thăng bằng
và ức chế hô hấp
Chống chỉ định
Thai kỳ Có thể dùng
93
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Qua lâu nhân
Trichosanthis fructus et semen
Tên: Trichosanthes kirilowii
Họ: Cucurbitaceae
94
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Qua lâu nhân
Trichosanthis fructus et semen
95
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Qua lâu nhân Ho đàm, táo bón
Trichosanthis fructus et semen
Tác dụng YHCT Mức độ
Thanh nhiệt Ho đàm, đàm vàng đục
Hóa nhiệt đàm Đàm vàng, đàm mủ, abscesses phổi
Chỉ khái Ho có đàm
Hành khí Khí trệ ở ngực, hạch, nặng ngực, đau,
đàm kết, đau ngực
Hóa ứ Tích tụ, sưng, nặng ngực, đau ngực
Nhuận tràng Táo bón, phế nhiệt kèm khô miệng, khát,
bức rứt, trường táo
96
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Qua lâu nhân
Trichosanthis fructus et semen
Sử dụng
Liều lượng 10-20 g
Thời gian sắc 20 phút
Độc tính Chứa furocoumarin gây nhạy
cảm ánh sáng
Chống chỉ định Tỳ vị hư hàn, hàn đàm
Thai kỳ Có thể dùng
97
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Chương 4
98
Hạnh nhân
Armeniacae semen
Tên: Prunus armeniaca
Họ: Rosaceae
99
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Hạnh nhân
Armeniacae semen
100
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Hạnh nhân Ho khạc đàm khó thở giảm
táo bón
Armeniacae semen
Tác dụng YHCT Mức độ
Chỉ khái Thực khái, khó thở, ho khan, suyễn
Chỉ suyễn Khó thở, suyễn
Hóa đàm Nặng ngực, khó thở, nghẹt mũi
Nhuận táo Ho khan, táo bón
Nhuận trường Táo bón người già và phụ nữ sau sinh
101
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Hạnh nhân
Armeniacae semen
Sử dụng
Liều lượng 3-10 g
Thời gian sắc 20 phút
Độc tính Liều cao gây chóng mặt, nôn ói, đau đầu, khó
thở, động kinh, rối loạn nhịp, dãn đồng tử và
hôn mê. Liều tử vong 50-60 hạt ở người lớn
và 10 hạt ở trẻ em. Nấu sôi, bỏ vỏ lụa bọc
nhân hạt, thêm đường để làm giảm độc tính
Chống chỉ định Tiêu chảy
Thai kỳ Có thể dùng
102
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Tử uyển
Asteris radix
Tên: Aster tataricus
Họ: Asteraceae
103
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Tử uyển
Asteris radix
104
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Tử uyển
Asteris radix
Tác dụng YHCT Mức độ
Hóa hàn đàm Khó thở, đàm máu, hư hàn ở người già
Chỉ khái Ho mạn tính, ho ở người già, nhuận phế,
ho do âm hư
Giáng khí Khí nghịch, ho mạn, ho khan, giáng phế
khí
Trừ hàn Khó thở do đàm, ho mạn ở người già
Nhuận táo Ho khan, ho mạn tính
105
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Tử uyển
Asteris radix
Sử dụng
Liều lượng 3-10 g
Thời gian sắc 20 phút
Độc tính Không dùng liều cao hoặc dùng kéo dài
Chống chỉ định Âm hư, thực nhiệt
Thai kỳ Có thể dùng
106
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Dương kim hoa
Daturae albae flos
Tên: Datura metel, D. alba
Họ: Solanaceae
107
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Dương kim hoa
Daturae albae flos
108
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Dương kim hoa Trị hen xuyễn
Daturae albae flos
Tác dụng YHCT Mức độ
Chỉ khái Suyễn, khò khè
Chỉ suyễn Suyên
Hóa hàn đàm Suyễn, khò khè
Hóa đàm Suyễn, khò khè
Chỉ thống Đau thượng vị và dạ dày
109
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Dương kim hoa
Daturae albae flos
Sử dụng
Liều lượng 0.3 g
Thời gian sắc 3 phút
Độc tính Có độc, không dùng cho trẻ em, không dùng
kéo dài, theo dõi sát. Toàn cây, đặc biệt lá và
hạt chứa Tropan alkaloids L-hyoscyamine, L-
scopolamine (hyoscine) và atropine. Các
alkaloid này tác dụng mạnh lên tâm thần,
kháng cholinergic. Quá liều gây tử vong do ức
chế hô hấp
Chống chỉ định Không dùng cho trẻ em
Thai kỳ Có thể dùng
110
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Khoản đông hoa
Tussilaginis farfarae
Tên: Tussilago farfara
Họ: Asteraceae
111
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Khoản đông hoa
Tussilaginis farfarae
112
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Khoản đông hoa NT hô hấp trên hoặc dưới
Tussilaginis farfarae
Tác dụng YHCT Mức độ
Giáng khí Ho, khò khè, khó khó, sưng cổ
Chỉ khái Ho, ho m, ho người già, ho do phế hư
hàn
Bình suyễn Sưng cổ, thở khó thô
Hoá hàn đàm Đàm ở họng, phế
Dưỡng âm Ho khan, viêm PQ, NTHH
113
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Khoản đông hoa
Tussilaginis farfarae
Sử dụng
Liều lượng 3-10 g
Thời gian sắc Bỏ vào sau cùng, sôi 3 phút
Độc tính Liều cao gây RLTG, khó thở.
TDP nôn, mất ngủ, kích thích.
Chống chỉ định Đàm có máu do nhiệt chứng
Thai kỳ Không dùng
114
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Bách bộ
Stemonae radix
Tên: Stemona sessilifolia
Họ: Stemonaceae
115
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Bách bộ
Stemonae radix
116
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Bách bộ
Stemonae radix
Tác dụng YHCT Mức độ
Nhuận táo Ho từng cơn, ho khan, ho đàm dính, ho
mạn, ho do âm hư
Chỉ khái Ho do âm hư, nhuận phế, ho từng cơn,
ho mạn
Tiêu độc KST, dùng ngoài ngâm rượu 70%:
trichomonas, KST, rận, bọ chét
Khu trùng Dùng ngoài, trong trừ trùng
117
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Bách bộ
Stemonae radix
Sử dụng
Liều lượng 3-10 g
Thời gian sắc 20 phút
Độc tính Liều rất cao gây ức chế hô hấp
Chống chỉ định Tỳ vị hư, tiêu chảy
Thai kỳ Có thể dùng
118
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Tang bạch bì
Mori cortex
Tên: Morus alba
Họ: Moraceae
119
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Tang bạch bì
Mori cortex
120
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Tang bạch bì Giảm ho trừ đàm loãng đàm
Mori cortex
Tác dụng YHCT Mức độ
Chỉ khái Thực khái, ho tiếng thô lớn
Bình suyễn Thờ ngắn, suyễn do thực nhiệt
Trừ nhiệt Viêm phổi, sốt, ho, khò khè
Trừ thấp nhiệt Phù mặt, tiểu vàng ít, phù
Tiêu phù Phù mặt, phù chi
Lợi niệu Tiểu đục, phù, tiểu vàng ít
121
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Tang bạch bì
Mori cortex
Sử dụng
Liều lượng 10-15 g
Thời gian sắc 20 phút
Độc tính
Chống chỉ định Không có nhiệt chứng, phế hư,
ho do phong hàn
Thai kỳ Có thể dùng
122
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Đình lịch tử
Lepidii/Descurainiae semen
Tên: Lepidium apetalum, Descurainia Sophia
Họ: Brassicaceae
123
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Đình lịch tử
Lepidii/Descurainiae semen
124
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Đình lịch tử Cắt cơn hen, giảm khó thở
khò khè
Lepidii/Descurainiae semen
Tác dụng YHCT Mức độ
Giáng khí Hen nặng, ngực đầy
Tuyên phế hoá Đàm trở ngực, khò khè vhoac85 ho có
đàm đàm
Bình suyễn Đàm, khò khè trong họng, thuỷ đình
vùng ngực
Lợi niệu Phù, phù mặt, thuỷ đình vùng ngực,
báng
Trừ nhiệt Tiểu ít
125
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Đình lịch tử
Lepidii/Descurainiae semen
Sử dụng
Liều lượng 10-15 g
Thời gian sắc 20 phút
Độc tính Gây tẩy xổ mạnh, dùng cẩn
thận
Chống chỉ định Phế khí hư, phù do tỳ khí hư
Thai kỳ Không dùng
126
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Tỳ bà diệp
Eriobotryae folium
Tên: Erybotria japonica
Họ: Rosaceae
127
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Tỳ bà diệp
Eriobotryae folium
128
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Tỳ bà diệp
Eriobotryae folium
Tác dụng YHCT Mức độ
Trừ đàm Thở ồn ào, suyễn, đàm trở
Giáng khí Khí nghịch, ho, khò khè. Vị khí: nôn, ợ
hơi, nấc, migraine, Meniere
Thanh nhiệt Viêm phổi: ho, đàm vàng
Kiện tỳ Kiện tỳ, giáng khí nghịch, viêm dạ dày,
viêm gan
Chỉ khái Ho đàm, thở ồn ào
Sinh tân Ho khan, khô mũi họng, đau ngực, đàm
ít, lưỡi khô đỏ, rêu vàng, viêm PQ cấp,
nhiễm trùng hô hấp trên, viêm thanh
quản, viêm họng
Lương huyết Mụn, bệnh da
129
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
Tỳ bà diệp
Eriobotryae folium
Sử dụng
Liều lượng 3-12 g
Thời gian sắc Bỏ vào sau cùng, sôi 3 phút
Độc tính Lông trên lá gây ho, cần làm
sạch lông trước khi dùng, bọc
trong vải mỏng
Chống chỉ định Ói, ợ hơi do vị hàn, ho do
phong hàn
Thai kỳ Có thể dùng
130
Source: Hempen, C. H., & Fischer, T. (2009). A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and
animal products. Elsevier Health Sciences.
CÁM ƠN ĐÃ LẮNG NGHE
131