T V NG Nghe Part 1

You might also like

Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

paint /peɪnt/

(painting a house, a wall)

Sơn (sơn nhà, sơn tường)

•Ex: My friend paints a picture of


my children for me.
•(Bạn tôi vẽ cho tôi một bức tranh về
các con tôi).
stack (stacking up) /stæk/
pile (piling) /paɪl/

Chất chồng, chất đống

• Ex: The books have been stacked up


on the ground.
• (Nhiều cuốn sách đã được xếp chồng
trên sàn).
type /taɪp/
(typing on a keyboard)

Đánh máy (bàn phím)

• Ex: The secretary is typing


a report.
• (Cô thư ký đang đánh máy
một bản báo cáo).
sweep /swiːp/
(sweeping the walkway, stairs)

Quét (quét lối đi, quét cầu thang)

• Ex: This morning, I helped my


mom sweep the floor.
• (Sáng nay tôi đã giúp mẹ quét sàn
nhà)
wash /wɑːʃ/
(washing the dishes, uniform, clothes)

Giặt, rửa (Rửa chén, giặt đồng phục/ quần áo)

•Ex: My brother is washing his uniform.


•(Em trai tôi đang giặt đồng phục)

You might also like