Professional Documents
Culture Documents
AMIN
AMIN
AMIN
VD:
HCl
C2H5 - NH2 + HONO C2H5OH + N2 + H2O
Amin bậc 1 phản ứng với axit nitro tạo ra
nitrosamin có màu vàng
CH3
HCl
CH3 - NH - CH3 + HONO CH3 - N - N = O + H2O
CH3
H+
NO+ + H2O
R
R-N-H + NO+ R - N+ - N = O
R H
R - N - N = O + H+
R
Amin bậc 1 vẫn còn H+ ở nito ngay trong
phân tử nitrosoamin nên phản ứng còn
tiếp diễn:
H+ -H+
R-N-N=O R - N - N = OH
R H
(+)
H+ -H2O
R - N = N - OH R - N = N - OH2 R-N N
1.4.3 Phản ứng thế hidro ở nhóm
amino
1.4.3.1 Ankin hóa
Các dẫn xuất halogen R – X như CH3 – I,
C2H5 – Br … và dimetyl sunfat
( CH3O )2SO2 tác dụng với amin thuộc các
bậc khác nhau tạo thành hỗn hợp amin và
muối amino bậc 4
R - NH2 + R - X R2 - NH2+ - X
R2 - NH + R - X R3 - NH+ - X-
R3N + R-X R4 N+ X-
Nếu dùng dư amin bậc thấp hoặc dư NH3
ta được chủ yếu là sản phẩm monoankyl.
VD :
- HCl
R - NH2 + Cl - SO2 - C6H5 R - NH - SO2 - C6H5
VD:
- HCl
CH3 - NH2 + Cl - SO2 - C6H5 CH3 - NH - SO2 - C6H5
C6H5SO2Cl tác dụng với bậc 2 sinh ra sản
phẩm tan trong kiềm là K2N – SO2C6H5
- HCl
R - NH2 + Cl - SO2 - C6H5 R2 - N - SO2 - C6H5
- HCl
CH3 - NH - CH3 + Cl - SO2 - C6H5 CH3 - N - SO2 - C6H5
CH3
1.4.3.4 Phản ứng tạo thành isonitrin
R N =C
Amin bậc 1 tác dụng với CH3Cl trong dung
dịch kiềm - rượu sinh ra isonitrin ( có mùi gây
buồn nôn đặc trưng ).
to
R - NH2 + CH3Cl + 3 NaOH , R-C N + 3 NaCl
ruou
.
?
+ 3 H2O
to
CH3 - NH2 + CH3Cl + 3 NaOH ,? CH3 - C N + 3 NaCl
ruou
.
+ 3 H2O
1.4.4 Phản ứng oxy hóa
Phản ứng oxy hóa amin bậc 1 tương đối phức
tạp, tuy vậy dùng chất oxy hóa thích hợp có
thể oxy hóa amin bậc 1 thành hợp chất nitro.
CH3COOH
CH3 ( CH2 )5NH2 CH3 ( CH2 )5NO2
NH3
LiAlH4
R - CN R - CH2 - NH2
ete
1.5.2.3 Khử amit của axit RCONH2
LiAlH4
RCONH2 + 2 H2 RCH2NH2 + H2O
VD:
LiAlH4
CH3 - CONH2 + 2 H2 C2H5NH2 + H2O
VD:
LiAlH4
C2H5 - CONH - CH3 + 2 H2 C3H7 - CH2NH - CH3 + H2O
Theo hopman
+ NaHCO2 + NaBr
VD :
+ NaHCO2 + NaBr
Ankyl hóa ankyl kaliphtalimit rồi thủy phân
Phương pháp Gabbriel
CO CO
RI H2O
NK N-R
-KI xt
CO CO
Kali phtalimit
COOH
+ R - NH2
COOH amin bâc
. 1
Phương pháp này chỉ dùng để điều chế
amin bậc 1 no.
Khử hợp chất nitro
+
R - NO2 [ H ] R - NH2
,
hop chât nitro amin bâc
. . 1
VD :
Ni, to
C=O + NH3 + H2 CH - NH2
- H2O
amin bâc
. 1
VD :
Ni, to
CH3CHO + NH3 + H2 C2H5NH2 + H2O
- H 2O
etyl amin
Nếu thay NH3 bằng R – NH2
amin bậc 2
Pt
( CH3 )2C = O + CH2 - CH2 CH2 - CH2 - NH
etanol
OH NH2 CH ( CH3 )2
axeton etanol amin β hidroxietyl amin
Chuyển vị Cuatiut
Ni H2O
R - C - N3 R-N=C=O R - NH2
o
t
O
azit axit
VD:
Ni H2O
CH3 - C - N3 CH3 - N = C = O
to
O
CH3 - NH2 + CO2
Chuyển vị smit
HN3
R - COOH R - C - N3 R-N=C=O
H2SO4
O
H2O
R - NH2
VD :
HN3
C2H5 - COOH C2 H 5 - C - N 3 C2 H 5 - N = C = O
H2SO4
O
H2O
C2H5 - NH2 + CO2
Chuyển vị Lossen
RCOCl OH-
R - C - NHOH R - C - NH -OCOR
RCOO-
O O
H2O
R-N=C=O R - NH2
VD :
RCOCl OH-
CH3 - C - NHOH CH3 - C - NH -OCOCH3
RCOO-
O O
H2O
CH3 - N = C = O CH3 - NH2
Chuyển vị Becman ( Beckmann )
PCl5 OH-
R - C - R' R - NH - C - R' R - NH2
H2SO4 H2 O
N - OH O
VD:
PCl5 OH-
C2H5 - C - CH3 C2H5 - NH - C - CH3
H2SO4 H 2O
N - OH O
N=N
o
2CH4 1500 C CH + 3H2
LLN CH
3CH CH 600OC
Cht
Cl
a/s
+ Cl2 + HCl
to
Cl
NH2
340OC
+ 2 NH3
340atm + NH4Cl
N+ NCl-
NH2
0 - 5 OOC
NaNO2 + HCl
N+ NCl-
+ N=N
+ HCl
2. Từ CH4 và các hóa chất
cần thiết điều chế
HO N=N NH2
NO2
o
2CH4 1500 C CH + 3H2
LLN CH
3CH CH 600OC
Cht
a/s
CH4 + Cl2 CH3Cl + HCl
t0
Cl
a/s
+ Cl2 + HCl
to
Cl OH
+ NaOH + NaCl
OH
NO2
OH
H2SO4
+ HNO3 OH
NO2
OH OH
Zn + H2O
+ 6[H] + 2 H 2O
NO2 NH2
OH N+ NCl-
0 - 5 OOC
NaNO2 + HCl
NH2 OH
NO2
H2SO4
+ HNO3
NO2 NH2
Zn + H2O
+ 6[H] + H2O
NH2
NO2
NH2
H2SO4
+ HNO3
NH2
NO2
NH2 +
N NCl -
NO2
+ HO N=N NH2
NO2
OH
2.3. Từ CH4 và các hóa chất
cần thiết điều chế
NO2
o
2CH4 1500 C CH + 3H2
LLN CH
3CH CH 600OC
Cht
a/s
CH4 + Cl2 CH3Cl + HCl
t0
CH3
AlCl3
+ CH3 - Cl + HCl
CH3 CH3 CH3
NO2
+ HNO3 +
NO2
CH3
COOK
+ KMnO4
+ 2 MnO2
NO2 NO2
+ H2O
COOK COOH
+ HCl + KCl
NO2 NO2
COOH COOH
Zn + H2O
+ 6[H] + 2 H2O
NO2 NH2
COOH COOH
0 - 5 OOC
NaNO2 + HCl
NH2 N+ NCl-
NO2
H2SO4d
+ HNO3 + H2O
NO2 NO2
a/s
+ Cl2 o
+ HCl
t
Cl
NO2 NO2
340OC + NH4Cl
+ 2 NH3
340atm
Cl NH2
COOH NO2
HO N=N NO2
NH2
o
2CH4 1500 C CH + 3H2
LLN CH
3CH CH 600OC
Cht
Cl
a/s
+ Cl2 + HCl
to
Cl OH
360 OC
+ NaOH + NaCl
300 atm
OH OH OH
Cl
+ 2 Cl2 + + 2 HCl
Cl
OH OH
Cl O NH2
340 C
+ 2 NH3
340atm + NH4Cl
NO2
H2SO4d
+ HNO3 + H2O
NO2 NH2
Zn + H2O
+ 6[H] + 2 H2 O
NH2
NO2
NH2
H2SO4
+ HNO3
NH2
NO2
NH2 N+ NCl-
0 - 5 OOC
NaNO2 + HCl
NO2 NO2
OH OH
NO2 NH2
Zn + H2O
+ 6[H] + 2 H2O
OH N+ NCl-
NH2
+ HO N=N NO2
NO2 NH2
2.5. Từ CH4 và các hóa chất
cần thiết điều chế
HO N=N OH
COOH
o
2CH4 1500 C CH + 3H2
LLN CH
a/s
CH4 + Cl2 CH3Cl + HCl
t0
3CH CH 600OC
Cht
CH3
AlCl3
+ CH3 - Cl + HCl
CH3
CH3
Cl
+ Cl2 Fe
+ HCl
CH3 COOK
Cl
Cl
+ KMnO4 + MnO2 + H2O
COOK
COOH
Cl
Cl
+ HCl + KCl
COOH
COOH
Cl
OH
+ NaOH + NaCl
Cl
a/s
+ Cl2 + HCl
to
Cl OH
360 OC
+ NaOH + NaCl
300 atm
OH
NO2
OH + H 2O
H2SO4
+ HNO3 OH
+ H2O
NO2
OH OH
Zn + H2O
+ 6[H] + 2 H2O
NO2 NH2
OH N+ NCl-
0 - 5 OOC
NaNO2 + HCl
NH2 OH
OH N+ NCl-
+ HO N=N OH
NH2 COOH
NO2
2.6. Từ CH4 và các hóa chất
cần thiết điều chế
COOH
o
2CH4 1500 C CH + 3H2
LLN CH
a/s
CH4 + Cl2 CH3Cl + HCl
t0
3CH CH 600OC
Cht
NO2
H2SO4d
+ HNO3 + H2O
NO2 NH2
Zn + H2O
+ 6[H] + 2 H2O
NH2
CH3
+ HCl
NH2
AlCl3
+ CH3Cl NH2
+ HCl
CH3
NH2 NH2
CH3
COOK
+ KMnO4
+ 2 MnO2
+ H2 O
NH2 NH2
COOK COOH
+ HCl + KCl
NH2
NO2
NH2
H2SO4
+ HNO3
NH2
NO2
NH2 N+ NCl-
0 - 5 OOC
NaNO2 + HCl
NO2 NO2
NH2 N+ NCl-
COOH
+ O2 N N=N NH2
COOH
NO2
COOH
o
2CH4 1500 C CH + 3H2
LLN CH
a/s
CH4 + Cl2 CH3Cl + HCl
t0
3CH CH 600OC
Cht
CH3
AlCl3
+ CH3 - Cl + HCl
NO2
CH3 CH3
Zn + H2O
+ 6[H] + 2 H2O
NO2 NH2
NH2 N+ NCl-
0 - 5 OOC
NaNO2 + HCl
CH3 CH3
CH3
COOK
NO2
NO2
+ KMnO4
+ 2 MnO2
+ H2O
COOK COOH
NO2 NO2
+ HCl + KCl
COOH N+ NCl-
NO2 N=N COOH
+
CH3 NO2
CH3
HO N=N N CH3
CH3
o
2CH4 1500 C CH + 3H2
LLN CH
a/s
CH4 + Cl2 CH3Cl + HCl
t0
3CH CH 600OC
Cht
Cl
a/s
+ Cl2 + HCl
to
Cl OH
360 OC
+ NaOH + NaCl
300 atm
OH
NO2
OH + H 2O
H2SO4
+ HNO3 OH
+ H2O
NO2
OH OH
Zn + H2O
+ 6[H] + 2 H2 O
NO2 NH2
Cl OH
360 OC
+ NaOH + NaCl
300 atm
NH2 NH - CH3
NaOH
+ CH3Cl + NaCl
+ H2O
NH - CH3 N ( CH3 )2
NaOH
+ CH3Cl + NaCl
+ H2O
N ( CH3 )2 N+ NCl-
N=N
+
CH3
HO N
OH CH3