Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 39

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG MIỀN TRUNG

KHOA XÂY DỰNG

TIN HỌC ỨNG DỤNG


TRONG XÂY DỰNG

Ths. Lê Văn Trình


Khoa Xây dựng, Trường Đại học Xây dựng Miền Trung
Email: levantrinh@muce.edu.vn

LOGO

TUY HOÀ - 2019


4.4.22 10:53 AM

BÀI TOÁN DẦM

VÍ DỤ 1: Bêtông B20
1200 daN/m
1020 daN/m 300 daN/m

Sơ đồ tĩnh tải (đã kể đến trọng lượng bản thân)


850 daN/m
750 daN/m 200 daN/m

Sơ đồ hoạt tải
2
4.4.22 10:53 AM

BÀI TOÁN DẦM


750 daN/m

Hoạt tải 1

750 daN/m

Hoạt tải 2
3
4.4.22 10:53 AM

BÀI TOÁN DẦM


850 daN/m

Hoạt tải 3

850 daN/m

Hoạt tải4
4
4.4.22 10:53 AM

BÀI TOÁN DẦM

200 daN/m

Hoạt tải 5

5
4.4.22 10:53 AM

BÀI TOÁN DẦM

COMB1: HT1+0TT (envelope)


COMB2: HT2+0TT (envelope)
COMB3: HT3+0TT (envelope)
COMB4: HT4+0TT (envelope)
COMB5: HT+0TT (envelope)
COMBBAO:
TT+COMB1+COMB2+COMB3+COMB4+COMB5
(linear add)

6
4.4.22 10:53 AM

BÀI TOÁN DẦM


1200 daN/m
1020 daN/m 300 daN/m

Sơ đồ tĩnh tải (đã kể đến trọng lượng bản thân)

850 daN/m
750 daN/m 200 daN/m

Sơ đồ hoạt tải
7
4.4.22 10:53 AM

BÀI TOÁN DẦM

VÍ DỤ 2: Bê tông B20
1100 daN/m 1400 daN/m
800 daN/m

D200x350 D200x350 D200x350 D200x350 D200x300

3500 3500 4500 4500 2000

Sơ đồ tĩnh tải (chưa đến trọng lượng bản thân)


650 daN/m 875 daN/m
300 daN/m

D200x350 D200x350 D200x350 D200x350 D200x300

3500 3500 4500 4500 2000


Sơ đồ hoạt tải
8
CHƯƠNG 1. TỔNG QUAN VỀ PHẦN MỀM SAP2000 4.4.22 10:53 AM

Trình tự phân tích kết cấu bằng SAP2000


1. Xây dựng mô hình kết cấu và gán điều kiện biên (Liên kết gối)
2. Định nghĩa các vật liệu sử dụng
3. Khai báo các tiết diện sử dụng và gán cho các cấu kiện
4. Định nghĩa các trường hợp tải trọng
5. Gán các tải trọng lên kết cấu
6. Khai báo các tổ hợp tải trọng
7. Chia nhỏ các phần tử để giải
8. Gán các thông số để giải bài toán
9. Chạy chương trình để giải bài toán và phân tích các kết quả tính
toán
10. Thiết kế kết cấu (Tham khảo)
9
4.4.22 10:53 AM

BÀI TOÁN KHUNG

VÍ DỤ 2: Bê tông B20

10
4.4.22 10:53 AM

BÀI TOÁN KHUNG

Tĩnh tải tác dụng vào khung chưa kể đến trọng lượng bản thân; đơn vị daN;m
11
4.4.22 10:53 AM

BÀI TOÁN KHUNG

12
4.4.22 10:53 AM

BÀI TOÁN KHUNG


210 210

170
989 2449 989 989 2449 989

568 568
468 468

520

13
4.4.22 10:53 AM

BÀI TOÁN KHUNG

14
4.4.22 10:53 AM

BÀI TOÁN KHUNG

15
4.4.22 10:53 AM

BÀI TOÁN KHUNG


TH1: TT + HT1 (linear add)
TH2: TT + HT2 (linear add)
TH3: TT + GT (linear add)
TH4: TT + GP (linear add)
TH5: TT + 0,9HT1 + 0,9HT2 (linear add)
TH6: TT + 0,9HT1 + 0,9GT (linear add)
TH7: TT + 0,9HT1 + 0,9GP (linear add)
TH8: TT + 0,9HT2 + 0,9GT (linear add)
TH9: TT + 0,9HT2 + 0,9GP (linear add)
TH10: TT + 0,9HT1 + 0,9HT2 + 0,9GT (linear add)
TH11: TT + 0,9HT1 + 0,9HT2 + 0,9GP (linear add)
THBAO: envelope (TH1;TH2;TH3;TH4….TH11)
16
4.4.22 10:53 AM

BÀI TOÁN DẦM

VÍ DỤ 2: Bê tông B25
1050 daN/m 1350 daN/m
650 daN/m 650 daN/m

D200x300 D200x350 D200x350 D200x350 D200x350 D200x300

2000 3500 3500 4500 4500 2000

Sơ đồ tĩnh tải (chưa đến trọng lượng bản thân; nb  1,1 )


550 daN/m 850 daN/m
300 daN/m 300 daN/m

D200x300 D200x350 D200x350 D200x350 D200x350 D200x300

2000 3500 3500 4500 4500 2000


Sơ đồ hoạt tải
17
D20x30 D20x50 D20x50
VÍ DỤ 2: Bê tông B25 D10 D11 D12

C20x30

C20x30
C20x20

3.3m
C12
C4

C8
D20x30 D20x50 D20x50
D7 D8 D9

C20x30

C20x30
C20x20

3.3m
C11
C3

C7
D20x30 D20x50 D20x50
D4 D5 D6

C20x40

C20x40
C20x20

3.3m
C10
C2

D20x30 C6 D20x50 D20x50


D1 D2 D3
C20x40

C20x40
C20x20
C1

C5

C9

4.7m
+0.00

-1.4m

2.5m 7m 1m
1115 420 2151 2880 1351 557 4.4.22 10:53 AM

700

2640 564 6150 2880 5901 557

1940

2640 564 6150 2880 5901 557

1940

2640 564 6150 2880 5901 557

1940

2.5m 3.5m 3.5m 1m

Sơ đồ tĩnh tải chưa kể đế trọng lượng bản thân;nb  1,1


638 1227 638 4.4.22 10:53 AM

420

552 480 552 256 265

638 1227 638

420

552 480 552 265 265

2.5m 3.5m 3.5m 1m


Hoạt tải 1
552 480 552 265 265 4.4.22 10:53 AM

638 1227 638

420

552 480 552 265 265

638 1227 638

420

2.5m 3.5m 3.5m 1m

Hoạt tải 2
171 192 208 225

Gió trái
127 144 157 170
4.4.22 10:53 AM
127 144 157 170

Gió phải 171 192 208 225


4.4.22 10:53 AM
4.4.22 10:53 AM
4.4.22 10:53 AM
4.4.22 10:53 AM
4.4.22 10:53 AM

Cho một công trình 9 tầng có mặt bằng như hình 7.


Tầng 1 cao 3,9 mét, các tầng còn lại cao 3,3 mét. Cột
giống nhau, sàn dày 140 mm, vách cứng dày 300
mm. Hoạt tải tính toán tác dụng lên sàn các tầng
ptt=2,4 kN/m2, tường xây trên tất cả các dầm (trừ sàn
mái) với tải trọng phân bố gt=10,5 kN/m, trọng lượng
bản thân dầm, sàn, vách và cột để máy tự tính. Tải
trọng tham gia dao động: TT+0.5HT. Vật liệu sử
dụng: Bê tông có cấp độ bền B20 (3 ),trọng lượng
riêng của bê tông –  b  25kN / m , nb  1,1
Yêu cầu:
- Xác định tâm cứng tầng 4 của công trình;
- Xác định khối lượng tầng 4 của công trình.
Tầng h (m) z (m) Wx Wy
9 3.3 30.3 110 153
8 3.3 27 108 150
7 3.3 23.7 106 148
6 3.3 20.4 104 145
5 3.3 17.1 101 141
4 3.3 13.8 98 137
3 3.3 10.5 94 131
2 3.3 7.2 89 124
1 3.9 3.9 90 125
4.4.22 10:53 AM

Tính toán nội lực cho công trình 13 tầng, chiều cao
tầng dưới cùng là 4m, các tầng trên cao 3,2m. Tiết
diện cột 60x60cm2, tiết diện dầm bxh = 25x60cm2,
sàn bê tông cốt thép dày 12cm, vách cứng dày 30cm.
Hoạt tải toàn phần tính toán phân bố đều trên sàn
2,4kN/m2, tĩnh tải tính toán phân bố đều trên sàn
1,5kN/m2,tường xây trên dầm 10 kN/m (trừ tầng mái)
tải trọng gió tác dụng được xác định theo TCVN
2737-1995 có W0 = 0,83kN/m2, địa hình B. Vật liệu bê
tông cấp độ bền B25, E = 3x107kN/m2, γ=25kN/m3, υ
= 0,2. nb  1,1
20001000 3000 2000 2000 2000 3000 10002000
4

2000
6000

3
2000 2000
16000

2
6000
2000

1
16001400 3000 2000 2000 2000 3000 14001600

6000 6000 6000

18000
A B C D
Tầng h (m) z (m) Wx Wy
13 3.3 43.5 38 53
12 3.3 40.2 76 106
11 3.3 36.9 75 104
10 3.3 33.6 74 103
9 3.3 30.3 73 101
8 3.3 27 72 100
7 3.3 23.7 70 98
6 3.3 20.4 69 96
5 3.3 17.1 67 93
4 3.3 13.8 65 90
3 3.3 10.5 63 87
2 3.3 7.2 59 82
1 3.9 3.9 59 83
4.4.22 10:53 AM

Tính toán nội lực cho công trình 13 tầng, chiều cao
tầng dưới cùng là 3.9m, các tầng trên cao 3,3m. Tiết
diện cột 65x65cm2, tiết diện dầm trực giao
bxh=25x40cm2; tiết diện dầm chính bxh = 25x60cm2,
sàn bê tông cốt thép dày 13cm, vách cứng dày 30cm.
Hoạt tải toàn phần tính toán phân bố đều trên sàn
2,3kN/m2, tĩnh tải tính toán phân bố đều trên sàn
1,4kN/m2, tường xây trên tất cả các dầm (trừ sàn mái)
với tải trọng phân bố gt=10,5 kN/m ; tải trọng gió tác
dụng được xác định theo TCVN 2737-1995 có W0 =
0,55kN/m2, địa hình A. Vật liệu bê tông cấp độ bền
B25, E = 3x107kN/m2, γ=25kN/m3, υ = 0,2. nb  1,1
D
4100
8200
4100

C
3900
24200
7800
3900

B
4100
8200
4100

3800 3800 3800 3800 3500 3500 3800 3800 3800 3800
7600 7600 7000 3800 3800 7600
37400
1 2 3 4 5 6
Tầng h z Wx Wy
13 3.3 43.5 49 70
12 3.3 40.2 97 139
11 3.3 36.9 96 137
10 3.3 33.6 94 135
9 3.3 30.3 93 133
8 3.3 27 91 131
7 3.3 23.7 90 129
6 3.3 20.4 88 126
5 3.3 17.1 86 123
4 3.3 13.8 83 119
3 3.3 10.5 80 114
2 3.3 7.2 75 108
1 3.9 3.9 72 103
Load Combination
TỔ HỢP CÁC TRƯỜNG HỢP
Type
COMB1 1TT + 1GIOX ADD
COMB2 1TT + 1GIOXX ADD
COMB3 1TT + 1GIOY ADD
COMB4 1TT + 1GIOYY ADD
COMB5 1TT + 1HT ADD
COMB6 1TT + 0.9HT + 0.9GIOX ADD
COMB7 1TT + 0.9HT + 0.9GIOXX ADD
COMB8 TT + 0.9HT + 0.9GIOY ADD
COMB9 TT + 0.9HT + 0.9GIOYY ADD

COMB10 TT + 0.7GX + 0.7GY ADD

COMB11 TT + (-0.7GX) + (-0.7GY) ADD

COMB12 TT + 0.9HT + 0.63GX + 0.63GY ADD


TT + 0.9HT + (-0.63GX) +
COMB13 ADD
(-0.63GY)

COMBAO ENV(COMB1,…,COMB13) ENVELOP


4.4.22 10:53 AM

Tính toán nội lực cho công trình 11 tầng, chiều cao
tầng dưới cùng là 4m, các tầng trên cao 3,4m. Tiết
diện cột 55x55cm2,tiết diện dầm bxh = 25x65cm2, sàn
bê tông cốt thép dày 14cm, vách cứng dày 30cm.
Hoạt tải toàn phần tính toán phân bố đều trên sàn
2,5kN/m2, tĩnh tải tính toán phân bố đều trên sàn
1,6kN/m2, tường xây trên tất cả các dầm (trừ sàn mái)
với tải trọng phân bố gt=10,5 kN/m tải trọng gió tác
dụng được xác định theo TCVN 2737-1995 có W0 =
0,95kN/m2, địa hình C. Vật liệu bê tông cấp độ bền
B25, E = 3x107kN/m2, γ=25kN/m3, υ = 0,2. nb  1,1
Tầng h z Wx Wy
11 3.3 36.9 112 160
10 3.3 33.6 109 156
9 3.3 30.3 106 152
8 3.3 27 102 147
7 3.3 23.7 99 141
6 3.3 20.4 94 135
5 3.3 17.1 90 129
4 3.3 13.8 84 121
3 3.3 10.5 78 111
2 3.3 7.2 69 99
1 3.9 3.9 61 87

You might also like