Bài Giảng Hoa Văn 2- Bài 11 Hsk1

You might also like

Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 14

ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP HCM

KHOA NGOẠI NGỮ-TỔ TIẾNG TRUNG

BÀI GIẢNG HOA VĂN 2


TỔ TIẾNG TRUNG BIÊN SOẠN
TS. Võ Thị Quỳnh Trang
Th.S Phùng Phổ Cương
Th.S Lê Thị Thanh Trúc

Ngày 08 tháng 04 năm 2020


第十课 BÀI 11
现在几点?
Xiànzài jǐ diǎn?
BÂY GIỜ LÀ MẤY GIỜ ?

Ngày 07 tháng 04 năm 2020


热身活动 KHỞI ĐỘNG

点 (diǎn) : giờ
分 (fēn) : phút

Ngày 08 tháng 04 năm 2020


点 diǎn : giờ
灬 : Bộ Hỏa

分 fēn : phút
刀 : Bộ Đao

Ngày 08 tháng 04 năm 2020


生 词
Từ
Vựng

• 请问,现在几点?
几 jǐ : mấy Qǐngwèn, xiànzài jǐ diǎn?
: Bộ Kỷ
Cho hỏi giờ là mấy giờ ?

• 小姐,你几点回家?
Xiǎojiě, jǐ diǎn huí jiā?
Cô ơi ! Cô mấy giờ về vậy ? ... 点 ... 分
Ngày 10 tháng 05 năm 2020
生 词
Từ
Vựng • 我很喜欢看电影!
Wǒ hěn xǐhuān kàn diànyǐng
Tôi rất thích xem phim

电 diàn : Điện
田 : Bộ Điền

影 yǐng : Ảnh
彡 : Bộ Sam
看电影
Ngày 10 tháng 05 năm 2020
生 词
Từ
Vựng

Sáng sớm Buổi Buổi Buổi Buổi


sáng trưa chiêù tối
吃饭 chīfàn
我早上 / 上午 / 中午 / 下午 / 晚上…点 + ….
回家 huí jiā Wǒ zǎoshang/shàngwǔ/zhōngwǔ/xiàwǔ/wǎnshàng… diǎn
看电影 kàn
练 讲
Luyện
Nói

A: 现在几点?
Xiànzài jǐ diǎn
B :现在十点十分。
Xiànzài shí diǎn shí fēn
A :中午几点吃饭?
Zhōngwǔ jǐ diǎn chīfàn?
B :(中午)十二点吃饭。
(Zhōngwǔ) shí'èr diǎn chīfàn

Ngày 08 tháng 04 năm 2020


时侯 shí hòu : Lúc,
khi
日 : Bộ Nhật
亻 : Bộ Nhân

A :你什么时候吃饭?
nǐ shénme shíhòu chīfàn?

B :我中午十二点吃饭
Wǒ zhōngwǔ shí'èr diǎn chīfàn
Ngày 08 tháng 04 năm 2020
练 讲
Luyện
Nói

A: 爸爸什么时候回家?

B :下午五点。
Xiàwǔ wǔ diǎn
A :我们什么时候看电影?
Wǒmen shénme shíhòu kàn diànyǐng
B :六点三十分。
Liù diǎn sānshí fēn

Ngày 08 tháng 04 năm 2020


A :你们想在上海住几天?
Nǐmen xiǎng zài Shànghǎi zhù jǐ tiān?
B :我们想在上海住三天。
住 zhù : trú
Wǒmen xiǎng zài shànghǎi zhù sān tiān.
ngụ
亻 : Bộ
Nhân
Ngày 07 tháng 04 năm 2020
语法注释 CHÚ THÍCH NGỮ
PHÁP
THỜI GIAN + 前
ĐƯỢC DÙNG ĐỂ CHỈ VỀ QUÃNG THỜI GIAN TRƯỚC MỘT CỘT MỐC NÀO ĐÓ
(1) 三天前 一个星期前 星期五前 四点前。
sān tiān qián yíge xīngqí qián xīngqíwǔ qián sì diǎn qián.
Trước ba ngày Trước một tuần Trước thứ sáu Trước bốn giờ

(2) A: 这个月的二十号前,你能回来吗?
Zhège yuè de èrshí hào qián, nǐ néng huílai ma?
Về trước 20 tây tháng này được không?
B :能啊!
Néng a !
Được á !

Ngày 07 tháng 04 năm 2020


练 讲
Luyện
Nói

A: 听说星期三你去北京,你在那儿住几天?
Tīng shuō xīngqísān nǐ qù Běijīng, nǐ zài nàr zhù jǐ tiān?
B :我在那儿住两天。
Wǒ zài nàr zhù liǎng tiān
A :星期六能回来吗?
Xīngqī liù néng huílái ma?liù néng huílái ma?
B :能啊。
Néng a

Ngày 08 tháng 04 năm 2020


Ngày 08 tháng 04 năm 2020

You might also like