Professional Documents
Culture Documents
第十一课
第十一课
Ôn tập bài cũ
1. Trả lời câu hỏi:
- 你的电话号码是多少?
- 你住哪儿?
2. Dịch:
- Số điện thoại của cô ấy là 0913436978.
- Tôi tìm cô ấy, cô ấy không ở văn phòng, cô ấy ở nhà cơ.
第十一课
我们都是留学生
生词( Shēngcí )
1. 秘书 ( Danh từ )
Bộ hòa (hé) 禾 - lúa
2. 先 ( Phó từ ) 先 +V
~ 先学
~ 先吃
生词( Shēngcí )
3. 介绍 ( Động từ )
Bộ mịch (mì) 糸 ( 糹 - 纟 ) – sợi tơ
nhỏ V + 一下儿
~ 介绍一下儿
4. 一下儿 ( Số lượng từ ) ~ 等一下儿
我先介绍一下儿
生词( Shēngcí )
5. 位 ( Lượng từ )
Số từ + Lượng từ + Danh từ
~ 一位老师
~ 一位教授
6. 欢迎( Động từ )
这位是我的秘书。
生词( Shēngcí )
7. 教授( Danh từ )
Bộ tử (zǐ) 子 - con
8. 校长( Danh từ )
这位教授是我的校长。
生词( Shēngcí )
9. 留学生( Danh từ )
留学( Động từ )
10. 俩( Số từ ) 俩 = 两个
~ 他们俩 = 他们两个
她 们 她们 các cô ấy
他 们 他们 các anh ấy
我 们 我们 chúng tôi
生词( Shēngcí )
14. 都( Phó
15. 也( Phó từ )
từ )
- đứng trước V / ADJ, đảm nhiệm vị trí TRẠNG NGỮ trong câu.
- Có thể đứng trước phó từ khác để nhấn mạnh ý nghĩa của câu nói.
~ 玛丽是留学生,麦克也是留学生。他们都是留学生。
~ 他们也都是越南学生吗?
语法
Câu hỏi …. 吗?
- Hàm ý “phải không?” dùng trong câu hỏi, đứng cuối câu.
~ A: 你是越南人吗? ~ A: 你学习汉语吗?
B: 是,我是越南人。 B: 对,我学习汉语。
~ A: 这是中文书吗? ~ A: 你吃饺子吗?
B: 不是,这是英文书。 B: 不吃,我吃馒头。
课文一:这位是王教授
秘书给校长介绍王教授
(Mìshū gěi xiàozhǎng jièshào wáng jiàoshòu )
—–
秘书:我先介绍一下儿,这位是王教授。这是马校长。
校长: 欢迎您,王教授
王教授:谢谢 !
课文二:我们都是留学生
A: 你是留学生吗?
B: 是。
A: 罗兰也是留学生吗?
B: 她也是留学生,我们都是留学生。
A: 张东和田芳也都是留学生吗?
B: 不,他们俩不是留学生。他们都是中国学生。
课文三:你也是中国人吗?
爱德华:他是中国人吗?
李昌浩:是
爱德华:你也是中国人吗?
李昌浩:不是,我是韩国人。
爱德华:对不起。
李昌浩:没什么。
练习( Liàn xí ) - 连读
1. Fú wù yuán 2. Shòu piào yuán
shòu huò yuán liè chē yuán
gōng chéng shī Shè yǐng shī
shè jì shī Jiàn zhú shī
也是 也去 也买 也要
都是 都去 都要 都吃
先去 先吃 先买 先介绍