Professional Documents
Culture Documents
6dad2106 1646870247651
6dad2106 1646870247651
(一)生词 - Từ mới
1.年 nián (niên): năm
今年 jīnnián: năm nay
明年 míngnián: năm sau/ sang năm
去年 qùnián: năm ngoái
前年 qiánnián: năm kia
后年 hòunián: năm sau nữa
2. 毕业 bì yè (tất nghiệp): tốt nghiệp
高中毕业、大学毕业、
北京大学毕业
3. 多大 duō dà: bao nhiêu ( tuổi)?
多 + HDT = ?
多远? / 多高? / 多长? /
多久 ? ( 多长时间? )
4. 岁 suì (tuế): tuổi
属 shǔ (thuộc): thuộc, cầm tinh
4.
属 + 生肖:属狗、属牛、属羊、属猪
鼠 shǔ (thử): chuột 牛 niú (ngưu): trâu/ bò
虎 hǔ (hổ): hổ 兔 tù (thố): thỏ
龙 lóng (long): rồng 蛇 shé (xà): rắn
马 mǎ (mã): ngựa 羊 yáng (dương): dê
猴 hóu (hầu): khỉ 鸡 jī (kê): gà
狗 gǒu (cẩu): chó 猪 zhū (trư): lợn
十二生肖
5. 月 yuè (nguyệt): tháng
6. 生日 shēngrì: sinh nhật
7. 正好 zhènghǎo: vừa khéo/ đúng lúc
正好你在家、正好星期日、
正好有钱
8. 打算 / dǎsuan: định / dự định
- 星期日你打算做什么?
- 你有什么打算?
9. 过 guò (quá): qua / đón / “ăn” (tết)
过 + 节日:过年、过节、过春节、
过新年、 过生日
10. 准备 zhǔnbèi: chuẩn bị
准备 + V :准备毕业、准备回国、
准备过年
11. 举行 jǔxíng (cử hành): cử hành/ tổ chức
举行生日晚会、举行毕业典礼
12. 晚会 wǎnhuì: tiệc đêm / dạ hội
13. 参加 cānjiā: tham gia / dự
参加生日晚会、参加汉语班
14. 时间 shíjiān: thời gian
什么时间?有时间、没时间
15. 点( 钟) diǎn(zhōng): giờ
一点钟、两点钟、晚上八点钟
16. 就 jiù (tựu): thì, sẽ, ngay, liền…. (phó
từ biểu thị sự nhấn mạnh)
就 + V:就是、就在、就回国
17. 一定 / yídìng / nhất định
一定 + V :一定去、一定来、一定参加
18. 祝 zhù: chúc
19. 快乐 kuàilè (khoái lạc): vui vẻ
20. 健康 jiànkāng (kiện khang): khoẻ mạnh
祝 … : 祝你新年快乐!
祝你生日快乐!
祝你身体健康!
祝你一路平安!
课文
1. 你哪一年大学毕业?
A : 你哪一年大学毕业?
B : 明年 , 你呢?
A : 我后年, 你今年多大?
B : 我二十一岁。
A : 属什么的?
B : 属狗的。
2. 祝你生日快乐!
• A : 你的生日是几月几号?
B : 我的生日是十月十八号 , 正好是星期六。
A : 是吗? 你打算怎么过?
B : 我准备举行一个生日晚会。 你也来参加 ,
好吗?
A : 什么时间举行?
B : 星期六晚上七点。
A : 在哪儿?
B : 就在我的房间。
A : 好。 我一定去。 祝你生日快乐。
B : 谢谢!。
语法: Câu vị ngữ danh từ
+ Chủ ngữ + Vị ngữ
(Vị ngữ là danh từ, cụm danh từ biểu thị thời gian,
ngày tháng, tuổi tác, quê quán, giá cả, thời tiết,
số lượng ….)
今天星期二。 今天十月八号。
(苹果)一斤两块。 他今年十二岁。
他北京人。 我上海人。
现在八点。
+ Chủ ngữ + 不是 + Vị ngữ
他不是中国人。 今天不是星期五。
… 年 …月…日
Trật tự biểu đạt ngày tháng năm của tiếng Trung
ngược với tiếng Việt
2020 年 3 月 15 日
Năm thì đọc từng con số:
Tháng và ngày đọc từng số
二零二零年三月十五日
新年
新年好!
新年快乐!
祝你新年平平安安!
祝你新年健健康康!
春节
祝你新年快乐!
祝你鼠年吉祥!
祝你新年万事如意!
祝你鼠年大吉大利!
圣诞节
圣诞节快乐!
祝你生日快乐 !
生日蜡烛
làzhú
生日蛋糕
蛋糕( dàngāo)
生日贺卡
贺卡 hèkǎ