Professional Documents
Culture Documents
BAN VE LAP IN SV BUOI 1 - New
BAN VE LAP IN SV BUOI 1 - New
1 ⌀68 A-A A A
⌀48H9/u9
2
12
B M8 B
3
58
4 B A-A B
5
10
5
⌀98
⌀98
⌀108
⌀108
72
B-B C C
72
30
A A
⌀10
A A
58
30
D D
⌀ 7
4x
⌀7
4x
3
4
5
11/20/2021 4
BM HÌNH HỌA – VẼ KỸ THUẬT
⌀48H9/u9
A-A
A
12
B M8 B
3
diễn
58
4
Hình 5
B
Hình biểu
dạng sản ⌀98
diễn;
Kích thước;
⌀108
phẩm
Vị trí tương 72
B-B
C
Chỉ dẫn
quan của các đặc điểm liên
chi tiết được kết;
Số thứ tự
30
A A D
Khái niệm
Hình biểu diễn trên bản vẽ
lắp
Kích thước ghi trên bản vẽ
lắp
Chú dẫn chi tiết và lập bảng
kê
Vật liệu chế tạo chi tiết
11/20/2021 BẢN VẼ LẮP 7
HÌNH BIỂU DIỄN TRÊN BM HÌNH HỌA – VẼ KỸ THUẬT
A-A
BẢN VẼ LẮP
Chọn hình biểu
diễn B B
Thể hiện đặc
Hình trưng hình dạng
chiếu kết cấu
chính Phản ánh
vị trí làm
B-B
việc
Vị trí tương
đối của chi tiết
Các A A
hình Nguyên lý
chiếu làm việc
khác Hình dạng chi
11/20/2021
tiết BẢN VẼ LẮP 8
HÌNH BIỂU DIỄN TRÊN BM HÌNH HỌA – VẼ KỸ THUẬT
A-A
BẢN VẼ LẮP
Chọn hình biểu
diễn B B
Quy ước biểu diễn trên bản vẽ
lắp
1 2 3 4 5
1 B-B
6 7 8 9 0
1 1 1 A A
1 2 3
Khái niệm
Hình biểu diễn trên bản vẽ
lắp
Kích thước ghi trên bản vẽ
lắp
Chú dẫn chi tiết và lập bảng
kê
Vật liệu chế tạo chi tiết
11/20/2021 BẢN VẼ LẮP 17
KÍCH THƯỚC GHI TRÊN BM HÌNH HỌA – VẼ KỸ THUẬT
BẢN VẼ LẮP
Thể hiện tính năng của
Kích thước quy cách bộ phận lắp
Thể hiện quan hệ lắp ghép,
Kích thước lắp ráp vị trí giữa các chi tiết
trong cùng 1 bộ phận lắp
Thể hiện quan hệ giữa
Kích thước đặt máy đơn vị lắp với các bộ
phận khác
Kích thước choán Thể hiện độ lớn chung
chỗ của bộ phận lắp
Thể hiện phạm vi hoạt
Kích thước giới hạn
động của các bộ phận lắp.
11/20/2021 BẢN VẼ LẮP 18
KÍCH THƯỚC GHI TRÊN BM HÌNH HỌA – VẼ KỸ THUẬT
BẢN VẼ LẮP
Thể hiện tính năng của
Kích thước quy cách bộ phận lắp
Thể hiện quan hệ lắp ghép,
Kích thước lắp ráp vị trí giữa các chi tiết
trong cùng 1 bộ phận lắp
Thể hiện quan hệ giữa
Kích thước đặt máy đơn vị lắp với các bộ
phận khác
Kích thước choán Thể hiện độ lớn chung
chỗ của bộ phận lắp
Thể hiện phạm vi hoạt
Kích thước giới hạn
động của các bộ phận lắp.
11/20/2021 BẢN VẼ LẮP 19
KÍCH THƯỚC GHI TRÊN BM HÌNH HỌA – VẼ KỸ THUẬT
12
Kích thước lắp ráp B M8 B
Kích
58
Kích thước đặt máy thước lắp
ráp
Kích thước choán
chỗ ⌀98
Kích
thước 72 B-B Kích
choán chỗ thước đặt
máy
29
A A
30
x⌀7
4
3 3 3
A-A A-A A-A
140
115-140
115
2 2 2
1 1 1
A A A AA A
Khái niệm
Hình biểu diễn trên bản vẽ
lắp
Kích thước ghi trên bản vẽ
lắp
Chú dẫn chi tiết và lập bảng
kê
Vật liệu chế tạo chi tiết
11/20/2021 BẢN VẼ LẮP 22
BM HÌNH HỌA – VẼ KỸ THUẬT
Chú dẫn chi tiết A-A
1
⌀48H9/u9
Các chi tiết được chú dẫn bằng chữ 2
số;
Các chi tiết giống nhau phải có cùng
một chú dẫn; 3
Dùng chữ số có khổ lớn hơn chữ số 4
kích thước; 5
kê
3
4
5
10 25 45 10 25 25
Thông tin STT Ký hiệu Tên gọi S.lg Vật liệu Ghi chú
trong bảng Người vẽ LN Bảo Trân 21/01
kê Kiểm tra NẮM CỬA
Trường ĐH Bách Khoa Tp HCM 1:1
Nhóm: MSSV: NC.00
11/20/2021 BẢN VẼ LẮP 24
1 BM HÌNH HỌA – VẼ KỸ THUẬT
A-A
Lập bảng 2
kê
3
4
5
10 25 45 10 25 25
Thông tin STT Ký hiệu Tên gọi S.lg Vật liệu Ghi chú
trong bảng Người vẽ LN Bảo Trân 21/01
kê Kiểm tra NẮM CỬA
Trường ĐH Bách Khoa Tp HCM 1:1
Nhóm: MSSV: NC.00
11/20/2021 BẢN VẼ LẮP 25
BM HÌNH HỌA – VẼ KỸ THUẬT
Khái niệm
Hình biểu diễn trên bản vẽ
lắp
Kích thước ghi trên bản vẽ
lắp
Chú dẫn chi tiết và lập bảng
kê
Vật liệu chế tạo chi tiết
11/20/2021 BẢN VẼ LẮP 26
BM HÌNH HỌA – VẼ KỸ THUẬT
Gang xám (GX);
Gang dẻo (GZ);
Gang Gang graphit cầu
Kim loại (GC).
đen VD: GX 15-32
Thép Thép cácbon thông
thường (CT); Thép
Vật liệu cácbon chất lượng
chế tạo tốt (C); Thép
Đồng cácbon dụng cụ (CD);
chi tiết
Thép hợp kim.
Brông
11/20/2021 BẢN VẼ LẮP 27
BM HÌNH HỌA – VẼ KỸ THUẬT
Đề bài TH số 1
1
2
⌀68
⌀48H9/u9
3
A-A
4
4
2
R5
4
12
⌀40
Yêu cầu: B
3
⌀20
10 B
58
4
5
Chép lại bản vẽ B
17
5 M8
10
lắp
10
⌀20
5
⌀34
⌀98
⌀108
C
72
B-B
30
A A
58
⌀ 7
4x
5 NC.03
Tấm ốp 1 CT61
4 Vít M8x30 1 TCVN 52-86
E
3 Ðai ốc M8 1 TCVN 1905-76
2 NC.02 Tay nắm 1 Chất dẻo
1 NC.01 Nắp 1 Chất dẻo
STT Ký hiệu Tên gọi S.lg Vật liệu Ghi chú
Người vẽ LN Bảo Trân 21/01
Kiểm tra NẮM CỬA
Trường Ð
H Bách Khoa TpHCM 1:1 F
Nhóm: MSSV: NC.00
Trình tự
vẽ
Hình chiếu vuông góc của
tấm ốp
Trình tự A-A
vẽ
Hình cắt của tấm ốp
A A
BẢN VẼ LẮP 30
BM HÌNH HỌA – VẼ KỸ THUẬT
Trình tự
vẽ
Hình chiếu vuông góc
của tay nắm cửa
Trình tự A-A
vẽ
Hình cắt trên hình
chiếu đứng
B-B
A A
Trình tự A-A
vẽ
Hình cắt trên hình
chiếu bằng B B
B-B
A A
11/20/2021 33
BM HÌNH HỌA – VẼ KỸ THUẬT
Trình tự A-A
vẽ
Hình cắt trên hình
chiếu bằng B B
B-B
A A
Trình tự A-A
vẽ
Lắp đai ốc và vít
B B
B-B
A A
Trình tự A-A
vẽ
Lắp nắp cho tay nắm
cửa B B
B-B
A A
12
dẫn B M8 B
3
58
4
5
⌀98
⌀108
72 B-B
30
A A
x⌀7
4