Professional Documents
Culture Documents
Bài Giảng Hoa Văn 2- Bài 11 Hsk1
Bài Giảng Hoa Văn 2- Bài 11 Hsk1
Bài Giảng Hoa Văn 2- Bài 11 Hsk1
点 (diǎn) : giờ
分 (fēn) : phút
分 fēn : phút
刀 : Bộ Đao
• 请问,现在几点?
几 jǐ : mấy Qǐngwèn, xiànzài jǐ diǎn?
: Bộ Kỷ
Cho hỏi giờ là mấy giờ ?
• 小姐,你几点回家?
Xiǎojiě, jǐ diǎn huí jiā?
Cô ơi ! Cô mấy giờ về vậy ? ... 点 ... 分
Ngày 10 tháng 05 năm 2020
生 词
Từ
Vựng • 我很喜欢看电影!
Wǒ hěn xǐhuān kàn diànyǐng
Tôi rất thích xem phim
电 diàn : Điện
田 : Bộ Điền
影 yǐng : Ảnh
彡 : Bộ Sam
看电影
Ngày 10 tháng 05 năm 2020
生 词
Từ
Vựng
A: 现在几点?
Xiànzài jǐ diǎn
B :现在十点十分。
Xiànzài shí diǎn shí fēn
A :中午几点吃饭?
Zhōngwǔ jǐ diǎn chīfàn?
B :(中午)十二点吃饭。
(Zhōngwǔ) shí'èr diǎn chīfàn
A :你什么时候吃饭?
nǐ shénme shíhòu chīfàn?
B :我中午十二点吃饭
Wǒ zhōngwǔ shí'èr diǎn chīfàn
Ngày 08 tháng 04 năm 2020
练 讲
Luyện
Nói
A: 爸爸什么时候回家?
B :下午五点。
Xiàwǔ wǔ diǎn
A :我们什么时候看电影?
Wǒmen shénme shíhòu kàn diànyǐng
B :六点三十分。
Liù diǎn sānshí fēn
(2) A: 这个月的二十号前,你能回来吗?
Zhège yuè de èrshí hào qián, nǐ néng huílai ma?
Về trước 20 tây tháng này được không?
B :能啊!
Néng a !
Được á !
A: 听说星期三你去北京,你在那儿住几天?
Tīng shuō xīngqísān nǐ qù Běijīng, nǐ zài nàr zhù jǐ tiān?
B :我在那儿住两天。
Wǒ zài nàr zhù liǎng tiān
A :星期六能回来吗?
Xīngqī liù néng huílái ma?liù néng huílái ma?
B :能啊。
Néng a