Professional Documents
Culture Documents
TỪ VỰNG BÀO SỐ 3
TỪ VỰNG BÀO SỐ 3
Wǒ xué Hànyǔ
1. 很 hěn
2. 忙 máng
3. 身体 shēntǐ
4. 学 xué
5. 汉语 hànyǔ
6. 做 zuò
7. 作业 zuòyè
8. 写 xiě
9. 生词 shēngcí
11/03/2016 MMH: 002337 – Bài 3
hěn
我很好
我爸爸很忙
你妈妈身体好吗?
你学不学?
你学什么?
我学汉语
你做什么?
我做作业
你写什么?
我写生词
她不写汉字
你看什么?
我看电视
你听什么?
我听音乐
你念什么?
我念课文
你说什么?
我说我身体很好